Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1.6485074159e+011
2021-11-11
820412 P TECHNO VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Luc Lăng - Used to remove screwdrivers, length 200mm, 36mm short bar length, 8x8mm head size, steel material. Model: TBRL-80. HSX: Trusco. New 100%;Lục lăng - Dùng để tháo vặn vít, chiều dài 200mm, chiều dài thanh ngắn 36mm, kích thước đầu 8x8mm, chất liệu thép. Model: TBRL-80. HSX: TRUSCO. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
80
KG
10
PCE
12
USD
OSA205653959
2022-05-24
846880 P TECHNO VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Welding mine for welding machine, size 156x 5.5mm, output power 70W, temperature 200-450 degrees C. Type: T12-KF. HSX: Hakko. 100% new;Mỏ hàn dùng cho máy hàn, kích thước 156x 5.5mm, công suất đầu ra 70W, nhiệt độ 200-450 độ C. Chủng loại: T12-KF. HSX: HAKKO. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
118
KG
8
PCE
88
USD
1.6485074159e+011
2021-11-11
820540 P TECHNO VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Screw head M-B35 A / F5X100 Vessel - Used to screw snails, size 100x6.35mm, compatible with hexagonal snail H5.0, quantity 10 pcs / pack, alloy material. Model: B35 (H5X100G). HSX: Vessel. New 100%;Đầu vặn ốc M-B35 A/F5x100 Vessel - dùng để vặn ốc, kích thước 100x6.35mm, tương thích với ốc lục giác H5.0, số lượng 10 cái/gói, chất liệu hợp kim. Model: B35 (H5x100G). HSX: Vessel. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
80
KG
10
PCE
6
USD
1.6485074159e+011
2021-11-11
820540 P TECHNO VI?T NAM TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICES INC Screwdrivers - Used to remove, tighten screws, 150mm shaft length size, 6.4mm shaft diameter, head (+), steel material. Model: D-332-150. HSX: Hozan. New 100%;Tua vít - dùng để tháo, siết chặt vít, kích thước chiều dài trục 150mm, đường kính trục 6.4mm, đầu (+), vật liệu thép. Model: D-332-150. HSX: HOZAN. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
80
KG
5
PCE
15
USD
775075969735
2021-11-11
390391 NG TY TNHH OTSUKA TECHNO VI?T NAM OTSUKA TECHNO CORPORATION E1-RM-TPE-007 # & original plastic beads with Styrene root - Styrene block Copolymer Lir9840C. 10bags = 200kgm. New 100%;E1-RM-TPE-007#&Hạt nhựa nguyên sinh có gốc Styrene - Styrene block copolymer LIR9840C. 10bags=200Kgm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKUSHIMA
HO CHI MINH
202
KG
200
KGM
1949
USD
200921YLKS1051535-02
2021-10-01
742000 NG TY TNHH TECHNO EXCEL VI?T NAM TECHNO EXCEL CO LTD NPL1700040 # & Foot plug in copper # 110 P-537, size 15x2.8x0.5mm, components manufacturing safety equipment for washing machines, 100% new;NPL1700040#&Chân cắm bằng đồng #110 P-537, kích thước 15x2.8x0.5mm, linh kiện sản xuất thiết bị an toàn cho máy giặt, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
4372
KG
24000
PCE
360
USD
311021A18BA04051-02
2021-11-08
390792 NG TY TNHH TECHNO EXCEL VI?T NAM WAH MA TECHNOLOGY SDN BHD 9999Z2000200099 # & NO Polyester mixture (Plastic BMC Compound-4112C-BK-ELE-1 Bug-4112C-ELE-1), used to cast BMC plastic products for water valves, 100% new;9999Z2000200099#&Hỗn hợp polyester chưa no ( nhựa dẻo BMC Compound-4112C-BK-ELE-1 BUG-4112C-ELE-1), dùng để đúc các sản phẩm nhựa BMC cho van nước, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
4100
KG
3700
KGM
9842
USD
311021A18BA04051-01
2021-11-08
390792 NG TY TNHH TECHNO EXCEL VI?T NAM WAH MA TECHNOLOGY SDN BHD BMC Compound-4112C-BK-ELE-1 Bug-1 Bug-4112C-ELE-1), Used to cast BMC plastic products for water valves, 100% new;Hỗn hợp polyester chưa no ( nhựa dẻo BMC Compound-4112C-BK-ELE-1 BUG-4112C-ELE-1), dùng để đúc các sản phẩm nhựa BMC cho van nước, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
4100
KG
300
KGM
798
USD
261121YMLUS504094563
2021-12-15
380290 NG TY TNHH FOSTER TECHNO VI?T NAM ELEMENTS INDIA Bentonite has activated, powder, 50kg / bag, used as a mold in metal casting industry, manufacturer: ELEMENTS India, 100% new products;Bentonite đã hoạt hóa, dạng bột, 50KG/bao, dùng làm khuôn trong ngành đúc kim loại, nhà sx: ELEMENTS INDIA , hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
DINH VU NAM HAI
28100
KG
28
TNE
2716
USD
132100016058216
2021-10-28
842611 NG TY TNHH OTSUKA TECHNO VI?T NAM CONG TY TNHH KAWATA MACHINERY VIET NAM FA-PT-040/001 # & crane crane to crane goods (including racks, containers, hooks, electric winches) - 100% new goods;FA-PT-040/001#&Hệ thống cẩu trục để cẩu hàng hóa (bao gồm giá đỡ, thùng chứa, móc, tời điện)- hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KAWATA MACHINERY VIET NAM
KHO CTY OTSUKA TECHNO VIET NAM
925
KG
1
SET
13009
USD
200921YLKS1051535-02
2021-10-01
731820 NG TY TNHH TECHNO EXCEL VI?T NAM TECHNO EXCEL CO LTD NPL1800032 # & 3x10 SUS304 steel screws, 3x10mm size, components manufacturing water filter parts, 100% new goods;NPL1800032#&Ốc vít bằng thép 3X10 SUS304, kích thước 3x10mm, linh kiện sản xuất bộ phận lọc nước, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
4372
KG
90000
PCE
1170
USD
311021RWRD001100216399
2021-11-06
400299 NG TY TNHH OTSUKA TECHNO VI?T NAM NOMURA TRADING CO LTD F1-RM-SEB-002 # & Primary Rubber Beads Styrene-ethylene / Butylene-Styrene Kraton G Polymers G1645VO (SQR6334) (25kg / bag). A total of 300 bags. New 100%;F1-RM-SEB-002#&Hạt cao su nguyên sinh Styrene-Ethylene/Butylene-Styrene Kraton G Polymers G1645VO(SQR6334) (25KG/BAG). Tổng cộng 300 Bags. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
10770
KG
7500
KGM
51000
USD
290621EHCM21066131C
2021-07-07
731813 NG TY TNHH TECHNO ASSOCIE VI?T NAM SHI HO SCREW INDUSTRIAL CO LTD Snail Z01-003340P - STL (+) ST HH M2X10 Silver w / Rd tip - Z01-003340P - 100% new goods;Đai ốc Z01-003340P - STL (+) ST HH M2X10 SILVER W/RD TIP - Z01-003340P - hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
2351
KG
48000
PCE
201
USD
200921YLKS1051535-02
2021-10-01
731449 NG TY TNHH TECHNO EXCEL VI?T NAM TECHNO EXCEL CO LTD NPL1800026 # & steel filter steel filter 31.5 MK205, African 31.5mm, used for water purification equipment, 100% new;NPL1800026#&Miếng lọc nước lơn bằng thép 31.5 MK205, phi 31.5mm, dùng cho thiết bị lọc nước, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
4372
KG
40000
PCE
1880
USD
132200018422760
2022-06-25
721129 NG TY TNHH NIDEC TECHNO MOTOR VI?T NAM JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO LTD JSHP 56001004V #& electrical technical steel, non-alloy rolled rolled rolls 50JN1300*J1-U, 0.5mm thick, wide <400mm (KT: 0.5mm x 303mm x rolls);56001004V#&Thép kỹ thuật điện,không hợp kim dạng cuộn cán nguội 50JN1300*J1-U, dày 0.5mm, rộng<400mm (KT: 0.5mm x 303mm x Cuộn)
JAPAN
VIETNAM
JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO., LTD
CTY TNHH NIDEC TECHNO MOTOR VN
20849
KG
5997
KGM
7796
USD
35210390
2021-12-16
846040 N TECHNO VI?T NAM CORPORATION AMCADIC TRADING AND INDUSTRIAL EQUIPMENT PTE LTD Economic Xie Grinding Machine (Xuppa) - Smart Grinding Machine, Model: ISH 1300, Spindle Spindle 700V / P, 6bar gas pressure, 1pha / 220v / 50Hz voltage use, SX: Saritas. new 100%;Máy mài xie lệch tâm (máy mài miệng Xupap) - máy mài khôn, Model: ISH 1300, tốc độ quay trục chính 700v/p, áp suất khí 6bar, sử dụng điện áp 1pha/220V/50Hz , hãng sx: Saritas. hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HA NOI
2040
KG
1
PCE
19910
USD
070622SVLCL202205095
2022-06-27
845941 N TECHNO VI?T NAM CORPORATION AMCADIC TRADING AND INDUSTRIAL EQUIPMENT PTE LTD CNC machine, Model HTCT89-159, 5.5KW main engine power, 3pha/380V/50Hz operating voltage. NSX: Cangzhou Honest. Origin of China. 100% new;Máy doa CNC, model HTCT89-159, công suất động cơ trục chính 5.5kW, điện áp hoạt động 3pha/380V/50Hz. NSX: Cangzhou Honest. xuất xứ China. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN VU - HP
2330
KG
1
PCE
63040
USD
NEM21510624
2022-01-25
847180 N TECHNO VI?T NAM CORPORATION PERITEC CORPORATION Data data transceiver cards DAQ, 96 channels, PCI-6509 models, used for data acquisitions, NSX: National Instrument / Hungary. 100% new;Card thu phát dữ liệu đa năng DAQ, 96 kênh,model PCI-6509, dùng cho máy thu thập dữ liệu,NSX: National Instrument /Hungary. Mới 100%
HUNGARY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
29
KG
2
PCE
1917
USD
505103955
2021-10-06
852720 N TECHNO VI?T NAM CORPORATION AMCADIC TRADING AND INDUSTRIAL EQUIPMENT PTE LTD Ultra-high frequency receiver blocks, do not combine recording devices Model: FSW9583, used for high-frequency waves, Multi: 220V, used for radar monitoring equipment. No functional playback. NSX: Boom Machinery. New 100%;Khối máy thu siêu cao tần, không kết hợp thiết bị ghi model: FSW9583,dùng để thu sóng cao tần, ĐA:220V, Sử dụng cho thiết bị giám sát Radar. không có chức năng phát. NSX: Boom Machinery. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
5
KG
20
PCE
65100
USD
190322SMFCL22030302
2022-04-01
844317 NG TY TNHH TECHNO VINA WENZHOU HERO MACHINERY CO LTD Copper pipe printer and display screen, industrial computers and other accessories, Model: HRGM-1650, Printing, 4 colors, Number of identification: Mamba-20220101, Capacity: 11kW, Manufacturer: Hero Machine, NSX: 2021;Máy in ống đồng và màn hình hiển thị, máy tính công nghiệp và các phụ kiện khác đi kèm,modeL:HRGM-1650,In cuộn,4 màu,số định danh:MAMBA-20220101,công suất:11KW,Hãng sx: Hero Machine,nsx: 2021.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG NAM DINH VU
11815
KG
1
SET
67500
USD
051120MEDUT7462863
2020-12-24
310260 P TN VI?T NGA SHANXI LEIXIN CHEMICALS CO LTD Part of VI calcium nitrate-VOLUME (Boron Calcium Nitrate) fertilizer as raw materials for fertilizer production, VAT-free goods under OL 35 / HQHCM-TXNK Date 01/07/2015 & 1066 / IT-TTQLVH Date 24/12/2014;PHÂN CANXI NITRAT-VI LƯỢNG(CALCIUM NITRATE BORON) phân bón làm nguyên liệu sản xuất phân bón khác,Hàng miện thuế GTGT theo CV số 35/HQHCM-TXNK Ngày 07.01.2015&1066/CNTT-TTQLVH Ngày 24.12.2014
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CONT SPITC
50200
KG
50
TNE
10500
USD
23517677682
2021-06-11
903010 T TECHNO TEHNOCENTER LTD Gauges of environmental radioactivity in water, Model: UMF-2000 Manufacturer: SPC "DOZA". New 100%;Máy đo phóng xạ trong môi trường nước, Model: UMF-2000, Hãng sản xuất: SPC "DOZA". Hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-SHEREMETYEVOA
HO CHI MINH
71
KG
2
SET
11180
USD
BCN139740
2022-01-13
841940 T TECHNO J P SELECTA S A U Set of neutralizing samples Kjheldahl, Model: Scrubber (Code: 4001611), Manufacturer: J.P.Selecta, 100% new goods;Bộ trung hòa hơi phá mẫu Kjheldahl , model: Scrubber (code: 4001611) , Hãng sản xuất: J.P.SELECTA, Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
77
KG
1
SET
588
USD
230122DAMIA2201034
2022-02-24
900850 VI?N KHOA H?C N?NG NGHI?P VI?T NAM FOUNDATION OF AGRI TECH COMMERCIALIZATION TRANSFER FACT Projector, Epson Brand, Model: EB-2255U, 411W power consumption, 5000ansi brightness, resolution: 1920 * 1200, 100% new;Máy chiếu, hiệu Epson, model: EB-2255U, công suất tiêu thụ 411w, độ sáng 5000Ansi, độ phân giải: 1920*1200 , mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
26681
KG
2
SET
2500
USD
070122DAMIA2201014
2022-01-27
730630 VI?N KHOA H?C N?NG NGHI?P VI?T NAM FOUNDATIOM OF AGRI TECH COMMERCIALIZATION TRANSFER Metal pipes, steels, without welding, circular cut eyes, KT: 31.8mm x 1.5t x 10m, 100% new;Ống kim loại, bằng thép, không có nối hàn, mắt cắt hình tròn, KT: 31,8mm x 1,5t x 10m, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8537
KG
308
PCE
6417
USD
070122DAMIA2201014
2022-01-27
730630 VI?N KHOA H?C N?NG NGHI?P VI?T NAM FOUNDATIOM OF AGRI TECH COMMERCIALIZATION TRANSFER Stainless steel pipes, without welding, circular cross section, KT: 0.6 x 1.8m, 100% new;Ống thép không gỉ, không có nối hàn, mặt cắt hình tròn, KT: 0,6 x 1,8m, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8537
KG
868
PCE
4340
USD
161021COAU7234380680
2021-11-02
401180 P VI?T NAM ZHONGCE RUBBER GROUP CO LTD The set of tires for dedicated trucks carrying ore carrying ore in pit and mine depth: 38mm, rim size above61cm, Pattern: CB771A, SX company: Zhongce, Brand: Chaoyang size 14.00R25 (steel tire steel), 100% new;bộ lốp săm yếm dùng cho xe tải chuyên dụng chở quặng trong hầm lò và mỏ, chiều sâu gai:38mm,kích thước vành trên61cm,PATTERN:CB771A,hãng sx:Zhongce,hiệu:chaoyang cỡ 14.00R25 (lốp bố thép),mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG LACH HUYEN HP
17346
KG
84
SET
42000
USD
090320SITGDLHP011962
2020-03-24
722820 NG TY TNHH THéP VI?T VANG DALIAN FORESIGHT DF INTERNATIONAL TRADE CO LTD Thép thanh tròn hợp kim, chưa được gia công quá mức cán nóng ( hợp kim Cr .=11%) CR12MOV/SKD11 Phi từ 280mm -300mm dài 3m-5.8m mới 100%;Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel: Bars and rods, of silico-manganese steel: Of circular cross-section: Not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded;其他合金钢的棒材和棒材;其他合金钢的角度,形状和截面;合金或非合金钢的空心钻杆和棒材:硅锰钢棒材和棒材:圆形横截面:没有比热轧,热拉或挤压
CHINA HONG KONG
VIETNAM
DALIAN
CANG DINH VU - HP
0
KG
4450
KGM
7850
USD
171221TW2173JT12/44
2022-01-05
720990 N THéP VI?T PHáP BAZHOU JINSHANGYI METAL PRODUCTS CO LTD Non-alloy steel is flat rolled, widths> 600mm, cold rolled, unparalleled or coated plated, size 0.26mmx1200mm. New 100%;Thép không hợp kim được cán phẳng, chiều rộng > 600mm, cán nguội, chưa dát phủ hoặc mạ tráng, kích thước 0.26mmx1200mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JINJIANG
HOANG DIEU (HP)
1342
KG
269860
KGM
255018
USD
060920JA-A14
2020-11-03
230401 P KH?U VI NA ??I VI?T ADM ASIA PACIFIC TRADING PTE LTD Animal feed ingredients: soybean meal - Soybean meal - Import accordance with Circular 21/2019 / TT-BNN;Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu tương - Soybean meal - Hàng nhập phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT
CHINA
VIETNAM
ROSARIO
CANG PTSC (VUNG TAU)
900
KG
900000
KGM
322434
USD
250322NKGA32725
2022-04-01
851769 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I ERICSSON AB The transceiver of E-Utra FDD mobile information stations. Symbol/Model: Radio 4428 B1 (2100 MHz); HSX: Ericsson; New: 100%, (krc161735/1);Khối thu phát của Thiết bị trạm gốc thông tin di động E-UTRA FDD. Ký hiệu/Model: Radio 4428 B1 (2100 MHz); Hsx: Ericsson; Mới: 100%, (KRC161735/1)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
54548
KG
256
PCE
405143
USD
060422SBKHP-03
2022-04-26
720837 P THéP VI?T NH?T SUN MARIX CO LTD Alloy steel, flat rolled, rolled, not soaked in rust, not coated, painted, not processed over hot rolls, goods 2, new 100%, TC: JIS G331-SSS400, KT :( 5.0-7.0) mm x (791-1524) mm x rolls;Thép không hợp kim,cán phẳng,dạng cuộn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ,chưa tráng phủ mạ,sơn,chưa gia công quá mức cán nóng,hàng loại 2,mới 100%,TC:JIS G3101-SS400,KT:(5.0-7.0)mm x (791-1524)mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HOANG DIEU (HP)
259
KG
72335
KGM
59676
USD
251220SNKO010201116341
2020-12-31
930690 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I HANWHA CORPORATION Warhead and fuze mechanical. Manufacturer: Hanwha Corporation. New 100%;Đầu nổ và ngòi nổ cơ khí. Hãng sản xuất: Hanwha Corporation. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
10594
KG
50
SET
4850000
USD
251220SNKO010201116341
2020-12-31
930690 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I HANWHA CORPORATION Customers foc: warhead mechanical model. Manufacturer: Hanwha Corporation. New 100%;Hàng FOC: Mô hình đầu nổ cơ khí. Hãng sản xuất: Hanwha Corporation. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
10594
KG
1
SET
0
USD
27100016601
2021-08-16
930690 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I EDEPRO DOO BELGRADE SRM Journey Motor Incense for S125 Pechora (5B29) (5B29) (5B43) and 2 sets of primers) Category: ZMD-27, Manufacturer: Edepro, 100% new goods;Thỏi thuốc động cơ hành trình SRM cho tổ hợp S125 Pechora (5B29) (gồm đánh lửa VMD-27 (5B43) và 2 bộ mồi) Chủng Loại: ZMD-27, nhà sản xuất: EDEPRO, hàng mới 100%
SERBIA
VIETNAM
BELGRADE(BEOGRAD)
HA NOI
5545
KG
10
SET
197916
USD
27100016601
2021-08-16
930690 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I EDEPRO DOO BELGRADE SRM enlargement oxidation for S125 Pechora (5B84) combination (5B84) (including ignition VMD-27 (5B94) and 2 sets of primers), Category: ZSD-27, Manufacturer: Edepro, 100% new goods;Thỏi thuốc động cơ phóng SRM cho tổ hợp S125 Pechora (5B84) (gồm đánh lửa VMD-27 (5B94) và 2 bộ mồi), Chủng loại: ZSD-27,nhà sản xuất: EDEPRO, hàng mới 100%
SERBIA
VIETNAM
BELGRADE(BEOGRAD)
HA NOI
5545
KG
10
SET
234050
USD
310322FHP-16
2022-05-30
720838 P THéP VI?T NH?T HANEDA KOSAN CO LTD Alloy steel, flat rolled, rolled, not soaked in rust, not coated, painted, not processed over hot rolls, goods 2, new 100%, TC: JIS G331-SSS400, KT :( 3.29-3.9) mm x (901-1235) mm x rolls;Thép không hợp kim,cán phẳng,dạng cuộn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ,chưa tráng phủ mạ,sơn,chưa gia công quá mức cán nóng,hàng loại 2,mới 100%,TC: JIS G3101-SS400,KT:(3.29-3.9)mm x (901-1235)mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HOANG DIEU (HP)
253
KG
97910
KGM
73433
USD
18076429603
2020-12-31
930630 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I HANWHA CORPORATION Booster rocket motor of the C-STAR, for missiles, Manufacturer: Hanwha CORPORATION, New 100%;Động cơ phóng Booster of C-STAR,dùng cho tên lửa, hãng sx: HANWHA CORPORATION, Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
4605
KG
31
SET
2201000
USD
061021NSSLDOSHP21Q0006
2021-10-25
720853 P THéP VI?T NH?T AOI SANGYO CO LTD Hot rolled steel sheet, flat rolling, non-alloy, unedated plated, paint, goods 2, 100% new, tc: jis g3101-ss400, kt: 4.5mm x (981-2150) mm x (1500-6140 ) mm;Thép tấm cán nóng , cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ,sơn, hàng loại 2, mới 100%, TC: JIS G3101-SS400, KT: 4.5mm x (981-2150)mm x (1500-6140)mm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
GREEN PORT (HP)
103
KG
1156
KGM
942
USD
240522TAOOHCM2009JHL4-01
2022-06-01
292151 P KUMHO VI?T NAM DOUBLESTAR INTERNATIONAL TRADING HONG KONG CO LIMITED NL38 #& derivative of N- (1,3-Dimethylbutyl) -N'-Phenyl-P-Phenylenediamine, scales (rubber vulcan additives) Seatox 6ppd (4020), CAS: 793-24-8 , CTHH: C18H24N2;NL38#&Dẫn xuất của N-(1,3-dimethylbutyl)-N'-Phenyl-p-Phenylenediamine, dạng vảy (chất phụ gia dùng lưu hóa cao su) SIRANTOX 6PPD (4020), CAS: 793-24-8, CTHH: C18H24N2
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24760
KG
19000
KGM
118750
USD
110821TAOOHCM1188JHL6
2021-08-28
292151 P KUMHO VI?T NAM DOUBLESTAR INTERNATIONAL TRADING HONG KONG CO LIMITED NL38 # & derivatives of N- (1,3-dimethylbutyl) -N'-phenyl-p-Phenylenediamine, scaly (additive used vulcanized rubber) SIRANTOX 6PPD (4020), CAS: 793-24-8, CTHH: C18H24N2;NL38#&Dẫn xuất của N-(1,3-dimethylbutyl)-N'-Phenyl-p-Phenylenediamine, dạng vảy (chất phụ gia dùng lưu hóa cao su) SIRANTOX 6PPD (4020), CAS: 793-24-8, CTHH: C18H24N2
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24760
KG
24000
KGM
92880
USD
240522TAOOHCM2009JHL4-02
2022-06-02
292151 P KUMHO VI?T NAM DOUBLESTAR INTERNATIONAL TRADING HONG KONG CO LIMITED Derivative of N- (1,3-Dimethylbutyl) -N'-PHENYL-P-PHENYLARIATEDIAMINE, SIRA SIRATOX 6PPD (4020), CAS: 793-24-8, CTHH: C18H24N2;Dẫn xuất của N-(1,3-dimethylbutyl)-N'-Phenyl-p-Phenylenediamine, dạng vảy (chất phụ gia dùng lưu hóa cao su) SIRANTOX 6PPD (4020), CAS: 793-24-8, CTHH: C18H24N2
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24760
KG
5000
KGM
31250
USD
140422COAU7237811530
2022-04-19
291429 P CLP VI?T NAM CLP INTERNATIONAL PTE LTD Isophorone-Chemical name: 3.5.5-Trimethyl cyclohex-2-enone-Chemicals used in paint industry. CAS number: 78-59-1. Origin: Taiwan. New 100%;ISOPHORONE - tên hóa học: 3,5,5-trimethyl cyclohex-2-enone - Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất sơn. Số CAS: 78-59-1. Xuất xứ: Taiwan. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CONT SPITC
16640
KG
15200
KGM
28120
USD
220821EGLV003102741063
2021-08-27
291429 P CLP VI?T NAM CLP INTERNATIONAL PTE LTD Isophorone - Chemicals used in paint production industry. CAS Number: 78-59-1. Origin: Taiwan. New 100%;ISOPHORONE - Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất sơn. Số CAS: 78-59-1. Xuất xứ: Taiwan. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
16640
KG
15200
KGM
30704
USD
112100016834487
2021-11-24
714101 NG TY TNHH ANH PHáP VI?T QB NP TRADING IMPORT EXPORT AND TRANSPORT SOLE CO LTD Cassava sliced dry, used as food processing materials (homogeneous bags, net weight 40kg / bag, weight of packaging 40.2 kg / pack);Sắn lát khô, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm( Hàng đóng bao đồng nhất, trọng lượng tịnh 40kg/ bao, trọng lượng cả bì 40,2 kg/ bao)
LAOS
VIETNAM
BOLIKHAMXAY
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30150
KG
30000
KGM
7500
USD
112100016883407
2021-11-25
714101 NG TY TNHH ANH PHáP VI?T QB NP TRADING IMPORT EXPORT AND TRANSPORT SOLE CO LTD Cassava sliced dry, used as food processing materials (homogeneous bags, net weight 40kg / bag, weight of packaging 40.2 kg / pack);Sắn lát khô, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm( Hàng đóng bao đồng nhất, trọng lượng tịnh 40kg/ bao, trọng lượng cả bì 40,2 kg/ bao)
LAOS
VIETNAM
BOLIKHAMXAY
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
150750
KG
150000
KGM
37500
USD
112100016878494
2021-11-25
714101 NG TY TNHH ANH PHáP VI?T QB NP TRADING IMPORT EXPORT AND TRANSPORT SOLE CO LTD Cassava sliced dry, used as food processing materials (homogeneous bags, net weight 40kg / bag, weight of packaging 40.2 kg / pack);Sắn lát khô, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm( Hàng đóng bao đồng nhất, trọng lượng tịnh 40kg/ bao, trọng lượng cả bì 40,2 kg/ bao)
LAOS
VIETNAM
BOLIKHAMXAY
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30150
KG
30000
KGM
7500
USD
112100016935473
2021-11-26
714101 NG TY TNHH ANH PHáP VI?T QB NP TRADING IMPORT EXPORT AND TRANSPORT SOLE CO LTD Cassava sliced dry, used as food processing materials (homogeneous bags, net weight 40kg / bag, weight of packaging 40.2 kg / pack);Sắn lát khô, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm( Hàng đóng bao đồng nhất, trọng lượng tịnh 40kg/ bao, trọng lượng cả bì 40,2 kg/ bao)
LAOS
VIETNAM
BOLIKHAMXAY
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30150
KG
30000
KGM
7500
USD
300522KMTCNKG0108730
2022-06-28
290943 P CLP VI?T NAM CLP INTERNATIONAL PTE LTD Ethylene Glycol Monobutyl Ether (EB) (C6H14O2), used in paint industry, CAS: 111-76-2. Origin: China. New 100%;Hóa chất ETHYLENE GLYCOL MONOBUTYL ETHER (EB) (C6H14O2), dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, Số CAS: 111-76-2. Xuất xứ: CHINA. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
32608
KG
29600
KGM
74444
USD
6849952126
2021-10-04
851491 NG TY TNHH THéP SEAH VI?T NAM INDUCTOTHERM GROUP KOREA Welding steel pipe heat treatment machine parts (100% new products) - SCR board - ACI SCR short det 805932in;Bộ phận máy xử lý nhiệt đường hàn ống thép (hàng mới 100%) - BO MẠCH SCR - ACI SCR SHORT DET 805932IN
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
HO CHI MINH
1
KG
2
PCE
1600
USD
180122H0103763
2022-01-24
700600 P CH? XU?T NITORI VI?T NAM NAKAJIMA GLASS SHANGHAI TRADING CO LTD 2226 # & 3.2 mm thick glass was processed grinding edge used in furniture production (KT 922 * 194mm), 100 sheets, 100% new;2226#&Kính dày 3.2 mm đã được gia công mài cạnh dùng trong sản xuất đồ nội thất (kt 922*194mm), 100 tấm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
17897
KG
18
MTK
148
USD
041221SITGSHSGW12756-01
2021-12-10
293091 P KUMHO VI?T NAM NANJING SHUGUANG SILANE CHEMICAL CO LTD NL31 # & organic compounds BIS-3- (TriethoxysilyLyl) Propyl) Tetrasulfide using rubber vulcanization. Sulfur Silane Si-17. CAS: 40372-72-3. CTHH: C18H42O6S4SI2;NL31#&Hợp chất hữu cơ Bis-3-(triethoxysilyl) propyl) tetrasulfide dùng xúc tiến lưu hóa cao su. SULFUR SILANE SI-17. CAS: 40372-72-3. CTHH: C18H42O6S4Si2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21170
KG
10000
KGM
67000
USD
040721NTLO2107001
2021-07-14
340120 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM DAEHAN PARKERIZING CO LTD Industrial soap used for lubrication containing sodium stearate and sodium palmitare LUB-235W (used during steel production) (Applying AK form) (3139 / TB-KĐ2 on October 18, 2017);Xà phòng công nghiệp dùng để bôi trơn có chứa natri stearate và natri palmitare LUB-235W (dùng trong quá trình sản xuất thép) (áp dụng CO form AK) (3139/TB-KĐ2 ngày 18/10/2017)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
22134
KG
2400
KGM
3482
USD
112100015620101
2021-10-18
290312 P CH? XU?T NITORI VI?T NAM CONG TY CO PHAN SAM CHEM QUA CAU 2221 # & methylene chloride (dichloromethane - CH2CL2) (chemicals used to change the physical properties of foam suckers), 260kg / barrel. New 100%;2221#&Methylene Chloride (Dichloromethane - CH2Cl2) (hóa chất dùng để thay đổi tính chất vật lý của mút xốp), 260kg/ thùng. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY CO PHAN SAM CHEM QUA CAU
DN NITORI
23608
KG
2080
KGM
1920
USD
301020PCLUBKK00019768
2020-11-04
150791 P VI?T C??NG THANAKORN VEGETABLE OIL PRODUCTS CO LTD NPL-SOYBEANOIL # & Soybean oil. The label "Refined Soybean OIL" (195 Kgs / Drum);NPL-SOYBEANOIL#&Dầu đậu nành. Nhãn "REFINED SOYBEAN OIL", (195 Kgs/Drum)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
16360
KG
15600
KGM
16068
USD
300920015AX14166
2020-11-23
720828 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled, not plated, with a width of 600 mm or more, pickling pickled coils: (2.3 - 2.7) MM X (1025 - 1422.6) MM X Scroll - Standard: JIS G3101- New 100%;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn: (2.3 - 2.7)MM X (1025 - 1422.6)MM X Cuộn - Tiêu chuẩn: JIS G3101- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
71816
KG
55212
KGM
22250
USD
280920YMLUI288047257
2020-11-23
720828 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled, not plated, with a width of 600 mm or more, pickling pickled coils: (2250 - 2:34) MM X (786-945) MM X Scroll - Standard: JIS G3101- New 100%;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn: (2.250 - 2.34)MM X (786 - 945)MM X Cuộn - Tiêu chuẩn: JIS G3101- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
53045
KG
19914
KGM
8762
USD
120522047CA04513
2022-05-25
382319 P ADVANCE VI?T NAM INTEGRATED FORTUNE SDN BHD 216176 W 18404#& a mixture of component fatty acids mainly Palmitic acid, stearic, eicosanoic acid (Stearic Acid PF-1808), Code Cas: 67701-03-5, 100% new;18404#&Hỗn hợp các axit béo thành phần chủ yếu là axit palmitic, stearic, eicosanoic axit (STEARIC ACID PF-1808), mã CAS: 67701-03-5, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
39501
KG
39
TNE
73320
USD
132100014469657
2021-08-16
290123 P ADVANCE VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE TRUNG SON Una # & Chemical N-Tert-Butyl-2-Benzoxazole Sulfenamide (25g bottle, Laboratory use, Oil determination in the water sample) Xilong brand. New 100%;UNA#&Hóa chất N-tert-butyl-2-benzoxazole sulfenamide (chai 25G, dùng trong phòng thí nghiệm, xác định dầu trong mẫu nước) hiệu Xilong. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHE TRUNG SON
CTY TNHH LOP ADVANCE VIET NAM
7
KG
20
UNA
569
USD
021221CKCOPUS0108787
2021-12-09
290219 P CLP VI?T NAM CLP INTERNATIONAL PTE LTD Methyl cyclohexane (MCH) .- Chemicals for industrial use in ink, glue (CAS: 108-87-2), 100% new products. Origin: Korea;Methyl cyclohexane (MCH) .- Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất mực in, keo dán (số CAS: 108-87-2), hàng mới 100%. Xuất xứ: Korea
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
13840
KG
12400
KGM
18600
USD
280920YMLUI288047257
2020-11-23
720919 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, cold-rolled, not plated, in rolls of a width of 600 mm or more: thick (0.2 - 0250) MM X width (679-979) MM - iêu Standard: JIS G3141 / SPCC- New 100 %;Thép không hợp kim, cán nguội, chưa tráng phủ mạ, dạng cuộn có chiều rộng từ 600mm trở lên: dày(0.2 - 0.250)MM X rộng (679 - 979)MM - iêu chuẩn: JIS G3141 / SPCC- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
53045
KG
33110
KGM
14568
USD
132100017003906
2021-12-01
847090 P ADVANCE VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE TITANIUM PCE # & Offline consumption device Zkteco Promerc20 used to charge and manage the ZKTECO, MODEL: PROMERC20, 100% new products;PCE#&Thiết bị tiêu thụ ngoại tuyến ZKTeco ProMerc20 dùng để tính tiền và quản lý suất ăn hiệu ZKTeco, model:ProMerc20, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHE TITANIUM
CONG TY TNHH LOP ADVANCE VIET NAM
4
KG
1
PCE
389
USD
132100017003906
2021-12-01
847090 P ADVANCE VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE TITANIUM PCE # & Offline consumption equipment Zkteco Promerc10 used to charge and manage the Zkteco, Model: PROMERC10, 100% new products;PCE#&Thiết bị tiêu thụ ngoại tuyến ZKTeco ProMerc10 dùng để tính tiền và quản lý suất ăn hiệu ZKTeco, model:ProMerc10, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHE TITANIUM
CONG TY TNHH LOP ADVANCE VIET NAM
4
KG
1
PCE
389
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steels in bars and rods, unmatched excessive forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 277x660x829 mm.sl :1,189,729 KGS;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 277X660X829 MM.SL:1,189.729 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
1190
KGM
3367
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steels in bars and rods, unworkged forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 288x391x1260mm. SL: 1,113.81 KGS;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 288X391X1260MM. SL: 1,113.81 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
1114
KGM
3152
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steels in bars and rods, excessive forged machining - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 295x720x855 mm SL: 1,425,576 KGS;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 295X720X855 MM SL:1,425.576 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
1426
KGM
4034
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steels in bars and rods, unused excessive forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 58x1015x1340 mm. SL: 619.254 KGS;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 58X1015X1340 MM. SL: 619.254 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
619
KGM
1752
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steel bars and rods, unused excessive forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 203x285x300 mm.sl: 136,249 kgs;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 203X285X300 MM.SL: 136.249 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
136
KGM
386
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steels and rods, unused forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 195x288x580 mm.sl: 255,696 kgs;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 195X288X580 MM.SL: 255.696 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
256
KGM
724
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steel bars and rods, unworkged forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 220x635x1032 mm.sl:1,131,738 kgs;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 220X635X1032 MM.SL:1,131.738 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
1132
KGM
3203
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steel bars and rods, unused excessive forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 146x455x568 mm.sl:296.198 KGS;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 146X455X568 MM.SL:296.198 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
296
KGM
838
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steels in bars and rods, unworkged forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 200x600x660 mm. SL: 621.72 KGS;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 200X600X660 MM. SL: 621.72 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
622
KGM
1759
USD
071120JWFEM20100824
2020-11-13
580640 P CH? XU?T NITORI VI?T NAM ITSUWA HONGKONG LIMITED # & Upholstery 2176 for the buffer (100% polyester), width 2.1m, 300g / m2, 100% new goods;2176#&Vải bọc cho mặt đệm (100% polyester), khổ rộng 2.1m, 300g/m2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
21354
KG
10787
MTK
16129
USD
132100017374322
2021-12-14
902710 P ADVANCE VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI XUAT NHAP KHAU QUANG DUC PCE # & Power-TDSDT-ZHM mobile-soluble oxygen analyzer, battery operation, used to analyze oxygen levels. New 100%;PCE#&Máy phân tích oxy hòa tan di động POWER-TDSDT-ZHM, hoạt động bằng pin, dùng để phân tích nồng độ oxi. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH TM XNK QUANG DUC
CONG TY TNHH LOP ADVANCE VIET NAM
76
KG
1
PCE
1077
USD
231020KMTCKPO0171982
2020-11-06
721400 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G3507 TC (C: 0.42% to ~ 0:48%) (ISO4954: 1993), SWRCH45K non 34.00mm (618 / TB-KD2 dated 02.06.2020);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C: 0.42% ~0.48%) (ISO4954:1993), SWRCH45K phi 34.00mm (618/TB-KĐ2 ngày 02/06/2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
PTSC DINH VU
133632
KG
13653
KGM
9025
USD
231020KMTCKPO0171982
2020-11-06
721400 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G3507 TC (C: 0:08 ~ 0:13%) (ISO4954: 1993), SWRCH10A non 14.00mm, (618 / TB-KD2 dated 06.02.2020) # & 98392000;Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C: 0.08~0.13%) (ISO4954:1993), SWRCH10A phi 14.00mm, (618/TB-KĐ2 ngày 02/06/2020)#&98392000
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
PTSC DINH VU
133632
KG
1969
KGM
1262
USD
231020KMTCKPO0171982
2020-11-06
721400 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G3507 TC (C: 0:32 ~ 0:38%) (ISO4954: 1993), SWRCH35K non 27.00mm (1228 / TB-KD2 dated 10.08.2020);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C: 0.32~0.38%) (ISO4954:1993), SWRCH35K phi 27.00mm (1228/TB-KĐ2 ngày 08/10/2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
PTSC DINH VU
133632
KG
1883
KGM
1263
USD