Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
301221VHPH2112215
2022-01-07
846024 P NEW BEST WIRE VI?T NAM TAIWAN NAKAZAWA CO LTD Metal grinding and polishing machine .Model: TNP-2020FRX-A3. Capacity: 0.6kw, Voltage: AC-220V .. Manufacturer: Taiwan nakazawa.co. Brand: TN. New 100%;Máy mài và đánh bóng kim loại .Model :TNP-2020FRX-A3 .Công suất :0.6KW,điện áp:AC-220V ..Nhà sản xuất :TAIWAN NAKAZAWA.CO. nhãn hiệu:TN. Hàng mới:100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
858
KG
1
SET
5350
USD
181121WKHKHHHPH210099
2021-11-25
846330 P NEW BEST WIRE VI?T NAM CHIN HSING MACHINERY CO LTD Standing steel wire dispensers (and standard accessories included) Model: IWD-13, Capacity: 55KW + 3.7KW, 380V voltage, year manufacturing 2021, GRADING: CHIN HSING MACHINERY CO., LTD, new 100%;Máy rút dây thép dạng đứng (và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm) Model: IWD-13, công suất: 55KW+3.7KW,điện áp 380V, năm sản xuất 2021, hãn sản xuất: CHIN HSING MACHINERY CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
17700
KG
1
SET
55500
USD
181121WKHKHHHPH210099
2021-11-25
846330 P NEW BEST WIRE VI?T NAM CHIN HSING MACHINERY CO LTD Vertical steel wire dispensers (and standard accessories included) Model: IWD-20, Capacity: 90KW + 3.7KW, 380V voltage, year of production 2021, GRADING: CHIN HSING MACHINERY CO., LTD, new 100%;Máy rút dây thép dạng đứng (và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm) Model: IWD-20,công suất: 90KW+3.7KW, điện áp 380V, năm sản xuất 2021, hãn sản xuất: CHIN HSING MACHINERY CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
17700
KG
1
SET
73500
USD
280921TCHPH2190051
2021-10-07
851431 P NEW BEST WIRE VI?T NAM SHIE HONG ENGINEERING CO LTD Pit steel annealing furnace (built-in electrical cabinet controller, dryer, gas resolution), Disassemble synchronous form, Brand: Shie Hong, Model: SP-360 / 200E, Voltage / Capacity: 380V / 540kw, new: 100%;Lò ủ thép kiểu pít (đã tích hợp tủ điện điều khiển, máy sấy, lò phân giải khí), dạng đồng bộ tháo rời, hiệu: Shie Hong, Model:SP-360/200E, điện áp/công suất:380V/540KW,Mới:100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
32615
KG
1
SET
190000
USD
776163702275
2022-03-30
430230 BEST VI?T NAM CURLYFUR SAITU Fleece skin Leather to 52 x 42 x 42 (cm), 50 x 40 x 40 (cm), china sx, 100% new goods;DA LÔNG CỪU ĐÃ THUỘC 52 X 42 X 42 (CM) , 50 X 40 X 40 (CM) , CHINA SX , HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
CNZZZ
VNSGN
30
KG
48
PCE
2784
USD
112100016707480
2021-11-18
281511 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG DYE002 # & Natri Hidroxide NaOH chemicals, 100% new products, packing 25kg / bag, used as a dye additive, used in the laboratory. # & CN (Number CAS: sodium hydroxide: 1310-73-2);Dye002#&Hóa chất Natri hidroxit NaOH, hàng mới 100%, đóng gói 25kg/ bao, dùng làm phụ gia thuốc nhuộm, dùng trong phòng thí nghiệm.#&CN ( Số CAS: Natri hydroxit : 1310-73-2)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VN
10380
KG
10000
KGM
4460
USD
291021YRZ20211029-01
2021-10-29
844790 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM DONGGUAN BEST PACIFIC INTERNATIONAL TRADING LTD Horizontal weaving machine SANTEC, Model: SP-72-4HC, capacity 5.5 kw-3phase 50Hz, 380V voltage, Serial: 21322. Production in October 2021, 100% new goods;Máy dệt ngang nhãn hiệu SANTEC, model: SP-72-4HC,công suất 5.5 KW-3phase 50Hz,điện áp 380V,serial: 21322. Sản xuất tháng 10 năm 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18621
KG
1
SET
36768
USD
171220PKECLP20C0043
2020-12-23
721129 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD Flat-rolled steel SK5 h.kim (h.luong C> 0.25% of the calculated h.luong), rolls, cold rolling, heat treatment, width <400mm, QC (T.1.6 * W.40) mm / roll, NSX: CHINA STEEL, TC: JIS G3311, (Section 1: 1034 / TB-KD3);Thép không h.kim SK5 cán phẳng(h.lượng C>0.25% tính theo h.lượng),dạng cuộn,cán nguội,đã xử lý nhiệt, rộng<400mm,QC: (T.1.6*W.40)mm/cuộn,NSX:CHINA STEEL,TC:JIS G3311,(Mục 1: 1034/TB-KD3)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11863
KG
87
KGM
174
USD
290621EHCC21061348
2021-07-13
720926 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD SPCC non-alloy steel (content c <25%), flat rolling, cold rolled in sheet, wide> 600mm, QC: (t.1.5 * W.1220 * L.1220) mm / sheet, unpooped, plated Or coated, 100% new, NSX: China Steel, TC: JIS G3141, C = 0.07%;Thép không hợp kim SPCC (hàm lượng C < 25%), cán phẳng, cán nguội ở dạng tấm,rộng>600mm, QC:(T.1.5*W.1220*L.1220)mm/tấm, chưa phủ, mạ hoặc tráng, hàng mới 100%,NSX:CHINA STEEL,TC:JIS G3141, C=0.07%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
3842
KG
351
KGM
649
USD
112000013303627
2020-12-23
283110 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH HOA PHAM THINH PHAT Sodium hydrosulfite Dye002 # & (CTHH: Na2S2O4), for industrial use. New 100% # & T (CAS number: Sodium hydrosulfite: 7775-14-6);Dye002#&Sodium Hydrosulfite (CTHH : Na2S2O4), dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%#&CN ( Số CAS: Sodium Hydrosulfite :7775-14-6)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH HOA PHAM THINH PHAT
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
25824
KG
10000
KGM
11266
USD
112000013303627
2020-12-23
283319 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH HOA PHAM THINH PHAT Sodium sulfate anhydrous Dye002 # & (CTHH: Na2SO4), for industrial use. New 100% # & T (CAS number: Sodium sulfate anhydrous: 7757-82-6);Dye002#&Sodium sulfate anhydrous (CTHH : Na2SO4), dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%#&CN ( số CAS: Sodium sulfate anhydrous: 7757-82-6 )
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH HOA PHAM THINH PHAT
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
25824
KG
10000
KGM
1430
USD
112000012493654
2020-11-24
283319 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH HOA PHAM THINH PHAT Sodium sulfate anhydrous Dye002 # & (CTHH: Na2SO4), for industrial use # & T (CAS number: Sodium sulfate anhydrous: 7757-82-6);Dye002#&Sodium sulfate anhydrous (CTHH : Na2SO4), dùng trong công nghiệp#&CN ( Số CAS: Sodium sulfate anhydrous: 7757-82-6)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH HOA PHAM THINH PHAT
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
10020
KG
10000
KGM
1426
USD
112100009371544
2021-01-30
283319 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH HOA PHAM THINH PHAT Sodium sulfate anhydrous Dye002 # & (CTHH: Na2SO4), for industrial use. New 100% # & T (CAS number: Sodium sulfate anhydrous: 7757-82-6);Dye002#&Sodium sulfate anhydrous (CTHH : Na2SO4), dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%#&CN ( số CAS: Sodium sulfate anhydrous: 7757-82-6 )
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH HOA PHAM THINH PHAT
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
15205
KG
10000
KGM
1458
USD
112200018429695
2022-06-27
282890 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 #& Javen Naocl Chemicals for wastewater treatment, packaging in IBC tank #& VN (CAS: Sodium Hypochlorite: 7681-52-9 / Sodium hydroxide: 1310-73-2 / Water: 7732-18- 5);KDM01#&Hóa chất Javen NaOCL dùng để xử lý nước thải, đóng gói vào IBC tank#&VN ( Số CAS: Sodium hypochlorite: 7681-52-9 / Sodium Hydroxide: 1310-73-2 / Nước: 7732-18-5)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VN
26619
KG
25000
KGM
3385
USD
240522COAU7883740380
2022-06-01
540249 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM LONG RUN TEXTILE CO LTD Yarn006 #& cotton yarn, product code: JC/T/m 60/25/15 30sk, lot no: 220415, single strands without twisted, new goods;Yarn006#&sợi Cotton, mã hàng: JC/T/M 60/25/15 30SK, LOT NO : 220415, sợi đơn không xoắn, hàng mới
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
30100
KG
91
KGM
430
USD
160622KBHH-12647
2022-06-27
540249 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM ASAHI KASEI FIBERS H K LIMITED Yarn002 #& spandex yarn (ROICA) 20denier (22 dtex) Clear Merge #105, type: C-805 (single-handed fiber), new goods;Yarn002#&Sợi spandex (ROICA) 20DENIER (22 DTEX) CLEAR MERGE #105, TYPE: C-805 (sợi đơn không xoắn), hàng mới
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG HAI AN
33093
KG
4090
KGM
49075
USD
010721OOLU2121947060
2021-07-03
540249 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM THE LYCRA COMPANY SINGAPORE PTE LTD Yarn002 # & Yarn spandex, PLU 22 dtex 20 to 862W Type TU (350gr), Merge 1U064 (filaments, not twisted) new 100%;Yarn002#&Sợi spandex, mã hàng 22 Dtex 20 Den Type 862W TU (350gr), Merge 1U064 (sợi đơn, không xoắn) hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG LACH HUYEN HP
7087
KG
5116
KGM
52435
USD
250621ZHE2106165
2021-07-03
540249 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM HYOSUNG SPANDEX GUANGDONG CO LTD Yarn002 # SPANDEX BARE YARN & Yarn, item code: 20D-350 LOT NO H 2898A C / K AA GRADE, single yarn untwisted, the new line of 100%;Yarn002#&Sợi SPANDEX BARE YARN,mã hàng: 20D H-350 LOT NO 2898A C/K AA GRADE, sợi đơn không xoắn,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CIVET
DINH VU NAM HAI
19850
KG
4080
KGM
44717
USD
010221ZHE2102006
2021-02-18
540249 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM HYOSUNG SPANDEX GUANGDONG CO LTD Yarn002 # SPANDEX BARE YARN & Yarn, item code: 40D-350 H LOT # 4882G W / K AA GRADE, single yarn untwisted, the New 100%;Yarn002#&Sợi SPANDEX BARE YARN, mã hàng: 40D H-350 LOT#4882G W/K AA GRADE, sợi đơn không xoắn,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONGWAN
CANG TAN VU - HP
13626
KG
7920
KGM
49104
USD
250121ZHE2101167B
2021-02-18
540249 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM HYOSUNG SPANDEX ZHUHAI CO LTD Yarn002 # SPANDEX BARE YARN & Yarn, item code: H-350 840D T918S LOT # N / F AA GRADE, single yarn untwisted, the New 100%;Yarn002#&Sợi SPANDEX BARE YARN, mã hàng: 840D H-350 LOT#T918S N/F AA GRADE, sợi đơn không xoắn,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
CANG TAN VU - HP
4121
KG
528
KGM
2783
USD
112100016706124
2021-11-18
252230 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 # & Calcium Hydroxide - CA (OH) 2, (lime with powdered water, packing 25kg / bag) used for wastewater treatment. 100% new goods # & vn (CAS number: component1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20340
KG
20000
KGM
2240
USD
112200015533936
2022-03-16
252230 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 # & Calcium Hydroxide - CA (OH) 2, (lime with powdered water, packing 25kg / bag) used for wastewater treatment. 100% new goods # & vn (CAS number: component1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20340
KG
20000
KGM
2452
USD
112000012018559
2020-11-05
252230 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG Calcium hydroxide KDM01 # & - Ca (OH) 2, (hydraulic lime powder, packing 25kg / bag) for sewage treatment # & VN (CAS: The partially1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20050
KG
20000
KGM
2247
USD
112100016195644
2021-10-30
252230 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 # & Calcium Hydroxide - CA (OH) 2, (lime with powdered water, packing 25kg / bag) used for wastewater treatment. 100% new goods # & vn (CAS number: component1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20340
KG
20000
KGM
2461
USD
112200014098257
2022-01-19
252230 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 # & Calcium Hydroxide - CA (OH) 2, (lime with powdered water, packing 25kg / bag) used for wastewater treatment. 100% new goods # & vn (CAS number: component1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20340
KG
20000
KGM
2472
USD
1.1210001654e+014
2021-11-12
252230 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 # & Calcium Hydroxide - CA (OH) 2, (lime with powdered water, packing 25kg / bag) used for wastewater treatment. 100% new goods # & vn (CAS number: component1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20340
KG
20000
KGM
2461
USD
112200016107925
2022-04-05
252230 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 #& calcium hydroxide - Ca (OH) 2, (powder -resistant lime, 25kg/bag packaging) for wastewater treatment. New 100% #& VN (CAS number: Ingredients 1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20340
KG
20000
KGM
2439
USD
112100015464290
2021-09-30
252230 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH AN BINH GIANG KDM01 # & Calcium Hydroxide - CA (OH) 2, (lime with powdered water, packing 25kg / bag) used for wastewater treatment. 100% new goods # & vn (CAS number: Component1: 1305-62-0);KDM01#&Canxi hydroxit - Ca(OH)2, (vôi chịu nước dạng bột, đóng gói 25kg/bao) dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%#&VN ( Số CAS : Thành phần1 : 1305-62-0 )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH AN BINH GIANG
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
20340
KG
20000
KGM
2461
USD
112200013589555
2022-01-04
310210 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH TM VA SX TRANG ANH Dye002 # & URE Fertilizer Chemistry Formula: Co (NH2) 2. Close 50kg / bag, 100% new goods # & vn (CAS: Urea: 57-13-6);Dye002#&Công thức hóa học phân bón Ure: CO(NH2)2. Đóng 50kg/bao, Hàng mới 100%#&VN ( CAS: Urea: 57-13-6)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TM VA SX TRANG ANH
CONG TY TNHH BEST PACIFIC VN
4040
KG
4000
KGM
3002
USD
171220PKECLP20C0043
2020-12-23
721990 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD SUS304 stainless steel, flat rolled, width> 600 mm, GC than cold-rolled, composted, heat treatment, QC (T.0.8 * W.601.4 * L.493) mm / sheet, NSX: Yieh UNITED TC: JIS G4305, C = 0.045%, CR = 18:13% (Section 4: 550 / TB-KD3);Thép không gỉ SUS304, cán phẳng, rộng>600mm, đã GC quá mức cán nguội, đã ủ, đã xử lý nhiệt, QC: (T.0.8*W.601.4*L.493)mm/tấm,NSX:YIEH UNITED,TC:JIS G4305,C=0.045%,CR=18.13%,(Mục 4: 550/TB-KD3)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11863
KG
232
KGM
835
USD
112200014282637
2022-01-25
850720 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM CONG TY TNHH XNK THIET BI CONG NGHE CAO FDI 6-gfm-85 battery, (85AH-12V), with acid - lead, size: 180x300x200mm, for electric forklift (1 bottle = 1 pce) #;Bình ắc quy 6-GFM-85, (85Ah-12V), bằng axit - chì, kích thước: 180x300x200mm, dùng cho xe nâng điện (1 bình =1 pce)#&CN
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH XNK TBI CN CAO FDI
CTY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM
1269
KG
50
PCE
8168
USD
241021757110744000
2021-10-29
540245 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM PRUTEX NYLON CO LTD YARN001 # & nylon yarn, PA6 / FDY 40D / 34F / FD-Re, single-airless, new row.;Yarn001#&Sợi nylon, mã hàng PA6/FDY 40D/34F/FD-RE, sợi đơn không xoắn, hàng mới.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
11100
KG
4080
KGM
18401
USD
270821CULVSHK2103118
2021-09-02
540245 NG TY TNHH BEST PACIFIC VI?T NAM XINHUI DEHUA NYLON CHIPS CO LTD YARN001 # & Nylon yarn textured yarn codes TTY 44DTEX / 48F * 2 (single without twisted), new goods.;Yarn001#&Sợi Nylon textured yarn mã hàng TTY 44DTEX/48F*2 ( sợi đơn không xoắn), hàng mới.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
18867
KG
307
KGM
2007
USD
171220PKECLP20C0043
2020-12-23
722090 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD Flat-rolled stainless steel SUS301, Belt & strip, width = 400 mm, were GC than cold-rolled, composted, heat treatment, QC (T.0.8 * W.400 * L.1220) mm / sheet, NSX: CHIA FAR, TC: JIS G4313, C = 0.09%, CR = 17:24% (PTPL: 1568 / TB-KD3);Thép không gỉ SUS301 cán phẳng,dạng đai&dải,rộng=400mm,đã GC quá mức cán nguội,đã ủ, đã xử lý nhiệt,QC: (T.0.8*W.400*L.1220)mm/tấm,NSX:CHIA FAR,TC:JIS G4313,C=0.09%,CR=17.24%,(PTPL:1568/TB-KD3)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11863
KG
98
KGM
588
USD
171220PKECLP20C0043
2020-12-23
722090 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD Flat-rolled stainless steel SUS301, Belt & strip, width <400mm, has GC than cold-rolled, composted, heat treatment, QC (T.1.2 * W.210 * L.1220) mm / sheet, NSX: CHIA FAR, TC: JIS G4313, C = 0.1%, CR = 17:02% (PTPL: 1568 / TB-KD3);Thép không gỉ SUS301 cán phẳng,dạng đai&dải,rộng<400mm,đã GC quá mức cán nguội,đã ủ, đã xử lý nhiệt,QC: (T.1.2*W.210*L.1220)mm/tấm,NSX:CHIA FAR,TC:JIS G4313,C=0.1%,CR=17.02%,(PTPL:1568/TB-KD3)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11863
KG
773
KGM
4097
USD
171220PKECLP20C0043
2020-12-23
722090 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD SUS304 stainless steel, flat rolled, Belt & strip, width <400mm, has GC than cold-rolled, composted, heat treatment, QC (T.0.31 * W.105 * L.1056) mm / sheet, NSX : TUNG MUNG, TC: JIS G4305, C = 0043%, CR = 18:25%;Thép không gỉ SUS304,cán phẳng,dạng đai&dải,rộng<400mm,đã GC quá mức cán nguội,đã ủ, đã xử lý nhiệt,QC: (T.0.31*W.105*L.1056)mm/tấm,NSX:TUNG MUNG,TC:JIS G4305,C=0.043%,CR=18.25%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11863
KG
30
KGM
119
USD
171220PKECLP20C0043
2020-12-23
722090 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD SUS304 stainless steel, flat rolled, Belt & strip, width <400mm, has GC than cold-rolled, composted, heat treatment, QC (T.0.8 * W.184.2) mm / roll, NSX: Yieh United, TC: JIS G4305, C = 0.045%, CR = 18:13% (PTPL: 550 / TB-KD3);Thép không gỉ SUS304, cán phẳng, dạng đai&dải, rộng<400mm, đã GC quá mức cán nguội, đã ủ, đã xử lý nhiệt, QC: (T.0.8*W.184.2)mm/cuộn,NSX:YIEH UNITED,TC:JIS G4305,C=0.045%,CR=18.13%,(PTPL: 550/TB-KD3)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11863
KG
861
KGM
3100
USD
171220PKECLP20C0043
2020-12-23
722090 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD SUS304 stainless steel, flat rolled, Belt & strip, width <400mm, has GC than cold-rolled, composted, heat treatment, QC (T.0.8 * W.170) mm / roll, NSX: Yieh United, TC: JIS G4305, C = 0.045%, CR = 18:13% (PTPL: 550 / TB-KD3);Thép không gỉ SUS304, cán phẳng, dạng đai&dải, rộng<400mm, đã GC quá mức cán nguội, đã ủ, đã xử lý nhiệt, QC: (T.0.8*W.170)mm/cuộn,NSX:YIEH UNITED,TC:JIS G4305,C=0.045%,CR=18.13%,(PTPL: 550/TB-KD3)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11863
KG
699
KGM
2447
USD
171220PKECLP20C0043
2020-12-23
722090 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD SUS304 stainless steel, flat rolled, Belt & strip, width <400mm, has GC than cold-rolled, composted, heat treatment, QC (T.0.8 * W.195.6) mm / roll, NSX: Yieh United, TC: JIS G4305, C = 0.045%, CR = 18:13% (PTPL: 550 / TB-KD3);Thép không gỉ SUS304,cán phẳng,dạng đai&dải,rộng<400mm,đã GC quá mức cán nguội,đã ủ, đã xử lý nhiệt,QC: (T.0.8*W.195.6)mm/cuộn,NSX:YIEH UNITED,TC:JIS G4305,C=0.045%,CR=18.13%,(PTPL: 550/TB-KD3)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11863
KG
861
KGM
3100
USD
171220PKECLP20C0043
2020-12-23
722090 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD SUS304 stainless steel, flat rolled, Belt & strip, width <400mm, has GC than cold-rolled, composted, heat treatment, QC (T.0.8 * W.378.2) mm / roll, NSX: Yieh United, TC: JIS G4305, C = 0.045%, CR = 18:13% (PTPL: 550 / TB-KD3);Thép không gỉ SUS304, cán phẳng, dạng đai&dải, rộng<400mm, đã GC quá mức cán nguội, đã ủ, đã xử lý nhiệt, QC: (T.0.8*W.378.2)mm/cuộn,NSX:YIEH UNITED,TC:JIS G4305,C=0.045%,CR=18.13%,(PTPL: 550/TB-KD3)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11863
KG
2722
KGM
9799
USD
190521SUDU21001ATK0001
2021-07-22
440795 P NEW HOPE VI?T NAM AMERICAN LUMBER COMPANY NPL12 # & Wood ash sawn lengthwise (untreated densified), (name KH: Fraxinus sp), QC: 5/4 ", 6'-16 ', 3' '- 15' ', number: 33 052 MTQ unit price: US $ 622.92206.;NPL12#&Gỗ tần bì xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn),(tên KH:Fraxinus sp),QC: 5/4", 6'-16', 3''-15'', số lượng: 33.052 MTQ,đơn giá: 622.92206 USD.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
23532
KG
33
MTQ
20589
USD
122200017755437
2022-06-03
440793 P NEW HOPE VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHIEP NEW HOPE NPL25 #& vertical pleasing wood (untreated, increasing solid level) m, QC: 25.40mm*1.83m*0.16cm;NPL25#&Gỗ thích xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn)m, Qc: 25.40mm*1.83m*0.16cm
UNITED STATES
VIETNAM
KHO CTY NEW HOPE
KHO CTY NEW HOPE
7556
KG
0
MTQ
44
USD
041021YOKBDL35732-02
2021-10-15
852714 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD DTA216-1 # & Recorder - Recorder AH4712-N0A-NNN, 100% new;DTA216-1#&Đầu ghi hình - RECORDER AH4712-N0A-NNN, MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
127
KG
1
PCE
2672
USD
132000013293124
2020-12-23
680430 NG TY TNHH NEW VI?T NAM CONG TY TNHH NGHE TINH DTA108-1 # & Grinding WA80-CMP66H 2-5-3 products for polishing in mechanical, Daiwa brands, new products 100%;DTA108-1#&Đá mài WA80-CMP66H 2-5-3 dùng để đánh bóng sản phẩm trong gia công cơ khí, nhãn hiệu Daiwa, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH NGHE TINH
CONG TY TNHH NEW VIET NAM
5
KG
50
PCE
87
USD
YGL-24104426-02
2021-02-18
901790 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD DTA033-1 # & sensor products, steel / K-502 PIN VISE;DTA033-1#&Đầu đo sản phẩm, bằng thép/ PIN VISE K-502
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
60
KG
50
PCE
314
USD
230921SZY-SM-CAI4589A-03
2021-10-06
870841 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD SZ157 # & Gearbox Parts (9461 Shaft Turbine) semi-finished products;SZ157#&Bộ phận hộp số (9461 SHAFT TURBINE) bán thành phẩm
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TANCANG CAIMEP TVAI
49890
KG
942
PCE
4257
USD
230921SZY-SM-CAI4589B-05
2021-10-06
870841 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD SZ165 # & Gearbox Parts (0LC010 Shaft Sub-Assy, Stator) semi-finished products;SZ165#&Bộ phận hộp số (0LC010 SHAFT SUB-ASSY, STATOR) Bán thành phẩm
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TANCANG CAIMEP TVAI
49857
KG
5000
PCE
12235
USD
230921SZY-SM-CAI4589C-01
2021-10-06
870841 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD SZ133 # & Gearbox (Sleeve-Conv) semi-finished products;SZ133#&Hộp số (SLEEVE-CONV) Bán thành phẩm
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TANCANG CAIMEP TVAI
24995
KG
1581
PCE
4003
USD
160622YOKBLJ24175-02
2022-06-30
870841 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD Sz158 #& gearbox Part of (phc143-1 b & r housing) semi-finished products;SZ158#&Bộ phận hộp số (PHC143-1 B&R HOUSING) bán thành phẩm
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TANCANG CAI MEP TVAI
24886
KG
7580
PCE
28364
USD
160622YOKBLJ24260-03
2022-06-30
870841 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD SZ129 #& Slipper Seminum Seminom;SZ129#&Bộ phận hộp số (SLV TRANS TRB SHAFT) bán thành phẩm
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TANCANG CAI MEP TVAI
23754
KG
3596
PCE
5772
USD
081021SZY-SM-HCM4616B-03
2021-10-16
701890 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD DTA754-1 # & Cat Glass Use spray cleaning products after finished drilling / Abradant (Whitemorundum / WA) WA F80 (20kg);DTA754-1#&Cát thủy tinh dùng phun làm sạch sản phẩm sau khi khoan xong / ABRADANT (WHITEMORUNDUM/WA) WA F80 (20kg)
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24968
KG
20
PKG
1725
USD