Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
184698467620
2021-07-08
490400 NG QU?C T? LIêN H?P QU?C Hà N?I UNIS MUSIC THEATRE INTERNATIONAL Script books for drama actors - Oliver JR Actor Script (Script books for students performing Oliver JR) - Author and NXB: Music Theater International, 100% new goods;Sách kịch bản cho diễn viên kịch - Oliver Jr Actor Script ( Sách kịch bản dành cho học sinh khi biểu diễn vở kịch Oliver Jr ) - Tác giả kiêm NXB : MUSIC THEATRE INTERNATIONAL, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
19
KG
60
UNN
210
USD
184698467620
2021-07-08
490400 NG QU?C T? LIêN H?P QU?C Hà N?I UNIS MUSIC THEATRE INTERNATIONAL Oliver JR Director's Guide (Director of Director Oliver JR) - Author and NXB: Music Theater International, 100% new products;Sách hướng dẫn cho đạo diễn kịch - Oliver Jr Director's Guide ( Sách hướng dẫn đạo diễn cho vở kịch Oliver Jr ) - Tác giả kiêm NXB : MUSIC THEATRE INTERNATIONAL, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
19
KG
1
UNN
25
USD
184698467620
2021-07-08
490400 NG QU?C T? LIêN H?P QU?C Hà N?I UNIS MUSIC THEATRE INTERNATIONAL Music books for play - Oliver JR Piano Vocal Score (book for orchestra performing Oliver JR) - Author and NXB: Music Theater International, 100% new products;Sách thanh nhạc cho vở kịch - Oliver Jr Piano Vocal Score ( Sách dành cho dàn nhạc biểu diễn vở kịch Oliver Jr ) - Tác giả kiêm NXB : MUSIC THEATRE INTERNATIONAL, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
19
KG
1
UNN
10
USD
180721ANBHCM21070088
2021-07-21
391731 NG TY TNHH C?NG NGHI?P HùNG QU?N GTOI CORPORATION Nitta Moore P / n: U2-4-12X8-BK (OD12mm, ID8mm 100 meters / rolls) 100% new products.;Ống dây khí NITTA MOORE P/N: U2-4-12X8-BK (đk OD12mm, ID8mm 100mét/cuộn) Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
347
KG
500
MTR
500
USD
200721WLI00525
2021-10-14
920591 NG TY TNHH NH?C C? QU?NG H?P TENON INDUSTRIAL CO LTD SP10494 # & Horns Alto Saxophone and 3ABS (SAS301): (Copper trumpet material, single-shaved audio form), 1 TK 303690288220 / E62, 100% new;SP10494#&KÈN ALTO SAXOPHONE VÀ VỎ BỌC 3ABS (SAS301) : (CHẤT LIỆU KÈN BẰNG ĐỒNG, HÌNH THỨC TẠO ÂM THANH DÙNG DĂM ĐƠN), dòng 1 tk 303690288220/E62 , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
517
KG
28
PCE
6580
USD
200721WLI00525
2021-10-14
920591 NG TY TNHH NH?C C? QU?NG H?P TENON INDUSTRIAL CO LTD SP10498 # & Saxophone Baritone and 8ABS (SBS311): (Copper trumpet material, single-shaved sound form) line 5 TK 303690288220 / E62, 100% new;SP10498#&KÈN BARITONE SAXOPHONE VÀ VỎ BỌC 8ABS (SBS311) : (CHẤT LIỆU KÈN BẰNG ĐỒNG, HÌNH THỨC TẠO ÂM THANH DÙNG DĂM ĐƠN) dòng 5 tk 303690288220/E62 , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
517
KG
15
PCE
14205
USD
200721WLI00525
2021-10-14
920591 NG TY TNHH NH?C C? QU?NG H?P TENON INDUSTRIAL CO LTD SP10495 # & Saxophone Alto and 3ABS (SAS201): (Copper trumpet material, Audio creator form), Line 2 TK 303690288220 / E62, 100% new;SP10495#&KÈN ALTO SAXOPHONE VÀ VỎ BỌC 3ABS (SAS201) : (CHẤT LIỆU KÈN BẰNG ĐỒNG, HÌNH THỨC TẠO ÂM THANH DÙNG DĂM ĐƠN), dòng 2 tk 303690288220/E62, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
517
KG
2
PCE
452
USD
200721WLI00525
2021-10-15
920591 NG TY TNHH NH?C C? QU?NG H?P TENON INDUSTRIAL CO LTD SP10495 # & Saxophone Alto and 3ABS (SAS201): (Copper trumpet material, Audio creator form), Line 2 TK 303690288220 / E62, 100% new;SP10495#&KÈN ALTO SAXOPHONE VÀ VỎ BỌC 3ABS (SAS201) : (CHẤT LIỆU KÈN BẰNG ĐỒNG, HÌNH THỨC TẠO ÂM THANH DÙNG DĂM ĐƠN), dòng 2 tk 303690288220/E62, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
517
KG
2
PCE
452
USD
200721WLI00525
2021-10-15
920591 NG TY TNHH NH?C C? QU?NG H?P TENON INDUSTRIAL CO LTD SP10498 # & Saxophone Baritone and 8ABS (SBS311): (Copper trumpet material, single-shaved sound form) line 5 TK 303690288220 / E62, 100% new;SP10498#&KÈN BARITONE SAXOPHONE VÀ VỎ BỌC 8ABS (SBS311) : (CHẤT LIỆU KÈN BẰNG ĐỒNG, HÌNH THỨC TẠO ÂM THANH DÙNG DĂM ĐƠN) dòng 5 tk 303690288220/E62 , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
517
KG
15
PCE
14205
USD
030721THCC21062214
2021-07-12
731813 NG TY TNHH NH?C C? QU?NG H?P YUEH CHU CO LTD NPL294 # & Rivet - R513 in iron, 5 * 13mm specifications using musical instruments, 100% new;NPL294#&Tán Rivet - R513 bằng sắt, quy cách 5*13mm dùng sản xuất nhạc cụ, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
8849
KG
7000
PCE
84
USD
101021THCC21102039
2021-10-16
731813 NG TY TNHH NH?C C? QU?NG H?P YUEH CHU CO LTD NPL114 # & Rivet Rivet used to produce musical instruments, 100% new;NPL114#&Tán rivet dùng để sản xuất nhạc cụ, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19541
KG
8000
PCE
80
USD
101021THCC21102039
2021-10-16
731813 NG TY TNHH NH?C C? QU?NG H?P YUEH CHU CO LTD NPL239 # & Rivet-sp410 Rivet-SP410, 4 * 10mm specifications, using musical instrument rack production, 100% new;NPL239#&Tán Rivet-SP410 bằng sắt, quy cách 4*10mm, dùng sản xuất giá đỡ nhạc cụ, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19541
KG
2000
PCE
20
USD
101021THCC21102039
2021-10-16
731813 NG TY TNHH NH?C C? QU?NG H?P YUEH CHU CO LTD NPL264 # & Rivet - SP424 in iron, 4 * 24mm specifications using musical instruments, 100% new;NPL264#&Tán Rivet - SP424 bằng sắt, quy cách 4*24mm dùng sản xuất nhạc cụ, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19541
KG
1000
PCE
20
USD
7756 3130 9774
2022-01-05
842390 NG TY TNHH QU?C HùNG NMB MINEBEA THAI LTD Electronic weighing accessories: PR5220 / 06 signal converter (Analogue Output, 0 / 4-20 mA, 24 VDC, with profinet), 100% new (no civil encryption function);Phụ kiện cân điện tử: Bộ chuyển đổi tín hiệu PR5220/06 (Analogue Output, 0/4-20 mA, 24 VDC, with ProfiNet), Hàng mới 100% (không có chức năng mật mã dân sự)
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
1338
USD
190421YMLUN670219940
2021-07-27
440792 NG TY TNHH ??NG QU?C H?NG POLLMEIER MASSIVHOLZ GMBH CO KG German Beech Lumber 'CAB / CS 1 Face' Group 4) Thick: 26mm x Long: 2.45m (Quantity: 2,789 m3 Unit Price: 295 EUR);Gỗ dẻ gai xẻ sấy (German beech lumber 'Cab/cs 1 face' nhóm 4) dầy: 26MM x dài : 2.45M (Số lượng : 2.789 M3 đơn giá : 295 Eur )
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
24068
KG
3
MTQ
977
USD
190421YMLUN670219896
2021-07-27
440792 NG TY TNHH ??NG QU?C H?NG POLLMEIER MASSIVHOLZ GMBH CO KG German Beech Lumber 'Custom Shop' Group 4): 26mm x Long: 2.45m (Quantity: 2,741 M3 Unit Price: 315 EUR);Gỗ dẻ gai xẻ sấy (German beech lumber 'Custom shop' nhóm 4) dầy: 26MM x dài : 2.45M (Số lượng : 2.741 M3 đơn giá : 315 Eur )
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
23027
KG
3
MTQ
1025
USD
112200018430162
2022-06-25
871497 NG TY TNHH XNK H?I Hà QU?NG NINH DONGXING FUZE TRADING CO LTD Electric bicycle components: steel thighs (parts of disc thighs), long (16 - 20) cm, brand: PMG, 100% new;Linh kiện xe đạp điện: Đùi xe bằng thép (bộ phận của đùi đĩa), dài (16 - 20)cm, hiệu: PMG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
18540
KG
560
PCE
448
USD
112200018430162
2022-06-25
850981 NG TY TNHH XNK H?I Hà QU?NG NINH DONGXING FUZE TRADING CO LTD Mini nebulizer, using 220V-21W electricity, desktop, animal-shaped lid, capacity (1.5-1.8) liters, size (15x15x28) cm, brand: Maga, 100% new;Máy phun sương mini, dùng điện 220V-21W, loại để bàn, nắp hình con vật, dung tích chứa (1,5-1,8) lít, cỡ (15x15x28)cm, hiệu: MAGA, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
18540
KG
240
PCE
360
USD
11121112100016200000
2021-11-01
846721 NG TY TNHH XNK H?I Hà QU?NG NINH DONGXING FUZE TRADING CO LTD Hand drill mounted electric motor, no numerical control, using charging battery 21V-15W, T-FENG, 100% new;Máy khoan cầm tay gắn liền động cơ điện, không điều khiển số,dùng pin xạc 21V-15w,hiệu T-FENG,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
17350
KG
100
PCE
1500
USD
112100013951287
2021-07-19
843340 H?P TáC X? X?P H?NG GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Machine for baling (use of dried jelly packages) Model: DB-40T capacity 7.5 kW, 100% new products produced by China in 2021;Máy đóng kiện ( dùng đóng bó kiện cây thạch khô ) model: DB-40T công suất 7.5 Kw , hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
2700
KG
2
SET
3478
USD
180122JWFEM21120975
2022-01-27
851220 NG TY TNHH TH??NG M?I H?NG QU?NG YITIAN AUTO PARTS TRADE CO LIMITED Taillights LH Non-ball, Auto parts for travel cars 4-7 seats, KR11-51-160-TYC code, used for Mazda cars, TYC brands, origin china. 100% new;Đèn hậu LH không bóng, phụ tùng ô tô dành cho xe du lịch 4-7 chỗ ngồi, mã KR11-51-160-TYC , dùng cho xe Mazda, thương hiệu TYC, xuất xứ China. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
4630
KG
8
PCE
60
USD
180122JWFEM21120975
2022-01-27
851220 NG TY TNHH TH??NG M?I H?NG QU?NG YITIAN AUTO PARTS TRADE CO LIMITED Plastic RH taillights, automotive parts for travel cars 4-7 seats, Code Belg-51-150A-GC, used for Mazda, china brand, origin china. 100% new;Đèn hậu RH bằng nhựa, phụ tùng ô tô dành cho xe du lịch 4-7 chỗ ngồi, mã BELG-51-150A-GC , dùng cho xe Mazda, thương hiệu China, xuất xứ China. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
4630
KG
1
PCE
7
USD
020621YMLUI216400667
2021-06-11
820530 NG TY TNHH QU?C T? H?NG PHú KUANG YUNG MACHINERY CO LTD Iron wood lathe knife parts for wood lathe -sculpture planer tool (1-3 / 4 "x3" x21-1 / 2 "), used in furniture furniture manufacturing industry. 100% new goods;Dao tiện gỗ bằng sắt bộ phận dùng cho máy tiện gỗ -SCULPTURE PLANER TOOL(1-3/4"x3"x21-1/2"), sử dụng trong ngành sản xuất đồ gỗ nội thất. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
4920
KG
6
PCE
3063
USD
1193161303
2021-12-23
160569 NG TY TNHH QU?C T? SONG HùNG DHL CANADA Dried bamboo shoots (500g / bag), Manufacturer: CSSX Dried Dried Vinh Toan, NSX: 07/6/21, HSD: 7/12/22;Măng khô (500g/túi), nhà sản xuất: Cssx măng khô Vĩnh Toàn, NSX: 07/6/21 , HSD: 7/12/22
VIETNAM
VIETNAM
CALGARY APT - AL
HO CHI MINH
31
KG
5
BAG
10
USD
200220MNSGN389676
2020-02-26
611780 NG TY TNHH H?NG ??T QU?C T? HODAKA DISTRIBUTORS PTE LTD Bảo vệ lưng cho người đi xe gắn máy NXV039, hàng mới 100%;Other made up clothing accessories, knitted or crocheted; knitted or crocheted parts of garments or of clothing accessories: Other accessories: Other;其他制成服装辅料,针织或钩编;针织或钩编部分的服装或服装配件:其他配件:其他
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2
PCE
80
USD
1.5032080001002E+17
2020-03-27
320413 NG TY TNHH QU?C T? PHú H?NG TIANJIN YADONG LONGXIN INTERNATIONAL LIMITED Chất nhuộm (bazo) dùng trong ngành giấy- Màu vàng chanh (dạng lỏng)- Cartasol Yellow M-GLC liq 1100 (mới 100%);Synthetic organic colouring matter, whether or not chemically defined; preparations as specified in Note 3 to this Chapter based on synthetic organic colouring matter; synthetic organic products of a kind used as fluorescent brightening agents or as luminophores, whether or not chemically defined: Synthetic organic colouring matter and preparations based thereon as specified in Note 3 to this Chapter: Basic dyes and preparations based thereon;合成有机色素,无论是否化学定义;本章注释3中规定的基于合成有机色素的制剂;用作荧光增白剂或作为发光体的合成有机产物,不论是否有化学定义:合成有机着色物质和基于此的制剂,如本章注释3所述:碱性染料和基于其的制剂
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
17600
KGM
23936
USD
1.5032080001002E+17
2020-03-27
320413 NG TY TNHH QU?C T? PHú H?NG TIANJIN YADONG LONGXIN INTERNATIONAL LIMITED Chất nhuộm (bazo) dùng trong ngành giấy- Màu Nâu (dạng lỏng)- Cartasol Brown M2R liq 1100 (mới 100%);Synthetic organic colouring matter, whether or not chemically defined; preparations as specified in Note 3 to this Chapter based on synthetic organic colouring matter; synthetic organic products of a kind used as fluorescent brightening agents or as luminophores, whether or not chemically defined: Synthetic organic colouring matter and preparations based thereon as specified in Note 3 to this Chapter: Basic dyes and preparations based thereon;合成有机色素,无论是否化学定义;本章注释3中规定的基于合成有机色素的制剂;用作荧光增白剂或作为发光体的合成有机产物,不论是否有化学定义:合成有机着色物质和基于此的制剂,如本章注释3所述:碱性染料和基于其的制剂
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2200
KGM
3036
USD
170622HIT220600488A
2022-06-28
845131 NG TY TNHH Hà N?I QU?NG PHONG PINGXIANG RONGXING TRADE CO LTD The machine is a steam, fixed type, used to and pressed a glass of pants, without a boiler, no brand, model: GK-PL01, SD 380V/50Hz, CS 2.3KW, 2022, new goods 100%;Máy là hơi ép, loại cố định, dùng để là và ép ly quần, không kèm lò hơi, không nhãn hiệu, model: GK-PL01, đ/áp sd 380V/50Hz, cs 2.3Kw, năm sx 2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
800
KG
1
SET
4482
USD
170622HIT220600488A
2022-06-28
845131 NG TY TNHH Hà N?I QU?NG PHONG PINGXIANG RONGXING TRADE CO LTD The device is a steam, fixed type, used to and pressed a glass of pants, without a boiler, no brand, model: GK-PE01, SD 380V/50Hz, CS 2.3KW, 2022, new goods 100%;Máy là hơi ép, loại cố định, dùng để là và ép ly quần, không kèm lò hơi, không nhãn hiệu, model: GK-PE01, đ/áp sd 380V/50Hz, cs 2.3Kw, năm sx 2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG HAI AN
800
KG
1
SET
4180
USD
140721NSQPA210776853
2021-07-22
382491 NG TY CP MAY HòA TH? QU?NG NAM CHIKUMA CO LTD NPL021 # & PACKAGE ANTI HUMIDITY (CALCIUM CHLORIDE SODIUM 71.4% & 28.6% CARBOXMETYL CELLULOSE);NPL021#&GÓI CHỐNG ẨM (CALCIUM CHLORIDE 71.4% & SODIUM CARBOXMETYL CELLULOSE 28.6%)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
9639
KG
980
PCE
179
USD
170921NSQPA210984607
2021-09-25
382491 NG TY CP MAY HòA TH? QU?NG NAM CHIKUMA CO LTD NPL021 # & moisture-proof package (Calcium chloride 71.4% & sodium carboxmetyl cellulose 28.6%);NPL021#&GÓI CHỐNG ẨM (CALCIUM CHLORIDE 71.4% & SODIUM CARBOXMETYL CELLULOSE 28.6%)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
6493
KG
3777
PCE
109
USD
190222HKGR22020130
2022-02-25
851671 NG TY C? PH?N QU?C T? BáCH H?P HONG KONG PACIFIC GROUP LTD Coffee machine: Gaggia Anima Deluxe, Brand: Gaggia, Type: SUP043P, Capacity: 1700W, Power source: 220V-50Hz, Origin: Romania, 100% new goods;Máy pha cà phê: Gaggia Anima Deluxe, hiệu: GAGGIA, Kiểu loại: SUP043P, Công suất: 1700W, Nguồn điện: 220V-50Hz, Xuất xứ: Romania, Hàng mới 100%
ROMANIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
704
KG
12
PCE
3701
USD
020422COAU7237651960
2022-05-27
140490 NG TY C? PH?N H?P NH?T QU?C T? JIANGSU ZHENGHAO PET PRODUCTS CO LTD Soy sand for cats from soybeans, Tofu 6L, 2.5kg/ 1 bag, Jiangsu Zhenghao Pet Products Co.;Cát vệ sinh cho mèo từ bã đậu nành, TOFU 6L, 2,5kg/ 1 bao, nhà sx JIANGSU ZHENGHAO PET PRODUCTS CO.,LTD, hàng mới 100% ( 10 bao là hàng không thanh toán )
CHINA
VIETNAM
XUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
17865
KG
6810
UNK
11773
USD
020322EGLV155200014263
2022-04-06
283525 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HàNG HóA QU?C T? VINA TIANBAO ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO LTD Dicalcium phosphate 17% Feed Grade, raw materials producing animal feed, 50 kg/bag, suitable for import according to TT: 21/2019/TT-BNTPTNT (November 28, 2019) stt: II.1.2.2. New 100%;DICALCIUM PHOSPHATE 17% FEED GRADE , Nguyên liệu SX Thức ăn chăn nuôi, 50 Kg/Bao, Phù hợp NK theo TT: 21/2019/TT-BNTPTNT(28/11/2019) STT: II.1.2.2. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
208416
KG
208
TNE
104000
USD
231021CKCOINC0037006
2021-10-28
551529 NG TY TNHH QU?C T? S H SHINHAN APPAREL CO LTD SH80 # & 100% Modacrylic fabric (Woven fabric used as main fabric, 600m x 51.5 ', 244.63g / m2, 100% new);SH80#&Vải 100%Modacrylic (Vải dệt thoi dùng làm vải chính, 600m x 51.5', 244.63g/m2, hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
6659
KG
785
MTK
2400
USD
221220206868940
2020-12-23
551529 NG TY TNHH QU?C T? S H SHINHAN APPAREL CO LTD SH237 # & Fabrics <85% Acylic or Modacrylic and other components (Fabric 63% Cotton 33% Modacrylic 4% polyurethane, woven fabric used as the main fabric, 880m x 54 ", 238.61g / m2. New 100%);SH237#&Vải <85%Acylic hoặc Modacrylic và các thành phần khác (Vải 63%Modacrylic 33%Rayon 4%Polyurethane, vải dệt thoi dùng làm vải chính, 880m x 54", 238.61g/m2. Hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
3432
KG
1207
MTK
3960
USD
250522GXSAG22053639
2022-06-01
580122 NG TY TNHH QU?C T? S H NANTONG YOUTH FLY TEXTILE CO LTD SH11 #& 100%cotton fabric (Special woven fabric, woven fabric, velvet form, used as the main fabric, 57 ", 285.66g/m2, 100%new goods);SH11#&Vải 100%Cotton (vải dệt thoi đặc biệt, vải dệt nối vòng, dạng nhung kẻ, dùng làm vải chính, khổ 57", 285.66g/m2, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
875
KG
3022
MTK
9360
USD
221220206868940
2020-12-23
551522 NG TY TNHH QU?C T? S H SHINHAN APPAREL CO LTD SH231 # & Fabrics <85% Wool and other components (Fabric 64% Wool 23% Cotton 13% Nylon, woven fabric used as the main fabric, 800yds x 57 ", 290.06g / m2. New 100%);SH231#&Vải <85%Wool và các thành phần khác (Vải 64%Wool 23%Rayon 13%Nylon, vải dệt thoi dùng làm vải chính, 800yds x 57", 290.06g/m2. Hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
3432
KG
1059
MTK
2800
USD
211011000228
2021-01-21
551522 NG TY TNHH QU?C T? S H LORO PIANA S P A SHINHAN APPAREL CO LTD SH231 # & Fabrics <85% Wool and other components (Fabric 68% Wool 20% Silk 12% Linen, woven fabric used as the main canvas, 150cm x 1259.5m, 169.31g / m2. New 100%);SH231#&Vải <85%Wool và các thành phần khác (Vải 68%Wool 20%Silk 12%Linen, vải dệt thoi dùng làm vải chính, 1259.5m x 150cm, 169.31g/m2. Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
568
KG
1889
MTK
50326
USD
211011000228
2021-01-21
551522 NG TY TNHH QU?C T? S H LORO PIANA S P A SHINHAN APPAREL CO LTD SH231 # & Fabrics <85% Wool and other components (Fabric 68% Wool 20% Silk 10% Linen 2% elastane, woven fabric used as the main fabric, 832.90m x 145cm, 169.31g / m2. New 100%);SH231#&Vải <85%Wool và các thành phần khác (Vải 68%Wool 20%Silk 10%Linen 2%Elastan, vải dệt thoi dùng làm vải chính, 832.90m x 145cm, 169.31g/m2. Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
568
KG
1208
MTK
34368
USD
311221S00146389
2022-01-07
392069 NG TY TNHH QU?C T? ??I HùNG TINH DR CARE INTERNATIONAL INC Straps, use massage chair carton, roll form (specifications: 12mm wide, 0.7mm thick 500m long), 100% new goods;Dây đai , dùng đai thùng carton ghế massage , dạng cuộn ( quy cách : rộng 12mm , dầy 0,7mm dài 500m) , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
5016
KG
20
ROL
180
USD
240721KHCC21073206SC
2021-07-30
130212 NG TY TNHH TH?Y H?NG QU?C T? TAI CHEN SHENG ENTERPRISE CORP Licorice001 # & licorice extract (licorice component and manufactured in China).;LICORICE001#&Chiết xuất cam thảo (thành phần cam thảo và được sản xuất tại Trung Quốc).
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
3890
KG
15
KGM
353
USD
250520KHCC20053170SC
2020-06-01
130212 NG TY TNHH TH?Y H?NG QU?C T? TAI CHEN SHENG ENTERPRISE CORP LICORICE001#&Chiết xuất cam thảo (thành phần cam thảo và được sản xuất tại Trung Quốc).;Vegetable saps and extracts; pectic substances, pectinates and pectates; agar-agar and other mucilages and thickeners, whether or not modified, derived from vegetable products: Vegetable saps and extracts: Of liquorice;蔬菜汁和提取物;果胶物质,果胶酸盐和果胶酸盐;琼脂和其他粘液和增稠剂,无论是否改性,源自蔬菜产品:蔬菜汁和提取物:甘草
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
25
KGM
588
USD
250520KHCC20053170SC
2020-06-01
130212 NG TY TNHH TH?Y H?NG QU?C T? TAI CHEN SHENG ENTERPRISE CORP LICORICE001#&Chiết xuất cam thảo (thành phần cam thảo và được sản xuất tại Trung Quốc).;Vegetable saps and extracts; pectic substances, pectinates and pectates; agar-agar and other mucilages and thickeners, whether or not modified, derived from vegetable products: Vegetable saps and extracts: Of liquorice;蔬菜汁和提取物;果胶物质,果胶酸盐和果胶酸盐;琼脂和其他粘液和增稠剂,无论是否改性,源自蔬菜产品:蔬菜汁和提取物:甘草
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
25
KGM
588
USD
201020EGLV560000414901
2020-11-30
070110 NG TY C? PH?N DINH D??NG QU?C T? HàN QU?C EUROPLANT PFLANZENZUCHT GMBH Tubers like potatoes Marabel (scientific name: Solanum tuberosum) NEW 100%, airlines in the list cites;Củ giống khoai tây MARABEL (tên khoa học:solanum tuberosum ) HÀNG MỚI 100%, hàng không nằm trong danh mục cites
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG XANH VIP
151500
KG
150000
KGM
116298
USD
200622SITSKHPG324301
2022-06-29
845380 NG TY TNHH T?NG H?P V?NH H?NG NEW SUNSHINE INDUSTRY COMPANY LIMITED 2-speed shoe grinding machine (used in the industry of manufacturing shoes), Model: YX-820A, brand: YX, voltage: 380V, CS: 3HP, NSX: Yong Xing Machine, 100% new goods;Máy mài đế giầy 2tốc độ (dùng trong ngành CN sản xuất giầy dép), model:YX-820A, hiệu: YX, điện áp: 380V, CS: 3HP, NSX: YONG XING MACHINE, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
11100
KG
2
SET
912
USD
301020FCBSGN25227
2020-11-24
310101 BAN QU?N LY KHU N?NG NGHI?P ?NG D?NG C?NG NGH? CAO H?U GIANG CARGO RUSH CO LTD Biological foliar fertilizer ingredients (Ecoreen) used in agriculture, 1 liter / bottle. NSX: Hanguk Bio Center Co., Ltd, TP: LACTO bacillus, K2OHH, FE, proportion, PHH2O. New 100%;Phân bón lá sinh học nhiều thành phần (Ecoreen) dùng trong nông nghiệp,1 lít/chai. NSX: Hanguk Bio Center Co.,Ltd, TP: Lacto bacillus, K2OHH, FE, tỷ trọng, PHH2O. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2648
KG
100
UNA
2000
USD
091121ONEYXMNBE5060700
2021-11-24
307439 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U QU?C T? H?NG GIA HEALSEA FOODS CO LIMITED Frozen Cutted Squid Tentacle. Close 10kg / carton. Scientific name: Teuthida. Manufacturer: Fujian Ming Xing Frozen Food Co., Ltd. NSX: 10/2021. HSD: 2 years;Râu mực ống đông lạnh - Frozen cutted squid tentacle. Đóng 10kg/carton. Tên khoa học: Teuthida. Nhà SX:Fujian Ming Xing Frozen Food Co.,Ltd. NSX: 10/2021. HSD: 2 năm
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
21200
KG
20000
KGM
33000
USD
090121ANBHPH21010047
2021-01-14
902214 NG TY C? PH?N H?P TáC QU?C T? VI?T HàN ECORAY CO LTD Diagnostic X-ray machine Model: HF-525Plus, S / N: ES4-2012241, with 220 HD V 50 / 60Hz, used in medicine, NSX: ECORAY CO., LTD, New 100%;Máy X quang chẩn đoán Model: HF-525Plus, S/N: ES4-2012241, HĐ bằng điện 220 V- 50/60Hz, dùng trong y học, NSX : ECORAY CO., LTD, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
1073
KG
1
SET
13100
USD
777205988752
2022-06-27
902291 NG TY C? PH?N H?P TáC QU?C T? VI?T HàN ECORAY CO LTD PMB Lock- magnetic magnet: accessories for HF-525 Plus diagnostic machine, used to lock the table. NSX: Ecoray Co., Ltd. 100% new;PMB Lock- Nam châm từ : phụ kiện cho máy X quang chẩn đoán HF-525 Plus, dùng để khóa bàn. NSX: ECORAY CO.,LTD. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SEOUL
HA NOI
5
KG
1
PCE
15
USD