Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100013951287
2021-07-19
843340 P TáC X? X?P H?NG GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Machine for baling (use of dried jelly packages) Model: DB-40T capacity 7.5 kW, 100% new products produced by China in 2021;Máy đóng kiện ( dùng đóng bó kiện cây thạch khô ) model: DB-40T công suất 7.5 Kw , hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
2700
KG
2
SET
3478
USD
112200014805657
2022-02-24
540710 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL018 # & woven fabric with synthetic filament fibers (82% nylon 18% PU) 160gram / m2, dyed 52 '' (= 987 yds); new 100%;NPL018#&Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp (82%Nylon 18%PU) 160gram/m2, đã nhuộm khổ 52'' (= 987 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
1192
MTK
1332
USD
112100014893288
2021-08-31
505101 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL070 # & duck feathers treated, used to stuff coat (use directly to make garments);NPL070#&Lông vịt đã qua xử lý, dùng để nhồi áo (Sử dụng trực tiếp để làm nguyên liệu may mặc)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
3906
KG
46
KGM
1991
USD
190521EGLV520100104955
2021-08-02
310551 P TáC X? NAM S?N ORIENTAL AGRICOM B V NP-ENTEC fertilizer for rooting, components N: 25%, P2O5: 15%, 25kg / bag, 100% new products;Phân bón NP-ENTEC dùng để bón rễ, thành phần N:25%, P2O5:15%, 25kg/bao, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
56250
KG
28
TNE
20993
USD
112200014805657
2022-02-24
392329 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD Npl115 # & PE bag (n.w = 24 kg); new 100%;NPL115#&Túi PE (N.W = 24 Kg); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
800
PCE
88
USD
112200014805657
2022-02-24
392329 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL115 # & PE bag (N.W = 11.9 kg); new 100%;NPL115#&Túi PE (N.W = 11.9 Kg); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
398
PCE
44
USD
112200014805657
2022-02-24
580640 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL126 # & wire from textile fabrics (= 1,205 yds); new 100%;NPL126#&Dây luồn từ vải dệt (= 1,205 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
1102
MTR
11
USD
112200014805657
2022-02-24
401590 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL089 # & Elastic rubber with vulcanized rubber (= 474 yds); new 100%;NPL089#&Chun bằng cao su lưu hóa (= 474 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
433
MTR
10
USD
112200014805657
2022-02-24
401590 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL089 # & Elastic rubber with vulcanized rubber (= 550 yds); new 100%;NPL089#&Chun bằng cao su lưu hóa (= 550 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
503
MTR
17
USD
112200014805657
2022-02-24
551423 P TáC X? MAY ??I ??NG S H PLANNING CO LTD NPL123 # & woven fabric from synthetic staple fiber (80% polyester 20% cotton) 186gram / m2, dyed miserable 58 "(= 63 yds); 100% new goods;NPL123#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp (80%Polyester 20%Cotton) 186gram/m2, đã nhuộm khổ 58" (= 63 Yds); hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH BP-RU&C CLOTHING
KHO HOP TAC XA MAY DAI DONG
445
KG
85
MTK
54
USD
150522BHPH1312-0522
2022-06-01
830300 P TáC X? ??I TH?NG PRESIDENT OFFICE FURNITURE CO LTD Safe safe with 100%new paint. Model: President, GT-4 Color, SS2-D07: 344x427x512 mm. Manufacturer: President Office Furniture Co.;Két an toàn có phủ sơn mới 100%. Model: President, GT-4 COLOR, SS2-D07: 344x427x512 mm. Nhà sản xuất: PRESIDENT OFFICE FURNITURE CO., LTD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
13838
KG
5
SET
400
USD
080120YFSHAHCM20200102
2020-01-17
520533 P TáC X? CHI?N TH?NG YOONSUNG APPAREL CO LTD YO CO#&Sợi 30/2 100% Cotton;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn);非零售用棉纱(含缝纫线除外),含棉重量百分比含量85%或以上的非纺织纤维多股(可折叠)或有线纱:每单纱测量值小于232.56分特但不低于192.31分特(超过43公制数,但每单纱不超过52公尺)
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1662
KGM
11304
USD
211021HASLJ01210901436
2021-11-11
391511 P TáC X? BAO Bì HOàNG MINH YAMASHO CORPORATION PE plastic scrap has been used by blocks, Part ofs, plates, in accordance with QD28 / 2020 / QD-TTg, QCVN 32: 2018 / BTNMT, cleaned use as production materials;Phế liệu nhựa PE đã qua sử dụng dạng khối, cục, tấm, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, đã làm sạch sử dụng làm nguyên liệu sản xuất
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG TAN VU - HP
14800
KG
6590
KGM
791
USD
200322JWFEM22030091
2022-04-07
701190 P TáC X? M? NGH? DUY H?NG DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO LTD Parts of the lamp: Metal glass oil lights, size: Pi 8 high8cm, NSX: Dongguan Wanlihua Trade Co., Ltd. 100% new;Bộ phận của đèn: Bóng đèn dầu bằng thủy tinh gắn cổ bằng kim loại, kích thước: PI 8 cao8cm,nsx: DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO., LTD. mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
19060
KG
2026
KGM
709
USD
161220SMKCHAP20120009
2020-12-25
540784 P TáC X? MAY C?NG NGHI?P BìNH S?N SNC NP02 # & Lining material mainly poly;NP02#&Vải lót chất liệu poly chủ yếu
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
1314
KG
810
YRD
421
USD
241020QDGS20090290
2020-11-05
721320 C?NG TY C? PH?N X?Y L?P Và V?T T? THI?T B? LIAOCHENG KUNCHENG PIPE CO LTD Carbon steel round bar shape characteristics, not further worked than hot-rolled, circular cross-section, material SS400, D100mm diameter, length 3000mm. New 100%;Thép carbon ở dạng thanh tròn đặc, chưa được gia công quá mức cán nóng, có mặt cắt ngang hình tròn, vật liệu SS400, đường kính D100mm, chiều dài 3000mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
33175
KG
6805
KGM
4308
USD
241020QDGS20090290
2020-11-05
721651 C?NG TY C? PH?N X?Y L?P Và V?T T? THI?T B? LIAOCHENG KUNCHENG PIPE CO LTD V-shaped carbon steel, size V100x100x12mm, not further worked than hot-rolled, steel grade SS400, 0.14% carbon component. New 100%;Thép carbon dạng chữ V, kích thước V100x100x12mm, chưa được gia công quá mức cán nóng, mác thép SS400, thành phần carbon 0,14%. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
33175
KG
678
KGM
429
USD
080522JHNF22042548
2022-05-23
250200 C?NG TY C? PH?N X?Y L?P Và V?T T? THI?T B? CHANGZHOU WOSUN INTERNATIONAL TRADING CO LTD Iron pirkers. The main ingredient is Ferro Sulfide 96%, Cas No 1309-36-0. Uses used in lead training, NSX: Tongling Yinte Mineral Products Sales Co., Ltd. New 100%.;Pirít sắt chưa nung. Thành phần chính là Ferro Sulfide tỷ lệ 96% , Cas No 1309-36-0. Công dụng dùng trong công nghiệp luyện chì , nsx: TONGLING YINTE MINERAL PRODUCTS SALES CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
22055
KG
22
UND
15510
USD
241020QDGS20090290
2020-11-05
720855 C?NG TY C? PH?N X?Y L?P Và V?T T? THI?T B? LIAOCHENG KUNCHENG PIPE CO LTD Flat-rolled carbon steel plate, not further worked than hot-rolled, not in coils, width 1500mm, thickness 2mm, length 6000mm, steel grade SS400. New 100%;Thép tấm carbon được cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, không ở dạng cuộn, chiều rộng 1500mm, chiều dày 2mm, chiều dài 6000mm, mác thép SS400. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
33175
KG
284
KGM
209
USD
241020QDGS20090290
2020-11-05
720855 C?NG TY C? PH?N X?Y L?P Và V?T T? THI?T B? LIAOCHENG KUNCHENG PIPE CO LTD Flat-rolled carbon steel plate, not further worked than hot-rolled, not in coils, width 1500mm, thickness 1.5mm, length 6000mm, steel grade SS400. New 100%;Thép tấm carbon được cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, không ở dạng cuộn, chiều rộng 1500mm, chiều dày 1.5mm, chiều dài 6000mm, mác thép SS400. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
33175
KG
640
KGM
471
USD
171121EGLV149113507321
2021-11-22
846241 C?NG TY TNHH X?P CáCH NHI?T PH??NG NAM FLOURISHING ENTERPRISES LTD Punching machine with numerical control, Model Model: 80 tons, Model Number: CF191019, Golden Harvest Machinery CO, Brand. Ltd, 380V voltage, capacity 7.5kw, year of manufacture: 2021, 100% new machine;Máy đột dập có điều khiển số, Mẫu model: 80 tấn, Số model: CF191019, nhãn hiệu DONG QUAN GOLDEN HARVEST MACHINERY CO,. LTD, điện áp 380v, công suất 7.5kw, Năm sản xuất: 2021, máy mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
8560
KG
2
SET
28985
USD
3.10522122200017E+20
2022-06-03
843143 Xí NGHI?P D?CH V? THI?T B? V?T T? QUANGXI PINGXIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD Non-drilling of 50 mm tubular shapes for geological survey drilling machine;Cần khoan phi 50 mm dạng hình ống dùng cho máy khoan khảo sát địa chất.Chất liệu thép hợp kim, (chiều dài1.5- 4.3m/cần) mới 100% do Trung quốc sản suất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
39340
KG
2365
MTR
51557
USD
3.10522122200017E+20
2022-06-03
843049 Xí NGHI?P D?CH V? THI?T B? V?T T? QUANGXI PINGXIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD JTT-50Y drilling apparatus; Removable synchronously mounted a 5.67 kW diesel engine used in geological survey drilling. Fixed, 100%new goods. Production 2020;Bộ máy khoan JTT-50Y Kinh Thác Thám; đồng bộ tháo rời gắn động cơ Diesel công suất 5.67 kw dùng trong khoan khảo sát địa chất. Đặt cố định, hàng mới 100%. sản xuất 2020
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
39340
KG
2
SET
9500
USD
3.10522122200017E+20
2022-06-03
843049 Xí NGHI?P D?CH V? THI?T B? V?T T? QUANGXI PINGXIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD Sutra drilling apparatus; Disassemed synchronously with 10.5 kW diesel engine used in geological survey drilling. Put the trying, not self -propelled, 100%new. Production 2022;Bộ máy khoan XY-1 Kinh Địa; đồng bộ tháo rời gắn động cơ Diesel công suất 10.5 kw dùng trong khoan khảo sát địa chất. Đặt cố đinh, không tự hành, hàng mới 100%. sản xuất 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
39340
KG
1
SET
11280
USD
112100009839375
2021-02-26
060312 P TáC X? N?NG NGHI?P S?CH V?N MINH SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Carnation flowers (flowers Phang) fresh, packed in carton 48kg / barrel, no marks, no signs;Cành hoa cẩm chướng (hoa phăng) tươi,đóng trong thùng carton 48kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
8120
KG
960
KGM
288
USD
112100009834397
2021-02-26
310240 C?NG TY TNHH V?T LI?U PH?C H?P T?N X??NG PROCHEM POLYMER ALLOY CO LTD LUCKY TREND TRADING LIMITED F100002 # & Mixed Nitrate 20%, Nano Filler 70%, ZnO 10% (CUP-10), used to increase the foaming effect in the production of plastic resins. New 100%;F100002#&Hỗn hợp Nitrate 20% ,Nano Filler 70% ,Zno 10% (CUP-10), dùng để tăng hiệu ứng tạo bọt trong quá trình sản xuất hạt nhựa. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CT TNHH VAT LIEU PHUC HOP TAN XUONG
CT TNHH VAT LIEU PHUC HOP TAN XUONG
357221
KG
3000
KGM
2580
USD
280322VTTI ATB/23940-A-1-03
2022-04-22
271012 T?P ?OàN X?NG D?U VI?T NAM VITOL ASIA PTE LTD Xang Dong has no phase Ron 95-III (Unleaded Gasonline 95 RON MUC 3 according to QCVN 1: 2015/BKHCN and 1: 2017 QCVN 1: 2015/BKHCN);XANG DONG CO KHONG PHA CHI RON 95-III (UNLEADED GASONLINE 95 RON MUC 3 THEO QCVN 1:2015/BKHCN VA SUA DOI 1:2017 QCVN 1:2015/BKHCN)
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG NHA BE (HCM)
7984
KG
7984326
KGM
9021680
USD
280322VTTI ATB/23940-A-1-02
2022-04-22
271012 T?P ?OàN X?NG D?U VI?T NAM VITOL ASIA PTE LTD Xang Dong has no phase Ron 95-III (Unleaded Gasonline 95 RON MUC 3 according to QCVN 1: 2015/BKHCN and 1: 2017 QCVN 1: 2015/BKHCN);XANG DONG CO KHONG PHA CHI RON 95-III (UNLEADED GASONLINE 95 RON MUC 3 THEO QCVN 1:2015/BKHCN VA SUA DOI 1:2017 QCVN 1:2015/BKHCN)
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG NHA BE (HCM)
7984
KG
7984326
KGM
9021680
USD
0310211HCC0WH289S0018018
2021-10-21
721129 C?NG TY CP C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM VIET HUA TRADING CO LTD Flat rolled steel, C ~ 0.70% by weight, not painted-coated-plated-coated, cold rolled, roll form, size: (1.6x32) mm, Kqgđ: 42 / TĐ4: Cold Rolled Steel Ribbon SK7 T1.6 * 32 * C, 100% new;Thép không hợp kim cán phẳng, C~0.70% theo trọng lượng, chưa sơn-phủ-mạ-tráng, cán nguội, dạng cuộn, kích thước:(1,6x32)mm, KQGĐ:42/TB-TĐ4: COLD ROLLED STEEL RIBBON SK7 T1.6*32*C, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
6198
KG
3117
KGM
6257
USD
1903221HCC0BS0503538-02
2022-03-24
845522 C?NG TY CP C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM VIET HUA TRADING CO LTD Electrical sheet rolling machine Cold electrical operation, Model: RFS-2015NS, Brand: Retain: Cold Roll Feeder RFS-2015NS, New100%;Máy cán tấm kim loại nguội hoạt động bằng điện, Model:RFS-2015NS,hiệu:Retain: COLD ROLL FEEDER RFS-2015NS,mới100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
6925
KG
1
PCE
3973
USD
061221EHCC21121048
2021-12-14
848041 C?NG TY TNHH D?P ?úC CHíNH XáC ALTOP VI?T NAM GIANT UNION INDUSTRIAL CO LTD Metal compression mold (cast mold), no label, NSX: Giant Union Industrial Co., Ltd, Model: MX-59, Size: 30x31x33cm (1set = 1pcs), 100% new goods;Khuôn đúc nén kim loại (Cast Mold), không nhãn hiệu, NSX: GIANT UNION INDUSTRIAL CO., LTD, model: MX-59, kích thước: 30x31x33cm (1set=1pcs), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
1130
KG
1
SET
7500
USD
250622WKHKHHHCM220126
2022-06-28
845711 C?NG TY CP C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM ELECTRIC POWERSPORT CO LTD Metal machining center, axial power> 4KW, set =, Model: TMV-1500A, Brand: Tongtai: Vertical Machining Center Model: TMV-1500A, 100% new;Trung tâm gia công kim loại,công suất trục>4kW, bộ=cái, Model:TMV-1500A,Hiệu:Tongtai: VERTICAL MACHINING CENTER MODEL: TMV-1500A, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CONT SPITC
13640
KG
1
SET
200000
USD
290621KHCC21063310
2021-07-06
846221 C?NG TY CP C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM VIET HUA TRADING CO LTD Metal Pipe Bending Machine Number Control, Model: CNC-65MS-RSM-5A, Brand: Ying Han, Set = 2 = 2 consists of 1 main machine main, 1 Control cabinet: Tube Bending Machine Model: CNC-65MS-RSM- 5A, 100% new;Máy uốn ống kim loại điều khiển số, Model:CNC-65MS-RSM-5A,hiệu:YING HAN,bộ=cái=2kiện gồm 1kiện máy chính,1kiện tủ điều khiển:TUBE BENDING MACHINE MODEL:CNC-65MS-RSM-5A, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
4970
KG
1
SET
154000
USD
0310211HCC0WH289S0018018
2021-10-21
842240 C?NG TY CP C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM VIET HUA TRADING CO LTD Machine belts for packing goods, Model: OR-T260, Brand: Orgapack, NK under section 13TK: 102627283731: Packing Machine OR-T260, 100% new;Máy đai dùng để đóng gói hàng hóa, Model:OR-T260,hiệu:ORGAPACK, đã NK theo mục 13tk: 102627283731: PACKING MACHINE OR-T260, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
6198
KG
1
PCE
3345
USD
250921ITIKHHCM2109114
2021-10-01
730452 C?NG TY CP C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM HUNG KANG STEEL TUBE CO LTD Nlt1252 # & steel alloy steel, non-welded-connector, cold scissors, non-rounded outside 34.93mm, thickness 3.0mm, Kqgđ: 1012 / TB-KĐ4: 34.93x28.93x4490 ~ 5800mm Alloy Seamless Seamless Steel Tube, Cold Drawn Material: ASTM A519, SAE4130;NLT1252#&Thép ống hợp kim, không hàn-nối, kéo nguội, phi tròn ngoài 34.93mm, độ dày 3.0mm, KQGĐ:1012/TB-KĐ4: 34.93X28.93X4490~5800MM ALLOY SEAMLESS STEEL TUBE, COLD DRAWN MATERIAL:ASTM A519,SAE4130
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20308
KG
3632
KGM
11695
USD
250921ITIKHHCM2109114
2021-10-01
730452 C?NG TY CP C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM HUNG KANG STEEL TUBE CO LTD NLT1116 # & steel alloy steel, non-welded-connector, cold scissors, non-rounded outside 34.93mm, thickness of 2,505mm, kqđ: 1012 / TB-KĐ4: 34.93x29.92x5200 ~ 5800mm Alloy Seamless Seamless Steel Tube, Cold Drawn Material: ASTM A519, SAE4130;NLT1116#&Thép ống hợp kim, không hàn-nối, kéo nguội, phi tròn ngoài 34.93mm, độ dày 2.505mm, KQGĐ:1012/TB-KĐ4: 34.93X29.92X5200~5800MM ALLOY SEAMLESS STEEL TUBE, COLD DRAWN MATERIAL: ASTM A519,SAE4130
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20308
KG
3855
KGM
12028
USD
0310211HCC0WH289S0018018
2021-10-21
848140 C?NG TY CP C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM VIET HUA TRADING CO LTD Sand blasting components: Cat drain valve type 1-way valve, steel material, NK under item 16TK: 103782488130: Valve, 100% new;Linh kiện máy phun cát: Van xả cát loại van 1 chiều, chất liệu bằng thép, đã NK theo mục 16tk: 103782488130: VALVE, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
6198
KG
2
PCE
335
USD
020721ITIHCM2107002
2021-07-08
730451 C?NG TY CP C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM MONG JANG STEEL INDUSTRY CO LTD NLT1192 # & Steel Alloy Pipe (CR> 0.3; Mo> 0.08)% Pulls cold, non-welded-connected, non-rounded outside 28.57mm, 1.65mm thickness: 28.57 * T1.65 * 25.27 * 4100mm Alloy Seamless Steel Tube, Cold Drawn, Material ASTM A519-4130SRA;NLT1192#&Thép ống hợp kim (Cr>0.3;Mo>0.08)% kéo nguội, không hàn-nối, phi tròn ngoài 28.57mm, độ dày 1.65mm: 28.57*T1.65*25.27*4100MM ALLOY SEAMLESS STEEL TUBE, COLD DRAWN, MATERIAL ASTM A519-4130SRA
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
22639
KG
27
KGM
86
USD
17121321176
2021-12-14
840732 C?NG TY CP C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 10696056 CANADA INC POB-SF25-0006P3 # & Motor vehicle components specially designed to go on snow: engine capacity no more than 250 CC: SF25-0006P3 Motor Pack, 100% new;POB-SF25-0006P3#&Linh kiện xe có động cơ thiết kế đặc biệt để đi trên tuyết: Động cơ dung tích không quá 250 cc: SF25-0006P3 MOTOR PACK,mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HO CHI MINH
80
KG
2
PCE
1232
USD
0310211HCC0WH289S0018018
2021-10-21
846610 C?NG TY CP C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM VIET HUA TRADING CO LTD CNC machine components: Clamp-keeping knife, NK according to item 40TK: 101589203000: Milling Tool Holder MD23-A20-250K, 100% new;Linh kiện máy CNC: Dụng cụ kẹp-giữ mũi dao, đã NK theo mục 40tk: 101589203000: MILLING TOOL HOLDER MD23-A20-250K, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
6198
KG
3
PCE
324
USD
0310211HCC0WH289S0018018
2021-10-21
841221 C?NG TY CP C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM VIET HUA TRADING CO LTD The engine works with oil-hydraulic motion (cylinder), Model: CX-SD 40 * 50, Brand: APMATIC, IS NK under section 39TK: 102313354251: Cylinder CX-SD 40 * 50, New 100%;Động cơ hoạt động bằng dầu-thủy lực chuyển động tịnh tiến(dạng xi-lanh),Model:CX-SD 40*50,hiệu:APMATIC, đã NK theo mục 39tk:102313354251: CYLINDER CX-SD 40*50, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
6198
KG
2
PCE
180
USD
1510212805SH104/108
2021-11-03
720825 C?NG TY CP C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM HSS GROUP LIMITED NLT0160 # & non-alloy steel C <0.6% hot rolling, unpooped-plated-coated, thickness 6.0mm * Wide 1219mm: Hot Rolled Pickled and Oiled Steel Sheet Print Coils Steel Grade: SPHC Size: 6.0mm * 1219mm * C;NLT0160#&Thép không hợp kim dạng cuộn C<0.6% cán nóng, chưa phủ-mạ-tráng, độ dày 6.0mm*rộng 1219mm: HOT ROLLED PICKLED AND OILED STEEL SHEET IN COILS STEEL GRADE: SPHC SIZE: 6.0MM*1219MM*C
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LOTUS (HCM)
1393
KG
21800
KGM
25506
USD
2408212755SH116
2021-09-24
720916 C?NG TY CP C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM HSS GROUP LIMITED NLT1054 # & steel sheet non-coil cold rolled, unpooped-coated, 1.6mm thickness * Width 1219mm: Cold Rolled Steel Sheet in Coil Grade Spcc-SD 1.6mm * 1219mm * C, 100% New 100%;NLT1054#&Thép tấm không hợp kim dạng cuộn cán nguội, chưa phủ-mạ-tráng, độ dày 1.6mm*chiều rộng 1219mm: COLD ROLLED STEEL SHEET IN COIL GRADE SPCC-SD 1.6MM*1219MM*C,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LOTUS (HCM)
229
KG
19360
KGM
23213
USD
2408212755SH116
2021-09-24
720916 C?NG TY CP C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM HSS GROUP LIMITED NLT1104 # & Non-alloy steel sheet cold rolled, unpooped-plated-coated, 1.2mm thickness * Width 1219mm: Cold Rolled Steel Sheet in Coil Grade Spcc-SD 1.2mm * 1219mm * C, 100% new goods;NLT1104#&Thép tấm không hợp kim dạng cuộn cán nguội, chưa phủ-mạ-tráng, độ dày 1.2mm*chiều rộng 1219mm: COLD ROLLED STEEL SHEET IN COIL GRADE SPCC-SD 1.2MM*1219MM*C,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LOTUS (HCM)
229
KG
42250
KGM
51123
USD
0310211HCC0WH289S0018018
2021-10-21
820760 C?NG TY CP C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM VIET HUA TRADING CO LTD Machine components Doa: DOA Nose used for metal machining: Boring Tool SA-3ML6 (150mm), 100% new;Linh kiện máy doa: Mũi dao doa dùng để gia công kim loại: BORING TOOL SA-3ML6(150MM), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
6198
KG
50
PCE
1460
USD
280621ONEYSH1AL1122700
2021-07-08
730810 C?NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Support bar for pre-engineered components are assembled with couplings, prefabricated modular type Supporting Bars for Bridges BRB8-14F-600-2870, (2.87 * 0.35 * 0.35) M, with steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB8-14F-600-2870, (2.87*0.35*0.35)m, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15518
KG
1
PCE
1834
USD
261021COAU7234763380
2021-11-04
730810 C?NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Support bar for pre-engineered components are assembled with couplings, prefabricated modular type supporting bars for bridges BRB3-26F-350-3424 (3,424 * 0.32 * 0.32) mm, steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB3-26F-350-3424 (3.424*0.32*0.32)mm, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
41979
KG
2
PCE
2117
USD
261021COAU7234763380
2021-11-04
730810 C?NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Support bar for pre-engineered components are assembled with couplings, prefabricated modular type supporting bars for bridges BRB5-31F-276-4045 (4.405 * 0.25 * 0.25) mm, steel, 100% new goods;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB5-31F-276-4045 (4.405*0.25*0.25)mm, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
41979
KG
2
PCE
931
USD
261021COAU7234763380
2021-11-04
730810 C?NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Support bar for pre-engineered components are assembled with couplings, prefabricated modular type supporting bars for bridges BRB3-25F-350-3424 (3,424 * 0.32 * 0.32) mm, steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB3-25F-350-3424 (3.424*0.32*0.32)mm, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
41979
KG
2
PCE
2117
USD
261021COAU7234763380
2021-11-04
730810 C?NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Support bar for pre-engineered components are assembled with couplings, prefabricated modular supporting bars for bridges BRB9-27F-350-3424 (3,424 * 0.32 * 0.32) mm, steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB9-27F-350-3424 (3.424*0.32*0.32)mm, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
41979
KG
2
PCE
2117
USD
090721COAU7232843880
2021-07-22
730810 C?NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Bar bridge support form prefabricated structures are assembled using joints, prefabricated MODULAR TYPE BARS FOR BRIDGES Supporting BRB20-22F-1850-3387, (3,387 * 0.45 * 0.45) m, steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB20-22F-1850-3387, (3.387*0.45*0.45)m, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
39033
KG
2
PCE
14595
USD
210621COAU7232527370
2021-07-22
730810 C?NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Bar bridge support form prefabricated structures are assembled using joints, prefabricated MODULAR TYPE BARS FOR BRIDGES Supporting BRB5-16F-450-3936, (3,936 * 0.3 * 0.3) m, steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB5-16F-450-3936, (3.936*0.3*0.3)m, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
29620
KG
1
PCE
1741
USD
210621COAU7232527370
2021-07-22
730810 C?NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Bar bridge support form prefabricated structures are assembled using joints, prefabricated MODULAR TYPE BARS FOR BRIDGES Supporting BRB8-16F-600-2891, (2,891 * 0.3 * 0.3) m, steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB8-16F-600-2891, (2.891*0.3*0.3)m, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
29620
KG
2
PCE
3677
USD
261021COAU7234763380
2021-11-04
730810 C?NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Support bar for pre-engineered components are assembled with couplings, prefabricated modular type supporting bars for bridges BRB9-29F-350-3424 (3,424 * 0.32 * 0.32) mm, steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB9-29F-350-3424 (3.424*0.32*0.32)mm, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
41979
KG
1
PCE
1058
USD
261021COAU7234763380
2021-11-04
730810 C?NG TY TNHH THéP Và X?Y D?NG T? L?C WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO LTD Support bar for pre-engineered components are assembled with couplings, prefabricated modular type supporting bars for bridges BRB6-28F-300-3955 (3,955 * 0.28 * 0.28) mm, steel, new 100%;Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB6-28F-300-3955 (3.955*0.28*0.28)mm, bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
41979
KG
1
PCE
993
USD
91221913400935
2021-12-15
390311 C?NG TY C? PH?N NH?A X?P 76 MING DIH INDUSTRY CO LTD Plastic beads EPS primitive S2-338, relaxation type, 25 kgs / bag, 100% new goods;Hạt nhựa EPS nguyên sinh S2-338, loại giãn nờ được, 25 kgs/ bao, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
25755
KG
6
TNE
8580
USD
120622914322324
2022-06-28
292910 C?NG TY C? PH?N MOUSSE X?P CHIYA VALUABLE DEVELOPMENTS LTD Desmodur T80 chemicals (toluene diisocyanate), Code CAS 584-84-9/ 91-08-7, CTHH: C9H6N2O2, 100% new mousse foam production;Hóa chất DESMODUR T80 (Toluene diisocyanate ),mã CAS 584-84-9/ 91-08-7 , CTHH: C9H6N2O2 ,mới 100% dùng sản xuất mousse xốp
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21839
KG
20000
KGM
60912
USD
170122EGLV003104577627
2022-01-27
292910 C?NG TY C? PH?N MOUSSE X?P CHIYA VALUABLE DEVELOPMENTS LTD Chemicals Desmodur T80 (Toluene diisocyanate), CAS 584-84-9 / 91-08-7, CTHH: C9H6N2O2, 100% new use of foam mousse production;Hóa chất DESMODUR T80 (Toluene diisocyanate ),mã CAS 584-84-9/ 91-08-7 , CTHH: C9H6N2O2 ,mới 100% dùng sản xuất mousse xốp
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21839
KG
20000
KGM
50760
USD
231121GMM/VNHPH/2111-025
2021-12-15
120242 C?NG TY C? PH?N X?P H?NG TíN NHI?M DOANH NGHI?P VI?T NAM NGWE LAMINN COMPANY LIMITED Lac Nhan has passed normal preliminary processing (used as a food for people), not roasted, not yet done with other ways, not fragment, scientific name Arachis hypoges, 2000bao * 50kg / bag. 100%;Lạc nhân đã qua sơ chế thông thường (dùng làm thực phẩm cho người),chưa rang, chưa làm chín cách khác,chưa vỡ mảnh, tên khoa học Arachis Hypogaes, 2000bao*50kg/bao.mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG TAN VU - HP
100200
KG
100000
KGM
52000
USD
080220SITGDLHP006908
2020-02-24
071331 C?NG TY C? PH?N X?P H?NG TíN NHI?M DOANH NGHI?P VI?T NAM TAONAN JIHAI GRAINS TRADE CO LTD Hạt đỗ xanh mới qua sơ chế thông thường ( dùng làm thực phẩm cho người), tên khoa học: Vigna radiata, đã tách vỏ, vỡ hạt, 25kg/bao, 2040bao, hàng mới 100%.;Dried leguminous vegetables, shelled, whether or not skinned or split: Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.): Beans of the species Vigna mungo (L.) Hepper or Vigna radiata (L.) Wilczek: Other;豆类(豇豆,菜豆):豆类Vigna mungo(L.)Hepper或Vigna radiata(L.)Wilczek:其他
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG DINH VU - HP
0
KG
51000
KGM
20400
USD
310821112100000000000
2021-09-04
441114 C?NG TY C? PH?N X?Y L?P Và V?T LI?U X?Y D?NG V GUANGXI QINZHOU QINYUE IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Wooden planks MDF CARB P2 with wood pulp, unpaired wood fibers, have not drilled slot holes, have scrubbed two sides, through heat pressing heat and industrial handling (used as a radio frame). Size (1220x2440x21) mm. 100% new;Ván gỗ MDF Carb P2 bằng bột gỗ, sợi gỗ chưa sơn phủ, chưa khoan lỗ xẻ rãnh, đã chà hai mặt, qua xử lý ép nhiệt nóng và xử lý công nghiệp (dùng làm khung loa đài). Kích thước (1220x2440x21)mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
114100
KG
75
MTQ
17387
USD
071021SHHPH2115226
2021-10-15
840291 C?NG TY C? PH?N V?T T? C?NG NGHI?P Và ??U T? X?Y D?NG ST SUNWEN INDUSTRY WUXI CO LTD Extelling the boiler used in the boiler system of thermal power plants, steel materials, KT: 8.65 x0.69m, NSX: Sunwen Industry Wuxi co., Ltd, 100% new products;Dàn nóng của lò hơi sử dụng trong hệ thống lò hơi của nhà máy nhiệt điện, chất liệu bằng thép, KT: 8.65 x0.69m, NSX: SUNWEN INDUSTRY WUXI CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
37283
KG
4
PCE
15898
USD
170721KEHAP2107397-02
2021-07-22
845490 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD Pushers Pistons (need to push data) of metal casting machine 500T F94 * F68 * 625L, the New 100% (stt148);Cần đẩy Pít tông (cần đẩy liệu) của máy đúc kim loại 500T F94*F68*625L, hàng mới 100% (stt148)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
32486
KG
1
PCE
231
USD
210622KEHAP2206368-02
2022-06-30
851181 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD Skylum (ignition induction needle) for industrial kiln "Yukun" FR-31/ 138mm*13mmpt, 100% new goods (STT56);Bộ đánh lửa (Kim cảm ứng đánh lửa) dùng cho lò sấy công nghiệp "YUKUN" FR-31/ 138mm*13mmPT, hàng mới 100% (stt56)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
6591
KG
5
PCE
206
USD
210622KEHAP2206368-02
2022-06-30
851181 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD The ignition (ignition needle) for industrial kiln "Yukun"/ IP-15 (100mm*14mmpt), 100% new goods (STT57);Bộ đánh lửa (Kim đánh lửa) dùng cho lò sấy công nghiệp "YUKUN"/ IP-15 (100mm*14mmPT), hàng mới 100% (stt57)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
6591
KG
5
PCE
206
USD
060721HP2107006
2021-07-08
871420 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD 1601969 + A-BT # & ribs of strollers for disabled OCEAN NG / Ocean NG XL-P / 1601969 + A / 1601969-01, 100% new (STT19), ERP: 1601969-01-AS- VP + 00-BT;1601969+A-BT#&Sườn của thân xe đẩy dành cho người tàn tật OCEAN NG / OCEAN NG XL-P/ 1601969+A/ 1601969-01, hàng mới 100% (stt19), ERP: 1601969-01-AS-VP+00-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
6904
KG
960
PCE
12850
USD
170721KEHAP2107397-01
2021-07-22
871420 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD + A-BT 1541319 # & Belt buckle up of scooters for disabled people OCEAN / QD5220B / 1541319 + A New 100% (stt135), ERP: 1541319 + A-BT;1541319+A-BT#&Đai thắt dây an toàn của xe đẩy dành cho người tàn tật OCEAN/ QD5220B/ 1541319+A, hàng mới 100% (stt135), ERP: 1541319+A-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
32486
KG
2100
PCE
1413
USD
170721KEHAP2107397-01
2021-07-22
871420 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD WL13571 + A-BT # & Cushion pillow of scooters for disabled people OCEAN VIP-P REV: A / QD5220B / QD5220BD01-01 / WL13571 + A New 100% (stt6), ERP: WL13571 + A- BT;WL13571+A-BT#&Đệm gối đầu của xe đẩy dành cho người tàn tật OCEAN VIP-P REV:A/ QD5220B/ QD5220BD01-01/ WL13571+A, hàng mới 100% (stt6), ERP: WL13571+A-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
32486
KG
300
PCE
1721
USD
071121KEHAP2110361-01
2021-11-19
871420 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD WL13571 + A-BT # & Pillow Cushion Head of Tolley for Disabled Ocean VIP-P REV: A / QD5220B / QD5220BD01-01 / WL13571 + A, 100% new (STT6), ERP: WL13571 + A- Bt;WL13571+A-BT#&Đệm gối đầu của xe đẩy dành cho người tàn tật OCEAN VIP-P REV:A/ QD5220B/ QD5220BD01-01/ WL13571+A, hàng mới 100% (stt6), ERP: WL13571+A-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
9865
KG
838
PCE
5121
USD
071121KEHAP2110361-01
2021-11-19
871420 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD WL13571 + A-BT # & Pillow Cushion Head of Tolley Disabled Ocean VIP-P REV: A / QD5220B / QD5220BD01-01 / WL13571 + A, 100% new (STT7), ERP: WL13571 + A- Bt;WL13571+A-BT#&Đệm gối đầu của xe đẩy dành cho người tàn tật OCEAN VIP-P REV:A/ QD5220B/ QD5220BD01-01/ WL13571+A, hàng mới 100% (stt7), ERP: WL13571+A-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
9865
KG
782
PCE
4807
USD
180522ONEYTPEC32903400-01
2022-05-20
721499 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 VULCAN INDUSTRIAL CORPORATION Ss 30#& alloy steel, bar, cross section F30x3400mm (S35C), hot rolling (C: 0.36%, P: 0.018%, S: 0.006%), 100%new (STT25) _QD: 51PCS, ERP: D033003000000-PO-BT;SS 30#&Thép không hợp kim, dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn F30x3400MM(S35C), cán nóng(C: 0.36%,P:0.018%,S:0.006%), mới 100% (stt25)_QD: 51PCS, ERP: D033003000000-PO-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
61610
KG
960
KGM
1356
USD
300921EGLV001100635499-02
2021-10-04
730670 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 VULCAN INDUSTRIAL CORPORATION Non-alloy steel pipe, welded, with Oval ERW shaped section (C: 0.04%) 10x19.2x1.6x4800mm (STKM12A-CR), unedated Plating Plating, Not more processed, 100% new (STT3) (PTPL: 490 / TB-KĐ1);Thép ống không hợp kim, được hàn, có mặt cắt ngang hình Oval E.R.W (C: 0.04%) 10x19.2x1.6x4800MM(STKM12A-CR), chưa tráng phủ mạ sơn, chưa gia công thêm, mới 100% (stt3)(PTPL:490/TB-KĐ1)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
61357
KG
600
PCE
2522
USD
300921EGLV001100635499-02
2021-10-04
730670 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 VULCAN INDUSTRIAL CORPORATION Steel Non-alloy Pipe, Welded, There is a cross-section of Oval ERW (C: 0.04%) 10x19.2x1.6x4800mm (STKM12A-CR), un-coated with paint plating, not more processed, 100% new (STT4) (PTPL: 490 / TB-KĐ1);Thép ống không hợp kim, được hàn, có mặt cắt ngang hình Oval E.R.W (C: 0.04%) 10x19.2x1.6x4800MM(STKM12A-CR), chưa tráng phủ mạ sơn, chưa gia công thêm, mới 100% (stt4)(PTPL:490/TB-KĐ1)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
61357
KG
300
PCE
1252
USD
112200016014859
2022-04-05
903120 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 POLARIS INDUSTRIES INC Table to check the accuracy of processing stages (not operating with electricity)/C7659, year manufacturing: 2020, ERP: C7659-KH;Bàn kiểm tra độ chính xác các công đoạn gia công (ko hoạt động bằng điện)/C7659, năm sx: 2020, ERP: C7659-KH
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH NORTHSTAR PRECISION (VN)
CTY TNHH CONG NGHIEP CHINH XAC VN 1
405
KG
1
PCE
500
USD
112100017784609
2022-01-05
903120 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 THE TORO COMPANY Desk test accuracy of machining stages (not operating by electricity) / KC8657 (100% new purchase, but at the time of declaration of HQ, the company has tested production), year SX: 2021, ERP: KC8657 -Kh;Bàn kiểm tra độ chính xác các công đoạn gia công (ko hoạt động bằng điện)/KC8657 (KH đặt mua mới 100% nhưng tại thời điểm khai báo HQ cty đã thử nghiệm sản xuất), năm sx: 2021, ERP: KC8657-KH
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP CHINH XAC VN 1
CTY TNHH CONG NGHIEP CHINH XAC VN 1
12326
KG
1
PCE
905
USD
112100015194053
2021-09-23
903120 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 ZERO MOTORCYCLES INC Desk test Accuracy of machining stages (without electricity with electricity) / C8113 (100% new purchase, but at the time of declaration of HQ, the company has tested production), year SX: 2020, ERP: C8113 -Kh;Bàn kiểm tra độ chính xác các công đoạn gia công (ko hoạt động bằng điện)/C8113 (KH đặt mua mới 100% nhưng tại thời điểm khai báo HQ cty đã thử nghiệm sản xuất), năm sx: 2020, ERP: C8113-KH
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP CHINH XAC VN 1
CTY TNHH CONG NGHIEP CHINH XAC VN 1
7405
KG
1
PCE
300
USD
112100015194053
2021-09-23
903120 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 ZERO MOTORCYCLES INC Desk test accuracy of machining stages (not operating by electricity) / C7888 (new purchase plan 100% but at the time of declaration of HQ, the company has tested production), year SX: 2020, ERP: C7888 -Kh;Bàn kiểm tra độ chính xác các công đoạn gia công (ko hoạt động bằng điện)/C7888 (KH đặt mua mới 100% nhưng tại thời điểm khai báo HQ cty đã thử nghiệm sản xuất), năm sx: 2020, ERP: C7888-KH
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP CHINH XAC VN 1
CTY TNHH CONG NGHIEP CHINH XAC VN 1
7405
KG
1
PCE
2285
USD
080921TCHPH2109A022
2021-09-17
845941 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION HK CO LIMITED Metal DO Metal Control Machine, Voltage: 380V, Manufacturer: Ho Chier Enterprise Co., Ltd, Model: HC-FB-HDS-41D, SN: 21547, Year SX: 2021, 100% new (STT1);Máy doa kim loại điều khiển số, điện áp: 380V, Nhà SX: Ho Chier Enterprise Co., Ltd, Model: HC-FB-HDS-41D, Sn: 21547, Năm Sx: 2021, mới 100% (stt1)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
5270
KG
1
SET
69350
USD
220622ITISHAHPG2206133-01
2022-06-27
720840 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 ZHANGJIAGANG JIAYUAN STEEL PRODUCT CO LTD Fe HK Tam 2 SPFH780 #& alloy steel (C ~ 0.06%), flat rolling, rolling, hot rolling, unprocessed, plated or coated SPFH780 T2.0*1190mm*Catch, 100% new (STT2), ERP : AB80201190002-PO-BT;FE HK TAM 2 SPFH780#&Thép không hợp kim(C~0.06%), cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng SPFH780 T2.0*1190mm*COIL, mới 100% (stt2), ERP: AB80201190002-PO-BT
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
33555
KG
12160
KGM
22861
USD
220622ITISHAHPG2206133-01
2022-06-27
720840 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 ZHANGJIAGANG JIAYUAN STEEL PRODUCT CO LTD Fe HK Tam 2 SPFH780 #& alloy steel (C ~ 0.06%), flat rolling, rolling, hot rolling, unprocessed, plated or coated SPFH780 T2.0*640mm*Catch, 100% new (STT4), ERP : AB80200640002-PO-BT;FE HK TAM 2 SPFH780#&Thép không hợp kim(C~0.06%), cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng SPFH780 T2.0*640mm*COIL, mới 100% (stt4), ERP: AB80200640002-PO-BT
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
33555
KG
5464
KGM
9016
USD
061021KEHAP2109375-01
2021-10-12
871421 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD WL13571 + A-BT # & Cushion Pillow head of trolley for disabled Ocean VIP-P REV: A / QD5220B / QD5220BD01-01 / WL13571 + A, 100% new (STT12), ERP: WL13571 + A- Bt;WL13571+A-BT#&Đệm gối đầu của xe đẩy dành cho người tàn tật OCEAN VIP-P REV:A/ QD5220B/ QD5220BD01-01/ WL13571+A, hàng mới 100% (stt12), ERP: WL13571+A-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
16900
KG
1098
PCE
6324
USD
061021KEHAP2109375-01
2021-10-12
871421 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD WL13571 + A-BT # & Pillow Cushion Head of Trolley for Disabled Ocean VIP-P REV: A / QD5220B / QD5220BD01-01 / WL13571 + A, 100% new (STT13), ERP: WL13571 + A- Bt;WL13571+A-BT#&Đệm gối đầu của xe đẩy dành cho người tàn tật OCEAN VIP-P REV:A/ QD5220B/ QD5220BD01-01/ WL13571+A, hàng mới 100% (stt13), ERP: WL13571+A-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
16900
KG
42
PCE
246
USD
030921EHPH2108556
2021-09-09
846012 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION HK CO LIMITED Metal surface flat grinding machine, 380V / 50Hz Voltage, Manufacturer: Ming Hunq Machinery Co., Ltd, Year SX: 2021, Model: TS-312, SN: 21082401, 100% new (STT1);Máy mài phẳng bề mặt kim loại, điện áp 380V/50HZ, Nhà SX:MING HUNQ MACHINERY CO., LTD, Năm SX:2021, Model: TS-312, SN:21082401, mới 100% (stt1)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG NAM DINH VU
3600
KG
1
SET
46250
USD
300921EGLV001100635499-01
2021-10-04
730662 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 VULCAN INDUSTRIAL CORPORATION Fe bee 2.5x60x60 # & steel non-alloy tube, square cross section, welded ERW 60x60x2.5x5800mm (STKM11A-HR) (C: 0.05%), 100% new (STT5) _QD: 855PCS, ERP: CB16006002501- Bt;FE ONG 2.5X60X60#&Thép ống không hợp kim, mặt cắt ngang hình vuông, được hàn E.R.W 60x60x2.5x5800MM(STKM11A-HR) (C: 0.05%), mới 100% (stt5)_QD: 855PCS, ERP: CB16006002501-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
61357
KG
22591
KGM
28896
USD
300921EGLV001100635499-01
2021-10-04
730662 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 VULCAN INDUSTRIAL CORPORATION Fe bee 3x40x80 # & steel non-alloy steel, rectangular cross section, welded ERW 40x80x3x5300mm (stkm11a-hr) (C: 0.05%), unedated Plating paint, 100% new (STT7) _QD: 150pcs, ERP: CB18004003001-BT;FE ONG 3X40X80#&Thép ống không hợp kim, mặt cắt ngang hình chữ nhật, được hàn E.R.W 40x80x3x5300MM(STKM11A-HR) (C: 0.05%), chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100% (stt7)_QD: 150PCS, ERP: CB18004003001-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
61357
KG
4317
KGM
5645
USD