Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200018441756
2022-06-28
962001 T NH?P KH?U NHANH NH? CH?P PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD 3-legged phone holder for livestream, film, photography combined with LED light bulbs. Iron material combined with ABS plastic, Model: CXB-360. Size: 35x215x51 cm+-10%, brand: Youde , 100% new;Giá đỡ điện thoại loại 3 chân dùng để livestream, quay phim, chụp ảnh kết hợp bóng đèn led.Chất liệu bằng sắt kết hợp nhựa ABS,model:CXB-360.Kích thước:35x215x51 cm+-10%,nhãn hiệu:YOUDE,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
21720
KG
100
SET
345
USD
112200018441756
2022-06-28
962001 T NH?P KH?U NHANH NH? CH?P PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD The three-legged phone holder is used for livestream, photography, filming, iron material combined with ABS plastic with plastic, size: (215x51x25.5 cm)+-10%. Brand: Youde, 100%new goods;Giá đỡ điện thoại loại ba chân dùng để livestream, chụp ảnh,quay phim,chất liệu sắt kết hợp nhựa ABS với nhựa,kích thước: (215x51x25.5 cm)+-10%.Nhãn hiệu:YOUDE,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
21720
KG
180
PCE
144
USD
112200018441756
2022-06-28
962001 T NH?P KH?U NHANH NH? CH?P PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD 3-legged phone holder for livestream, video, photography combined with LED light bulbs. Materials with iron combination ABS plastic, Model: CXB-330. Size: 33x215x51 cm+-10%, brand: Youde , 100% new;Giá đỡ điện thoại loại 3 chân dùng để livestream, quay phim, chụp ảnh kết hợp bóng đèn led.Chất liệu bằng hợp sắt hợp nhựa ABS,model:CXB-330.Kích thước:33x215x51 cm+-10%,nhãn hiệu:YOUDE,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
21720
KG
140
SET
364
USD
112200018441756
2022-06-28
962001 T NH?P KH?U NHANH NH? CH?P PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD 3-legged phone holder for livestream, video, photography combined with LED light bulbs. Iron material combined with ABS plastic, Model: CXB-300. Size: 31x215x51cm+-10%, brand: Youde, 100% new;Giá đỡ điện thoại loại 3 chân dùng để livestream, quay phim, chụp ảnh kết hợp bóng đèn led.Chất liệu bằng sắt kết hợp nhựa ABS,model:CXB-300.Kích thước:31x215x51cm+-10%,nhãn hiệu:YOUDE,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
21720
KG
300
SET
645
USD
130422SZHPH2203655
2022-04-26
940152 T NH?P KH?U NHANH NH? CH?P PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Bamboo seesaw, with long mattresses, size 170cm*47cm (+/- 10%), Model: B046-2. NSX: Yazhufang. New 100%;Ghế bập bênh thư giãn bằng tre, có đệm dài, kích thước 170cm*47cm (+/- 10%), Model: B046-2. Nsx: Yazhufang. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
8000
KG
9
PCE
360
USD
130422SZHPH2203655
2022-04-26
940152 T NH?P KH?U NHANH NH? CH?P PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Bamboo seesaw, no cushion, size 170cm*47cm (+/- 10%), Model: B046-3. NSX: Yazhufang. New 100%;Ghế bập bênh thư giãn bằng tre, ko đệm, kích thước 170cm*47cm (+/- 10%), Model: B046-3. Nsx: Yazhufang. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
8000
KG
12
PCE
420
USD
130422SZHPH2203655
2022-04-26
940152 T NH?P KH?U NHANH NH? CH?P PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Bamboo seesaw, short cushion, size 170cm*47cm (+/- 10%), Model: B046-1. NSX: Yazhufang. New 100%;Ghế bập bênh thư giãn bằng tre, có đệm ngắn, kích thước 170cm*47cm (+/- 10%), Model: B046-1. Nsx: Yazhufang. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
8000
KG
9
PCE
342
USD
110621MMA0222434
2021-10-05
843860 P T? NH?N THàNH THáI G LARSSON STARCH TECHNOLOGY AB Hydrocylone equipment used to refine starch. Capacity: 390KW .The: Larsson.Us in cassava starch sx. 100% new;Thiết bị hydrocylone dùng để tinh lọc tinh bột. Công suất: 390KW .Hiệu:Larsson.dùng trong SX tinh bột khoai mì. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
HELSINGBORG
CANG CAT LAI (HCM)
17581
KG
1
PCE
615491
USD
132200015518038
2022-03-17
470790 P T? NH?N HU?NH THANH ??NG CONG CTY TNHH WINGA VIET NAM Scrap scrap paper (yellow scrap paper lining cutting table) obtained from the production process of the DNCX;Giấy vụn phế liệu ( giấy vụn màu vàng lót bàn cắt ) thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CTY WINGA
KHO HUYNH THANH DONG
13065
KG
584
KGM
38
USD
250422PTCLI2240086P
2022-05-30
845130 P T? NH?N C?N THàNH KERN YU ENTERPRISE CO LTD SH860/2019 Steam press machine (brand: Shang Horn, Model: SH860, Capacity: 220V 60Hz/50Hz, Year of production: 2019, Electric operating) used in raincoat sewing - used goods;SH860/2019#&Máy ép hơi ( Nhãn hiệu : SHANG HORNG , Model : SH860 , công suất : 220V 60Hz/50Hz, năm sản xuất : 2019 , hoạt động bằng điện ) dùng trong may áo mưa - Hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
525
KG
1
UNIT
800
USD
250422PTCLI2240086P
2022-05-30
845130 P T? NH?N C?N THàNH KERN YU ENTERPRISE CO LTD SH860/2017 Air press (brand: Shang Horn, Model: SH860, Capacity: 220V 60Hz/50Hz, Year of production: 2017, electricity operating) used in raincoats - used goods;SH860/2017#&Máy ép hơi ( Nhãn hiệu : SHANG HORNG , Model : SH860 , công suất : 220V 60Hz/50Hz, năm sản xuất : 2017 , hoạt động bằng điện ) dùng trong may áo mưa - Hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
525
KG
2
UNIT
1600
USD
132100009686909
2021-02-18
631010 P T? NH?N XU?T NH?P KH?U T? TH? M? CONG TY TNHH NEWWIDE VIET NAM FABRIC SCRAPS (rough fabric dyeing yet, unused layerified, size below 2 m) obtained from the manufacturing process of EPE;PHẾ LIỆU VẢI ( vải thô chưa nhuộm, chưa qua sử dụng đã phân loại, kích thước dưới 2m) thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NEWWIDE VIET NAM
DNTN XNK TO THI MY
30780
KG
1570
KGM
225
USD
132100016233090
2021-11-02
631010 P T? NH?N XU?T NH?P KH?U T? TH? M? CONG TY TNHH NEWWIDE VIET NAM Fabric scrap (unused debris fabric segmented below 0.5m), obtained during the production process of the SME;PHẾ LIỆU VẢI (VẢI VỤN CHƯA QUA SỬ DỤNG ĐÃ PHÂN LOẠI KÍCH THƯỚC DƯỚI 0.5M), thu được trong quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NEWWIDE VIET NAM
DNTN XNK TO THI MY
22240
KG
2580
KGM
79
USD
132100015777568
2021-10-18
631010 P T? NH?N XU?T NH?P KH?U T? TH? M? CONG TY TNHH NEWWIDE VIET NAM Fabric scrap (unused debris fabric segmented below 0.5m), obtained during the production process of the SME;PHẾ LIỆU VẢI (VẢI VỤN CHƯA QUA SỬ DỤNG ĐÃ PHÂN LOẠI KÍCH THƯỚC DƯỚI 0.5M), thu được trong quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NEWWIDE VIET NAM
DNTN XNK TO THI MY
22810
KG
9940
KGM
306
USD
132100015493310
2021-10-05
550510 P T? NH?N XU?T NH?P KH?U T? TH? M? CONG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VIET NAM Yarn scrap from synthetic fibers (obtained during POY yarn production - Filament filament synthesis of ENCX);Phế liệu sợi từ các xơ tổng hợp (thu được trong quá trình sản xuất sợi POY -sợi filament tổng hợp của DNCX)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
DNTN XNK TO THI MY
13260
KG
13260
KGM
4079
USD
132000013294517
2020-12-23
550510 P T? NH?N XU?T NH?P KH?U T? TH? M? CONG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VIET NAM Yarn waste (obtained in the production process of synthetic filament yarn POY yarn was texturized 100% polyester) # & VN;Phế liệu sợi (thu được trong quá trình sản xuất sợi POY -sợi filament tổng hợp đã dún 100% polyester)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
DNTN XNK TO THI MY
8950
KG
4080
KGM
1131
USD
132100015776965
2021-10-18
550510 P T? NH?N XU?T NH?P KH?U T? TH? M? CONG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VIET NAM Fiber scrap from synthetic fibers (obtained during FDY yarn production - Filament filament synthesis of ENCX);Phế liệu sợi từ các xơ tổng hợp (thu được trong quá trình sản xuất sợi FDY -sợi filament tổng hợp của DNCX)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
DNTN XNK TO THI MY
12590
KG
12590
KGM
3818
USD
132100016134890
2021-10-30
550510 P T? NH?N XU?T NH?P KH?U T? TH? M? CONG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VIET NAM Yarn scrap from synthetic fibers (obtained during POY yarn production - Filament filament synthesis of ENCX);Phế liệu sợi từ các xơ tổng hợp (thu được trong quá trình sản xuất sợi POY -sợi filament tổng hợp của DNCX)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
DNTN XNK TO THI MY
10330
KG
10330
KGM
3133
USD
132100014075122
2021-07-23
550510 P T? NH?N XU?T NH?P KH?U T? TH? M? CONG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VIET NAM Fiber scrap from synthetic fibers (obtained during POY yarn production - Filament Filament Synthesis of DNCX);Phế liệu sợi từ các xơ tổng hợp (thu được trong quá trình sản xuất sợi POY -sợi filament tổng hợp của DNCX)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
DNTN XNK TO THI MY
19210
KG
19210
KGM
5858
USD
051120005AA02142
2020-11-13
270800 T NH?P KH?U ??I NH?T THàNH V MARINE FUEL DMCC Oil containing primarily aromatic hydrocarbons are distilled at a high temperature (Rubber Processing Oil 600N, New 100%;Dầu chứa chủ yếu hydrocarbon thơm được chưng cất ở nhiệt độ cao ( Rubber Processing Oil 600N, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
97120
KG
97
TNE
31402
USD
112000006344066
2020-03-09
860719 T NH?P KH?U NH?T LONG TH?NH GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Bánh xe chạy bằng sắt dùng cho xe gòong chạy trên ray, kích thước: đường kính ngoài: 200 mm +/- 5%, độ dày: 60 mm+-5%. Mới 100%;Parts of railway or tramway locomotives or rolling-stock: Bogies, bissel-bogies, axles and wheels, and parts thereof: Other, including parts;部分铁路机车或有轨电车机车或机车车辆:转向架,轻型转向架,车桥和车轮及其零部件:其他零部件
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
30
PCE
360
USD
112000006344066
2020-03-09
860719 T NH?P KH?U NH?T LONG TH?NH GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Bánh xe chạy bằng sắt dùng cho xe gòong chạy trên ray, kích thước: đường kính ngoài: 200 mm +/- 5%, độ dày: 60 mm+-5%. Mới 100%;Parts of railway or tramway locomotives or rolling-stock: Bogies, bissel-bogies, axles and wheels, and parts thereof: Other, including parts;部分铁路机车或有轨电车机车或机车车辆:转向架,轻型转向架,车桥和车轮及其零部件:其他零部件
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
30
PCE
360
USD
112000005253638
2020-01-14
253010 T NH?P KH?U NH?T LONG TH?NH GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Đá trân châu Perlite dạng hạt dùng để cách nhiệt. Mới 100%;Mineral substances not elsewhere specified or included: Vermiculite, perlite and chlorites, unexpanded;其他未指定或包括的矿物质:蛭石,珍珠岩和绿泥石,未膨胀的
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
19000
KGM
9500
USD
250121SNKO010201206564
2021-02-01
270799 T NH?P KH?U ??I NH?T THàNH MAXONE ASIA Oil containing primarily aromatic hydrocarbons are distilled at a high temperature (Rubber Processing Oil 150N), a New 100%;Dầu chứa chủ yếu hydrocarbon thơm được chưng cất ở nhiệt độ cao ( Rubber Processing Oil 150N), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
20762
KG
21
TNE
6508
USD
112000005350257
2020-01-17
690410 T NH?P KH?U NH?T LONG TH?NH GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Gạch ốp tường, lát nền, đã tráng men một mặt. Kích thước: (80*40*1)cm +/- 5cm. Mới 100%;Ceramic building bricks, flooring blocks, support or filler tiles and the like: Building bricks;陶瓷建筑砖,地板块,支撑或填充砖等:建筑砖
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
609
MTK
5481
USD
112000005350257
2020-01-17
690410 T NH?P KH?U NH?T LONG TH?NH GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Gạch ốp tường, lát nền, đã tráng men một mặt. Kích thước: (80*40*1)cm +/- 5cm. Mới 100%;Ceramic building bricks, flooring blocks, support or filler tiles and the like: Building bricks;陶瓷建筑砖,地板块,支撑或填充砖等:建筑砖
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
609
MTK
5481
USD
010921ONEYVTZB02665700
2021-10-22
720230 NHà MáY LUY?N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA MIRONDA TRADE COMMERCE PVT LTD Raw materials for steel - alloy Ferro Silicon Manganese (Size: 10 - 60mm 90pct min) MN: 60% min; Si: 14% min; C: 2.5% Max; P: 0.35% Max; S: 0.04% Max. New 100%.;Nguyên liệu để luyện thép - Hợp kim Ferro silicon manganese (size:10 - 60mm 90PCT min)Mn:60% min; Si : 14%min ; C :2.5%max; P:0.35%max; S: 0,04%max. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
TANCANG CAIMEP TVAI
81150
KG
81
TNE
116235
USD
060921EMNAV2108136/8074
2021-10-22
690210 NHà MáY LUY?N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA REFRACTARIOS KELSEN SA Refractory tiles Kelosa57000E MK9 / 30 supplies for steel billet furnaces. There are MgO content = 97.8% in weight, heat-resistant 1750 degrees Celsius 100%.;Gạch chịu lửa KELOSA57000E MK9/30 vật tư dùng cho lò luyện phôi thép. Có hàm lượng MgO=97.8 % tính theo trọng lượng,chịu nhiệt 1750 độ C. Mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
C CAI MEP TCIT (VT)
160164
KG
728
PCE
9307
USD
060921EMNAV2108136/8074
2021-10-22
690210 NHà MáY LUY?N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA REFRACTARIOS KELSEN SA Refractory tiles Kelosa57000E MK9 / 16 supplies for steel billet furnaces. There are MgO content = 97.8% in weight, heat-resistant 1750 degrees Celsius 100%.;Gạch chịu lửa KELOSA57000E MK9/16 vật tư dùng cho lò luyện phôi thép. Có hàm lượng MgO=97.8 % tính theo trọng lượng,chịu nhiệt 1750 độ C. Mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
C CAI MEP TCIT (VT)
160164
KG
728
PCE
9307
USD
130721SC16HMYG9102-02
2021-08-17
852110 NHà MáY LUY?N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA QINYE ENGINEERING AND TECHNOLOGY BEIJING CO LTD Video recorder Type of magnetic tape, for steel furnaces, 12V voltage, capacity 54W, Model: HIK / DS-7824HQH-K2 / -AF-DVR-II-A / 24-1, 100% new;Đầu ghi hình video loại dùng băng từ, cho lò luyện thép, điện áp 12V, công suất 54W, model: HIK/DS-7824HQH-K2/-AF-DVR-II-A/24-1 , mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
70
KG
2
SET
1362
USD
060921EMNAV2108136/8074
2021-10-22
690220 NHà MáY LUY?N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA REFRACTARIOS KELSEN SA Refractory brick LF KELBONA 311R 35/0 Materials for steel billet furnaces. There is a content of AL2O3 = 89% in weight, heat-resistant 1750 degrees C. New 100%.;Gạch chịu lửa LF KELBONA 311R 35/0 vật tư dùng cho lò luyện phôi thép. Có hàm lượng Al2O3=89 % tính theo trọng lượng,chịu nhiệt 1750 độ C. Mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
C CAI MEP TCIT (VT)
160164
KG
455
PCE
11025
USD
SDB042234489
2022-02-28
842389 NHà MáY LUY?N PH?I THéP CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N THéP POMINA TENOVA SPA Sensors used in liquid steel weighing systems, used in high furnaces, electrical operations, voltage: 15V, Model: SPT4541. New 100%;Thiết bị cảm biến dùng trong hệ thống cân thép lỏng, sử dụng trong lò cao, hoạt động bằng điện, điện áp:15V, model:SPT4541 . Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
35
KG
1
PCE
6729
USD
170622SZUL22060179
2022-06-28
950431 T NH?P KH?U NH? LINH GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Game machine: Meng Seven (without rewarding function), Model 1 Size: 142cm*120cm*69cm.70 kg, Power: 80W.Player: 1. Colorfulsky brand. 100% new;Máy trò chơi: MENG SEVEN (không có chức năng trả thưởng) ,model 1 Size:142CM*120CM*69CM.70 kg,Power: 80W.Player:1. hiệu colorfulsky .hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG (189)
4380
KG
4
PCE
1000
USD
060622VTRSE2206033
2022-06-24
950431 T NH?P KH?U NH? LINH GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Game machine: Doll Machine (without rewarding function), Model DD019 Size: 67x82x210 cm, Power: 120W/110-220V. Player: 1, no effect. New 100%;Máy trò chơi: Doll machine(không có chức năng trả thưởng) ,model DD019 Size: 67X82X210 cm, Power:120W/110-220V. Player:1, không hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
4035
KG
4
PCE
724
USD
060622VTRSE2206033
2022-06-24
950431 T NH?P KH?U NH? LINH GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Game machine: Doll Machine (without rewarding function), Model DD030 Size: 80x91x197 cm, Power: 120W/110-220V.Player: 1, Non-effective. New 100%;Máy trò chơi: Doll machine(không có chức năng trả thưởng) ,model DD030 Size: 80x91x197 cm,Power:120W/110-220V.Player:1, không hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
4035
KG
25
PCE
4250
USD
170622SZUL22060179
2022-06-28
950431 T NH?P KH?U NH? LINH GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Game machine: QC-19 (no rewarding function), Model 1 Size: 62cm*60cm*150cm.30 kg, Power: 60W.Player: 1. Colorfulsky brand. 100% new;Máy trò chơi: QC-19 (không có chức năng trả thưởng) ,model 1 Size:62CM*60CM*150CM.30 kg,Power: 60W.Player:1. hiệu colorfulsky .hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG (189)
4380
KG
1
PCE
144
USD
170622SZUL22060179
2022-06-28
950431 T NH?P KH?U NH? LINH GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Game machine: QC-18 (without rewarding function), Model 1 Size: 62cm*60cm*150cm.30 kg, Power: 60W.Player: 1. Colorfulsky brand. 100% new;Máy trò chơi: QC-18 (không có chức năng trả thưởng) ,model 1 Size:62CM*60CM*150CM.30 kg,Power: 60W.Player:1. hiệu colorfulsky .hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG (189)
4380
KG
1
PCE
144
USD
170622SZUL22060179
2022-06-28
950431 T NH?P KH?U NH? LINH GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Game machine: QC-28 (without rewarding function), Model 1 Size: 120cm*118cm*196cm.70 kg, Power: 110W.Player: 1. Colorfulsky brand. 100% new;Máy trò chơi: QC-28 (không có chức năng trả thưởng) ,model 1 Size:120CM*118CM*196CM.70 kg,Power: 110W.Player:1. hiệu colorfulsky .hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG (189)
4380
KG
3
PCE
1032
USD
170622SZUL22060179
2022-06-28
950431 T NH?P KH?U NH? LINH GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Game machine: QC-11 (without rewarding function), Model 1 Size: 95cm*60cm*141cm.70 kg, Power: 250W.Player: 1. Colorfulsky. 100% new;Máy trò chơi: QC-11 (không có chức năng trả thưởng) ,model 1 Size:95CM*60CM*141CM.70 kg,Power: 250W.Player:1. hiệu colorfulsky.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG (189)
4380
KG
3
PCE
525
USD
170622SZUL22060179
2022-06-28
950431 T NH?P KH?U NH? LINH GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Game machine: QC-16 (without rewarding function), Model 1 Size: 62cm*60cm*150cm.30 kg, Power: 60W.Player: 1. Colorfulsky. 100% new;Máy trò chơi: QC-16 (không có chức năng trả thưởng) ,model 1 Size:62CM*60CM*150CM.30 kg,Power: 60W.Player:1. hiệu colorfulsky.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG (189)
4380
KG
1
PCE
144
USD
260621SZUL21060207
2021-07-15
950430 T NH?P KH?U NH? LINH GUANGZHOU IFUN PARK TECHNOLOGY CO LTD Game machine: Super Cow (without reward function), Model F065 Size: L650 * W600 * H100.35kg, Power: 80W-220V .player: 1 ,. IFUN brand. 100% new goods;Máy trò chơi: Super Cow (không có chức năng trả thưởng) ,model F065 Size:L650*W600*H100,35kg ,Power:80W-220V .Player: 1, . hiệu IFUN .hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
8410
KG
6
PCE
1980
USD
130622NBHRCOAU7239137630
2022-06-29
843629 T NH?P KH?U NH? LINH CANGZHOU HUAXIANG MACHINERY CO LTD Equipment that provides food for chickens, removable goods including: tail axis, winch, latch lock, feed trough, motor, sensor, motor box, food pipes, no effect, 100% new;Thiết bị cung cấp thức ăn cho gà, hàng đồng bộ tháo rời gồm:Trục đuôi ,tời, khoá chốt,máng ăn, moto, bộ cảm biến , hộp moto, đường ống dẫn thức ăn,không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG LACH HUYEN HP
11060
KG
1
SET
25550
USD
100422217400220
2022-05-26
420100 T NH?P KH?U NH? LINH GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Pet neck strap, synthetic fiber material, size size 0.4-2cm, length 0.35m-0.45m, Pet limitless, new goods 100%;Dây đeo cổ cho thú cưng, chất liệu sợi tổng hợp, kích thước khổ rộng 0.4-2cm, chiều dài 0.35m-0.45m, hiệu PET LIMITLESS, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG TAN VU - HP
24300
KG
9168
PCE
458
USD
100422217400220
2022-05-26
420100 T NH?P KH?U NH? LINH GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Pet rope with chest cord, synthetic fiber material, 0.4-3cm wide, 1m-1.2m length zichen, 100% new goods;Dây dắt dành cho thú cưng kèm dây cương ngực, chất liệu sợi tổng hợp, khổ rộng 0.4-3cm, chiều dài 1m-1.2m hiệu Zichen, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG TAN VU - HP
24300
KG
23890
PCE
2150
USD
100422217400220
2022-05-26
420100 T NH?P KH?U NH? LINH GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Pet rope with chest cord, synthetic fiber material, 0.4-3cm wide, 1m-1.2m length Pet Limitedless, 100% new goods;Dây dắt dành cho thú cưng kèm dây cương ngực, chất liệu sợi tổng hợp, khổ rộng 0.4-3cm, chiều dài 1m-1.2m hiệu PET LIMITLESS, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG TAN VU - HP
24300
KG
6240
PCE
562
USD
100422217400220
2022-05-26
420100 T NH?P KH?U NH? LINH GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Pet neck strap, synthetic fiber material, size size 0.4-2cm wide, length 0.35m-0.45m, zichen brand, 100% new goods;Dây đeo cổ cho thú cưng, chất liệu sợi tổng hợp, kích thước khổ rộng 0.4-2cm, chiều dài 0.35m-0.45m, hiệu ZICHEN, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG TAN VU - HP
24300
KG
18180
PCE
909
USD
070322YMLUI226139430
2022-03-11
850710 T NH?P KH?U NH? LINH DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD Acid-lead battery, voltage: 3.7V, no model, no effect, for microphone, new 100%;Ắc quy axit-chì , Điện áp:3.7V, không model, không hiệu,dùng cho Micro,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14254
KG
700
PCE
140
USD
070322YMLUI226139430
2022-03-11
850710 T NH?P KH?U NH? LINH DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD Acid-lead battery, voltage: 12V / 20A, no model, no effect, used for pull loudspeakers, rechargeable for reuse, 100% new goods;Ắc quy axit-chì ,Điện áp:12V/20A, không model, không hiệu,dùng cho loa kéo,có thể sạc để sử dụng lại, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14254
KG
500
PCE
900
USD
110522SZUL22041650
2022-05-31
847689 T NH?P KH?U NH? LINH GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Automatic sales machine, Model: DD036, Power: 120W/110-220V, Size: 80x120x195cm, Non-effective, 100% new goods;Máy bán hàng tự động, model: DD036, Power: 120W/110-220V, kích thước: 80x120x195cm, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
3330
KG
2
PCE
780
USD
160921NAM4638322A
2021-10-28
230330 T NH?P KH?U NH?T THàNH PRAIRIE CREEK GRAIN COMPANY INC Corn sebum (DDGS), animal feed materials. In accordance with Circular 04/2020 / TT-BNNPTNT and TT 21/201 / TT-BNNPTNT, 100% new products. Loose goods closed in containers.;Bột bã ngô (DDGS), nguyên liệu thức ăn chăn nuôi. Phù hợp với thông tư 04/2020/TT-BNNPTNT và TT 21/2019/TT-BNNPTNT, hàng mới 100%. Hàng rời đóng trong container.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG NAM DINH VU
707268
KG
707268
KGM
220668
USD
301020SP/PG/HP-201101
2020-11-24
230661 T NH?P KH?U NH?T THàNH WILMAR TRADING PTE LTD Dry palm oil, animal feed ingredients, 100% new goods, in accordance with Circular No. 04/2020 / TT-BNN.;Khô dầu cọ, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT.
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG VAT CACH (HP)
2200
KG
2200
TNE
349800
USD
181020SP/PTK/HP-201001
2020-11-03
230661 T NH?P KH?U NH?T THàNH WILMAR TRADING PTE LTD Dry palm oil, animal feed ingredients, 100% new goods, in accordance with Circular No. 04/2020 / TT-BNN.;Khô dầu cọ, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT.
INDONESIA
VIETNAM
PONTIANAK KALIMANTAN
CANG VAT CACH (HP)
2200
KG
2200
TNE
327800
USD
081021COSU6306099750
2021-11-11
120190 T NH?P KH?U NH?T THàNH THE SCOULAR COMPANY Soybean seeds used as raw materials for animal feed production of poultry, 100% new products, in accordance with Circular 21/2019 and TT 04/2020 / TT-BNNPTNT, 100% new products. Loose goods closed in containers.;Đậu tương hạt dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc gia cầm, hàng mới 100%, Phù hợp với thông tư 21/2019 và TT 04/2020/TT-BNNPTNT, hàng mới 100%. Hàng rời đóng trong container.
UNITED STATES
VIETNAM
PRINCE RUPERT - BC
CANG NAM DINH VU
262631
KG
262631
KGM
162963
USD
18092125
2021-12-13
100200 T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat - whole seeds, separated rice husks, unmarried. New 100%. Raw materials for animal feed production and goods in accordance with Circular 04/2020 / TT-BNNPTNT and TT 21/201 / TT-BNNPTNT;Lúa mì - Nguyên hạt, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát. Hàng mới 100%. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp với thông tư 04/2020/TT-BNNPTNT và TT 21/2019/TT-BNNPTNT
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
3896
KG
3896180
KGM
1106520
USD
16092123
2021-12-13
100200 T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat - whole seeds, separated rice husks, unmarried. New 100%. Raw materials for animal feed production and goods in accordance with Circular 04/2020 / TT-BNNPTNT and TT 21/201 / TT-BNNPTNT;Lúa mì - Nguyên hạt, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát. Hàng mới 100%. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp với thông tư 04/2020/TT-BNNPTNT và TT 21/2019/TT-BNNPTNT
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
2665
KG
2664860
KGM
756821
USD
16092110
2021-12-13
100200 T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat - whole seeds, separated rice husks, unmarried. New 100%. Raw materials for animal feed production and goods in accordance with Circular 04/2020 / TT-BNNPTNT and TT 21/201 / TT-BNNPTNT;Lúa mì - Nguyên hạt, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát. Hàng mới 100%. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp với thông tư 04/2020/TT-BNNPTNT và TT 21/2019/TT-BNNPTNT
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
841
KG
841264
KGM
252379
USD
910211
2021-12-09
100200 T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat seeds of Ukraine, raw materials for feeding in feed, have separated rice husks, have not crossed milling and goods in accordance with TT 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019) and QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT. Objects are not subject to VAT.;Hạt Lúa mỳ Ukraine, Nguyên liệu SX TĂCN, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát, hàng phù hợp với TT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019) và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
2666
KG
2665860
KGM
757104
USD
1609219
2021-12-13
100200 T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat - whole seeds, separated rice husks, unmarried. New 100%. Raw materials for animal feed production and goods in accordance with Circular 04/2020 / TT-BNNPTNT and TT 21/201 / TT-BNNPTNT;Lúa mì - Nguyên hạt, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát. Hàng mới 100%. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp với thông tư 04/2020/TT-BNNPTNT và TT 21/2019/TT-BNNPTNT
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
543
KG
542732
KGM
162820
USD
910219
2021-12-08
100200 T NH?P KH?U NH?T THàNH VITERRA B V Wheat seeds of Ukraine, raw materials for feeding in feed, have separated rice husks, have not crossed milling and goods in accordance with TT 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019) and QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT. Objects are not subject to VAT.;Hạt Lúa mỳ Ukraine, Nguyên liệu SX TĂCN, đã tách vỏ trấu, chưa qua xay xát, hàng phù hợp với TT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019) và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.
UKRAINE
VIETNAM
PIVDENNYI, UKRAINE
CANG INTERFLOUR (VT)
7394
KG
7394480
KGM
2100030
USD
011020YHYC6
2020-11-05
100591 T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2909
KG
2908990
KGM
536301
USD
011020YHYC2
2020-11-05
100591 T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2000
KG
2000
TNE
368720
USD
011020YHYC4
2020-11-05
100591 T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2067
KG
2066520
KGM
380984
USD
011020YHYC3
2020-11-05
100591 T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
3000
KG
3000
TNE
553080
USD
011020YHYC8
2020-11-05
100591 T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
23
KG
22729
KGM
4190
USD
011020YHYC10
2020-11-05
100591 T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
1674
KG
1673840
KGM
308589
USD
011020YHYC5
2020-11-05
100591 T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2452
KG
2452470
KGM
452137
USD
011020YHYC7
2020-11-05
100591 T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
1694
KG
1694450
KGM
312388
USD
011020YHYC1
2020-11-05
100591 T NH?P KH?U NH?T THàNH CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), the highest moisture content of 14.5%, less than 20ppb aflatoxin content, not process goods, not used to that it, in accordance with Circular No. 04/2020 Information / TT-BNN;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi), độ ẩm cao nhất 14,5%, hàm lượng aflatoxin nhỏ hơn 20PPB, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SITV (VUNG TAU)
2433
KG
2433480
KGM
448636
USD
300920A28AA00824
2020-11-06
100591 T NH?P KH?U NH?T THàNH SMR AGRO EXIM PRIVATE LTD Corn seeds (used as feed NLSX), new 100%, not process goods, not used to that it, in accordance with No. 04/2020 / TT-BNN.;Ngô hạt (sử dụng làm NLSX thức ăn chăn nuôi),mới 100%, hàng chưa qua sơ chế, không dùng cho rang nổ, phù hợp với TT 04/2020/TT-BNNPTNT.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG LACH HUYEN HP
484260
KG
484260
KGM
94915
USD
250921HLCUUAO210805625
2022-01-05
230649 T NH?P KH?U NH?T THàNH OMEGA AGRI RESOURCES LTD Rapeseed Meal (Rapeseed Meal) used as raw materials for animal feed production, 100% new products, in accordance with Circular No. 04/2020 / TT-BNNPTNT and Circular 21/201 / TT-BNNPTNT.;Khô dầu hạt cải (Rapeseed meal) dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng mới 100%, phù hợp với thông tư số 04/2020/TT-BNNPTNT và thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT.
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
NAM HAI
972000
KG
972000
KGM
352836
USD
122200017712260
2022-06-03
611529 T NH?P KH?U H?P NH?T T?N THANH PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Women's socks knit from synthetic fibers, full size. NSX: Yiwu Jingjiao Sock Industry Co., Ltd. 100% new;Quần tất nữ dệt kim từ sợi tổng hợp, đủ size. NSX: Yiwu jingjiao sock industry Co., ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12140
KG
280
KGM
700
USD
122200017712260
2022-06-03
961700 T NH?P KH?U H?P NH?T T?N THANH PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Stainless steel vacuum (thermos bottle) with lids, with bags with synthetic weaving materials, capacity (500-1000) ml (+-10%). NSX: Pingxiang Yuerong Trade Co., Ltd. 100% new;Bình chân không bằng thép không gỉ (bình giữ nhiệt) có nắp đậy, có kèm túi đựng bằng vật liệu dệt tổng hợp, dung tích (500-1000)ml (+-10%). NSX: Pingxiang yuerong trade co.,ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12140
KG
3000
PCE
4500
USD
122200017712260
2022-06-03
961400 T NH?P KH?U H?P NH?T T?N THANH PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Smoke filter device: Plastic cigarette filter size: (3 x 1) cm (used to plug into the cigarette filter when smoking), effective: Yajue, 150 boxes/box/19kg, 100 pieces/box. 100% new;Thiết bị lọc khói thuốc: đầu lọc thuốc lá bằng nhựa kích thước: (3 x 1)cm (dùng để cắm vào đầu lọc thuốc lá khi hút), hiệu: YAJUE, 150 hộp/thùng/19kg, 100 cái/hộp. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12140
KG
380
KGM
494
USD
40122112200013600000
2022-01-04
854130 NG TY TNHH THéP AN KHáNH CONG TY HUU HAN XUAT NHAP KHAU THINH NGUYEN Thyristor used in voltage regulation, 2000A / 4500V current, Y76ZK symbol for medium-frequency steel furnaces. 100% new;Thyristor dùng trong điều chỉnh điện áp , dòng điện 2000A/4500V , ký hiệu Y76ZK dùng cho lò luyện thép trung tần. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4187
KG
16
PCE
960
USD
100821SITGZJHPG60104
2021-09-07
844820 P THàNH ZHANGJIAGANG DONGYUANHONG Lottery, steel, non150x200mm size car roll machine, used for 100% new polyester fiber production;Qủa lô, bằng thép, máy cuộn xe kích thước phi150x200mm, dùng cho DC sản xuất xơ polyester mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
TAN CANG (189)
11019
KG
5
PCE
6000
USD
300422HCMXG42
2022-05-23
720837 NG TY TNHH NHà THéP PEB HANGZHOU COGENERATION HONGKONG COMPANY LIMITED TTKHK_DC_4.75mm-10mm#& hot, hot-rolled, coated or coated steel sheet, width of over 600mm, thickness from 4.75mm to 10mm, roll, size: 10x1500mm: 4 rolls, steel marks: A572 gr .50. 100% new;TTKHK_DC_4.75MM-10MM#&Thép tấm không hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, chiều dày từ 4,75mm đến 10mm, dạng cuộn, khổ:10x1500mm:4 cuộn, mác thép: A572 GR.50. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
867
KG
108848
KGM
98181
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (4x1500mm size: 13 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 4x1500mm:13 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
303635
KGM
162445
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (suffering 12x1500mm: 4 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 12x1500mm:4 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
93560
KGM
50522
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (suffering 11.9x1500mm: 4 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 11.9x1500mm:4 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
93885
KGM
50229
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (5x1500mm size: 15 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 5x1500mm:15 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
352070
KGM
188357
USD
261020SH20347DTHM01/02/08/09
2020-11-24
722531 NG TY TNHH NHà THéP PEB BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED TTHK-DC # & alloy steel sheets, hot-rolled, not clad, plated or coated, of a width exceeding 600 mm, in coils (suffering 4.9x1500mm: 6 rolls), TI content 0.05% Min, steel grade: A572GR50TI. New 100%;TTHK-DC#&Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ 4.9x1500mm:6 cuộn),hàm lượng TI : 0.05% Min, mác thép: A572GR50TI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG BEN NGHE (HCM)
2387
KG
140515
KGM
75176
USD
100120COAU7221662050
2020-01-31
441294 NG TY TNHH THàNH NGHI?P QINGDAO FENGXUAN TRADING CO LTD NPL10#&Ván ép Polywood dạng tấm, quy cách 1220x2440x9MM, dùng sản xuất đồ gỗ nội thất, hàng mới 100%;Plywood, veneered panels and similar laminated wood: Other: Blockboard, laminboard and battenboard;胶合板,贴面板和类似层压木:其他:细木工板,层压板和板条
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
113
MTQ
42758
USD
290122AMC1638863
2022-02-24
100590 P H?NH COFCO INTERNATIONAL INDIA PVT LTD Corn seeds (separated separated seeds, through preliminary processing, not used for roasting, not sweet corn), name KH: ZEA Mays - Raw material of feed-in-processing 21/2019 TT-BNNPTNT, dated 28 / 11/2019, QCVN 01: 190/2020 / BNNPTNT;Ngô hạt (đã tách hạt phơi khô, qua sơ chế,không dùng để rang nổ,không phải ngô ngọt),tên KH:Zea mays -Nguyên liệu sản xuất TĂCN -Phù hợp TT 21/2019 TT-BNNPTNT,ngày 28/11/2019,QCVN 01:190/2020/BNNPTNT
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
410120
KG
410
TNE
124676
USD
40122112200013600000
2022-01-04
850134 NG TY TNHH THéP AN KHáNH CONG TY HUU HAN XUAT NHAP KHAU THINH NGUYEN 3-phase electric motor AC with a capacity of 4200KW - 10000V. symbol ; YR4200-12150. Used, production year 2016.;Động cơ điện 3 pha xoay chiều công suất 4200KW - 10000V . ký hiệu ; YR4200-1212150. Đã qua sử dụng , năm sản xuất 2016.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28960
KG
1
PCE
23168
USD
1ZR33W780470654462
2022-05-24
382590 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GI?I PHáP KI?M ??NH VI?T NAM EVIDENT SCIENTIFIC SINGAPORE PTE LTD Gel sound tone is used as a connected substance between metal surface and probes in ultrasound ultrasound testing for industrial welding p/n b2 :, 100%new goods, Olympus brand name;Chất tiếp âm dạng gel được dùng như chất gắn kết giữa bề mặt kim loại và đầu dò trong kiểm tra siêu âm khuyết tật mối hàn công nghiệp P/N B2 : , hàng mới 100%, hiệu Olympus
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
32
KG
130
PCE
1804
USD