Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
270522AMS2205119
2022-06-03
940510 NG TY TNHH TH?P SáNG ??NG QUANG GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO LTD LED sets used indoor, 100%new, 12W capacity, white light 6500k, AC220V voltage, IP20 waterproof. Item code: RD12T, Brand: Fox's Light;Bộ đèn led dùng trong nhà, mới 100%, công suất 12W, ánh sáng trắng 6500K, điện áp AC220V, chống nước IP20. Mã hàng: RD12T, Nhãn hiệu: FOX'S LIGHT
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
1140
KG
6
SET
7
USD
270522AMS2205119
2022-06-03
940540 NG TY TNHH TH?P SáNG ??NG QUANG GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO LTD Outdoor LED sound set, 100%new, 3*2W capacity, 3000k gold light, DC24V, IP 67, aluminum shell. Item code: WB2116R2. Brand: Fox'Slight;Bộ đèn led âm sàn dùng ngoài trời, mới 100%, công suất 3*2W, ánh sáng vàng 3000K, điện áp DC24V, IP 67, vỏ nhôm. Mã hàng: WB2116R2. Nhãn hiệu: FOX'SLIGHT
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
1140
KG
80
SET
1749
USD
6680726032
2021-01-19
300390 NG TY TNHH E P S LABORATOIRES CEETAL CMPC Veterinary medicine: cow udder wash solution Oxysheild A, 1 liter / bottle;Thuốc thú y: Dung dịch rửa vú bò Oxysheild A, 1 lít/chai
FRANCE
VIETNAM
TOULOUSE-BLAGNAC APT
HO CHI MINH
3
KG
1
LTR
6
USD
2211211101940
2022-01-13
300410 NG TY TNHH E P S UNIVET LIMITED Veterinary medicine: Trioxyl la (100ml bottle - Injection) Active ingredients: Amoxycillin trihydrate. Batch No: K414; Man.date: 05 / 2021- Exp.Date: 05/2024. Manufacturer: Univet Limited (Ireland).;Thuốc thú y: Trioxyl LA (chai 100ml -Hỗn dịch tiêm) Hoạt chất: Amoxycillin trihydrate . Batch No:K414 ; Man.Date: 05/2021- Exp.Date: 05/2024. Nhà sản xuất: Univet limited (Ireland).
IRELAND
VIETNAM
DUBLIN
CANG CAT LAI (HCM)
664
KG
2984
UNA
9721
USD
240721SZE210704642
2021-10-19
940330 NG TY TNHH CU?C S?NG ?M áP DONGGUAN JILAIFU FURNITURE CO LTD -Sideboard cabinets, Item P1977SB01 BF-622, Tempered glass aluminum doors, MDF wooden cabinet frames, stainless steel brackets, Size (1795x445x790) mm, NSX: Dongguan Jilaifu Furniture; new 100%;Tủ kệ -Sideboard, ITEM P1977SB01 BF-622, cửa nhôm kính cường lực, khung tủ bằng gỗ MDF, chân đế thép không gỉ, Size (1795x445x790)mm, NSX: DONGGUAN JILAIFU FURNITURE; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
11383
KG
15
PCE
4156
USD
260921ONEYANRB30106300
2021-11-01
200490 NG TY TNHH NH?P S?NG M?I ESS FOOD A S Frozen mixed beans (Mixed Vegetables Datschaub 450g x 24 / barrel);Rau đậu hỗn hợp đông lạnh (Mixed Vegetables Datschaub 450g x 24/ thùng)
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
23336
KG
1037
KGM
1483
USD
111121ANT1478588
2021-12-13
200491 NG TY TNHH NH?P S?NG M?I ESS FOOD A S Frozen mixed beans (Mixed Vegetables Datschaub 450g x 24 / barrel);Rau đậu hỗn hợp đông lạnh (Mixed Vegetables Datschaub 450g x 24/ thùng)
BELGIUM
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG CAT LAI (HCM)
22411
KG
1037
KGM
1483
USD
280522TAHAP22054518
2022-06-06
551411 P ??NG TH?NG ODELLA ENTERPRISE CO LTD SMILES APPAAREL INT L CORP 7 #& weaving fabric 70% polyester 30% cotton 56 ”(19379 yds, 184,52g/m2) 100% new goods;7#&Vải dệt thoi 70% polyester 30% cotton 56"( 19379 yds, 184.52g/m2) hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
6684
KG
25205
MTK
8510
USD
112000012143820
2020-11-25
300511 NG TY TNHH P P TECH SET VINA CO LTD PET # 25W960YL-LF # & Scotch, 100% new goods.;PET#25W960YL-LF#&Băng dính, hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SET VINA
CONG TY TNHH P&P TECH
39470
KG
1
ROL
12
USD
112000012143820
2020-11-25
300511 NG TY TNHH P P TECH SET VINA CO LTD PET # 25W960BL-LF # & Scotch, 100% new goods.;PET#25W960BL-LF#&Băng dính, hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SET VINA
CONG TY TNHH P&P TECH
39470
KG
5
ROL
103
USD
210222QSSECLI2202169-01
2022-02-28
902820 NG TY TNHH P T P GEORGE KENT INTERNATIONAL PTE LTD Water meters GKM PSM DK 15mm, 165mm long, Manufacturer: George Kent (Malaysia) Berhad (Malaysia). Sample approval symbols: PDM 1612-2020. (Serial no.: GKM22A 035001 A - GKM22A 045000 A). New 100%;Đồng hồ nước GKM PSM dk 15mm, dài 165mm, hãng sản xuất: George Kent (Malaysia) Berhad (Malaysia). Ký hiệu phê duyệt mẫu: PDM 1612-2020. (Serial no.: GKM22A 035001 A - GKM22A 045000 A). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
11380
KG
10000
PCE
172000
USD
7778 2503 8087
2020-02-25
580500 NG TY TNHH THáI S?N S P SHANGHAI GARMENT GROUP IMP EXP CORP PL46#&Dây viền bằng vải k1cm;Hand-woven tapestries of the types Gobelins, Flanders, Aubusson, Beauvais and the like, and needle-worked tapestries (for example, petit point, cross stitch), whether or not made up: Other;Gobelins,Flanders,Aubusson,Beauvais等类型的手工编织挂毯以及针织挂毯(例如,小点,十字绣),不论是否由其他组成:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
0
KG
1199
YRD
221
USD
7778 0212 4509
2020-02-21
580500 NG TY TNHH THáI S?N S P SHANGHAI GARMENT GROUP IMP EXP CORP PL46#&Dây viền bằng vải k1cm;Hand-woven tapestries of the types Gobelins, Flanders, Aubusson, Beauvais and the like, and needle-worked tapestries (for example, petit point, cross stitch), whether or not made up: Other;Gobelins,Flanders,Aubusson,Beauvais等类型的手工编织挂毯以及针织挂毯(例如,小点,十字绣),不论是否由其他组成:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
0
KG
6851
YRD
1261
USD
2206212663SH030
2021-07-09
842832 NG TY TNHH C?NG NGHI?P LONG S?N SINOMA INTERNATIONAL ENGINEERING CO LTD Bucket conveyor belt for shipping clinker in cement factory, chun ben, model NBH450HC, 100% new goods;Băng tải dạng gầu dùng cho vận chuyển clinker trong nhà máy xi măng, hãng CHUN BEN, model NBH450HC, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HOANG DIEU (HP)
57030
KG
2
SET
20000
USD
110622SNLCNBVLA100162
2022-06-27
560221 NG TY TNHH S?N C?NG NGHI?P SHG K FP LIMITED Felt fleece (using polish the surface of the paint after painting) (Wool Polishing Pad). new 100%;Phớt lông cừu (dùng đánh bóng bề mặt sơn sau khi sơn xong) (wool polishing pad). hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
5306
KG
3000
PCE
12090
USD
SGN2HH7CCB00W
2022-05-12
871402 DSV S P A DSV AIR SEA CO LTD LOW SEAT ASSY,HEAD CYLINDER,GEAR BOX OF SHREDDER CARRIER
VIETNAM
VIETNAM
Ho Chi Minh City
La Spezia
4326
KG
16
PK
0
USD
160322YMLUN851117426
2022-04-29
440394 NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P ?I?P D??NG BVBA VAPEBOIS SPL Fagus Sylvatica (Fagus Sylvatica), 3m or more long, diameter (30-39) cm KL: 52,836 m3. The goods are not in the cites category. New 100%;Gỗ dẻ gai khúc tròn (Fagus sylvatica), dài 3m trở lên, đường kính (30-39)cm KL: 52.836 m3. Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
119698
KG
53
MTQ
9469
USD
160322YMLUN851117426
2022-04-29
440394 NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P ?I?P D??NG BVBA VAPEBOIS SPL Fagus Sylvatica (Fagus Sylvatica), 3m or more, diameter (40-49) cm KL: 43,595 m3. The goods are not in the cites category. New 100%;Gỗ dẻ gai khúc tròn (Fagus sylvatica), dài 3m trở lên, đường kính (40-49)cm KL: 43.595 m3. Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
119698
KG
44
MTQ
9192
USD
160322YMLUN851117426
2022-04-29
440394 NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P ?I?P D??NG BVBA VAPEBOIS SPL Fagus Sylvatica (Fagus Sylvatica), 3m long or more, diameter 50 cm or more, KL: 22,318 m3. The goods are not in the cites category. New 100%;Gỗ dẻ gai khúc tròn (Fagus sylvatica), dài 3m trở lên, đường kính 50 cm trở lên, KL: 22.318 m3. Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
119698
KG
22
MTQ
5294
USD
100522217713789
2022-06-21
440394 NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P ?I?P D??NG BVBA VAPEBOIS SPRL Fagus Sylvatica, ABC type, 3m long or more, 50 cm or more diameter, KL: 83,948 m3. The goods are not in the cites category. New 100%;Gỗ dẻ gai khúc tròn (Fagus sylvatica), loại ABC, dài 3m trở lên, đường kính 50 cm trở lên, KL: 83.948 m3. Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG LACH HUYEN HP
284467
KG
84
MTQ
19799
USD
100522217713789
2022-06-21
440394 NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P ?I?P D??NG BVBA VAPEBOIS SPRL Fagus Sylvatica (Fagus Sylvatica), ABC type, 3m long or more, diameter (30-39) cm KL: 80,356 m3. The goods are not in the cites category. New 100%;Gỗ dẻ gai khúc tròn (Fagus sylvatica), loại ABC, dài 3m trở lên, đường kính (30-39)cm KL: 80.356 m3. Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG LACH HUYEN HP
284467
KG
80
MTQ
14320
USD
210721COAU7232724730
2021-07-28
940599 NG TY TNHH CUNG C?P CHI?U SáNG TRUNG S?N HARBIN CHAOSHENG INTERNATIONAL TRADE CO LTD 90w street lights, pressure cast aluminum material, powder coating, model: LED MM-392BRP90, no label, 100% new, size (53 * 34.5 * 14.9) cm;Vỏ đèn đường 90w, chất liệu nhôm đúc áp lực, sơn tĩnh điện, model: LED MM-392BRP90, không nhãn hiệu, mới 100%, size (53*34.5*14.9) cm
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
PTSC DINH VU
4836
KG
70
PCE
455
USD
150522JOIN2205024
2022-05-19
960622 NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P AN HI?P D CODE CO LTD CuCB#& buttons Set of all kinds (13-15mm, iron metal without weaving materials, 1 set = 4 pieces, 100%new goods);CUCB#&Cúc bộ các loại (13-15mm, bằng kim loại sắt không bọc vật liệu dệt, 1 bộ = 4 chiếc, hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
31
KG
460
SET
9
USD
290821SHLSHA21083027B
2021-09-02
551429 NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P AN HI?P WUJIANG WIN GAME I E CO LTD Vt73pe23ra4pu # & woven fabric 73% polyester, 23% rayon, 4% polyurethane (size 57/58 ", weight = 310 g / m2, 100% new goods);VT73PE23RA4PU#&Vải dệt thoi 73% Polyester, 23% Rayon, 4% Polyurethane (khổ 57/58", trọng lượng = 310 g/m2, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2411
KG
7595
MTK
19748
USD
132100014245
2021-07-29
848390 NG TY TNHH C? KHí P P RODAX VIETNAM CO LTD RTA2XSTC013-500-VN_BTP # & Flanges of Motion transmitter, unprocessed steel surface, size: Africa 259 * 15.5mm, for mechanical processing machines;RTA2XSTC013-500-VN_BTP#&Mặt bích của bộ truyền chuyển động, bằng thép chưa xử lý bề mặt, kích thước: phi 259*15.5mm, dùng cho máy gia công cơ khí
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY RODAX VIETNAM
CONG TY CO KHI PP
2878
KG
10
PCE
501
USD
132100016104839
2021-10-28
731819 NG TY TNHH C? KHí P P CONG TY TNHH NAKAMURA VIET NAM NAKA-963403-NL # & Steel Screw 96-3403, African 10.2 * 23.4mm, not plated;NAKA-963403-NL#&Vít thép 96-3403, phi 10.2*23.4mm, chưa mạ
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NAKAMURA VIET NAM
CONG TY CO KHI PP
95
KG
4
KGM
44
USD
132200017709099
2022-06-03
732510 NG TY TNHH C? KHí P P CONG TY TNHH CHE TAO MAY EBA M0846327 #& Bracket M0846327,, size: 16*150*228mm, cast iron, not plated;M0846327#&Giá đỡ M0846327, , kích thước: 16*150*228mm, bằng gang, chưa mạ
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CHE BAO MAY EBA
CONG TY TNHH CO KHI PP
1365
KG
10
PCE
2004
USD
132200017709099
2022-06-03
732510 NG TY TNHH C? KHí P P CONG TY TNHH CHE TAO MAY EBA 1A8VMS23 #& Machine Patriarch 1A8VMS23,, Size: 77*180*231mm, Don Gang, not plated;1A8VMS23#&Bệ đỡ máy 1A8VMS23, , kích thước: 77*180*231mm, bằng gang, chưa mạ
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CHE BAO MAY EBA
CONG TY TNHH CO KHI PP
1365
KG
7
PCE
1900
USD
030222OOLU4113686660
2022-05-24
843320 NG TY TNHH N?NG NGHI?P H?NG ??NG ASEAN TRADING CO LTD Tanaka251 hand-held lawn mower, Ryobi Ekk, Zenoah BCZ, Maruyama MBC225, Mikata MEM, Stihl FS22N, .... Use CS1-3HP gasoline (LUR). (goods directly serving production and production). SX: 2013, Cl> 80%;Máy cắt cỏ cầm tay Tanaka251, Ryobi EKK, Zenoah BCZ, Maruyama MBC225, Mikata MEM, Stihl FS22N,....dùng xăng cs1-3hp (ĐQSD). (hàng phục vụ trực tiếp SXNN). Sx: 2013, CL>80%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
26500
KG
131
UNIT
524
USD
030222OOLU4113686660
2022-05-24
842449 NG TY TNHH N?NG NGHI?P H?NG ??NG ASEAN TRADING CO LTD Spraying machines for crop protection Tanaka, Stihl, Zenoah, Mikata, Maruyama MBC225 .... use CS1-3HP gasoline. (LURC). (goods directly serving production and production). SX: 2013. Cl> 80%;Máy phun thuốc bảo vệ cây trồng Tanaka, Stihl, Zenoah, Mikata, Maruyama MBC225....dùng xăng cs1-3hp. (ĐQSD). (hàng phục vụ trực tiếp SXNN). SX: 2013. CL>80%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
26500
KG
80
UNIT
320
USD
030222OOLU4113686660
2022-05-24
843231 NG TY TNHH N?NG NGHI?P H?NG ??NG ASEAN TRADING CO LTD Kubota SPU800 rice transplant uses diesel, CS42HP. (LURC). (goods directly served by production and production: 2013. Cl> 80%;Máy cấy lúa KUBOTA SPU800 dùng diezel, cs42hp. (ĐQSD). (hàng phục vụ trực tiếp SXNN) SX: 2013. CL>80%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
26500
KG
2
UNIT
5000
USD
231221SITOSSG2119385
2022-05-24
843231 NG TY TNHH N?NG NGHI?P H?NG ??NG HAYATE SANGYO CO LTD Kubota SPU900 rice transplant uses diesel, CS50HP. (LURC). (Enterprises committed to directly serving the State Production) SX: 2013. CL> 80%;Máy cấy lúa KUBOTA SPU900 dùng diezel, cs50hp. (ĐQSD). (DN cam kết hàng phục vụ trực tiếp SXNN) SX: 2013. CL>80%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
22250
KG
1
UNIT
4590
USD
220122SITOSSG2120243
2022-05-24
843231 NG TY TNHH N?NG NGHI?P H?NG ??NG HAYATE SANGYO CO LTD Kubota SPU6500 rice transplant uses diesel, CS45HP. (LURC). (Enterprises committed to directly serving the State Production) SX: 2013. CL> 80%;Máy cấy lúa KUBOTA SPU6500 dùng diezel, cs45hp. (ĐQSD). (DN cam kết hàng phục vụ trực tiếp SXNN) SX: 2013. CL>80%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
26150
KG
2
UNIT
5000
USD
030222OOLU4113686660
2022-05-24
846781 NG TY TNHH N?NG NGHI?P H?NG ??NG ASEAN TRADING CO LTD Shindaiwa E350, Kiorits V3401, 270T, 362T, Tanaka 28, Tanaka 28, ... Use CS1-4HP gasoline (LURC.;Máy cưa xích tay Shindaiwa E350, Kiorits V3401, 270T, 362T, Tanaka 28,....dùng xăng cs1-4hp (ĐQSD. (hàng phục vụ trực tiếp SXNN). Sx: 2013, CL>80%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
26500
KG
20
UNIT
80
USD
210521CNH0288003
2021-06-08
380400 NG TY CP C?NG NGHI?P G?M S? TAICERA ASTRAL MATERIAL INDUSTRIAL COMPANY LIMITED Sodium lignosulphonate: sodium lignosulphonate CL-02 (goods with examination certificate number: 346 / TB-KĐ4 dated 14/03/2017), with OL Number: 1411 / KĐ3-TH on August 11, 2020, 100% new goods;Sodium lignosulphonate: SODIUM LIGNOSULPHONATE CL-02 (Hàng có chứng thư giám định số: 346/TB-KĐ4 ngày 14/03/2017), Kèm CV số: 1411/KĐ3-TH ngày 11/08/2020, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
25300
KG
25
TNE
9925
USD
291020KIMHO100MG002
2020-11-21
720919 NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Non-alloy steel (carbon content <0.6% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not clad plated or coated. Size: 0226 X 1200 MM MM MM X Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size : 0.226 MM X 1200 MM MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
1995
KG
211420
KGM
121461
USD
291020KIMHO100MG001
2020-11-21
720919 NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Non-alloy steel (carbon content <0.6% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not clad plated or coated. Size: 0330 mm x 1200 mm x Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size : 0.330 MM X 1200 MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
954680
KG
282390
KGM
157949
USD
291020KIMHO100MG001
2020-11-21
720919 NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Non-alloy steel (carbon content <0.6% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not clad plated or coated. Size: 0410 mm x 1200 mm x Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size : 0.410 MM X 1200 MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
954680
KG
269960
KGM
149358
USD
291020KIMHO100MG002
2020-11-21
720919 NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Non-alloy steel (carbon content <0.6% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not clad plated or coated. Size: 0206 X 1200 MM MM MM X Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%;Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Size : 0.206 MM X 1200 MM MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
1995
KG
207710
KGM
119961
USD
271020COAU7226730740
2020-11-26
380401 NG TY CP C?NG NGHI?P G?M S? TAICERA CROWN SINO LIMITED Sodium lignosulphonate Sodium lignosulphonate CL02 (Customers have the expertise certificate No. 346 / TB-KD4 dated 03.14.2017) Attached OL: 1411 / KD3-TH 11/08/2020;Sodium lignosulphonate: SODIUM LIGNOSULPHONATE CL02 (Hàng có chứng thư giám định số: 346/TB-KĐ4 ngày 14/03/2017), Kèm CV số: 1411/KĐ3-TH ngày 11/08/2020
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
21500
KG
21
TNE
7476
USD
291020KIMHO100MG001
2020-11-21
722551 NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Alloy steel (with Bo> 0.0008% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not plated or coated. Size: 0356 mm x 1200 mm x Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%. (Corresponding codes 9811.00.10).;Thép hợp kim (có Bo>0.0008% theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội,dạng cuộn, chưa mạ hoặc tráng. Size : 0.356 MM X 1200 MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%. (tương ứng mã số 9811.00.10).
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
954680
KG
134330
KGM
74728
USD
291020KIMHO100MG002
2020-11-21
722551 NG TY TNHH THéP Lá M? SóNG TH?N MARUBENI ITOCHU STEEL INC Alloy steel (with Bo> 0.0008% by weight) Flat-rolled, cold-rolled, in coils, not plated or coated. Size: 0300 mm x 1200 mm x Scroll. TC: JIS G3141 SPCC 1B. New 100%. (Corresponding codes 9811.00.10).;Thép hợp kim (có Bo>0.0008% theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội,dạng cuộn, chưa mạ hoặc tráng. Size : 0.300 MM X 1200 MM X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC 1B. Mới 100%. (tương ứng mã số 9811.00.10).
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG LOTUS (HCM)
1995
KG
17760
KGM
9988
USD
201021YJCLI2116826
2021-11-05
846420 NG TY CP C?NG NGHI?P G?M S? TAICERA XINCHENG INTERNATIONAL HONG KONG CO LIMITED Polishing Machine Coating Polishing Machine (Brand: KEDA; Machine type: LUXCO800DG / 10; Capacity: 11 / 15KW), 100% new goods;Máy đánh bóng gạch COATING POLISHING MACHINE (Nhãn hiệu: KEDA; Kiểu máy: LUXCO800DG/10; Công suất: 11/15kW), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHUNDE
CANG CAT LAI (HCM)
14610
KG
1
SET
66100
USD
311020KHHC01030003
2020-11-06
721500 NG TY TNHH THéP ??C CH?NG HòA S?T FENG HSIN STEEL CO LTD Non-alloy steel, hot-rolled, C = 0.45% to by weight, smooth round rods, not clad plated or coated, not suitable for steel-cutting, S45C, (diameter x length 48-100 6000) MM , PTPL: 1358 / TB-KD3;Thép không hợp kim, cán nóng, C=0.45% tính theo trọng lượng, dạng thanh tròn trơn, chưa phủ mạ hoặc tráng, không phù hợp làm thép dễ cắt gọt, S45C,(đường kính 48-100 x dài 6000)MM, PTPL:1358/TB-KĐ3
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG T.THUAN DONG
100211
KG
7644
KGM
4533
USD
69528201445
2021-07-12
293911 NG TY C? PH?N S P M FRANCOPIA Pharmaceutical materials - Codeine (phosphate de) Hemihydrate EP 10.3. Batch no.aar0074. NSX: October 20, 2020. HSD: October 20, 2023. Manufacturer: Sanofi Chimie - France;Nguyên liệu ngành Dược - Codeine (Phosphate de) Hemihydrate EP 10.3 . BATCH NO.AAR0074. NSX :20/10/2020. HSD : 20/10/2023. Nhà SX : Sanofi Chimie - France
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
130
KG
100
KGM
50000
USD
20549753196
2022-06-03
293723 NG TY C? PH?N S P M ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO LTD Pharmaceutical materials - Progesterone USP43. SDK: VD-19613-13. Batch no.qy011-211002. NSX: October 30, 2021. HSD: October 30, 2024. Manufacturer: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co.LTD - China;Nguyên liệu ngành Dược - PROGESTERONE USP43. SDK :VD-19613-13. BATCH NO.QY011-211002. NSX : 30/10/2021. HSD: 30/10/2024. Nhà SX : Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co.Ltd - China
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
67
KG
50
KGM
16500
USD
260322SHCM2203693C
2022-04-05
722810 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Steel Round Bar Din Din 1,3343 (C = 0.89%, Cr = 3.83%, MO = 4.83%, Si = 0.32%, P = 0.024%), bar, processing Cold end, mcn circle, thick, no plated/coated. Đ/Glass 56mm*3700mm long (Din 17350) 1PCS;Thép gió STEEL ROUND BAR DIN 1.3343 (C=0.89%, Cr=3.83%, Mo=4.83%, Si=0.32%, P=0.024%), dạng thanh,gia công kết thúc nguội, mcn hình tròn,đặc,không mạ/tráng. Đ/kính 56mm*dài 3700mm (DIN 17350) 1pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
46166
KG
73
KGM
750
USD
150621SHCM2106639C
2021-06-22
722850 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Alloy steel SKD11 (C = 1.44%, Si = 0:31%, Mn = 0:33%, P = 0024%, Cr = 11.69%, Mo = 0.86%; calculated t.luong), rods, circular cross-section , cold-finished. A / diameter 20mm * 4100mm long (JIS G4404) 32pcs;Thép hợp kim SKD11 (C=1.44%,Si=0.31%,Mn=0.33%,P=0.024%,Cr=11.69%,Mo=0.86%; tính theo t.lượng),dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 20mm*dài 4100mm (JIS G4404) 32pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
23192
KG
325
KGM
1099
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722850 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Alloy steel SKD11 (C = 1.49%, SI = 0.33%, MN = 0.26%, p = 0.025%, CR = 11.21%, MO = 0.84%; Public finish. D / glass 10mm * 4100mm long (JIS G4404) 60pcs;Thép hợp kim SKD11 (C=1.49%,Si=0.33%,Mn=0.26%,P=0.025%,Cr=11.21%,Mo=0.84%; tính theo t.lượng),dạng thanh, mcn hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 10mm*dài 4100mm (JIS G4404) 60pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
153
KGM
699
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722850 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Alloy steel DIN 1.2344 (C = 0.38%, SI = 1.02%, MN = 0.34%, P = 0.022%, CR = 5.07%, MO = 1.25%; Calculated by weight), Round form, Circular Mcn, family Public finish. D / glass 301mm * 1600mm long (DIN 17350) 1pcs;Thép hợp kim DIN 1.2344 (C=0.38%, Si=1.02%,Mn=0.34%,P=0.022%,Cr=5.07%, Mo=1.25%; tính theo trọng lượng), dạng thanh, mcn hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 301mm*dài 1600mm (DIN 17350) 1pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
904
KGM
3065
USD
260322SHCM2203693C
2022-04-05
722850 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Din alloy steel 1,2344 (C = 0.40%, Si = 0.97%, Mn = 0.35%, P = 0.021%, Cr = 5.07%, MO = 1.26%; The public ends. Đ/Glass 181mm*long 4700mm (DIN 17350) 1PCS;Thép hợp kim DIN 1.2344 (C=0.40%, Si=0.97%,Mn=0.35%,P=0.021%,Cr=5.07%, Mo=1.26%; tính theo trọng lượng), dạng thanh, mcn hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 181mm*dài 4700mm (DIN 17350) 1pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
46166
KG
963
KGM
3014
USD
260322SHCM2203693C
2022-04-05
722850 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP SKD11 alloy steel (C = 1.41%, Si = 0.31%, Mn = 0.34%, P = 0.026%, Cr = 11.52%, MO = 0.86%; Calculated by weight) Cold end. Đ/18mm glass*length 4100mm (JIS G4404) (60pcs);Thép hợp kim SKD11 (C=1.41%, Si=0.31%,Mn=0.34%,P=0.026%,Cr=11.52%, Mo=0.86%; tính theo trọng lượng), dạng thanh, mcn hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 18mm*dài 4100mm (JIS G4404) (60pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
46166
KG
493
KGM
1716
USD
110522PKCLI2250029
2022-05-20
722850 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP SKD11 alloy steel (C = 1.41%, Si = 0.31%, Mn = 0.33%, P = 0.025%, Cr = 11.64%, MO = 0.87%; Calculated by T. , processing cold ending. Đ/Glass 20mm*long 4100mm (JIS G4404) 20pcs;Thép hợp kim SKD11 (C=1.41%,Si=0.31%,Mn=0.33%,P=0.025%,Cr=11.64%,Mo=0.87%; tính theo t.lượng),dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 20mm*dài 4100mm (JIS G4404) 20pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
23217
KG
203
KGM
753
USD
110522PKCLI2250029
2022-05-20
722850 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP SKD11 alloy steel (C = 1.42%, Si = 0.28%, Mn = 0.33%, P = 0.024%, Cr = 11.58%, MO = 0.86%; calculated by T. , processing cold ending. Đ/Glass 191mm*length 1400mm (JIS G4404) 1PCS;Thép hợp kim SKD11 (C=1.42%,Si=0.28%,Mn=0.33%,P=0.024%,Cr=11.58%,Mo=0.86%; tính theo t.lượng),dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 191mm*dài 1400mm (JIS G4404) 1pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
23217
KG
329
KGM
1043
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722220 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP AISI 410 stainless steel (C = 0.11%, SI = 0.4%, MN = 0.46%, P = 0.021%, CR = 12.15%; According to weight), straight bar, special circle MCN, outsourcing cool. E / glasses 28mm * 5500mm long (ASTM A276) 25pcs;Thép không gỉ AISI 410 (C=0.11%,Si=0.4%,Mn=0.46%,P=0.021%,Cr=12.15%;tính theo trọng lượng),dạng thanh thẳng,mcn hình tròn đặc,gia công kết thúc nguội. Đ/kính 28mm*dài 5500mm (ASTM A276) 25pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
665
KGM
1782
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722220 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP AISI 410 stainless steel (C = 0.109%, si = 0.4%, MN = 0.46%, p = 0.021%, CR = 12.15%; by weight), straight bar, concentrated circle MCN, outsourcing cool. E / glasses 28mm * 5500mm long (ASTM A276) 25pcs;Thép không gỉ AISI 410 (C=0.109%,Si=0.4%,Mn=0.46%,P=0.021%,Cr=12.15%;tính theo trọng lượng),dạng thanh thẳng,mcn hình tròn đặc,gia công kết thúc nguội. Đ/kính 28mm*dài 5500mm (ASTM A276) 25pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
665
KGM
1782
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722490 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Semi-finished steel alloy SKD11 (C = 1.49%, SI = 0.33%, MN = 0.03%, P = 0.026%, CR = 11.39%, MO = 0.81%; Calculate by weight), rectangular MCN. T * W * L (40 * 510 * 2000) mm. (JIS G4404) (2pcs);Bán thành phẩm bằng thép hợp kim SKD11 (C=1.49%,Si=0.33%,Mn=0.03%,P=0.026%,Cr=11.39%, Mo=0.81%; tính theo trọng lượng), mcn hình chữ nhật. T*W*L (40*510*2000)mm. (JIS G4404) (2pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
652
KGM
2093
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722490 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Semi-finished steel products SKD11 (C = 1.45%, SI = 0.27%, MN = 0.32%, P = 0.030%, CR = 11.24%, MO = 0.82%; by weight), rectangular MCN. T * W * L (35 * 510 * 4800) mm. (JIS G4404) (2pcs);Bán thành phẩm bằng thép hợp kim SKD11 (C=1.45%,Si=0.27%,Mn=0.32%,P=0.030%,Cr=11.24%, Mo=0.82%; tính theo trọng lượng), mcn hình chữ nhật. T*W*L (35*510*4800)mm. (JIS G4404) (2pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
1360
KGM
4366
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722490 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Semi-finished steel alloy SKD11 (C = 1.49%, SI = 0.33%, MN = 0.03%, P = 0.026%, CR = 11.39%, MO = 0.81%; Calculate by weight), rectangular MCN. T * W * L (40 * 510 * 4400) mm. (JIS G4404) (3pcs);Bán thành phẩm bằng thép hợp kim SKD11 (C=1.49%,Si=0.33%,Mn=0.03%,P=0.026%,Cr=11.39%, Mo=0.81%; tính theo trọng lượng), mcn hình chữ nhật. T*W*L (40*510*4400)mm. (JIS G4404) (3pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
2128
KGM
6831
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722490 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Semi-finished products of alloy steel SKD11 (C = 1.45%, SI = 0.27%, MN = 0.32%, p = 0.030%, CR = 11.24%, MO = 0.82%; by weight), MSN rectangle. T * W * L (35 * 510 * 4600) mm. (JIS G4404) (2pcs);Bán thành phẩm bằng thép hợp kim SKD11 (C=1.45%,Si=0.27%,Mn=0.32%,P=0.030%,Cr=11.24%, Mo=0.82%; tính theo trọng lượng), msn hình chữ nhật. T*W*L (35*510*4600)mm. (JIS G4404) (2pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
1295
KGM
4157
USD
170621CAL21060021
2021-06-23
722490 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STEEL CO LTD Semi-finished products of alloy steel SKD11 (C = 1.57%, SI = 0.27%, MN = 0.37%, P = 0.025%, CR = 11.37%, MO = 0.73%; by weight), rectangular MCN. T * W * L (8.5 * 610 * 2080) mm. (EN 10204 / 3.1) (21pcs);Bán thành phẩm bằng thép hợp kim SKD11 (C=1.57%,Si=0.27%,Mn=0.37%,P=0.025%, Cr=11.37%, Mo=0.73%; tính theo trọng lượng), mcn hình chữ nhật. T*W*L (8.5*610*2080)mm. (EN 10204/3.1) (21pcs)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
23193
KG
1990
KGM
7124
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
820299 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Consumable supplies: Saw blade - Saw Blade 285 * 100 * 2.0 * 1.7, used for steel cutting. New 100%;Vật tư tiêu hao: Lưỡi cưa thép - Saw blade 285*100*2.0*1.7, dùng để cắt thép. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
4
PCE
980
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
820299 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Consumable supplies: Saw blade - Saw Blade 285 * 100 * 2.0 * 1.7, used for steel cutting. New 100%;Vật tư tiêu hao: Lưỡi cưa thép - Saw blade 285*100*2.0*1.7, dùng để cắt thép. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
6
PCE
900
USD
190521EGLV465177033126
2021-06-25
470500 NG TY C? PH?N S?N XU?T Và TH??NG M?I P P CENTRAL NATIONAL GOTTESMAN INC Wood pulp bleached short fibers obtained by a combination of mechanical pulping and chemical, Brand Ranger; Packing: 4 armchairs / events, new products 100%.;Bột giấy từ gỗ sợi ngắn đã tẩy thu được bằng việc kết hợp các phương pháp nghiền cơ học và hóa học, hiệu Ranger; Quy cách đóng gói: 4 bành/kiện, hàng mới 100%.
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG XANH VIP
513618
KG
492629
KDW
320209
USD
241020EGLV465077124456
2020-12-24
470500 NG TY C? PH?N S?N XU?T Và TH??NG M?I P P MILLAR WESTERN FOREST PRODUCTS LTD WHITECOURT PULP DIVISION Wood pulp bleached short fibers obtained by a combination of mechanical pulping and chemical; NSX: Millar Western Forest Products Ltd.; FSC KF-CW-001 021; FSC P.P number: BV-COC-154989. New 100%;Bột giấy từ gỗ sợi ngắn đã tẩy thu được bằng việc kết hợp các phương pháp nghiền cơ học và hóa học; NSX: Millar Western Forest Products Ltd; FSC KF-CW-001021; số FSC P.P: BV-COC-154989. Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG TAN VU - HP
549234
KG
511212
KDW
217265
USD
251021213949198
2021-11-23
470329 NG TY C? PH?N S?N XU?T Và TH??NG M?I P P APP CHINA TRADING LIMITED Short pulp is bleached by chemical, insoluble (Bleached Hardwood Kraft Pulp Acacia). New 100%.;Bột giấy sợi ngắn đã tẩy trắng sản xuất bằng phương pháp hóa học, không hòa tan (Bleached Hardwood Kraft Pulp Acacia). Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
PERAWANG, INDONESIA
CANG XANH VIP
512940
KG
500000
KDW
302500
USD
030422LCHCB22000164
2022-04-19
480920 NG TY C? PH?N S?N XU?T Và TH??NG M?I P P ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Self -identical paper, Phoenix brand, white last color, quantitative 56 gsm, size 650x860mm, 100% new goods;Giấy tự nhân bản dạng tờ, hiệu Phoenix, liên cuối màu trắng, định lượng 56 gsm, khổ 650x860mm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
85057
KG
4992
KGM
8012
USD
240621COAU7232662290
2021-07-15
720211 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U KHOáNG S?N ??NG D??NG SAATVIK FERRO LIMITED Fero manganese high carbon. (MN content: 65% min, C: 8% Max, size form size: 50-100mm, packing 1000kg / bag. Used in metallurgical industry, new goods manufactured by India);Fero Mangan cacbon cao. ( Hàm lượng Mn: 65%min, C:8%max, dạng cục size:50-100mm, đóng gói 1000kg/bao. Dùng trong công nghiệp luyện kim, hàng mới do ẤN ĐỘ sản xuất)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
54080
KG
54000
KGM
65340
USD
291121195BA01321
2021-12-16
720211 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U KHOáNG S?N ??NG D??NG MILLION LINK CHINA INVESTMENT LTD Fero manganese high carbon. (MN content: 75% min, C: 8% Max, LUXURE SIZE: 50-100mm, Packing 1000kg / bag. Used in metallurgical industry, new goods produced by India);Fero Mangan cacbon cao. ( Hàm lượng Mn: 75%min, C: 8%max, dạng cục size:50-100mm, đóng gói 1000kg/bao. Dùng trong công nghiệp luyện kim, hàngmới do ẤN ĐỘ sản xuất)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
81130
KG
81000
KGM
120285
USD
070422COAU7237772480
2022-04-26
720241 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U KHOáNG S?N ??NG D??NG MORTEX INDIA High carbon fero;Fero Crom cacbon cao.( Hàm lượng Cr: 58%min,C:8.5%max, dạng cục size 10-150mm, đóng gói 1000kg/bao, dùng trong công nghiệp luyện kim, hàng mới do ấn độ sản xuất)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
54080
KG
54000
KGM
84267
USD
281120COAU7228060960
2020-12-23
811100 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U KHOáNG S?N ??NG D??NG XINHAO CO LIMITED Manganese Metal. (Electrolytic manganese, Mn: 99.7% min size: flakes, packed 1000kg / bag (+ _ 10kg) used in metallurgical industry, new goods produced by China.;Mangan Kim loại. ( Mangan điện phân, hàm lượng Mn:99.7%min size: dạng mảnh, đóng gói 1000kg/bao(+_10kg) dùng trong công nghiệp luyện kim, hàng mới do Trung Quốc sản xuất.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
27054
KG
27000
KGM
43740
USD
011121JHPH2110141
2021-11-10
720270 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U KHOáNG S?N ??NG D??NG ASTRUMET INC Fero Molipden. (Mo content: 60% min, size 10-50mm size, packing 1000kg / bag, 3 bags on 3 pallets. Used in metallurgical industry, new products are sold by Korea.;Fero Molipden.( Hàm lượng Mo:60%min, dạng cục size 10-50mm, đóng gói 1000kg/bao, 3 bao xếp trên 3 pallets. Dùng trong công nghiệp luyện kim, hàng mới do Hàn Quốc sản.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
3042
KG
3000
KGM
80992
USD
120322ESSASEL22030845
2022-03-17
720270 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U KHOáNG S?N ??NG D??NG ASTRUMET INC Fero Molipden. (Mo content: 60% min, size 10-50mm size, packing 250kg / iron barrel, 12 barrels ranked on 3 pallets. Used in metallurgical industry, new products by Korea);Fero Molipden.( Hàm lượng Mo:60%min, dạng cục size 10-50mm, đóng gói 250kg/thùng sắt, 12 thùng xếp trên 3 pallets. Dùng trong công nghiệp luyện kim, hàng mới do Hàn Quốc sản)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CFS CAT LAI
3129
KG
3000
KGM
80767
USD
081220COAU7228159420
2021-01-05
720219 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U KHOáNG S?N ??NG D??NG MILLION LINK CHINA INVESTMENT LTD Medium carbon ferromanganese. (Concentration of Mn: 78% min, C: 1.5% max, lumpy size: 10-80mm, packaging 1000kg / bag. Used in the metallurgical industry, new products produced by INDIA. );Fero Mangan cacbon trung bình.( Hàm lượng Mn: 78%min, C:1.5%max, dạng cục size: 10-80mm, đóng gói 1000kg/bao. Dùng trong công nghiệp luyện kim, hàng mới do ẤN ĐỘ sản xuất.)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
27050
KG
27000
KGM
36045
USD
031120AGIHPH2010060
2020-11-26
220601 NG TY TNHH TH?NG DI?P NG?C TDN DUTY FREE PTE LTD Wines Choya Extra Years Set 17% vol (700ml / bottle, 12 bottles / Events);Rượu Choya Extra Years Set 17% vol (700ml/chai, 12 chai/kiện)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3783
KG
3
UNK
324
USD
031120AGIHPH2010060
2020-11-26
220601 NG TY TNHH TH?NG DI?P NG?C TDN DUTY FREE PTE LTD Alcohol 17% vol Choya Extra Shiso (700ml / bottle, 12 bottles / Events);Rượu Choya Extra Shiso 17% vol (700ml/chai, 12 chai/kiện)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3783
KG
2
UNK
240
USD
031120AGIHPH2010060
2020-11-26
220601 NG TY TNHH TH?NG DI?P NG?C TDN DUTY FREE PTE LTD Choya alcohol 19% vol umeshu Gold Edition (500ml / bottle, 6 bottles / Events);Rượu Choya Umeshu Gold Edition 19% vol (500ml/chai, 6 chai/kiện)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3783
KG
4
UNK
732
USD
031120AGIHPH2010060
2020-11-26
220601 NG TY TNHH TH?NG DI?P NG?C TDN DUTY FREE PTE LTD Royal Honey wine Choya umeshu 17% vol (700ml / bottle, 12 bottles / Events);Rượu Choya Royal Honey Umeshu 17% vol (700ml/chai, 12 chai/kiện)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3783
KG
2
UNK
348
USD
031120AGIHPH2010060
2020-11-26
220601 NG TY TNHH TH?NG DI?P NG?C TDN DUTY FREE PTE LTD Extra Years Alcohol 17% vol Choya (700ml / bottle, 12 bottles / Events);Rượu Choya Extra Years 17% vol (700ml/chai, 12 chai/kiện)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3783
KG
5
UNK
540
USD
031120AGIHPH2010060
2020-11-26
220821 NG TY TNHH TH?NG DI?P NG?C TDN DUTY FREE PTE LTD Hennessy Paradis Imperial alcohol 40% vol (700ml / bottle, 3 bottles / Events);Rượu Hennessy Paradis Imperial 40% vol (700ml/chai, 3 chai/kiện)
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3783
KG
1
UNK
5402
USD
031120AGIHPH2010060
2020-11-26
220821 NG TY TNHH TH?NG DI?P NG?C TDN DUTY FREE PTE LTD Jose Cuervo Gold Tequila alcohol 38% vol (1000ml / bottle, 12 bottles / Events);Rượu Jose Cuervo Tequila Gold 38% vol (1000ml/chai, 12 chai/kiện)
MEXICO
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3783
KG
2
UNK
252
USD