Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170522MLGF22000199
2022-06-01
400591 P Hà THANH OHJI RUBBER CHEMICALS CO LTD OHJI-Hard E-7 3T (30m x 2 Roll) Synthetic rubber, unchanged, sheet form, used in industry, 100%new; Using internal manufacturing company;OHJI-HARD E-7 3t(30M x 2 roll) Cao su tổng hợp, chưa lưu hóa, dạng tấm, dùng trong công nghiệp, Mới 100%; Dùng sx nội bộ công ty
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
705
KG
60
MTK
2519
USD
221121380-100-2111-002
2021-12-15
170200 NG H?P XU?T NH?P KH?U THANH THANH MYA KYUN THAR PTE LTD Myanmar white diameter (refined refining, White Sugar), 50kgs PP bag, 100% new goods;Đường kính trắng Myanmar (đã qua tinh luyện, WHITE SUGAR), bao PP 50kgs, Hàng mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
251
KG
250
TNE
160250
USD
261021COAU7234721491
2021-12-15
170200 NG H?P XU?T NH?P KH?U THANH THANH DIAMOND GREAT WALL PTE LTD Myanmar white diameter (refined refining, White Sugar), 50kgs PP bag, 100% new goods;Đường kính trắng Myanmar (đã qua tinh luyện, WHITE SUGAR), bao PP 50kgs, Hàng mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
176
KG
175
TNE
122500
USD
261021213512483
2021-12-15
170200 NG H?P XU?T NH?P KH?U THANH THANH MYA KYUN THAR PTE LTD Myanmar white diameter (refined refining, White Sugar), 50kgs PP bag, 100% new goods;Đường kính trắng Myanmar (đã qua tinh luyện, WHITE SUGAR), bao PP 50kgs, Hàng mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CONT SPITC
351
KG
350
TNE
200172
USD
COAU7233590510
2021-08-27
303420 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION ITV-YLWR21-240821 # & yellow yellowfin tuna frozen 20 kg up;ITV-YLWR21-240821#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
50000
KG
14670
KGM
35942
USD
OOLU2671111100
2021-07-27
030341 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION IDW-ABWR18-200721 # & Finish tuna long frozen 10 kg up;IDW-ABWR18-200721#&Cá ngừ vây dài nguyên con đông lạnh 10 kg up
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
27370
KG
1455
KGM
4074
USD
COAU7233590510
2021-08-27
303420 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION ITV-YLWR23-240821 # & frozen yellowfin tuna 20 kg up;ITV-YLWR23-240821#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up
CHINA TAIWAN
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
50000
KG
27500
KGM
57750
USD
130522DSLSH2204330
2022-05-18
551229 NG TY TNHH THANH H??NG WON JEON CORPORATION Th04 100% polyester fabric (woven fabric, use for garment production, 59 "= 10020 m, quantitative 100g/sqm, 100% new);TH04#&VẢI 100% POLYESTER ( vải dệt thoi, dùng sản xuất hàng may mặc, khổ 59" = 10020 M, định lượng 100G/SQM, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
2275
KG
15016
MTK
14028
USD
KPL21060829
2021-06-21
551229 NG TY TNHH THANH H??NG SUZHOU YOUNGHUA TEXTILE CO LTD Apr # & 100% polyester fabric (woven fabric, used garment production, 56/57 "= 779 yds, quantitative 196g / sqm, 100% new goods);TH04#&VẢI 100% POLYESTER (vải dệt thoi, dùng sản xuất hàng may mặc, khổ 56/57" = 779 yds, định lượng 196G/SQM, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
295
KG
1013
MTK
701
USD
220122COAU7236518650
2022-04-02
820412 NG TY TNHH THANH H?NG YIWU LEATRON IMPORT AND EXPORT CO LTD Steel -twisted wrench, adjustable, sizes 18 '', 10 pieces/ barrel, tc brand, 100% new goods;Mỏ lết vặn ống bằng thép, điều chỉnh được, kích cỡ 18'',10 chiếc/ thùng,hiệu TC , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
26836
KG
10
UNK
110
USD
OOLU2655368850
2021-01-05
030343 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION ITV-SJWR19-050121 # & skipjack frozen whole 3.4 kg up;ITV-SJWR19-050121#&Cá ngừ vằn nguyên con đông lạnh 3.4 kg up
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
27502
KG
346
KGM
519
USD
3644573973
2021-11-19
521032 NG TY TNHH NOMURA THANH HóA NOMURA TRADING CO LTD V218 # & woven fabric (dyed) Polyester 45% cotton 55% - Suffering: 150cm (0.184kg / m2);V218#&Vải dệt thoi (đã nhuộm) polyester 45% cotton 55% - Khổ: 150cm (0.184kg/m2)
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
34
KG
93
MTR
25
USD
YMLUI209431992
2022-02-28
030344 NG TY TNHH H?I THANH SKY VISION CO LTD IDW-BEHG12-230222 # & eye tuna to remove the head, remove frozen internal internal 15 kg up;IDW-BEHG12-230222#&Cá ngừ mắt to bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 15 kg up
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
26410
KG
8370
KGM
57335
USD
OOLU2677257590
2021-09-24
030344 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION IDW-BEH34-210921 # & eye tuna to remove your head, remove frozen internal internal 10 - 18 kg;IDW-BEHG34-210921#&Cá ngừ mắt to bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 10 - 18 kg
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
27414
KG
173
KGM
882
USD
JKT20211003HCM01
2021-10-21
030344 NG TY TNHH H?I THANH SKY VISION CO LTD Int-Begg12-181021 # & eye tuna to remove, remove frozen organs of 20 kg up;INT-BEGG12-181021#&Cá ngừ mắt to bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 20 kg up
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
26500
KG
21165
KGM
105825
USD
JKT20220304HCM01
2022-03-14
030344 NG TY TNHH H?I THANH PLUTO BUSINESS CO LTD IDW-BEWR13-100322 # & Tuna HIGH-FRANCH MAKE 20 KG UP;IDW-BEWR13-100322#&Cá ngừ mắt to nguyên con đông lạnh 20 kg up
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
54004
KG
10535
KGM
52150
USD
OOLU2684842840
2021-11-26
303891 NG TY TNHH H?I THANH CHUNG YU OCEAN ENTERPRISE CO LTD IHV-DEDW81-231121 # & black fish abandoned, micro, frozen organs 6 kg up;IHV-DEDW81-231121#&Cá đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 6 kg up
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
24510
KG
19210
KGM
63393
USD
OOLU2684842840
2021-11-26
303891 NG TY TNHH H?I THANH CHUNG YU OCEAN ENTERPRISE CO LTD IHV-DEDW82-231121 # & black fish abandoned, micro, frozen organs 3-6 kg;IHV-DEDW82-231121#&Cá đen bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 3-6 kg
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
24510
KG
5300
KGM
12190
USD
2212210SAB66100600
2022-01-05
551323 NG TY TNHH NOMURA THANH HóA NOMURA TRADING CO LTD V59 # & Polyester woven fabric 65% cotton 35% - Suffering: 153cm (150g / m2);V59#&Vải dệt thoi polyester 65% cotton 35% - Khổ: 153cm (150g/m2)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
10705
KG
1991
MTR
5394
USD
OOLU2680501400
2021-10-30
030342 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION IDW-YLDW21-271021 # & yellowfin tuna Remove head, micro, remove frozen internal 18 kg up;IDW-YLDW21-271021#&Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 18 kg up
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
48100
KG
32628
KGM
205556
USD
JKT20211106HCM01
2021-11-26
303440 NG TY TNHH H?I THANH SKY VISION CO LTD Int-Begg23-221121 # & eye tuna to remove, remove frozen internal 20 kg up;INT-BEGG23-221121#&Cá ngừ mắt to bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 20 kg up
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
16690
KGM
101809
USD
JKT20211106HCM01
2021-11-26
303440 NG TY TNHH H?I THANH SKY VISION CO LTD Int-Begg24-221121 # & eye tuna to remove, remove frozen internal internal 10 - 20 kg;INT-BEGG24-221121#&Cá ngừ mắt to bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 10 - 20 kg
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
72
KGM
367
USD
OOLU2671111100
2021-07-27
030357 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION IDW-SWDW16-200721 # & FISHING FISHING TODAY, VI, Frozen Frozen Internal 10 - 25 kg;IDW-SWDW16-200721#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10 - 25 kg
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
27370
KG
170
KGM
544
USD
OOLU2691825100
2022-03-14
030357 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION IDW-SWHG81-100322 # & FISHING FISHING TODAY, Frozen Frozen Frozen 25 kg Up;IDW-SWHG81-100322#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
25970
KG
18057
KGM
99314
USD
OOLU2655368850
2021-01-05
030357 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION ITV-SWHG16-050121 # & Sailfish for headless, leaving frozen offal 25 kg up;ITV-SWHG16-050121#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
27502
KG
1081
KGM
3459
USD
OOLU2684212720
2021-12-17
030357 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION IDW-SWDW56-101221 # & FISHING FISHING TODAY, VI, Frozen Frozen Internal 10-25 kg;IDW-SWDW56-101221#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10-25 kg
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
23570
KG
2365
KGM
10170
USD
OOLU2671111100
2021-07-27
030357 NG TY TNHH H?I THANH EVER WIN CORPORATION IDW-SWDW15-200721 # & FISHING FISHING TODAY, VI, Frozen Frozen Internal 25 kg Up;IDW-SWDW15-200721#&Cá cờ kiếm bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
27370
KG
163
KGM
685
USD
776887436525
2022-05-23
852859 NG TY TNHH THANH H?I AN FURUNO ELECTRIC CO LTD The display device, used for CM-300 osteoporosis meter, size 5.7 inch, color type, S/N: 00003556100, effective: Furuno Electric Co., Ltd. New 100%.;Thiết bị hiển thị, dùng cho Máy đo loãng xương CM-300, kích thước 5.7 inch, loại màu, S/N: 00003556100, Hiệu: FURUNO ELECTRIC CO., LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NISHINOMIYA
HA NOI
1
KG
1
PCE
241
USD
250222COAU7237177640
2022-04-07
310290 P THANH QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO LIMITED Fertilizer HT Nitrogent (HT), Nitrogent 30%.;Phân bón HT NITROGENT (ĐẠM HT), Nitrogent 30%.đóng bao 50kg, xuất xứ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
146689
KG
146
TNE
55283
USD
020120MEDUXA571546
2020-01-13
310510 P THANH HUBEI SUNIN TECHNOLOGY CO LTD Phân bón HT NPK 20-15-15. đóng bao 9.9kg, xuất xứ Trung Quốc;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:本章中货物为片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:含有二或三种矿物或化学肥料的施肥元素氮,磷和钾
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CONT SPITC
0
KG
154
TNE
62184
USD
280220CULXMN20010146
2020-03-06
310510 P THANH HUBEI SUNIN TECHNOLOGY CO LTD Phân bón hỗn hợp HT NPK 16-16-16. đóng bao 9.9kg/bao, xuất xứ TQ;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:本章中货物为片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:含有二或三种矿物或化学肥料的施肥元素氮,磷和钾
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
152
TNE
56970
USD
160621PZU100022900
2021-08-31
508009 NG TY TNHH CYG THANH H?NG ABDALLA MOHAMMED BAASHER Npl01 # & seashells, shells of all kinds (pre-processed, unprocessed);NPL01#&Vỏ sò, vỏ ốc các loại (đã sơ chế, chưa qua xử lý)
SUDAN
VIETNAM
PORT SUDAN
CANG CAT LAI (HCM)
14028
KG
14000
KGM
7000
USD
240522DSLGHA2209S042N
2022-06-01
580632 NG TY TNHH DREAM F THANH HóA DREAM F CO LTD PL08 #& weaving wire, decorative wire in apparel;PL08#&Dây dệt, dây luồn trang trí trong may mặc
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7128
KG
476
YRD
10
USD
112200018411319
2022-06-24
390450 NG TY TNHH LONG AN THANH H?I CHING HAI ENTERPRISE CO LTD DDN02 #& PVC seeds, primary form, used to produce power cords. New 100%;DDN02#&Hạt nhựa PVC, dạng nguyên sinh, dùng để sản xuất dây điện nguồn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7510
KG
7450
KGM
6705
USD
030121DSLGFT2101W042N
2021-01-11
551299 NG TY TNHH DREAM F THANH HóA DREAM F CO LTD NL128 # & dyed woven fabrics of synthetic staple fibers. 78% nylon 12% polyester 10% PU - size 54 "210 Gr / y;NL128#&Vải dệt thoi đã nhuộm từ xơ staple tổng hợp. 78% nylon 12% polyester 10% PU - khổ 54" 210 Gr/y
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
16036
KG
900
YRD
990
USD
122200017712260
2022-06-03
611529 P KH?U H?P NH?T T?N THANH PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Women's socks knit from synthetic fibers, full size. NSX: Yiwu Jingjiao Sock Industry Co., Ltd. 100% new;Quần tất nữ dệt kim từ sợi tổng hợp, đủ size. NSX: Yiwu jingjiao sock industry Co., ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12140
KG
280
KGM
700
USD
122200017712260
2022-06-03
961700 P KH?U H?P NH?T T?N THANH PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Stainless steel vacuum (thermos bottle) with lids, with bags with synthetic weaving materials, capacity (500-1000) ml (+-10%). NSX: Pingxiang Yuerong Trade Co., Ltd. 100% new;Bình chân không bằng thép không gỉ (bình giữ nhiệt) có nắp đậy, có kèm túi đựng bằng vật liệu dệt tổng hợp, dung tích (500-1000)ml (+-10%). NSX: Pingxiang yuerong trade co.,ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12140
KG
3000
PCE
4500
USD
122200017712260
2022-06-03
961400 P KH?U H?P NH?T T?N THANH PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Smoke filter device: Plastic cigarette filter size: (3 x 1) cm (used to plug into the cigarette filter when smoking), effective: Yajue, 150 boxes/box/19kg, 100 pieces/box. 100% new;Thiết bị lọc khói thuốc: đầu lọc thuốc lá bằng nhựa kích thước: (3 x 1)cm (dùng để cắm vào đầu lọc thuốc lá khi hút), hiệu: YAJUE, 150 hộp/thùng/19kg, 100 cái/hộp. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12140
KG
380
KGM
494
USD
112100013951287
2021-07-19
843340 H?P TáC X? X?P H?NG GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Machine for baling (use of dried jelly packages) Model: DB-40T capacity 7.5 kW, 100% new products produced by China in 2021;Máy đóng kiện ( dùng đóng bó kiện cây thạch khô ) model: DB-40T công suất 7.5 Kw , hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
2700
KG
2
SET
3478
USD
30287995
2022-04-19
071232 P KH?U LOGISTIC THANH Hà XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO LTD Auricularia auricula), unprocessed, only through normal processing (dried), closed homogeneous 15kg/bag x 980 bags, nsx: xiangyang runjing agriculture co., ltd, 100% new;Mộc nhĩ khô (Auricularia auricula), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng đồng nhất 15kg/bag x 980 bags, NSX: Xiangyang Runjing Agriculture Co.,Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
14945
KG
14700
KGM
19110
USD
14700810
2021-11-25
712320 P KH?U LOGISTIC THANH Hà XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO LTD Dried Auriculaia (Scientific Name Auricularia Auricula), Unprocessed, Only Pre-Processing (Drying), Closed 9kg / Carton X 1320 Cartons, NSX: Xiangyang Runjing Agriculture Co., Ltd, new 100%;Mộc nhĩ khô ( tên khoa học Auricularia auricula),chưa qua chế biến,chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô),đóng đồng nhất 9kg/carton x 1320 cartons, NSX: Xiangyang Runjing Agriculture Co.,Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
13860
KG
11880
KGM
15444
USD
14707748
2021-11-25
712909 P KH?U LOGISTIC THANH Hà XIANGYANG RUNJING AGRICULTURE CO LTD Vegetables Progress (Vegetable Tien King), Scientific Name: Not Applicable, Unprocessed, Only Pre-Processing (Drying), Dong Bien 5kg / Carton X 4510 Cartons, 100% New;Rau công sôi (rau tiến vua), tên khoa học: not applicable, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng đồng nhất 5kg/carton x 4510 cartons, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANNING
YEN VIEN (HA NOI)
24805
KG
22550
KGM
29315
USD
KHI203008200
2021-08-07
030012 TRUNG THANH COMPANY ACE FISHERIES PAKISTAN FROZEN LEATHER JACKET FISH, FROZEN SOLE FISH, FROZEN THREADFIN BREAM, FROZEN LADY FISH, FROZEN CROAKER FISH
PAKISTAN
VIETNAM
Karachi
Haiphong
28350
KG
2771
CT
0
USD
EPIRINDDEL209635
2020-11-05
722301 M H?U H?N THéP KH?NG G? QUANG THANH RIMJHIM ISPAT LTD Grade stainless steel wire 201 not, rolls, size 2mm, 2.2mm. New 100%.;Dây Thép không gỉ mác 201, dạng cuộn, size 2mm, 2.2mm. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
51842
KG
16756
KGM
20264
USD
EPIRINDDEL209635
2020-11-05
722301 M H?U H?N THéP KH?NG G? QUANG THANH RIMJHIM ISPAT LTD Grade stainless steel wire 201 not, rolls, size 2.3mm -> 5.3mm. New 100%.;Dây Thép không gỉ mác 201, dạng cuộn, size 2.3mm-->5.3mm. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
51842
KG
33567
KGM
40280
USD
041121OOLU2680358760
2021-12-10
440325 NG TY TNHH THANH THANH VI?N VOOYAGE INTERNATIONAL CO LTD Cedarwood, Eastern Red Cedar Cants (T: 6 "~ 9" * W: 6 "~ 11" * L: 8 ') (Name KH: Juniperus Virginiana) (NL for production, not over Handling increase solidness) (s / real quality: 35,521mtq);Gỗ tuyết tùng, dạng đẽo vuông thô EASTERN RED CEDAR CANTS (T: 6"~9" * W: 6"~11" * L: 8' ) (tên KH:Juniperus virginiana) (NL phục vụ sản xuất,chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (s/lượng thực:35.521MTQ)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
23460
KG
36
MTQ
26340
USD
220920ONEYRICABR036500
2020-11-13
440792 THANH THANH AMERICAN LUMBER COMPANY Lumber: 4/4 1com white oak, thickness 26mm, length 2.1-4.2m, 10-30cm wide, wood category 4, not on the list of Cites. Scientific name: Quercus alba.;Gỗ xẻ: gỗ sồi trắng 4/4 1com, dày 26mm, dài 2.1-4.2m, rộng 10-30cm, gỗ nhóm 4, không thuộc danh mục Cites. Tên khoa học: Quercus alba.
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
47582
KG
58
MTQ
29621
USD
112100016830786
2021-11-24
505101 T NAM THANH HóA IVORY CO LTD LVU # & feathers have treated heat (duck feathers), white, used for stuffing for garment processing products;LVU#&Lông vũ đã qua xử lí nhiệt (Lông vịt),màu trắng, dùng để nhồi cho sản phẩm gia công hàng may mặc
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH IVORY VIET NAM
KHO CTY TNHH IVORY VIET NAM TH
5182
KG
133
KGM
4722
USD
9.02207990100272E+16
2020-02-21
282720 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH WELSCONDA CO LIMITED CALCIUM CHLORIDE 95% MIN PELLET Công thức hóa học CaCl2, hóa chất dùng trong công nghiệp xử lý nước thải , mã CAS: 10043-52-4, hàng mới 100%;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Calcium chloride: Other;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物:氯化钙:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
0
KG
20
TNE
3440
USD
131220ZMTF12200954
2020-12-23
540310 T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD V105. # 100% Cotton & Fabrics, dyed, woven, size 56 inches, weight 119 gsm.;V105.#&Vải 100% Rayon, đã nhuộm, dệt thoi, khổ 56 inch, trọng lượng 119 gsm.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
6751
KG
46010
MTK
60138
USD
271221TCLSHA21120343
2022-01-07
540310 T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD M4 # & 100% Rayon Fabric, Dyed, Woven, Weight 138 (+/- 5) GSM, 54 inches;M4#&Vải 100% Rayon,đã nhuộm, dệt thoi, trọng lượng 138 (+/-5) GSM, khổ 54 inch
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
8270
KG
59123
MTK
83650
USD
190222TCLSHA22020016S
2022-02-24
540310 T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD M4 # & 100% Rayon fabric, Dyed, Woven, Weight 140 (+/- 5) GSM, 54 inches;M4#&Vải 100% Rayon,đã nhuộm, dệt thoi, trọng lượng 140 (+/-5) GSM, khổ 54 inch
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
4238
KG
13281
MTK
18637
USD
151120TCLSHA20110072S
2020-11-19
540310 T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD V105. # 100% Cotton & Fabrics, dyed, woven, weighing 119 gsm, size 60 inches.;V105.#&Vải 100% Rayon, đã nhuộm, dệt thoi, trọng lượng 119 gsm, khổ 60 inch.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
4823
KG
36582
MTK
43685
USD
290320TCLSHA20030117S
2020-04-06
540310 T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD V105.#&Vải 100% Rayon, đã nhuộm, dệt thoi, khổ 56 inch, tỉ trọng 130gsm.;Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: High tenacity yarn of viscose rayon;非零售用人造长丝(不包括缝纫线),包括不超过67分特的人造单丝:粘胶人造丝高强力纱
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
14012
MTK
20253
USD
311020ZMTF10200340
2020-11-25
540310 T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD V105. # 100% Cotton & Fabrics (Challis), dyed, woven, size 56 inch, 140 gsm density.;V105.#&Vải 100% Rayon (challis), đã nhuộm, dệt thoi, khổ 56 inch, tỉ trọng 140 gsm.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
4044
KG
27558
MTK
33541
USD
020121HPL11220005
2021-01-13
540310 T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD V105. # 100% Cotton & Fabrics, dyed, woven, size 56 inches, weight 142 gsm.;V105.#&Vải 100% Rayon , đã nhuộm, dệt thoi, khổ 56 inch, trọng lượng 142 gsm.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
1315
KG
8963
MTK
11715
USD
69526688270
2020-12-03
540310 T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD V105. # 100% Cotton & Fabrics, dyed, woven, weighing 119 gsm, size 56 inches.;V105.#&Vải 100% Rayon, đã nhuộm, dệt thoi, trọng lượng 119 gsm, khổ 56 inch.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HA NOI
1227
KG
7996
MTK
10329
USD
132100015735730
2021-10-18
551319 T PAN PACIFIC THANH HóA HA HAE CORPORATION HH04 # & 80% polyester fabric 20% cotton, dyed, woven, weight 90 (+/- 10) GSM, size 57/58 inches;HH04#&Vải 80% Polyester 20% Cotton,đã nhuộm, dệt thoi, trọng lượng 90 (+/-10) gsm, khổ 57/58 inch
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH HA HAE VIET NAM
KHO CTY VIET PAN-PACIFIC THANH HOA
3841
KG
23745
MTK
15864
USD
221020799010473000
2020-11-03
282721 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH WEIFANG TENOR CHEMICAL CO LTD CALCIUM CHLORIDE 95% PELLET Chemical formula CaCl2, industrial chemicals used in wastewater treatment, code CAS: 10043-52-4, new 100%;CALCIUM CHLORIDE 95% PELLET Công thức hóa học CaCl2, hóa chất dùng trong công nghiệp xử lý nước thải , mã CAS: 10043-52-4, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
20080
KG
20
TNE
3100
USD
180721CKCOSHA0003703
2021-07-23
284150 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH UNILOSA PTE LTD Potassim dichromate, chemical formula: k2c12o7, CAS code: 7778-50-9, chemical use tanning, 100% new;POTASSIM DICHROMATE, công thức hóa học: K2C12O7, mã CAS: 7778-50-9, hóa chất sử dụng thuộc da, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
12096
KG
12000
KGM
31200
USD
112100016830786
2021-11-24
505909 T NAM THANH HóA IVORY CO LTD Lvu # & feathers have treated heat (goose feathers), white for stuffing for garment processing products;LVU#&Lông vũ đã qua xử lí nhiệt (Lông ngỗng),màu trắng dùng để nhồi cho sản phẩm gia công hàng may mặc
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH IVORY VIET NAM
KHO CTY TNHH IVORY VIET NAM TH
5182
KG
110
KGM
8800
USD
112100016830786
2021-11-24
505909 T NAM THANH HóA IVORY CO LTD Lvu # & feathers have treated heat (goose feathers), gray for stuffing for garment processing products;LVU#&Lông vũ đã qua xử lí nhiệt (Lông ngỗng),màu xám dùng để nhồi cho sản phẩm gia công hàng may mặc
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH IVORY VIET NAM
KHO CTY TNHH IVORY VIET NAM TH
5182
KG
1800
KGM
92700
USD
132100013690625
2021-07-10
540239 T KIM JASAN THANH HóA CONG TY TNHH JASAN VIET NAM 180/75/75 NB # & Elastic rubber Finished products (180/75/75) (85% Polyester 15% Spandex) (single filament yarn);180/75/75 NB#&Sợi chun thành phẩm(180/75/75)(85% polyester 15%spandex)(sợi đơn filament)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH JASAN VIET NAM
CTY TNHH DET KIM JASAN THANH HOA
8152
KG
252
KGM
1481
USD
132100009417976
2021-02-01
540239 T KIM JASAN THANH HóA CONG TY TNHH JASAN VIET NAM 120/40/40 LK # & Finished yarn elastic rubber (120/40/40) (18.1% spandex, nylon 81.9%) (single-filament yarn);120/40/40 LK#&Sợi chun thành phẩm (120/40/40)(18.1% spandex, 81.9% nylon)(sợi đơn filament)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH JASAN VIET NAM
CTY TNHH DET KIM JASAN THANH HOA
7186
KG
11
KGM
80
USD
132100015268288
2021-09-23
540239 T KIM JASAN THANH HóA CONG TY TNHH JASAN VIET NAM 180/75/75 NB # & Elastic rubber finished products (180/75/75) (85% Polyester 15% Spandex);180/75/75 NB#&Sợi chun thành phẩm(180/75/75)(85% polyester 15%spandex)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH JASAN VIET NAM
CTY TNHH DET KIM JASAN THANH HOA
6296
KG
1022
KGM
6056
USD
070122NSSLPTHPC2100580
2022-01-14
280920 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH TOP GLOBAL Phosphoric Acid 85% Min (Tech Grade), Chemical Formula (H3PO4), CAS Code: 7664-38-2, Making phosphate in Plating, Metal cleaning. Closed goods 35kg / can, 100% new;PHOSPHORIC ACID 85% MIN (TECH GRADE) ,công thức hóa học (H3PO4), mã CAS: 7664-38-2,Làm Photphat hóa trong xi mạ, tẩy rửa kim loại. hàng đóng 35kg/can, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
43725
KG
42
TNE
64233
USD
120721TXGHPH1183729V
2021-08-03
282630 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED Synthetic Cryolite, Chemical Formula: Na3Alf6, CAS Code: 13775-53-6, Chemicals used in metallurgy, 100% new products;SYNTHETIC CRYOLITE, công thức hóa học: Na3AlF6, mã CAS: 13775-53-6, hóa chất sử dụng trong luyện kim, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI PHONG
6024
KG
3
TNE
3210
USD
051221TPEHPH21120127S
2021-12-10
600192 T PAN PACIFIC THANH HóA PAN PACIFIC CO LTD M68 # & 100% Polyester Det Kim, Dyed, Weight 75 (+/- 5) GSM, 58 inches;M68#&Vải 100% polyester det kim,đã nhuộm, trọng lượng 75(+/-5) gsm, khổ 58 inch
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
3925
KG
20609
MTK
11627
USD
200621EGLV100150213146
2021-07-06
284161 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH ORGANIC INDUSTRIES PVT LTD Potassium permanganate, chemical formula KMNO4, CAS code 7722-64-7. Water treatment chemicals. New 100%;POTASSIUM PERMANGANATE, công thức hóa học KMNO4, mã CAS 7722-64-7. Hóa chất xử lí nước. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
42693
KG
39900
KGM
93765
USD