Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
774763239787
2021-10-02
841371 NG TY TNHH MEKONG FLOW EQUIPMENT PACKO INOX LTD Pumps in stainless steel, centrifugal working with electric Packo MCP3 / 80-160 / 1502 (C-165) F16S43KEN D55P5019 - W3, 400-690V / 50Hz 460V / 60Hz 15KW 2Pole IE3 Motor IP55 RAL5019 (use chemical pump ). 100% new;Máy bơm bằng inox, kiểu ly tâm hoạt động bằng điện PACKO MCP3/80-160/1502 (C-165) F16S43KEN D55P5019--W3, 400-690V/50Hz 460V/60Hz 15kW 2pole IE3 motor IP55 RAL5019 ( Dùng bơm hóa chất ). Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
215
KG
1
PCE
4342
USD
YMLUN830004879
2021-03-04
440396 MEKONG FOREST WOOD Birch and specifications Diameter: 25 cm +, length: 2.7 / 3.0 m + 10cm. S Name: Betula pendula. Wood is beyond CITES list with Circular 04/2017 / TT-BNN dated 24/02/2017. Plant quarantine registration number: 7930/21/0201 / DDK / E;Gỗ bạch dương, quy cách Diameter: 25 cm+, Length: 2.7/3.0 m + 10cm. Tên KH: Betula Pendula. Gỗ nằm ngoài danh mục CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. Số đăng ký KDTV: 7930/21/0201/ĐĐK/E
LATVIA
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
139441
KG
135
MTQ
27944
USD
020420JHSE20040005
2020-04-08
690100 I MEKONG HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Hạt lọc tạp chất trong nguyên liệu sản xuất sợi, làm từ bột silic hóa thạch, N.W: 25kg/bao. Hàng mới 100%.;Bricks, blocks, tiles and other ceramic goods of siliceous fossil meals (for example, kieselguhr, tripolite or diatomite) or of similar siliceous earths;硅质化石粉(例如硅藻土,霰石或硅藻土)或类似硅土的砖,块,瓷砖和其他陶瓷制品
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
KGM
1200
USD
775380957923
2021-12-14
842122 NG TY TNHH MEKONG FLOW EQUIPMENT EUROBINOX SA Fe76P2 angle filter with 316 L stainless steel, size: dia 76. 100% new;Bộ lọc góc FE76P2 bằng inox 316 L, Size: DIA 76 . Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
53
KG
1
PCE
402
USD
776851364418
2022-05-24
842122 NG TY TNHH MEKONG FLOW EQUIPMENT EUROBINOX SA The Fe51P1 Dia 51 welding angle filter is made of 316 L stainless steel (1mm round mesh). 100% new;Bộ lọc góc nối hàn FE51P1 DIA 51 bằng inox 316 L (lưới độ lỗ tròn 1mm). Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
30
KG
2
PCE
691
USD
270621YMLUI242562780
2021-08-28
310540 P MEKONG KING ELONG GROUP LIMITED Mono Ammonium Phosphate fertilizers 98% (NOVIFERT gauge) (N content: 12% P2O5: 61% Humidity: 1%), (25kg / bag), new 100%;Phân bón Mono Ammonium Phosphate 98% ( NOVIFERT -AP)( Hàm lượng N: 12%, P2O5: 61%, Độ ẩm: 1%), ( 25kg/bag), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG CAT LAI (HCM)
52208
KG
52
TNE
38168
USD
140521HLCUANR210408914
2021-08-28
310430 P MEKONG KING ELONG GROUP LIMITED Potassium sulphate fertilizer: SOLUPOTASSE (K2SO4), (K2O content: 52% Humidity: 1%) (25 kg / bags), a New 100%;Phân bón Kali sulphat: SOLUPOTASSE (K2SO4),(Hàm lượng K2O: 52%, Độ ẩm: 1%) (25kg/bags), hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
55345
KG
46
TNE
27274
USD
140521HLCUANR210408914
2021-08-28
310430 P MEKONG KING ELONG GROUP LIMITED Potassium sulphate fertilizer: SOLUPOTASSE (K2SO4 - K-LEAF), (K2O content: 52% Humidity: 1%) (20 kg / bags), a New 100%;Phân bón Kali sulphat: SOLUPOTASSE (K2SO4 - K-LEAF),(Hàm lượng K2O: 52%, Độ ẩm: 1%) (20kg/bags), hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
55345
KG
9
TNE
8227
USD
020320TSNCB20001336
2020-03-09
310100 P MEKONG KING ELONG GROUP LIMITED Phân bón hưu cơ DENTA-USAMINFERT20 ( AMINO ACID POWDER) ( Hàm lượng hữu cơ: 20%, Tỷ lệ C/N: 12, Độ ẩm: 25%, pH2O: 5.5)( 25KG/BAG);Animal or vegetable fertilisers, whether or not mixed together or chemically treated; fertilisers produced by the mixing or chemical treatment of animal or vegetable products: Other: Other;动植物肥料,不论是否混合或化学处理;通过混合或化学处理动物或蔬菜产品生产的肥料:其他:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6000
KGM
3600
USD
180222SHGN22020030
2022-02-24
290899 P MEKONG KING ELONG GROUP LIMITED Sodium nitrophenolate - Organic chemicals used in industrial water treatment (CAS code: 61233-85-6 Not in Appendix V, ND113 / 2017 / ND-CP) (25kg / drum), 100% new products;sodium nitrophenolate - hóa chất hữu cơ dùng trong xử lý nước công nghiệp (mã CAS: 61233-85-6 không thuộc phụ lục V, NĐ113/2017/NĐ-CP ) (25kg/drum), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
1000
KGM
8500
USD
301219SGU0179167
2020-02-12
310290 P MEKONG KING ELONG GROUP LIMITED Phân bón canxi nitrate MK DUCANIT CALCIUM NITRATE( CALCIUM NITRATE CONCENTRATED) ( Hàm lượng: N: 15%, Ca: 18.5%, độ ẩm: 1%)(25kg/bag), Hàng mới 100%;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Other, including mixtures not specified in the foregoing subheadings;矿物质或化学肥料,含氮物质:其他,包括上述子标题中没有规定的混合物
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
24000
KGM
9600
USD
SF1413231905957
2022-01-19
970110 N MEKONG QINGDAO KAO POWER EQUIPMENT CO LTD Painting drawings - Used goods for employees, 100% new products;Tranh vẽ - hàng dùng làm quà tặng nhân viên, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
7
KG
3
PCE
111
USD
230320SZHOMIH20A03185B
2020-03-30
600390 T THàNH VIêN DREAM MEKONG C H TRADE SHENZHEN CO LTD 01A#&Vải cắt sẵn - Hình tròn - dùng trong sản xuất sản phẩm nhồi bông;Knitted or crocheted fabrics of a width not exceeding 30 cm, other than those of heading 60.01 or 60.02: Other;宽度不超过30厘米的针织或钩编织物,除品目60.01或60.02以外:其他
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
960
PCE
16
USD
170221757110102000
2021-02-22
282520 U MEKONG XIAMEN YOUCHANG IMPORT EXPORT CO LTD LITHIUM hydroxide, CAS Code: 1310-65-2 - Raw materials used to produce lubricants; 100% new. Business you commit imported 10 tons of lithium hydroxide production just to serve, not serve business purposes;LITHIUM HYDROXIDE, Mã CAS:1310-65-2 - Nguyên liệu dùng để sản xuất mỡ bôi trơn; mới 100%. D.nghiệp cam kết nhập khẩu 10 tấn Lithium Hydroxide chỉ để phục vụ sản xuất, không phục vụ mục đích kinh doanh
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10080
KG
10000
KGM
87800
USD
131220GOSUPAV6123743
2021-01-11
230500 M MEKONG CASTORGIRNAR INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Dry bread peanut oil used for brewed soy, 50kg / bag, using internal production companies, new 100%;Khô bánh dầu đậu phộng dùng để ủ đậu tương, 50kg/bao, dùng sản xuất nội bộ công ty, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
44680
KG
44590
KGM
17033
USD
150621LHZHCM21060129SH
2021-06-24
551521 C MEKONG ZHONGWANG FABRIC CO LTD Fabrics used for sewing mattress sofa SR3106-6E / TOPSAIL LINEN (9090) (fabric woven from fiber yarn woven acrylic staple 66% solely with man-made filament yarn of polyester 34%), suffering 138cm, new 100%;Vải dùng để may nệm ghế sofa SR3106-6E/TOPSAIL LINEN (9090) (Vải dệt thoi từ sợi từ xơ staple bằng acrylic 66% pha duy nhất với sợi filament nhân tạo polyester 34%), Khổ 138cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2997
KG
5495
YRD
34343
USD
112000012143820
2020-11-25
300511 NG TY TNHH P P TECH SET VINA CO LTD PET # 25W960YL-LF # & Scotch, 100% new goods.;PET#25W960YL-LF#&Băng dính, hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SET VINA
CONG TY TNHH P&P TECH
39470
KG
1
ROL
12
USD
112000012143820
2020-11-25
300511 NG TY TNHH P P TECH SET VINA CO LTD PET # 25W960BL-LF # & Scotch, 100% new goods.;PET#25W960BL-LF#&Băng dính, hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SET VINA
CONG TY TNHH P&P TECH
39470
KG
5
ROL
103
USD
210222QSSECLI2202169-01
2022-02-28
902820 NG TY TNHH P T P GEORGE KENT INTERNATIONAL PTE LTD Water meters GKM PSM DK 15mm, 165mm long, Manufacturer: George Kent (Malaysia) Berhad (Malaysia). Sample approval symbols: PDM 1612-2020. (Serial no.: GKM22A 035001 A - GKM22A 045000 A). New 100%;Đồng hồ nước GKM PSM dk 15mm, dài 165mm, hãng sản xuất: George Kent (Malaysia) Berhad (Malaysia). Ký hiệu phê duyệt mẫu: PDM 1612-2020. (Serial no.: GKM22A 035001 A - GKM22A 045000 A). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
11380
KG
10000
PCE
172000
USD
31220112000012700000
2020-12-03
230240 P KH?U MEKONG Hà TIêN YNG SOPHON CO LTD Paddy rice bran originating from Cambodia 50kg / bag, (used as a traditional feed);Cám từ gạo thóc xuất xứ cambodia 50kg/bao,(dùng làm thức ăn chăn nuôi truyền thống )
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
250
KG
250
TNE
4491
USD
31220112000012700000
2020-12-03
230240 P KH?U MEKONG Hà TIêN YNG SOPHON CO LTD Paddy rice bran originating from Cambodia 50kg / bag, (used as a traditional feed);Cám từ gạo thóc xuất xứ cambodia 50kg/bao,(dùng làm thức ăn chăn nuôi truyền thống )
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
250
KG
250
TNE
4491
USD
SGN2HH7CCB00W
2022-05-12
871402 DSV S P A DSV AIR SEA CO LTD LOW SEAT ASSY,HEAD CYLINDER,GEAR BOX OF SHREDDER CARRIER
VIETNAM
VIETNAM
Ho Chi Minh City
La Spezia
4326
KG
16
PK
0
USD
132100014245
2021-07-29
848390 KHí P P RODAX VIETNAM CO LTD RTA2XSTC013-500-VN_BTP # & Flanges of Motion transmitter, unprocessed steel surface, size: Africa 259 * 15.5mm, for mechanical processing machines;RTA2XSTC013-500-VN_BTP#&Mặt bích của bộ truyền chuyển động, bằng thép chưa xử lý bề mặt, kích thước: phi 259*15.5mm, dùng cho máy gia công cơ khí
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY RODAX VIETNAM
CONG TY CO KHI PP
2878
KG
10
PCE
501
USD
132100016104839
2021-10-28
731819 KHí P P CONG TY TNHH NAKAMURA VIET NAM NAKA-963403-NL # & Steel Screw 96-3403, African 10.2 * 23.4mm, not plated;NAKA-963403-NL#&Vít thép 96-3403, phi 10.2*23.4mm, chưa mạ
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NAKAMURA VIET NAM
CONG TY CO KHI PP
95
KG
4
KGM
44
USD
132200017709099
2022-06-03
732510 KHí P P CONG TY TNHH CHE TAO MAY EBA M0846327 #& Bracket M0846327,, size: 16*150*228mm, cast iron, not plated;M0846327#&Giá đỡ M0846327, , kích thước: 16*150*228mm, bằng gang, chưa mạ
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CHE BAO MAY EBA
CONG TY TNHH CO KHI PP
1365
KG
10
PCE
2004
USD
132200017709099
2022-06-03
732510 KHí P P CONG TY TNHH CHE TAO MAY EBA 1A8VMS23 #& Machine Patriarch 1A8VMS23,, Size: 77*180*231mm, Don Gang, not plated;1A8VMS23#&Bệ đỡ máy 1A8VMS23, , kích thước: 77*180*231mm, bằng gang, chưa mạ
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CHE BAO MAY EBA
CONG TY TNHH CO KHI PP
1365
KG
7
PCE
1900
USD
112100013951287
2021-07-19
843340 P TáC X? X?P H?NG GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Machine for baling (use of dried jelly packages) Model: DB-40T capacity 7.5 kW, 100% new products produced by China in 2021;Máy đóng kiện ( dùng đóng bó kiện cây thạch khô ) model: DB-40T công suất 7.5 Kw , hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
2700
KG
2
SET
3478
USD
SGN902784700W
2021-10-09
401001 EXPRESS CLEARANCES P L SOUTHERN ASIA FORWARDING CO LTD AS TYTON EPDM ; CI AS EPDM ,SEWER S-TYPE SBR ; BLACK MAX RING SBR, POLYDEX SBR ; VINYL IRON SBR, VINITITE SEWER SBR ; DN PRO 2 GASKET EPDM , PRO SPIGOT GASKET EPDM, DWV RING SEAL
VIETNAM
VIETNAM
Ho Chi Minh City
Sydney
16376
KG
42
CR
0
USD
HDMUPVHM2002547
2020-12-28
252921 NG TY TNHH MANGALAM THéP H?P KIM MANGALAM ALLOYS LIMITED Mineral fluorspar, size (1-3) cm, containing not more than 97% calcium fluoride, materials used in the smelting of stainless steel, 100% new / Flore spar;Khoáng flourit, kích thước (1-3) cm, có chứa canxi florua không quá 97%, nguyên liệu dùng trong quá trình luyện inox, mới 100%/ Flore spar
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
10454
KG
1000
KGM
663
USD
HDMUPVHM2002547
2020-12-28
253010 NG TY TNHH MANGALAM THéP H?P KIM MANGALAM ALLOYS LIMITED Perlite, granular, size (1-2) mm, raw materials used in metal furnaces used to produce stainless steel / Perlitas ORL;Đá trân châu, dạng hạt, kích thước ( 1-2)mm, nguyên phụ liệu dùng trong lò nung kim loại dùng để sản xuất inox/ Perlitas Orl
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
10454
KG
2000
KGM
495
USD
240622BJS02267401
2022-06-28
700910 P RáP ? T? CAO C?P THACO AUTOMOBILES PEUGEOT (MS: 98156811DX) The right rearview mirror is used for Peugeot 3008 GT tourist cars, 1598cc capacity, automatic, 5 seats. 100%new, 2022.;(MS: 98156811DX) Gương chiếu hậu bên phải dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 GT, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2022.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CHU LAI
367845
KG
192
PCE
15621
USD
060721CTUAOE210616
2021-07-22
700910 P RáP ? T? CAO C?P THACO AUTOMOBILES PEUGEOT (MS: 98327351XY) Rearview Mirror right (NH: GAM Industry, KHSP: 8327351XY) for tourist cars Peugeot 2008 ACTIVE Brand, 1199cc capacity, automatic, 5 seats. New 100%, sx 2021.;(MS: 98327351XY) Gương chiếu hậu bên phải (NH: GAM Industry, KHSP: 8327351XY) dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 2008 ACTIVE, dung tích 1199cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2021.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CHU LAI
63188
KG
48
PCE
1572
USD
190522BJS02256193
2022-05-20
870810 P RáP ? T? CAO C?P THACO AUTOMOBILES PEUGEOT (MS: 98382306xt) The front bumper for Peugeot 3008 Active tourist car, 1598cc capacity, automatic, 5 seats. 100%new, 2022.;(MS: 98382306XT) Lưới cản trước dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 Active, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2022.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
44516
KG
24
PCE
297
USD