Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-18 | PF-70 preparations, (Calcined Kaolin ~ 100%, CAS NO: 92704-41-1, white powder, manufacturer: Kamin LLC, using rubber mixing in production, packed in plastic bags, 100% new;Chế phẩm PF-70, ( Calcined Kaolin ~100%, Cas no: 92704-41-1, bột trắng, hãng sx: KaMin LLC, dùng phối trộn cao su trong sản xuất, đóng trong túi nilon, mới 100% | TAICHUNG | CANG TAN VU - HP |
18,075
| KG |
2
| USD |
3
| USD | ||||||
2021-10-18 | NS-Soap soap used in rubber and plastic industry, 88% Fatty Acids, C14-18 and C16-18-Unsatd components. Sodium salts (CAS 67701-11-5), KQPTPL Number: 2017 / PTPLMB-NV (September 24, 2009), 100% new;Xà phòng NS-SOAP dùng trong công nghiệp cao su và nhựa, thành phần 88% Fatty acids, C14-18 and C16-18-unsatd. sodium salts (Cas 67701-11-5), KQPTPL số: 2017/PTPLMB-NV(24/09/2009), mới 100% | TAICHUNG | CANG TAN VU - HP |
18,075
| KG |
1
| USD |
7
| USD | ||||||
2021-10-18 | DCP Preparations (Perkadox BC-FF), dicumyl peroxide components ~ 99% and additives, white solids, CAS: 80-43-3, SX: AKZO NOBEL (ASIA), using rubber mixing in SX , closed in plastic bags, 100% new;Chế phẩm DCP(Perkadox BC-FF), thành phần Dicumyl peroxide ~99% và phụ gia,chất rắn mầu trắng, Cas: 80-43-3, hãng sx: Akzo Nobel(Asia), dùng phối trộn cao su trong SX, đóng trong túi nilon, mới 100% | TAICHUNG | CANG TAN VU - HP |
18,075
| KG |
5
| USD |
42
| USD | ||||||
2021-07-12 | Preparations TP-95 components BIS (2- (2-butoxyethoxy) ethyl) Adipate 91-99% (CAS 141-17-3), liquid form, used to mix with rubber material, NSX: The Hallstar Company, KQPTPL 31 / TB-KĐ 20/01/2020, 100% new;Chế phẩm TP-95 thành phần Bis(2-(2-Butoxyethoxy)Ethyl) Adipate 91-99% (cas 141-17-3), dạng lỏng, dùng để trộn với nguyên liệu cao su, nsx: The Hallstar Company, KQPTPL 31/TB-KĐ 20/01/2020, mới 100% | TAICHUNG | CANG TAN VU - HP |
6,509
| KG |
780
| KGM |
4,607
| USD | ||||||
2021-10-18 | Tet tetraethylthiuramdisulfide preparations 98% (CAS 97-77-8), powder form, Nocceler Tet-G code, KQPTL # 345 / KQ-KD (March 29, 2021). New 100%;Chế phẩm TET Tetraethylthiuramdisulfide 98% (Cas 97-77-8), dạng bột, mã hàng NOCCELER TET-G, KQPTL sô: 345/KQ-KĐ ( 29/03/2021).mới 100% | TAICHUNG | CANG TAN VU - HP |
18,075
| KG |
40
| USD |
536
| USD | ||||||
2021-10-18 | Sovcure EP37 preparations, Tetrabenzylthiuramdisulfide components 10-90%, CAS NO. 10591-85-2, powder, 100% new;Chế phẩm Sovcure EP37, thành phần Tetrabenzylthiuramdisulfide 10-90%, Cas no. 10591-85-2, dạng bột, mới 100% | TAICHUNG | CANG TAN VU - HP |
18,075
| KG |
3
| USD |
56
| USD | ||||||
2021-10-19 | Puna time meter AH3-C, electrical operation (24V) for metal lathes, 100% new (STT: 98);Đồng hồ đo thời gian PUNA AH3-C, hoạt động bằng điện ( 24V) dùng cho máy tiện kim loại, mới 100% ( STT :98 ) | TAICHUNG | CANG TAN VU - HP |
14,554
| KG |
2
| PCE |
25
| USD | ||||||
2021-10-18 | Mixed rubber (is a mixture with carbon soot), not vulcanized, plate form, used in rubber products, Code: 03A50001 100% new products;Cao su hỗn hợp (là hỗn hợp với muội carbon), chưa lưu hóa, dạng tấm, dùng trong sản xuất các sản phẩm cao su, mã : 03A50001 hàng mới 100% | TAICHUNG | CANG TAN VU - HP |
18,075
| KG |
500
| USD |
1,500
| USD | ||||||
2021-09-20 | Mixed rubber (is a mixture with carbon soot), not vulcanized, sheet form, used in rubber products, Code: EP02870P, 100% new products;Cao su hỗn hợp (là hỗn hợp với muội carbon), chưa lưu hóa, dạng tấm, dùng trong sản xuất các sản phẩm cao su, mã : EP02870P, hàng mới 100% | TAICHUNG | CANG TAN VU - HP |
13,946
| KG |
25
| KGM |
75
| USD | ||||||
2021-10-18 | Mixed rubber (mixed with carbon soot), unvietized, plate form, used in rubber products, Code: EP00138 100% new products;Cao su hỗn hợp (là hỗn hợp với muội carbon), chưa lưu hóa, dạng tấm, dùng trong sản xuất các sản phẩm cao su, mã : EP00138 hàng mới 100% | TAICHUNG | CANG TAN VU - HP |
18,075
| KG |
50
| USD |
150
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-18 | PF-70 preparations, (Calcined Kaolin ~ 100%, CAS NO: 92704-41-1, white powder, manufacturer: Kamin LLC, using rubber mixing in production, packed in plastic bags, 100% new;Chế phẩm PF-70, ( Calcined Kaolin ~100%, Cas no: 92704-41-1, bột trắng, hãng sx: KaMin LLC, dùng phối trộn cao su trong sản xuất, đóng trong túi nilon, mới 100% | TAICHUNG | CANG TAN VU - HP |
18,075
| KG |
2
| USD |
3
| USD | ||||||
2021-10-18 | NS-Soap soap used in rubber and plastic industry, 88% Fatty Acids, C14-18 and C16-18-Unsatd components. Sodium salts (CAS 67701-11-5), KQPTPL Number: 2017 / PTPLMB-NV (September 24, 2009), 100% new;Xà phòng NS-SOAP dùng trong công nghiệp cao su và nhựa, thành phần 88% Fatty acids, C14-18 and C16-18-unsatd. sodium salts (Cas 67701-11-5), KQPTPL số: 2017/PTPLMB-NV(24/09/2009), mới 100% | TAICHUNG | CANG TAN VU - HP |
18,075
| KG |
1
| USD |
7
| USD | ||||||
2021-10-18 | DCP Preparations (Perkadox BC-FF), dicumyl peroxide components ~ 99% and additives, white solids, CAS: 80-43-3, SX: AKZO NOBEL (ASIA), using rubber mixing in SX , closed in plastic bags, 100% new;Chế phẩm DCP(Perkadox BC-FF), thành phần Dicumyl peroxide ~99% và phụ gia,chất rắn mầu trắng, Cas: 80-43-3, hãng sx: Akzo Nobel(Asia), dùng phối trộn cao su trong SX, đóng trong túi nilon, mới 100% | TAICHUNG | CANG TAN VU - HP |
18,075
| KG |
5
| USD |
42
| USD | ||||||
2021-07-12 | Preparations TP-95 components BIS (2- (2-butoxyethoxy) ethyl) Adipate 91-99% (CAS 141-17-3), liquid form, used to mix with rubber material, NSX: The Hallstar Company, KQPTPL 31 / TB-KĐ 20/01/2020, 100% new;Chế phẩm TP-95 thành phần Bis(2-(2-Butoxyethoxy)Ethyl) Adipate 91-99% (cas 141-17-3), dạng lỏng, dùng để trộn với nguyên liệu cao su, nsx: The Hallstar Company, KQPTPL 31/TB-KĐ 20/01/2020, mới 100% | TAICHUNG | CANG TAN VU - HP |
6,509
| KG |
780
| KGM |
4,607
| USD | ||||||
2021-10-18 | Tet tetraethylthiuramdisulfide preparations 98% (CAS 97-77-8), powder form, Nocceler Tet-G code, KQPTL # 345 / KQ-KD (March 29, 2021). New 100%;Chế phẩm TET Tetraethylthiuramdisulfide 98% (Cas 97-77-8), dạng bột, mã hàng NOCCELER TET-G, KQPTL sô: 345/KQ-KĐ ( 29/03/2021).mới 100% | TAICHUNG | CANG TAN VU - HP |
18,075
| KG |
40
| USD |
536
| USD | ||||||
2021-10-18 | Sovcure EP37 preparations, Tetrabenzylthiuramdisulfide components 10-90%, CAS NO. 10591-85-2, powder, 100% new;Chế phẩm Sovcure EP37, thành phần Tetrabenzylthiuramdisulfide 10-90%, Cas no. 10591-85-2, dạng bột, mới 100% | TAICHUNG | CANG TAN VU - HP |
18,075
| KG |
3
| USD |
56
| USD | ||||||
2021-10-19 | Puna time meter AH3-C, electrical operation (24V) for metal lathes, 100% new (STT: 98);Đồng hồ đo thời gian PUNA AH3-C, hoạt động bằng điện ( 24V) dùng cho máy tiện kim loại, mới 100% ( STT :98 ) | TAICHUNG | CANG TAN VU - HP |
14,554
| KG |
2
| PCE |
25
| USD | ||||||
2021-10-18 | Mixed rubber (is a mixture with carbon soot), not vulcanized, plate form, used in rubber products, Code: 03A50001 100% new products;Cao su hỗn hợp (là hỗn hợp với muội carbon), chưa lưu hóa, dạng tấm, dùng trong sản xuất các sản phẩm cao su, mã : 03A50001 hàng mới 100% | TAICHUNG | CANG TAN VU - HP |
18,075
| KG |
500
| USD |
1,500
| USD | ||||||
2021-09-20 | Mixed rubber (is a mixture with carbon soot), not vulcanized, sheet form, used in rubber products, Code: EP02870P, 100% new products;Cao su hỗn hợp (là hỗn hợp với muội carbon), chưa lưu hóa, dạng tấm, dùng trong sản xuất các sản phẩm cao su, mã : EP02870P, hàng mới 100% | TAICHUNG | CANG TAN VU - HP |
13,946
| KG |
25
| KGM |
75
| USD | ||||||
2021-10-18 | Mixed rubber (mixed with carbon soot), unvietized, plate form, used in rubber products, Code: EP00138 100% new products;Cao su hỗn hợp (là hỗn hợp với muội carbon), chưa lưu hóa, dạng tấm, dùng trong sản xuất các sản phẩm cao su, mã : EP00138 hàng mới 100% | TAICHUNG | CANG TAN VU - HP |
18,075
| KG |
50
| USD |
150
| USD |