Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
250621MOJSGNF-21061505
2021-07-08
870191 P MINH LU?N AUTO TRADING CO N5596 # & 4-wheel agricultural tractors used Iseki TF5F (15HP);N5596#&Máy kéo nông nghiệp 4 bánh đã qua sử dụng hiệu ISEKI TF5F (15HP)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
13820
KG
1
SET
1219
USD
190322KMTCHKT0022575
2022-04-20
870191 P MINH LU?N UEJ CO LTD N6034#& 4 -wheeled agricultural tractor used Yanmar YM2001D (20HP);N6034#&Máy kéo nông nghiệp 4 bánh đã qua sử dụng hiệu YANMAR YM2001D (20HP)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
14700
KG
1
SET
1155
USD
190322KMTCHKT0022575
2022-04-20
870191 P MINH LU?N UEJ CO LTD N6041#& 4 -wheeled agricultural tractor used Kubota B7000DT (13HP);N6041#&Máy kéo nông nghiệp 4 bánh đã qua sử dụng hiệu KUBOTA B7000DT (13HP)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
14700
KG
1
SET
1155
USD
190322KMTCHKT0022575
2022-04-20
870191 P MINH LU?N UEJ CO LTD N6039#& 4 -wheeled agricultural tractor used Kubota B5000DT (09HP);N6039#&Máy kéo nông nghiệp 4 bánh đã qua sử dụng hiệu KUBOTA B5000DT (09HP)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
14700
KG
1
SET
1155
USD
190322KMTCHKT0022575
2022-04-20
870191 P MINH LU?N UEJ CO LTD N6040#& 4 -wheeled agricultural tractor used Kubota B1502DT (15HP);N6040#&Máy kéo nông nghiệp 4 bánh đã qua sử dụng hiệu KUBOTA B1502DT (15HP)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
14700
KG
1
SET
1155
USD
190322KMTCHKT0022575
2022-04-20
870191 P MINH LU?N UEJ CO LTD N6032#& 4 -wheeled agricultural tractor used Yanmar F16D (16HP);N6032#&Máy kéo nông nghiệp 4 bánh đã qua sử dụng hiệu YANMAR F16D (16HP)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
14700
KG
1
SET
1155
USD
120721SITDNBHP354278
2021-07-26
390311 P NH?A MINH PHú GRAND ASTOR LIMITED Primary plastic seeds from polystyren, Expanseable polystyrene type: 000010 H-sa, NSX: NSX: Ningbo Longi Grand Advanced Materials. New 100%;Hạt nhựa nguyên sinh từ Polystyren, loại giãn nở được ( Expansable Polystyrene) loại: 000010 H-SA, Nsx: Ningbo Longi Grand Advanced Materials. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
17136
KG
15
MDW
23220
USD
160222584980211
2022-02-24
390311 P NH?A MINH PHú GRAND ASTOR LIMITED Primary plastic beads from polystyren, expansion type (expanseable polystyrene) Type: 000020 E-sa. 25kg / bag. NSX: Ningbo Longi Grand Advanced Materials. New 100%;Hạt nhựa nguyên sinh từ Polystyren, loại giãn nở được ( Expansable Polystyrene) loại: 000020 E-SA. 25kg/bao. Nsx: Ningbo Longi Grand Advanced Materials. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
17136
KG
2
MDW
3244
USD
230721EXVNHYJ21070253
2021-07-27
760820 P BìNH MINH GREAT LUCK TRADING LTD NPL01 # & Types of aluminum alloys 50 * 8.1 * 5800L (used in bicycle ribs, 100% new products);NPL01#&Các loại ống bằng hợp kim nhôm 50*8.1*5800L (dùng trong sản xuất sườn xe đạp, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG HIEP PHUOC
43350
KG
1524
KGM
3576
USD
230721EXVNHYJ21070253
2021-07-27
760820 P BìNH MINH GREAT LUCK TRADING LTD NPL01 # & Tubes with aluminum alloys 25.4 * 1.6 * 430L (used in bicycle ribs, 100% new products);NPL01#&Các loại ống bằng hợp kim nhôm 25.4*1.6*430L (dùng trong sản xuất sườn xe đạp, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG HIEP PHUOC
43350
KG
23
KGM
47
USD
231021AS2110025
2021-11-05
140120 NG TY TNHH MINH H?P THàNH K T FOODS CO LTD A 2.4mm-2.6mm type A rattan tree (A-Grade Rattan Peel), raw material for production of handicrafts. 100% new;Vỏ cây mây loại A 2.4mm-2.6mm ( A-Grade Rattan Peel ), dạng nguyên liệu dùng để sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
5495
KG
5479
KGM
76980
USD
051221SITTAGSG037788A-01
2021-12-14
521042 C LU AN LU THAI TEXTILE CO LTD LTVA1006 # & 58% cotton woven fabric 38% Polyester 4% spandex, fabric score from all kinds, weight 122.92 g / m2.55-56 ";LTVA1006#&Vải dệt thoi 58% Cotton 38% Polyester 4% Spandex, vải vân điểm từ sợi màu các loại, trọng lượng 122.92 g/m2,55-56"
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5203
KG
2331
MTR
5244
USD
112100014198632
2021-07-27
520841 C LU AN CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL LT69 # & woven fabrics, fabric score from all kinds of 100% cotton 57/58 ". Weight: 91.83 g / m2. (No brand). New 100%.;LT69#&Vải dệt thoi, vải vân điểm từ sợi màu các loại 100% Cotton 57/58".Trọng lượng: 91.83 g/m2.(Không nhãn hiệu).Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET SOI CONTINENTAL
CTY TNHH MAY MAC LU AN
837
KG
387
MTR
1428
USD
112100013551507
2021-07-02
520841 C LU AN CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL LT69 # & woven fabrics, fabric score from all kinds of 100% cotton 57/58 ".tl: 93.97 g / m2. (No brand). 100% new.;LT69#&Vải dệt thoi, vải vân điểm từ sợi màu các loại 100% Cotton 57/58".TL: 93.97 g/m2.(Không nhãn hiệu).Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET SOI CONTINENTAL
CTY TNHH MAY MAC LU AN
148
KG
484
MTR
1786
USD
270522SITTAGSG089707A-02
2022-06-02
520841 C LU AN LU THAI TEXTILE CO LTD LT69 #& 100% cotton woven fabric from colored fibers, pattern fabric, weight 86.25g/m2 61-62 ";LT69#&Vải dệt thoi 100% cotton từ sợi màu các loại, Vải vân điểm, trọng lượng 86.25g/m2 61-62"
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
7907
KG
11632
MTR
37553
USD
160522LNBHCM22047697
2022-05-21
520852 C LU AN JIANGSU LIANFA TEXTILE CO LTD LTVA1152 96%cotton woven fabric 4%spandex, pattern fabric, printed, weight 106.00g/m2 47-48 ";LTVA1152#&Vải dệt thoi 96%COTTON 4%SPANDEX, vải vân điểm, đã in, trọng lượng 106.00g/m2 47-48"
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
629
KG
4696
MTR
24028
USD
COS31007142
2022-06-27
521032 C LU AN SHANDONG LULIAN NEW MATERIAL COMPANY LIMITED LTVA1159 #& 70%26%nylon spandex cotton fabric, diagonal fabric is needed, weight 108.24 g/m2.53-54 ";LTVA1159#&Vải dệt thoi 70%COTTON 26%NYLON 4%SPANDEX, vải vân chéo đã nhuôm, trọng lượng 108.24 g/m2,53-54"
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
51
KG
323
MTR
1380
USD
011121SITTAGSG030184A-01
2021-11-10
392011 C LU AN LU THAI TEXTILE CO LTD LT37 # & 100% polyethylen strip, 100%;LT37#&Tấm lót 100% polyetylen dạng dải, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1126
KG
166500
MTR
1525
USD
8305557761
2022-06-23
844315 C LU AN JIAXING KAWAKAMI GARMENTS MACHINERY CO LTD LA1010142 #& Letterpress printer (leaflet printing type). Electrical operation. The voltage of 100V-35W. Brand: Futaba, model Elister 150. Year of production: 04/2022. 100%new.;LA1010142#&Máy in Letterpress (kiểu in tờ rơi). Hoạt động bằng điện. Điện áp 100V-35W. Hiệu : FUTABA, Model ELISTER 150. Năm sản xuất: 04/2022. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
26
KG
1
SET
5770
USD
030322SITTAGSG064656B
2022-03-09
520823 C LU AN LU FENG COMPANY LIMITED LT966 # & 100% cotton woven fabric crossed bleached, weight 129.25 g / m2.51-52 ".;LT966#&Vải dệt thoi 100% Cotton vân chéo đã tẩy trắng, trọng lượng 129.25 g/m2,51-52".
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12208
KG
1000
MTR
5770
USD
221021SITTAGSG025072B
2021-10-29
520823 C LU AN LU FENG COMPANY LIMITED LTVA1088 # & 96% cotton woven fabric 4% Elastane has bleached, crossover fabric weight 147.83 g / m2.61-62 ".;LTVA1088#&Vải dệt thoi 96%COTTON 4%ELASTANE đã tẩy trắng,vải vân chéo trọng lượng 147.83 g/m2.61-62".
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2680
KG
2673
MTR
10826
USD
170921SITTAGSG013519B
2021-09-25
520823 C LU AN LU FENG COMPANY LIMITED LT966 # & 100% cotton woven fabric crossed bleached, weight 130.08 g / m2.61-62 ".;LT966#&Vải dệt thoi 100% Cotton vân chéo đã tẩy trắng, trọng lượng 130.08 g/m2,61-62".
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
6561
KG
20573
MTR
62335
USD
110721SITGTASG882088B
2021-07-21
520823 C LU AN LU FENG COMPANY LIMITED LT966 # & 100% cotton woven fabric crossed bleached, weight 130.23 g / m2.53-63 ";LT966#&Vải dệt thoi 100% Cotton vân chéo đã tẩy trắng, trọng lượng 130.23 g/m2,53-63"
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
6104
KG
9218
MTR
32079
USD
081221SITTAGSG040860B
2021-12-21
520823 C LU AN LU FENG COMPANY LIMITED LT966 # & 100% cotton woven fabric crossed bleached, weight 136.62 g / m2.58-59 ";LT966#&Vải dệt thoi 100% Cotton vân chéo đã tẩy trắng, trọng lượng 136.62 g/m2,58-59"
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1577
KG
7612
MTR
20399
USD
130422SITTAGSG076638A-01
2022-04-20
520823 C LU AN LU THAI TEXTILE CO LTD Lt966 #& 100% diagonal cotton woven fabric, weighing 122.50 g/m2 61-62 ";LT966#&Vải dệt thoi 100% Cotton vân chéo đã tẩy trắng, trọng lượng 122.50 g/m2 61-62"
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
8159
KG
282
MTR
1450
USD
070122TLZ-2022--LT-0107-137-1
2022-01-14
731940 C LU AN LU THAI TEXTILE CO LTD LT801 # & Pins (Kim West), 100% new;LT801#&Kim ghim (kim tây), mới 100%
CHINA
VIETNAM
KEQIAO
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3495
KG
70000
PCE
132
USD
190422SITTAGSG078945A-02
2022-04-29
731940 C LU AN LU THAI TEXTILE CO LTD Lt801 #& pinch (Kim Tay), 100% new;LT801#&Kim ghim (kim tây),mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
6847
KG
965000
PCE
1670
USD
221021SITTAGSG025072A
2021-10-29
521041 C LU AN LU THAI TEXTILE CO LTD LTVA1130 # & 68% cotton woven fabric 32% bamboo, fabric score from all kinds, weight 111.67 g / m2.55-56 ".;LTVA1130#&Vải dệt thoi 68%COTTON 32%BAMBOO, vải vân điểm từ sợi màu các loại, trọng lượng 111.67 g/m2,55-56".
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2881
KG
2792
MTR
6813
USD
112100013555433
2021-07-02
551339 C LU AN CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL LT807 # & woven fabric (from synthetic staple fiber, single phase with cotton), flower vane from all kinds of 35% cotton 65% polyester 57/58 ".tl: 120.17 g / m2. (No brand ).New 100%.;LT807#&Vải dệt thoi (từ xơ Staple tổng hợp, pha duy nhất với bông), vải vân hoa từ sợi màu các loại 35% Cotton 65% Polyester 57/58".TL: 120.17 g/m2.(Không nhãn hiệu).Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET SOI CONTINENTAL
CTY TNHH MAY MAC LU AN
2868
KG
1092
MTR
2751
USD
BLQ104888468
2021-07-09
160249 N LU NA GIANNI NEGRINI S R L Pork Processing - Steamed Meat Ripe Mortadella Olimpica GR.1000. Manufacturer: Gianni Negrini. HSD: October 13, 2021.;Thịt lợn chế biến- Thịt hấp chín MORTADELLA OLIMPICA GR.1000. Nhà sản xuất: GIANNI NEGRINI. HSD: 13/10/2021.
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
35
KG
1
KGM
7
USD
051221SITTAGSG037788A-01
2021-12-14
520843 C LU AN LU THAI TEXTILE CO LTD LT67 # & 100% cotton woven fabric from all kinds of colors, fabric score weight 124.57 g / m2.55-56 ".;LT67#&Vải dệt thoi 100% cotton từ sợi màu các loại, Vải vân điểm trọng lượng 124.57 g/m2,55-56".
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5203
KG
1384
MTR
4301
USD
190422SITTAGSG078945A-01
2022-04-29
520843 C LU AN LU THAI TEXTILE CO LTD LT1011#& 95% cotton woven fabric 5% cashmere, diagonal fabric from colored fibers of all kinds, weight 142.26g/m2 57-58 '';LT1011#&Vải dệt thoi 95% Cotton 5% Cashmere, vải vân chéo từ sợi màu các loại, trọng lượng 142.26g/m2 57-58''
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
13678
KG
1084
MTR
7629
USD
112100012815185
2021-06-08
520843 C LU AN CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL LTVA1082 # & woven fabric, cross-fiber from all kinds of 98% cotton 2% spandex 55/56 ".tl: 136.44 g / m2. (No brand).;LTVA1082#&Vải dệt thoi, vải vân chéo từ sợi màu các loại 98% Cotton 2% Spandex 55/56".TL: 136.44 g/m2.(Không nhãn hiệu).
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET SOI CONTINENTAL
CTY TNHH MAY MAC LU AN
4212
KG
3820
MTR
13180
USD
221021SITTAGSG025072A
2021-10-29
520843 C LU AN LU THAI TEXTILE CO LTD LT1038 # & 95% cotton woven fabric 5% spandex, cross fabric from all kinds, weight 126.82 g / m2.53-54 ".;LT1038#&Vải dệt thoi 95% Cotton 5% Spandex, vải vân chéo từ sợi màu các loại, trọng lượng 126.82 g/m2,53-54".
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2881
KG
575
MTR
2922
USD
030122SITTARSG049705B
2022-01-11
521051 C LU AN LU FENG COMPANY LIMITED LTVA1146 # & 70% cotton woven fabric 30% polyester, fabric score, printed, weight 93.70g / m2.57-58 ".;LTVA1146#&Vải dệt thoi 70% Cotton 30% Polyester , vải vân điểm, đã in, trọng lượng 93.70g/m2,57-58".
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
720
KG
152
MTR
388
USD
5596205064
2022-01-12
521051 C LU AN LU FENG COMPANY LIMITED LTVA1033 # & 75% cotton woven fabric 23% Polyester 2% Spandex, fabric is printed, weight 116.63 g / m2.53-63 ";LTVA1033#&Vải dệt thoi 75% Cotton 23% Polyester 2% Spandex, vải vân điẻm đã in, trọng lượng 116.63 g/m2,53-63"
CHINA
VIETNAM
SHANDONG
HO CHI MINH
5
KG
30
MTR
105
USD
112100016100026
2021-10-28
380991 C LU AN CONG TY TNHH PHAT THIEN PHU LA1020355 # & Fabric softener Turpex ACN New (Finished fabric processor), Ingredients: Alpha, Alpha '- (octadeecylimino) di-2.1- ethanediyl) Bis (omega-hydroxy) Poly (Oxy-1 , 2-ethanediyl) CAS code: 26635-92-7.;LA1020355#&Hóa chất làm mềm vải Turpex Acn New (Chất xử lý hoàn tất vải),Thành phần:alpha, alpha'-(Octadecylimino)di-2,1- ethanediyl)bis(omega-hydroxy)poly(oxy-1,2-ethanediyl) mã cas: 26635-92-7.
INDONESIA
VIETNAM
CONG TY TNHH PHAT THIEN PHU
CONG TY TNHH MAY MAC LU AN
378
KG
360
KGM
2152
USD
200721SITGTASG886655
2021-07-29
521214 C LU AN LU THAI TEXTILE CO LTD LTVA1110 # & 56% cotton woven fabric 44% Linen, Van Hoa fabric from all kinds, weight 143.49 g / m2.53-63 ";LTVA1110#&Vải dệt thoi 56%Cotton 44%Linen, vải vân hoa từ sợi màu các loại, trọng lượng 143.49 g/m2,53-63"
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
7419
KG
455
MTR
1911
USD
112200016010660
2022-04-04
480431 C LU AN CONG TY TNHH TRUONG LONG VIET NAM LT408 #& unless unwilling kraft paper is used for carton, 100% wood pulp- cushion paper, quantitative 150 g/m2, (T2005-1903218), 100% new;LT408#&Giấy Kraft chưa tẩy trắng dùng để lót thùng carton, 100% bột gỗ- CUSHION PAPER, định lượng 150 g/m2, (T2005-1903218), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TRUONG LONG VIET NAM
CONG TY TNHH MAY MAC LU AN
4602
KG
5526
PCE
34
USD
170422SEGT-2204-0131
2022-05-25
391231 NG TY TNHH LU?N HU?NH PT ARBE CHEMINDO ARBECEL DT-1000 chemicals (sodium carboxymethyl cellulose), CAS: 9004-32-4, PT Arbe Chemindo produced, 100%new goods, 25kgs bags.;Hóa chất ARBECEL DT-1000 (SODIUM CARBOXYMETHYL CELLULOSE), số CAS: 9004-32-4, PT ARBE CHEMINDO sản xuất, hàng mới 100%, bao 25kgs.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
12480
KG
12
TNE
34800
USD
112100013555433
2021-07-02
551331 C LU AN CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL LT808 # & woven fabric (from synthetic staple fiber, single phase with cotton), fabric-based fabric from all kinds of 35% cotton 65% polyester 57/58 ".tl: 115.13 g / m2. (No brand ).New 100%.;LT808#&Vải dệt thoi (từ xơ Staple tổng hợp, pha duy nhất với bông), vải vân điểm từ sợi màu các loại 35% Cotton 65% Polyester 57/58".TL: 115.13 g/m2.(Không nhãn hiệu).Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET SOI CONTINENTAL
CTY TNHH MAY MAC LU AN
2868
KG
1162
MTR
2590
USD
112100013707281
2021-07-07
551331 C LU AN CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL LT808 # & woven fabric (from synthetic staple fiber, single phase with cotton), fabric score from all kinds of 35% cotton 65% polyester 57/58 ".tl: 115.05 g / m2. (No brand ).New 100%.;LT808#&Vải dệt thoi (từ xơ Staple tổng hợp, pha duy nhất với bông), vải vân điểm từ sợi màu các loại 35% Cotton 65% Polyester 57/58".TL: 115.05 g/m2.(Không nhãn hiệu).Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET SOI CONTINENTAL
CTY TNHH MAY MAC LU AN
213
KG
163
MTR
386
USD
221120SHCHI201147961
2020-11-27
521052 C LU AN ZHANGJIAGANG YUNSHAN IMP AND EXP CO LTD LTVA1019 # & Woven Polyester 63% Cotton 33% 4% Spandex, fabric pattern points, printed, weighing 108 g / m2 57-58 "LKB-SS20-A17 WHITE;LTVA1019#& Vải dệt thoi 63% Cotton 33% Polyester 4% Spandex, vải vân điểm, đã in, trọng lượng 108 g/m2 57-58" LKB-SS20-A17 WHITE
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14600
KG
46773
MTR
89055
USD
221120SHCHI201147961
2020-11-27
521052 C LU AN ZHANGJIAGANG YUNSHAN IMP AND EXP CO LTD LTVA1019 # & Woven Polyester 63% Cotton 33% 4% Spandex, fabric pattern points, printed, weighing 108 g / m2 57-58 "LKB-HO20-A4 FLORAL;LTVA1019#& Vải dệt thoi 63% Cotton 33% Polyester 4% Spandex, vải vân điểm, đã in, trọng lượng 108 g/m2 57-58" LKB-HO20-A4 FLORAL
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14600
KG
44518
MTR
89637
USD
112100013552059
2021-07-02
521049 C LU AN CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL LTVA1007 # & woven fabric, flower yarns from all kinds of colors 58% cotton 38% polyester 4% spandex 55/56 ".tl: 125.59 g / m2. (No brand). New 100%.;LTVA1007#&Vải dệt thoi, vải vân hoa từ sợi màu các loại 58% Cotton 38% Polyester 4% Spandex 55/56".TL: 125.59 g/m2.(Không nhãn hiệu).Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET SOI CONTINENTAL
CTY TNHH MAY MAC LU AN
1263
KG
5916
MTR
13311
USD
030322SITTAGSG064656A-02
2022-03-09
521049 C LU AN LU THAI TEXTILE CO LTD LT977 # & 58% cotton woven fabric 19% Coolmax 18% Nylon 5% spandex, crossover fabric from all kinds, weight 119.60 g / m2.53-54 ".;LT977#&Vải dệt thoi 58% Cotton 19% Coolmax 18% Nylon 5% Spandex, Vải vân chéo từ sợi màu các loại, trọng lượng 119.60 g/m2,53-54".
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2563
KG
815
MTR
3537
USD
112200017707210
2022-06-01
520829 C LU AN CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL LT81 #& woven fabric, Van Hoa fabric has been bleached 100% cotton 61/62 ". Weight: 149.04 g/m2. (No trademark). 100% new goods.;LT81#&Vải dệt thoi, vải vân hoa đã tẩy trắng 100% Cotton 61/62". Trọng lượng: 149.04 g/m2. (Không nhãn hiệu). Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET SOI CONTINENTAL
CTY TNHH MAY MAC LU AN
316
KG
1345
MTR
7599
USD
112100017254775
2021-12-08
480440 C LU AN CONG TY TNHH TRUONG LONG VIET NAM LA3020016 # & Bleached kraft paper used to linger shirt when pressed glue, 100% wood pulp, quantitative 17 g / m2, (T2005-0000158), 100% new;LA3020016#&Giấy Kraft đã tẩy trắng dùng để lót áo khi ép keo, 100% bột gỗ, định lượng 17 g/m2, (T2005-0000158), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TRUONG LONG VIET NAM
CONG TY TNHH MAY MAC LU AN
102
KG
200000
PCE
633
USD
130721QDWJ210727208V-01
2021-07-30
520842 C LU AN LU THAI TEXTILE CO LTD LT67 # & 100% cotton woven from all kinds of color fibers, fabric scores Weight 136.01g / m2 55-56 ";LT67#&Vải dệt thoi 100% cotton từ sợi màu các loại, Vải vân điểm trọng lượng 136.01g/m2 55-56"
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CFS CAT LAI
1529
KG
1840
MTR
6843
USD
5491835952
2022-01-05
520842 C LU AN LUTHAI TEXTILE CO LTD LT67 # & 100% cotton woven fabric from all kinds of color yarn, fabric score weight 137.28 g / m2.55-56 ";LT67#&Vải dệt thoi 100% cotton từ sợi màu các loại, Vải vân điểm trọng lượng 137.28 g/m2,55-56"
CHINA
VIETNAM
SHANDONG
HO CHI MINH
49
KG
260
MTR
806
USD
051221SITTAGSG037788B
2021-12-14
520859 C LU AN LU FENG COMPANY LIMITED LTVA1076 # & 100% cotton woven fabric printed, crossover fabric weight 103.43 g / m2 57-58 ";LTVA1076#&Vải dệt thoi 100%COTTON đã in, vải vân chéo trọng lượng 103.43 g/m2 57-58"
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
417
KG
2677
MTR
17950
USD
211021HASLJ01210901436
2021-11-11
391511 P TáC X? BAO Bì HOàNG MINH YAMASHO CORPORATION PE plastic scrap has been used by blocks, Part ofs, plates, in accordance with QD28 / 2020 / QD-TTg, QCVN 32: 2018 / BTNMT, cleaned use as production materials;Phế liệu nhựa PE đã qua sử dụng dạng khối, cục, tấm, phù hợp với QĐ28/2020/QĐ-TTg, QCVN 32: 2018/BTNMT, đã làm sạch sử dụng làm nguyên liệu sản xuất
JAPAN
VIETNAM
ISHIKARI
CANG TAN VU - HP
14800
KG
6590
KGM
791
USD
050122PHPH21127006
2022-01-12
370243 P MINH ??NG JIAXING FABER PACKAGING MATERIAL CO LTD SXB films with non-exposure sensitivity, no film losses used to manufacture printed versions, plastic materials, KT: 880mm * 150m / roll, NSX: Jiaxing Faber Packaging Material Co.Ltd, New 100%;Tấm phim chụp SXB có phủ lớp chất nhạy chưa phơi sáng, không có dãy lỗ kéo phim dùng để chế tạo bản in, chất liệu bằng nhựa, KT: 880mm*150m/cuộn, NSX: Jiaxing Faber Packaging Material Co.Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
500
KG
2
ROL
790
USD
050422EGLV096200005249
2022-05-27
760110 M THéP QUANG MINH SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Aluminum ingot (73 cmx19 cm) (1 bar = 22 kg) - Primary Aluminum P1020 Grade. New 100%;Nhôm thỏi (73 cmx19 cm) (1 thỏi = 22 kg) - Primary Aluminium P1020 Grade . Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
CANG CAT LAI (HCM)
100524
KG
100472
KGM
320313
USD
112100009839375
2021-02-26
060312 P TáC X? N?NG NGHI?P S?CH V?N MINH SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Carnation flowers (flowers Phang) fresh, packed in carton 48kg / barrel, no marks, no signs;Cành hoa cẩm chướng (hoa phăng) tươi,đóng trong thùng carton 48kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
8120
KG
960
KGM
288
USD
112100015300602
2021-09-23
843352 N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
701
KG
6
PCE
435
USD
112100014147201
2021-07-24
843359 N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
640
KG
10
PCE
179
USD
190320A91AA01259-02
2020-03-27
520527 NG TY TNHH LU THAI VI?T NAM LU THAI TEXTILE CO LTD LT23#&Sợi đơn chải kỹ, 100% cotton chi số mét 102, Dùng để sản xuất vải. (Không nhãn hiệu) Hàng mới 100%.;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of combed fibres: Measuring less than 106.38 decitex but not less than 83.33 decitex (exceeding 94 metric number but not exceeding 120 metric number);非供零售用棉纱(非缝纫线),含棉重量的85%或以上:精梳单股纤维:测量小于106.38分特但不小于83.33分特(超过94公制数目但不超过120公制数量)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6124
KGM
31438
USD
060120EGLV140901756097-01
2020-01-14
520548 NG TY TNHH LU THAI VI?T NAM LU THAI TEXTILE CO LTD LT515#&Sợi xe chải kỹ 100% cotton,chi số mét 203 , mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of combed fibres: Measuring per single yarn less than 83.33 decitex (exceeding 120 metric number per single yarn);非零售用棉纱(非缝纫线),含85%或以上重量的棉花:精梳纤维多股(折叠)或粗纱:每股纱线测量值小于83.33分特(超过120公制每根纱线的数量)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3173
KGM
37765
USD
260320920680973
2020-04-01
520645 NG TY TNHH LU THAI VI?T NAM LU THAI TEXTILE CO LTD LT518#&Sợi xe chải kỹ 60% cotton,40% polyester, chi số mét 135, Dùng để sản xuất vải. (Không nhãn hiệu) Hàng mới 100%.;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of combed fibres: Measuring per single yarn less than 125 decitex (exceeding 80 metric number per single yarn);包含小于85%重量棉的非棉纱(非缝纫线)非零售:粗梳精梳多股(折叠)或粗纱:每股纱线测量值小于125分特(超过80公制)每根纱的数量)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
192
KGM
1058
USD
112000005722427
2020-02-12
282732 NG TY TNHH LU THAI VI?T NAM CONG TY TNHH HOA CHAT THANH PHUONG Hóa Chất P.A.C (Polyaluminium Chloride),Aln(OH)mCl3n-m, 31% dạng bột ,dùng để xử lý nước thải, mới 100%.;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Other chlorides: Of aluminium;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物氧化物:其他氯化物:铝
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HOA CHAT THANH PHUONG
CONG TY TNHH LU THAI ( VIET NAM)
0
KG
50000
KGM
13770
USD
98822659954
2020-02-27
520613 NG TY TNHH LU THAI VI?T NAM TORAY INTERNATIONAL CHINA CO LTD LT28#&Sợi đơn không chải kỹ 72%Cotton 28% Polyester chi số mét 50 (dùng để dệt vải), không model, không nhãn hiệu, mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of uncombed fibres: Measuring less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number);非供零售用棉纱(非缝纫线),含棉重量百分比小于85%的棉纱:无纺纤维单纱:测量值小于232.56分特但不小于192.31分特(超过43公制数目但不超过52个公制数量)
CHINA
VIETNAM
YANTAI
HO CHI MINH
0
KG
816
KGM
8788
USD
220522PKG/HCM/EXP78003L
2022-05-25
370243 NG TY TNHH LU KI VI?T NAM P D DYNAMIC SDN BHD Film film used in printing industry, sensitive coating, base film size: 867mm x 150m, 100% new goods;Màng film dùng trong công nghiệp in ,có phủ lớp nhạy,Base film size : 867mm x 150m ,hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
5398
KG
22
ROL
5150
USD
240320TAOCB20001731JHL4
2020-03-31
282731 NG TY TNHH LU THAI VI?T NAM ZIBO LURAY FINE CHEMICAL CO LTD LT532#&Hoá chất xử lý vải, dạng bột, Muối Magie clorua hoà tan trong môi trường nước RAYCARE CT-C.C, TP: Magnesium chloride hexahydrate 100% CAS:7791-18-6, mới 100%.;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Other chlorides: Of magnesium;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物氧化物:其他氯化物:镁
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4000
KGM
10600
USD
300521DWSHDA0120W001N
2021-06-07
520931 P T?N BìNH MINH DAEHUNG FTN LTD NPL132 # & 98% cotton woven fabric, 2% polyurethane, 43 ";NPL132#&Vải dệt thoi 98% Cotton ,2 % Polyurethane,khổ 43"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4093
KG
2765
YRD
21291
USD
140621ONEYVTZB01843400
2021-07-08
720211 N THéP VAS TU? MINH JFE SHOJI CORPORATION Fero-manganese alloy. High carbon ferro manganese used during liquid steel cooking, component: MN 65.39%, si: 0.63%, c: 6.92%, p: 0.234%, s: 0.018%. Size form: 50-100mm 95.15%. New 100%;Hợp kim fero-mangan. High carbon Ferro Manganese dùng trong quá trình nấu thép lỏng, Thành phần: MN 65.39%, SI:0.63%, C:6.92%, P:0.234%, S:0.018%. Dạng cục Size: 50-100mm 95.15%. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
TANCANG CAI MEP TVAI
100160
KG
100
TNE
123000
USD
141220ONEYVTZA05298400
2020-12-24
720211 N THéP VAS TU? MINH JFE SHOJI CORPORATION Ferro-manganese alloy. High Carbon Ferro Manganese steel used in the cooking process liquid Composition: 65.27% MN, SI: 0.66%, C: 7:48%, P: 0219%, S: 0: 022%. Lumpy Size: 50-100mm 94.30%. New 100%;Hợp kim fero-mangan. High carbon Ferro Manganese dùng trong quá trình nấu thép lỏng, Thành phần: MN 65.27%, SI:0.66%, C:7.48%, P:0.219%, S:0:022%. Dạng cục Size: 50-100mm 94.30%. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
TANCANG CAIMEP TVAI
100150
KG
100000
KGM
81500
USD
290921KOSR221SDH0013
2021-10-07
842130 P MINH PHáT SUNFIL KOREA CO LTD Oil filter for mechanical machining wire cutting machine: Super340FK (1 carton consists of 2 pieces, 100% new products);Lọc dầu dùng cho máy cắt dây gia công kim loại ngành cơ khí: SUPER340FK (1 carton gồm 2 cái, hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOREA
CANG CAT LAI (HCM)
698000
KG
60
PCE
2312
USD
010721NAM4504713D
2021-07-29
720449 N THéP VAS TU? MINH STAZ USA INC Scrap, iron or steel debris from the production or consumption process. Types of PNS. Goods meet standards QCVN 31: 2018 / BTNMT.;Phế liệu, mảnh vụn sắt hoặc thép loại ra từ quá trình sản xuất hoặc tiêu dùng. Chủng loại PNS. Hàng đáp ứng tiêu chuẩn QCVN 31:2018/BTNMT.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
GEMALINK
127860
KG
127860
KGM
66871
USD
220921HDMUDALA78443200
2021-10-20
720449 N THéP VAS TU? MINH JINIL INTERNATIONAL INC Scrap, iron or steel debris from the production or consumption process. Category HMS 1/2 (70:30). Goods meet QCVN 31: 2018 / BTNMT standards.;Phế liệu, mảnh vụn sắt hoặc thép loại ra từ quá trình sản xuất hoặc tiêu dùng. Chủng loại HMS 1/2 (70:30). Hàng đáp ứng tiêu chuẩn QCVN 31:2018/BTNMT.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
240406
KG
240406
KGM
105779
USD
050622KMTCKHI0594717
2022-06-27
260200 P KIM MINH LONG ADVANCE METALS INDUSTRIES Ore manganese ore used in iron alloy production: MN: 31.53%, lump form. 100%new.;Quặng MANGAN ORE dùng trong SX hợp kim sắt.TP:Mn: 31.53%, dạng cục. mới 100%.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG DINH VU - HP
222340
KG
220672
KGM
34789
USD
111121NBOP000037
2021-12-15
260200 P KIM MINH LONG SAMBHIC RESOURCES FZC Manganese ore is used in iron alloy products.Tp: MN: 46% min, shape. 100% new.;Quặng MANGAN ORE dùng trong SX hợp kim sắt.TP:Mn:46% min, dạng cục. mới 100%.
BRAZIL
VIETNAM
VILA DO CONDE
DINH VU NAM HAI
27220
KG
25957
KGM
6800
USD
140522HH-01
2022-05-23
720852 N THéP HOàNG MINH R AND K TRADING CO LTD Alloy steel sheet form, flat rolled rolls are not too hot, not coated with coating, not soaked in rust, goods 2, JIS G331, SS400 KT: (5-10) mm x (1000-3000) mm x 1000mm and up. 100% new;THÉP KHÔNG HỢP KIM DẠNG TẤM,CÁN PHẲNG CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG,CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN,CHƯA NGÂM TẨY GỈ, HÀNG LOAI 2,JIS G3101,SS400 KT:(5-10)mm x (1000-3000)mm x 1000mm and up.HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
HIGASHIHARIMA - HYOG
CANG CA HA LONG
595
KG
195460
KGM
156368
USD
271221EURFL21D07813DAD
2022-01-07
730721 NG TY TNHH THéP KH?NG G? Và H?P KIM QUANG MINH ZHEJIANG ZHIJU PIPELINE INDUSTRY CO LTD Pairing fittings with steel pipes with stainless steel - flange, đk in 42.26mm, 316 / 316L Flange BS4504 RF PN16-DN32, 100% new products.;Phụ kiện ghép nối ống thép loại hàn giáp mối bằng thép không gỉ - Mặt bích, ĐK trong 42.26mm, 316/316L FLANGE BS4504 RF PN16-DN32, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
950
KG
25
PCE
325
USD
310120HCMXG05/31A
2020-02-26
721049 P ?OàN THéP NGUY?N MINH CHENGTONG INTERNATIONAL LIMITED 002A3_0.93x860#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng 0.93mm x 860mm x C, hàm lượng carbon dưới 0.6%, tiêu chuẩn:SGCC - JIS G3302, hàng không hợp kim, chưa sơn màu, mới 100% (Trọng lượng thực tế =932.365 tấn);Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Otherwise plated or coated with zinc: Other: Containing by weight less than 0.6% of carbon: Other, of a thickness not exceeding 1.2 mm;铁或非合金钢扁平轧制产品,宽度为600毫米或以上,包覆,电镀或涂层:否则镀锌或镀锌:其他:含重量小于0.6%的碳:其他厚度不超过1.2毫米
CHINA HONG KONG
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
0
KG
932
TNE
518302
USD
310120HCMXG25
2020-02-27
721049 P ?OàN THéP NGUY?N MINH SALZGITTER MANNESMANN INTERNATIONAL ASIA PTE LTD 002C3_0.83x860#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng 0.83mm x 860mm x C, hàm lượng carbon dưới 0.6%, tiêu chuẩn:SGCC - JIS G3302, hàng không hợp kim, chưa sơn màu, mới 100%;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Otherwise plated or coated with zinc: Other: Containing by weight less than 0.6% of carbon: Other, of a thickness not exceeding 1.2 mm;铁或非合金钢扁平轧制产品,宽度为600毫米或以上,包覆,电镀或涂层:否则镀锌或镀锌:其他:含重量小于0.6%的碳:其他厚度不超过1.2毫米
SINGAPORE
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
0
KG
487
TNE
278467
USD