Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
9757666811
2021-10-19
848120 N GI?Y G P GUANG DONG FOSBER INTELLIGENT EQUIPMENT Pneumatic valves, Fosber brands, Code 12016225, Replacement components used in paper Paper Production Paper Carton, 100% new products;Van khí nén, Hiệu FOSBER, Mã 12016225, Linh kiện thay thế dùng trong máy sản xuất giấy tấm carton, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
5
KG
1
PCE
19
USD
200622KBHCM-046-021-22JP
2022-06-29
731211 P N A G O Y A NAGOYA MACHINERY CO LTD The 12mm steel cable is 14.6m long, steel wire, creating no prequelity for moving and lifting goods for electric winches, 100% new;Cáp thép đk 12mm dài 14.6m dạng dây thép bện tạo không dự ứng lực dùng để di chuyển, nâng hạ hàng hóa cho tời điện, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
854
KG
1
PCE
84
USD
071121KBHPH-083-002-21JP
2021-11-18
842539 P N A G O Y A NAGOYA MACHINERY CO LTD Hand hoist Model: H-32 x 5m, 32 ton load, 5m advanced, hand pulling, Elephant brand, 100% new;Tời kéo tay MODEL: H-32 x 5M, tải trọng 32 tấn, nâng cao 5m, kéo tay, hiệu ELEPHANT, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1865
KG
4
SET
20288
USD
200622KBHCM-046-021-22JP
2022-06-29
843121 P N A G O Y A NAGOYA MACHINERY CO LTD Wheels (No. 312) The type does not have brakes for Hydraulic Hydraulic Forklift HC-5A-70, OPK brand, 100% new;Bánh xe (bộ phận No.312) loại không có phanh dùng cho xe nâng tay thủy lực HC-5A-70, hiệu OPK, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
854
KG
2
SET
64
USD
200622KBHCM-046-021-22JP
2022-06-29
843121 P N A G O Y A NAGOYA MACHINERY CO LTD Wheels (No. 313) with brakes for Hydraulic Hydraulic Forklift HC-5A-70, OPK brand, 100% new;Bánh xe (bộ phận No.313) loại có phanh dùng cho xe nâng tay thủy lực HC-5A-70, hiệu OPK, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
854
KG
2
SET
73
USD
251021SITKBHP2116311
2021-11-08
842820 P N A G O Y A NAGOYA MACHINERY CO LTD Support equipment, robot model Model: Model: SC140, used to support object lifting, goods, (load 140kg, compressed air operation), with synchronous accessories, Aikoku alpha, new 100%;Thiết bị trợ lực, dạng cánh tay rô bốt Model: MODEL: SC140, dùng để hỗ trợ nâng đồ vật, hàng hóa, (tải trọng 140kg, hoạt động bằng khí nén), kèm phụ kiện đồng bộ, hiệu AIKOKU ALPHA, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
10938
KG
1
SET
76557
USD
200322SITKBHP2202197
2022-04-01
842820 P N A G O Y A NAGOYA MACHINERY CO LTD Support equipment, robotic arm form: CJ080, used to support lifting objects and goods, (80kg load, compressed air), with synchronous accessories, Aikoku alpha brand, 100% new;Thiết bị trợ lực, dạng cánh tay rô bốt MODEL: CJ080, dùng để hỗ trợ nâng đồ vật, hàng hóa, (tải trọng 80kg, hoạt động bằng khí nén), kèm phụ kiện đồng bộ, hiệu AIKOKU ALPHA, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
778
KG
1
SET
65088
USD
251021SITKBHP2116311
2021-11-08
842820 P N A G O Y A NAGOYA MACHINERY CO LTD Supporting equipment, robot model Model: SC140, used to support object lifting, goods, (load 140kg, compressed air operation), with synchronous accessories, Aikoku alpha brand, 100% new;Thiết bị trợ lực, dạng cánh tay rô bốt MODEL: SC140, dùng để hỗ trợ nâng đồ vật, hàng hóa, (tải trọng 140kg, hoạt động bằng khí nén), kèm phụ kiện đồng bộ, hiệu AIKOKU ALPHA, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
10938
KG
1
SET
76557
USD
251021SITKBHP2116311
2021-11-08
842820 P N A G O Y A NAGOYA MACHINERY CO LTD Support equipment, robot model Model: CX, used to support objects, goods, (50kg load, compressed air operation), with synchronous accessories, Aikoku Alpha brand, 100% new;Thiết bị trợ lực, dạng cánh tay rô bốt MODEL: CX, dùng để hỗ trợ nâng đồ vật, hàng hóa, (tải trọng 50kg, hoạt động bằng khí nén), kèm phụ kiện đồng bộ, hiệu AIKOKU ALPHA, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
10938
KG
1
SET
36497
USD
060320SITGSHHPY02369
2020-03-10
521151 N T?P ?OàN H? G??M PUNTO FA SL NPL619#&Vải dệt thoi từ bông 74% cotton 23% polyester 3% elastane, dệt vân điểm, khổ 142cm, định lượng 230g/m2 (18130.4 mét, hàng mới 100%);Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Printed: Plain weave: Other;含有少于85%重量棉花的机织织物,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:印花:平纹组织:其他
SPAIN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
25745
MTK
73428
USD
W5241251717
2021-10-04
620349 N T?P ?OàN H? G??M OVERGOODS COLIS IDENTIFIES Men's casual pants, Code 724246, Material: 97% cotton; 3% Elastan, Manufacturer: Jules, HAGF KTT form, 100% new;Quần âu nam,mã 724246, chất liệu:97% cotton; 3% Elastan,Hãng sản xuất: Jules, hagf mẫu ktt, mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
11
KG
6
PCE
18
USD
180120ASUHPH020010125
2020-01-30
520841 N T?P ?OàN H? G??M PUNTO FA SL NPL001#&Vải dệt thoi vân điểm từ bông 100% cotton định lượng: 70g/m2 khổ 140cm (48726 mét - hàng mới 100%);;
SPAIN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
68216
MTK
71140
USD
081221AMIGL210626767A
2021-12-13
551614 N T?P ?OàN H? G??M SHAOXING LVSAI TEXTILE CO LTD V07 # & woven fabric from staple fiber Renewable 100% Viscose printed, quantitative: 150g / m2 Square 54 "(4688.6 YDS - 100% new);V07#&Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo 100% viscose đã in,định lượng:150g/m2 khổ 54"(4688.6 yds -hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
4736
KG
5880
MTK
6798
USD
23514928852
2020-11-05
121000 N T?P ?OàN H? G??M OREN NURSERY County avocado (Persea americana);Hạt bơ giống (Persea americana)
ISRAEL
VIETNAM
TEL AVIV
HA NOI
1020
KG
10200
UNV
24225
USD
081221AMIGL210626767A
2021-12-13
551612 N T?P ?OàN H? G??M SHAOXING LVSAI TEXTILE CO LTD V07 # & Woven fabric from Staple Renewable 100% Viscose Dyed, Quantitative: 150g / m2 Square 54 "(18411.7 yds - 100% new);V07#&Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo 100% viscose đã nhuộm,định lượng:150g/m2 khổ 54"(18411.7 yds -hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
4736
KG
23092
MTK
42715
USD
200320SITGSHHPW04107P
2020-03-23
520831 N T?P ?OàN H? G??M PUNTO FA SL NPL001#&Vải dệt thoi vân điểm từ bông 100% cotton định lượng: 240g/m2 khổ 58'' (2355.4 mét - hàng mới 100%);;
SPAIN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
3470
MTK
7773
USD
290821SEOSE2108094
2021-09-03
551341 N T?P ?OàN H? G??M SHANGHAI SEABRIDGE IMPORT EXPORT CO LTD V05 # & Woven fabric from staple 65% Polyester 35% cotton printed with textile type, quantitative: 115g / m2 Square 56 "(1026 meters - 100% new goods);V05#&Vải dệt thoi từ xơ staple 65% polyester 35% cotton đã in kiểu dệt vân điểm,định lượng:115g/m2 khổ 56"(1026 mét - hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2991
KG
1459
MTK
1847
USD
CMDUCAN0637111
2022-06-30
160521 P ?OàN TH?Y S?N MINH PHú AQUA STAR CANADA CORP PTO vannamei shrimp steamed frozen. Size: 61/70. Packing: 12x16oz (11oz Shrimp + 5oz Sauce);Tôm thẻ chân trắng PTO hấp đông lạnh. Size: 61/70. PACKING: 12X16OZ (11OZ SHRIMP + 5OZ SAUCE).(đóng gói không kín khí), hàng trả về thuộc TK 304288514850/B11/21.
VIETNAM
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CONT SPITC
11685
KG
14760
VI
76752
USD
33607D
2021-06-07
160529 P ?OàN TH?Y S?N MINH PHú CALKINS AND BURKE LIMITED PTO white leg shrimp steamed frozen. Size 41/50. Packing 12x340g / ctn. Return from Account 303749034910 / B11 / 21;Tôm thẻ chân trắng PTO hấp đông lạnh. size 41/50. PACKING 12X340G/CTN. Hàng trả về thuộc TK 303749034910/B11/21
VIETNAM
VIETNAM
VANCOUVER BC
CANG CAT LAI (HCM)
32329
KG
25959
LBR
141475
USD
HTEX21100142
2021-10-20
160529 P ?OàN TH?Y S?N MINH PHú MARUHA NICHIRO CORPORATION Shrimp white feet with frozen powder (size 3L). PK: 10p x 20 / ctn. Return from Account 304134020430 / B11 / 21;TÔM THẺ CHÂN TRẮNG TẨM BỘT ĐÔNG LẠNH ( SIZE 3L ). PK : 10P X 20/CTN. Hàng trả về thuộc TK 304134020430/B11/21
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
4485
KG
35000
UNC
7595
USD
HTEX21100142
2021-10-20
160529 P ?OàN TH?Y S?N MINH PHú MARUHA NICHIRO CORPORATION Shrimp white feet with frozen powder (size 3L). PK: 10p x 20 / ctn. Return from Account 304134020430 / B11 / 21;TÔM THẺ CHÂN TRẮNG TẨM BỘT ĐÔNG LẠNH ( SIZE 3L ). PK : 10P X 20/CTN. Hàng trả về thuộc TK 304134020430/B11/21
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
4485
KG
40000
UNC
8960
USD
210522799210262000
2022-06-03
847431 N T?P ?OàN THI?T B? G7 DEX HOLDINGS GROUP LIMITED G7 PM750/500 concrete mixer, 750 liter capacity, 0.5m3/batch mixing productivity. New 100%;Máy trộn bê tông G7 PM750/500, dung tích máy 750 lít, năng suất trộn 0.5m3/mẻ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2510
KG
1
SET
12380
USD
250422COAU7238305260
2022-05-26
760511 Y Và CáP ?I?N YêN VIêN PETRAM PTE LTD Aluminum aluminum wire Aluminum Wire Rods EC 1350 -H14, with a 9.5mm cross -section diameter used to produce electric cable. Manufacturer: Vedanta. New 100%.;Dây nhôm không hợp kim ALUMINIUM WIRE RODS EC 1350 -H14, có đường kính mặt cắt ngang DIA 9.5mm dùng để sản xuất dây cáp điện. Nhà sản xuất: Vedanta. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG TAN VU - HP
106414
KG
104454
KGM
376139
USD
050322YMLUI272131720
2022-03-28
470720 N GI?Y SàI GòN KAIYO JAPAN CO LTD Office scrap is made mainly with pulp obtained from the chemical process that has been bleached, not dyed, in line with TT08 / 2018 / TT-BTNMT, according to QCVN standards: 33/2018 BTNMT;Giấy phế liệu văn phòng được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ, phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT, theo tiêu chuẩn QCVN: 33/2018 BTNMT
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
103440
KG
103
TNE
29480
USD
280521008BA20990
2021-06-10
470720 N GI?Y SàI GòN TOUCHI INTERNATIONAL CORPORATION Office scrap is made mainly with pulp obtained from the chemical process that has been bleached, not dyed all, in line with TT08 / 2018 / TT-BTNMT, according to QCVN standards: 33/2018 BTNMT;Giấy phế liệu văn phòng được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ, phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT, theo tiêu chuẩn QCVN: 33/2018 BTNMT
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
182800
KG
183
TNE
42958
USD
080322KMTCISI0216279
2022-03-29
470720 N GI?Y SàI GòN NISSHO IWAI PAPER AND PULP CORPORATION Office scrap is made mainly with pulp obtained from the chemical process that has been bleached, not dyed, in line with TT08 / 2018 / TT-BTNMT, according to QCVN standards: 33/2018 BTNMT;Giấy phế liệu văn phòng được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ, phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT, theo tiêu chuẩn QCVN: 33/2018 BTNMT
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
105020
KG
105
TNE
29931
USD
230521OOLU4112447460
2021-06-10
470720 N GI?Y SàI GòN NP TRADING CO LTD Office scrap is made mainly with pulp obtained from the chemical process that has been bleached, not dyed all, in line with TT08 / 2018 / TT-BTNMT, according to QCVN standards: 33/2018 BTNMT;Giấy phế liệu văn phòng được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ, phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT, theo tiêu chuẩn QCVN: 33/2018 BTNMT
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
81840
KG
82
TNE
19232
USD
020222KMTCNGO0430350
2022-02-24
470720 N GI?Y SàI GòN NISSHO IWAI PAPER AND PULP CORPORATION Office scrap is made mainly with pulp obtained from the chemical process that has been bleached, not dyed, in line with TT08 / 2018 / TT-BTNMT, according to QCVN standards: 33/2018 BTNMT;Giấy phế liệu văn phòng được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ, phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT, theo tiêu chuẩn QCVN: 33/2018 BTNMT
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
134930
KG
135
TNE
38455
USD
170222A07CA01364
2022-02-28
470720 N GI?Y SàI GòN SINO PAPER LIMITED Office scrap is made mainly with pulp obtained from the chemical process that has been bleached, not dyed, in line with TT08 / 2018 / TT-BTNMT, according to QCVN standards: 33/2018 BTNMT;Giấy phế liệu văn phòng được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ, phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT, theo tiêu chuẩn QCVN: 33/2018 BTNMT
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
123390
KG
123
TNE
35166
USD
120222ONEYTYOC01775800
2022-02-25
470720 N GI?Y SàI GòN JOP CO LTD Office scrap is made mainly with pulp obtained from the chemical process that has been bleached, not dyed, in line with TT08 / 2018 / TT-BTNMT, according to QCVN standards: 33/2018 BTNMT;Giấy phế liệu văn phòng được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ, phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT, theo tiêu chuẩn QCVN: 33/2018 BTNMT
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TANCANG CAIMEP TVAI
118330
KG
118
TNE
32541
USD
210622OOLU4116414451
2022-06-29
470720 N GI?Y SàI GòN NISSHO IWAI PAPER AND PULP CORPORATION Office scrap paper is made mainly by pulp collected from the processed chemical process, not dyed all, in accordance with TT08/2018/TT-BTNMT, according to QCVN: 33/2018 BTNMT;Giấy phế liệu văn phòng được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ, phù hợp với TT08/2018/TT-BTNMT, theo tiêu chuẩn QCVN: 33/2018 BTNMT
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CONT SPITC
117310
KG
117
TNE
32378
USD
1709210121311460
2021-10-18
591190 N GI?Y SàI GòN FELTRI MARONE S P A Pulp drying canvas during drying and shaping paper for paper-6th Bottom Dryer (Dryer Screen) size 31.20 x 2.80 m, woven from synthetic fibers, 100% new products.;Bạt sấy đỡ bột giấy trong quá trình sấy và định hình Giấy dùng cho máy sản xuất Giấy-6TH BOTTOM DRYER ( DRYER SCREEN) kích thước 31,20 x 2,80 m, dệt từ sợi tổng hợp, hàng mới 100%.
EUROPE
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
1043
KG
1
PCE
4824
USD
1709210121311460
2021-10-18
591190 N GI?Y SàI GòN FELTRI MARONE S P A Pulp drying canvas during drying and shaping paper for paper-4th Bottom Dryer (Dryer Screen) size 31,20 x 2.80 m, woven from synthetic fibers, 100% new products.;Bạt sấy đỡ bột giấy trong quá trình sấy và định hình Giấy dùng cho máy sản xuất Giấy-4TH BOTTOM DRYER ( DRYER SCREEN) kích thước 31,20 x 2,80 m, dệt từ sợi tổng hợp, hàng mới 100%.
EUROPE
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
1043
KG
1
PCE
4824
USD
1709210121311460
2021-10-18
591190 N GI?Y SàI GòN FELTRI MARONE S P A Pulp drying canvas during drying and shaping paper for paper-3rd Bottom Dryer (Dryer Screen) size 18.80 x 2.80 m, woven from synthetic fibers, 100% new products.;Bạt sấy đỡ bột giấy trong quá trình sấy và định hình Giấy dùng cho máy sản xuất Giấy-3RD BOTTOM DRYER ( DRYER SCREEN) kích thước 18,80 x 2,80 m, dệt từ sợi tổng hợp, hàng mới 100%.
EUROPE
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
1043
KG
1
PCE
2907
USD
1709210121311460
2021-10-18
591190 N GI?Y SàI GòN FELTRI MARONE S P A Drying Pulp Formal during drying and shaping paper for paper-3rd top dryer (Dryer Screen), size 23.30 x 2.80 m, woven from synthetic fibers, 100% new products.;Bạt sấy đỡ bột giấy trong quá trình sấy và định hình Giấy dùng cho máy sản xuất Giấy-3RD TOP DRYER ( DRYER SCREEN), kích thước 23,30 x 2,80 m, dệt từ sợi tổng hợp, hàng mới 100%.
EUROPE
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
1043
KG
1
PCE
3603
USD
13158052
2020-12-09
860712 N MáY CHI?N TH?NG N G HEKOU SANYUAN TRADE LIMITED COMPANY Set bogie train cars moving bracket includes: 2 sets of axle was completely assembled, suffering 1m, steel, weighs 3057kg / piece, Model: meter gauge. NSX Trade Limited Company Sanyuan Hekou, a new 100%;Bộ giá chuyển hướng toa xe lửa gồm khung giá chuyển: 2 bộ trục bánh xe đã lắp ráp hoàn chỉnh, khổ 1m, bằng thép, nặng 3057kg/cái, model: meter gauge. NSX Hekou Sanyuan Trade Limited Company, mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANG TUONG
YEN VIEN (HA NOI)
110052
KG
36
SET
378000
USD
13029250
2020-11-12
860712 N MáY CHI?N TH?NG N G HEKOU SANYUAN TRADE LIMITED COMPANY Set bogie train cars including bogie frame, 2 the axle was completely assembled, suffering 1m, steel, weighs 3057kg / piece, Model: meter gauge. NSX Trade Limited Company Sanyuan Hekou, a new 100%;Bộ giá chuyển hướng toa xe lửa gồm khung giá chuyển, 2 bộ trục bánh xe đã lắp ráp hoàn chỉnh, khổ 1m, bằng thép, nặng 3057kg/cái, model: meter gauge. NSX Hekou Sanyuan Trade Limited Company, mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANG TUONG
YEN VIEN (HA NOI)
73368
KG
24
SET
252000
USD
13146694
2020-12-07
860712 N MáY CHI?N TH?NG N G HEKOU SANYUAN TRADE LIMITED COMPANY Set bogie train cars moving bracket includes: 2 sets of axle was completely assembled, suffering 1m, steel, weighs 3057kg / piece, Model: meter gauge. NSX Trade Limited Company Sanyuan Hekou, a new 100%;Bộ giá chuyển hướng toa xe lửa gồm khung giá chuyển: 2 bộ trục bánh xe đã lắp ráp hoàn chỉnh, khổ 1m, bằng thép, nặng 3057kg/cái, model: meter gauge. NSX Hekou Sanyuan Trade Limited Company, mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANG TUONG
YEN VIEN (HA NOI)
220104
KG
72
SET
756000
USD
13164803
2020-12-14
860712 N MáY CHI?N TH?NG N G HEKOU SANYUAN TRADE LIMITED COMPANY Set bogie train cars moving bracket includes: 2 sets of axle was completely assembled, suffering 1m, steel, weighs 3057kg / piece, Model: meter gauge. NSX Trade Limited Company Sanyuan Hekou, a new 100%;Bộ giá chuyển hướng toa xe lửa gồm khung giá chuyển: 2 bộ trục bánh xe đã lắp ráp hoàn chỉnh, khổ 1m, bằng thép, nặng 3057kg/cái, model: meter gauge. NSX Hekou Sanyuan Trade Limited Company, mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANG TUONG
YEN VIEN (HA NOI)
103938
KG
34
SET
357000
USD
13172192
2020-12-16
860712 N MáY CHI?N TH?NG N G HEKOU SANYUAN TRADE LIMITED COMPANY Set bogie train cars moving bracket includes: 2 sets of axle was completely assembled, suffering 1m, steel, weighs 3057kg / piece, Model: meter gauge. NSX Trade Limited Company Sanyuan Hekou, a new 100%;Bộ giá chuyển hướng toa xe lửa gồm khung giá chuyển: 2 bộ trục bánh xe đã lắp ráp hoàn chỉnh, khổ 1m, bằng thép, nặng 3057kg/cái, model: meter gauge. NSX Hekou Sanyuan Trade Limited Company, mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANG TUONG
YEN VIEN (HA NOI)
103938
KG
34
SET
357000
USD
241121FVTSE2111051
2021-12-20
860791 N MáY CHI?N TH?NG N G ORIENTAL VISION INTERNATIONAL CO LTD Spare parts of the train machine: Anti-nodal controller, Part No: JTZ-II. New 100%;Phụ tùng đầu máy xe lửa : Bộ điều khiển chống ngủ gật ,Part No:JTZ-II. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
750
KG
1
PCE
740
USD
241121FVTSE2111051
2021-12-20
860791 N MáY CHI?N TH?NG N G ORIENTAL VISION INTERNATIONAL CO LTD Spare parts of the train machine: PV2 electric sparks, Part No: PRS 160, 100% new goods;Phụ tùng đầu máy xe lửa: Bộ dập tia lửa điện PV2 ,Part No:PRS 160,Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
750
KG
2
PCE
98
USD
241121FVTSE2111051
2021-12-20
860791 N MáY CHI?N TH?NG N G ORIENTAL VISION INTERNATIONAL CO LTD Spare parts of the train machine: Anti-nodal controller, Part No: JTZ-III. New 100%;Phụ tùng đầu máy xe lửa : Bộ điều khiển chống ngủ gật ,Part No: JTZ-III . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
750
KG
2
PCE
1480
USD
241121FVTSE2111051
2021-12-20
860791 N MáY CHI?N TH?NG N G ORIENTAL VISION INTERNATIONAL CO LTD Spare parts of the train machine: Troubleshooting screen, Part No: GXP-37A. New 100%;Phụ tùng đầu máy xe lửa: Màn hình báo sự cố ,Part No:GXP-37A. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
750
KG
2
PCE
510
USD
241121FVTSE2111051
2021-12-20
860730 N MáY CHI?N TH?NG N G ORIENTAL VISION INTERNATIONAL CO LTD Train parts: Rubber dampers, Part No: ZJJ26A-01-04-000. FOC. New 100%;Phụ tùng xe lửa : Cao su giảm chấn, Part No: ZJJ26A-01-04-000 .Hàng FOC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
750
KG
1
PCE
105
USD
AUSE2106109
2021-06-17
860730 N MáY CHI?N TH?NG N G ORIENTAL VISION INTERNATIONAL CO LTD Parts Train: Central Dampers (ZJJ26-53-01-000). Brand: Oriental Vision International Co., Ltd. (New 100%);Phụ tùng xe lửa : Giảm chấn trung ương ( ZJJ26-53-01-000 ). Hiệu: Oriental vision international Co.,Ltd (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
368
KG
8
PCE
1640
USD
090122HASLS19211200222
2022-01-15
721631 N T?P ?OàN THéP TI?N LêN MITSUI CO THAILAND LTD Hot-rolled, non-alloyed steel, carbon content below 0.6%, specifications: 12 m x Wide 250 mm x High 90 mm x 34.6kg / m, JIS G3101 standard, SS400 steel labels, 100% new;Thép hình chữ U cán nóng, không hợp kim, hàm lượng Cacbon dưới 0.6%, quy cách: dài 12 m x rộng 250 mm x cao 90 mm x 34.6Kg/m, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
199296
KG
199296
KGM
209261
USD
090622HCMJT15
2022-06-24
721634 N T?P ?OàN THéP TI?N LêN HANGZHOU COGENERATION HONG KONG COMPANY LIMITED H -shaped steel is hot, no alloy, not painted with coated, 100%new, specifications: 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12000mm, TCCL JIS G331, SS400;Thép hình chữ H cán nóng, không hợp kim, chưa sơn chưa tráng phủ mạ, mới 100%, quy cách: 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12000mm, TCCL JIS G3101, SS400
CHINA
VIETNAM
JINGTANG PORT IN CHINA
CANG TAN THUAN (HCM)
582
KG
101574
KGM
82072
USD
090320TW2008JT26
2020-03-24
722870 N T?P ?OàN THéP TI?N LêN TANGSHAN HAIGANG GUANGMING INDUSTRY AND TRADE CO LTD Thép hình chữ U cán nóng, hợp kim có chứa nguyên tố Boron (0.0008PCT Min), mới 100%, quy cách: 200 x 75 x 8.5 x 12000mm, tiêu chuẩn CL JIS G3101, SS400B (thuộc chương 98110010);Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel: Angles, shapes and sections: Not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded;其他合金钢的棒材和棒材;其他合金钢的角度,形状和截面;合金或非合金钢的空心钻杆和棒材:角度,形状和部分:不能比热轧,热拉伸或挤压
CHINA
VIETNAM
JINGTANG PORT IN CHINA
CANG LOTUS (HCM)
0
KG
58
TNE
30571
USD
131120NCSE20110041
2020-11-25
580128 N T?P ?OàN K? NGH? G? TR??NG THàNH YISHUI HENGTAI FANGYUAN CO LTD VAI -280 010 312-FOH # & Fabrics used in production of upholstered furniture (Oliver Green P71008), size 140cm, weighing 460g / m2, 11.9% polyester, 89.1% cotton. New 100%;VAI -280010312-FOH#&Vải bọc nệm dùng trong sản xuất đồ nội thất ( Oliver Green P71008), khổ 140cm, định lượng 460g/m2, 11.9% polyester, 89.1% cotton. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
855
KG
1392
MTK
9548
USD
060721LSHCLI21063419
2021-07-20
580136 N T?P ?OàN K? NGH? G? TR??NG THàNH TEXSTYLE APS 280010329-1 # & Mattress fabric used in furniture manufacturing (Upholstery Fabric Villa Olive / Vintage Army), Ingredients: 62% Cotton, 20% Linen, 18% Vicose. 1.4m size, quantitative: 380g / m2;280010329-1#&Vải bọc nệm dùng trong sản xuất đồ nội thất (Upholstery Fabric Villa olive /Vintage Army ), thành phần: 62% Cotton,20% Linen,18% Vicose. Khổ 1.4m, định lượng: 380g/m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1872
KG
2648
MTR
22511
USD
261020DFS072006969
2020-11-02
590221 N T?P ?OàN K? NGH? G? TR??NG THàNH HANGZHOU NEHEMIAH TEXTILE CO LTD 280000284-FOH (XK) -1 # & Vinyl (Vinyl Upholstery). Fabric width 137cm, 380g / m2, 85% Polyester, 15% Polyurethane.New 100%.;280000284-FOH(XK)-1#&Vải SIMILI(Upholstery simili). Khổ vải 137cm, 380g/m2, 85% Polyester, 15% Polyurethane.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
280
KG
681
MTK
3071
USD
261020GXSAG20104578
2020-11-02
590291 N T?P ?OàN K? NGH? G? TR??NG THàNH HANGZHOU NUOYU TEXTILE CO LTD 4200000020-FOH (XK) # & Fabrics FABRIC Y NU-377-Essence (9258-99). Fabric width 1420mm, composition: 18% Polyester, 11% Contton, 22% Linen, 49% viscose, 485g / m2. Price: 6.0 usd / meter. Quantity: 988.8 meters.;4200000020-FOH(XK)#&Vải FABRIC Y NU-377-Essence(9258-99). Khổ vải 1420mm, thành phần: 18% Polyester, 11% Contton, 22% Linen, 49% viscose, 485g/m2. Đơn giá: 6.0 usd/mét. Số lượng: 988.8 mét.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1273
KG
1404
MTK
5933
USD
150121PEJKT.10.006552-00/SGN
2021-01-19
700420 N T?P ?OàN K? NGH? G? TR??NG THàNH PT ESTU ADIMORE 296010158 # & Glass in sheets patterned to produce wooden doors (4x194x888) mm - Tempered Glass Cathedral;296010158#&Kính ở dạng tấm có hoa văn dùng để sản xuất cửa gỗ (4x194x888)mm - Tempered Cathedral Glass
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
665
KG
44
PCE
887
USD
112200017711494
2022-06-01
550510 P T? NH?N ?? TH? GáI BILLION INDUSTRIAL VIETNAM CO LTD Poy scrap fibers (Material from synthetic fiber - Polyester fibers during the production process of export processing enterprises), mixed with #& VN impurities;Sợi phế liệu POY (chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi Polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của doanh nghiệp chế xuất), có lẫn tạp chất#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL (VN)
DOANH NGHIEP TU NHAN DO THI GAI
37730
KG
37730
KGM
14595
USD
112200017732979
2022-06-03
550510 P T? NH?N ?? TH? GáI BILLION INDUSTRIAL VIETNAM CO LTD Poy scrap fibers (Material from synthetic fiber - Polyester fibers during the production process of export processing enterprises), mixed with #& VN impurities;Sợi phế liệu POY (chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi Polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của doanh nghiệp chế xuất), có lẫn tạp chất#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL (VN)
DOANH NGHIEP TU NHAN DO THI GAI
25490
KG
25490
KGM
9860
USD
170921112100015000000
2021-09-21
843351 NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P TH?Y TIêN MEAN THAI HENG CO LTD KUBOTA DC-70H combination harvester; Used machine, 80% new, frame number DC-70H504413, Number of machines V2403-BGU2005, produced in 2017, Thai Land origin.;Máy gặt đập liên hợp KUBOTA DC-70H;máy đã qua sử dụng,mới 80%, số khung DC-70H504413,số máy V2403-BGU2005, sản xuất năm 2017, xuất xứ THAI LAND.
THAILAND
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
3030
KG
1
PCE
12000
USD
9646752500
2021-03-16
300692 N ?OáN THú Y TRUNG ??NG IAEA LABORATORIES Primer sets used diagnostic tests for animal diseases in the lab, liquid, the sx: EUROFINS Genomics, 20 ml / bottle, every mau.New 100%;Bộ mồi dùng chẩn đoán, xét nghiệm bệnh động vật trong phòng thí nghiệm, dạng lỏng, nhà sx: Eurofins Genomics, 20 ml/lọ, hàng mẫu.Mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
WIEN
HA NOI
1
KG
1
UNA
12
USD
051021SNKO160210900567
2021-10-22
440725 NG TY TNHH Y?N SàO TIêN SA ADWOOD RESOURCES SDN BHD Dark Red Meranti (Dark Red Meranti), finished products, has been processed into a bar (groove), used in birds, numbers: 20,853 m3, Q: 1 '* 6' * 6'Up ', 100% new goods;Gổ xẻ Meranti đỏ sậm(dark red Meranti),dạng thành phẩm,đã qua gia công thành dạng thanh(đã tạo rãnh),dùng trong nhà nuôi chim yến,số luong:20.853 m3,kich thước:1'*6'*6'UP',hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
26990
KG
20853
MTQ
8758260
USD
291220IRSPKGHCM2004039
2020-12-30
440725 NG TY TNHH Y?N SàO TIêN SA ADWOOD RESOURCES SDN BHD Red Meranti sawn wood, its final form, took over the processing of bars (created grooves), used in the birds nest, Quantity: 47.336m3, size: 1 '* 6' * UP ', a new row 100 %;Gổ xẻ Meranti đỏ,dạng thành phẩm,đã qua gia công thành dạng thanh(đã tạo rãnh),dùng trong nhà nuôi chim yến,số luong:47.336m3,kich thước:1'*6'*UP',hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
26990
KG
47336
MTQ
19881100
USD
170522PKGCB22004996
2022-05-24
440725 NG TY TNHH Y?N SàO TIêN SA ADWOOD RESOURCES SDN BHD Dark Red Meranti (Dark Red Meranti), finished product, processed into a bar (groove), used in the house of bird nest, number: 46510 m3, Kich ruler: 1 '*6'*6 6 'Up, 100% new goods;Gổ xẻ Meranti đỏ(Dark red meranti),dạng thành phẩm,đã qua gia công thành dạng thanh(đã tạo rãnh),dùng trong nhà nuôi chim yến,số luong:46510 m3,kich thước:1'*6'*6'UP,hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
26990
KG
46510
MTQ
22324800
USD
170522PKGCB22004997
2022-05-24
440725 NG TY TNHH Y?N SàO TIêN SA ADWOOD RESOURCES SDN BHD Dark Red Meranti (Dark Red Meranti), finished product, processed into a bar (groove), used in the house of bird nest, number: 46635 m3, Kich ruler: 1 '*6'*6 6 'Up, 100% new goods;Gổ xẻ Meranti đỏ(Dark red meranti),dạng thành phẩm,đã qua gia công thành dạng thanh(đã tạo rãnh),dùng trong nhà nuôi chim yến,số luong:46635 m3,kich thước:1'*6'*6'UP,hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
26990
KG
46635
MTQ
22384800
USD
250322NKGA32725
2022-04-01
851769 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I ERICSSON AB The transceiver of E-Utra FDD mobile information stations. Symbol/Model: Radio 4428 B1 (2100 MHz); HSX: Ericsson; New: 100%, (krc161735/1);Khối thu phát của Thiết bị trạm gốc thông tin di động E-UTRA FDD. Ký hiệu/Model: Radio 4428 B1 (2100 MHz); Hsx: Ericsson; Mới: 100%, (KRC161735/1)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
54548
KG
256
PCE
405143
USD
310120HCMXG05/31A
2020-02-26
721049 N T?P ?OàN THéP NGUY?N MINH CHENGTONG INTERNATIONAL LIMITED 002A3_0.93x860#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng 0.93mm x 860mm x C, hàm lượng carbon dưới 0.6%, tiêu chuẩn:SGCC - JIS G3302, hàng không hợp kim, chưa sơn màu, mới 100% (Trọng lượng thực tế =932.365 tấn);Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Otherwise plated or coated with zinc: Other: Containing by weight less than 0.6% of carbon: Other, of a thickness not exceeding 1.2 mm;铁或非合金钢扁平轧制产品,宽度为600毫米或以上,包覆,电镀或涂层:否则镀锌或镀锌:其他:含重量小于0.6%的碳:其他厚度不超过1.2毫米
CHINA HONG KONG
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
0
KG
932
TNE
518302
USD
310120HCMXG25
2020-02-27
721049 N T?P ?OàN THéP NGUY?N MINH SALZGITTER MANNESMANN INTERNATIONAL ASIA PTE LTD 002C3_0.83x860#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng 0.83mm x 860mm x C, hàm lượng carbon dưới 0.6%, tiêu chuẩn:SGCC - JIS G3302, hàng không hợp kim, chưa sơn màu, mới 100%;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Otherwise plated or coated with zinc: Other: Containing by weight less than 0.6% of carbon: Other, of a thickness not exceeding 1.2 mm;铁或非合金钢扁平轧制产品,宽度为600毫米或以上,包覆,电镀或涂层:否则镀锌或镀锌:其他:含重量小于0.6%的碳:其他厚度不超过1.2毫米
SINGAPORE
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
0
KG
487
TNE
278467
USD
251220SNKO010201116341
2020-12-31
930690 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I HANWHA CORPORATION Warhead and fuze mechanical. Manufacturer: Hanwha Corporation. New 100%;Đầu nổ và ngòi nổ cơ khí. Hãng sản xuất: Hanwha Corporation. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
10594
KG
50
SET
4850000
USD
251220SNKO010201116341
2020-12-31
930690 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I HANWHA CORPORATION Customers foc: warhead mechanical model. Manufacturer: Hanwha Corporation. New 100%;Hàng FOC: Mô hình đầu nổ cơ khí. Hãng sản xuất: Hanwha Corporation. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
10594
KG
1
SET
0
USD
27100016601
2021-08-16
930690 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I EDEPRO DOO BELGRADE SRM Journey Motor Incense for S125 Pechora (5B29) (5B29) (5B43) and 2 sets of primers) Category: ZMD-27, Manufacturer: Edepro, 100% new goods;Thỏi thuốc động cơ hành trình SRM cho tổ hợp S125 Pechora (5B29) (gồm đánh lửa VMD-27 (5B43) và 2 bộ mồi) Chủng Loại: ZMD-27, nhà sản xuất: EDEPRO, hàng mới 100%
SERBIA
VIETNAM
BELGRADE(BEOGRAD)
HA NOI
5545
KG
10
SET
197916
USD
27100016601
2021-08-16
930690 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I EDEPRO DOO BELGRADE SRM enlargement oxidation for S125 Pechora (5B84) combination (5B84) (including ignition VMD-27 (5B94) and 2 sets of primers), Category: ZSD-27, Manufacturer: Edepro, 100% new goods;Thỏi thuốc động cơ phóng SRM cho tổ hợp S125 Pechora (5B84) (gồm đánh lửa VMD-27 (5B94) và 2 bộ mồi), Chủng loại: ZSD-27,nhà sản xuất: EDEPRO, hàng mới 100%
SERBIA
VIETNAM
BELGRADE(BEOGRAD)
HA NOI
5545
KG
10
SET
234050
USD
18076429603
2020-12-31
930630 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I HANWHA CORPORATION Booster rocket motor of the C-STAR, for missiles, Manufacturer: Hanwha CORPORATION, New 100%;Động cơ phóng Booster of C-STAR,dùng cho tên lửa, hãng sx: HANWHA CORPORATION, Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
4605
KG
31
SET
2201000
USD
2.70320112000006E+20
2020-03-27
591131 NG TY TNHH MáY GI?Y B?O TR?N GUANGXI HAILISHUN INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD Bạt sấy của máy xeo sản xuất giấy chất liệu bằng polyeste, khổ rộng: (2 - 3.5)m, dài: (15 - 50)m, định lượng: 293.1g/m2, dùng trong công nghiệp sản xuất giấy. Hàng mới 100%;Textile products and articles, for technical uses, specified in Note 7 to this Chapter: Textile fabrics and felts, endless or fitted with linking devices, of a kind used in paper-making or similar machines (for example, for pulp or asbestos-cement): Weighing less than 650 g/m2;用于技术用途的纺织产品和物品,在本章注释7中规定:用于造纸或类似机器(例如用于纸浆或石棉水泥)的无纺布或毛毡,无纺布或装有连接装置):重量低于650克/平方米
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
120
MTK
1560
USD
110821SUC0060
2021-08-30
870310 N S?N G?N NG?I SAO YêN BáI XIAMEN DALLE NEW ENERGY AUTOMOBILE CO LTD 4-seat car (golf car), Brand: Evolution, Model: DEL3042G, H / D with 48V electricity, year SX: 2021, Design vehicles running in golf course, not e / signing, do not participate Traffic, 100% new;Xe chở người (xe chơi golf) 4 chỗ ngồi, Hiệu:Evolution, Model: DEL3042G, h/đ bằng điện 48V, năm sx: 2021, xe thiết kế chạy trong sân gôn, không đ/ký lưu hành,không tham gia giao thông, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
12920
KG
1
UNIT
6600
USD
110821SUC0060
2021-08-30
870310 N S?N G?N NG?I SAO YêN BáI XIAMEN DALLE NEW ENERGY AUTOMOBILE CO LTD Car carrier (golf car) 6 seats, brand: Evolution, Model: DEL3042G2Z, H / D by electricity 48V, year SX: 2021, Car design running in golf course, not e / signing, not involved Traffic, 100% new;Xe chở người (xe chơi golf) 6 chỗ ngồi, Hiệu:Evolution, Model: DEL3042G2Z, h/đ bằng điện 48V, năm sx: 2021, xe thiết kế chạy trong sân gôn, không đ/ký lưu hành,không tham gia giao thông, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
12920
KG
1
UNIT
6900
USD
110821SUC0060
2021-08-30
870310 N S?N G?N NG?I SAO YêN BáI XIAMEN DALLE NEW ENERGY AUTOMOBILE CO LTD 2-seater car (golf car) (golf car), brand: evolution, model: del3022g, h / e with 48V electricity, year SX: 2021, design vehicles running in golf course, not e / signed, not participating Traffic, 100% new;Xe chở người (xe chơi golf) 2 chỗ ngồi, Hiệu:Evolution, Model: DEL3022G, h/đ bằng điện 48V, năm sx: 2021, xe thiết kế chạy trong sân gôn, không đ/ký lưu hành,không tham gia giao thông, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
12920
KG
30
UNIT
148500
USD
8060545205
2022-06-09
320642 P ?OàN AN N?NG QUALITY BIZ CHEM INDIA PVT LTD Organic pigments in the industry used in plant protection drugs, 2 gm/1 bottle, sample, 100% new;Chất màu hữu cơ trong ngành công nghiệp dùng trong ngành thuốc bảo vệ thực vật, 2 gm/1 chai, hàng mẫu, mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
0
KG
1
UNA
1
USD
130721BMISHA2106119F
2021-10-02
292221 P ?OàN ?I?N BàN QINGDAO HISIGMA CHEMICALS CO LTD 99% ammonium sulfamate additives, 100% new, CAS Number: 7773.06.0;Chất phụ gia AMMONIUM SULFAMATE 99%, Mới 100%, CAS số: 7773.06.0
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2238
KG
100
KGM
500
USD
231020FHT20201007087
2020-11-05
700601 N T?P ?OàN ?I?N L?NH ?I?N MáY VI?T úC ZHONGSHAN NEWECAN ENTERPRISE DEVELOPMENT CORPORATION LIMITED Components Kitchen Location: Front glass upper body (not safety glass), has worked edges, no mounting bracket, for model KG420i use, 100% new goods, goods foc;Linh kiện bếp từ: Mặt kính thân trên (không phải kính an toàn), đã gia công cạnh, chưa lắp khung, dùng riêng cho model KG420i, hàng mới 100%, hàng FOC
CHINA
VIETNAM
RONGQI
GREEN PORT (HP)
33094
KG
27
PCE
0
USD
231020FHT20201007087
2020-11-05
700601 N T?P ?OàN ?I?N L?NH ?I?N MáY VI?T úC ZHONGSHAN NEWECAN ENTERPRISE DEVELOPMENT CORPORATION LIMITED Components Kitchen Location: Front glass upper body (not safety glass), has worked edges, no mounting bracket, for model KG408i use, 100% new goods, goods foc;Linh kiện bếp từ: Mặt kính thân trên (không phải kính an toàn), đã gia công cạnh, chưa lắp khung, dùng riêng cho model KG408i, hàng mới 100%, hàng FOC
CHINA
VIETNAM
RONGQI
GREEN PORT (HP)
33094
KG
60
PCE
0
USD
231020FHT20201007087
2020-11-05
700601 N T?P ?OàN ?I?N L?NH ?I?N MáY VI?T úC ZHONGSHAN NEWECAN ENTERPRISE DEVELOPMENT CORPORATION LIMITED Components Kitchen Location: Front glass upper body (not safety glass), has worked edges, no mounting bracket, for model KG415i use, 100% new goods, goods foc;Linh kiện bếp từ: Mặt kính thân trên (không phải kính an toàn), đã gia công cạnh, chưa lắp khung, dùng riêng cho model KG415i, hàng mới 100%, hàng FOC
CHINA
VIETNAM
RONGQI
GREEN PORT (HP)
33094
KG
20
PCE
0
USD
201020HBLF2020100007
2020-11-05
250841 N G?CH MEN Y M? YOSUN CERAMIC MINERAL CO LTD Clay refused Refine BALL CLAY lua- YS-9, (results analyzed: 1030 / TB-KD4 dated 09.03.2020), New 100%;Đất sét không chịu lửa- REFINE BALL CLAY YS-9, ( kết quả phân tích số:1030/TB-KĐ4 ngày 03/09/2020), moi 100%
CHINA
VIETNAM
JIANGMEN
CANG CAT LAI (HCM)
27100
KG
27
TNE
3726
USD
231020142A507701
2020-11-05
590901 N G?CH MEN Y M? EUROWAY INDUSTRIAL CO LIMITED D40x0.3mm duct furnaces, canvas material, used for kiln-Refractory package D40x0.3mm pipe. New 100;Ống gió lò nung D40x0.3mm, vật liệu vải bố, dùng cho lò nung-Refractory package pipe D40x0.3mm. Hàng mới 100
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
9030
KG
52
MTR
260
USD
040522CULVSHK2217015
2022-05-24
846510 NG TY TNHH MáY CH? BI?N G? TH??NG NGUYêN READY WITS LIMITED Multi-job wood processing machine system without having to replace tools between different jobs: multi-function CNC machine, goodtech brand, model: GT-AT 4x4 P2 (100%new);Hệ thống máy chế biến gỗ đa công việc mà không cần phải thay dụng cụ giữa các công việc khác nhau: Máy CNC đa chức năng, hiệu GOODTECH, model: GT-AT 4x4 P2 (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9500
KG
1
SET
65000
USD
260322QHOC22020334
2022-04-13
847930 NG TY TNHH MáY CH? BI?N G? TH??NG NGUYêN READY WITS LIMITED Cold presses used in Geelong wooden plywood manufacturing, Model: Q235B, 5.5kW (100%new);Máy ép nguội dùng trong SX ván ép gỗ hiệu GEELONG, model: Q235B, 5.5kW (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
37500
KG
1
SET
17700
USD
250621210110491000
2021-07-07
030479 Y H?I S?N SàI GòN MASTER GROUP LIMITED Fillettes also frozen skin, (380gr / packs x 20packs / ctn) = (7.6kg / ctn). Returned goods in Section 1 of TK Exit number: 303983092950 / B11.;Cá mú fillet còn da đông lạnh, (380gr/Packs x 20Packs/Ctn) = (7,6kg/Ctn). Hàng nhập trả về thuộc mục 1 của tk xuất số: 303983092950/B11.
VIETNAM
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
4800
KG
10000
BAG
25100
USD
260122KMTCMUM0895379
2022-02-24
020629 N T?P ?OàN INTIMEX ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen buffalo tendon, Code 09 - Allana brand, 150 barrels x 20kg / carton;Gân trâu đông lạnh, mã 09 - hiệu Allana, 150 thùng x 20kg/thùng
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
87000
KG
3000
KGM
12645
USD
130522SMFCL22050272
2022-05-23
732393 N T?P ?OàN MUTOSI ZHONGSHAN LEADER NEW ENERGY CO LTD Components of the meat grinder G522: Spring elastic button, stainless steel, the item is not , 100% new;Linh kiện của máy xay thịt G522: Lò xo đàn hồi nút ấn, chất liệu thép không gỉ, hàng không thanh toán, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
CANG XANH VIP
11185
KG
52
PCE
0
USD