Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2.40222112200014E+20
2022-02-25
380130 P KIM LONG PHáT PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Lake electrodes for feromangan electric furnaces, with carbon content> = 83%, ash <= 4%, loading degree: 12 + / - 0.5%, 100% new, manufactured by China;Hồ điện cực dùng cho lò điện luyện Feromangan, có hàm lượng cacbon >= 83%, độ tro <= 4%, độ bốc: 12 +/ - 0,5%, mới 100%, do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
45
KG
45
TNE
35892
USD
050622KMTCKHI0594717
2022-06-27
260200 PH?N H?P KIM MINH LONG ADVANCE METALS INDUSTRIES Ore manganese ore used in iron alloy production: MN: 31.53%, lump form. 100%new.;Quặng MANGAN ORE dùng trong SX hợp kim sắt.TP:Mn: 31.53%, dạng cục. mới 100%.
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG DINH VU - HP
222340
KG
220672
KGM
34789
USD
111121NBOP000037
2021-12-15
260200 PH?N H?P KIM MINH LONG SAMBHIC RESOURCES FZC Manganese ore is used in iron alloy products.Tp: MN: 46% min, shape. 100% new.;Quặng MANGAN ORE dùng trong SX hợp kim sắt.TP:Mn:46% min, dạng cục. mới 100%.
BRAZIL
VIETNAM
VILA DO CONDE
DINH VU NAM HAI
27220
KG
25957
KGM
6800
USD
270422218056448
2022-05-20
900110 PH?N VINACAP KIM LONG ZTT INTERNATIONAL LIMITED Single optical fiber dyed (G652D, Colored Low loss Optical Fiber), purple. Manufacturer Jiangsu Zhongtian Technology Co., Ltd, 100%new goods.;Sợi quang đơn mode đã nhuộm màu (G652D,Colored low loss optical fiber),màu tím. Hãng sản xuất JIANGSU ZHONGTIAN TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
2398
KG
605
KMTR
3084
USD
130921JOT31109-9228
2021-10-19
721922 T NH?P KH?U KIM LONG SANKEI METAL CO LTD Stainless steel flat rolled excessive excessive rolling machine plate SUS304 (JIS G 4304) row type 2, NSX Sankei Metal co., LTD. Size: 6.0 mm x 1524 mm x 942 mm. New 100%;Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng dạng tấm SUS304 (JIS G 4304) hàng loại 2, NSX SANKEI METAL CO.,LTD. Kích thước: 6.0 mm x 1524 mm x 942 mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
23260
KG
4635
KGM
10661
USD
130921JOT31109-9228
2021-10-19
721923 T NH?P KH?U KIM LONG SANKEI METAL CO LTD Stainless steel flat rolled excessive excessive rolling machine plate SUS304 (JIS G 4304) row type 2, NSX Sankei Metal co., LTD. Size: 4.0 mm x 1524 mm x 970 mm. New 100%;Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng dạng tấm SUS304 (JIS G 4304) hàng loại 2, NSX SANKEI METAL CO.,LTD. Kích thước: 4.0 mm x 1524 mm x 970 mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG DINH VU - HP
23260
KG
2196
KGM
5051
USD
070622KTY2202814
2022-06-29
721934 T NH?P KH?U KIM LONG SANKEI METAL CO LTD Flat rolled stainless steel has not been overcurrent with cold rolling SUS 304 (JIS G4305). Type 2, NSX Sankei Metal Co. Size: 0.5mmx1219mmx2200mm/ plate. New 100%;Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội dạng tấm SUS 304 (JIS G4305) hàng loại 2, NSX SANKEI METAL CO.,LTD. Kích thước: 0.5mmx1219mmx2200mm/ tấm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
22540
KG
3768
KGM
9420
USD
121121799110697000
2021-11-23
401310 P XE KIM LONG SAILUN GROUP CO LTD TRUCK TRUCK, SAILUN TUBE 9.00R20-TR175A 100%, 100%,;Ruột xe tải, buýt hiệu Sailun TUBE 9.00R20-TR175A- hàng mới 100%,
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
45937
KG
450
PCE
3375
USD
21221913409629
2021-12-13
284910 PH?N T?P ?OàN KIM TíN NGO CHEMICAL GROUP LTD Calcium carbide (lights land). Size (50 - 120) mm. New 100%;Canxium Cacbua (đất đèn). Size ( 50 - 120)mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
47700
KG
45000
KGM
53775
USD
110721293390557UWS
2021-07-24
721129 PH?N T?P ?OàN KIM TíN LINYI LIANGYU STEEL STRIP CO LTD Non-alloy steel, HL C> 0.25% to TL calculated, cold rolled coils, width below 400mm, not plated, 100% new goods. Size (80-125) mm x (0.7 -1.2) mm. Used as a saw blade, ...;Thép không hợp kim, HL C>0.25% tính theo TL, cán nguội dạng cuộn, chiều rộng dưới 400mm, chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100%. Size (80-125)mm x (0.7 -1.2)mm. Dùng làm lưỡi cưa,...
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
54906
KG
13773
KGM
20590
USD
120222HDMUTAOZ17324300
2022-02-24
293361 PH?N T?P ?OàN KIM TíN ZIBO AIHENG NEW MATERIAL CO LTD Melamine Code CAS: 108-78-1. Raw materials used in production of MDF boards. New 100%;MELAMINE mã CAS: 108-78-1. Nguyên liệu dùng trong sản xuất ván MDF. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
140560
KG
140000
KGM
210000
USD
020320COAU7222476380
2020-03-26
831120 PH?N T?P ?OàN KIM TíN PPR TRADING CO LIMITED Dây hàn lõi thuốc ER309L Size 0.8mm, hàng mớii 100%, hàng F.O.C;Wire, rods, tubes, plates, electrodes and similar products, of base metal or of metal carbides, coated or cored with flux material, of a kind used for soldering, brazing, welding or deposition of metal or of metal carbides; wire and rods, of agglomerated base metal powder, used for metal spraying: Cored wire of base metal, for electric arc-welding: Other;用于钎焊,钎焊,焊接或沉积金属或金属碳化物的种类的基体金属或金属碳化物的丝,棒,管,板,电极和类似产品,用焊剂材料涂覆或包芯;用于金属喷涂的烧结金属粉末的线材和棒材:用于电弧焊的基体金属包芯线:其他
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2
KGM
0
USD
231221SITGNBCL876339
2022-01-05
846722 PH?N T?P ?OàN KIM TíN ZHEJIANG GOSAIL TRADING CO LTD Crown CT15188-185 sawing machine, capacity of 1500W, 220-230V voltage, portable type, electrical operation, 100% new goods;Máy cưa Crown CT15188-185, công suất 1500W, điện áp 220-230V, loại cầm tay, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
47566
KG
16
PCE
489
USD
231221SITGNBCL876339
2022-01-05
846721 PH?N T?P ?OàN KIM TíN ZHEJIANG GOSAIL TRADING CO LTD Crown CT10126 drilling machine, 400W capacity, 220-230V voltage, portable type, electrical operation, 100% new goods;Máy khoan Crown CT10126, công suất 400W, điện áp 220-230V, loại cầm tay, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
47566
KG
260
PCE
3471
USD
231221SITGNBCL876339
2022-01-05
846721 PH?N T?P ?OàN KIM TíN ZHEJIANG GOSAIL TRADING CO LTD DWT Drilling Machine SBM06-13, 600W capacity, 220-230V voltage, portable type, electrical operation, 100% new goods;Máy khoan DWT SBM06-13, công suất 600W, điện áp 220-230V, loại cầm tay, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
47566
KG
252
PCE
3402
USD
220621SMLMSEL1G2826600
2021-06-26
830170 PH?N PH? TùNG ?T? LONG PH??NG AUTO PARTS COPORATION Automobile parts 100% new: The key steel for cars using the payload from 1 ton to 5 ton, Hyundai;Phụ tùng ô tô mới 100%: Chìa khóa bằng thép dùng cho xe ô tô tải trọng từ 1 tấn đến 5 tấn, hiệu Hyundai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
19104
KG
36
PCE
18
USD
210721SMLMSEL1G6908400
2021-07-23
851190 PH?N PH? TùNG ?T? LONG PH??NG AUTO PARTS COPORATION 100% new auto parts: Mouse topic for cars load from 1 ton to 5 tons, Mido brand;Phụ tùng ô tô mới 100%: Chuột đề dùng cho xe ô tô tải trọng từ 1 tấn đến 5 tấn, hiệu MIDO
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
16700
KG
200
PCE
260
USD
251221WYCLDG211220686
2022-01-04
380892 KIM HUA LONG T?N JINHUAXIN TRADING CO LIMITED Anti-mold package - Anti Mold Chip, used for karma. New 100%.;Gói chống mốc dạng cuộn - ANTI MOLD CHIP , dùng cho mặt hàng ngũ kim. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
17520
KG
20
PCE
42
USD
061021WYCLDG211020119
2021-10-16
842890 KIM HUA LONG T?N JINHUAXIN TRADING CO LIMITED Machine for taking metal materials, electric use, electric use: Chuanwei, Model: CWP-2 #, Capacity: 4.5 kW, 100% new goods.;Máy lấy nguyên liệu kim loại làm ngũ kim, sử dụng điện, hiệu: CHUANWEI, model: CWP-2#, công suất: 4.5 KW ,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13110
KG
1
PCE
1384
USD
251221WYCLDG211220686
2022-01-04
851430 KIM HUA LONG T?N JINHUAXIN TRADING CO LIMITED Drying Oven, Drying Oven, Brand: Hongye, Model: A3, Suat: 1.5 W, used to dry wooden furniture products. New 100%.;Lò sấy hàng sử dụng điện - Drying oven, Hiệu : HONGYE, MODEL : A3, Công suat : 1.5 W, dùng để sấy các sản phẩm gỗ nội thất. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
17520
KG
1
PCE
867
USD
210920ONEYRICACG352500
2020-11-06
230210 PH?N T?P ?OàN T?N LONG VIET AGRO PTE LTD Corn flakes (DDGS) feed NLSX 26/2012 TT TT FITNESS PRODUCTS Rural BNN;BÃ NGÔ (DDGS) NLSX TACN HÀNG PHÙ HỢP TT 26/2012 TT BNN PTNT
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
468759
KG
468759
KGM
103127
USD
27042150-21-02929-01
2021-06-07
230210 PH?N T?P ?OàN T?N LONG VIET AGRO PTE LTD Corn Bag (DDGS) NLSX FACT TAC FULLY TT 26/2012 TT BBN;BÃ NGÔ (DDGS) NLSX TACN HÀNG PHÙ HỢP TT 26/2012 TT BNN PTNT
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
181702
KG
181702
KGM
64686
USD
020521CLGQOE210512
2021-06-07
230210 PH?N T?P ?OàN T?N LONG VIET AGRO PTE LTD Corn Bag (DDGS) NLSX FACT TAC FULLY TT 26/2012 TT BBN;BÃ NGÔ (DDGS) NLSX TACN HÀNG PHÙ HỢP TT 26/2012 TT BNN PTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
499836
KG
499836
KGM
177942
USD
08052150-21-03251-01
2021-06-17
230210 PH?N T?P ?OàN T?N LONG VIET AGRO PTE LTD Corn flakes (DDGS) feed NLSX 26/2012 TT TT FITNESS PRODUCTS Rural BNN;BÃ NGÔ (DDGS) NLSX TACN HÀNG PHÙ HỢP TT 26/2012 TT BNN PTNT
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
259330
KG
259330
KGM
92322
USD
301020PT39.V11/2020A
2020-11-06
230661 PH?N T?P ?OàN T?N LONG GIDEON AGRI PTE LTD Dry palm oil (NLSXTACN line with TT02 / 2019 / TT-BNN On 2/11/2019) Profat: 21.0% min, Protein: 14.0% min, Moisture: 10.0% max, Aflatoxin: Max 20ppb, Fiber: 18.0% max, Sand / Silica: 2.5% max;Khô dầu cọ ( NLSXTACN hàng phù hợp với TT02/2019/TT-BNNPTNT Ngày 11/2/2019) Profat: 21.0% min, Protein: 14.0% min, Moisture: 10.0%max, Aflatoxin: 20ppb max,Fiber: 18.0% max, Sand/Silica: 2.5% max
INDONESIA
VIETNAM
TELUK BETUNGSUMATR
CANG BUORBON
1320
KG
1320
TNE
209880
USD
040222001/TP/BTS-GMK/II/2022
2022-02-25
230660 PH?N T?P ?OàN T?N LONG GIDEON AGRI PTE LTD Dry oil palm (NLSXTACN goods in accordance with TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019) Profate: 21% min, protein: 14% min, moisture: 10.0% max, aflatoxin b1: 30ppb max, fiber: 18.0 % Max, Sand / Silica: 2.5% Max - ID;Khô dầu cọ ( NLSXTACN hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT Ngày 28/11/2019) Profat: 21% min, Protein: 14% min, Moisture: 10.0%max, Aflatoxin B1: 30ppb max,Fiber: 18.0% max, Sand/Silica: 2.5% max - ID
INDONESIA
VIETNAM
PELINDO SATUI, KALIMANTAN SELATAN
CANG QTE LONG AN S1
2300
KG
2300
TNE
468993
USD
071021001/TP/BTS-GMK/X/2021
2021-10-19
230660 PH?N T?P ?OàN T?N LONG GIDEON AGRI PTE LTD Dry oil palm (NLSXTACN Goods in accordance with TT02 / 2019 / TT-BNNPTNT dated February 11, 2019) PROFAT: 21.0% min, protein: 14.0% min, moisture: 10.0% max, aflatoxin: 20ppb max, fiber: 18.0% Max, Sand / Silica: 2.5% Max - ID;Khô dầu cọ ( NLSXTACN hàng phù hợp với TT02/2019/TT-BNNPTNT Ngày 11/2/2019) Profat: 21.0% min, Protein: 14.0% min, Moisture: 10.0%max, Aflatoxin: 20ppb max,Fiber: 18.0% max, Sand/Silica: 2.5% max - ID
INDONESIA
VIETNAM
PONTIANAK KALIMANTAN
CANG BUORBON
2000
KG
2000
TNE
399000
USD
7.7515307783e+011
2021-11-11
830621 NG TY TNHH DA KIM PHáT KIM PHAT TRADING CO TTKL # & Metal decoration pieces of all kinds (Metal Part), used for machining goods, 100% new products;ttkl#&Miếng trang trí kim loại các loại (METAL PART ), dùng cho hàng gia công, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
2040
PCE
1016
USD
080520CANSGNK80669
2020-05-12
830621 NG TY TNHH DA KIM PHáT KIM PHAT TRADING CO ttkl#&Miếng trang trí kim loại các loại (LOGO TAIKEO) 10,400 PCS. Hàng mới 100%;Bells, gongs and the like, non-electric, of base metal; statuettes and other ornaments, of base metal; photograph, picture or similar frames, of base metal; mirrors of base metal: Statuettes and other ornaments: Plated with precious metals;基座金属的非电动钟,锣等;贱金属的小雕像和其他装饰物;贱金属的照片,图片或类似框架;贱金属镜:小雕像和其他装饰品:镀贵重金属
SOUTH KOREA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10400
PCE
3640
USD
040121WOEH111340
2021-02-18
261590 PH?N KIM ??T JSMCO NLD-155V # & Raw vanadium prepared (Vanadium Concentrate);NLD-155V#&Nguyên liệu vanadium sơ chế ( Vanadium Concentrate)
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG HAI AN
233
KG
232
TNE
185600
USD
DBN20110250
2020-11-13
630711 PH?N V?T T? C?NG NGHI?P KIM VI?T GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD PL3008 wiper cleanroom wipes, size: 8.5 inch, 100 pcs / bag, weighing 95g / m2, used for dusting products. New 100%;Khăn lau phòng sạch wiper PL3008, kích thước : 8.5 inch, 100 chiếc/ túi, định lượng 95g/m2, dùng để lau bụi sản phẩm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11358
KG
2000
BAG
5800
USD
290621UKBHPH21067493
2021-07-12
841319 PH?N QU?C T? TH?NG LONG P T TACMINA CORPORATION Chemical quantitative pumps without measuring devices, Model: BPL-06-VTCF-FWX, 3-phase power operation / 400V / 50Hz, with a capacity of 36L / hour, Producer: Tacmina, 100% new products.;Máy bơm định lượng hóa chất không kèm thiết bị đo, model: BPL-06-VTCF-FWX, hoạt động bằng điện 3 pha/ 400V/ 50Hz, công suất 36L/giờ, hãng sản suất: TACMINA, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
519
KG
2
SET
3080
USD
151220ASF20120115
2020-12-23
560900 T KIM LONG ??NH SHENZHEN YEAHZHOU IMPORTS EXPORTS CO LTD Abrasive tape 20MM x48 mm black Velcro, composition: 65% polyester, 35% nylon. New 100%;Băng nhám 20MM x48 mm black Velcro, thành phần: 65% polyester, 35% nylon. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
2552
KG
1100
YRD
638
USD
151220ASF20120115
2020-12-23
530929 T KIM LONG ??NH SHENZHEN YEAHZHOU IMPORTS EXPORTS CO LTD Fabric Handloom C - visi-Hemp 10/2 * 10/2 43 * 32 PU coating composition: 55% hemp 45% polyester, side PU coating, black, 546g / y, fabric width 57 "/ 58", used to sew backpack, bag. New 100%;Vải Handloom C - visi-Hemp 10/2*10/2 43*32 PU coating , thành phần: 55% hemp 45% polyester, mặt phủ PU, màu đen, 546g/y, khổ vải 57"/58", dùng để may balo, túi xách. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
2552
KG
38
YRD
417
USD
290220GZ2012000137
2020-03-12
540771 T KIM LONG ??NH GUANGZHOU ZHIMING BAGS CO LTD Vải dệt thoi. 100% Polyester, 340g/m. Khổ vải 58 inch. Hàng mới 100%.;Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.04: Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of synthetic filaments: Unbleached or bleached;合成长丝纱的机织物,包括由标题54.04的材料获得的机织物:其它机织物,含有85重量%或更多的合成长丝:未漂白的或漂白的
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2165
YRD
2165
USD
231220HACHCM038698
2020-12-31
330125 T NH?P KH?U KIM THU?N PHáT TIEN YUAN CHEMICAL PTE LTD Peppermint oil used as scented room - PEPPERMINT 50%, (packing: 50kg / barrel), cas: 90063-97-1, new 100%;Tinh dầu Bạc hà dùng làm thơm phòng - PEPPERMINT 50%,(đóng gói:50kg/thùng),cas:90063-97-1,mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
245
KG
50
KGM
900
USD
251021PCLUPUS02315245
2021-11-02
790111 PH?N KIM TíN KOREA ZINC COMPANY LTD ONSAN COMPLEX Zinc non-alloy z zn 99.995% min, 100% new (used for plating, hot dip ...);KẼM THỎI KHÔNG HỢP KIM ZN 99.995% MIN, HÀNG MỚI 100% (DÙNG ĐỂ XI MẠ, NHÚNG NÓNG...)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
80823
KG
60427
KGM
190844
USD
112000012031212
2020-11-05
440400 PH?N LONG HOàNG PHáT WOOD WORKING WORKSHOP DOUANGDEE Fresh round teak. Raw, unshelled. Group 3. slang 1299 (Tectona grandis Linn Wood Logs);Gỗ tếch tròn tươi. Dạng thô, chưa bóc vỏ. Nhóm 3. Có 1299 lóng( Tectona grandis Linn Logs Wood)
LAOS
VIETNAM
SALAVAN
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
145440
KG
81
MTQ
19392
USD
200222THCC22022076
2022-02-25
810920 PH?N KIM CáT VI?T DA SHUEN ENTERPRISES CO LTD Zircon Flour powder shapes mold shell in casting industry, 100% new;Bột Zircon flour dùng định hình vỏ khuôn trong ngành đúc, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20810
KG
18000
KGM
49500
USD
190320EGLV150000006192
2020-03-27
284910 PH?N ??U T? KIM TíN 5 CONTINENT ENTERPRISE PTE LTD Canxium Cacbua (đất đèn). Size ( 50 - 120)mm. Hàng mới 100%;Carbides, whether or not chemically defined: Of calcium;碳化物,无论是否化学定义:钙
SINGAPORE
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
45
TNE
28755
USD
EGLV024100103917
2021-10-22
851539 U T? KIM HOàN PHáT HAMASUN CO LTD Matsushita brand welding machine with a capacity of 5HP, used for production, production in 2012, used;Máy hàn nhãn hiệu MATSUSHITA CÔNG SUẤT 5HP, dùng phục vụ sản xuất, sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG ICD PHUOCLONG 3
23880
KG
1
PCE
106
USD
191120EGLV147000773304
2020-11-26
382472 PH?N KIM CáT VI?T GUANGDONG WELL NANOTECH CO LTD Chemical composition of the chemical industry, raw materials for industry use as shell mold casting Colloidal Silica BINDER HS-830, CAS no .: 7631-86-9. new 100%;Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất,nguyên liệu dùng làm vỏ khuôn cho nghành đúc COLLOIDAL SILICA BINDER HS-830, CAS no.: 7631-86-9. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
41600
KG
10000
KGM
4400
USD
191120EGLV147000773304
2020-11-26
382472 PH?N KIM CáT VI?T GUANGDONG WELL NANOTECH CO LTD Chemical composition of the chemical industry, raw materials for industry use as shell mold casting Colloidal Silica BINDER HS-1430, CAS no .: 7631-86-9. new 100%;Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất,nguyên liệu dùng làm vỏ khuôn cho nghành đúc COLLOIDAL SILICA BINDER HS-1430, CAS no.: 7631-86-9. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
41600
KG
30000
KGM
13200
USD
200522218179082
2022-05-25
382471 PH?N KIM CáT VI?T GUANGDONG WELL NANOTECH CO LTD Chemical preparations of chemical industry, raw materials used as molds for Colla Binder HS-830, CAS NO Collica Binder. 7631-86-9. new 100%;Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất,nguyên liệu dùng làm vỏ khuôn cho nghành đúc COLLOIDAL SILICA BINDER HS-830, CAS no.: 7631-86-9. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
41600
KG
10000
KGM
5400
USD
200522218179082
2022-05-25
382471 PH?N KIM CáT VI?T GUANGDONG WELL NANOTECH CO LTD Chemical preparations of chemical industry, raw materials used as molds for Collica Binder HS-1430, CAS NO Collica Binder. 7631-86-9. new 100%;Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất,nguyên liệu dùng làm vỏ khuôn cho nghành đúc COLLOIDAL SILICA BINDER HS-1430, CAS no.: 7631-86-9. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
41600
KG
30000
KGM
16200
USD
EGLV024100103917
2021-10-22
843210 U T? KIM HOàN PHáT HAMASUN CO LTD Kubota agricultural plows (no model), capacity of 10.5kw, not installing wheels, cage cakes and no other parts to pull, year of manufacturing 2012, used;Máy cày dùng trong nông nghiệp hiệu KUBOTA (không model), công suất 10.5KW, không lắp được bánh lốp, bánh lồng và không có các bộ phận khác để kéo, năm sản xuất 2012, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG ICD PHUOCLONG 3
23880
KG
1
PCE
317
USD
EGLV024100103917
2021-10-22
843311 U T? KIM HOàN PHáT HAMASUN CO LTD Maruka Brand Petrol (No Model), with a capacity of 0.5hp, used for production, production year 2012, used;Máy cắt cỏ chạy xăng hiệu MARUKA (không model), công suất 0.5HP, dùng phục vụ sản xuất, năm sản xuất 2012, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG ICD PHUOCLONG 3
23880
KG
52
PCE
458
USD
191021TXGSGN2110534
2021-10-27
251990 PH?N KIM CáT VI?T NEW CHIEN TE HANG CO LTD Magnesia Grain Cases Magnesia Grain Cas No. :1309-48-4, Wooded Woodworks.;Magie dạng hạt Magnesia Grain CAS no.:1309-48-4, đầm tường lò nấu thép.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
21078
KG
2000
KGM
2420
USD
090322TXGSGN2203517
2022-03-15
750511 PH?N KIM CáT VI?T NEW CHIEN TE HANG CO LTD Nickel A Nickel CAS No.:7440-02-0 Increases nickel components in steel.;NIKEN dạng cục Nickel CAS no.:7440-02-0 tăng thành phần Niken trong nước thép.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
21262
KG
500
KGM
13093
USD
170122TXGSGN2201502
2022-01-21
720249 PH?N KIM CáT VI?T NEW CHIEN TE HANG CO LTD Low carbon ferro ferro alloy (0.1%);Hợp kim Ferro Crom Cacbon thấp (0.1%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
18989
KG
5000
KGM
20250
USD
160122GSFA2202164
2022-01-24
842230 PH?N LONG HI?P DANON TRADING SHENZHEN CO LTD Automatic stainless steel cap tightening machine. Model: FZC-6A. (Used in production of plant protection drugs). 100% new.;Máy siết nắp tự động bằng inox. Model: FZC-6A. (Dùng trong sản xuất thuốc bảo vệ thực vật). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1000
KG
1
SET
11800
USD
290821TSE2108080
2021-10-12
846821 NG TY TNHH KIM H?NG LONG KIM HUNG LONG COMPANY Tanaka-a Cutting Torch cutting lights, Brand: Tanaka, Model: 112z, 100% new goods;Đèn cắt TANAKA- A Cutting Torch, hiệu: TANAKA, model: 112Z, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
432
KG
20
PCE
1020
USD
250521FU1022105
2021-07-29
890690 PH?N ??U T? PHáT TRI?N C?NG NGH? LONG PHáT ITUL GMBH Lifebusooot (Mobile connecting 3 stems), Model: Pilot3T-RC4M40 (Overall Length 4.4m, 2.2m wide width, 8 people sitting), Capacity: 50HP, Manufacturer: Tech Forward Corporation, new 100%;Xuồng cứu sinh (cơ động kết nối 3 thân), model: PILOT3T-RC4M40 (chiều dài tổng thể 4.4m, chiều rộng tổng thể 2.2m, 8 người ngồi), công suất: 50Hp, hãng sản xuất: TECH FORWARD CORPORATION,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
12093
KG
25
PCE
1191750
USD
112200016398063
2022-04-22
310420 PH?N XU?T NH?P KH?U CáT LONG HEARTYCHEM CORPORATION Potassium chloride (MOP), raw materials for the production of NPK fertilizer, powder form (K2O content> = 60%, moisture <= 1%). Homogeneous packaging goods TL Tinh 1000 kg/bag, TL packaging 1002.23 kg/bag). Name PBLH: Kalicloride Cat Long;Phân Kali Clorua(MOP),nguyên liệu để sản xuất phân bón NPK,dạng bột (Hàm lượng K2O>=60%,độ ẩm<=1%). Hàng đóng bao đồng nhất TL tịnh 1000 kg/bao,TL bì 1002.23 kg/bao). Tên PBLH: KaliClorua Cát Long
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
120268
KG
120
TNE
78600
USD
180522025C608092
2022-05-23
961610 U T? QU?C T? LONG PHáT JIANGMEN NEWLINE IMPORT AND EXPORT CO LTD Plastic spray head and mounted parts for cosmetic bottle-plastic sprayer-M18B-410 (White MT74001), Length: 33mm, diameter: 18mm, new 100% new goods;Đầu xịt bằng nhựa và bộ phận gá lắp dùng cho chai mỹ phẩm-plastic sprayer-M18B-410 (White MT74001), chiều dài: 33mm, đường kính:18mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5104
KG
16000
PCE
1040
USD
170422CULVNGB2209405
2022-04-27
961610 U T? QU?C T? LONG PHáT JIANGMEN NEWLINE IMPORT AND EXPORT CO LTD Plastic spray head and mounted parts for cosmetic bottle-plastic sprayer-MG28A-410 (White), length 250mm, diameter: 28mm, new goods 100%;Đầu xịt bằng nhựa và bộ phận gá lắp dùng cho chai mỹ phẩm-plastic sprayer-MG28A-410 (White), chiều dài 250mm, đường kính:28mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4410
KG
60000
PCE
5760
USD
311221HCMNG24
2022-01-13
283321 PH?N T?P ?OàN LONG H?I HEKOU JINSHENG TRADING CO LTD Magnesium sulfate heptahydrate (mgso4.7h2o), content: 98% min. Chemicals used in the chemical industry. Packing: 50kg / bag in Jumbo bag 1.1 tons / bag. Code CAS: 10034-99-8.;MAGNESIUM SULFATE HEPTAHYDRATE (MGSO4.7H2O),Hàm lượng: 98% min. Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp hóa chất. Đóng gói:50kg/bao xếp trong bao jumbo 1,1 tấn/ bao. Mã CAS: 10034-99-8.
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
203900
KG
204
TNE
44770
USD
110221FFHOC2102001
2021-02-19
130120 PH?N T?P ?OàN THIêN LONG JUMBO TRADING CO LTD Gum Arabic (Gum Arabic Powder KB-120). Water used to produce color. new 100%.;Gôm ảrập (Gum Arabic Powder KB-120). dùng để sản xuất màu nước. hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3120
KG
3000
KGM
14160
USD
240521FFHOC2105002
2021-06-03
130120 PH?N T?P ?OàN THIêN LONG JUMBO TRADING CO LTD Gum Arabic (Gum Arabic Powder KB-120). Water used to produce color. new 100%.;Gôm ảrập (Gum Arabic Powder KB-120). dùng để sản xuất màu nước. hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2080
KG
2000
KGM
9440
USD
141121EGLV 003103137542
2021-11-29
310221 PH?N T?P ?OàN LONG H?I AMEROPA ASIA PTE LTD Ammonium sulphate fertilizer - Sulphate ammonium (SA) Diamond Long Hai, NTS content: 21%, S: 24%, H2SO4: 0.3%, moisture: 1%. Packing 40 kg / bag.;Phân bón Ammonium Sulphate - Sulphate amoni ( SA) Kim Cương Long Hải, Hàm lượng Nts: 21 %, S: 24%, H2SO4: 0,3%, Độ ẩm: 1% . Đóng gói 40 kg/ bao.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
201
KG
200
TNE
56400
USD
231121KMTCDLC206747
2021-12-15
310100 PH?N T?P ?OàN LONG H?I LIANYUNGANG ZHENGFEIWANG ENVIRONMENTAL SCI TECH CO LTD Organic fertilizer 25om 7-0-0 (Gold Organic 25om N7), Organic Content: 25%, NTS: 7%, Moisture: 30%, PH H2O: 5, C / N: 12. Packing: 50 kg / bag;Phân bón hữu cơ 25OM 7-0-0 ( GOLD ORGANIC 25OM N7 ), Hàm lượng Hữu cơ: 25%, Nts: 7%, độ ẩm: 30%, PH H2O: 5, C/N: 12 . Đóng gói: 50 kg/ bao
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
251
KG
250
TNE
58500
USD
30002263; 2264; 2265; 2266; 2267;
2021-10-02
310530 PH?N T?P ?OàN LONG H?I YUNNAN XIANGFENG TRADING CO LTD Di-ammonium phosphate (DAP) (DAP) (NH4) 2hpo4: NTS: 15% Min, P2O5HH: 42% min, cadmium: 12ppm max, moisture: 2.5% max, granularity: 2-4mm: 90% min, blue , 50kg bag. Do TQSX;Phân Di-ammonium phosphate (DAP) (NH4)2HPO4: Nts: 15%Min, P2O5hh: 42%Min, Cadmium: 12ppm Max, Moisture: 2,5% Max, Granularity: 2-4mm:90%min, Màu xanh, bao 50kg. Do TQSX
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
468622
KG
468
TNE
252450
USD
14157093,7094.7095.7096.7097
2021-07-10
310530 PH?N T?P ?OàN LONG H?I YUNNAN XIANGFENG TRADING CO LTD DAP fertilizer (di-ammonium phosphate) (NH4) 2HPO4, NTS: 14% min, p2o5hh: 39% min. Moisture: 2.5% Max, Granularity 2-4mm: 90.0% min, cadmium: 12ppm max. Brown. Pack 50kg. Do TQSX.;Phân bón DAP ( Di-ammonium phosphate ) ( NH4)2HPO4, Nts:14% Min, P2O5hh: 39% Min. Moisture: 2,5% Max, Granularity 2-4mm: 90.0% Min, Cadmium: 12ppm Max. Màu nâu. đóng bao 50kg. Do TQSX.
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
220528
KG
220
TNE
95700
USD
090821TLTCHCJR21129007
2021-08-30
310290 PH?N T?P ?OàN LONG H?I LIANYUNGANG ZHENGFEIWANG ENVIRONMENTAL SCI TECH CO LTD Fertilizers of ammonium chloride - ammonium chloride (NH4CL) Long Hai, Nitrogen content: 25%, H2SO4: 1%, humidity: 1%, package: 50 kg / bag;Phân bón Ammonium Chloride - Amoni clorua ( NH4CL) Long Hải, Hàm lượng Nitrogen: 25%, H2SO4: 1% , Độ ẩm: 1% , Đóng bao: 50 kg/ bao
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
451
KG
450
TNE
80100
USD
231121SMLMSEL1J9475700
2021-12-16
310559 PH?N T?P ?OàN LONG H?I NH TRADING CO LTD Mixed fertilizer NP - (NP 16-20 + 13s), NTS content: 16% Min, P2O5HH: 20% min, s: 13% min, humidity: 3% max, tablet form. Goods in containers;Phân bón hỗn hợp NP - ( NP 16-20+13S ), Hàm lượng Nts: 16% min , P2O5hh: 20% min, S: 13% min , độ ẩm: 3% max, dạng viên. Hàng xá trong container
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
198
KG
198
TNE
116386
USD
220921UKBSGN21095423
2021-10-08
960892 PH?N T?P ?OàN THIêN LONG TEIBOW CO LTD Marking Pen Nibs (Marking Pen Nibs) ESS-050N (s), Size: (5.0 x 4.50 x 34.84) mm, 100% new goods;Đầu bút lông dầu (Marking pen nibs)ESS-050N(S), size: (5.0 x 4.50 x 34.84)mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
510
KG
100000
PCE
1760
USD
230821177111011000
2021-10-01
960892 PH?N T?P ?OàN THIêN LONG ESSEM TECNOPINZ PVT LTD Ball pen head G-500 / SS / 0.50 / TC / 2.00 / 11.50 / P (Ball Point Pen Tips), 100% new goods;Đầu bút bi G-500/SS/0.50/TC/2.00/11.50/P (Ball point pen tips), Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
241
KG
1000000
PCE
19250
USD
YJP36827254
2021-10-01
960892 PH?N T?P ?OàN THIêN LONG TEIBOW CO LTD Marking Pen Nibs (Marking Pen Nibs) ET-147PN, Size: (4.7 x 4.14 x 28) mm, 100% new;Đầu bút lông (Marking pen nibs) ET-147PN, size: (4.7 x 4.14 X 28)mm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
95
KG
500000
PCE
7480
USD
231021NGOSGN21104524
2021-11-04
960891 PH?N T?P ?OàN THIêN LONG TEIBOW CO LTD Marking Pen Nibs (Marking Pen Nibs) C-3D-YS Size: (0.8 x 0.65 x 30) MH-09, 100% new;Đầu bút lông (Marking pen nibs) C-3D-YS size: (0.8 x 0.65 x 30)mm MH-09, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
785
KG
500000
PCE
10840
USD
231021NGOSGN21104524
2021-11-04
960891 PH?N T?P ?OàN THIêN LONG TEIBOW CO LTD Oil Pen Head (Marking Pen Nibs) EJL-240PN, Size: (4.0 x 3.6 x 25.50) mm, 100% new;Đầu bút lông dầu (Marking pen nibs) EJL-240PN, size: (4.0 x 3.6 x 25.50)mm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
785
KG
500000
PCE
7893
USD
240921SHGS21080780
2021-10-04
960900 PH?N T?P ?OàN THIêN LONG POREX TECHNOLOGIES NINGBO CO LTD Polyester pen XPE461128A (Reservoir), Size: (7.90 x 85.30) mm, 100% new;Ruột bút lông polyester XPE461128A (Reservoir), size: (7.90 x 85.30)mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
20308
KG
1016750
PCE
7611
USD
240921SHGS21080780
2021-10-04
960900 PH?N T?P ?OàN THIêN LONG POREX TECHNOLOGIES NINGBO CO LTD Polyester XPE460427A (Reservoir), size: (12.0 x 72.0) mm, 100% new;Ruột bút lông polyester XPE460427A (Reservoir), size: (12.0 x 72.0)mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
20308
KG
1004400
PCE
8022
USD
240921SHGS21080780
2021-10-04
960900 PH?N T?P ?OàN THIêN LONG POREX TECHNOLOGIES NINGBO CO LTD Polyester pen XPE460780A (reservoir), size: (7.0 x 55) mm, 100% new;Ruột bút lông polyester XPE460780A (Reservoir), size: (7.0 x 55)mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
20308
KG
8310400
PCE
45591
USD
112100009122199
2021-01-22
310420 PH?N T?P ?OàN LONG H?I LAO KAIYUAN MINING SOLE CO LTD Fertilizer potassium chloride powder (content of K20> = 60%, humidity <= 1%, Hang bagging uniform net weight 50 kg / bag, gross weight 50.1 kg / bag. Name fertilizer circulation: Long Hai potassium chloride (MOP);Phân Kali Clorua, dạng bôt (Hàm lượng K20 >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50 kg/bao, trọng lượng cả bì 50.1 kg/bao. Tên phân bón lưu hành: Kali Clorua Long Hải (MOP)
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
144288
KG
144
TNE
29232
USD
050320HPJT07/HCMJT08
2020-03-23
722530 PH?N THéP NAM KIM SMART TIMING STEEL LIMITED Thép cán nóng hợp kim được cán phẳng chưa mạ, chưa tráng dạng cuộn - Tiêu chuẩn mác thép: SAE1006B ( dày 2.00mm, khổ 1230mm);Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, in coils: Other;其他合金钢扁钢产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧,未进一步加工卷材:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
JINGTANG PORT
CANG TAN THUAN (HCM)
0
KG
758440
KGM
390597
USD
170622KSPLE220602841
2022-06-26
392092 PH?N THéP NAM KIM SHANGHAI JINGXIANG INDUSTRIAL CO LTD The center of plastic liner is used for the collection of the coil of 610x508x1500mm (1 set = 4 pieces)- 100% new goods;Tâm lót bằng plastic dùng cho tang thu cuộn quy cách 610x508x1500mm ( 1 bộ =4 cái)- hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1170
KG
1
SET
3940
USD
121021A27BX01253
2021-10-29
790112 PH?N THéP NAM KIM YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Zinc non-machined non-alloy, unpublished (CGG-Jumbo), 99,655% PCT min. New 100%;Kẽm thỏi không hợp kim chưa gia công, chưa cán kéo (CGG- JUMBO), Hàm lượng 99.655% PCT min. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
200562
KG
200562
KGM
631020
USD
071221NSSLBSHCC2102507
2021-12-13
790112 PH?N THéP NAM KIM YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Zinc non-machined non-alloy, unpublished (CGG-Jumbo), 99,655% PCT min. New 100%;Kẽm thỏi không hợp kim chưa gia công, chưa cán kéo (CGG- JUMBO), Hàm lượng 99.655% PCT min. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
199959
KG
199959
KGM
733138
USD
241221HDMUSHAZ71454600
2022-01-08
846239 PH?N THéP NAM KIM WUXI DAYUE INTERNATIONAL TRADING CO LTD 360 degree rotating roller - parts of the ice machine, Model: 0.3-3.2mmx1250mm - 100% new goods;Bộ cuốn tôn xoay 360 độ- bộ phận của máy xả băng, model: 0.3-3.2mmx1250mm-- hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
82540
KG
1
SET
20100
USD
251221AGL211227198
2022-01-08
845510 PH?N THéP NAM KIM JIANGSU NANYANG MACHINERY MANUFACTURING CO LTD Tube rolling machine -3- ZG50- Model: ZPGH180 - Specifies: 13x13 ~ 50x50, 10x16 ~ 40x60, OD 15 ~ 63.5 mm, 0.6 ~ 2.5 (~ 2.5 Round), 30 ~ 100m / minute 4 ~ 8m Capacity - 200KW-380V- Disassemble synchronization - 100% new goods;Máy cán ống -3- ZG50- Model: ZPGH180-qui cách: 13x13 ~50x50, 10x16 ~40x60, OD 15 ~ 63.5 mm, 0.6 ~2.5 ( ~2.5 round ), 30~100 m/minute 4 ~8 m, công suất- 200Kw-380V- Đồng bộ tháo rời - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
38320
KG
1
SET
213140
USD
251221HANF21120123
2022-01-08
845510 PH?N THéP NAM KIM JIANGSU NANYANG MACHINERY MANUFACTURING CO LTD Tube -2- ZG32- Model: ZPGH180-- Specifies: 10x10 ~ 30x30, 8x12 ~ 20x40, OD 12.7 ~ 38.1 mm, 0.5 ~ 1.5 (~ 1.8 Round), 30 ~ 100m / minute 4 ~ 8m 150KW-380V - Disassemble synchronous - 100% new goods;Máy cán ống -2- ZG32- Model: ZPGH180-- qui cách: 10x10 ~30x30, 8x12 ~20x40, OD 12.7 ~ 38.1 mm, 0.5 ~1.5 ( ~1.8 round ), 30~100 m/minute 4 ~8 m, công suát 150Kw-380V- Đồng bộ tháo rời - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
24540
KG
1
SET
157060
USD