Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
HDMUPVHM2002547
2020-12-28
252921 NG TY TNHH MANGALAM THéP H?P KIM MANGALAM ALLOYS LIMITED Mineral fluorspar, size (1-3) cm, containing not more than 97% calcium fluoride, materials used in the smelting of stainless steel, 100% new / Flore spar;Khoáng flourit, kích thước (1-3) cm, có chứa canxi florua không quá 97%, nguyên liệu dùng trong quá trình luyện inox, mới 100%/ Flore spar
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
10454
KG
1000
KGM
663
USD
HDMUPVHM2002547
2020-12-28
253010 NG TY TNHH MANGALAM THéP H?P KIM MANGALAM ALLOYS LIMITED Perlite, granular, size (1-2) mm, raw materials used in metal furnaces used to produce stainless steel / Perlitas ORL;Đá trân châu, dạng hạt, kích thước ( 1-2)mm, nguyên phụ liệu dùng trong lò nung kim loại dùng để sản xuất inox/ Perlitas Orl
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
10454
KG
2000
KGM
495
USD
SGNA20423500
2020-03-01
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
86795
KG
592
CT
0
USD
SGNA20423500
2020-03-01
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
72064
KG
512
CT
0
USD
SGNA08486600
2020-02-23
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
8865
KG
650
CT
0
USD
SGNA14847400
2020-02-23
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
87912
KG
552
CT
0
USD
SGNA14847400
2020-02-23
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
7202
KG
434
CT
0
USD
SGNA14847400
2020-02-23
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
99369
KG
697
CT
0
USD
SGNVM9187500
2020-02-03
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
7953
KG
457
CT
0
USD
SGNVM9187500
2020-02-03
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
85908
KG
541
CT
0
USD
SGNA14847400
2020-02-23
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
90695
KG
572
CT
0
USD
SGNVM9191700
2020-02-03
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
96786
KG
933
CT
0
USD
SGNVM9187500
2020-02-03
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
80068
KG
435
CT
0
USD
091021ASNGB2109132
2021-10-20
722990 KIM KIM S?N VI?T NAM KING MOUNT INTERNATIONAL CO LTD Alloy steel wire (sup11), roll form, hexagon, cutting face 6.35mm, c 0.06%, si 0.025%, MN 0.06%, p 0.018%, s 0.009%, cu 0.013%, ni 0.007%, cr 0.896 %, V 0.17%, used for manufacturing wrench, screwdrivers, 100% new;Dây thép hợp kim (SUP11), dạng cuộn, hình lục giác, mặt cắt 6.35mm, C 0.06%, SI 0.025%, Mn 0.06%, P 0.018%, S 0.009%, Cu 0.013%, Ni 0.007%, Cr 0.896%, V 0.17%, dùng để sx cờ lê, tua vít, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
38741
KG
15385
KGM
19770
USD
030322ASNGB2202045
2022-03-15
722990 KIM KIM S?N VI?T NAM KING MOUNT INTERNATIONAL CO LTD Alloy steel wire (6145), rolls, hexagons, 5.55mm, C 0.44%, si 0.21%, MN 0.65%, P 0.016%, s 0.003%, Cu 0.014%, Ni 0.006%, CR 0.558 %, V 0.125%, used for wrenching, screwdrivers, 100% new;Dây thép hợp kim (6145), dạng cuộn, hình lục giác, mặt cắt 5.55mm, C 0.44%, SI 0.21%, Mn 0.65%, P 0.016%, S 0.003%, Cu 0.014%, Ni 0.006%, Cr 0.558%, V 0.125%, dùng để sx cờ lê, tua vít, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
34012
KG
2035
KGM
2426
USD
SITSBSG2000325
2021-02-18
721230 NG TY TNHH THéP QU?C T? KIM S?N SUN MARIX CO LTD Non-alloy steel, plated or coated with zinc other pp, Belt and strip, carbon content below 0.6%. Thick (0:30 to 3:20) mm x Width (45-310) mm x Scroll. JIS G3302.;Thép không hợp kim, được mạ hoặc tráng kẽm bằng pp khác, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Dày (0.30 - 3.20)mm x Rộng (45 - 310)mm x Cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3302.
JAPAN
VIETNAM
SAKAISENBOKU-OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
134931
KG
45630
KGM
16655
USD
231021HCM04
2021-10-28
720838 NG TY TNHH THéP KIM QU?C TATA STEEL BSL LIMITED Non-alloy steel rolls, flat rolled flat rolled, unauthorized coated paint, not soaked with rust and surface without embossing pictures 100% QC (3.15 x 1262) mm; SAE1006;Thép không hợp kim dạng cuộn, cán phẳng được cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ và bề mặt không có hình dập nổi Hàng mới 100% QC ( 3.15 x 1262 )mm TC; SAE1006
INDIA
VIETNAM
DHAMRA
CANG TAN THUAN (HCM)
5174
KG
366750
KGM
322740
USD
231021HCM03
2021-10-28
720838 NG TY TNHH THéP KIM QU?C TATA STEEL BSL LIMITED Non-alloy steel rolls, flat rolled flat rolled, unauthorized coated paint, not soaked with rust and surface without embossing pictures 100% QC (3.15 x 1262) mm; SAE1006;Thép không hợp kim dạng cuộn, cán phẳng được cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ và bề mặt không có hình dập nổi Hàng mới 100% QC ( 3.15 x 1262 )mm TC; SAE1006
INDIA
VIETNAM
DHAMRA
CANG TAN THUAN (HCM)
5215
KG
407640
KGM
358723
USD
120221BN/QN/02
2021-02-18
720839 NG TY TNHH THéP KIM QU?C TATA STEEL BSL LIMITED Hot rolled steel coils, not alloyed. width 600mm or more have not plated paint New 100% QC: (2.50mm x 1230mm x Coil) TC: SAE 1006;Thép cán nóng dạng cuộn không hợp kim. có chiều rộng 600mm trở lên chưa tráng phủ mạ sơn Hàng mới 100% QC: ( 2.50mm x 1230mm x Coil ) TC : SAE 1006
INDIA
VIETNAM
PARADIP
CANG QUI NHON(BDINH)
4984
KG
1489570
KGM
819264
USD
120221BN/QN/01
2021-02-18
720839 NG TY TNHH THéP KIM QU?C TATA STEEL BSL LIMITED Hot rolled steel coils, not alloyed. width 600mm or more have not plated paint New 100% QC: (2.50mm x 1230mm x Coil) TC: SAE 1006;Thép cán nóng dạng cuộn không hợp kim. có chiều rộng 600mm trở lên chưa tráng phủ mạ sơn Hàng mới 100% QC: ( 2.50mm x 1230mm x Coil ) TC : SAE 1006
INDIA
VIETNAM
PARADIP
CANG QUI NHON(BDINH)
4735
KG
1451420
KGM
798281
USD
121121799110697000
2021-11-23
401310 P XE KIM LONG SAILUN GROUP CO LTD TRUCK TRUCK, SAILUN TUBE 9.00R20-TR175A 100%, 100%,;Ruột xe tải, buýt hiệu Sailun TUBE 9.00R20-TR175A- hàng mới 100%,
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
45937
KG
450
PCE
3375
USD
050320HPJT07/HCMJT08
2020-03-23
722530 N THéP NAM KIM SMART TIMING STEEL LIMITED Thép cán nóng hợp kim được cán phẳng chưa mạ, chưa tráng dạng cuộn - Tiêu chuẩn mác thép: SAE1006B ( dày 2.00mm, khổ 1230mm);Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, in coils: Other;其他合金钢扁钢产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧,未进一步加工卷材:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
JINGTANG PORT
CANG TAN THUAN (HCM)
0
KG
758440
KGM
390597
USD
170622KSPLE220602841
2022-06-26
392092 N THéP NAM KIM SHANGHAI JINGXIANG INDUSTRIAL CO LTD The center of plastic liner is used for the collection of the coil of 610x508x1500mm (1 set = 4 pieces)- 100% new goods;Tâm lót bằng plastic dùng cho tang thu cuộn quy cách 610x508x1500mm ( 1 bộ =4 cái)- hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1170
KG
1
SET
3940
USD
121021A27BX01253
2021-10-29
790112 N THéP NAM KIM YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Zinc non-machined non-alloy, unpublished (CGG-Jumbo), 99,655% PCT min. New 100%;Kẽm thỏi không hợp kim chưa gia công, chưa cán kéo (CGG- JUMBO), Hàm lượng 99.655% PCT min. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
200562
KG
200562
KGM
631020
USD
071221NSSLBSHCC2102507
2021-12-13
790112 N THéP NAM KIM YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Zinc non-machined non-alloy, unpublished (CGG-Jumbo), 99,655% PCT min. New 100%;Kẽm thỏi không hợp kim chưa gia công, chưa cán kéo (CGG- JUMBO), Hàm lượng 99.655% PCT min. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
199959
KG
199959
KGM
733138
USD
241221HDMUSHAZ71454600
2022-01-08
846239 N THéP NAM KIM WUXI DAYUE INTERNATIONAL TRADING CO LTD 360 degree rotating roller - parts of the ice machine, Model: 0.3-3.2mmx1250mm - 100% new goods;Bộ cuốn tôn xoay 360 độ- bộ phận của máy xả băng, model: 0.3-3.2mmx1250mm-- hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
82540
KG
1
SET
20100
USD
2.40222112200014E+20
2022-02-25
380130 P KIM LONG PHáT PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Lake electrodes for feromangan electric furnaces, with carbon content> = 83%, ash <= 4%, loading degree: 12 + / - 0.5%, 100% new, manufactured by China;Hồ điện cực dùng cho lò điện luyện Feromangan, có hàm lượng cacbon >= 83%, độ tro <= 4%, độ bốc: 12 +/ - 0,5%, mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
45
KG
45
TNE
35892
USD
251221AGL211227198
2022-01-08
845510 N THéP NAM KIM JIANGSU NANYANG MACHINERY MANUFACTURING CO LTD Tube rolling machine -3- ZG50- Model: ZPGH180 - Specifies: 13x13 ~ 50x50, 10x16 ~ 40x60, OD 15 ~ 63.5 mm, 0.6 ~ 2.5 (~ 2.5 Round), 30 ~ 100m / minute 4 ~ 8m Capacity - 200KW-380V- Disassemble synchronization - 100% new goods;Máy cán ống -3- ZG50- Model: ZPGH180-qui cách: 13x13 ~50x50, 10x16 ~40x60, OD 15 ~ 63.5 mm, 0.6 ~2.5 ( ~2.5 round ), 30~100 m/minute 4 ~8 m, công suất- 200Kw-380V- Đồng bộ tháo rời - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
38320
KG
1
SET
213140
USD
251221HANF21120123
2022-01-08
845510 N THéP NAM KIM JIANGSU NANYANG MACHINERY MANUFACTURING CO LTD Tube -2- ZG32- Model: ZPGH180-- Specifies: 10x10 ~ 30x30, 8x12 ~ 20x40, OD 12.7 ~ 38.1 mm, 0.5 ~ 1.5 (~ 1.8 Round), 30 ~ 100m / minute 4 ~ 8m 150KW-380V - Disassemble synchronous - 100% new goods;Máy cán ống -2- ZG32- Model: ZPGH180-- qui cách: 10x10 ~30x30, 8x12 ~20x40, OD 12.7 ~ 38.1 mm, 0.5 ~1.5 ( ~1.8 round ), 30~100 m/minute 4 ~8 m, công suát 150Kw-380V- Đồng bộ tháo rời - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
24540
KG
1
SET
157060
USD
251221AGL211227199
2022-01-08
845510 N THéP NAM KIM JIANGSU NANYANG MACHINERY MANUFACTURING CO LTD Tube -4- ZG50- Model: ZPGH180-specifications: 13x13 ~ 50x50, 10x16 ~ 40x60, OD 15 ~ 63.5 mm, 0.6 ~ 2.5 (~ 2.5 Round), 30 ~ 100m / minute 4 ~ 8m Capacity - 200KW-380V- Disassemble synchronization - 100% new goods;Máy cán ống -4- ZG50- Model: ZPGH180-qui cách: 13x13 ~50x50, 10x16 ~40x60, OD 15 ~ 63.5 mm, 0.6 ~2.5 ( ~2.5 round ), 30~100 m/minute 4 ~8 m, công suất- 200Kw-380V- Đồng bộ tháo rời - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
38280
KG
1
SET
200990
USD
041121COAU7883117150
2021-11-24
720221 P KIM TMY DAILY SUCCESS TRADING LIMITED Ferro-silicon, si: 65% min. Fe: 20% min. AL: 2% max, size: 1-10 mm 90% min, 100% new;Ferro-silic, Si: 65% min. Fe: 20% min. Al: 2% max, Size:1-10 mm 90% min, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG NAM DINH VU
75150
KG
75000
KGM
195000
USD
15102177-VH/2
2021-10-28
720839 N THéP NAM KIM SAMSUNG C AND T CORPORATION Non-alloy hot rolled steel is not yet plated, not yet coated with rolls - standard steel labels: SAE1006 (2.00mm thick, 1260mm size);Thép cán nóng không hợp kim được cán phẳng chưa mạ, chưa tráng dạng cuộn - Tiêu chuẩn mác thép: SAE1006( dày 2.00mm, khổ 1260mm)
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG BEN NGHE (HCM)
8682
KG
5217990
KGM
4644010
USD
230522HCMCFD01A
2022-06-01
720839 N THéP NAM KIM WIN FAITH TRADING LIMITED Hot and non-alloy-rolled steel is rolled with unmatched, unproductive rolls- Standard steel standard: SAE1006 (thick 2.75mm, 1230mm size);Thép cán nóng không hợp kim được cán phẳng chưa mạ, chưa tráng dạng cuộn- Tiêu chuẩn mác thép: SAE1006( dày 2.75mm, khổ 1230mm)
CHINA
VIETNAM
CAOFEIDIAN PORT
CANG TAN THUAN (HCM)
10264
KG
1019370
KGM
917433
USD
231021MCH036644HCM
2021-10-28
520912 NG TY TNHH KIM S?N KS ASMARA INTERNATIONAL LIMITED Ob1431718 # & main fabric 100% cotton dyed twill with 58/59 (524.00 yard = 718.05 mtk);OB1431718#&Vải chính 100%COTTON DYED TWILL WITH 58/59 ( 524.00 YARD = 718.05 MTK)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
304
KG
718
MTK
3249
USD
201021SHEXL2110217
2021-10-28
551341 NG TY TNHH KIM S?N KS ASMARA INTERNATIONAL LIMITED OB1295063 # & main fabric 100% cotton printed fabric with 56 '' (3545.20 yard = 4611.04 MTK);OB1295063#&Vải chính 100%cotton printed fabric with 56'' (3545.20 YARD = 4611.04 MTK)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1774
KG
4611
MTK
9040
USD
271021SHEXL2110452
2021-11-06
551341 NG TY TNHH KIM S?N KS ASMARA INTERNATIONAL LIMITED OB1343994_1 # & main fabric 100% Cotton Printed Fabric with 56 '' (6,736.10 yard = 8761.26 MTK);OB1343994_1#&Vải chính 100%cotton printed fabric with 56'' ( 6,736.10 YARD = 8761.26 MTK)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2800
KG
8761
MTK
19251
USD
061221SLT21112057
2021-12-16
551341 NG TY TNHH KIM S?N KS ASMARA INTERNATIONAL LIMITED OB1496740 # & Main Fabric 100% Cotton Printed Fabric with 56 '' (2,769.20 yard = 3601.74 MTK);OB1496740#&Vải chính 100%cotton printed fabric with 56'' ( 2,769.20 YARD = 3601.74 MTK)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
388
KG
3602
MTK
5261
USD
030721SLT21061609
2021-07-11
551341 NG TY TNHH KIM S?N KS ASMARA INTERNATIONAL LIMITED OB1372114 # & Main Fabric 100% Cotton Printed Fabric with 56 '' (126,000 Yard = 163.88 MTK);OB1372114#&Vải chính 100%cotton printed fabric with 56'' ( 126.000 YARD = 163.88 MTK)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
341
KG
164
MTK
372
USD
120821SHEXL2108258
2021-09-13
551341 NG TY TNHH KIM S?N KS ASMARA INTERNATIONAL LIMITED OB1439999 # & Main Fabric 100% Cotton Printed Fabric with 56 '' (6,076.00 Yard = 7902.7 MTK);OB1439999#&Vải chính 100%cotton printed fabric with 56'' ( 6,076.00 YARD = 7902.7 MTK)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2510
KG
7903
MTK
15162
USD
300821SLT21081601
2021-09-23
551341 NG TY TNHH KIM S?N KS ASMARA INTERNATIONAL LIMITED OB1441664 # & Main Fabric 100% Cotton Printed Fabric with 54 '' (3,779.90 Yard = 4,740.72 MTK);OB1441664#&Vải chính 100%cotton printed fabric with 54'' ( 3,779.90 YARD = 4,740.72 MTK)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1400
KG
4741
MTK
16911
USD
300821HANL21082243
2021-09-23
551341 NG TY TNHH KIM S?N KS ASMARA INTERNATIONAL LIMITED OB1438634 # & main fabric 100% cotton printed fabric with 54 '' (4635 yard = 5813.18 MTK);OB1438634#&Vải chính 100%cotton printed fabric with 54'' (4635 YARD = 5813.18 MTK)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1690
KG
5813
MTK
15017
USD
112200018432458
2022-06-25
520829 NG TY TNHH KIM S?N KS ASMARA INTERNATIONAL LIMITED AS202013 #& 100% cotton lining (woven fabric), 150cm size (7 yard = 9.6 mtk);AS202013#&Vải lót 100% cotton(vải dệt thoi) , khổ 150cm (7 yard = 9.6 MTK)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAN XUAT VA TM TRI THIEN
CTY TNHH KIM SON KS
63
KG
10
MTK
12
USD
112200017535309
2022-05-26
380130 P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Electric ponds (preparations made from carbon and asphalt), small cubic carbon paste for feromangan electric furnaces; ash <= 4%; loading: 12+-0.5%; carbon> = 83%: 100%new, produced by China;Hồ điện cực (chế phẩm nấu từ cacbon và nhựa đường), bột nhão cacbon dạng khối nhỏ dùng cho lò điện luyện feromangan; độ tro <=4%;độ bốc:12+-0,5%; cacbon >= 83%: mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
30250
KG
30
TNE
21630
USD
112200017783829
2022-06-03
380130 P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN GUANGXI PINGXIANG TIANYOU TRADING CO LTD Electric ponds (preparations made from carbon and asphalt), small cubic carbon paste for feromangan electric furnaces; ash <= 4%; loading: 12+-0.5%; carbon> = 83%: 100%new, produced by China;Hồ điện cực (chế phẩm nấu từ cacbon và nhựa đường), bột nhão cacbon dạng khối nhỏ dùng cho lò điện luyện feromangan; độ tro <=4%;độ bốc:12+-0,5%; cacbon >= 83%: mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
138575
KG
138
TNE
118542
USD
112200017533510
2022-05-26
380130 P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Electric ponds (preparations made from carbon and asphalt), small cubic carbon paste for feromangan electric furnaces; ash <= 4%; loading: 12+-0.5%; carbon> = 83%: 100%new, produced by China;Hồ điện cực (chế phẩm nấu từ cacbon và nhựa đường), bột nhão cacbon dạng khối nhỏ dùng cho lò điện luyện feromangan; độ tro <=4%;độ bốc:12+-0,5%; cacbon >= 83%: mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
100840
KG
100
TNE
72100
USD
9.0420112000007E+19
2020-04-09
380130 P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD Hồ điện cực (chế phẩm nấu từ cacbon và nhựa đường) dạng khối dùng cho lò điện luyện feromangan; độ tro <= 4%; độ bốc: 12,+-0,5%; cacbon >= 83%; mới 100%, do TQSX ( Số TB: 221/TB-KĐ6, ngày 21/8/2018).;Artificial graphite; colloidal or semi-colloidal graphite; preparations based on graphite or other carbon in the form of pastes, blocks, plates or other semi-manufactures: Carbonaceous pastes for electrodes and similar pastes for furnace linings;人造石墨;胶体或半胶体石墨;基于石墨或其他形式的糊,块,板或其他半制成品的碳制剂:用于电极的碳质糊剂和用于炉衬的类似糊剂
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
105
TNE
55650
USD
112100014795293
2021-08-28
380130 P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Ho electrode (preparations made from carbon and asphalt), carbon paste cube-shaped electric furnace used for practicing Ferromanganese low; ash <= 4%; the impulsive: 12 + -0.5%; carbon> = 83%: 100%, so China Manufacturing;Hồ điện cực (chế phẩm nấu từ cacbon và nhựa đường), bột nhão cacbon dạng khối nhỏ dùng cho lò điện luyện feromangan; độ tro <=4%;độ bốc:12+-0,5%; cacbon >= 83%: mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
161600
KG
160
TNE
97760
USD
112100014259037
2021-07-31
270400 P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Coal reflecting from coal for electric furnace Feromangan; Carbon: 79% +/- 1%; moisture <or = 5%; ash <19%; loading degree: <1.6%; County degree: 10-30mm new 100%, manufactured by China;Than cốc luyện từ than đá dùng cho lò điện luyện feromangan; cacbon : 79% +/- 1%; độ ẩm < hoặc = 5%; độ tro < 19%; độ bốc: < 1,6%; độ hạt : 10-30mm mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
250
KG
250
TNE
120375
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-15
270400 P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN CONG TY HUU HAN MAU DICH XUAT NHAP KHAU CUU ICH DONG HUNG Coke for feromangan electric furnace; carbon: 79% +/- 1%; moisture <or = 11%; ashage <19%; loading degree: <1.6%; County degree: 10-30mm 100% new, manufactured by China;Than cốc dùng cho lò điện luyện feromangan; cacbon : 79% +/- 1%; độ ẩm < hoặc = 11%; độ tro < 19%; độ bốc: < 1,6%; độ hạt : 10-30mm mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
180
KG
180
TNE
98460
USD
112100016164434
2021-10-30
270400 P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Coal reflecting from coal used for feromangan electric furnace; carbon: 79% +/- 1%; moisture <or = 10%; ashage <19%; loading degree: <1.6%; County degree: 10-30mm 100% new, manufactured by China;Than cốc luyện từ than đá dùng cho lò điện luyện feromangan; cacbon : 79% +/- 1%; độ ẩm < hoặc = 10%; độ tro < 19%; độ bốc: < 1,6%; độ hạt : 10-30mm mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
250
KG
250
TNE
133375
USD
112100015792829
2021-10-17
270400 P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Coal reflecting from coal used for feromangan electric furnace; carbon: 79% +/- 1%; moisture <or = 11%; ashage <19%; loading degree: <1.6%; County degree: 10-30mm 100% new, manufactured by China;Than cốc luyện từ than đá dùng cho lò điện luyện feromangan; cacbon : 79% +/- 1%; độ ẩm < hoặc = 11%; độ tro < 19%; độ bốc: < 1,6%; độ hạt : 10-30mm mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
250
KG
250
TNE
143350
USD
112100015279930
2021-09-25
270400 P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Coal reflecting from coal for electric furnace Feromangan; Carbon: 79% +/- 1%; moisture <or = 10%; ash <19%; loading degree: <1.6%; County degree: 10-30mm new 100%, manufactured by China;Than cốc luyện từ than đá dùng cho lò điện luyện feromangan; cacbon : 79% +/- 1%; độ ẩm < hoặc = 10%; độ tro < 19%; độ bốc: < 1,6%; độ hạt : 10-30mm mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
250
KG
250
TNE
133975
USD
112100015792403
2021-10-16
270400 P KIM S?T GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Coal reflecting from coal used for feromangan electric furnace; carbon: 79% +/- 1%; moisture <or = 11%; ashage <19%; loading degree: <1.6%; County degree: 10-30mm 100% new, manufactured by China;Than cốc luyện từ than đá dùng cho lò điện luyện feromangan; cacbon : 79% +/- 1%; độ ẩm < hoặc = 11%; độ tro < 19%; độ bốc: < 1,6%; độ hạt : 10-30mm mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
250
KG
250
TNE
143350
USD
050622KMTCKHI0594717
2022-06-27
260200 P KIM MINH LONG ADVANCE METALS INDUSTRIES Ore manganese ore used in iron alloy production: MN: 31.53%, lump form. 100%new.;Quặng MANGAN ORE dùng trong SX hợp kim sắt.TP:Mn: 31.53%, dạng cục. mới 100%.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG DINH VU - HP
222340
KG
220672
KGM
34789
USD
111121NBOP000037
2021-12-15
260200 P KIM MINH LONG SAMBHIC RESOURCES FZC Manganese ore is used in iron alloy products.Tp: MN: 46% min, shape. 100% new.;Quặng MANGAN ORE dùng trong SX hợp kim sắt.TP:Mn:46% min, dạng cục. mới 100%.
BRAZIL
VIETNAM
VILA DO CONDE
DINH VU NAM HAI
27220
KG
25957
KGM
6800
USD
050221SITGNBCL228124B
2021-02-18
722012 NG TY TNHH THéP KIM TR??NG H?NG NINGBO TIERSLIA IMP EXP CO LTD SSHRC # & stainless steel, alloy Cr> 10%, hot rolled coils size: 2:20 MM x 595 MM, GRADE J3, MILL EDGE, Manufacturer's Standard 01: 2020 / KIMTRUONGHUNG. New 100%;SSHRC#&Thép không rỉ, hợp kim Cr>10%, cán nóng dạng cuộn size: 2.20 MM x 595 MM, GRADE J3, MILL EDGE, tiêu chuẩn TCCS 01:2020/KIMTRUONGHUNG. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
189066
KG
188826
KGM
160502
USD
271221EURFL21D07813DAD
2022-01-07
730721 NG TY TNHH THéP KH?NG G? Và H?P KIM QUANG MINH ZHEJIANG ZHIJU PIPELINE INDUSTRY CO LTD Pairing fittings with steel pipes with stainless steel - flange, đk in 42.26mm, 316 / 316L Flange BS4504 RF PN16-DN32, 100% new products.;Phụ kiện ghép nối ống thép loại hàn giáp mối bằng thép không gỉ - Mặt bích, ĐK trong 42.26mm, 316/316L FLANGE BS4504 RF PN16-DN32, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
950
KG
25
PCE
325
USD
SGN2HH7CCB00W
2022-05-12
871402 DSV S P A DSV AIR SEA CO LTD LOW SEAT ASSY,HEAD CYLINDER,GEAR BOX OF SHREDDER CARRIER
VIETNAM
VIETNAM
Ho Chi Minh City
La Spezia
4326
KG
16
PK
0
USD
130921JOT31109-9228
2021-10-19
721922 P KH?U KIM LONG SANKEI METAL CO LTD Stainless steel flat rolled excessive excessive rolling machine plate SUS304 (JIS G 4304) row type 2, NSX Sankei Metal co., LTD. Size: 6.0 mm x 1524 mm x 942 mm. New 100%;Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng dạng tấm SUS304 (JIS G 4304) hàng loại 2, NSX SANKEI METAL CO.,LTD. Kích thước: 6.0 mm x 1524 mm x 942 mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
23260
KG
4635
KGM
10661
USD
130921JOT31109-9228
2021-10-19
721923 P KH?U KIM LONG SANKEI METAL CO LTD Stainless steel flat rolled excessive excessive rolling machine plate SUS304 (JIS G 4304) row type 2, NSX Sankei Metal co., LTD. Size: 4.0 mm x 1524 mm x 970 mm. New 100%;Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng dạng tấm SUS304 (JIS G 4304) hàng loại 2, NSX SANKEI METAL CO.,LTD. Kích thước: 4.0 mm x 1524 mm x 970 mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
23260
KG
2196
KGM
5051
USD
070622KTY2202814
2022-06-29
721934 P KH?U KIM LONG SANKEI METAL CO LTD Flat rolled stainless steel has not been overcurrent with cold rolling SUS 304 (JIS G4305). Type 2, NSX Sankei Metal Co. Size: 0.5mmx1219mmx2200mm/ plate. New 100%;Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội dạng tấm SUS 304 (JIS G4305) hàng loại 2, NSX SANKEI METAL CO.,LTD. Kích thước: 0.5mmx1219mmx2200mm/ tấm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
22540
KG
3768
KGM
9420
USD
270122067CX02592
2022-02-24
020230 P KH?U KIM S?N FAIR EXPORTS INDIA PVT LTD Boneless frozen buffalo meat, head meat (head meat), 20kg / cartons closed goods, brand: Al Tamam, HSD: 12 months from the date of manufacture;Thịt trâu đông lạnh không xương, Phần thịt đầu ( Head Meat), Hàng đóng 20kg/cartons, Hiệu : Al Tamam, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG ICD PHUOCLONG 3
28840
KG
28000
KGM
47600
USD
070522EGLV100250152948
2022-06-04
020621 P KH?U KIM S?N MAHARASHTRA FOODS PROCESSING AND COLD STORAGE Frozen buffalo tongue (tongue) Brand: Agro Meat, boxed 20 kg/cartons, HSD: 12 months from the date of manufacture;Lưỡi trâu đông lạnh ( Tongue ) hiệu : AGRO MEAT , đóng thùng 20 kg/Cartons , HSD : 12 tháng kể từ ngày sản xuất
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG ICD PHUOCLONG 3
57400
KG
2180
KGM
5014
USD
260322EGLV100250114698
2022-04-21
020621 P KH?U KIM S?N MAHARASHTRA FOODS PROCESSING AND COLD STORAGE Frozen buffalo tongue (tongue) Brand: Agro Meat, boxed 20 kg/cartons, HSD: 12 months from the date of manufacture;Lưỡi trâu đông lạnh ( Tongue ) hiệu : AGRO MEAT , đóng thùng 20 kg/Cartons , HSD : 12 tháng kể từ ngày sản xuất
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG ICD PHUOCLONG 3
57400
KG
3540
KGM
8142
USD
011121EGLV100150469272
2021-11-29
206210 P KH?U KIM S?N MAHARASHTRA FOODS PROCESSING AND COLD STORAGE Frozen buffalo blade, Brand: Agro Meat, Close 20 kg / cartons, HSD: 12 months from the date of manufacture;Lưỡi trâu đông lạnh, hiệu : AGRO MEAT , đóng thùng 20 kg/Cartons , HSD : 12 tháng kể từ ngày sản xuất
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG ICD PHUOCLONG 3
56564
KG
4100
KGM
6150
USD
240521BRGN21050006
2021-06-07
170114 NG TY TNHH KIM THANH NGWE YI PALE PTE LTD White diameter (White Sugar), 50kgs, 100% new goods;Đường kính trắng (WHITE SUGAR), bao 50kgs, Hàng mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
1504
KG
1500
TNE
676500
USD