Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
271221EURFL21D07813DAD
2022-01-07
730721 NG TY TNHH THéP KH?NG G? Và H?P KIM QUANG MINH ZHEJIANG ZHIJU PIPELINE INDUSTRY CO LTD Pairing fittings with steel pipes with stainless steel - flange, đk in 42.26mm, 316 / 316L Flange BS4504 RF PN16-DN32, 100% new products.;Phụ kiện ghép nối ống thép loại hàn giáp mối bằng thép không gỉ - Mặt bích, ĐK trong 42.26mm, 316/316L FLANGE BS4504 RF PN16-DN32, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
950
KG
25
PCE
325
USD
250522CULVSHA2212596UWS
2022-06-07
842832 NG TY TNHH KIM PHONG QUANG MINH VI?T NAM HANGZHOU HEDIANKAI TRADING CO LTD The mixer combines plastic powder transportation for plastic injection machines, Model: Hyxl2-800-16, 300kW capacity, 380V voltage. (Manufacturer: Haiyan Xiaolin Machinery Co., Ltd) 100%new.;Máy trộn kết hợp vận chuyển bột nhựa cho máy ép nhựa, Model: HYXL2-800-16, Công xuất 300KW, Điện Áp 380V. ( Nhà Sản Xuất: HAIYAN XIAOLIN MACHINERY CO.,LTD ) Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
38000
KG
1
SET
437610
USD
050422EGLV096200005249
2022-05-27
760110 M THéP QUANG MINH SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Aluminum ingot (73 cmx19 cm) (1 bar = 22 kg) - Primary Aluminum P1020 Grade. New 100%;Nhôm thỏi (73 cmx19 cm) (1 thỏi = 22 kg) - Primary Aluminium P1020 Grade . Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
CANG CAT LAI (HCM)
100524
KG
100472
KGM
320313
USD
050622KMTCKHI0594717
2022-06-27
260200 P KIM MINH LONG ADVANCE METALS INDUSTRIES Ore manganese ore used in iron alloy production: MN: 31.53%, lump form. 100%new.;Quặng MANGAN ORE dùng trong SX hợp kim sắt.TP:Mn: 31.53%, dạng cục. mới 100%.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG DINH VU - HP
222340
KG
220672
KGM
34789
USD
111121NBOP000037
2021-12-15
260200 P KIM MINH LONG SAMBHIC RESOURCES FZC Manganese ore is used in iron alloy products.Tp: MN: 46% min, shape. 100% new.;Quặng MANGAN ORE dùng trong SX hợp kim sắt.TP:Mn:46% min, dạng cục. mới 100%.
BRAZIL
VIETNAM
VILA DO CONDE
DINH VU NAM HAI
27220
KG
25957
KGM
6800
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Infiniti Permanent Hair Colour Creme 5.3 Light Golden Brown. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publication: 138144/20 / CBMP-QLD Date: 11/24/2020;Chế phẩm nhuộm tócAFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 5.3 LIGHT GOLDEN BROWN. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 138144/20/CBMP-QLD Ngày:24/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
72
UNA
99
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Affinage Hair Dye Infiniti Toner Permanent Hair Colour Creme 10.21 Pearl. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publications: 136682/20 / CBMP-QLD Date: November 5, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI toner permanent hair colour creme 10.21 PEARL. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 136682/20/CBMP-QLD Ngày: 05/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
108
UNA
149
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Affinage Hair Dye Infiniti Permanent Hair Colour Creme 77.0 Extra Natural Natural Medium Blonde. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Number of publication: 137368/20 / CBMP-QLD Date: 11/13/2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 77.0 EXTRA NATURAL MEDIUM BLONDE. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 137368/20/CBMP-QLD Ngày: 13/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
216
UNA
298
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Affinage Hair Dye Infiniti Permanent Hair Colour Creme 9.32 Very Light Warm Beige Blonde. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publications: 137313/20 / CBMP-QLD Date: 11/13/2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 9.32 VERY LIGHT WARM BEIGE BLONDE. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 137313/20/CBMP-QLD Ngày: 13/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
216
UNA
298
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Hair dye Affinage Infiniti Gothic Permanent Hair Colour Creme 10.117 Platinum. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publication: 136674/20 / CBMP-QLD on November 5, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI gothic permanent hair colour creme 10.117 PLATINUM. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 136674/20/CBMP-QLD ngày 05/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
432
UNA
596
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Affinage Hair Dye Infiniti High Lift Permanent Hair Colour Creme 12.1 Arctic Light Ash Blonde, Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Published number 136691/20 / CBMP-QLD on November 5, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI high lift permanent hair colour creme 12.1 ARCTIC LIGHT ASH BLONDE, Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố 136691/20/CBMP-QLD Ngày 05/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
72
UNA
99
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Hair dye Affinage Infiniti Permanent Hair Colour Creme 10.0 Extra Light Blonde, Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Number published 137394/20 / CBMP-QLD on November 13, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 10.0 EXTRA LIGHT BLONDE, Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố 137394/20/CBMP-QLD Ngày 13/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
144
UNA
199
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Hair Dye Affinage Infiniti Permanent Hair Colour Creme 6.021 Dark Velvet Blonde. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publication: 137332/20 / CBMP-QLD on November 13, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 6.021 DARK VELVET BLONDE. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 137332/20/CBMP-QLD ngày 13/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
360
UNA
496
USD
30609773
2022-06-02
293361 P QUANG MINH HUNAN MDRP INTERNATIONAL TRADING CO LTD Melamine (C3N6H6) - White powder organic compound, is an additive to cook glue to produce plywood. Package 25kg/bag + _0.5kg. New 100%;MELAMINE (C3N6H6) - Hợp chất hữu cơ dạng bột màu trắng, là phụ gia dùng nấu keo để sản xuất gỗ ván ép. Đóng gói 25kg/bao + _0.5kg. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
60240
KG
60
TNE
90000
USD
110921BGA0297242
2021-11-11
440799 P KH?U MINH QUANG PHáT HUAXUAN TRADING CO LTD Wood balsamo sawdown, scientific name: myroxylon balsamu, thickness (10-25) cm, wide (15-66) cm, length (100 - 250) cm, the item is not in cites category;Gỗ balsamo dạng xẻ, tên khoa học: Myroxylon balsamu, độ dày (10- 25) cm, rộng (15- 46) cm, chiều dài (100 - 250) cm, Hàng không nằm trong danh mục Cites
UNITED STATES
VIETNAM
CARTAGENA
CANG NAM DINH VU
83038
KG
72
MTQ
18000
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
851311 NG TY TNHH MTV XNK Và DVTM QUANG MINH FANGCHENGGANG CITY YIYUAN TRADING CO LTD Plastic-plated plastic shell flashlight (head strap) using LED power bulb (10-15) W, type (3-6) V, (220V charging), Dont brand. 100% new;Đèn pin vỏ nhựa + sắt mạ (có dây đeo đầu) dùng bóng LED công suất (10-15)w, loại ( 3-6)v, (sạc điện 220V ), hiệu DONY. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14170
KG
2500
PCE
750
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
821110 NG TY TNHH MTV XNK Và DVTM QUANG MINH NINGMING TAIYA TRADING CO LTD The set of products using iron -plated iron kitchen + plastic includes: (3 fruit knives, 1 kitchen knife), long (20 - 30) cm, tj pop brand. 100% new;Bộ sản phẩm dùng nhà bếp bằng sắt mạ + nhựa gồm: (3 dao gọt hoa quả, 1 dao nhà bếp), dài (20 - 30)cm, Hiệu TJ POP. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12100
KG
400
SET
680
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
732189 NG TY TNHH MTV XNK Và DVTM QUANG MINH NINGMING TAIYA TRADING CO LTD The grill of iron plated, charcoal type, size: non -20cm, 30cm high, Migao brand, 100%new.;Bếp nướng bằng sắt mạ, loại dùng than, kích thước: phi 20cm, cao 30cm, hiệu MIGAO, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12100
KG
200
PCE
1000
USD
171221TW2173JT17
2022-01-06
720836 NG TY TNHH KIM KHí HOàNG MINH AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE HK CO LTD Hot rolled steel coils, non-alloy flat rolling, Q355 steel labels, unauthorized coated paint, 100% new. Size: 12 x 1500 (mm) x C (quantity: 88.47 tons; Price: 846 USD / ton);Thép cuộn cán nóng, cán phẳng không hợp kim, mác thép Q355, không tráng phủ mạ sơn, mới 100%. Size: 12 x 1500 (mm) x C (số lượng: 88.47 tấn; đơn giá: 846 usd/tấn)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG HAI PHONG
560
KG
88470
KGM
74846
USD
200621JJTX12326SGN
2021-07-05
950699 NG TY TNHH SX TM DV KIM MINH SEVEN LINER CO LTD Hand-held Massager Machine-New Squirrel Massager Model: V-999, NSX: Welbutech Co., Ltd. Yang (F..c), 100% new goods;Máy massager cầm tay-New Squirrel massager model: V-999,Nsx: Welbutech Co.,Ltd .Hàng (F.O.C), Hàng Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
1421
KG
4
PCE
120
USD
776017785913
2022-02-24
391740 QUANG MINH NORGREN PTE LTD CRITICAL ENGINEERING DIVISION Plastic gas connector, 12mm diameter 41MR1-029, C006A1208, SX: Norgren. New 100%;Đầu nối khí bằng nhựa, đường kính 12mm 41MR1-029, C006A1208, Nhà SX:Norgren.Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
14
KG
50
PCE
92
USD
290621EAST21060294
2021-07-09
902214 MINH QUANG WON SOLUTION CO LTD 500mA / 125KV high frequency x-ray machine, Model: WSR-40, Manufacturer: Wonsolution, Serial Number: WA21F21009, 100% new.;Máy X-quang cao tần 500mA/125kV, Model : WSR-40, hãng sản xuất : WonSolution, serial number : WA21F21009, mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
640
KG
1
SET
14000
USD
28062121060400
2021-07-06
842139 QUANG MINH HYDAC TECHNOLOGY PTE LTD Gas filter 320037, ELF P 3 F 10 W 1.0 / HYDAC (used in hydraulic system). Manufacturer: HYDAC. 100% new;Bộ lọc khí 320037, ELF P 3 F 10 W 1.0/HYDAC (dùng trong hệ thống thủy lực). Nhà sản xuất: Hydac. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2564
KG
2
PCE
47
USD
200220SITGSHHPT50151
2020-02-26
521120 NG TY CP MAY MINH ANH KIM LIêN GUANGDONG TEXTILES IMPORT EXPORT CO LTD 115#&Vải 63% Cotton 22% Recycled Polyester 13% Rayon 2% Spandex/Khổ 54-56". Hàng mới 100%;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Bleached;含有少于85%重量的棉花的机织织物,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:漂白
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
7222
YRD
19066
USD
081221SITGSHHPQ230443
2021-12-14
551419 NG TY CP MAY MINH ANH KIM LIêN GUANGDONG TEXTILES IMPORT EXPORT CO LTD 4 # & fabric 65% poly 35% cotton. (Textile fabric from synthetic staple fiber, proportion <85%, phase mainly with cotton, weight> 170g / m2). Square 56-58 ''. New 100%;4#&Vải 65% poly 35% cotton. (Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, tỷ trọng <85%, pha chủ yếu với bông, trọng lượng >170g/m2). Khổ 56-58''. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
44057
KG
23189
YRD
28986
USD
200220SITGSHHPT50151
2020-02-26
551429 NG TY CP MAY MINH ANH KIM LIêN GUANGDONG TEXTILES IMPORT EXPORT CO LTD 92#&Vải 58%cotton 39% polyester 3%spandex/Khổ 68-70". Hàng mới 100%;Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight exceeding 170 g/m2: Dyed: Other woven fabrics;合成纤维短纤维机织物,其重量百分比低于85%,主要或单独与棉花混合,重量超过170克/平方米。染色:其他机织物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
1384
YRD
5931
USD
010422YMLUI226144130
2022-04-05
851632 KIM MINH GUANGZHOU HANXUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Brand hairpin: Chenfeng, Model: CF -108 (Capacity: 220V/50Hz/65W) - 100%new goods.;Máy kẹp tóc nhãn hiệu: CHENFENG, model: CF-108 ( công suất: 220V/50Hz/65W) - Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10670
KG
500
PCE
1030
USD
020222YMLUM593055793
2022-03-16
320210 I QUANG NGUY?N MINH UNICHEM KIMYA SANAYI TIC A S Organic substances for unical kilograms (100% new products) CAS: 62-58-709;Chất thuộc da hữu cơ dùng cho nghành thuộc da UNICAL KG (hàng mới 100%)CAS:62-58-709
TURKEY
VIETNAM
IZMIR (SMYRNA)
CANG CAT LAI (HCM)
17198
KG
2000
KGM
1900
USD
200422ONEYIZMC01712500
2022-05-23
320210 I QUANG NGUY?N MINH UNICHEM KIMYA SANAYI TIC A S Organic tanning for UNIXOL G1 LiQ tanning (100%new goods) CAS: 62-58-987;Chất thuộc da hữu cơ dùng cho nghành thuộc da UNIXOL G1 LIQ (hàng mới 100%)CAS:62-58-987
TURKEY
VIETNAM
IZMIR (SMYRNA)
CANG CAT LAI (HCM)
23620
KG
1200
KGM
1140
USD
200422ONEYIZMC01712500
2022-05-23
320210 I QUANG NGUY?N MINH UNICHEM KIMYA SANAYI TIC A S Organic tanning for UNichrome Mg tanning (100%new goods) CAS: 62-58-87;Chất thuộc da hữu cơ dùng cho nghành thuộc da UNICHROME MG (hàng mới 100%) CAS:62-58-87
TURKEY
VIETNAM
IZMIR (SMYRNA)
CANG CAT LAI (HCM)
23620
KG
1000
KGM
800
USD
101220ONEYIZMA04399300
2021-01-17
320290 I QUANG NGUY?N MINH UNICHEM KIMYA SANAYI TIC A S Organic tanning agent for the tanning industry UNIOIL CBM (new goods 100%) CAS: 62-58-89;Chất thuộc da hữu cơ dùng cho nghành thuộc da UNIOIL CBM (hàng mới 100%) CAS: 62-58-89
TURKEY
VIETNAM
IZMIR (SMYRNA)
CANG CAT LAI (HCM)
16900
KG
600
KGM
870
USD
120921RDS21235ZJGSVP10
2021-09-23
850231 N GIó QUANG MINH ??K N?NG RISEN HONGKONG IMPORT AND EXPORT CO LIMITED Partial synchronous combination of wind power turbines, Model: EN156 / 3.3 Capacity 3.3 MW / Turbine: Turbine support pillars (Tower4) according to Part 1 section Section A.1 DMMT 13/2021, Section A.1.4 DMTB Article 7 No. 08/2021.;Một phần Tổ hợp đồng bộ của tua bin điện gió, model: EN156/3.3 công suất3.3 MW/tuabin :Trụ cột đỡ tua bin (Tower4) theo 1 phần mục A.1 DMMT 13/2021, mục A.1.4 DMTB điều 7 số 08/2021.
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG THANHYEN VPHONG
1046
KG
2
SET
316218
USD
120921RDS21235ZJGSVP10
2021-09-23
850231 N GIó QUANG MINH ??K N?NG RISEN HONGKONG IMPORT AND EXPORT CO LIMITED Partial synchronization combination of wind power turbines, Model: EN156 / 3.3 Capacity 3.3 MW / Turbine: Turbine (Tower 6) Pillars under Part 1 Part A.1 DMMT 13/2021, Section A.1.6 DMTB Article 7 of 08/2021;Một phần Tổ hợp đồng bộ của tua bin điện gió, model: EN156/3.3 công suất3.3 MW/tuabin :Trụ cột đỡ tua bin (Tower 6) theo 1 phần mục A.1 DMMT 13/2021, mục A.1.6 DMTB điều 7 số 08/2021
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG THANHYEN VPHONG
1046
KG
8
SET
872596
USD
HDMUPVHM2002547
2020-12-28
252921 NG TY TNHH MANGALAM THéP H?P KIM MANGALAM ALLOYS LIMITED Mineral fluorspar, size (1-3) cm, containing not more than 97% calcium fluoride, materials used in the smelting of stainless steel, 100% new / Flore spar;Khoáng flourit, kích thước (1-3) cm, có chứa canxi florua không quá 97%, nguyên liệu dùng trong quá trình luyện inox, mới 100%/ Flore spar
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
10454
KG
1000
KGM
663
USD
HDMUPVHM2002547
2020-12-28
253010 NG TY TNHH MANGALAM THéP H?P KIM MANGALAM ALLOYS LIMITED Perlite, granular, size (1-2) mm, raw materials used in metal furnaces used to produce stainless steel / Perlitas ORL;Đá trân châu, dạng hạt, kích thước ( 1-2)mm, nguyên phụ liệu dùng trong lò nung kim loại dùng để sản xuất inox/ Perlitas Orl
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
10454
KG
2000
KGM
495
USD
301121JJCUBSGWNC1Y256
2022-01-14
870192 P KH?U QUANG MINH TùNG ME TRADING CO LTD Agricultural tractor Brand: Kubota L1-18S, Used goods;Máy kéo nông nghiệp hiệu: KUBOTA L1-18S, hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
34460
KG
1
UNIT
347
USD
301121JJCUBSGWNC1Y256
2022-01-14
870192 P KH?U QUANG MINH TùNG ME TRADING CO LTD Agricultural tractor Brand: Yanmar YM3110S, Used goods;Máy kéo nông nghiệp hiệu: YANMAR YM3110S, hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
34460
KG
1
UNIT
434
USD
111120ONEYSUBA39442900
2020-11-24
570331 M LEN QUANG MINH PT CLASSIC PRIMA CARPET INDUSTRIES 100% new carpet, brand BALI synthetic fiber PP, suffering 3.97m, length 30 - 40 m, thickness 4mm fiber, including 50 rolls;Thảm trải sàn mới 100%, hiệu BALI sợi tổng hợp PP, khổ 3.97m,dài 30 - 40m, độ dầy sợi 4mm, gồm 50 cuộn
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG ICD PHUOCLONG 3
17898
KG
7853
MTK
19632
USD
112100015402436
2021-09-29
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1724
KG
12
PCE
870
USD
112100015821505
2021-10-16
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), Jia Yuan brand, 5T-80 symbol, diesel engine, motor capacity from 2kW to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, 100% new;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Jia yuan,ký hiệu 5T-80,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1370
KG
6
PCE
448
USD
112200018413611
2022-06-25
843352 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), Jia Yuan brand, 5T-80 symbol, diesel engine, engine power from 1.5kW to 3kw, yield of 450kg/ hour to 500kg/ hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Jia yuan,ký hiệu 5T-80,động cơ diesel,công suất động cơ từ 1,5kw đến 3Kw,năng suất 450kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
4815
KG
45
PCE
3172
USD
112100015193070
2021-09-17
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesters (plucking machines (dams) rice), Chinese characters, 5T- symbols, diesel engines, 4KW engine capacity, 400kg-500kg / hour yields, 100% new;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),hiệu chữ Trung Quốc ,ký hiệu 5T- ,động cơ diesel,công suất động cơ 4kw,năng suất 400kg-500kg/ giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
600
KG
15
PCE
1088
USD
112100015276378
2021-09-22
640192 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rain shoes, too much ankle but not too knee (33-37 cm) outsole and plastic hat with plastic, mounted by high-frequency electric welding, size 37 to 41, no brand, 100% new, 2 pcs / pairs.;Giầy đi mưa,loại quá mắt cá chân nhưng không quá đầu gối(33-37 cm)đế ngoài và mũ giầy bằng plastic,gắn bằng cách hàn điện cao tần,size 37 đến 41,không nhãn hiệu, mới 100%,2 chiếc/đôi.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
496
KG
120
PR
322
USD
112200018433172
2022-06-26
070519 NG QUANG TONGHAI QINGQUAN AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh lettuce is used as food, packed in foam boxes, 13kg/box, no brand without symbols;Rau diếp tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong hộp xốp, 13kg/hộp, không nhãn hiệu không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
11375
KG
6500
KGM
1040
USD
112100015826147
2021-10-17
843710 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice fan, 220V voltage, capacity of 0.09kw, used to clean the paddy and remove the granule, no non-label sign, 100% new TQSX,;Máy quạt thóc,điện áp 220V,công suất 0,09KW,dùng để làm sạch thóc và loại bỏ hạt lép, không ký hiệu không nhãn hiệu,do TQSX mới 100%,
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1496
KG
50
PCE
450
USD
112100016148865
2021-10-29
843359 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1616
KG
100
PCE
1802
USD
112100014004321
2021-07-18
843359 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
2170
KG
100
PCE
1786
USD
112100015080000
2021-09-11
843359 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1020
KG
30
PCE
540
USD
112100016071452
2021-10-28
843359 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
490
KG
10
PCE
180
USD
SGNA20423500
2020-03-01
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
86795
KG
592
CT
0
USD
SGNA20423500
2020-03-01
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
72064
KG
512
CT
0
USD
SGNA08486600
2020-02-23
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
8865
KG
650
CT
0
USD
SGNA14847400
2020-02-23
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
87912
KG
552
CT
0
USD
SGNA14847400
2020-02-23
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
7202
KG
434
CT
0
USD
SGNA14847400
2020-02-23
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
99369
KG
697
CT
0
USD
SGNVM9187500
2020-02-03
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
7953
KG
457
CT
0
USD
SGNVM9187500
2020-02-03
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
85908
KG
541
CT
0
USD
SGNA14847400
2020-02-23
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
90695
KG
572
CT
0
USD
SGNVM9191700
2020-02-03
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
96786
KG
933
CT
0
USD
SGNVM9187500
2020-02-03
460000 KIM HUNG CRAFTS RGI INC MANUFACTURES OF STRAW, OF ESPARTO OR OF OTHER PLAITING MATERIALS; BASKETWARE AND WICKERWORK
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
LONG BEACH
80068
KG
435
CT
0
USD
020621KMTCHSM0043609
2021-07-16
843239 P KH?U ??I KIM QUANG CROSS CORPORATION CO LTD Rice implant serves agriculture, Iseki PZ70, used, manufacturing 2012; Commitment to import goods for direct production of enterprises.;Máy cấy lúa phục vụ nông nghiệp, hiệu ISEKI PZ70, đã qua sử dụng, SX 2012; Cam kết hàng nhập khẩu phục vụ sản xuất trực tiếp của doanh nghiệp.
JAPAN
VIETNAM
HOSOSHIMA - MIYAZAKI
CANG CAT LAI (HCM)
24150
KG
2
UNIT
420
USD
110621KMTCHSM0048624
2021-07-16
843239 P KH?U ??I KIM QUANG CROSS CORPORATION CO LTD Rice transplants serving agriculture, Kubota Spa4, Used, SX 2014; Commitment to import goods for direct production of enterprises. (Function of lake type from Fabric yarn);Máy cấy lúa phục vụ nông nghiệp, hiệu KUBOTA SPA4, đã qua sử dụng, SX 2014; Cam kết hàng nhập khẩu phục vụ sản xuất trực tiếp của doanh nghiệp. (chức năng loại hồ khỏi sợi vải)
JAPAN
VIETNAM
HOSOSHIMA - MIYAZAKI
CANG CAT LAI (HCM)
21800
KG
1
UNIT
400
USD
181021KMTCHSM0044933
2021-12-04
843221 P KH?U ??I KIM QUANG CROSS CORPORATION CO LTD Yanmar Model YT550-SSA50, YC60-SS60 Manufacturing, YC60-SS60 Production in 2013, direct goods for agricultural production, Quality to meet the requirements of Decision No. 182019 / QD-TTg (historically dick;Máy xới Dàn xới nông nghiệp cầm tay YANMAR model YT550-SSA50, YC60-SS60 sản xuất năm 2013, hàng trực tiếp phục vụ sản xuất nông nghiệp, chất lượng đáp ứng yêu cầu QĐ số :182019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụn
JAPAN
VIETNAM
HOSOSHIMA - MIYAZAKI
CANG CAT LAI (HCM)
24020
KG
2
UNIT
320
USD
071221YMLUI288064962
2022-01-24
843221 P KH?U ??I KIM QUANG AWAJI TSUUUN K K Sibaura Model P21-F, SD1540B Manufacturing, SD1540B in 2013, direct goods for agricultural production, Quality meets QD requirements: 182019 / QD-TTg (Used );Máy xới Dàn xới nông nghiệp cầm tay hiệu SIBAURA model P21-F, SD1540B sản xuất năm 2013, hàng trực tiếp phục vụ sản xuất nông nghiệp, chất lượng đáp ứng yêu cầu QĐ số:182019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
24570
KG
2
UNIT
320
USD
181021KMTCHSM0044933
2021-12-04
843221 P KH?U ??I KIM QUANG CROSS CORPORATION CO LTD Iseki Model KS650-SS50, KA700-HS75 Manufacturing, KA700-HS75 production in 2012, direct goods for agricultural production, quality to meet the requirements of Decision No. 182019 / QD-TTg (historically use;Máy xới Dàn xới nông nghiệp cầm tay ISEKI model KS650-SS50, KA700-HS75 sản xuất năm 2012, hàng trực tiếp phục vụ sản xuất nông nghiệp, chất lượng đáp ứng yêu cầu QĐ số :182019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
HOSOSHIMA - MIYAZAKI
CANG CAT LAI (HCM)
24020
KG
2
UNIT
340
USD
311021KMTCSBS0048464
2021-12-04
843221 P KH?U ??I KIM QUANG GOOD TRADING INC Kubota Model K1-6_EA7-KB, K700_GA85, K7_E7, K7_E7, Year of Manufacturing: 2013, directly serving the agricultural production, CL meets the requirements of Decision No. 182019 / QD-TTg (used);Máy xới Dàn xới nông nghiệp cầm tay KUBOTA model K1-6_EA7-KB, K700_GA85, K7_E7 , Năm SX: 2013, trực tiếp phục vụ SXNN, CL đáp ứng yêu cầu QĐ số :182019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
17780
KG
3
UNIT
450
USD
181021KMTCHSM0044933
2021-12-04
843221 P KH?U ??I KIM QUANG CROSS CORPORATION CO LTD ISEKI MODEL MODEL ISEKI Model T7000 Production in 2014, direct goods for agricultural production, Quality meets the requirements of Decision No. 182019 / QD-TTg (used);Máy xới Dàn xới nông nghiệp ISEKI model T7000 sản xuất năm 2014, hàng trực tiếp phục vụ sản xuất nông nghiệp, chất lượng đáp ứng yêu cầu QĐ số :182019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
HOSOSHIMA - MIYAZAKI
CANG CAT LAI (HCM)
24020
KG
1
UNIT
260
USD
112200017709080
2022-06-01
721590 I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRCP5 #& Carbon Steel in form: B6x38x4000: 65 thanhb6x50x4000: 65 thanhb6x100x4000: 65 thanhb12x4000: 50 thanhb12x38x4000: 50 thanhb12x25x4000:;RRCP5#&Thép carbon dạng thanhKT: B6x38x4000: 65 thanhB6x50x4000: 65 thanhB6x100x4000: 65 thanhB12x4000: 50 thanhB12x38x4000: 50 thanhB12x25x4000:
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
24529
KG
8523
KGM
3594
USD
112200018423183
2022-06-25
721115 I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRCP11 #& Copper Tube: B10x2x100/20PCS-C2700: 60 bars;RRCP11#&Đồng dạng ốngKT: B10x2x100/20pcs-C2700: 60 thanh
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
22181
KG
1
KGM
3
USD
112200017709089
2022-06-01
720720 I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC5 #& alloy steel, sheet form, with carbon content of 0.25% or higher: B6x38x4000: 75 panels: 75 sheet of 75 sheets: 75 sheet B12x25x4000: 75 panels;RRC5#&Thép không hợp kim, dạng tấm, có hàm lượng carbon từ 0.25% trở lênKT:B6x38x4000: 75 tấmB6x50x4000: 75 tấmB12x4000: 75 tấm B12x25x4000: 75 tấmB16x60x4000: 75 tấmB16x155x4000: 75 tấmB25x4000:
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
30052
KG
14262
KGM
51225
USD
112100015473415
2021-09-30
720720 I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC5 # & non-alloy steel, sheet form, with carbon content from 0.25% or below: B6x38x4000: 45 plateb6x100x4000: 45 plateb12x38x4000: 45 plateb12x65x4000: 45 platesB16x32x4000: 45 platesB16x60x4000;RRC5#&Thép không hợp kim, dạng tấm, có hàm lượng carbon từ 0.25% trở lênKT:B6x38x4000: 45 tấmB6x100x4000: 45 tấmB12x38x4000: 45 tấmB12x65x4000: 45 tấmB16x32x4000: 45 tấmB16x60x4000
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
22502
KG
10440
KGM
39912
USD
112200017466865
2022-05-24
720720 I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC5 Non -alloy steel, sheet form, with carbon content of 0.25% or higher: B6x38x4000: 30 panels: 26 sheet of 26 sheet of 2 sheet;RRC5#&Thép không hợp kim, dạng tấm, có hàm lượng carbon từ 0.25% trở lênKT:B6x38x4000: 30 tấmB6x50x4000: 26 tấmB6x100x4000: 25 tấmB12x4000: 25 tấm B12x38x4000: 25 tấmB12x65x4000: 25 tấmB16x365x4000:
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
20575
KG
9510
KGM
28196
USD