Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1403223HPH9GC039S0004
2022-03-18
721499 N C?NG NGHI?P RèN D?P VIETSHENG TCS SEALING TECHNOLOGIES CO LTD JIS G4051 S35C alloy steel, C: 0.33%, PMAX: 0.03%, SMAX: 0.035% calculated by weight, smooth round bar, diameter 40mmx5m, unnogged, covered, plated or painted, 100% new .;Thép không hợp kim JIS G4051 S35C, C:0.33%,Pmax:0.03%,Smax:0.035% tính theo trọng lượng,dạng thanh tròn trơn,đường kính 40MMx5.8M,chưa tráng,phủ,mạ hoặc sơn,mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
278071
KG
49117
KGM
55379
USD
200622KAHAP22063049
2022-06-27
721500 N C?NG NGHI?P RèN D?P VIETSHENG TCS SEALING TECHNOLOGIES CO LTD JIS G4051 S35C, C: 0.34%, PMAX: 0.03%, SMAX: 0.035%by weight, smooth round bar, diameter 36mm5.8m, hot rolling, not coated, covered, painted, painted, paint, 100%new.;Thép không hợp kim JIS G4051 S35C, C:0.34%,Pmax:0.03%,Smax:0.035% tính theo trọng lượng,dạng thanh tròn trơn,đường kính 36MMx5.8M,cán nóng,chưa tráng,phủ,mạ,sơn,mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
19695
KG
19695
KGM
23549
USD
SAOB39215302
2021-09-28
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
29720
KG
20
BG
0
USD
SAOB27198300
2021-07-26
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
30200
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
30010
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
29940
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
30120
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
305706
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
29880
KG
20
BG
0
USD
SAOB36176600
2021-09-09
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH
30756
KG
20
BG
0
USD
HDMUBUEA50877400
2022-03-21
051199 NG TY TNHH NGUYêN LI?U S?N XU?T D D P TEN COM GROUP SRL Raw materials for animal feed production: poultry powder. New products. Factory: Avicola Capitan Sarmiento S.A. Cover: 1 ton;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột huyết gia cầm. Hàng mới. Nhà máy sản xuất:Avicola Capitan Sarmiento S.A. Bao: 1 tấn
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
41060
KG
40000
KGM
31600
USD
HDMUBUEA29790300
2022-04-18
051199 NG TY TNHH NGUYêN LI?U S?N XU?T D D P TEN COM GROUP SRL Raw materials for producing animal feed: Poultry dough. New products. Factory: Avicola Capitan Sarmiento S.A. Bag: 1 ton;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột huyết gia cầm. Hàng mới. Nhà máy sản xuất: Avicola Capitan Sarmiento S.A. Bao: 1 tấn
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
41320
KG
40000
KGM
31800
USD
SEAHCM21-107
2022-04-18
051199 NG TY TNHH NGUYêN LI?U S?N XU?T D D P SWIFT AND COMPANY TRADE GROUP Raw materials for producing animal feed: Beef blood powder. New products. Factory: Industria Quimica Alimentaria S.A. AP 301. Bao: 25 kg;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột huyết bò. Hàng mới. Nhà máy sản xuất: Industria Quimica Alimentaria S.A. AP 301. Bao: 25 Kg
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
46960
KG
45600
KGM
54264
USD
SEAHCM21-024
2021-07-14
051199 NG TY TNHH NGUYêN LI?U S?N XU?T D D P SWIFT AND COMPANY TRADE GROUP Raw materials for animal feed production: Cow blood powder. New products. Factory: Industria quimica Alimentaria S.A. AP 301. Cover: 25 kg;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột huyết bò. Hàng mới. Nhà máy sản xuất: Industria Quimica Alimentaria S.A. AP 301. Bao: 25 Kg
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
70440
KG
68400
KGM
75240
USD
ONEYSAOA39027300
2020-11-17
230991 NG TY TNHH NGUYêN LI?U S?N XU?T D D P BRF GLOBAL GMBH Materials for production of animal feed: Meal, hydrolyzed feather;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột lông vũ thủy phân
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG CAT LAI (HCM)
502605
KG
104420
KGM
45945
USD
BUE100094201
2021-11-25
511999 NG TY TNHH NGUYêN LI?U S?N XU?T D D P TEN COM GROUP SRL Raw materials for animal feed production: poultry powder. New products. Factory: Avicola Capitan Sarmiento S.A. Cover: 1 ton;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột huyết gia cầm. Hàng mới. Nhà máy sản xuất:Avicola Capitan Sarmiento S.A. Bao: 1 tấn
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
41260
KG
40000
KGM
30000
USD
HLCUBU3210921824
2021-11-27
511999 NG TY TNHH NGUYêN LI?U S?N XU?T D D P TEN COM GROUP SRL Raw materials for animal feed production: poultry powder. New products. Factory: Avex S.A. Cover: 1 ton;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột huyết gia cầm. Hàng mới. Nhà máy sản xuất:Avex S.A. Bao: 1 tấn
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20280
KG
20000
KGM
14900
USD
180422JOTBA3120438
2022-06-10
843050 N X?Y D?NG C?NG NGHI?P Và D?N D?NG VNCIS JEN CORP Komatsu brand, Model: GD405A-1, frame number: G40A50334, Year of SX: 1983. Motor Number: 6D10559157. Diesel engine. Secondhand;Máy san nhãn hiệu KOMATSU, Model: GD405A-1, số khung: G40A50334, năm sx: 1983. Số động cơ: 6D10559157. Động cơ Diesel. Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
TAN CANG (189)
9500
KG
1
PCE
18467
USD
030222KBHW-0360-2893
2022-03-02
843039 N X?Y D?NG C?NG NGHI?P Và D?N D?NG VNCIS YANAGAWA SHOJI CO LTD Komatsu signboards, Model GC380F-2, Anonymous production year, frame number: GC380F2-12002, Diezel engine. Secondhand.;Máy cào bóc mặt đường hiệu Komatsu, model GC380F-2, năm sx chưa xác định, số khung: GC380F2-12002, động cơ Diezel. Hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
28960
KG
1
PCE
32864
USD
280821S00048683
2021-10-14
842941 N X?Y D?NG C?NG NGHI?P Và D?N D?NG VNCIS BARTOSZ KOLODZIEJ KOLAB Lu vibrating Hamm Brand, Model Hamm 3412HT, 2009 production year, used. Frame number: H1801344, Diezel engine.;Xe lu rung nhãn hiệu Hamm, Model Hamm 3412HT, năm sx 2009, đã qua sử dụng. Số khung: H1801344, động cơ Diezel.
GERMANY
VIETNAM
GDANSK
CANG TAN VU - HP
11380
KG
1
PCE
41027
USD
180121SP/PTK/HP-210101
2021-01-27
230660 NG TY TNHH D?CH V? N?NG NGHI?P V?N S?N WILMAR TRADING PTE LTD Palm oil, raw materials for animal feed production 100% new goods, fit the circular 21/2019 / TT-BNNNPTNN, the item is not VAT pursuant to Article 3 of Law No. 71/2014 / QH13.;Khô dầu cọ, nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc hàng mới 100%, phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNNPTNN, Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13.
INDONESIA
VIETNAM
PONTIANAK
CUA CAM
2200
KG
2200
TNE
374000
USD
110222EGLV120200005521
2022-03-17
100590 NG TY TNHH D?CH V? N?NG NGHI?P V?N S?N CHAPPAL TRADERS Corn seeds (Pakistan Yellow Maize) - Do not use in ranging raw materials for poultry production for poultry, have passed regular processing to separate dry shells. Goods suitable TT21 / 2019 / TT-BNNPNN.;Ngô hạt (Pakistan Yellow Maize ) - không dùng trong rang nổ nguyên liệu SX TĂCN cho gia súc gia cầm,đã qua sơ chế thông thường tách vỏ khô . Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNN.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG XANH VIP
74690
KG
74663
KGM
20906
USD
250422COAU7238305260
2022-05-26
760511 NG TY TNHH D?Y Và CáP ?I?N YêN VIêN PETRAM PTE LTD Aluminum aluminum wire Aluminum Wire Rods EC 1350 -H14, with a 9.5mm cross -section diameter used to produce electric cable. Manufacturer: Vedanta. New 100%.;Dây nhôm không hợp kim ALUMINIUM WIRE RODS EC 1350 -H14, có đường kính mặt cắt ngang DIA 9.5mm dùng để sản xuất dây cáp điện. Nhà sản xuất: Vedanta. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG TAN VU - HP
106414
KG
104454
KGM
376139
USD
112000013311245
2020-12-23
551641 N D?T TR?N HI?P THàNH TOYO TEXTILE CO LTD P83 / C17 # & Fabrics rustic woven polyester 17% cotton 83% size 160 cm;P83/C17#&Vải mộc dệt thoi 83% polyester 17% cotton khổ 160 cm
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH TM KURARAY VIET NAM
KHO CTY CO PHAN DET TRAN HIEP THANH
60
KG
235
MTR
345
USD
112000013529211
2020-12-31
551641 N D?T TR?N HI?P THàNH TOYO TEXTILE CO LTD P83 / C17 # & Fabrics rustic woven polyester 17% cotton 83% size 160 cm;P83/C17#&Vải mộc dệt thoi 83% polyester 17% cotton khổ 160 cm
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH TM KURARAY VIET NAM
KHO CTY CO PHAN DET TRAN HIEP THANH
1493
KG
7166
MTR
10534
USD
112200015074088
2022-02-28
292122 N D?T TR?N HI?P THàNH HUNTSMAN SINGAPORE PTE LTD HC_C1039 # & Preparations for textile materials for industrial textile dyeing from acyclic polyamines; CAS: 124-09-4 (Eriofast Fix-01) Drum 110kgs;HC_C1039#&Chế phẩm xử lý vật liệu dệt dùng trong công nghiệp dệt nhuộm từ Acyclic polyamines; CAS: 124-09-4 ( ERIOFAST FIX-01) DRUM 110KGS
CHINA
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
KHO CTY CO PHAN DET TRAN HIEP THANH
9769
KG
220
KGM
1749
USD
1.0006339165e+011
2021-11-10
292122 N D?T TR?N HI?P THàNH HUNTSMAN SINGAPORE PTE LTD HC_C1039 # & Preparations Treatment of textile materials for industrial textile dyeing from acrylic polymer, CAS: 124-09-4 (Eriofast Fix-01) Drum 110kgs;HC_C1039#&Chế phẩm xử lý vật liệu dệt dùng trong công nghiệp dệt nhuộm từ polymer acrylic, CAS: 124-09-4 ( ERIOFAST FIX-01) DRUM 110KGS
CHINA
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
KHO CTY CO PHAN DET TRAN HIEP THANH
4129
KG
110
KGM
875
USD
112100016931306
2021-11-26
292122 N D?T TR?N HI?P THàNH HUNTSMAN SINGAPORE PTE LTD HC_C1039 # & Preparations for textile materials for industrial textile dyeing from acyclic polyamines; CAS: 124-09-4 (Eriofast Fix-01) Drum 110kgs;HC_C1039#&Chế phẩm xử lý vật liệu dệt dùng trong công nghiệp dệt nhuộm từ Acyclic polyamines; CAS: 124-09-4 ( ERIOFAST FIX-01) DRUM 110KGS
CHINA
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
KHO CTY CO PHAN DET TRAN HIEP THANH
1462
KG
110
KGM
875
USD
112200015407434
2022-03-15
292122 N D?T TR?N HI?P THàNH HUNTSMAN SINGAPORE PTE LTD HC_C1039 # & Preparations for textile materials for industrial textile dyeing from acyclic polyamines; CAS: 124-09-4 (50%) (Eriofast Fix-01) Drum 110kgs;HC_C1039#&Chế phẩm xử lý vật liệu dệt dùng trong công nghiệp dệt nhuộm từ Acyclic polyamines; CAS: 124-09-4 (50%) ( ERIOFAST FIX-01) DRUM 110KGS
CHINA
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
KHO CTY CO PHAN DET TRAN HIEP THANH
6107
KG
660
KGM
5247
USD
1.1210001646e+014
2021-11-10
847490 N T?P ?OàN THáI D??NG PINGXIANG NEW POWER TRADE CO LTD The word lots from the wet recruitment machine. Size: Non-600mm, 1770mm long. 100% new;Vỏ quả lô từ của máy tuyển từ ướt. Kích thước: phi 600mm, dài 1770mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1400
KG
2
PCE
1548
USD
050621HDMUDXBA93589500
2021-07-26
870324 N ? T? CHUYêN DùNG HI?P HOà MERCURY GLOBAL FZE 2-seater cars (4x4), 8 seats, cylinder capacity 4.608 cc, Toyota Land Cruiser 4.6L V8 A / T GXR 2021my, gasoline engine, adventure, new 100%, manufacturing in 2021, with page Concurate synchronous equipment.;Xe ô tô 2 cầu (4x4),8 chỗ ngồi,dung tích xilanh 4.608 cc,hiệu TOYOTA LAND CRUISER 4.6L V8 A/T GXR 2021MY,động cơ xăng,tay lái thuận,mới 100%,sx năm 2021,có trang bị thiết bị đồng bộ đặc chủng.
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG DINH VU - HP
8150
KG
3
UNIT
241073
USD
211221COSU6316458190
2022-02-07
842860 N D?CH V? CáP TREO Bà Nà DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH Sound mounting motor and transmission flywheel (Underground Vault Drive Fixed);Động cơ lắp âm và bánh đà truyền động quay đầu (Underground Vault Drive fixed)
EUROPE
VIETNAM
KOPER
CANG TIEN SA(D.NANG)
312049
KG
1
SET
672170
USD
211221COSU6316458190
2022-02-07
842860 N D?CH V? CáP TREO Bà Nà DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH Ropeway Equipment For Bottom Station (Station Ropeway Equipment For Bottom Station);Kết cấu ga truyền động (Thiết bị nhà ga cáp treo: Ga đi) (Station Ropeway Equipment for Bottom Station)
EUROPE
VIETNAM
KOPER
CANG TIEN SA(D.NANG)
312049
KG
1
CUM
672170
USD
211221COSU6316458190
2022-02-07
842860 N D?CH V? CáP TREO Bà Nà DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH Hydraulic equipment for the whole line used to stretch the hydraulic cable (continuous operation with cable system) (Hydraulic Tensioning Unit for Bottom Station);Thiết bị thủy lực cho toàn tuyến dùng để căng cáp thủy lực (hoạt động liên hoàn với hệ thống cáp) (Hydraulic Tensioning Unit for Bottom Station)
EUROPE
VIETNAM
KOPER
CANG TIEN SA(D.NANG)
312049
KG
1
SET
672170
USD
211221COSU6316458190
2022-02-07
842860 N D?CH V? CáP TREO Bà Nà DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH HT Link (cabin) at the end of the route (TR / dynamic structure is attached to rails, rollers, d / mechanical H / Cave seamlessly & is d / controlled together to e / coordinate cabin on the route) (Dead-EndparkingSystem (Carrier Parking) ForbottomStation);HT tập kết(cabin)cuối tuyến(Kết cấu tr/động được gắn đường ray,con lăn,đ/cơ h/động liền mạch&được đ/khiển cùng trênHTđể đ/phối cabin trên tuyến)(Dead-EndParkingSystem(carrier parking)forBottomStation)
EUROPE
VIETNAM
KOPER
CANG TIEN SA(D.NANG)
312049
KG
1
CUM
672170
USD
211221COSU6316458190
2022-02-07
842860 N D?CH V? CáP TREO Bà Nà DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH 6.35mm diameter shake (Return Machinery for Bottom Station);Bánh đà truyền động đường kính 6.35 mét (Thiết bị quay đầu) (Return Machinery for Bottom Station)
EUROPE
VIETNAM
KOPER
CANG TIEN SA(D.NANG)
312049
KG
1
SET
672170
USD
211221COSU6316458190
2022-02-07
842860 N D?CH V? CáP TREO Bà Nà DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH Brand station structure (cable car station equipment: GA to) (Station Ropeway Equipment for Top Station);Kết cấu ga truyền động (Thiết bị nhà ga cáp treo: Ga đến) (Station Ropeway Equipment for Top station)
EUROPE
VIETNAM
KOPER
CANG TIEN SA(D.NANG)
312049
KG
1
CUM
672170
USD
290422OOLU2695659760
2022-06-10
842860 N D?CH V? CáP TREO Bà Nà DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH The device on the route includes: cable cylindrical structures & peaks (assembled synchronously with guide cakes, guide rails & guide rollers installed on cable pillars to support and tr. T2;Thiết bị trên tuyến gồm:các kết cấu trụ cáp&đỉnh trụ tr.động(được lắp ráp đồng bộ với các bánh dẫn hướng, ray dẫn hướng&con lăn dẫn hướng lắp trên trụ cáp để nâng đỡ và tr. động cho dây cáp), trụ T2
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG TIEN SA(D.NANG)
16307
KG
1
CUM
360744
USD
310322ONEYBKKCA7137500
2022-04-22
842860 N D?CH V? CáP TREO Bà Nà DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH The device on the route includes: cable cylindrical structures & peaks (assembled synchronously with guide cakes, guide rails & guide rollers installed on cable pillars to support and tr. T1;Thiết bị trên tuyến gồm:các kết cấu trụ cáp&đỉnh trụ tr.động(được lắp ráp đồng bộ với các bánh dẫn hướng, ray dẫn hướng&con lăn dẫn hướng lắp trên trụ cáp để nâng đỡ và tr. động cho dây cáp), trụ T1
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
3132
KG
1
CUM
26353
USD
YMLUI240325417
2021-06-16
540821 N D?T TR?N HI?P THàNH ZIBO QIANCHANG WEAVING CO LTD Not dyed gray fabric, bleached woven fiber type Filament Polyester 100% renewable 210T size 63/64 '(Gray recycle poly taffeta dried);Vải mộc chưa nhuộm, chưa tẩy trắng loại dệt thoi bằng sợi Filament 210T tái tạo 100% Polyester khổ 63/64' (Grey poly taffeta recycle dried)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25400
KG
19148
MTR
6319
USD
14078986482
2022-01-24
540751 N D?T TR?N HI?P THàNH TOYO TEXTILE CO LTD Fabric samples, 100% polyester material, 199cm - 100% new products;Vải mẫu, chất liệu 100% polyester, khổ 199cm - hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
11
KG
58
MTR
229
USD
031120SNKO010201004980
2020-11-26
270800 N XU?T V?N T?I XU?T NH?P KH?U P N D CHEMIFOLIO CO LTD Mineral oil is distilled from coal tar, high temperature (350 BASE OIL HFO). Packed in the container used to contain oil, each container contains 19 to 22 tons, New 100%.;Dầu khoáng được chưng cất từ hắc in than đá,ở nhiệt độ cao (BASE OIL HFO 350). Đóng gói trong cont dùng để chứa dầu, mỗi cont chứa 19 đến 22 tấn, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
210800
KG
210
TNE
45107
USD
080322A17CA00945
2022-04-21
270799 N XU?T V?N T?I XU?T NH?P KH?U P N D MALACHA SDN BHD Mineral oil is distilled from black coal printing, at high temperatures (Base oil HFO350). Packed in containers for oil storage, each containing 19 to 22 tons, 100%new goods.;Dầu khoáng được chưng cất từ hắc in than đá,ở nhiệt độ cao (BASE OIL HFO350). Đóng gói trong cont dùng để chứa dầu, mỗi cont chứa 19 đến 22 tấn, hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
219600
KG
219
TNE
93977
USD
220122OOLU2690057200
2022-02-15
843830 N D??NG ??NG THáP HEBEI MINTZ MACHINETECH CO LTD Machine for alum sugar model: MZ-1300. Brand: Heibei Mintz. Year SX: 2021. Power operation. About: 2kW. 01 set = 01 pcs. 100% new goods;Máy làm đường phèn Model : MZ-1300. Hiệu : HEIBEI MINTZ. Năm SX : 2021. Hoạt động bằng điện.Công suất : 2KW. 01 SET = 01 cái.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
22100
KG
13
SET
89440
USD
090622SNLCNBVLA100146
2022-06-17
843830 N D??NG ??NG THáP HEBEI MINTZ MACHINETECH CO LTD Lump Brown Sugar Sugar Forming Machine. Model: Mz-LSF1300. Brand: Heibei Mintz. Year of manufacturing: 2022. Operating with electricity. Capacity: 20kW. 01 set = 01.;Máy làm đường cục - Lump brown sugar forming machine. Model : MZ-LSF1300. Hiệu : HEIBEI MINTZ. Năm SX : 2022. Hoạt động bằng điện.Công suất : 20KW. 01 SET = 01 cái.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
5380
KG
1
SET
64700
USD
280322VTTI ATB/23940-A-1-03
2022-04-22
271012 P ?OàN X?NG D?U VI?T NAM VITOL ASIA PTE LTD Xang Dong has no phase Ron 95-III (Unleaded Gasonline 95 RON MUC 3 according to QCVN 1: 2015/BKHCN and 1: 2017 QCVN 1: 2015/BKHCN);XANG DONG CO KHONG PHA CHI RON 95-III (UNLEADED GASONLINE 95 RON MUC 3 THEO QCVN 1:2015/BKHCN VA SUA DOI 1:2017 QCVN 1:2015/BKHCN)
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG NHA BE (HCM)
7984
KG
7984326
KGM
9021680
USD
280322VTTI ATB/23940-A-1-02
2022-04-22
271012 P ?OàN X?NG D?U VI?T NAM VITOL ASIA PTE LTD Xang Dong has no phase Ron 95-III (Unleaded Gasonline 95 RON MUC 3 according to QCVN 1: 2015/BKHCN and 1: 2017 QCVN 1: 2015/BKHCN);XANG DONG CO KHONG PHA CHI RON 95-III (UNLEADED GASONLINE 95 RON MUC 3 THEO QCVN 1:2015/BKHCN VA SUA DOI 1:2017 QCVN 1:2015/BKHCN)
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG NHA BE (HCM)
7984
KG
7984326
KGM
9021680
USD
130522GFHCM220135
2022-05-20
847149 N D?CH V? PH?N PH?I T?NG H?P D?U KHí DELL GLOBAL B V SINGAPORE BRANCH New Dell desktop 100% Model Optiplex 3090 Tower XCTO, I3-10105, 4GB, 256GB, Omega: 921044028 (Set = Machine, Cable, Mouse, Keyboard);Máy tính để bàn Dell mới 100% model OptiPlex 3090 Tower XCTO, i3-10105, 4GB, 256GB, omega: 921044028 ( bộ=máy,cáp,chuột,bàn phím)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
4067
KG
50
SET
17650
USD
130522GFHCM220134
2022-05-19
847149 N D?CH V? PH?N PH?I T?NG H?P D?U KHí DELL GLOBAL B V SINGAPORE BRANCH New Dell desktop 100% Model Inspiron Desktop 3891, i5-11400, 8GB, 1TB, Omega: 921040632 (set = machine, cable, mouse, keyboard);Máy tính để bàn Dell mới 100% model Inspiron Desktop 3891, i5-11400, 8GB, 1TB, omega: 921040632 ( bộ=máy,cáp,chuột,bàn phím)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
22621
KG
50
SET
22000
USD
240921KEECAT2109045
2021-10-01
852330 N D?CH V? PH?N PH?I T?NG H?P D?U KHí ASUS GLOBAL PTE LTD New ASUS Hard Drive 100% SATA3 HDD Model 2TB 3.5 (W / Tray), SATA3 HDD 2TB 3.5 (W / Tray) // W / Tray (Single Pack) <Ga>, P.N: 90-s000H65T0T;Ổ cứng ngoài hiệu Asus mới 100% model SATA3 HDD 2TB 3.5 (W/TRAY), SATA3 HDD 2TB 3.5 (W/TRAY)//W/TRAY(SINGLE PACK) <GA>, P.N: 90-S000H65T0T
PHILIPPINES
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
33
KG
1
PCE
103
USD
010721GFHPH210238
2021-07-29
847141 N D?CH V? PH?N PH?I T?NG H?P D?U KHí DELL GLOBAL B V SINGAPORE BRANCH Dell desktop non-screen, new 100%, Model: Vostro 3681, 10th Intel Core i3-10100, 3.6GHz, 4GB, 1TB, Integrated Graphics, Mouse. Keyboard, Win10 Home.OrderNo: 920946529;Máy tính để bàn Dell không màn hình,Mới100%,model: VOSTRO 3681, 10th Intel Core I3-10100 ,3.6Ghz,4GB,1TB, Integrated Graphics, Mouse. keyboard,Win10 home.OrderNo:920946529
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG TAN VU - HP
10803
KG
50
SET
15500
USD
010721GFHPH210238
2021-07-29
847141 N D?CH V? PH?N PH?I T?NG H?P D?U KHí DELL GLOBAL B V SINGAPORE BRANCH Dell desktop non-screen, new 100%, Model: Vostro 3681, 10th Intel Core i3-10100, 3.6GHz, 4GB, 1TB, Integrated Graphics, Mouse. Keyboard, Win10 Home.OrderNo: 920946554;Máy tính để bàn Dell không màn hình,Mới100%,model: VOSTRO 3681, 10th Intel Core I3-10100 ,3.6Ghz,4GB,1TB, Integrated Graphics, Mouse. keyboard,Win10 home.OrderNo:920946554
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG TAN VU - HP
10803
KG
50
SET
15500
USD
010721GFHPH210238
2021-07-29
847141 N D?CH V? PH?N PH?I T?NG H?P D?U KHí DELL GLOBAL B V SINGAPORE BRANCH MACHINE FOR CAUTIONLAYLY NO BÌNH, NEW100%, Model: Optiplex3080 SFF BTX (Small Form Factor), 10th Intel Core i5-10500,1GHz, 4GB, 1TB, DVD +/- RW, IntelInTegratedGraphics, Mouse, Keyboard.Fedoro.orderno: 920951066;MáytínhđểbànDell khôngmànhình,Mới100%, model:Optiplex3080 SFF BTX(small form factor),10th Intel Core I5-10500,3.1ghz,4GB,1TB,DVD+/-RW,inteLIntegratedGraphics,Mouse,keyboard.Fedora.OrderNo:920951066
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG TAN VU - HP
10803
KG
50
SET
20000
USD
261021BJCLI2101176
2021-10-28
847160 N D?CH V? PH?N PH?I T?NG H?P D?U KHí MICROSOFT REGIONAL SALES PTE LTD Microcomputer keyboard kit Microsoft brand new 100%, Part No: QHG-00017, Bluetooth DSKTP BNDL Bluetooth en A;Bộ bàn phím chuột vi tính hiệu Microsoft mới 100%, Part no: QHG-00017, BLUETOOTH DSKTP BNDL BLUETOOTH EN A
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
2126
KG
10
SET
404
USD
261021BJCLI2101176
2021-10-28
847160 N D?CH V? PH?N PH?I T?NG H?P D?U KHí MICROSOFT REGIONAL SALES PTE LTD Microcomputer Mouse Microsoft New 100%, Part No: I38-00005, MS Ocean Plastic Mouse Bluetooth EN 1929;Chuột vi tính hiệu Microsoft mới 100%, Part no: I38-00005, MS OCEAN PLASTIC MOUSE BLUETOOTH EN 1929
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
2126
KG
200
PCE
3086
USD
2512214110-0153-112.063
2022-01-07
847130 N D?CH V? PH?N PH?I T?NG H?P D?U KHí LENOVO SINGAPORE PTE LTD Lenovo Tablet New 100% Model Lenovo TB-X606X Tab 4G + 64GGR-VN, P.N: ZA5V0362VN (set = one);Máy tính bảng Lenovo mới 100% model Lenovo TB-X606X TAB 4G+64GGR-VN, P.N: ZA5V0362VN (bộ=cái)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
6882
KG
1400
SET
289800
USD
2512214110-0153-112.063
2022-01-07
847130 N D?CH V? PH?N PH?I T?NG H?P D?U KHí LENOVO SINGAPORE PTE LTD New Lenovo laptop 100% Model NB IP 3 14IML05 I3 4G 256G 11S, P.NWAWA00QQ0VN (set = one);Máy tính xách tay Lenovo mới 100% model NB IP 3 14IML05 I3 4G 256G 11S, P.N: 81WA00Q0VN (bộ=cái)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
6882
KG
400
SET
164000
USD
ZTZ58056488
2022-04-14
540310 N D?T C?NG NGHI?P Hà N?I LUCKY OVERSEAS PTE LTD Viscose Filament Yarn, 610F, 1840 DTEX, F1000 Z100, 100%new goods.;Sợi viscose filament yarn , 610F , 1840 dtex , F1000 Z100 , hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
677
KG
649
KGM
6492
USD
61832030773
2021-06-25
284990 NG TY TNHH D?NG C? C?NG NGHI?P T?N XU?N DALIAN HOKUSHINGIKEN CO LTD Cabit Boron powder, particle size 10um, used in metallurgy. NSX: DALIAN HOKUSHINGIKEN Co., Ltd..New 100%;Bột Cabit Boron, kích thước hạt 10um, dùng trong luyện kim. NSX: DALIAN HOKUSHINGIKEN Co., Ltd..Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
60
KG
50
KGM
1170
USD
130821ONEYPNQB06603500
2021-10-18
400211 N D?T C?NG NGHI?P Hà N?I AUM IMPEX PVT LTD Rubber Styren Butadien Latex form (SBR latex) Encord 204 (form of rubber latex, oil products), solid content 40 - 42%. 80 Drums (Gross Weight 228.2 kg / Drum, Net Weight 220 kg / drum). 100% new.;Cao su STYREN BUTADIEN dạng latex (SBR latex) ENCORD 204 (dạng mủ cao su, sản phẩm từ dầu mỏ), hàm lượng chất rắn 40 - 42%. 80 Drums (Gross Weight 228.2 Kg/Drum, Net Weight 220 Kg/Drum). Mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
18256
KG
18
TNE
26048
USD
150721JJCSHHPK161512
2021-07-21
540219 N D?T C?NG NGHI?P Hà N?I JUNMA TYRE CORD COMPANY LIMITED High durable yarn from multifilament nylon 6 -1680d / 280f, pink, unronoma car, with durability (80cn / tex), unpacked for retail, slender level about 1879 decitex, not dun, new 100%, Use a tire fabric maker.;Sợi có độ bền cao từ multifilament nylon 6 -1680D/280F, màu hồng,đơn chưa xe,có độ bền(80cN/tex), chưa đóng gói để bán lẻ,độ mảnh khoảng 1879 decitex, không dún, mới 100%, dùng sx vải mành làm lốp xe.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
67631
KG
21313
KGM
84188
USD
14763669
2021-12-13
540219 N D?T C?NG NGHI?P Hà N?I SUZHOU SUNNYWEAR NEW MATERIAL CO LTD High durable yarn from multifilament nylon 6 -840d / 140f, unlimited single car, with durability (80cn / tex), not packed for retail, spill about 845 decitex, not dun, 100% new, use fabric Blinds do tires.;Sợi có độ bền cao từ multifilament nylon 6 -840D/140F, đơn chưa xe,có độ bền (80cN/tex),chưa đóng gói để bán lẻ, độ mảnh khoảng 845 decitex,không dún,mới 100%,dùng sx vải mành làm lốp xe.
CHINA
VIETNAM
HAIAN
YEN VIEN (HA NOI)
22286
KG
10131
KGM
37586
USD
040221HDMUSHAZ73696700
2021-02-18
540219 N D?T C?NG NGHI?P Hà N?I HANGZHOU DIKAI INDUSTRIAL FABRICS CO LTD High tenacity yarn of nylon multifilament 6 -840D / 140F, pink, single car yet, durability (80cN / tex), not put up for retail sale, the piece is about 936 decitex, not textured, 100% new, fabric blinds do sx used tires.;Sợi có độ bền cao từ multifilament nylon 6 -840D/140F, màu hồng, đơn chưa xe,có độ bền (80cN/tex),chưa đóng gói để bán lẻ, độ mảnh khoảng 936 decitex,không dún,mới 100%,dùng sx vải mành làm lốp xe.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG NAM DINH VU
22898
KG
20781
KGM
59848
USD
120120027A503154
2020-01-20
290721 N D?T C?NG NGHI?P Hà N?I CYN CHEM CORPORATION RESORCINOL ( hóa chất dùng để nhúng keo vải mành làm lốp xe các loại ), mã CAS: 108-46-3; 200 bags (25kg/ bag). Hàng mới 100%;Phenols; phenol-alcohols: Polyphenols; phenol-alcohols: Resorcinol and its salts;酚类;酚 - 醇:多酚;酚醇:间苯二酚及其盐
BELIZE
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
5
TNE
59500
USD
091121DQXW2110077
2021-11-18
290721 N D?T C?NG NGHI?P Hà N?I ZIBO SHUANGHE CHEMICAL TECHNOLOGY CO LTD Solid resorcinol chemicals for embedded glue fabrics Making tires.Gross Weight 26,375 kg / bag, Net Weight 25 kg / bag. Code Code: 108-46-3, 100% new goods;Hóa chất resorcinol dạng rắn dùng để nhúng keo vải mành làm lốp xe.Gross Weight 26,375 Kg/Bag, Net Weight 25 Kg/Bag. Mã CAS: 108-46-3, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
1055
KG
1000
KGM
10750
USD
78412479924
2020-05-14
382430 NG TY TNHH D?NG C? C?NG NGHI?P T?N XU?N ZHUZHOU CEMENTED CARBIDE WORKS IMPORT EXPORT COMPANY Bột Cacbua kim loại PTA,Ký hiệu: ZCC-M23301, Công dụng: là nguyên liệu dùng cho khuôn đúc để phủ tăng cứng bề mặt sản phẩm đúc; hàng mới 100%.;Prepared binders for foundry moulds or cores; chemical products and preparations of the chemical or allied industries (including those consisting of mixtures of natural products), not elsewhere specified or included: Non-agglomerated metal carbides mixed together or with metallic binders;为铸造模具或核心准备的粘合剂;化学产品和相关行业(包括由天然产品混合物组成的产品)的制备,未另行规定或包括在内:未凝聚的金属碳化物混合在一起或与金属粘合剂
CHINA
VIETNAM
CHANGSHA
HA NOI
0
KG
50
KGM
2900
USD
78412479924
2020-05-14
382430 NG TY TNHH D?NG C? C?NG NGHI?P T?N XU?N ZHUZHOU CEMENTED CARBIDE WORKS IMPORT EXPORT COMPANY Bột Cacbua kim loại,Ký hiệu: YK20, Công dụng: là nguyên liệu dùng cho khuôn để đúc sản phẩm hợp kim cứng; hàng mới 100%.;Prepared binders for foundry moulds or cores; chemical products and preparations of the chemical or allied industries (including those consisting of mixtures of natural products), not elsewhere specified or included: Non-agglomerated metal carbides mixed together or with metallic binders;为铸造模具或核心准备的粘合剂;化学产品和相关行业(包括由天然产品混合物组成的产品)的制备,未另行规定或包括在内:未凝聚的金属碳化物混合在一起或与金属粘合剂
CHINA
VIETNAM
CHANGSHA
HA NOI
0
KG
50
KGM
2024
USD
17635092120
2022-02-28
293790 N D??C PH?M MINH D?N MEDINEX LABORATORIES PVT LTD Adrenalin Bitartrat (epinephrine bitartrate) USP43. Nguyenlieusanxuatthuoc (adrenalin 1mg / 1ml). Lo MLPL / ABT / 1221/242. NSX 12/2021. HD 11/2024. 2kg / ctn x 1ctn. MOI100%;Adrenalin bitartrat (Epinephrine bitartrate) USP43. Nguyenlieusanxuatthuoc (Adrenalin 1mg/1ml). Lo MLPL/ABT/1221/242. NSX 12/2021. HD 11/2024. 2kg/CTN x 1CTN. Moi100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
3
KG
2
KGM
18700
USD
73851694580
2021-09-28
294110 N D??C PH?M MINH D?N FUAN PHARMACEUTICAL GROUP CO LTD Ticarcillin Sodium and Clavulanate Potassium (Ticarcillin Sodium and Clavulanate Potassium (30: 1) Sterile) USP40. Nlsxthuoc (Combikit 3.1g). Lo Tilin (CA) 210802. NSX8 / 2021.HD8 / 2023.MOI100%;Ticarcillin sodium and clavulanate potassium (Ticarcillin sodium and clavulanate potassium (30:1)sterile) USP40. NLsxthuoc(Combikit 3,1g). Lo Tilin(Ca)210802. NSX8/2021.HD8/2023.Moi100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
140
KG
100
KGM
42700
USD
170320SITGTAHP757617
2020-03-31
830910 N D??C PH?M MINH D?N SHANDONG PHARMACEUTICAL GLASS CO LTD Nắp 20mm xanh blue dung nap lothuockhangsinh. Lo S1904025A. NSX 02/04/2019. HD 02/04/2022. NSX Shandong pharmaceutical glass Co.,Ltd. 19CTNS. Moi100%;Stoppers, caps and lids (including crown corks, screw caps and pouring stoppers), capsules for bottles, threaded bungs, bung covers, seals and other packing accessories, of base metal: Crown corks;贱金属瓶塞,螺纹塞,塞子盖,密封件和其他包装附件的塞子,盖子和盖子(包括皇冠瓶塞,螺帽和灌注瓶塞):皇冠瓶塞
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
0
KG
190000
PCE
950
USD
260621STL21023778
2021-07-13
830910 N D??C PH?M MINH D?N SHANDONG PHARMACEUTICAL GLASS CO LTD The Nap has a red 20mm to use the tccs. LO S210608A. NSX 08/06/2021. Hd 08/06/2024. NSX Shandong Pharmaceutical Glass Co., LTD. 20CTNS. MOI100%;Nap nhom co nhua red 20mm dung nap lo thuoc khang sinh TCCS. Lo S210608A. NSX 08/06/2021. HD 08/06/2024. NSX Shandong pharmaceutical glass Co.,Ltd. 20CTNS. Moi100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
19111
KG
200000
PCE
1000
USD
240120OOLU4104295670
2020-02-11
830910 N D??C PH?M MINH D?N SHANDONG PHARMACEUTICAL GLASS CO LTD Nap nhom xanh 20mm dung de nap lo thuoc khang sinh. Lo S1904025A. NSX 02/04/2019. HD 02/04/2022. NSX Shandong pharmaceutical glass Co.,Ltd. 10000pce/CTN x8CTNS. Moi100%;Stoppers, caps and lids (including crown corks, screw caps and pouring stoppers), capsules for bottles, threaded bungs, bung covers, seals and other packing accessories, of base metal: Crown corks;贱金属瓶塞,螺纹塞,塞子盖,密封件和其他包装附件的塞子,盖子和盖子(包括皇冠瓶塞,螺帽和灌注瓶塞):皇冠瓶塞
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
80000
PCE
400
USD
TCIA1709HO52
2021-10-13
285300 N LY D? áN ?I?N L?C D?U KHí LONG PHú 1 PJSC POWER MACHINES ZTL LMZ ELECTROSILA ENERGOMACHEXPORT Solution of silicon inorganic compounds of R2, Citric Acid / Surfactant Solution, 2 Liter, UN3265, (Reagent Silica (3month) of R2, Citric Acid / Surfactant Solution, 2Liter, UN3265);Dung dịch các hợp chất vô cơ Silic của R2, Citric acid/Surfactant solution, 2 lít, UN3265, (Reagent Silica(3month) of R2, Citric Acid/Surfactant Solution, 2Liter, UN3265)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1560
KG
3
PCE
1248
USD