Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100015300602
2021-09-23
843352 TR?N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
701
KG
6
PCE
435
USD
112100014147201
2021-07-24
843359 TR?N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
640
KG
10
PCE
179
USD
7421844555
2021-09-01
540710 NG TY TNHH MINH TRí FLY DRAGON INC 11 # & 100% polyester artificial fiber woven fabric, TL no more than 200g / m2 (W: 58 ''; 22y);11#&Vải dệt thoi sợi nhân tạo 100% polyester, TL không quá 200g/m2 (W:58''; 22Y)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
14
KG
30
MTK
62
USD
301221CFKRHPH2112044
2022-01-07
392092 NG TY TNHH MINH TRí FLY DRAGON INC 90 # & plastic shoulder pads (Suffering from 3mm to 20mm) (6000Y);90#&Dây đệm vai bằng nhựa ( khổ từ 3mm đến 20mm) (6000Y)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
4743
KG
5486
MTR
60
USD
132200017552461
2022-05-26
520535 NG TY TNHH MINH TRí CONG TY TNHH DET MAY NGOC VIET N8#& white yarn 10/2 oE (100% cotton material, twist: 300x/m, packed from 1.8kg to 2.0kg/fruit, goods produced by Vietnam, 100% new);N8#&Sợi trắng 10/2 OE (100% chất liệu cotton, độ xoắn: 300x/m, đóng gói từ 1.8kg đến 2.0kg/quả, hàng do việt nam sản xuất, mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET MAY NGOC VIET
CTY TNHH MINH TRI
4268
KG
490
KGM
1279
USD
132200017552461
2022-05-26
520535 NG TY TNHH MINH TRí CONG TY TNHH DET MAY NGOC VIET N8#& n8. White ne 20/2 CD (100% cotton material, twist: 410x/m, packed from 1.8kg to 2.0kg/fruit, goods produced by Vietnam, 100% new);N8#&N8. Sợi trắng Ne 20/2 CD (100% chất liệu cotton, độ xoắn: 410x/m, đóng gói từ 1.8kg đến 2.0kg/quả, hàng do việt nam sản xuất, mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET MAY NGOC VIET
CTY TNHH MINH TRI
4268
KG
1596
KGM
7916
USD
132200017552461
2022-05-26
520535 NG TY TNHH MINH TRí CONG TY TNHH DET MAY NGOC VIET N8#& n8. White neo fibers 30/2 CD (100% cotton material, twist: 510 x/m, packed from 1.8kg to 2.0kg/fruit, goods produced by Vietnam, 100% new);N8#&N8. Sợi trắng Ne 30/2 CD (100% chất liệu cotton, độ xoắn: 510 x/m, đóng gói từ 1.8kg đến 2.0kg/quả, hàng do việt nam sản xuất, mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET MAY NGOC VIET
CTY TNHH MINH TRI
4268
KG
1052
KGM
5670
USD
132200017552461
2022-05-26
520535 NG TY TNHH MINH TRí CONG TY TNHH DET MAY NGOC VIET N8#& white yarn 10/5 oE (100% cotton material, twist: 180x/m, packed: 18.82kg/bag, goods produced by Vietnam, 100% new;N8#&Sợi trắng 10/5 OE( 100% chất liệu cotton, độ xoắn: 180x/m, đóng gói: 18.82kg/bag, hàng do việt nam sản xuất, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET MAY NGOC VIET
CTY TNHH MINH TRI
4268
KG
509
KGM
1329
USD
132200017552461
2022-05-26
520535 NG TY TNHH MINH TRí CONG TY TNHH DET MAY NGOC VIET N8#& white yarn 20/4 CD (100% cotton material, level: 320x/m, packed from 1.8kg to 2.0kg/fruit, goods produced by Vietnam, 100% new;N8#&Sợi trắng 20/4 CD (100% chất liệu cotton, độ xoán: 320x/m, đóng gói từ 1.8kg đến 2.0kg/quả, hàng do việt nam sản xuất, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET MAY NGOC VIET
CTY TNHH MINH TRI
4268
KG
501
KGM
2485
USD
071021ESSAPUS21100336
2021-10-19
481850 NG TY TNHH MINH TRí FLY DRAGON INC 52 # & moisture-proof paper (lining shirt) (23x30cm);52#&Giấy chống ẩm(lót áo) (23X30CM)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
771
KG
43062
PCE
861
USD
011020ACI02009023
2020-11-05
200811 NG TY TNHH PHAN MINH TRí VNT IMEX INC Skippy Peanut Butter Peanut Butter, Creamy (1 case = 3 x 2 -48oz block) - (1 Events / 6 blocks x 48oz / block), new 100%.;Bơ lạc Skippy Peanut Butter, Creamy (1 case = 3 x 2 -48oz block) - (1 kiện/6 block x 48oz/block), mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
17562
KG
160
UNK
680
USD
230920ATZE20082
2020-11-12
150791 NG TY TNHH PHAN MINH TRí SC EXPORT CORP Vegetable Oil soya oil KS 2 / 3Q, (1 barrel / 2 bottles x 3 Q / bottle), a new 100%;Dầu nành KS Vegetable Oil 2/3Q, (1 thùng/2 chai x 3 Q/chai), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21708
KG
120
UNK
162
USD
011020ACI02009023
2020-11-05
330511 NG TY TNHH PHAN MINH TRí VNT IMEX INC H & S shampoo 2 in 1 Green Apple (1 case = 6 x 43.3 fl oz bottle) - (1 Events / 6 bottles x 43.3 oz / bottle), a new 100%.;Dầu gội H&S 2 in 1 Green Apple (1 case = 6 x 43.3 fl oz bottle) - (1 kiện/6 chai x 43.3 oz/chai), mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
17562
KG
40
UNK
440
USD
011020ACI02009023
2020-11-05
330511 NG TY TNHH PHAN MINH TRí VNT IMEX INC Advance Care shampoo Panthene Pro - V 5 in 1 Shampoo (1 case = 9 x 38.2 fl oz) (1 Events / 9 bottles x 38.2oz / bottle), a new 100%.;Dầu gội Panthene Advance Care Pro - V 5 in 1 Shampoo(1 case = 9 x 38.2 fl oz), (1 kiện/9 chai x 38.2oz/chai), mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
17562
KG
95
UNK
1173
USD
011020ACI02009023
2020-11-05
330511 NG TY TNHH PHAN MINH TRí VNT IMEX INC Advance Care conditioner Panthene Pro - V 5 in 1 Conditioner (1 case = 9 x 38.2 fl oz) (1 Events / 9 bottles x 38.2 oz / bottle), a new 100%.;Dầu xả Panthene Advance Care Pro - V 5 in 1 Conditioner (1 case = 9 x 38.2 fl oz), (1 kiện/9 chai x 38.2 oz/chai), mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
17562
KG
26
UNK
312
USD
011020ACI02009023
2020-11-05
330511 NG TY TNHH PHAN MINH TRí VNT IMEX INC H & S shampoo 2 in 1 Dry Scalp Care (1 case = 6 x 43.3 fl oz bottle) - (1 Events / 6 bottles x 43.3 oz / bottle), a new 100%.;Dầu gội H&S 2 in 1 Dry Scalp Care (1 case = 6 x 43.3 fl oz bottle) - (1 kiện/6 chai x 43.3 oz/chai), mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
17562
KG
85
UNK
935
USD
230920ATZE20082
2020-11-12
151500 NG TY TNHH PHAN MINH TRí SC EXPORT CORP Canola Oil Cooking Oil Flower reform KS 2.8 (1 barrel / 2 bottles x 2.8 liter / bottle), a new 100%;Dầu ăn hoa cải KS Canola Oil 2.8, (1 thùng/2 chai x 2.8 lít/chai), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21708
KG
120
UNK
162
USD
011020ACI02009023
2020-11-05
340221 NG TY TNHH PHAN MINH TRí VNT IMEX INC Ultra Clean Laundry Liquid KS (1 case = 2 x 5.73 litter bottle), (1 piece / 2 bottles x 5.73 litte / bottle), a new 100%;Nước giặt KS Ultra Clean Liquid (1 case = 2 x 5.73 litter bottle ), (1 kiện/2 chai x 5.73 litte/chai), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
17562
KG
209
UNK
941
USD
230920ATZE20082
2020-11-12
340221 NG TY TNHH PHAN MINH TRí SC EXPORT CORP Pos Detergen KS cleaning member, (1 barrel / 1 box x 152 capsules / box), new 100%;Viên giặt KS Pos Detergen, (1 thùng/1 hộp x 152 viên/hộp), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21708
KG
595
UNK
1904
USD
230920ATZE20082
2020-11-12
340221 NG TY TNHH PHAN MINH TRí SC EXPORT CORP Exhaust cleaning paper BOUCE Sheet, (1 barrel / 2 x box 250 pieces / box), new 100%;Giấy giặt xả Bouce Sheet, (1 thùng/2 hộp x 250 miếng/hộp), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21708
KG
1223
UNK
1835
USD
250921HASLC01210904031
2021-09-29
843290 P TR?N MINH DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD Oil barrel filter net, composite rice harvester, 4 xylang-turbo diesel engine, 50.8 kW. 100% new;Lưới lọc thùng dầu, bộ phận máy gặt lúa liên hợp, động cơ Diesel 4 xylanh-Turbo, 50.8 KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25900
KG
100
PCE
12
USD
180122WFLQDTHCM220140210
2022-01-24
843340 P TR?N MINH WEIFANG RUNSHINE MACHINERY CO LTD RXYK0850 straw balers (including 1 sand axis with 70cm long and 2 wheels with accompanying rubber), used in agriculture. New 100%;Máy đóng kiện rơm RXYK0850 (bao gồm 1 trục cát đăng dài 70cm và 2 bánh xe bằng cao su đi kèm), sử dụng trong nông nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
19090
KG
40
SET
60400
USD
281221AASR011079B
2022-01-06
843340 P TR?N MINH WEIFANG RUNSHINE MACHINERY CO LTD JP-STAR 850 straw balers (including 1 70cm long sand axis and 2 wheels with accompanying rubber), used in agriculture. New 100%;Máy đóng kiện rơm JP-Star 850 (bao gồm 1 trục cát đăng dài 70cm và 2 bánh xe bằng cao su đi kèm), sử dụng trong nông nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
17800
KG
6
SET
23100
USD
160821CULVTAO2100283
2021-09-06
843340 P TR?N MINH WEIFANG RUNSHINE MACHINERY CO LTD JP-STAR 850 straw balers (including 1 sand axis of 70cm long and 2 wheels with accompanying rubber), used in agriculture. New 100%;Máy đóng kiện rơm JP-Star 850 (bao gồm 1 trục cát đăng dài 70cm và 2 bánh xe bằng cao su đi kèm), sử dụng trong nông nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
18516
KG
40
SET
154000
USD
070122COAU7235814100
2022-01-14
843340 P TR?N MINH WEIFANG RUNSHINE MACHINERY CO LTD RXYK0850 straw balers (including 1 sand axis with 70cm long and 2 wheels with accompanying rubber), used in agriculture. New 100%;Máy đóng kiện rơm RXYK0850 (bao gồm 1 trục cát đăng dài 70cm và 2 bánh xe bằng cao su đi kèm), sử dụng trong nông nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
21300
KG
34
SET
51340
USD
080522CULVNGB2214223
2022-06-01
843390 P TR?N MINH ZHEJIANG JIUYUN AUTO PARTS CO LTD Rubber crawler, steel core (Track) YG90*500mm, part of the complex rice harvester. 100%new. layerification of HS code according to CV 5487/TCHQ-TXNK, August 18, 2017;Bánh xích cao su, lõi thép (track) YG90*500mm, bộ phận của máy gặt lúa liên hợp. Mới 100%. Phân loại mã HS theo CV 5487/TCHQ-TXNK, 18.08.2017
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
13595
KG
95
PCE
9310
USD
140522INTFBKK6559
2022-05-23
340319 P MINH TRí EXSTAR ASIA CORPORATION LTD Lubricants for aluminum molding: Tinova X512W (200 liters/barrel), containing silicon content of 8 ~ 10%oil. Producer Exstar Asia Corporation. New 100%.;Chế phẩm bôi trơn dùng cho khuôn đúc Nhôm: Dầu tách khuôn TINOVA X512W(200 Lít/Thùng), có chứa silicon hàm lượng dầu từ 8~10%. Hãng sản xuất EXSTAR ASIA CORPORATION. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
14138
KG
29
PAIL
11600
USD
060921INTFBKK5608
2021-09-14
382479 P MINH TRí EXSTAR ASIA CORPORATION LTD SUPER MAGNA LY-50 (50g / pack x 10 package / box), SX: Marktec Thailand, 100% new products.;Chất kiểm tra vết nứt sản phẩm kim loại SUPER MAGNA LY-50(50G/ GÓI x 10 GÓI/HỘP),hãng sx: Marktec Thái Lan, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
10815
KG
1
UNK
80
USD
060921INTFBKK5608
2021-09-14
382479 P MINH TRí EXSTAR ASIA CORPORATION LTD SUPER-EXCELLENT SUPPORT METAL MAGNA LY-10 (50g / pack x 10 package / box), SX: Marktec Thailand, 100% new products.;Chất kiểm tra vết nứt sản phẩm kim loại SUPER MAGNA LY-10(50G/ GÓI x 10 GÓI/HỘP),hãng sx: Marktec Thái Lan, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
10815
KG
30
UNK
2700
USD
270921AMIGF210479094A
2021-10-02
843391 P TR?N MINH CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Rice scratch hook, combined rice harvester, 4 xylang-turbo diesel engine, 50.8 kW. 100% new;Móc cào lúa, bộ phận máy gặt lúa liên hợp, động cơ Diesel 4 xylanh-Turbo, 50.8 KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25500
KG
13000
PCE
780
USD
290921AMIGF210479111A
2021-10-04
843391 P TR?N MINH CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Chain slider, combination rice harvester, 4 xylang-turbo diesel engine, 50.8 kW. 100% new;Thanh trượt xích, bộ phận máy gặt đập lúa liên hợp, động cơ Diesel 4 xylanh-Turbo, 50.8 KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25300
KG
330
PCE
871
USD
290921AMIGF210479111A
2021-10-04
843391 P TR?N MINH CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Shooting rising cake dust, combination rice harvester, 4 xylang-turbo diesel engine, 50.8 kW. 100% new;Chụp bụi bánh tăng, bộ phận máy gặt đập lúa liên hợp, động cơ Diesel 4 xylanh-Turbo, 50.8 KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25300
KG
2000
PCE
720
USD
061120TNHL201106VN1A
2020-11-12
540770 N MINH TRí SMILE FLY DRAGON INC 9 # & Woven fabrics of synthetic fibers, TL no more than 200g / m2 (87% NYLON 13% Polyurethane; W: 54 ''; 896Y);9#&Vải dệt thoi sợi tổng hợp, TL không quá 200g/m2 (87%NYLON 13%POLYURETHANE; W:54''; 896Y)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1720
KG
1124
MTK
4405
USD
311221XMCLI2104485
2022-01-05
850211 T TR??NG MINH FUJIAN RUNDA POWER MACHINERY CO LTD AC generators, inner burning diezel engines, MDS-20S / B, C / S / B, C / S / 380V / 50Hz / 1PH / 18KW / 18KVA, with noise-proof shells, no source adapter, HSX: Fujian, 100% new;Tổ máy phát điện xoay chiều, động cơ diezel đốt trong, model MDS-20S/B, c/s: 220/380V/50Hz/1ph/18KW/18KVA, có vỏ chống ồn, không có bộ chuyển đổi nguồn, HSX: FUJIAN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
13615
KG
1
SET
4973
USD
311221XMCLI2104485
2022-01-05
850212 T TR??NG MINH FUJIAN RUNDA POWER MACHINERY CO LTD AC generators, burning diezel engines, Benzel Power, Model CDS-110KT / B, C / S: 220 / 380V / 50Hz / 3PH / 80KW / 100KVA, with noise-proof shells, no adapter source, HSX: Fujian, 100% new;Tổ máy phát điện xoay chiều, động cơ diezel đốt trong, hiệu BENZEN POWER, model CDS-110KT/B, c/s: 220/380V/50Hz/3ph/80KW/100KVA, có vỏ chống ồn, không có bộ chuyển đổi nguồn, HSX: FUJIAN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
13615
KG
2
SET
14150
USD
280621SZXS21060822
2021-07-06
850212 T TR??NG MINH FUJIAN RUNDA POWER MACHINERY CO LTD AC generators, burning diezel engines, Benzel Power, Model KDS-110T / B, C / S: 220V / 380V / 50Hz / 3PH / 88KW / 110KVA, with noise-proof shells, no adapter source, HSX: Fujian, 100% new;Tổ máy phát điện xoay chiều, động cơ diezel đốt trong, hiệu BENZEN POWER, model KDS-110T/B, c/s: 220V/380V/50Hz/3ph/88KW/110KVA, có vỏ chống ồn, không có bộ chuyển đổi nguồn, HSX: FUJIAN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG DINH VU - HP
11960
KG
1
PCE
4858
USD
290320030320-01322
2020-05-06
610413 TR??NG QU?C T? ??C TP H? CHí MINH F UNDUETSCH GMBH Bộ đồ hóa trang -weh 62228;Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Suits: Of synthetic fibres;针织或钩编的女式西装,套装,夹克,西装,连衣裙,裙子,裙裤,长裤,围兜和大括号,马裤以及短裤(不包括泳装):合成纤维
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
UNIT
54
USD
290320030320-01322
2020-05-06
610413 TR??NG QU?C T? ??C TP H? CHí MINH F UNDUETSCH GMBH Bộ đồ hóa trang -weh 675441;Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Suits: Of synthetic fibres;针织或钩编的女式西装,套装,夹克,西装,连衣裙,裙子,裙裤,长裤,围兜和大括号,马裤以及短裤(不包括泳装):合成纤维
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
UNIT
54
USD
190421SGN219151
2021-07-14
490591 TR??NG QU?C T? ??C TP H? CHí MINH F UNDUETSCH GMBH Book-Mein Groer Weltatlas / German storybook for kindergarten 978-4-473-32911-3 100% new goods;Book-Mein groer Weltatlas/Sách truyện dạy tiếng Đức cho nhà trẻ 978-3-473-32911-3 Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
860
KG
1
UNN
17
USD
110322HMSE2203018
2022-03-16
540769 NG TY TNHH MINH TRí THáI BìNH FLY DRAGON INC 9 # & synthetic fiber woven fabric, TL no more than 200g / m2 (88% recycle nylon 12% spandex; w: 51 ''; 13096,5Y);9#&Vải dệt thoi sợi tổng hợp, TL không quá 200g/m2 (88%RECYCLE NYLON 12%SPANDEX; W:51''; 13096,5Y)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
8131
KG
15513
MTK
68102
USD
271221SNLBSHVLMF00203
2022-01-21
860110 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?NG THéP MINH PHú WUXI YUANYANG MACHINERY CO LTD Goong car to push the ingredients out, move on rails, electrical operations, model zjy 0.5-3x750, NSX Wuxi Yuanyang, capacity 1.5kw, 380V voltage, 100% new;Xe goong dùng đẩy nguyên liệu ra ngoài, di chuyển trên ray, hoạt động bằng điện, model ZJY 0.5-3x750, nsx WUXI YUANYANG, công suất 1.5Kw, điện áp 380V, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
117050
KG
1
PCE
6500
USD
271221SNLBSHVLMF00203
2022-01-21
860110 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?NG THéP MINH PHú WUXI YUANYANG MACHINERY CO LTD Goong car to push the material out, move on rails, electrical operations, Model Zjy Zjy 1-4x1600, NSX Wuxi Yuanyang, 3KW capacity, 380V voltage, 100% new;Xe goong dùng đẩy nguyên liệu ra ngoài, di chuyển trên ray, hoạt động bằng điện, model ZJY ZJY 1-4x1600, nsx WUXI YUANYANG, công suất 3Kw, điện áp 380V, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
117050
KG
1
PCE
9000
USD
271221SNLBSHVLMF00203
2022-01-21
860110 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?NG THéP MINH PHú WUXI YUANYANG MACHINERY CO LTD Vehicles using raw materials, moving on rails, electrical activities, Model Zjy 0.5-3x750, NSX Wuxi Yuanyang, capacity 1.5kw, 380V voltage, 100% new;Xe gòong dùng đẩy nguyên liệu vào, di chuyển trên ray, hoạt động bằng điện, model ZJY 0.5-3x750, nsx WUXI YUANYANG, công suất 1.5Kw, điện áp 380V, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
117050
KG
1
PCE
8000
USD
271221SNLBSHVLMF00203
2022-01-21
860110 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?NG THéP MINH PHú WUXI YUANYANG MACHINERY CO LTD Vehicles using raw materials, moving on rails, electrical activities, Model Zjy Zjy 1-4x1600, NSX Wuxi Yuanyang, 3KW capacity, 380V voltage, 100% new;Xe gòong dùng đẩy nguyên liệu vào, di chuyển trên ray, hoạt động bằng điện, model ZJY ZJY 1-4x1600, nsx WUXI YUANYANG, công suất 3Kw, điện áp 380V, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
117050
KG
1
PCE
9000
USD
132200017702121
2022-06-07
400400 I TR??NG PHú MINH VINA CONG TY TNHH NISSEI ELECTRIC HA NOI Rubber scrap type 1, (scrap obtained from the production process, in the loss rate, the proportion of impurities is not rubber and each shipment is not more than 5% of the volume);Phế liệu cao su dạng vụn loại 1,(phế liệu thu được từ quá trình sản xuất, nằm trong tỷ lệ hao hụt, tỷ lệ tạp chất không phải là cao su còn lẫn trong mỗi lô hàng không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NISSEI ELECTRIC HA NOI
CTY TNHH MOI TRUONG PHU MINH VINA
13035
KG
1000
KGM
52
USD
150320CY16DTG27581
2020-03-30
380110 NG TY TNHH TRí L?P BEIJING THERMAL ENGINEERING CO LTD Graphite nhân tạo dạng khối VSK-3. Kích thước: (500*250*1850) mm. Hàng mới 100%;Artificial graphite; colloidal or semi-colloidal graphite; preparations based on graphite or other carbon in the form of pastes, blocks, plates or other semi-manufactures: Artificial graphite;人造石墨;胶体或半胶体石墨;基于石墨或其他形式的糊,块,板或其他半制成品的碳制剂:人造石墨
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
0
KG
2
PCE
2400
USD
69528767384
2021-07-12
080929 P KH?U TRáI C?Y BìNH MINH ONEONTA TRADING CORPORATION Fresh cherry fruit 5 kg / box ,. (Scientific name: Prunus Avium, size 10);Quả anh đào tươi 5 kg/hộp, . ( tên khoa học : prunus avium ,size 10 )
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
HA NOI
672
KG
120
UNK
6000
USD
300320HAZ20035209801
2020-04-03
080940 P KH?U TRáI C?Y BìNH MINH DESAI CO PTE LTD Quả mận tươi (10 kg/Carton). NSX: MENGYIN WANHUA FOOD CO., LTD. Tên khoa học: Prunus salicina. Hàng mới 100%;Apricots, cherries, peaches (including nectarines), plums and sloes, fresh: Plums and sloes: Plums;杏子,樱桃,桃子(包括油桃),李子和黑胡椒,新鲜的:李子和黑胡椒:李子
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
0
KG
721
UNK
5768
USD
DE21000042
2021-01-15
811229 TR?N MINH GEBRUDER MARTIN GMBH CO KG Surgical Instruments: Handles for tongue crushed larynx chrome, 10cm long, 4cm wide Which: 19-392-00-02.Nsx: Gebrüder Martin Gmbh & CO.KG. New 100%;Dụng cụ phẫu thuật:Tay cầm cho lưỡi đè thanh quản bằng crom, dài 10cm,rộng 4cm .Mã:19-392-00-02.Nsx: Gebruder Martin Gmbh& Co.KG. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
246
KG
2
PCE
147
USD
120721SITDNBHP354278
2021-07-26
390311 P NH?A MINH PHú GRAND ASTOR LIMITED Primary plastic seeds from polystyren, Expanseable polystyrene type: 000010 H-sa, NSX: NSX: Ningbo Longi Grand Advanced Materials. New 100%;Hạt nhựa nguyên sinh từ Polystyren, loại giãn nở được ( Expansable Polystyrene) loại: 000010 H-SA, Nsx: Ningbo Longi Grand Advanced Materials. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
17136
KG
15
MDW
23220
USD
160222584980211
2022-02-24
390311 P NH?A MINH PHú GRAND ASTOR LIMITED Primary plastic beads from polystyren, expansion type (expanseable polystyrene) Type: 000020 E-sa. 25kg / bag. NSX: Ningbo Longi Grand Advanced Materials. New 100%;Hạt nhựa nguyên sinh từ Polystyren, loại giãn nở được ( Expansable Polystyrene) loại: 000020 E-SA. 25kg/bao. Nsx: Ningbo Longi Grand Advanced Materials. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
17136
KG
2
MDW
3244
USD
230721EXVNHYJ21070253
2021-07-27
760820 P BìNH MINH GREAT LUCK TRADING LTD NPL01 # & Types of aluminum alloys 50 * 8.1 * 5800L (used in bicycle ribs, 100% new products);NPL01#&Các loại ống bằng hợp kim nhôm 50*8.1*5800L (dùng trong sản xuất sườn xe đạp, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG HIEP PHUOC
43350
KG
1524
KGM
3576
USD
230721EXVNHYJ21070253
2021-07-27
760820 P BìNH MINH GREAT LUCK TRADING LTD NPL01 # & Tubes with aluminum alloys 25.4 * 1.6 * 430L (used in bicycle ribs, 100% new products);NPL01#&Các loại ống bằng hợp kim nhôm 25.4*1.6*430L (dùng trong sản xuất sườn xe đạp, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG HIEP PHUOC
43350
KG
23
KGM
47
USD
231021AS2110025
2021-11-05
140120 NG TY TNHH MINH H?P THàNH K T FOODS CO LTD A 2.4mm-2.6mm type A rattan tree (A-Grade Rattan Peel), raw material for production of handicrafts. 100% new;Vỏ cây mây loại A 2.4mm-2.6mm ( A-Grade Rattan Peel ), dạng nguyên liệu dùng để sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
5495
KG
5479
KGM
76980
USD
100322KV8285
2022-03-12
060220 P KH?U GI?NG C?Y TR?NG MINH ??C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LIMITED Pink tree, scientific name: Anthurium Hydrids. Planted with bio-batterings, without land. 15-120cm tall. Trees do not belong to CITES category.;Cây Hồng môn, tên khoa học: ANTHURIUM HYDRIDS. Trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất. Cao 15-120cm. Cây không thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13180
KG
740
UNY
740
USD
9012293733873
2022-01-10
060220 P KH?U GI?NG C?Y TR?NG MINH ??C SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Pineapple candles, scientific name: Tilliandsia Imperialis. With the biological price, there is no land. 10-70cm tall. Trees do not belong to CITES category.;Cây dứa nến, tên khoa học: TILLIANDSIA IMPERIALIS.Trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất. Cao 10-70cm. Cây không thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25880
KG
200
UNY
200
USD
150122092
2022-01-15
060220 P KH?U GI?NG C?Y TR?NG MINH ??C SHENZHEN TUOLI FLOWERS AND TREES TRADING CO LIMITED Pineapple candles, scientific name: Tilliandsia Imperialis. With the biological price, there is no land. 10-70cm tall. Trees do not belong to CITES category.;Cây dứa nến, tên khoa học: TILLIANDSIA IMPERIALIS.Trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất. Cao 10-70cm. Cây không thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
14720
KG
1500
UNY
1500
USD
260422AY5922
2022-05-01
060220 P KH?U GI?NG C?Y TR?NG MINH ??C GUANGXI PINGXIANG HENGFU IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Hong Mon tree, scientific name: Anthurium Hydrids. Planting by biological medium, no earthen form. 15-120cm high. The tree is not in the cites category.;Cây Hồng môn, tên khoa học: ANTHURIUM HYDRIDS. Trồng bằng giá thể sinh học, không có bầu đất. Cao 15-120cm. Cây không thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11090
KG
1000
UNY
1000
USD
210222NB9222
2022-02-24
060490 P KH?U GI?NG C?Y TR?NG MINH ??C SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Price from lichen moss, scientific name: Bryophyte, dry form, used for planting orchids, closing bags of 10kg / bag, the item is not in CITES category.;Giá thể từ cây rêu địa y, tên khoa học: BRYOPHYTE, dạng khô, dùng để trồng lan hồ điệp, đóng túi 10kg/bịch, hàng không thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8260
KG
2500
KGM
6275
USD
26082181786633200
2021-08-27
602909 P KH?U GI?NG C?Y TR?NG MINH ??C SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Lake Lake Lake, Scientific name: Phalaenopsis Hybrid. Planting on a body, no land. 10-60cm tall. Trees in CITES List.;Cây hoa lan hồ điệp, tên khoa học: PHALAENOPSIS HYBRID. Trồng trên giá thể, không có bầu đất. Cao 10-60cm. Cây thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33180
KG
85134
UNY
17027
USD
270821M48350
2021-08-28
602909 P KH?U GI?NG C?Y TR?NG MINH ??C SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Tree orchids, scientific name: Phalaenopsis HYBRID. Grown on, no potting soil. 10-60cm high. Trees on the list of Cites.;Cây hoa lan hồ điệp, tên khoa học: PHALAENOPSIS HYBRID. Trồng trên giá thể, không có bầu đất. Cao 10-60cm. Cây thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8820
KG
31040
UNY
6208
USD
310821DG3326B3H509ALF343
2021-08-31
602909 P KH?U GI?NG C?Y TR?NG MINH ??C SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Lake Lake Lake, Scientific name: Phalaenopsis Hybrid. Planting on a body, no land. 10-60cm tall. Trees in CITES List.;Cây hoa lan hồ điệp, tên khoa học: PHALAENOPSIS HYBRID. Trồng trên giá thể, không có bầu đất. Cao 10-60cm. Cây thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
34440
KG
85134
UNY
17027
USD
280821AAK676
2021-08-29
602909 P KH?U GI?NG C?Y TR?NG MINH ??C SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Tree orchids, scientific name: Phalaenopsis HYBRID. Grown on, no potting soil. 10-60cm high. Trees on the list of Cites.;Cây hoa lan hồ điệp, tên khoa học: PHALAENOPSIS HYBRID. Trồng trên giá thể, không có bầu đất. Cao 10-60cm. Cây thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10420
KG
31200
UNY
6240
USD
290821DH2265
2021-08-29
602909 P KH?U GI?NG C?Y TR?NG MINH ??C SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Tree orchids, scientific name: Phalaenopsis HYBRID. Grown on, no potting soil. 10-60cm high. Trees on the list of Cites.;Cây hoa lan hồ điệp, tên khoa học: PHALAENOPSIS HYBRID. Trồng trên giá thể, không có bầu đất. Cao 10-60cm. Cây thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9420
KG
23500
UNY
4700
USD
281121HQ8081
2021-11-28
604909 P KH?U GI?NG C?Y TR?NG MINH ??C SHENZHEN CHU SU TRADE CO LTD Price from lichen moss, scientific name: Bryophyte, dry form, not seaweed, seaweed, used for planting orchids, 10kg / plastic bags, the item is not of CITES.;Giá thể từ cây rêu địa y, tên khoa học: BRYOPHYTE, dạng khô, không là rong, tảo biển, dùng để trồng lan hồ điệp, đóng túi nhựa 10kg/bịch, hàng không thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6520
KG
6500
KGM
16250
USD
210320S00060438
2020-03-27
170260 P KH?U MINH TRí VI?T QINGDAO QUALTIME INTERNATIONAL TRADING CO LTD High Fructose Corn Syrup 55% Đường nước Fructose,tp: Nước, tinh bột bắp, nguyên liệu thực phẩm, đóng: 25 kg/thùng, nsx: 28/02/2020, hsd: 27/02/2021, hàng mới 100%;Other sugars, including chemically pure lactose, maltose, glucose and fructose, in solid form; sugar syrups not containing added flavouring or colouring matter; artificial honey, whether or not mixed with natural honey; caramel: Other fructose and fructose syrup, containing in the dry state more than 50% by weight of fructose, excluding invert sugar: Fructose syrup;其他糖类,包括固体形式的化学纯乳糖,麦芽糖,葡萄糖和果糖;不含添加调味剂或着色剂的糖浆;人造蜂蜜,不论是否与天然蜂蜜混合;焦糖:其他果糖和果糖糖浆,在干燥状态下含有超过50%重量的果糖,不包括转化糖:果糖糖浆
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
PTSC DINH VU
0
KG
960
PAIL
7872
USD
26443182591
2022-06-27
041000 P KH?U TR?N MINH B R AGROKEKAL ENTERPRISE Small raw bird's nest 0-6cm (not yet preliminary processing), farming indoors, also hair, white, used as food, 100% new;Tổ yến thô loại vụn nhỏ 0-6cm (chưa qua sơ chế), nuôi trong nhà, còn lông, màu trắng, dùng làm thực phẩm, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
221
KG
120
KGM
42000
USD
26443182591
2022-06-27
041000 P KH?U TR?N MINH B R AGROKEKAL ENTERPRISE Raw bird's nest, not yet preliminarily processed, raised indoors, still hair, white used as food, 100% new;Tổ yến thô, chưa qua sơ chế, nuôi trong nhà, còn lông, màu trắng dùng làm thực phẩm, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
221
KG
80
KGM
48000
USD
112000013358084
2020-12-25
080390 TRà MINH VANSANA TRADING IMPORT EXPORT CO LTD Fresh banana type C (goods crating TL net: 10 kg / barrel, TL both packaging: 11 kg / barrel);Quả chuối tươi loại C ( hàng đóng thùng TL tịnh : 10 kg/thùng, TL cả bao bì : 11 kg/thùng)
LAOS
VIETNAM
BOLIKHAMXAY
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
264000
KG
240000
KGM
72000
USD
210122EGLV 520100267846
2022-03-18
110819 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N AN MINH áNH MEELUNIE B V Windmill Bowmill peanut starch used as a food material shelf life in November / 2023, 100% new, manufacturer: MEELUNIE B.V, PACKING Brand: 25KG / BAO, NAME KH: PISUM sativum, the item is not in CITES;Tinh Bột Đậu Hà Lan Hiệu Windmill dùng làm nguyên liệu thực phẩm Hạn sử dụng tháng11/2023, mới 100%,Nhà sản xuất: Meelunie B.V, Qui cách đóng gói:25kg/Bao,tên KH: Pisum Sativum, hàng không thuộc cites
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG XANH VIP
72030
KG
70
TNE
49000
USD
200521HLCURTM210236732
2021-07-16
110819 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N AN MINH áNH MEELUNIE B V Windmill peanut starch used as a food material used in September 9, 2022, 100% new products, manufacturers: Meelunie B.V, Packing specifications: 25kg / bag;Tinh Bột Đậu Hà Lan Hiệu Windmill dùng làm nguyên liệu thực phẩm Hạn sử dụng tháng 09/2022, Hàng mới 100%, Nhà sản xuất: Meelunie B.V, Qui cách đóng gói : 25kg/Bao
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG HAI AN
108045
KG
105
TNE
57225
USD
180120YMLUI221001013
2020-02-12
690912 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ??C MINH JINGMAO COMMERCIAL COMPANY LIMITED Bi nghiền cao nhôm (Kích thước: D=40mm; thành phần: Al2O3 >=92%; độ cứng 9Moh); NSX:Foshan Zhenghong Alumina Products Factory, dùng trong công nghiệp sản xuất thủy tinh lỏng, mới 100%;Ceramic wares for laboratory, chemical or other technical uses; ceramic troughs, tubs and similar receptacles of a kind used in agriculture; ceramic pots, jars and similar articles of a kind used for the conveyance or packing of goods: Ceramic wares for laboratory, chemical or other technical uses: Articles having a hardness equivalent to 9 or more on the Mohs scale;用于实验室,化学或其他技术用途的陶瓷制品;陶瓷槽,盆和类似的农业用的容器;用于货物运输或包装的陶瓷罐,罐子和类似物品:用于实验室,化学或其他技术用途的陶瓷制品:莫氏硬度等于或大于9的制品
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
0
KG
5000
KGM
9000
USD
250621MOJSGNF-21061505
2021-07-08
870191 P MINH LU?N AUTO TRADING CO N5596 # & 4-wheel agricultural tractors used Iseki TF5F (15HP);N5596#&Máy kéo nông nghiệp 4 bánh đã qua sử dụng hiệu ISEKI TF5F (15HP)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
13820
KG
1
SET
1219
USD
190322KMTCHKT0022575
2022-04-20
870191 P MINH LU?N UEJ CO LTD N6034#& 4 -wheeled agricultural tractor used Yanmar YM2001D (20HP);N6034#&Máy kéo nông nghiệp 4 bánh đã qua sử dụng hiệu YANMAR YM2001D (20HP)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
14700
KG
1
SET
1155
USD
190322KMTCHKT0022575
2022-04-20
870191 P MINH LU?N UEJ CO LTD N6041#& 4 -wheeled agricultural tractor used Kubota B7000DT (13HP);N6041#&Máy kéo nông nghiệp 4 bánh đã qua sử dụng hiệu KUBOTA B7000DT (13HP)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
14700
KG
1
SET
1155
USD
190322KMTCHKT0022575
2022-04-20
870191 P MINH LU?N UEJ CO LTD N6039#& 4 -wheeled agricultural tractor used Kubota B5000DT (09HP);N6039#&Máy kéo nông nghiệp 4 bánh đã qua sử dụng hiệu KUBOTA B5000DT (09HP)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
14700
KG
1
SET
1155
USD
190322KMTCHKT0022575
2022-04-20
870191 P MINH LU?N UEJ CO LTD N6040#& 4 -wheeled agricultural tractor used Kubota B1502DT (15HP);N6040#&Máy kéo nông nghiệp 4 bánh đã qua sử dụng hiệu KUBOTA B1502DT (15HP)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
14700
KG
1
SET
1155
USD
190322KMTCHKT0022575
2022-04-20
870191 P MINH LU?N UEJ CO LTD N6032#& 4 -wheeled agricultural tractor used Yanmar F16D (16HP);N6032#&Máy kéo nông nghiệp 4 bánh đã qua sử dụng hiệu YANMAR F16D (16HP)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
14700
KG
1
SET
1155
USD
211021HASLJ01210901436
2021-11-11
391511 P TáC X? BAO Bì HOàNG MINH YAMASHO CORPORATION PE plastic scrap has been used by blocks, Part ofs, plates, in accordance with QD28 / 2020 / QD-TTg, QCVN 32: 2018 / BTNMT, cleaned use as production materials;Phế liệu nhựa PE đã qua sử dụng dạng khối, cục, tấm, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, đã làm sạch sử dụng làm nguyên liệu sản xuất
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG TAN VU - HP
14800
KG
6590
KGM
791
USD
050122PHPH21127006
2022-01-12
370243 P MINH ??NG JIAXING FABER PACKAGING MATERIAL CO LTD SXB films with non-exposure sensitivity, no film losses used to manufacture printed versions, plastic materials, KT: 880mm * 150m / roll, NSX: Jiaxing Faber Packaging Material Co.Ltd, New 100%;Tấm phim chụp SXB có phủ lớp chất nhạy chưa phơi sáng, không có dãy lỗ kéo phim dùng để chế tạo bản in, chất liệu bằng nhựa, KT: 880mm*150m/cuộn, NSX: Jiaxing Faber Packaging Material Co.Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
500
KG
2
ROL
790
USD
050422EGLV096200005249
2022-05-27
760110 M THéP QUANG MINH SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Aluminum ingot (73 cmx19 cm) (1 bar = 22 kg) - Primary Aluminum P1020 Grade. New 100%;Nhôm thỏi (73 cmx19 cm) (1 thỏi = 22 kg) - Primary Aluminium P1020 Grade . Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
CANG CAT LAI (HCM)
100524
KG
100472
KGM
320313
USD