Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132200016654382CHANGHUNG
2022-04-25
700490 P KING JADE VI?T NAM DIING JYUO INDUSTRIAL CO LTD NL089#& 5mm glass (924mm long* 234mm wide* 5mm thick) used to attach to cabinets and table tops in wooden furniture;NL089#&Kính 5mm (Dài 924mm* rộng 234mm* dày 5mm) dùng để gắn lên tủ và mặt bàn trong đồ gỗ nội thất
MALAYSIA
VIETNAM
CTY TNHH KINH VA GUONG CHANG HUNG
KHO CTY KING JADE
21262
KG
600
MTK
9308
USD
112100016369336
2021-11-06
540710 Y SUN JADE VI?T NAM UNITED WELL TRADING LIMITED VCL # & woven fabric with synthetic filament fibers, from high durable 100% nylon size 56 "(289Y), 100% new;VCL#&Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, từ sợi có độ bền cao 100% Nylon khổ 56"(289Y),mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
610
KG
376
MTK
3610
USD
230220EGLV149000433828
2020-02-28
520931 Y SUN JADE VI?T NAM UNITED WELL TRADING LIMITED VCL#&Vải dệt thoi 100% cotton, trọng lượng 246g/m2,đã nhuộm, vải vân điểm khổ 58"(=5265Y);Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含棉重量85%或以上,重量超过200克/平方米的棉织物:染色:平纹
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
0
KG
7092
MTK
10378
USD
230220EGLV149000433828
2020-02-28
520931 Y SUN JADE VI?T NAM UNITED WELL TRADING LIMITED VCL#&Vải dệt thoi 100% cotton, trọng lượng 210g/m2,đã nhuộm, vải vân điểm khổ 44"(=46403Y);Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含棉重量85%或以上,重量超过200克/平方米的棉织物:染色:平纹
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
0
KG
47421
MTK
78345
USD
112000006100850
2020-02-27
520931 Y SUN JADE VI?T NAM UNITED WELL TRADING LIMITED VCL#&Vải dệt thoi 100% cotton, trọng lượng 228 g/m2,đã nhuộm, vải vân điểm khổ 58"(=12451Y);Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含棉重量85%或以上,重量超过200克/平方米的棉织物:染色:平纹
CHINA HONG KONG
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
16773
MTK
36060
USD
122000006095822
2020-02-27
520931 Y SUN JADE VI?T NAM UNITED WELL TRADING LIMITED VCL#&Vải dệt thoi 100% cotton, trọng lượng 225g/m2,đã nhuộm, vải vân điểm khổ 44"(=32053Y);Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含棉重量85%或以上,重量超过200克/平方米的棉织物:染色:平纹
CHINA HONG KONG
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
32756
MTK
59799
USD
230220SHKHPH20020222A
2020-02-27
520931 Y SUN JADE VI?T NAM UNITED WELL TRADING LIMITED VCL#&Vải dệt thoi 100% cotton, trọng lượng 225 g/m2,đã nhuộm, vải vân điểm khổ 42"(=1076Y);Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含棉重量85%或以上,重量超过200克/平方米的棉织物:染色:平纹
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
0
KG
1050
MTK
5470
USD
112200018423416
2022-06-25
520931 Y SUN JADE VI?T NAM UNITED WELL TRADING LIMITED VCl #& 100% cotton weaving fabric, weight 213g/m2, dyed, 1.38m (95y), 100% new;VCL#&Vải dệt thoi 100% cotton, trọng lượng 213g/m2,đã nhuộm, vải vân điểm khổ 1.38M(95Y), mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12128
KG
120
MTK
284
USD
112200018423416
2022-06-25
520931 Y SUN JADE VI?T NAM UNITED WELL TRADING LIMITED VCl #& 100% cotton weaving fabric, weight 213g/m2, dyed, 1.48m (473y), 100% new;VCL#&Vải dệt thoi 100% cotton, trọng lượng 213g/m2,đã nhuộm, vải vân điểm khổ 1.48M(473Y), mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12128
KG
640
MTK
1415
USD
260921MSHPH219019897
2021-10-01
290719 Y SUN JADE VI?T NAM UNITED WELL TRADING LIMITED CPG # & Butylated Hydroxytoluen (2.6-di tert-butyl-4-methyl phenol) (BHT rubber additive), 25kg / bag, powder, 100% new;CPG#&Butylated hydroxytoluen ( 2,6-di tert-butyl-4-methyl phenol ) ( Phụ gia cao su BHT),25KG/BAG, dạng bột, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
20280
KG
16000
KGM
76960
USD
140422EGLV149202075762
2022-04-19
381210 Y SUN JADE VI?T NAM UNITED WELL TRADING LIMITED CPG #& ZT-0630 Rubber additives, rubber vulcanization preparations with T/O-DIBUTYLLL Zinc Dithophosphate 80%, Fatty Acid Ester 10%, EPDM 10%, 25kg/Bag, New100%;CPG#&Phụ gia cao su ZT-0630,chế phẩm xúc tiến lưu hóa cao su có T/phần O,O-Dibutyl Zinc Dithiophosphate 80%,Fatty acid ester 10%,EPDM 10%,25kg/bag, mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
10843
KG
4200
KGM
31500
USD
112200013641700
2022-01-07
392119 Y SUN JADE VI?T NAM UNITED WELL TRADING LIMITED XCL # & 5mm EVA Roll (from plastic beads and additives), 56 "(317Y), 100% new;XCL#&Cuộn EVA 5mm (từ hạt nhựa và các chất phụ gia), 56" (317Y), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY GIAY ARESA VIET NAM
KHO CTY GIAY SUN JADE VIET NAM
2156
KG
412
MTK
540
USD
081221TXGHPH2112515
2021-12-13
540711 Y SUN JADE VI?T NAM UNITED WELL TRADING LIMITED VCL # & woven fabric with synthetic filament fibers, from high durable 100% nylon size 56 "(86y), 100% new;VCL#&Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, từ sợi có độ bền cao 100% Nylon khổ 56"(86Y),mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
8116
KG
112
MTK
438
USD
122100013651354
2021-07-06
560392 Y SUN JADE VI?T NAM UNITED WELL TRADING LIMITED TNCL # & TPU coated fabric stamp 1.5 * 2.0cm. New 100%;TNCL#&Tem vải tráng phủ TPU 1.5*2.0cm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH IN BAOSHEN VIET NAM
KHO CTY TNHH GIAY SUN JADE VN
2666
KG
116896
PCE
1461
USD
112100017435381
2021-12-14
400221 Y SUN JADE VI?T NAM UNITED WELL TRADING LIMITED CS # & Synthetic Rubber Acrylonitrile Butadiene Rubber Kumho KNB35L (used in shoe manufacturing machining), 100% new;CS#&Cao su tổng hợp ACRYLONITRILE BUTADIENE RUBBER KUMHO KNB35L (dùng trong gia công sản xuất giầy ), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH GIAY VENUS VN
KHO CTY TNHH GIAY SUN JADE VIET NAM
1102
KG
1050
KGM
2468
USD
2509212HPH8UA6950025
2021-09-28
340420 Y SUN JADE VI?T NAM UNITED WELL TRADING LIMITED CPG # & PEG-4000 rubber additive components include 99% polyethylene glycol, 25kg / bag, 640bag, new 100%;CPG#&Phụ gia cao su PEG-4000 thành phần gồm Polyethylene Glycol 99%, 25KG/BAG,640BAG, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
16160
KG
16000
KGM
26240
USD
112000006037600
2020-02-25
321000 Y SUN JADE VI?T NAM UNITED WELL TRADING LIMITED CXL#&Dầu bóng Matting Gloss oil thành phần gồm Polyacrylic acid 40%, Butyl acetate 45%, Cellulose acetate 15%, 25kg/drum,8 drum;Other paints and varnishes (including enamels, lacquers and distempers); prepared water pigments of a kind used for finishing leather: Varnishes (including lacquers);其他油漆和清漆(包括搪瓷,油漆和dis));一种用于整理皮革的水性颜料:清漆(包括油漆)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
200
KGM
1340
USD
112000012428591
2020-11-21
630591 Y SUN JADE VI?T NAM UNITED WELL TRADING LIMITED TDCL # 33 * 43cm fabric & Bags. New 100%;TDCL#&Túi vải 33*43cm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH IN BAOSHEN VIET NAM
KHO CTY TNHH GIAY SUN JADE VN
3357
KG
241
PCE
566
USD
112000011923964
2020-11-02
630591 Y SUN JADE VI?T NAM UNITED WELL TRADING LIMITED TDCL # 33 * 43cm fabric & Bags. New 100%;TDCL#&Túi vải 33*43cm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH IN BAOSHEN VIET NAM
KHO CTY TNHH GIAY SUN JADE VN
806
KG
622
PCE
1462
USD
112000011926146
2020-11-02
630591 Y SUN JADE VI?T NAM UNITED WELL TRADING LIMITED TDCL # 33 * 43cm fabric & Bags. New 100%;TDCL#&Túi vải 33*43cm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH IN BAOSHEN VIET NAM
KHO CTY TNHH GIAY SUN JADE VN
3447
KG
687
PCE
1614
USD
1302222HPH8GW0213012
2022-02-28
845710 P KING DUAN VI?T NAM HURCO MANUFACTURING LTD Center for Mechanical Processing (Lathes, Milling, Planes, Drilling), Model H12E, S / N: H12E105, 220V, 50 / 60Hz, 3 phases, 50kva axle capacity, Takumi, year SX 2022. 100% new;Trung tâm gia công cơ khí (gia công tiện,phay,bào,khoan),Model H12E, S/N : H12E105,dùng điện 220V,50/60Hz,3 pha,công suất trục 50KVA,hãng TAKUMI,năm sx 2022.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
22290
KG
1
SET
136140
USD
1302222HPH8GW0213012
2022-02-28
731010 P KING DUAN VI?T NAM HURCO MANUFACTURING LTD Cooling water tank for mechanical processing center, steel, size 50 * 40 * 50cm (100 liter capacity). 100% new;Bể chứa nước làm mát dùng trong trung tâm gia công cơ khí,bằng thép,kích thước 50*40*50cm (dung tích 100 lít ).Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
22290
KG
1
SET
1023
USD
4709110840
2021-12-13
846692 NG TY TNHH JADE INTERNATIONAL JUN SHIAU MACHINERY CO LTD Eccentric shaft parts of sanding machines, Model G14039046, Brand: Jun Shiau, size (12 * 3.5 * 3) cm, 100% new goods;Trục lệch tâm bộ phận của máy chà nhám, model G14039046, nhãn hiệu: JUN SHIAU, kích thước (12*3.5*3)cm, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
HO CHI MINH
9
KG
3
PCE
102
USD
SITGTXSG381009
2022-05-27
846039 NG TY TNHH JADE INTERNATIONAL C AND G GROUPS ASIA CO LIMITED Electric knife grinding machine, Jin Hui brand, MF207B model, 380V/2KW, used to sharpen metal surfaces, used goods, year in 2013;Máy mài dao hoạt động bằng điện, hiệu JIN HUI, model MF207B, 380V/2KW, dùng để mài bề mặt kim loại, hàng đã qua sử dụng, năm sx 2013
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
51060
KG
1
SET
126
USD
281220DKHKHHHCM20C074-01
2021-01-04
270600 NG TY TNHH KING CHOU VI?T NAM OCEANMARK INTERNATIONAL CORPORATION NPL30 # & Asphalt (waterproof effect on the parts of the mesh) (New 100%);NPL30#&Nhựa đường (tác dụng chống thấm nước trên các bộ phận của lưới) (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
115485
KG
344
KGM
614
USD
180222EGLV001200008667
2022-02-25
270600 NG TY TNHH KING CHOU VI?T NAM OCEANMARK INTERNATIONAL CORPORATION NPL30 # & asphalt, Brand: Chang Rong (waterproof effect on mesh parts) (100% new);NPL30#&Nhựa đường, Nhãn hiệu: CHANG RONG (tác dụng chống thấm nước trên các bộ phận của lưới) (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
30880
KG
27200
KGM
60000
USD
161221EGLV001100815632
2021-12-20
270600 NG TY TNHH KING CHOU VI?T NAM OCEANMARK INTERNATIONAL CORPORATION NPL30 # & asphalt (waterproof effects on mesh parts) (100% new products);NPL30#&Nhựa đường (tác dụng chống thấm nước trên các bộ phận của lưới) (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
15440
KG
13600
KGM
29040
USD
300522EGLV001200266330
2022-06-08
270600 NG TY TNHH KING CHOU VI?T NAM OCEANMARK INTERNATIONAL CORPORATION NPL30 #& asphalt, brand: Chang rong (waterproof effect on parts of the grid) (100%new goods);NPL30#&Nhựa đường, Nhãn hiệu: CHANG RONG (tác dụng chống thấm nước trên các bộ phận của lưới) (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
30880
KG
27200
KGM
61760
USD
260322EGLV001200094512
2022-04-02
270600 NG TY TNHH KING CHOU VI?T NAM OCEANMARK INTERNATIONAL CORPORATION NPL30 #& asphalt, brand: Chang rong (waterproof effect on parts of the grid) (100%new goods);NPL30#&Nhựa đường, Nhãn hiệu: CHANG RONG (tác dụng chống thấm nước trên các bộ phận của lưới) (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
15440
KG
13600
KGM
30560
USD
010622EGLV001200266348
2022-06-09
270600 NG TY TNHH KING CHOU VI?T NAM OCEANMARK INTERNATIONAL CORPORATION NPL30 #& asphalt, brand: Chang rong (waterproof effect on parts of the grid) (100%new goods);NPL30#&Nhựa đường, Nhãn hiệu: CHANG RONG (tác dụng chống thấm nước trên các bộ phận của lưới) (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
30880
KG
27200
KGM
61760
USD
220621EGLV001100360244
2021-06-30
270600 NG TY TNHH KING CHOU VI?T NAM OCEANMARK INTERNATIONAL CORPORATION NPL30 # & Asphalt (waterproof effect on the parts of the mesh) (New 100%);NPL30#&Nhựa đường (tác dụng chống thấm nước trên các bộ phận của lưới) (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
15440
KG
13600
KGM
30320
USD
070422EGLV001200107878
2022-04-08
270600 NG TY TNHH KING CHOU VI?T NAM OCEANMARK INTERNATIONAL CORPORATION NPL30 #& asphalt, brand: Chang rong (waterproof effect on parts of the grid) (100%new goods);NPL30#&Nhựa đường, Nhãn hiệu: CHANG RONG (tác dụng chống thấm nước trên các bộ phận của lưới) (Hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
15440
KG
13600
KGM
30560
USD
261221SZSZNHCM211204-02
2022-01-04
842240 NG TY TNHH VIRTUE KING VI?T NAM YAW LIAMY TRADING SHENZHEN CO LTD Packing machines, used for squeezing nylon bags, electrical operations (Brands: Ding Ye, Model: FR-900X, capacity: 0.65kw, current: 220V), non-disassembled synchronous machine, 100% new;Máy đóng gói,dùng để ép miệng túi nylon, hoạt động bằng điện (Nhãn hiệu:DING YE,Model :FR-900X,công suất:0.65KW,dòng điện:220V),máy đồng bộ không tháo rời, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
24130
KG
1
SET
119
USD
120122A32CA00187
2022-01-27
291620 NG TY TNHH KING SHOW VI?T NAM GHARDA CHEMICALS LTD Permethrin - NL uses mosquito killers, 100% new products. Refer to TB KQPL HH XNK No. 10195 / TB-TCHQ on April 13, 2014;Permethrin - NL dùng sx thuốc diệt muỗi, hàng mới 100%. Tham khảo TB KQPL HH XNK số 10195/TB-TCHQ ngày 13/4/2014
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
6968
KG
5000
KGM
75000
USD
140721DKHKHHHCM217017-01
2021-07-23
540219 NG TY TNHH KING CHOU VI?T NAM OCEANMARK INTERNATIONAL CORPORATION NPL014-1 # & Synthetic Filament Filament 840D, 1260D (Used to Se Fiber Weaving Mesh, 100% new products);NPL014-1#&Sợi filament tổng hợp 840D, 1260D (dùng để se sợi dệt lưới, hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
91943
KG
4532
KGM
12825
USD
100522HICO-22002160
2022-05-20
830510 NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM KING JIM CO LTD KJ000416#& iron paper holding with binder Mechanism MGN-5 (Stationery production NVL);KJ000416#&Kẹp giữ giấy bằng sắt BINDER MECHANISM MGN-5 (NVL SX văn phòng phẩm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
5593
KG
48384
PCE
18672
USD
011021KLLMJP1082715
2021-10-18
830510 NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM KING JIM CO LTD KJ000416 # & iron paper holder MGN-6 (Materials for manufacturing file files, office supplies);KJ000416#&Kẹp giữ giấy bằng sắt MGN-6 (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
40751
KG
8064
PCE
4074
USD
011021KLLMJP1082715
2021-10-18
830510 NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM KING JIM CO LTD KJ000416 # & iron paper holder MWP-5 (Material production file profile, office supplies);KJ000416#&Kẹp giữ giấy bằng sắt MWP-5 (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
40751
KG
18432
PCE
7059
USD
011021KLLMJP1082715
2021-10-18
830510 NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM KING JIM CO LTD KJ000416 # & iron paper holder MWS-4RE (MATERIAL MATERIALS OFFICE, Office Supplies);KJ000416#&Kẹp giữ giấy bằng sắt MWS-4RE (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
40751
KG
8640
PCE
4324
USD
011021KLLMJP1082715
2021-10-18
830510 NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM KING JIM CO LTD KJ000416 # & Iron paper holder MWS-15SP (Materials for manufacturing file files, office supplies);KJ000416#&Kẹp giữ giấy bằng sắt MWS-15SP (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
40751
KG
3456
PCE
5075
USD
011021KLLMJP1082715
2021-10-18
830510 NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM KING JIM CO LTD KJ000416 # & iron paper holder MWS-6 (Materials for manufacturing file files, office supplies);KJ000416#&Kẹp giữ giấy bằng sắt MWS-6 (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
40751
KG
29568
PCE
16257
USD
011021KLLMJP1082715
2021-10-18
830510 NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM KING JIM CO LTD KJ000416 # & iron paper holder MWS-5 (Material production file profile, office supplies);KJ000416#&Kẹp giữ giấy bằng sắt MWS-5 (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
40751
KG
42240
PCE
21935
USD
011021KLLMJP1082715
2021-10-18
830510 NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM KING JIM CO LTD KJ000416 # & iron paper holder MWS-3 (Materials manufacturing file files, office supplies);KJ000416#&Kẹp giữ giấy bằng sắt MWS-3 (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
40751
KG
28512
PCE
13065
USD
271221KMTCUKB0387030
2022-01-15
480257 NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM JAPAN PULP AND PAPER COMPANY LIMITED KJ000628 # & non-coated paper, stained, sheet format, 40-150 g / m2, CK PAPER 900X610 Gray, use profile file and paper box, 260000 Sheets = 142740m2;KJ000628#&Giấy không tráng phủ, nhuộm màu, dạng tờ, 40-150 G/M2,CK PAPER 900X610 GRAY, dùng sản xuất file hồ sơ và hộp giấy, 260000 sheets= 142740m2
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
54104
KG
142740
MTK
27033
USD
271221KMTCUKB0387030
2022-01-15
480257 NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM JAPAN PULP AND PAPER COMPANY LIMITED KJ000640 # & non-coated paper, stained, sheet format, 151-225 g / m2, CK Paper (H) 900x1200 157gsm cream, using profile file and paper box, 1600 sheets = 1728m2;KJ000640#&Giấy không tráng phủ, nhuộm màu, dạng tờ, 151-225 G/M2,CK PAPER (H) 900X1200 157gsm CREAM, dùng sản xuất file hồ sơ và hộp giấy, 1600 sheets= 1728m2
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
54104
KG
1728
MTK
656
USD
160322KMTCUKB0380793
2022-04-01
480257 NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM JAPAN PULP AND PAPER COMPANY LIMITED KJ000628 non-coated paper, dyeing, sheet form, 40-150 g/m2, CK Paper 900x610 Yellow, used to produce file and paper box, 260000 sheets = 142740m2;KJ000628#&Giấy không tráng phủ, nhuộm màu, dạng tờ, 40-150 G/M2,CK PAPER 900X610 YELLOW, dùng sản xuất file hồ sơ và hộp giấy, 260000 sheets= 142740m2
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
74335
KG
142740
MTK
23967
USD
220622NBFRS2206063-01
2022-06-27
830511 NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM HONGKONG HAOTIAN STATIONERY LIMITED KJ000416 #& LC100A1S Bright Surface (Lever Clip 100), Size: 100x29mm (Raw materials for manufacturing records, office appliances). New 100%.;KJ000416#&Kẹp giữ giấy bằng sắt LC100A1S BRIGHT SURFACE (Lever Clip 100),kích thước: 100x29mm (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
3767
KG
100000
PCE
9520
USD
220622NBFRS2206063-02
2022-06-27
830511 NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM HONGKONG HAOTIAN STATIONERY LIMITED Paper holding with iron paper PR133-2-20/20 (2 o ring 20mm), size: 131x20mm (materials for manufacturing records, office appliances). New 100%.;Kẹp giữ giấy bằng sắt PR133-2-20/20 (2 O Ring 20mm), kích thước kích thước: 131x20mm (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
49
KG
2000
PCE
229
USD
170921HICO-21004326
2021-10-01
830511 NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM YAMANOI SEIKI CO LTD KJ000416 # & Iron paper holder MWS-2RE (MATERIAL MATERIALS PROBLEMS, OFFICE OFFICE).;KJ000416#&Kẹp giữ giấy bằng sắt MWS-2RE (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng).
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
8933
KG
10560
PCE
8548
USD
KLLMJP1070329
2020-11-24
830511 NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM KING JIM CO LTD KJ000416 # & holders of paper (raw material production profile files, office supplies);KJ000416#&Kẹp giữ giấy (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
20033
KG
14784
PCE
742765
USD
FESA2109003
2021-10-05
850111 NG TY TNHH JADE M TECH SHANGHAI AMP MOONS AUTOMATION CO LTD Stepper motor AM17HDB410-PG05 (6.0N / m, 7.17W), size 130.3mm, DC voltage one-way 4.48V, 2 phase. Metal processing machine parts. NSX: Moons, 100% new;Động cơ bước AM17HDB410-PG05 (6.0N/m, 7,17W), kích thước 130.3mm, điện áp DC một chiều 4,48V, 2 pha. Phụ tùng máy gia công kim loại. NSX: MOONS, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
214
KG
2
PCE
198
USD
FESA2109003
2021-10-05
850111 NG TY TNHH JADE M TECH SHANGHAI AMP MOONS AUTOMATION CO LTD Stepper motor AM17HDB410-01N (0.85N / M, 6.27W), 62.8mm size, DC voltage 4,48V, 2 phase. Metal processing machine parts. NSX: Moons, 100% new;Động cơ bước AM17HDB410-01N (0.85N/m, 6,27W), kích thước 62,8mm, điện áp DC một chiều 4,48V, 2 pha. Phụ tùng máy gia công kim loại. NSX: MOONS, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
214
KG
40
PCE
560
USD
FESA2109003
2021-10-05
850111 NG TY TNHH JADE M TECH SHANGHAI AMP MOONS AUTOMATION CO LTD Stepper motor AM24HS5401-PG20 (50N / M, 11.7W), size 171.5mm, DC voltage one-way 2.6V, 2 phase. Metal processing machine parts. NSX: Moons, 100% new;Động cơ bước AM24HS5401-PG20 (50N/m, 11,7W), kích thước 171.5mm, điện áp DC một chiều 2.6V, 2 pha. Phụ tùng máy gia công kim loại. NSX: MOONS, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
214
KG
2
PCE
339
USD
FESA2109003
2021-10-05
850111 NG TY TNHH JADE M TECH SHANGHAI AMP MOONS AUTOMATION CO LTD Stepper motor AM17HDB410-PG20 (17N / M, 7.17W), size 143.3mm, DC voltage is 4.48V, 2 phase. Metal processing machine parts. NSX: Moons, 100% new;Động cơ bước AM17HDB410-PG20 (17N/m, 7,17W), kích thước 143.3mm, điện áp DC một chiều 4,48V, 2 pha. Phụ tùng máy gia công kim loại. NSX: MOONS, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
214
KG
2
PCE
264
USD
50322216739969
2022-03-31
844316 T THàNH VIêN KING LION HEBEI PINGAN CARTON PACKAGING MACHINERY CO LTD 2-color Flexo Printer (Circular Holding With Paddown Collection) Printing Print Materials Model: 3600, 380V / 50Hz / 13KW GPNKTB Print No. 1254 / GP-CXBIPH (1 Head, Body, Making Machine), SX 2019 Secondhand;Máy in Flexo 2 Màu ( bổ chạp bế tròn có giàn thu phôi) In Chuyển Nhiệt Dạng in tờ Model: 3600, 380V/50HZ/13KW GpnkTb In Số 1254/GP-CXBIPH (1bộ Đầu,Thân,đui máy),sx 2019 hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
59590
KG
1
SET
64000
USD
50322216739969
2022-03-31
844130 T THàNH VIêN KING LION HEBEI PINGAN CARTON PACKAGING MACHINERY CO LTD Carton Making Machine (Paper Liner Lining Machine) Model 3000 Electrical Activities 380V / 50Hz / 1.5KW, NSX Yutong Paper Box Machinery Co.Ltd, Manufacturing 2022, 100% new goods, (1 set = 1 pcs);Máy làm thùng carton (máy xả lót cán lằn giấy) model 3000 hoạt động bằng điện 380V/50HZ/1.5KW,NSX Yutong paper box Machinery Co.ltd, sx 2022,hàng mới 100% ,(1 bộ = 1 cái)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
59590
KG
1
SET
3000
USD
191221MAGES2112024
2022-01-04
401519 NG TY TNHH TRI KING KIMBERLY CLARK TRADING M SDN BHD Kimtech Element TM Nitrile Gloves for clean rooms and use in C.Thiep, not suitable is a surgical gloves or anti-substance gloves used in ATLĐ, 125 pairs / boxes, 10 new boxes / barrels 100%;Găng tay Kimtech Element TM Nitrile Gloves dùng cho phòng sạch và dùng trong C.nghiệp,ko phù hợp là găng tay phẩu thuật hay găng tay chống chất dùng trong ATLĐ ,125 đôi/ hộp, 10 hộp/thùng Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1607
KG
35
UNK
4200
USD
191221MAGES2112024
2022-01-04
401519 NG TY TNHH TRI KING KIMBERLY CLARK TRADING M SDN BHD KimTech G3 EVT Size M gloves, used for clean rooms and use in C.Thiep, do not match the surgery gloves or anti-substance gloves used in ATLĐ, 125 pairs / bag, 6 100% new barrels / barrels 100%;Găng tay KIMTECH G3 EVT size M, dùng cho phòng sạch và dùng trong C.nghiệp,ko phù hợp là găng tay phẩu thuật hay găng tay chống chất dùng trong ATLĐ ,125 đôi/ túi, 6 túi/ thùng Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1607
KG
60
UNK
8700
USD
774815748180
2021-09-23
850660 NG TY TNHH KING PAX KING PAX TECHNOLOGY COMPANY LTD Battery Hearing Aid Resound 10 Batteries, 60 tablets / box, zinc gas, 100% new goods;Pin máy trợ thính ReSound 10 Batteries, 60 viên/hộp, bằng kẽm khí, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
51
KG
100
UNK
110
USD
ESL2220074
2022-02-24
292320 NG TY TNHH KING CAR KING CAR FOOD INDUSTRIAL CO LTD Lecithin, serving internal production, not consumed in the domestic market, 100% new products - SunLecithin VA-1 (KC). (CAS: 8002-43-5). (Director: 109 / TB-KĐ4);Lecithin, phục vụ cho việc sx nội bộ , không tiêu thụ tại thị trường trong nước, hàng mới 100% - Sunlecithin VA-1(KC). ( Cas : 8002-43-5 ). (GĐ: 109/TB-KĐ4)
JAPAN
VIETNAM
TAOYUAN
HO CHI MINH
74
KG
15
KGM
410
USD
1ZA3R0200494587419
2020-11-30
382201 NG TY TNHH KING PAC ANTRONIX TECHNOLOGY PTE LTD Is the color indicator in transport or storage of goods (Impact Indicator 75g), 1 box 50 pcs per box. New 100%.;Sản phẩm chỉ thị màu dùng trong vận chuyển hoặc lưu trữ hàng hóa (Impact Indicator 75G), 1 hộp mỗi hộp 50 cái. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
34
KG
50
PCE
78
USD
1ZA3R0200494587419
2020-11-30
382201 NG TY TNHH KING PAC ANTRONIX TECHNOLOGY PTE LTD Products directive for the conveyance or tilting cargo storage (Leaning 2 Indicator). New 100%.;Sản phẩm chỉ thị nghiêng dùng trong vận chuyển hoặc lưu trữ hàng hóa (Leaning 2 Indicator). Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
34
KG
800
PCE
1192
USD
170721CNH0297851
2021-12-23
870322 P KH?U ? T? KING LONG CHINA DONG FENG MOTOR INDUSTRY IMP EXP CO LTD 5-seater cars_5 Door_Have Dongfeng_Forthing T5 EVO_MODEL: LZ6460XQ15BD_1 Bridge_Nicks_DT: 1481 CM3 Turbo_The Petrol Engine_Tay Throwquate (left) _ Now 100%. YOUR SX: 2021.Color + Number of frame + Number of machines attached HYS;Ô tô con 5 chỗ_5 cửa_Hiệu DONGFENG_FORTHING T5 EVO_Model: LZ6460XQ15BD_1 cầu_Số tự động_DT:1481 cm3 Turbo_Động cơ xăng_Tay lái thuận (bên trái)_Mới 100%.Năm SX: 2021.Màu+ Số khung+số máy đính kèm HYS
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG VICT
18600
KG
12
PCE
89877
USD
051120MEDUT7462863
2020-12-24
310260 P TN VI?T NGA SHANXI LEIXIN CHEMICALS CO LTD Part of VI calcium nitrate-VOLUME (Boron Calcium Nitrate) fertilizer as raw materials for fertilizer production, VAT-free goods under OL 35 / HQHCM-TXNK Date 01/07/2015 & 1066 / IT-TTQLVH Date 24/12/2014;PHÂN CANXI NITRAT-VI LƯỢNG(CALCIUM NITRATE BORON) phân bón làm nguyên liệu sản xuất phân bón khác,Hàng miện thuế GTGT theo CV số 35/HQHCM-TXNK Ngày 07.01.2015&1066/CNTT-TTQLVH Ngày 24.12.2014
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CONT SPITC
50200
KG
50
TNE
10500
USD
220320592669885-02
2020-03-30
820510 T THàNH VIêN G? KING YUAN TONG CHIN SHU WOODEN LTD Mũi khoan gỗ đầu đinh bằng thép dùng trong máy khoan gỗ size10*5*120L.;Hand tools (including glaziers’ diamonds), not elsewhere specified or included; blow lamps; vices, clamps and the like, other than accessories for and parts of, machine-tools; anvils; portable forges; hand-or pedal-operated grinding wheels with frameworks: Drilling, threading or tapping tools;手工工具(包括镶玻璃的钻石),未在别处指定或包括;吹灯;夹具等,除了机床附件和部件之外;砧;便携式锻造;手动或脚踏式砂轮带框架:钻孔,螺纹或攻丝工具
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10
PCE
80
USD
220422ASCAN2204651
2022-04-27
090230 NG TY TNHH SNOW KING GLOBAL SNOW KING INTERNATIONAL TRADING CO LTD Earl Tea (Earl Tea) (50gam/bag, 160 bags/barrel, 1 box/8kg) 1unk = 1 box.nsx: March 25, 2022-HSD: September 24, 2023.NSX: Bangli Chaye Co., Ltd. Phuc Chau city. 100% new;Trà bá tước ( EARL TEA) ( 50gam/túi,160 túi/thùng,1 thùng/8kg)1UNK=1 Thùng.NSX:25/03/2022-HSD:24/09/2023.NSX:Công ty TNHH Bangli Chaye thành phố Phúc Châu.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
95373
KG
300
UNK
18708
USD
220522TXGSGN220500023
2022-05-31
130231 NG TY TNHH THE KING OF F B YOUR LOVE CO LTD Jelly Powder, 1kg/1 (1 box of 20 packs), 10 barrels.hsd: 06/05/2024. Producer Your Love Co., TLD.;Bột rau câu - Jelly Powder, 1kg/1gói ( 1 thùng 20 gói), 10 thùng.HSD:06/05/2024. Nhà sản xuất YOUR LOVE CO., TLD.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
36089
KG
200
PKG
300
USD
220422ASCAN2204651
2022-04-27
843880 NG TY TNHH SNOW KING GLOBAL SNOW KING INTERNATIONAL TRADING CO LTD Multi-function, non-systemel island machine Senuo Dong Quan. 100% new;Máy đảo trà đa công năng,không hệu.Model: SJ-T860AE,điện áp: 220V/50Hz,Công suất: 850W,thể tích 1000Ml.Công dụng dùng để đảo trả và tạo bọt sữa.NSX: Công Ty TNHH điện máy Senuo Đông Quan.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
95373
KG
24
SET
5669
USD
140721CKEHCM2107516A
2021-07-19
480550 NG TY TNHH KING WIND INDUSTRIAL KING HO TECHNOLOGY CO LTD MC-000004 # & oil felt, used for motor sewing machine, 100% new goods;MC-000004#&Nỉ dầu, sử dụng cho motor máy may, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
9046
KG
350000
PCE
4655
USD
240622NSZEC220658867
2022-06-30
843881 NG TY TNHH SNOW KING GLOBAL SNOW KING INTERNATIONAL TRADING CO LTD Multi-function tea island.model: SJ-T860AE, voltage: 220V/50Hz, capacity: 850W. %;Máy đảo trà đa công năng.Model: SJ-T860AE,điện áp: 220V/50Hz,Công suất: 850W.Công dụng dùng để đảo trả và tạo bọt sữa.NSX: Công Ty TNHH điện máy Senuo Đông Quan.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
22687
KG
24
SET
5362
USD
230122DAMIA2201034
2022-02-24
900850 VI?N KHOA H?C N?NG NGHI?P VI?T NAM FOUNDATION OF AGRI TECH COMMERCIALIZATION TRANSFER FACT Projector, Epson Brand, Model: EB-2255U, 411W power consumption, 5000ansi brightness, resolution: 1920 * 1200, 100% new;Máy chiếu, hiệu Epson, model: EB-2255U, công suất tiêu thụ 411w, độ sáng 5000Ansi, độ phân giải: 1920*1200 , mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
26681
KG
2
SET
2500
USD
070122DAMIA2201014
2022-01-27
730630 VI?N KHOA H?C N?NG NGHI?P VI?T NAM FOUNDATIOM OF AGRI TECH COMMERCIALIZATION TRANSFER Metal pipes, steels, without welding, circular cut eyes, KT: 31.8mm x 1.5t x 10m, 100% new;Ống kim loại, bằng thép, không có nối hàn, mắt cắt hình tròn, KT: 31,8mm x 1,5t x 10m, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8537
KG
308
PCE
6417
USD