Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
060422SBKHP-11
2022-04-25
720837 NG TY TNHH THéP PHú THáI KANSAI KOUZAI CO LTD Hot roll rolled steel type 2, no alloy, flat rolled, unused coated with paint, not soaked in rust oil, not yet embossed, content C <0.6%, TC JIS G331, Size: 6.0mm x 1526mm x Roll, 100% new;Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, chưa in hình dập nổi, hàm lượng C<0.6%, TC JIS G3101, size:6.0mm x 1526mm x cuộn, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HOANG DIEU (HP)
18520
KG
18520
KGM
14816
USD
160222220209140000
2022-03-17
721030 NG TY TNHH THéP PHú THáI ESAKA AND COMPANY Non-alloy steel rolled flat rolled galvanized type 2, plated with electrolyte method, with content C <0.6%, TC JIS G3313, Size: 1.23-1.5mmx785-1215mm x roll, unpainted, VCC scanning, Plastic coating, new100%;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng mạ kẽm loại 2,mạ bằng phương pháp điện phân,có hàm lượng C<0,6%,TC JIS G3313,size:1.23-1.5mmx785-1215mm x cuộn,chưa sơn,quét vécni,phủ plastic, mới100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
126198
KG
5263
KGM
3868
USD
EGLV050001020567
2020-11-24
721641 PH?N THéP M?I MITSUI CO THAILAND LTD Angle steel, not alloyed edge are (steel L-shaped), not further worked than hot rolled, SS540, JIS G3101, new 100%, KT: (175 x 175 x 12 x 12000) mm, the sx SIAM YAMATO STEEL CO., LTD, the carbon content <0.6%;Thép góc không hợp kim cạnh đều( thép hình chữ L) ,chưa gia công quá mức cán nóng,SS540, tiêu chuẩn JIS G3101,mới 100%,KT:(175 x 175 x 12 x 12000) mm,nhà sx SIAM YAMATO STEEL CO.,LTD, hàm lượng C<0.6%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
50
KG
25186
KGM
15792
USD
291020TW2039BYQ37
2020-11-20
722541 PH?N S?N XU?T TH??NG M?I THéP ??I PHáT ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Alloy steel, flat-rolled, plate, unwrought than hot-rolled, not pickled pickling, no: plated, painted; 100% new. TC: JIS G3101-SS400. KT: thick (10-50) mm x width 2438mm x 6096mm long;Thép hợp kim, được cán phẳng, dạng tấm, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa ngâm tẩy gỉ, chưa: tráng phủ mạ, sơn; mới 100%. TC: JIS G3101-SS400. KT: dày (10-50)mm x rộng 2438mm x dài 6096mm
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
HOANG DIEU (HP)
539933
KG
539933
KGM
267267
USD
2.9102113205e+017
2021-11-15
732190 PH?N T?P ?OàN PHú THáI PALOMA CO LTD G-66 Kitchen (Trivet) of Paloma PAE18S gas stove, 100% new. FOC goods;Kiềng bếp G-66 (TRIVET) của bếp ga Paloma PAE18S, mới 100%. hàng FOC
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG NAM DINH VU
8362
KG
24
PCE
0
USD
61021132047145800
2021-10-18
732111 PH?N T?P ?OàN PHú THáI PALOMA CO LTD Paloma Gas Gas Stove 2 Paloma Brand Insurance, Model: PA-J51CE, Auto throttle, Battery Ignition, Stainless enamel, Size: 560x363x125mm, No oven, 100% new goods;Bếp ga dương 2 lò đốt hiệu Paloma, model: PA-J51CE, ngắt ga tự động, đánh lửa bằng pin, kiềng tráng men không rỉ, kích thước : 560x363x125mm , không có lò nướng, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG XANH VIP
10240
KG
790
UNIT
49770
USD
61021132047145800
2021-10-18
732111 PH?N T?P ?OàN PHú THáI PALOMA CO LTD Paloma stove 2 Paloma branded furnace, Model: PA-J61PE, Auto throttle, battery ignition, stainless enamel, size: (592x461x218) mm, no oven, 100% new goods;Bếp ga dương 2 lò đốt hiệu Paloma, model: PA-J61PE ,ngắt ga tự động, đánh lửa bằng pin, kiềng tráng men không rỉ, kích thước : (592x461x218)mm , không có lò nướng, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG XANH VIP
10240
KG
50
UNIT
4350
USD
311020HOC 20101587
2020-11-06
200820 PH?N T?P ?OàN PHú THáI TONG GARDEN CO LTD Peas which toner 50g (10 bags x 12 packages barrels) (GREEN PEAS CUTTLEFISH Coated 50G), New 100%;Đậu hà lan bao mực 50g (thùng 10 túi x 12 gói) (CUTTLEFISH COATED GREEN PEAS 50G), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3877
KG
118
UNK
2374
USD
311020HOC 20101587
2020-11-06
200820 PH?N T?P ?OàN PHú THáI TONG GARDEN CO LTD Peppers roasted pumpkin seeds 30g (barrels 10 boxes x 12 packages) (PAPRIKA Pumpkin 30G), New 100%;Hạt bí đỏ rang ớt 30g (thùng 10 hộp x 12 gói) (PAPRIKA PUMPKIN 30G), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3877
KG
10
UNK
358
USD
311020HOC 20101587
2020-11-06
200820 PH?N T?P ?OàN PHú THáI TONG GARDEN CO LTD You mustard peas 180g (12 cans barrels 180G) (Coated Green Peas WASABI 180G), New 100%;Đậu hà lan vị mù tạt 180g (thùng 12 lon 180G) (WASABI COATED GREEN PEAS 180G), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3877
KG
83
UNK
992
USD
311020HOC 20101587
2020-11-06
200820 PH?N T?P ?OàN PHú THáI TONG GARDEN CO LTD Salty sunflower seeds 30g (barrels 10 boxes x 12 packages) (Salted SUNFLOWER 30G), New 100%;Hạt hướng dương vị mặn 30g (thùng 10 hộp x 12 gói) (SALTED SUNFLOWER 30G), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3877
KG
18
UNK
362
USD
311020HOC 20101587
2020-11-06
200820 PH?N T?P ?OàN PHú THáI TONG GARDEN CO LTD Salty sunflower seeds 110g (110g pack barrels 12) (Salted SUNFLOWER 110G), New 100%);Hạt hướng dương vị mặn 110g (thùng 12 gói 110g) (SALTED SUNFLOWER 110G) , hàng mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3877
KG
35
UNK
308
USD
311020HOC 20101587
2020-11-06
200820 PH?N T?P ?OàN PHú THáI TONG GARDEN CO LTD White beans roasted salt 40g (10 bags x 12 packages barrels) (BROAD BEANS Salted 40G), New 100%);Đậu trắng rang muối 40g (thùng 10 túi x 12 gói) (SALTED BROAD BEANS 40G), hàng mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3877
KG
11
UNK
221
USD
200521ONEYANRB10402700
2021-06-18
071090 PH?N TH?C PH?M CAO C?P NAM THáI KUHNE HEITZ HOLLAND BV Russian salad frozen vegetables: carrots 33%; 33% peas; 34% potato (Russia Frozen mix: 33% carrots, peas 33%; 34% potato) .1kgs / bag x 10 bags / carton. New 100%;Salad rau củ Nga đông lạnh: 33% cà rốt; 33% đậu Hà Lan; 34% khoai tây (Frozen Russia mix: 33% carrots; 33% peas; 34% potato).1kgs/túi x 10 túi/carton. Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
26131
KG
2640
KGM
2719
USD
200521ONEYANRB10402700
2021-06-18
071090 PH?N TH?C PH?M CAO C?P NAM THáI KUHNE HEITZ HOLLAND BV Frozen vegetables mix 3 types: peas 30%; 30% corn kernels; carrots 40% (3-way mixing Frozen corn: peas 30%, corn 30%, diced carrots 40%). 1kgs / bag x 10 bags / carton. New 100%;Rau củ đông lạnh mix 3 loại: đậu Hà Lan 30%; hạt ngô 30%; cà rốt 40% (Frozen corn mix 3-way: peas 30%; corn 30%; diced carrots 40%). 1kgs/túi x 10 túi/carton. Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
26131
KG
2640
KGM
3168
USD
200521ONEYANRB10402700
2021-06-18
071090 PH?N TH?C PH?M CAO C?P NAM THáI KUHNE HEITZ HOLLAND BV Frozen vegetables mix 4 categories: peas 20%; green beans 20%; 10% corn kernels; carrots 50% (4-way mixing Frozen corn: Peas 20%, Cut green beans 20%; Corn10% Diced carrots 50%). 400g / bag x 20 bags / 100% new carton.Hang;Rau củ đông lạnh mix 4 loại: đậu Hà Lan 20%; đậu xanh 20%; hạt ngô 10%; cà rốt 50% (Frozen corn mix 4-way:Peas 20%;Cut green beans 20%;Corn10%;Diced carrots 50%).400g/túi x 20 túi/carton.Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
26131
KG
1152
KGM
1359
USD
14805549
2021-12-14
854511 PH?N GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG JINYUAN IMP EXP TRADING CO LTD Coal electrodes for super high capacity kilns (UHP) specifications: (non 450x1800 + -100) mm. 100% new;Than điện cực dùng cho lò nung siêu cao công suất ( UHP) Quy cách: (phi 450x1800+-100)mm. mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
DONG DANG (LANG SON)
55096
KG
53796
KGM
216696
USD
1111212111TXGHCM012
2021-11-23
901212 NG TY TNHH TH?C PH?M TH??NG M?I ??I PHáT HWC ROASTERS FOOD BEVERAGE CO LTD Macaroon Coffee Gift Box (20Bags / Box) (Macaroon Coffee Gift Box) (20bags / box). HSD: 12/04/2023;Cà phê rang xay dạng túi lọc đóng hộp giấy (Hộp quà Macaroon) (Macaroon Coffee Gift Box) (20bags/box). HSD: 12/04/2023
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
140
KG
300
UNK
6407
USD
1111212111TXGHCM012
2021-11-23
901212 NG TY TNHH TH?C PH?M TH??NG M?I ??I PHáT HWC ROASTERS FOOD BEVERAGE CO LTD Coffee Roaster Shape Paper Boxed Bag (Macaroon Gift Box) (Macaroon Coffee Gift Box) (10bags / box). HSD: 12/04/2023;Cà phê rang xay dạng túi lọc đóng hộp giấy (Hộp quà Macaroon) (Macaroon Coffee Gift Box) (10bags/box). HSD: 12/04/2023
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
140
KG
100
UNK
1388
USD
230521PKLHCM2105/012
2021-09-09
150810 NG TY TNHH TH?C PH?M TH??NG M?I ??I PHáT LAM SOON EDIBLE OILS SDN BHD Raw peanut oil (Crude Peanut Oil). (17kg / tin), used as food production materials for domestic consumption.;Dầu đậu phộng thô (CRUDE PEANUT OIL). ( 17KG/TIN), dùng làm nguyên liệu sản xuất thực phẩm để tiêu dùng nội địa.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
2610
KG
140
UNK
10640
USD
190222NYKS182065745
2022-03-24
842720 P PHú THáI MITSUBISHI LOGISNEXT ASIA PACIFIC PTE LTD Forklift by lift structure, self-propelled type with diesel engine, Caterpillar Model DP150SNL, frame number / engine number: 8A430385 / 6BG1406586. Production year 2022. 100% new goods;Xe nâng hàng bằng cơ cấu càng nâng, loại tự hành chạy bằng động cơ diesel, hiệu Caterpillar model DP150SNL, số khung/số động cơ: 8A430385/6BG1406586. Năm sản xuất 2022. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG HIEP PHUOC(HCM)
17990
KG
1
UNIT
87931
USD
270921GGLSG030058
2021-10-06
730620 P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Steel air drain pipe / 8J5604 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Ống dẫn thoát khí bằng thép / 8J5604 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
17502
KG
60
PCE
342
USD
090821OOLU2675472710
2021-09-01
152200 NG TY TNHH TH??NG M?I NGHI?P PHú BRENNTAG PTE LTD Wax derived from plants used to produce candles, 20kg / bag (Epiwax B3988W) (CAS: 8002-75-3 without KBHC), 100% new;Sáp có nguồn gốc từ thực vật dùng sản xuất đèn cầy, 20Kg/Bag (Epiwax B3988W) (CAS:8002-75-3 không KBHC), mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
16048
KG
16
TNE
22157
USD
240121SNKO073201203644
2021-01-28
152200 NG TY TNHH TH??NG M?I NGHI?P PHú BRENNTAG PTE LTD Waxes derived from plants for the manufacture of candles, 20Kg / Bag (Epiwax B3922) (CAS: 8002-75-3 KBHC not on the list), new 100%;Sáp có nguồn gốc từ thực vật dùng sản xuất đèn cầy, 20Kg/Bag (Epiwax B3922) (CAS:8002-75-3 không thuộc danh mục KBHC), mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
21740
KG
21
TNE
24780
USD
240522GGLSG034412
2022-06-02
843141 P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Silver lined with bucket / 4v8674 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Bạc lót tay gầu / 4V8674 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
21875
KG
2
PCE
125
USD
300322GGLSG033547
2022-04-05
730619 P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Welded steel air drainage pipe / 9C4937 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Ống dẫn thoát khí bằng thép không hàn / 9C4937 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
5099
KG
27
PCE
315
USD
300921GGLSG029905
2021-10-05
853911 P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Proper headlights with carcasses / 3393505 - Car parts for ironing. Caterpillar manufacturer, 100% new;Đèn pha gắn kín xe xúc ủi / 3393505 - phụ tùng xe xúc ủi. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
10497
KG
2
PCE
36
USD
61838735561
2021-07-06
731822 P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Steel cushion / 3p7447 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Đệm bằng thép / 3P7447 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
37
KG
1
PCE
256
USD
290921KOSR221SDH0013
2021-10-07
842130 CTY TNHH TH??NG M?I HI?P MINH PHáT SUNFIL KOREA CO LTD Oil filter for mechanical machining wire cutting machine: Super340FK (1 carton consists of 2 pieces, 100% new products);Lọc dầu dùng cho máy cắt dây gia công kim loại ngành cơ khí: SUPER340FK (1 carton gồm 2 cái, hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOREA
CANG CAT LAI (HCM)
698000
KG
60
PCE
2312
USD
080122GGLSG032193
2022-01-12
843142 P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Land cutting blade / 3310162 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Lưỡi cắt đất / 3310162 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
CANADA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
8012
KG
1
PCE
80
USD
240522GGLSG034412
2022-06-02
843142 P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Land cutting blade / 9W8620 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Lưỡi cắt đất / 9W8620 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
CANADA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
21875
KG
1
PCE
223
USD
220122GGLSG032304
2022-01-27
843142 P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Land cutting corner / 4T8940 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Góc cắt đất / 4T8940 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
CANADA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
5436
KG
2
PCE
199
USD
220122GGLSG032304
2022-01-27
843142 P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Land cutting corner / 4604973 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Góc cắt đất / 4604973 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
5436
KG
1
PCE
307
USD
220122GGLSG032304
2022-01-27
843142 P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Land cutting blade / 8E9379 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Lưỡi cắt đất / 8E9379 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
CANADA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
5436
KG
1
PCE
49
USD
240522GGLSG034412
2022-06-02
843142 P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Land cutting blade / 1U0293 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Lưỡi cắt đất / 1U0293 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
21875
KG
1
PCE
201
USD
61843107444
2022-01-26
843142 P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Land cutting blade / 8E9378 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Lưỡi cắt đất / 8E9378 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
CANADA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
162
KG
1
PCE
48
USD
021121GGLSG030646
2021-11-09
843142 P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Land cutting blade / 1104711 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Lưỡi cắt đất / 1104711 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
6689
KG
2
PCE
503
USD
021121GGLSG030646
2021-11-09
843142 P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Land cutting blade / 1104711 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Lưỡi cắt đất / 1104711 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
6689
KG
1
PCE
251
USD
090322GGLSG033164
2022-03-14
843142 P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Land cutting blade / 8E9378 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Lưỡi cắt đất / 8E9378 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
CANADA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
17098
KG
1
PCE
49
USD
120221GGLSG/025392
2021-02-18
382000 P PHú THáI CATERPILLAR S A R L SINGAPORE BRANCH Engine cooling water (208 liters / barrel) (CAS: 107-21-1; 19766-89-3) / 3658397 - Manufacturer Caterpillar, new 100%;Nước làm mát động cơ (208 lít/thùng) (CAS: 107-21-1; 19766-89-3) / 3658397 - Hãng SX Caterpillar, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
14622
KG
4
BBL
1937
USD
61832955230
2021-10-29
853910 P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Sealed headlights / 2275978 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Đèn pha gắn kín / 2275978 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
FINLAND
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
213
KG
1
PCE
81
USD
240522GGLSG034412
2022-06-03
853910 P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Closed headlights / 5C9029 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Đèn pha gắn kín / 5C9029 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
SPAIN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
21875
KG
2
PCE
67
USD
060222ENR/HPH/220201
2022-03-04
870410 P PHú THáI PHU THAI TRADING PTE LTD Caterpillar model self-loading cars: 773e, volume according to the design over 45 tons (SD mining) operating in a narrow range. New 100%. Diesel engine, removable spare parts, not participating in traffic .;Ô tô tải tự đổ hiệu CATERPILLAR Model :773E ,khối lượng theo thiết kế trên 45 tấn (sd khai thác mỏ) hoạt động trong phạm vi hẹp .Mới 100%.Động cơ diesel ,phụ tùng tháo rời, không tham gia giao thông .
INDIA
VIETNAM
ENNORE
CTY CP CANG MIPEC
403000000
KG
10
PCE
5000000
USD
090921GGLSG029624
2021-09-17
841990 P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Oil cooling core / 0R5513 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Lõi làm mát dầu / 0R5513 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG NAM DINH VU
15451
KG
2
PCE
2548
USD
61847486530
2022-04-26
841990 P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Core cooling water oil / 1115059 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Lõi làm mát dầu máy thủy / 1115059 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
MEXICO
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
168
KG
1
PCE
2829
USD
61838735244
2021-07-28
851230 P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Car horns excavated / 1631201 - Car parts for ironing. Caterpillar manufacturer, 100% new;Còi xe xúc ủi / 1631201 - phụ tùng xe xúc ủi. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
137
KG
1
PCE
44
USD
090921GGLSG029624
2021-09-17
401033 P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Ms. Roa cord with vulcanic rubber / 2213775 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Dây cô roa bằng cao su lưu hóa / 2213775 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG NAM DINH VU
15451
KG
3
PCE
150
USD
260921SE21090080-00
2021-10-06
761511 PH?N TH? GI?I B?P GROUPE SEB SINGAPORE PTE LTD High quality aluminum baking pan, Size: 28x28 cm, WMF brand, Code: 0576504291, 100% new goods;Chảo nướng bằng nhôm cao cấp, kích thước: 28x28 cm, hiệu WMF, code: 0576504291, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
6734
KG
5
PCE
120
USD
300921GGLSG030062
2021-10-05
731513 P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Scelter chains / 5902864 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Dải xích xe xúc / 5902864 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
33148
KG
3
PCE
3959
USD
61844153233
2022-05-23
848420 P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Rubber seal set combined with metal (8C / set) / 2292626 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Bộ gioăng phớt cao su kết hợp với kim loại (8c/bộ) / 2292626 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
152
KG
2
SET
168
USD
280621GGLSG028080
2021-07-05
848130 P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Oil test valve / 2222367 - Construction machine parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Van kiểm tra dầu / 2222367 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
7972
KG
2
PCE
85
USD
240522GGLSG034412
2022-06-02
731512 P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH The chain of the bulldozer (the type of connector is burned) / 6059154 - bulldozer spare parts. Caterpillar manufacturer, 100% new;Dải xích xe xúc ủi (loại xích nối có đốt) / 6059154 - phụ tùng xe xúc ủi. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
21875
KG
2
PCE
4414
USD
241220GGLSG/024177
2020-12-28
450310 P PHú THáI CATERPILLAR S A R L SINGAPORE BRANCH Button hydraulic tube cleaning cork / 2154565 - spare parts and construction. Manufacturer Caterpillar, new 100%;Nút làm sạch ống thủy lực bằng lie / 2154565 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
9503
KG
2
PCE
15
USD
241220GGLSG/024177
2020-12-28
450310 P PHú THáI CATERPILLAR S A R L SINGAPORE BRANCH Button hydraulic tube cleaning cork / 2154579 - spare parts and construction. Manufacturer Caterpillar, new 100%;Nút làm sạch ống thủy lực bằng lie / 2154579 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
9503
KG
2
PCE
21
USD
241220GGLSG/024177
2020-12-28
450310 P PHú THáI CATERPILLAR S A R L SINGAPORE BRANCH Button hydraulic tube cleaning cork / 2154577 - spare parts and construction. Manufacturer Caterpillar, new 100%;Nút làm sạch ống thủy lực bằng lie / 2154577 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
9503
KG
2
PCE
21
USD
241220GGLSG/024177
2020-12-28
450310 P PHú THáI CATERPILLAR S A R L SINGAPORE BRANCH Button hydraulic tube cleaning cork / 2154566 - spare parts and construction. Manufacturer Caterpillar, new 100%;Nút làm sạch ống thủy lực bằng lie / 2154566 - phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
9503
KG
2
PCE
15
USD
240322SITGTXHP378658
2022-04-18
850213 P PHú THáI CATERPILLAR SARL SINGAPORE BRANCH Generators with diesel engines, Caterpillar brands, Model 3516C, capacity of 2500kVA, 400V, S/N: Cat3516Chpxy00331, no noise -proof shell, no automatic power transfer, 100% new;Tổ máy phát điện với động cơ Diesel, nhãn hiệu CATERPILLAR, model 3516C, công suất 2500KVA, 400V, S/N: CAT3516CHPXY00331, không có vỏ chống ồn, không tự động chuyển nguồn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
TAN CANG (189)
45438
KG
1
UNIT
318416
USD
140220DTSHA2002100
2020-02-25
681410 PH?N CáP ?I?N TH?NH PHáT PAMICA ELECTRIC MATERIAL HUBEI CO LTD Băng mica dùng để sản xuất cáp điện chống cháy. Mica insulation tape PJ5460 - P160G32 (Glass backed). Thickness: 0.14mm x Width: 8 mm, ID: 76+/-1mm, OD: 270+/-10mm. Hàng mới:100%;Worked mica and articles of mica, including agglomerated or reconstituted mica, whether or not on a support of paper, paperboard or other materials: Plates, sheets and strips of agglomerated or reconstituted mica, whether or not on a support;工作云母和云母制品,包括附聚或复制云母,无论是否在纸张,纸板或其他材料的支持物上:附着或复制云母的板,片和带,无论是否在支持物上
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
501
KGM
3905
USD
12022227721591
2022-03-29
843420 I PHáP TH?C PH?M HOA SEN TETRA PAK SOUTH EAST ASIA PTE LTD Electrical milk processing machines, use of milk fat helps milk without depositing when closing into bottles, Model: 25g, manufacturer: Tetra Pak, with a capacity of 5000-7000 liters / g. New 100%;Máy chế biến sữa hoạt động bằng điện, công dụng đánh béo sữa giúp sữa không bị lắng cặn khi đóng vào chai, model: 25G, nhà sản xuất: TETRA PAK, công suất 5000-7000 lít/ g. Hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
HAMBURG
CANG TIEN SA(D.NANG)
2380
KG
1
PCE
73000
USD
290521YMLUI471031122
2021-06-15
760521 PH?N CáP ?I?N TH?NH PHáT PRESS METAL ALUMINIUM RODS SDN BHD Aluminum alloy wire, cross-sectional size is 9.5mm (9.5mm Aluminum Alloy Rod Grade 6201 Diameter). New 100%;Dây nhôm hợp kim, kích thước mặt cắt ngang là 9.5mm (Aluminium Alloy Rod Grade 6201 9.5MM Diameter). Hàng mới: 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
24203
KG
23963
KGM
68972
USD
270322ONEYJHBC05861300
2022-04-05
760521 PH?N CáP ?I?N TH?NH PHáT PRESS METAL ALUMINIUM RODS SDN BHD Aluminum alloy wire, cross -sectional size is 9.5mm -Aluminum Alloy Rod Grade 6201 9.5mm diameter (for size 3.95mm). New 100%;Dây nhôm hợp kim, kích thước mặt cắt ngang là 9.5mm -Aluminium Alloy Rod Grade 6201 9.5MM Diameter (FOR SIZE 3.95MM). Hàng mới: 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
20017
KG
19817
KGM
77663
USD
070622OOLU2700395660
2022-06-27
721721 PH?N CáP ?I?N TH?NH PHáT GONGYI HENGXING HARDWARE CO LTD Galvanized alloy wire, used as the core for ACSR aluminum conductor core, contains carbon content of 0.45% or more calculated by weight. Size: 2.1mm 100% new goods;Dây thép không hợp kim mạ kẽm, dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, chứa hàm lượng carbon từ 0,45% trở lên tính theo trọng lượng. Size:2.1mm Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
22170
KG
17495
KGM
21869
USD
070622OOLU2700395660
2022-06-27
721721 PH?N CáP ?I?N TH?NH PHáT GONGYI HENGXING HARDWARE CO LTD Galvanized alloy wire, used as the core for ACSR aluminum conductor core, contains carbon content of 0.45% or more calculated by weight. Size: 3.08mm 100% new goods;Dây thép không hợp kim mạ kẽm, dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, chứa hàm lượng carbon từ 0,45% trở lên tính theo trọng lượng. Size:3.08mm Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
22170
KG
4566
KGM
5708
USD
130522EGLV140200978396
2022-05-19
721720 PH?N CáP ?I?N TH?NH PHáT ZHEJIANG RHEIN TRADING CO LTD Galvanized alloy wire, used as the core for ACSR aluminum conductor core, contains carbon content of 0.45% or more calculated by weight. Size: 2.8mm 100% new goods;Dây thép không hợp kim mạ kẽm, dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, chứa hàm lượng carbon từ 0,45% trở lên tính theo trọng lượng. Size:2.8mm Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
52057
KG
20818
KGM
27792
USD
290120OOLU2633897460
2020-02-13
721720 PH?N CáP ?I?N TH?NH PHáT GONGYI HENGXING HARDWARE CO LTD Dây thép không hợp kim mạ kẽm, dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, chứa hàm lượng carbon từ 0,45% trở lên tính theo trọng lượng. Size:2.47mm Hàng mới 100%;Wire of iron or non-alloy steel: Plated or coated with zinc: Containing by weight 0.45% or more of carbon: Steel core wire of a kind used for steel reinforced aluminium conductors (ACSR);铁或非合金钢线:镀锌或镀锌:含碳量为0.45%或更多:钢芯铝绞线(ACSR)用钢芯线
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
298748
KGM
247961
USD
070122AHHY028681A
2022-01-18
721720 PH?N CáP ?I?N TH?NH PHáT ZHEJIANG WANSHENG YUNHE STEEL CABLE CO LTD Non-galvanized steel wire, used as a core for ACSR aluminum conductive cable, contains a carbon content of 0.45% or more in weight. Size: 2.8mm 100% new goods;Dây thép không hợp kim mạ kẽm, dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, chứa hàm lượng carbon từ 0,45% trở lên tính theo trọng lượng. Size: 2.8mm Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
26348
KG
26259
KGM
32036
USD
310522EPIRBHDSAC200224
2022-06-27
760530 PH?N CáP ?I?N TH?NH PHáT MIDAL CABLES LTD Aluminum alloy wire, cross section size 2.00mm (Aluminum Alloy Wire 6201 2.00mm DIA). New 100%.;Dây nhôm hợp kim, kích thước mặt cắt ngang 2.00mm (Aluminium Alloy Wire 6201 2.00MM DIA). Hàng mới: 100%.
BAHRAIN
VIETNAM
BAHRAIN
CANG CONT SPITC
18784
KG
9192
KGM
33110
USD
PNIS2101105
2021-01-15
500720 PH?N T?P ?OàN TH?I TRANG THáI TU?N GEO SILK CO LTD Finished fabrics in 100% silk 16mm, Brand Geo Silk, 100% new goods, code 12103, design 9424;Vải thành phẩm 100% tơ tằm 16MM in, hiệu Geo Silk, hàng mới 100%, mã 12103, thiết kế 9424
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
327
KG
462
MTR
7753
USD
7738 6474 1669
2021-06-16
902480 PH?N TH??NG M?I TH? GI?I C?NG NGHI?P SUGIMOTO CO LTD Aperture blades for cutting pliers 5mm stainless steel Y4, Brand: Muromoto, Used in the industry, New 100%;Lưỡi cho kìm cắt độ mở Y4 5mm thép không gỉ, hiệu: Muromoto, Dùng trong nghành công nghiệp, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
29
KG
4
PCE
188
USD
30200029
2021-01-05
621440 PH?N T?P ?OàN TH?I TRANG THáI TU?N LARIOSETA S P A Modal woolen shawl Brand LARIOSETA, 100% new goods, code K1039, 21 702 design, color rust;Khăn choàng modal pha len nhãn hiệu LARIOSETA, hàng mới 100%, mã K1039, thiết kế 21702, màu rust
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
33
KG
9
PCE
208
USD
110622KGLSE22060006
2022-06-29
842543 PH?N TH??NG M?I Và C?NG NGHI?P AN TH?NH PHáT TH? ?? PINGXIANG XINHUI IMP EXP TRADE CO LTD Part of the anti -hydraulic truss ZF3000/15/24: Click pulling the recalled thread, code: QGEK107070l1A, made of steel, KT: 441mm, DK in Phi70 mm, ĐK ĐK FIRST, PUBLIC/TRISSURES: 247/ 126kn, 100% new;Bộ phận của giàn chống thủy lực ZF3000/15/24:Kích kéo máy cào luồng thu hồi,mã:QGEK107070L1A,làm bằng thép,kt:441mm,đk trong phi70 mm,đk ngoài phi146,lực đẩy/lực kéo:247/126KN,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
6521
KG
10
PCE
4903
USD
10012066B4924E-BD55-4444-88A6-1CDF5
2020-01-10
843039 PH?N TH??NG M?I Và C?NG NGHI?P AN TH?NH PHáT TH? ?? GUANGXI JIAYUANSHENG TRADING CO LTD Bạc đồng cố định trục quay, đường kính 120mm, độ dày 10mm, chiều cao 125mm (bao gồm cả trục), dùng cho máy khấu than MG368-150 WD: mới 100%;Other moving, grading, levelling, scraping, excavating, tamping, compacting, extracting or boring machinery, for earth, minerals or ores; pile-drivers and pile-extractors; snow-ploughs and snow-blowers: Coal or rock cutters and tunnelling machinery: Other;其他移动,分级,找平,刮削,挖掘,夯实,压实,提取或钻孔机械,用于土,矿物或矿石;打桩机和打桩机;雪犁和吹雪机:煤或岩石切割机和隧道机械:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
3
SET
5250
USD
10012066B4924E-BD55-4444-88A6-1CDF5
2020-01-10
843039 PH?N TH??NG M?I Và C?NG NGHI?P AN TH?NH PHáT TH? ?? GUANGXI JIAYUANSHENG TRADING CO LTD Bạc đồng cố định trục quay, đường kính 120mm, độ dày 10mm, chiều cao 125mm (bao gồm cả trục), dùng cho máy khấu than MG368-150 WD: mới 100%;Other moving, grading, levelling, scraping, excavating, tamping, compacting, extracting or boring machinery, for earth, minerals or ores; pile-drivers and pile-extractors; snow-ploughs and snow-blowers: Coal or rock cutters and tunnelling machinery: Other;其他移动,分级,找平,刮削,挖掘,夯实,压实,提取或钻孔机械,用于土,矿物或矿石;打桩机和打桩机;雪犁和吹雪机:煤或岩石切割机和隧道机械:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
3
SET
5250
USD
112200015691238
2022-03-24
902820 PH?N ??U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PHú THáI AICHI TOKEI DENKI CO LTD Water meter (L = 165) / Single Jet Vane Type Water Meter (L = 165), SD15S-N-A01-165. New 100%;Đồng hồ nước (L=165)/ Single Jet Vane Type Water Meter (L=165), SD15S-N-A01-165. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH AICHI TOKEI DENKI VIET NAM
CTY CP DT-TM XNK PHU THAI
886
KG
1000
PCE
16700
USD
150622AIF503941
2022-06-28
902820 PH?N ??U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PHú THáI AICHI TOKEI DENKI CO LTD Electronic structure water meter, Model Su050-KR, Display diameter of 50mm DN, max 50 m3/h, identifier flow: 40m3/h. Manufacturer: Aichi tokei Denki Co., Ltd. 100% new;Đồng hồ nước cơ cấu điện tử, model SU050-KR, đường kính danh định DN 50mm, lưu lượng max 50 m3/h, lưu lượng định danh: 40m3/h . Hãng sx: AICHI TOKEI DENKI CO.,LTD. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
321
KG
3
PCE
3213
USD
150622AIF503941
2022-06-28
902820 PH?N ??U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PHú THáI AICHI TOKEI DENKI CO LTD Electronic structure water meter, Model Su080-KR, Disable diameter DN 80mm, Max 125m3/h, identifier flow: 100m3/h. Manufacturer: Aichi tokei Denki Co., Ltd. 100% new;Đồng hồ nước cơ cấu điện tử, model SU080-KR, đường kính danh định DN 80mm, lưu lượng max 125m3/h, lưu lượng định danh: 100m3/h. Hãng sx: AICHI TOKEI DENKI CO.,LTD. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
321
KG
2
PCE
2558
USD
150622AIF503941
2022-06-28
902820 PH?N ??U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PHú THáI AICHI TOKEI DENKI CO LTD Electronic structure water meter, Model Su100-KR, Don Dn 100mm diameter, max flow of 200 m3/h, identification volume: 160 m3/h. Manufacturer: Aichi tokei Denki Co., Ltd. 100% new;Đồng hồ nước cơ cấu điện tử, model SU100-KR, đường kính danh định DN 100mm, lưu lượng max 200 m3/h, lưu lượng định danh: 160 m3/h. Hãng sx: AICHI TOKEI DENKI CO.,LTD. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
321
KG
3
PCE
4301
USD
112200017715155
2022-06-02
902820 PH?N ??U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PHú THáI AICHI TOKEI DENKI CO LTD Water meter (L = 110)/ Single Jet Vane Type Water Meter (L = 110), SD15S-N-A01-110. New 100%;Đồng hồ nước (L=110)/ Single Jet Vane Type Water Meter (L=110), SD15S-N-A01-110. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH AICHI TOKEI DENKI VIET NAM
CTY CP DT-TM XNK PHU THAI
8360
KG
10000
PCE
156500
USD
150622AIF503941
2022-06-28
902820 PH?N ??U T? TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U PHú THáI AICHI TOKEI DENKI CO LTD Electronic structure water meter, Model Su300-KR, Nominal diameter DN 300mm, max flow 1250 m3/h, identifier flow: 1000m3/h. Manufacturer: Aichi tokei Denki Co., Ltd. 100% new;Đồng hồ nước cơ cấu điện tử, model SU300-KR, đường kính danh định DN 300mm, lưu lượng max 1250 m3/h, lưu lượng định danh: 1000m3/h. Hãng sx: AICHI TOKEI DENKI CO.,LTD. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
321
KG
1
PCE
3415
USD
16063110375
2022-01-24
300620 I PHáP KH?E THáI D??NG XTRADA ASIA PTE LTD Invitro diagnostic biologicals test antigen group A, B on the red blood cells -ery-anti A, B (box / 6 * 10ml); Lot: 103,1102p, HSD: 10/2023, SX: Tulip Diagnostics;Sinh phẩm chẩn đoán invitro xét nghiệm kháng nguyên nhóm máu A,B trên bề mặt hồng cầu -Eryclone-Anti A,B (Hộp/6Lọ*10ml); Lô: 103.1102P, HSD: 10/2023 , Hãng SX: Tulip Diagnostics
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
1173
KG
125
UNK
2428
USD
16063110375
2022-01-24
300620 I PHáP KH?E THáI D??NG XTRADA ASIA PTE LTD Chemicals for hematological machines - Matrix Neutral Gel Card (24 cards / boxes); Lot 50520.2110; 2201; HSD: 11.12 / 2022; SX: Tulip Diagnostics;;Hóa chất dùng cho máy huyết học - Matrix Neutral Gel Card (24 card/hộp); Lô 50520.2110;2201; HSD: 11,12/2022; Hãng SX: Tulip Diagnostics;
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
1173
KG
230
UNK
11627
USD
010921ONEYVTZB02665700
2021-10-22
720230 N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA MIRONDA TRADE COMMERCE PVT LTD Raw materials for steel - alloy Ferro Silicon Manganese (Size: 10 - 60mm 90pct min) MN: 60% min; Si: 14% min; C: 2.5% Max; P: 0.35% Max; S: 0.04% Max. New 100%.;Nguyên liệu để luyện thép - Hợp kim Ferro silicon manganese (size:10 - 60mm 90PCT min)Mn:60% min; Si : 14%min ; C :2.5%max; P:0.35%max; S: 0,04%max. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
TANCANG CAIMEP TVAI
81150
KG
81
TNE
116235
USD
060921EMNAV2108136/8074
2021-10-22
690210 N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA REFRACTARIOS KELSEN SA Refractory tiles Kelosa57000E MK9 / 30 supplies for steel billet furnaces. There are MgO content = 97.8% in weight, heat-resistant 1750 degrees Celsius 100%.;Gạch chịu lửa KELOSA57000E MK9/30 vật tư dùng cho lò luyện phôi thép. Có hàm lượng MgO=97.8 % tính theo trọng lượng,chịu nhiệt 1750 độ C. Mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
C CAI MEP TCIT (VT)
160164
KG
728
PCE
9307
USD
060921EMNAV2108136/8074
2021-10-22
690210 N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA REFRACTARIOS KELSEN SA Refractory tiles Kelosa57000E MK9 / 16 supplies for steel billet furnaces. There are MgO content = 97.8% in weight, heat-resistant 1750 degrees Celsius 100%.;Gạch chịu lửa KELOSA57000E MK9/16 vật tư dùng cho lò luyện phôi thép. Có hàm lượng MgO=97.8 % tính theo trọng lượng,chịu nhiệt 1750 độ C. Mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
C CAI MEP TCIT (VT)
160164
KG
728
PCE
9307
USD
130721SC16HMYG9102-02
2021-08-17
852110 N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA QINYE ENGINEERING AND TECHNOLOGY BEIJING CO LTD Video recorder Type of magnetic tape, for steel furnaces, 12V voltage, capacity 54W, Model: HIK / DS-7824HQH-K2 / -AF-DVR-II-A / 24-1, 100% new;Đầu ghi hình video loại dùng băng từ, cho lò luyện thép, điện áp 12V, công suất 54W, model: HIK/DS-7824HQH-K2/-AF-DVR-II-A/24-1 , mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
70
KG
2
SET
1362
USD
140621SC16HMYF9108
2021-07-23
860719 N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA QINYE ENGINEERING AND TECHNOLOGY BEIJING CO LTD Steel wheels of dedicated vehicles carrying sliding steel furnaces on rails, 830mm diameter, 240mm wide, 1 set including shaft bearing and sliding parts. 100% new;Bánh xe bằng thép của xe chuyên dụng chở lò thùng luyện thép loại trượt trên đường ray, đường kính 830mm, rộng 240mm, 1 bộ bao gồm ổ đỡ trục và bộ phận trượt. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
7030
KG
2
SET
12037
USD
060921EMNAV2108136/8074
2021-10-22
690220 N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA REFRACTARIOS KELSEN SA Refractory brick LF KELBONA 311R 35/0 Materials for steel billet furnaces. There is a content of AL2O3 = 89% in weight, heat-resistant 1750 degrees C. New 100%.;Gạch chịu lửa LF KELBONA 311R 35/0 vật tư dùng cho lò luyện phôi thép. Có hàm lượng Al2O3=89 % tính theo trọng lượng,chịu nhiệt 1750 độ C. Mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
C CAI MEP TCIT (VT)
160164
KG
455
PCE
11025
USD
060521OOLU2666634990
2021-06-15
720221 N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA MILLION LINK CHINA INVESTMENT LTD For steelmaking raw materials - silicon Ferro Alloys (10 - 60mm 90% MIN) Si: 72% min; C: 0.2% max; P: max by 0.04%, S: 0.03% max. New 100%.;Nguyên liệu để luyện thép - Hợp kim Ferro silicon (10 - 60mm 90%MIN) Si :72%min ; C :0.2%max; P:0.04%max,S: 0,03%max. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
C CAI MEP TCIT (VT)
125250
KG
125
TNE
170625
USD
SDB042234489
2022-02-28
842389 N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA TENOVA SPA Sensors used in liquid steel weighing systems, used in high furnaces, electrical operations, voltage: 15V, Model: SPT4541. New 100%;Thiết bị cảm biến dùng trong hệ thống cân thép lỏng, sử dụng trong lò cao, hoạt động bằng điện, điện áp:15V, model:SPT4541 . Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
35
KG
1
PCE
6729
USD
100421SUDU51650A7MA051
2021-06-16
071310 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?C PH?M AN PHú DESDELSUR S A Was shelling peas, not broken, unprocessed Argentine Green Peas, Whole 6mm. Lot: AP20-06-199-027, Production date: 04.05.2021, Expiry Date: 05.04.2023. New 100%;Đậu hà lan đã tách vỏ,chưa vỡ mảnh, chưa qua chế biến Argentine Whole Green Peas 6mm. Lot: AP20-06-199-027, Production date: 05/04/2021, Expiry Date: 05/04/2023. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
23070
KG
5
TNE
2425
USD
041121A32BA08264
2021-11-29
806200 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?C PH?M AN PHú RIO FOODS GLOBAL VENTURE Unprocessed brown grapes Malayar Raisin, 10kg / carton, Production date: 25/10/2021, Expiry Date: 24/10/2023. New 100%;Nho khô nâu chưa qua chế biến Malayar Raisin, 10kg/carton, production date: 25/10/2021, Expiry date: 24/10/2023. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
60534
KG
27
TNE
28350
USD
041121A32BA08264
2021-11-29
806200 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?C PH?M AN PHú RIO FOODS GLOBAL VENTURE Unprocessed golden raisins Golden Raisin, 10kg / carton, Production date: 25/10/2021, Expiry Date: October 24, 2023. New 100%;Nho khô vàng chưa qua chế biến Golden Raisin, 10kg/carton, production date: 25/10/2021, Expiry date: 24/10/2023. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
60534
KG
30
TNE
56880
USD
051221QMHMCY2112027
2021-12-15
871680 PH?N PH?N PH?I Và H? TR? D? áN TH?I ??I M?I WUHAN SHINSLON IMPORT AND EXPORT CO LTD Hand-moving trolley with wheels (Hand Truck) Metal material + Plastic.Model: SH300; fujihome brand; type 1 floor / TL13.5kg; size (l910xw6xhxh880) mm; new 100%;Xe đẩy hàng bằng tay di chuyển bằng bánh xe(HAND TRUCK)chất liệu bằng kim loại +nhựa.Model:SH300;Hiệu FUJIHOME;loại 1tầng/TL13.5Kg;Cỡ (L910xW610xH880)MM;Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11490
KG
150
PCE
3398
USD