Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
260322SHCM2203693C
2022-04-05
722810 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Steel Round Bar Din Din 1,3343 (C = 0.89%, Cr = 3.83%, MO = 4.83%, Si = 0.32%, P = 0.024%), bar, processing Cold end, mcn circle, thick, no plated/coated. Đ/Glass 56mm*3700mm long (Din 17350) 1PCS;Thép gió STEEL ROUND BAR DIN 1.3343 (C=0.89%, Cr=3.83%, Mo=4.83%, Si=0.32%, P=0.024%), dạng thanh,gia công kết thúc nguội, mcn hình tròn,đặc,không mạ/tráng. Đ/kính 56mm*dài 3700mm (DIN 17350) 1pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
46166
KG
73
KGM
750
USD
150621SHCM2106639C
2021-06-22
722850 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Alloy steel SKD11 (C = 1.44%, Si = 0:31%, Mn = 0:33%, P = 0024%, Cr = 11.69%, Mo = 0.86%; calculated t.luong), rods, circular cross-section , cold-finished. A / diameter 20mm * 4100mm long (JIS G4404) 32pcs;Thép hợp kim SKD11 (C=1.44%,Si=0.31%,Mn=0.33%,P=0.024%,Cr=11.69%,Mo=0.86%; tính theo t.lượng),dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 20mm*dài 4100mm (JIS G4404) 32pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
23192
KG
325
KGM
1099
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722850 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Alloy steel SKD11 (C = 1.49%, SI = 0.33%, MN = 0.26%, p = 0.025%, CR = 11.21%, MO = 0.84%; Public finish. D / glass 10mm * 4100mm long (JIS G4404) 60pcs;Thép hợp kim SKD11 (C=1.49%,Si=0.33%,Mn=0.26%,P=0.025%,Cr=11.21%,Mo=0.84%; tính theo t.lượng),dạng thanh, mcn hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 10mm*dài 4100mm (JIS G4404) 60pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
153
KGM
699
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722850 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Alloy steel DIN 1.2344 (C = 0.38%, SI = 1.02%, MN = 0.34%, P = 0.022%, CR = 5.07%, MO = 1.25%; Calculated by weight), Round form, Circular Mcn, family Public finish. D / glass 301mm * 1600mm long (DIN 17350) 1pcs;Thép hợp kim DIN 1.2344 (C=0.38%, Si=1.02%,Mn=0.34%,P=0.022%,Cr=5.07%, Mo=1.25%; tính theo trọng lượng), dạng thanh, mcn hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 301mm*dài 1600mm (DIN 17350) 1pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
904
KGM
3065
USD
260322SHCM2203693C
2022-04-05
722850 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Din alloy steel 1,2344 (C = 0.40%, Si = 0.97%, Mn = 0.35%, P = 0.021%, Cr = 5.07%, MO = 1.26%; The public ends. Đ/Glass 181mm*long 4700mm (DIN 17350) 1PCS;Thép hợp kim DIN 1.2344 (C=0.40%, Si=0.97%,Mn=0.35%,P=0.021%,Cr=5.07%, Mo=1.26%; tính theo trọng lượng), dạng thanh, mcn hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 181mm*dài 4700mm (DIN 17350) 1pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
46166
KG
963
KGM
3014
USD
260322SHCM2203693C
2022-04-05
722850 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP SKD11 alloy steel (C = 1.41%, Si = 0.31%, Mn = 0.34%, P = 0.026%, Cr = 11.52%, MO = 0.86%; Calculated by weight) Cold end. Đ/18mm glass*length 4100mm (JIS G4404) (60pcs);Thép hợp kim SKD11 (C=1.41%, Si=0.31%,Mn=0.34%,P=0.026%,Cr=11.52%, Mo=0.86%; tính theo trọng lượng), dạng thanh, mcn hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 18mm*dài 4100mm (JIS G4404) (60pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
46166
KG
493
KGM
1716
USD
110522PKCLI2250029
2022-05-20
722850 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP SKD11 alloy steel (C = 1.41%, Si = 0.31%, Mn = 0.33%, P = 0.025%, Cr = 11.64%, MO = 0.87%; Calculated by T. , processing cold ending. Đ/Glass 20mm*long 4100mm (JIS G4404) 20pcs;Thép hợp kim SKD11 (C=1.41%,Si=0.31%,Mn=0.33%,P=0.025%,Cr=11.64%,Mo=0.87%; tính theo t.lượng),dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 20mm*dài 4100mm (JIS G4404) 20pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
23217
KG
203
KGM
753
USD
110522PKCLI2250029
2022-05-20
722850 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP SKD11 alloy steel (C = 1.42%, Si = 0.28%, Mn = 0.33%, P = 0.024%, Cr = 11.58%, MO = 0.86%; calculated by T. , processing cold ending. Đ/Glass 191mm*length 1400mm (JIS G4404) 1PCS;Thép hợp kim SKD11 (C=1.42%,Si=0.28%,Mn=0.33%,P=0.024%,Cr=11.58%,Mo=0.86%; tính theo t.lượng),dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 191mm*dài 1400mm (JIS G4404) 1pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
23217
KG
329
KGM
1043
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722220 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP AISI 410 stainless steel (C = 0.11%, SI = 0.4%, MN = 0.46%, P = 0.021%, CR = 12.15%; According to weight), straight bar, special circle MCN, outsourcing cool. E / glasses 28mm * 5500mm long (ASTM A276) 25pcs;Thép không gỉ AISI 410 (C=0.11%,Si=0.4%,Mn=0.46%,P=0.021%,Cr=12.15%;tính theo trọng lượng),dạng thanh thẳng,mcn hình tròn đặc,gia công kết thúc nguội. Đ/kính 28mm*dài 5500mm (ASTM A276) 25pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
665
KGM
1782
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722220 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP AISI 410 stainless steel (C = 0.109%, si = 0.4%, MN = 0.46%, p = 0.021%, CR = 12.15%; by weight), straight bar, concentrated circle MCN, outsourcing cool. E / glasses 28mm * 5500mm long (ASTM A276) 25pcs;Thép không gỉ AISI 410 (C=0.109%,Si=0.4%,Mn=0.46%,P=0.021%,Cr=12.15%;tính theo trọng lượng),dạng thanh thẳng,mcn hình tròn đặc,gia công kết thúc nguội. Đ/kính 28mm*dài 5500mm (ASTM A276) 25pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
665
KGM
1782
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722490 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Semi-finished steel alloy SKD11 (C = 1.49%, SI = 0.33%, MN = 0.03%, P = 0.026%, CR = 11.39%, MO = 0.81%; Calculate by weight), rectangular MCN. T * W * L (40 * 510 * 2000) mm. (JIS G4404) (2pcs);Bán thành phẩm bằng thép hợp kim SKD11 (C=1.49%,Si=0.33%,Mn=0.03%,P=0.026%,Cr=11.39%, Mo=0.81%; tính theo trọng lượng), mcn hình chữ nhật. T*W*L (40*510*2000)mm. (JIS G4404) (2pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
652
KGM
2093
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722490 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Semi-finished steel products SKD11 (C = 1.45%, SI = 0.27%, MN = 0.32%, P = 0.030%, CR = 11.24%, MO = 0.82%; by weight), rectangular MCN. T * W * L (35 * 510 * 4800) mm. (JIS G4404) (2pcs);Bán thành phẩm bằng thép hợp kim SKD11 (C=1.45%,Si=0.27%,Mn=0.32%,P=0.030%,Cr=11.24%, Mo=0.82%; tính theo trọng lượng), mcn hình chữ nhật. T*W*L (35*510*4800)mm. (JIS G4404) (2pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
1360
KGM
4366
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722490 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Semi-finished steel alloy SKD11 (C = 1.49%, SI = 0.33%, MN = 0.03%, P = 0.026%, CR = 11.39%, MO = 0.81%; Calculate by weight), rectangular MCN. T * W * L (40 * 510 * 4400) mm. (JIS G4404) (3pcs);Bán thành phẩm bằng thép hợp kim SKD11 (C=1.49%,Si=0.33%,Mn=0.03%,P=0.026%,Cr=11.39%, Mo=0.81%; tính theo trọng lượng), mcn hình chữ nhật. T*W*L (40*510*4400)mm. (JIS G4404) (3pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
2128
KGM
6831
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722490 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Semi-finished products of alloy steel SKD11 (C = 1.45%, SI = 0.27%, MN = 0.32%, p = 0.030%, CR = 11.24%, MO = 0.82%; by weight), MSN rectangle. T * W * L (35 * 510 * 4600) mm. (JIS G4404) (2pcs);Bán thành phẩm bằng thép hợp kim SKD11 (C=1.45%,Si=0.27%,Mn=0.32%,P=0.030%,Cr=11.24%, Mo=0.82%; tính theo trọng lượng), msn hình chữ nhật. T*W*L (35*510*4600)mm. (JIS G4404) (2pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
1295
KGM
4157
USD
170621CAL21060021
2021-06-23
722490 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STEEL CO LTD Semi-finished products of alloy steel SKD11 (C = 1.57%, SI = 0.27%, MN = 0.37%, P = 0.025%, CR = 11.37%, MO = 0.73%; by weight), rectangular MCN. T * W * L (8.5 * 610 * 2080) mm. (EN 10204 / 3.1) (21pcs);Bán thành phẩm bằng thép hợp kim SKD11 (C=1.57%,Si=0.27%,Mn=0.37%,P=0.025%, Cr=11.37%, Mo=0.73%; tính theo trọng lượng), mcn hình chữ nhật. T*W*L (8.5*610*2080)mm. (EN 10204/3.1) (21pcs)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
23193
KG
1990
KGM
7124
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
820299 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Consumable supplies: Saw blade - Saw Blade 285 * 100 * 2.0 * 1.7, used for steel cutting. New 100%;Vật tư tiêu hao: Lưỡi cưa thép - Saw blade 285*100*2.0*1.7, dùng để cắt thép. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
4
PCE
980
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
820299 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Consumable supplies: Saw blade - Saw Blade 285 * 100 * 2.0 * 1.7, used for steel cutting. New 100%;Vật tư tiêu hao: Lưỡi cưa thép - Saw blade 285*100*2.0*1.7, dùng để cắt thép. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
6
PCE
900
USD
210621AMIGL210297627A
2021-07-06
820750 NG TY TNHH TECH WIN MICRO JAPAN CO LTD Steel drill bits for router cutters, Size: Africa 1.6 * 8.0 mm, NSX: Xinyu Huao Technology CO., LTD, 100% new products;Mũi khoan bằng thép dùng cho máy cắt router, kích thước : phi 1.6*8.0 mm, NSX: XINYU HUAO TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
70
KG
10000
PCE
4921
USD
051121YMLUM968010390
2022-01-04
220300 P KH?U WIN PJSC CARLSBERG UKRAINE Beer cans Lvavske 1715 volume: 500ml / 1 cans, 4 cans Packing 4 cans / lots, 24lon / carton, 1pce = 1 lot, golden beer, alcohol content 4.7% .NSX: 20/10/2021, hsd : October 20, 2022, 100% new. Manufacturer: Carlsberg Ukraine;Bia lon Lvivske 1715 thể tích : 500ml/ 1 lon, quy cách đóng gói 4 lon/lốc, 24lon/thùng,1PCE=1 lốc, bia vàng, nồng độ cồn 4,7%.NSX: 20/10/2021, HSD: 20/10/2022, mới 100%.Nhà sản xuất: Carlsberg Ukraina
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
DINH VU NAM HAI
26053
KG
11977
PCE
11139
USD
112100017404121
2021-12-13
411310 NG TY TNHH LEADER WIN SHOES LEADER WIN DEVELOPMENT LIMITED Nl39 # & goat da (from goat house, raising skin, scientific name: Capra Aegagrus Hircus) has been processed after, the item is not belonging to CITES, new goods;NL39#&Da dê (từ dê nhà, nuôi lấy da, tên khoa học: Capra aegagrus hircus)đã thuộc được gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites ,hàng mới
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1574
KG
2000
FTK
4600
USD
150422CULVNAS2208504-05
2022-04-19
845320 NG TY TNHH LEADER WIN SHOES LEADER WIN DEVELOPMENT LIMITED M117#& middle sole grinding machine (shoes, sandals) Model: BC-141 Electricity (380V/1.8KW), Bochang brand, (2022) used in the shoe manufacturing industry, 100% new goods;M117#&Máy mài đế giữa (giày, dép) model: BC-141 chạy điện (380V/1.8KW),nhãn hiệu BOCHANG, (năm 2022)Dùng trong công nghiệp sản xuất giày, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
598
KG
2
SET
1600
USD
GLC2106001
2021-06-14
740311 NG TY TNHH GOLDEN DAE JU TEXTILE CO LTD Refined copper bars - cathode, used in galvanizing - cathodes - Copper plate (100% new);Thanh đồng tinh luyện - cực âm, dùng trong xi mạ - cathodes - Copper plate (hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
21391
KG
1001
KGM
13824
USD
112100015635508
2021-10-08
851391 P KH?U GOLDEN SUN DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Chao plastic flashlight, Africa <10cm, Dengzhao brand. 100% new;Chao đèn pin bằng nhựa, phi <10cm, Hiệu Dengzhao. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12320
KG
10080
PCE
101
USD
112100014184869
2021-07-27
871499 P KH?U GOLDEN SUN DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Guard three casual adult bike stations, iron, meijiaqi brand, 100% new;Gác ba ga xe đạp người lớn thường, bằng sắt, hiệu Meijiaqi, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11530
KG
48
PCE
96
USD
1.1210001647e+014
2021-11-10
481890 P KH?U GOLDEN SUN FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Paper used to pack decorative flowers colors (no: fragrance, fragrance, print, print, food packaging), size (70-80) CMX (40-50) cm, brand Fengxi, 100% new .;Giấy dùng để gói hoa trang trí các màu (không: mùi thơm, nhă, in hình, in chữ, bao gói thực phẩm), kích thước (70-80)cmx(40-50)cm, hiệu Fengxi, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
16263
KG
300
KGM
240
USD
112100016151062
2021-10-29
560811 P KH?U GOLDEN SUN FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Unfinished fishing net, missing (float, lead, ropes), eye size (12-18) cm, sheet, unpublished, NSX: Wenzhou Xinghai Fishing Tackle CO., LTD, 100% new;Lưới đánh cá chưa hoàn chỉnh, thiếu (phao, chì, dây giềng), cỡ mắt (12-18)cm, dạng tấm, chưa ghép, NSX: WENZHOU XINGHAI FISHING TACKLE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
15166
KG
480
KGM
1392
USD
112100017396392
2021-12-13
560811 P KH?U GOLDEN SUN FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Unfinished fishing net, missing (float, lead, ropes), eye size (12-18) cm, sheet, unpublished, NSX: Wenzhou Xinghai Fishing Tackle CO., LTD, 100% new;Lưới đánh cá chưa hoàn chỉnh, thiếu (phao, chì, dây giềng), cỡ mắt (12-18)cm, dạng tấm, chưa ghép, NSX: WENZHOU XINGHAI FISHING TACKLE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
16316
KG
425
KGM
1233
USD
112100016107921
2021-10-28
560811 P KH?U GOLDEN SUN FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Unfinished fishing net, missing (float, lead, ropes), eye size (12-18) cm, sheet, unpublished, NSX: Wenzhou Xinghai Fishing Tackle CO., LTD, 100% new;Lưới đánh cá chưa hoàn chỉnh, thiếu (phao, chì, dây giềng), cỡ mắt (12-18)cm, dạng tấm, chưa ghép, NSX: WENZHOU XINGHAI FISHING TACKLE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
16188
KG
420
KGM
1218
USD
112100017396392
2021-12-13
700992 P KH?U GOLDEN SUN FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Small portable pocket mirror, with frame, thick <3mm, Africa (3-10) cm, Sad brand, 100% new.;Gương soi bỏ túi loại nhỏ cầm tay, có khung, dày <3mm, phi (3-10)cm, hiệu SAD, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
16316
KG
900
PCE
108
USD
112200014250766
2022-01-24
392490 P KH?U GOLDEN SUN FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Pots for ornamental plants with regular plastic, Africa (20-35) cm, 20cm tall, NSX: Zhangjiagang Xinkai im. & Ex. Co., Ltd, 100% new;Chậu trồng cây cảnh bằng nhựa thường, phi (20-35)cm, cao 20cm, NSX: Zhangjiagang Xinkai Im. & Ex. Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
16155
KG
1500
PCE
525
USD
1.1210001659e+014
2021-11-15
841931 P KH?U GOLDEN SUN FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Fruit dryer, fixed type set, electric use 380V, capacity 5kw, size (5100 * 1600 * 2400) mm, weighs 15000 kg, model BD-2021, NSX: Zhejiang Fenghua Xiwu Benda Electric Furnance Factory, New 100 %;Máy sấy hoa quả, loại đặt cố định, dùng điện 380V, công suất 5KW, kích thước (5100*1600*2400)mm, nặng 15000 kg, model BD-2021, NSX: Zhejiang Fenghua Xiwu Benda Electric Furnance Factory, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
15000
KG
1
PCE
4200
USD
1.1210001648e+014
2021-11-10
848190 P KH?U GOLDEN SUN FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Normal plated iron faucet valve parts (used for diameter valves in <2.5cm): Handle, Wernai brand, 100% new;Bộ phận van vòi nước bằng sắt mạ thường (dùng cho van vòi có đường kính trong <2.5cm): Tay gạt, hiệu WERNAI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
15876
KG
160
KGM
448
USD