Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100012084597
2021-06-06
010310 P GIá T?T EGALITE COMPANY LIMITED Pigs like Landrace (Landrace-Large White Parent Gilts), Pigs 16-18 weeks of age, Weight 70-80 kg / head;Lợn giống bố mẹ Landrace (Landrace-Large white parent gilts), lợn cái 16-18 tuần tuổi, trọng lượng 70-80 kg/con
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
80085
KG
500
UNC
179400
USD
112100012084597
2021-06-06
010310 P GIá T?T EGALITE COMPANY LIMITED Pigs like Landrace (Landrace-Large White Parent Gilts), Pigs 18-20 weeks of age, Weight 80-90 kg / head;Lợn giống bố mẹ Landrace (Landrace-Large white parent gilts), lợn cái 18-20 tuần tuổi, trọng lượng 80-90 kg/con
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
80085
KG
500
UNC
195000
USD
201220INTFBKK4404
2020-12-25
310520 T GI?NG C P VI?T NAM CHAROEN POKPHAND PRODUCE CO LTD Doctor Soil mineral fertilizers Lotus Globe Brand, Bulk NPK Fertilizer Blend: 20-8-20; p / fertilizer h / NPK, m / p / Fertilizer 10 116 t / Fertilizer t / score: 20%, effective Lan : 8%, effective potassium: 20%, humidity: 5%; 01bao = 25kgs; moi100%;Phân khoáng Doctor Soil Lotus Globe Brand,Bulk Blend Fertilizer NPK: 20-8-20;loại p/bón h/hợp NPK, m/số p/bón 10116,t/phần Đạm t/số:20%,Lân hữu hiệu:8%,Kali hữu hiệu:20%,độ ẩm:5%;01bao=25Kgs;mới100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
177056
KG
44
TNE
18172
USD
260522HASLS19220401554-02
2022-06-03
100510 T GI?NG C P VI?T NAM CHAROEN POKPHAND PRODUCE CO LTD Hybrid Seed's Yellow Maize C.P.333), 01Bao = 50kg (goods imported under Circular No. 40/2009/TT-BNNPTNT dated July 9, 2009);Hạt giống ngô lai CP333 (Hybrid seed's yellow maize C.P.333), 01bao=50Kg (hàng được nhập theo Thông tư số 40/2009/TT-BNNPTNT ngày 09/07/2009)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
23146
KG
23100
KGM
53130
USD
170222HASLS19211203342
2022-02-28
100510 T GI?NG C P VI?T NAM GLOBAL OCEAN TRADING LIMITED Hybrid C.P.811 (Hybrid Seed's Yellow Maiize C.811), 01BAO = 50kg (goods are entitled to Decision No. 212 / QD-BNN-TT dated January 14, 2019) (Application of CPP22 / 0045);Hạt giống ngô lai C.P.811 (Hybrid seed's yellow maize C.P.811), 01bao=50Kg (hàng được nhập theo Quyết định số 212/QĐ-BNN-TT ngày 14/01/2019) (Hđơn CPP22/0045)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
30060
KG
10000
KGM
23000
USD
141021HASLS19210900553
2021-10-22
100510 T GI?NG C P VI?T NAM GLOBAL OCEAN TRADING LIMITED Hybrid seeds C.P.811 (Hybrid Seed's Yellow Maiize C.811), 01BAO = 50kg (goods entered under Decision No. 212 / QD-BNN-TT dated January 14, 2019);Hạt giống ngô lai C.P.811 (Hybrid seed's yellow maize C.P.811), 01bao=50Kg (hàng được nhập theo Quyết định số 212/QĐ-BNN-TT ngày 14/01/2019)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
45090
KG
30000
KGM
69000
USD
010621HKGSGN210610912
2021-06-07
340510 NG TY TNHH GIàY DéP H?NG ??T HSIN KUO PLASTIC INDUSTRIAL CO LTD M34-21 # & Shoe Shoe - Shoe Polish (the company is committed to the average of dangerous precursor chemicals) (100% new);M34-21#&Xi đánh giày - SHOE POLISH (Công ty cam kết hàng không thuộc đối tượng hóa chất tiền chất nguy hiểm) (Hàng mới 100%)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
905
KG
200
KGM
800
USD
PEN20009192
2022-06-30
847142 NG TY TNHH TíCH H?P GI?I PHáP Và H? TH?NG T CORPORATIONS GOLDEN HAWK INFORMATION TECHNOLOGY LIMITED Dell PowerEdge R750,2x Xeon Gold 6348 (2.6g, 42m), 8x32GB RDIMM, 8X7.68TB NVMEU2 G4, Boss-S2+2xm.2 480GB, 2x1100W PS, IDRAC9ENTT+Openmanage, BRC 57412 DP 10GBE SFP+ DP 1GB, 2x SFP+SR, 3YRS Pro;Máy chủ Dell PowerEdge R750,2x Xeon Gold 6348(2.6G,42M),8x32GB RDIMM, 8x7.68TB NVMeU2 G4,BOSS-S2+2xM.2 480GB,2x1100W PS,iDRAC9Ent +OpenManage,Brc 57412 DP 10GbE SFP+,Brc 5720 DP 1Gb,2x SFP+SR,3Yrs Pro
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
HA NOI
149
KG
4
SET
213640
USD
151220HDMUBUHM5064931
2020-12-24
310590 NG TY TNHH GI?I PHáP XANH VI?T NAM YOUNG INH CORPORATION FERTILIZER Trung Luong-SICAKO (Ca: 24.5%; SiO2hh: 5.0%; Humidity: 4%), PACKING: 20KG / BAG. New 100%;PHÂN BÓN TRUNG LƯỢNG-SICAKO (Ca: 24.5%; SiO2hh: 5.0%; ĐỘ ẨM: 4%), QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: 20KG/BAG. HANG MOI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
143260
KG
140
TNE
25900
USD
EXK134032
2020-12-23
820510 T NH?P KH?U GI SAN GISAN MOBILE CO LTD Twist drill stainless steel used to drill holes in the frame mobile phone. Specification 50mm long, 2.5mm diameter to diameter nose 1.25mm, a New 100%;Mũi khoan xoắn bằng thép không rỉ dùng để khoan lỗ trên khung điện thoại di động. Quy cách dài 50mm, đường kính to 2.5mm, đường kính mũi 1.25mm,hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
66
KG
10
PCE
218
USD
EXK134032
2020-12-23
820510 T NH?P KH?U GI SAN GISAN MOBILE CO LTD Stainless steel drill bit used to drill holes in the frame mobile phone. Specification 60mm diameter to 3.0mm, 1.64mm diameter nose, new 100%;Mũi khoan bằng thép không rỉ dùng để khoan lỗ trên khung điện thoại di động. Quy cách dài 60mm, đường kính to 3.0mm, đường kính mũi 1.64mm,hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
66
KG
20
PCE
377
USD
020522TGZHCM2242251
2022-05-27
901710 NG TY TNHH GI?I PHáP T? ??NG HóA TECHKING GUANGZHOU CHANTEX TECHNOLOGY CO LTD The machine looks clothes used in the garment industry, brand: Epson TX800, Model: B-185-EP; KT: 48x45 (H) x 265 (l) cm; (1Set/ 1 piece) - 100%new goods.;Máy vẻ sơ đồ quần áo dùng trong ngành may mặc, Hiệu: EPSON TX800, Model: B-185-EP; KT: 48x45(H) x 265(L)cm; (1Set/ 1 Cái) - Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
210
KG
2
SET
2360
USD
261021YLKS1065995
2021-11-19
901490 NG TY TNHH GI?I PHáP K? THU?T VTS AILET CORPORATION Fish detector accessories CSS-3000-160: Protective shells on the probe (Unit Case Assembly) ZU-35331C-B (Sync accessories). JMC brand. 100% new;Phụ kiện của máy dò cá CSS-3000-160: vỏ bảo vệ trên đầu dò (Unit Case Assembly) ZU-35331C-B (phụ kiện đồng bộ). Hiệu JMC. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CFS SP ITC
175
KG
3
PCE
3420
USD
NTR78081625
2022-02-24
901490 NG TY TNHH GI?I PHáP K? THU?T VTS SONIC CORPORATION Parts of SCS 60 Fishing detector: Keyboard roller (RC-25 controller). Sonic Brand. 100% new;Bộ phận của máy dò cá SCS 60: Con lăn bàn phím (của bộ điều khiển RC-25). Hiệu Sonic. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
106
KG
10
PCE
956
USD
NTR78081625
2022-02-24
901490 NG TY TNHH GI?I PHáP K? THU?T VTS SONIC CORPORATION Parts of SCS-60 fish detector: RC-25 CMC11A handling processor. Sonic Brand. 100% new;Bộ phận của máy dò cá SCS-60: Bo điều khiển xử lý CMC11A của RC-25 . Hiệu Sonic. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
106
KG
5
PCE
1304
USD
NTR78081625
2022-02-24
901490 NG TY TNHH GI?I PHáP K? THU?T VTS SONIC CORPORATION The C93 Part of of SCS-60 Fish detector (processing signal lift stability probe). Sonic Brand. 100% new;Bộ phận C93 của máy dò cá SCS-60 (xử lý tín hiệu nâng hạ ổn định đầu dò) . Hiệu SONIC. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
106
KG
2
PCE
3997
USD
NTR78081625
2022-02-24
901490 NG TY TNHH GI?I PHáP K? THU?T VTS SONIC CORPORATION Parts of SCS-60 fish detector: STR-10 transceiver (without radio transceiver function). Sonic Brand. 100% new;Bộ phận của máy dò cá SCS-60: Bo thu phát STR-10 (Không có chức năng thu phát sóng vô tuyến). Hiệu Sonic. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
106
KG
8
PCE
9038
USD
261021YLKS1065995
2021-11-19
901490 NG TY TNHH GI?I PHáP K? THU?T VTS AILET CORPORATION Accessories for fish detectors CSS-3000: Eye detector (33895D) in the probe (synchronous fittings). JMC brand. 100% new;Phụ kiện cho máy dò cá CSS-3000: Gá đỡ mắt dò (33895D) trong bộ đầu dò (Phụ kiện đồng bộ) . Hiệu JMC. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CFS SP ITC
175
KG
20
PCE
865
USD
NTR78081625
2022-02-24
901490 NG TY TNHH GI?I PHáP K? THU?T VTS SONIC CORPORATION Parts of SCS-60 fish detector: EP850 main processing board. Sonic Kaijo brand. 100% new;Bộ phận của máy dò cá SCS-60: bo mạch xử lý chính EP850. Hiệu Sonic Kaijo. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
106
KG
3
PCE
6778
USD
NTR78081625
2022-02-24
901490 NG TY TNHH GI?I PHáP K? THU?T VTS SONIC CORPORATION Parts of SCS-60 fish detector: PS5148 power supply. Sonic Kaijo brand. 100% new;Bộ phận của máy dò cá SCS-60: Bộ nguồn PS5148 . Hiệu Sonic Kaijo. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
106
KG
5
PCE
4345
USD
NTR78081625
2022-02-24
901490 NG TY TNHH GI?I PHáP K? THU?T VTS SONIC CORPORATION Parts of SCS-24 C: Pre-Amplifier RPC-121 Sonic Brand. 100% new;Bộ phận của máy dò cá SCS-24 C: Bo tiền khuyếch đại Pre-amplifier RPC-121 . Hiệu Sonic. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
106
KG
6
PCE
782
USD
NTR78081625
2022-02-24
901490 NG TY TNHH GI?I PHáP K? THU?T VTS SONIC CORPORATION Parts of SCS-50 fish detector: TPC-112 transceiver. Sonic Brand. 100% new;Bộ phận của máy dò cá SCS-50: Bo thu phát TPC-112 . Hiệu Sonic. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
106
KG
4
PCE
4866
USD
NTR78081625
2022-02-24
901490 NG TY TNHH GI?I PHáP K? THU?T VTS SONIC CORPORATION Parts of SCS-60 fish detector: SSP-10 processor (without radio transceiver function). Sonic Brand. 100% new;Bộ phận của máy dò cá SCS-60: Bo xử lý SSP-10 (Không có chức năng thu phát sóng vô tuyến). Hiệu Sonic. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
106
KG
2
PCE
4171
USD
NTR78081625
2022-02-24
901490 NG TY TNHH GI?I PHáP K? THU?T VTS SONIC CORPORATION Parts of SCS-60 fish detector: SR-88BP background. Sonic Brand. 100% new;Bộ phận của máy dò cá SCS-60 : Bo nền SR-88BP. Hiệu Sonic. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
106
KG
5
PCE
1390
USD
NTR78081625
2022-02-24
901490 NG TY TNHH GI?I PHáP K? THU?T VTS SONIC CORPORATION Parts of SCS-60 fish detector: PRC-60BP background. Sonic Brand. 100% new;Bộ phận của máy dò cá SCS-60: Bo nền PRC-60BP. Hiệu Sonic. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
106
KG
3
PCE
1564
USD
VANT22040048
2022-04-21
851711 N GI?I PHáP ?? NH?T EATON ELECTRICAL PRODUCTS LIMITED Electricity of Huu Tuyen (wired 0 fire alarm), Fire alarm system. , not in the explosion room;Điệnthoại hữu tuyến(có dây 0 báo cháy),thuộc hệ thống báo cháy.Mã: CFVCWM.hiệu:Cooper by Eaton,mới 100%ko có chức năng an toàn tt mạng, không thu phát sóng, ko có mật mã dân sự,ko dùng trong phòng nổ
ROMANIA
VIETNAM
HEATHROW APT/LONDON
HA NOI
218
KG
1
PCE
546
USD
090921YLKS1056171
2021-10-04
900581 NG TY TNHH GI?I PHáP K? THU?T VTS AILET CORPORATION Observation viewfinder Pro1S (PS-01A) (1 eye binoculars). Kenko. 100% new;Ống ngắm quan sát PRO1S (PS-01A) (ống nhòm 1 mắt) .Hiệu Kenko. Mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
86
KG
5
PCE
417
USD
090921YLKS1056171
2021-10-04
900581 NG TY TNHH GI?I PHáP K? THU?T VTS AILET CORPORATION Observation viewfinder Pro1s (PS-01S) (1 eye binoculars). Kenko. 100% new;Ống ngắm quan sát PRO1S (PS-01S) (ống nhòm 1 mắt) .Hiệu Kenko. Mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
86
KG
5
PCE
417
USD
090921YLKS1056171
2021-10-04
901481 NG TY TNHH GI?I PHáP K? THU?T VTS AILET CORPORATION SS-1000 maritime worm measuring machine Transducer 570-200 / 200. JMC brand. 100% new;Máy đo sâu hàng hải SS-1000 kèmTransducer 570-200/200. Hiệu JMC. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
86
KG
3
PCE
6186
USD
240721YLKS1047353
2021-10-04
901481 NG TY TNHH GI?I PHáP K? THU?T VTS AILET CORPORATION SCS-60 horizontal fish detector includes: RC-25 controller, PRC-60B processor, SR-88 transceiver. M-120 lifting set with T-197 probe. The machine uses with ultrasonic waves. Sonic Brand. 100% new.;Máy dò cá ngang SCS-60 gồm: bộ điều khiển RC-25, bộ xử lý PRC-60B, bộ thu phát SR-88. bộ nâng hạ M-120 kèm đầu dò T-197. Máy sử dụng bằng sóng siêu âm. Hiệu SONIC. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
315
KG
1
SET
44255
USD
112100016794694
2021-11-24
841710 NG TY TNHH GI?I PHáP AN TOàN T? ??NG HATSUTA SUMITOMO SHOJI MACHINEX CO LTD Drying furnace after surface treatment; Model: Go-75-F; Series number: SA-VNT211202; Brand: VNT Vietnam. Includes: Rulo conveyor; Combustion chambers and wind pipes; Burners; Circulating fan;Lò sấy khô sau khi xử lý bề mặt; Model: GO-75-F; Seri số: SA-VNT211202; Nhãn hiệu: VNT VIETNAM. Bao gồm: Băng chuyền rulo; Buồng đốt và ống gió; Đầu đốt; Quạt tuần hoàn
VIETNAM
VIETNAM
V.N.T VIETNAM CO.,LTD.
HATSUTA AUTOMATIC SAFETY SOLUTIONS
34612
KG
1
SET
68640
USD
112100016794694
2021-11-24
841710 NG TY TNHH GI?I PHáP AN TOàN T? ??NG HATSUTA SUMITOMO SHOJI MACHINEX CO LTD SS400 steel automatic door, size 4610x2190x150mm, 0.4kw, 3 phase 380V, is the synchronous part of the drying oven after the surface treatment of VNT Vietnam, used in semi-automatic powder coating system;Cửa tự động thép SS400, kích thước 4610x2190x150mm, 0.4kw, 3 pha 380V, là bộ phận đồng bộ của lò sấy khô sau khi xử lý bề mặt VNT VIETNAM, dùng trong hệ thống sơn tĩnh điện bán tự động
VIETNAM
VIETNAM
V.N.T VIETNAM CO.,LTD.
HATSUTA AUTOMATIC SAFETY SOLUTIONS
34612
KG
2
SET
12592
USD
090921YLKS1056171
2021-10-04
900591 NG TY TNHH GI?I PHáP K? THU?T VTS AILET CORPORATION Filter Filter Filter 67s Pro Nd100000_en. Kenko. 100% new;Màng lọc ống ngắm (ống nhòm) Filter 67S PRO ND100000_EN .Hiệu Kenko. Mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
86
KG
1
PCE
42
USD
916378237686
2021-10-19
850519 N TíCH H?P Và GI?I PHáP DOANH NGHI?P VI?T NAM AMIDON INC Permanent magnet with Ferrite core. NSX code: FT-125-43. SX: Amidon. New 100%.;Nam châm vĩnh cửu bằng lõi ferrite. Mã nsx: FT-125-43. Hãng sx: Amidon .Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
179
KG
608
PCE
1623
USD
7318063373
2022-02-24
741129 N TíCH H?P Và GI?I PHáP DOANH NGHI?P VI?T NAM DIGI KEY ELECTRONICS Copper radiator for computer chips. NSX code: ATS-HP-D10L250S79W-169. Manufacturer: Advanced Thermal. 100% new goods.;Ống tản nhiệt bằng đồng cho chip máy tính. Mã nsx: ATS-HP-D10L250S79W-169. Hãng sx: Advanced Thermal .Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
6
KG
100
PCE
1923
USD
529344536406
2021-10-28
840910 N TíCH H?P Và GI?I PHáP DOANH NGHI?P VI?T NAM DESERT AIRCRAFT Sound reduction for flying vehicles. NSX code: DA50 SideMount Muffler. SX: Desert Aircraft. 100% new goods.;Bộ giảm âm cho động cơ phương tiện bay. Mã nsx: DA50 sidemount muffler. Hãng sx: Desert Aircraft .Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
0
KG
1
PCE
95
USD
146015255703
2021-07-06
851762 N GI?I PHáP K? THU?T VI?T ICOM INC VHF phone equipment used on Rescue ship IC-M73 with synchronous accessories (# 52). ICOM (1 set = 1). 100% new;Thiết bị điện thoại VHF sử dụng trên tàu cứu nạn IC-M73 kèm phụ kiện đồng bộ (#52). Hiệu Icom (1 bộ = 1 cái). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
1063
KG
100
SET
11900
USD
ACP00190680
2022-06-29
853651 NG TY TNHH T? V?N GI?I PHáP TOT VI?T NAM UBERT GASTROTECHNIK GMBH Ubert RT508 food grill accessories:: Contactor extra contact with lighting off, capacity of 230V, code: 342420. Manufacturer: Ubert. 100% new;Phụ kiện máy nướng thực phẩm Ubert RT508: : tiếp điểm phụ contactor dùng đóng ngắt đèn, công suất 230V, code: 342420. Hãng sản xuất: Ubert. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HO CHI MINH
55
KG
6
PCE
78
USD
ACP00190680
2022-06-29
853651 NG TY TNHH T? V?N GI?I PHáP TOT VI?T NAM UBERT GASTROTECHNIK GMBH Ubert RT508 food grill accessories: Journey switch, Motor interrupt, 230V voltage, 50W capacity, code: 341150o. Manufacturer: Ubert. 100% new;Phụ kiện máy nướng thực phẩm Ubert RT508: công tắc hành trình, dùng đóng ngắt motor, điện áp 230V, công suất 50W, code: 341150o. Hãng sản xuất: Ubert. Mới 100%
ITALY
VIETNAM
DUSSELDORF
HO CHI MINH
55
KG
5
PCE
32
USD
ACP00190680
2022-06-29
760411 NG TY TNHH T? V?N GI?I PHáP TOT VI?T NAM UBERT GASTROTECHNIK GMBH Hot DHT display cabinet accessories: Aluminum front glass brace, Size: 680x486x6mm, Code: 122307. Manufacturer: Ubert. 100% new;Phụ kiện tủ trưng bày nóng DHT: thanh nẹp kính trước bằng nhôm, kích thước: 680x486x6mm, code: 122307. Hãng sản xuất: Ubert. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
DUSSELDORF
HO CHI MINH
55
KG
1
PCE
276
USD
270921146047230000
2021-10-18
852610 N GI?I PHáP K? THU?T VI?T ICOM INC MR-1010RII maritime radar, 9410KHz + -30MHz Frequency range, 4KW (# 12) (C / W Display Unit, Scanner Unit, System (Antenna) Cable 15m. ICOM (1 set = 1 piece). New 100%;Radar hàng hải MR-1010RII, Dải tần phát 9410KHz+-30MHz,4kW (#12) (C/W Display Unit, Scanner Unit, System (antenna) cable 15m. Hiệu Icom (1 bộ = 1 cái). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
1543
KG
5
SET
6762
USD
122200013913132
2022-01-24
130211 NG TY TNHH GI?I PHáP K? THU?T SHOEI VI?T NAM SHOEI KOGYO CO LTD NTSN-04 # & Pine (Vinyl Acetate Resin) SN-04 25KG / Bag, 100% new goods;NTSN-04#&Nhựa thông(Vinyl acetate resin)SN-04 25kg/Bag, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY GIAI PHAP KY THUAT SHOEI VN
KHO CTY GIAI PHAP KY THUAT SHOEI VN
37788
KG
115
KGM
834
USD
150622ASPHCME13282313
2022-06-28
843881 NG TY TNHH T? V?N GI?I PHáP TOT VI?T NAM SUZUMO SINGAPORE CORPORATION PTE LTD Sushi rice capsules, model: SSF-CXA, Size: W320mm x D520mm x H630mm, Power capacity: AC200-240V, 50/60Hz, 1 phase, Motor power: max 150W. Manufacturer: Suzumo. New 100%;Máy tạo viên cơm sushi, model: SSF-CXA, Kích thước: W320mm x D520mm x H630mm, công suất điện: AC200-240V, 50/60Hz, 1 Pha, công suất motor: max 150W. Hãng sản xuất: Suzumo. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
100
KG
2
PCE
6998
USD
240522COAU7238964110
2022-06-03
481029 N STAVIAN GI?Y B?T GI?Y GOLD EAST TRADING HONG KONG COMPANY LIMITED Printed paper, two -sided kaolin coated paper for printing, rolls, pulp content obtained from mechanical processes is over 10%, quantitative 200g/m2, size: 860 mm. Hikote. 100% new;Giấy in, tráng cao lanh hai mặt dùng để in,dạng cuộn, hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học trên 10%, định lượng 200g/m2, kích thước: 860 mm.Hiệu HIKOTE. mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAOCHAN BEACH,CHINA
CANG TAN VU - HP
19926
KG
6132
KGM
6070
USD
240522COAU7238964110
2022-06-03
481029 N STAVIAN GI?Y B?T GI?Y GOLD EAST TRADING HONG KONG COMPANY LIMITED Printed paper, two -sided kaolin coated paper for printing, rolls, pulp content obtained from mechanical processes is over 10%, quantitative 150g/m2, size: 860mm. Hikote. 100% new;Giấy in, tráng cao lanh hai mặt dùng để in,dạng cuộn, hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học trên 10%, định lượng 150g/m2, kích thước: 860mm.Hiệu HIKOTE. mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAOCHAN BEACH,CHINA
CANG TAN VU - HP
19926
KG
5495
KGM
5440
USD
100122TS2201SPHP05
2022-01-14
470329 T?NG C?NG TY GI?Y VI?T NAM APP CHINA TRADING LIMITED Chemical pulp is bleached from eucalyptus wood, insoluble, produced by sulphate method, ISO> = 88.59 (Bleached Hardwood Kraft Pulp Eucalyptus). New products 100%.;Bột giấy hóa học đã tẩy trắng từ gỗ cây bạch đàn,không hòa tan,sản xuất bằng phương pháp Sulphat,độ trắng %ISO>=88.59 (Bleached hardwood kraft pulp eucalyptus).Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
PERAWANG
HOANG DIEU (HP)
1526
KG
1494000
KGM
881460
USD
7754 2461 6056
2021-12-15
120930 T GI?NG HOA VI?T NAM AGA AGRO CO LTD Coconical flower seeds (1,000 seeds);Hạt giống hoa Dừa cạn (Gói 1,000 hạt)
THAILAND
VIETNAM
CHIANG MAI
HO CHI MINH
10
KG
20
UNK
143
USD
7754 2461 6056
2021-12-15
120930 T GI?NG HOA VI?T NAM AGA AGRO CO LTD Marigold flower seeds (100,000 seeds);Hạt giống hoa Vạn thọ (Gói 100,000 hạt)
THAILAND
VIETNAM
CHIANG MAI
HO CHI MINH
10
KG
25
UNK
9881
USD
NNR54296503
2022-04-04
120930 T GI?NG HOA VI?T NAM SAKATA SEED CORPORATION Cat Tuong flower seed (scientific name: Eustoma Grandiflorum) (package of 10,000 beads). New 100%;Hạt giống hoa Cát tưởng (tên khoa học: Eustoma grandiflorum) (Gói 10,000 hạt). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
230
KG
23
PKG
5771
USD
NNR54296503
2022-04-04
120930 T GI?NG HOA VI?T NAM SAKATA SEED CORPORATION Dog muzzle seeds (scientific name: Antirrhinum Majus) (package of 1,000 particles) (F.O.C). New 100%;Hạt giống hoa Mõm chó (tên khoa học: Antirrhinum majus) (Gói 1,000 hạt) (F.O.C). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
230
KG
1
PKG
47
USD
NNR54296503
2022-04-04
120930 T GI?NG HOA VI?T NAM SAKATA SEED CORPORATION Dog muzzle seeds (scientific name: Antirrhinum Majus) (pack 5,000 beads). New 100%;Hạt giống hoa Mõm chó (tên khoa học: Antirrhinum majus) (Gói 5,000 hạt). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
230
KG
8
PKG
376
USD
NNR54297936
2022-05-24
120600 T GI?NG HOA VI?T NAM SAKATA SEED CORPORATION Sunflower seed seeds (1,000 seeds) (Scientific name: Helianthus Annuus) (F.O.C);Hạt giống hoa Hướng dương (Gói 1,000 hạt) (Tên khoa học: Helianthus annuus) (F.O.C)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
214
KG
1
PKG
16
USD
NNR54292844
2021-11-24
120600 T GI?NG HOA VI?T NAM SAKATA SEED CORPORATION Sunflower seeds (1,000 seeds) (Scientific name: Helianthus Annuus) (F.O.C);Hạt giống hoa Hướng dương (Gói 1,000 hạt) (tên khoa học: Helianthus annuus) (F.O.C)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
180
KG
1
UNK
16
USD
NNR54297936
2022-05-24
120600 T GI?NG HOA VI?T NAM SAKATA SEED CORPORATION Sunflower seed seeds (1,000 seeds) (Scientific name: Helianthus Annuus);Hạt giống hoa Hướng dương (Gói 1,000 hạt) (Tên khoa học: Helianthus annuus)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
214
KG
2700
PKG
41850
USD
011120PKEHPH20A0091
2020-11-05
340214 T?NG C?NG TY GI?Y VI?T NAM CENTRO CHINO CO LTD Organic matter surfactants used in the manufacture of paper Cadefoamer B30, 100kg x 40 barrels = 4000kg, New 100%. CAS No 64742-55-8;Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dùng trong sản xuất giấy Cadefoamer B30, 100kg x 40 thùng = 4000kg, Hàng mới 100%. CAS No 64742-55-8
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
4384
KG
4000
KGM
14480
USD
070920ONEYKLPA00711600
2020-11-06
140491 T GI?NG HOA VI?T NAM KLASMANN DEILMANN ASIA PACIFIC PTE LTD Potting plants hydro stations from seaweed plants (sphagnum) was crushed, used to plant trees (TS 1 Fine, Recipe 419) (1 bag / 40.0 kg);Giá thể trồng cây từ cây rong thủy đài (sphagnum) đã nghiền, dùng để trồng cây (TS 1 Fine, Recipe 419) (1 bao/40.0 kg)
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
311300
KG
300
BAG
3500
USD
070920ONEYKLPA00711600
2020-11-06
140491 T GI?NG HOA VI?T NAM KLASMANN DEILMANN ASIA PACIFIC PTE LTD Potting plants hydro stations from seaweed plants (sphagnum) was crushed, used to plant trees (TS 1 Fine, Recipe 876) (1 bag / 40.0 kg);Giá thể trồng cây từ cây rong thủy đài (sphagnum) đã nghiền, dùng để trồng cây (TS 1 Fine, Recipe 876) (1 bao/40.0 kg)
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
311300
KG
600
BAG
6126
USD
070920ONEYKLPA00711600
2020-11-06
140491 T GI?NG HOA VI?T NAM KLASMANN DEILMANN ASIA PACIFIC PTE LTD Potting plants hydro stations from seaweed plants (sphagnum) was crushed, used to plant trees (Basesubdtrate 3 Coarse, Recipe 414 (1 bag / 40.0 kg);Giá thể trồng cây từ cây rong thủy đài (sphagnum) đã nghiền, dùng để trồng cây (Basesubdtrate 3 Coarse, Recipe 414 (1 bao/40.0 kg)
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
311300
KG
300
BAG
3188
USD
070920ONEYKLPA00711600
2020-11-06
140491 T GI?NG HOA VI?T NAM KLASMANN DEILMANN ASIA PACIFIC PTE LTD Potting plants hydro stations from seaweed plants (sphagnum) was crushed, used to plant trees (Basesubdtrate 4 Coarse, Recipe S37 (1 bag / 40.0 kg);Giá thể trồng cây từ cây rong thủy đài (sphagnum) đã nghiền, dùng để trồng cây (Basesubdtrate 4 Coarse, Recipe S37 (1 bao/40.0 kg)
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
311300
KG
600
BAG
7758
USD
070920ONEYKLPA00711600
2020-11-06
140491 T GI?NG HOA VI?T NAM KLASMANN DEILMANN ASIA PACIFIC PTE LTD Potting plants hydro stations from seaweed plants (sphagnum) was crushed, used to plant trees (Basesubdtrate 3 Coarse, Recipe 414 (1 bag / 40.0 kg);Giá thể trồng cây từ cây rong thủy đài (sphagnum) đã nghiền, dùng để trồng cây (Basesubdtrate 3 Coarse, Recipe 414 (1 bao/40.0 kg)
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
311300
KG
1775
BAG
18864
USD
070920ONEYKLPA00711600
2020-11-06
140491 T GI?NG HOA VI?T NAM KLASMANN DEILMANN ASIA PACIFIC PTE LTD Potting plants hydro stations from seaweed plants (sphagnum) was crushed, used to plant trees (TS 1 Fine, Recipe 419) (1 bag / 40.0 kg);Giá thể trồng cây từ cây rong thủy đài (sphagnum) đã nghiền, dùng để trồng cây (TS 1 Fine, Recipe 419) (1 bao/40.0 kg)
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
311300
KG
100
BAG
1167
USD
070920ONEYKLPA00711600
2020-11-06
140491 T GI?NG HOA VI?T NAM KLASMANN DEILMANN ASIA PACIFIC PTE LTD Potting plants hydro stations from seaweed plants (sphagnum) was crushed, used to plant trees (TS 2 Fine, Recipe 424) (1 bag / 40.0 kg);Giá thể trồng cây từ cây rong thủy đài (sphagnum) đã nghiền, dùng để trồng cây (TS 2 Fine, Recipe 424) (1 bao/40.0 kg)
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
311300
KG
3600
BAG
37144
USD
070920ONEYKLPA00711600
2020-11-06
140491 T GI?NG HOA VI?T NAM KLASMANN DEILMANN ASIA PACIFIC PTE LTD Potting plants hydro stations from seaweed plants (sphagnum) was crushed, used to plant trees (TS 1 Fine, Recipe 876) (1 bag / 40.0 kg);Giá thể trồng cây từ cây rong thủy đài (sphagnum) đã nghiền, dùng để trồng cây (TS 1 Fine, Recipe 876) (1 bao/40.0 kg)
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
311300
KG
500
BAG
5105
USD
180721OAXM21075037
2021-07-27
851410 NG TY TNHH GI?Y HI?P H?NG VI?T NAM L L ORIENTAL TRADING CO LIMITED Electric heating oven, used in footwear production, Model ZJ-72-5, 380 voltage, capacity 30KW Brand: Zheng Ji, manufacturing in 2021. New 100%;Lò sấy gia nhiệt bằng điện, dùng trong sản xuất giày dép, model ZJ-72-5, điện áp 380,công suất 30kw nhãn hiệu : Zheng Ji, sx năm 2021. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
11100
KG
1
PCE
1540
USD
2812 2494 3937
2021-07-12
271220 U T? GI?I PHáP C?NG NGH? VITROLIFE SWEDEN AB Mineral oil for covering the environmental surface (Ovoil: 10029) (Vial / Kit) 1x100ml. 100% new goods .hsx: vitrolife Sweden AB -Gools;Dầu khoáng dùng cho việc phủ lên bề mặt môi trường ( OVOIL:10029)( lọ/kit) 1x100ml. Hàng mới 100%.HSX:Vitrolife Sweden AB -Thụy Điển
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
HO CHI MINH
20
KG
15
KIT
783
USD
9735 0707 2821
2021-12-14
382100 U T? GI?I PHáP C?NG NGH? PROHEALTH PTE LTD Ferticult Flush020: Flush020) 5 x 20 ml (5 vials / kit) 100% new products. HSX: Fertipro n.v, Belgium;Môi trường thao tác với giao tử/phôi(FERTICULT FLUSHING MEDIUM:FLUSH020) 5 x 20 ML.(5 lọ/kit)Hàng mới 100%. HSX: Fertipro N.V, Bỉ
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
39
KG
2
KIT
83
USD
9735 0707 2821
2021-12-14
382100 U T? GI?I PHáP C?NG NGH? PROHEALTH PTE LTD Hyaluronidase in Ferticult Flushing Medium: Hya10) 1x10ml. (Vials / Kit) 100% new goods. HSX: Fertipro n.v, Belgium;Môi trường tách tế bào hạt ra khỏi trứng (Hyaluronidase in Ferticult Flushing Medium : HYA10) 1x10Ml. (lọ/kit) Hàng mới 100%. HSX: Fertipro N.V, Bỉ
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
39
KG
4
KIT
104
USD
3991 2402 2237
2020-11-24
382101 U T? GI?I PHáP C?NG NGH? VITROLIFE SWEDEN AB Sperm washing environment (SpermRinse: 10101) 1x30mL. New 100% .. HSX: Vitrolife Sweden AB Sweden lobe;Môi trường lọc rửa tinh trùng ( SpermRinse:10101 ) 1x30mL. Hàng mới 100%..HSX:Vitrolife Sweden AB -Thụy Điển
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
HO CHI MINH
20
KG
3
KIT
86
USD
3991 2402 2237
2020-11-24
382101 U T? GI?I PHáP C?NG NGH? VITROLIFE SWEDEN AB Environmental manipulation gamete / embryo (G-MOPS PLUS: 10130) 125ml. New 100% .HSX: Vitrolife Sweden AB Sweden lobe;Môi trường thao tác với giao tử/phôi ( G-MOPS PLUS:10130 ) 125ml. Hàng mới 100%.HSX:Vitrolife Sweden AB -Thụy Điển
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
HO CHI MINH
20
KG
21
KIT
1804
USD
LTCX743809
2022-04-19
854160 NG TY TNHH GI?I PHáP C?NG NGH? ?I?N T? VI?T ESSYS CO LTD The crystal voltage has been assembled. PN: CA32C2502GLT. New products 100% manufacturer CTS;Tinh thể áp điện đã lắp ráp. PN: CA32C2502GLT . Hàng mới 100% hãng sản xuất CTS
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
80
KG
53
PCE
31
USD
LTCX743809
2022-04-19
854590 NG TY TNHH GI?I PHáP C?NG NGH? ?I?N T? VI?T ESSYS CO LTD Heat cushion with graphite. PN: Thermal Pad Amplifier. 100% new manufacturer JSC;Tấm đệm nhiệt bằng graphit. PN: Thermal Pad Amplifier . Hàng mới 100% hãng sản xuất JSC
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
80
KG
50
PCE
12
USD
21761399586
2022-05-30
120799 T NH?P KH?U H?T GI?NG AN ?I?N BHALSAR INTERNATIONAL CO LTD Cucumber seeds - AD 669 (Cu 2142), Scientific name: Cucumis Sativus, 100% new goods;Hạt giống dưa chuột - AD 669 (CU 2142), tên khoa học: Cucumis Sativus, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
105
KG
100
KGM
18500
USD
2.20422112200016E+20
2022-05-31
570500 NG TY TNHH GI?I PHáP XU?T NH?P KH?U Và V?N T?I QU?C T? BIGLOG GUANGXI TENG DA INTERNATIONAL TRADE CO LTD Carpets with synthetic fiber, chemical hair, rubber base, roll, magnetic size (1.65-3) m +/- 10%, thickness from 4-10mm, NSX Tianjin Shuoxin Arts & Crafts Co., Ltd ; 100% new;Thảm trải sàn bằng sợi tổng hợp, lông hóa học, đế bằng cao su, dạng cuộn, khổ từ (1.65-3)m+/-10%, độ dày từ 4-10mm, nsx Tianjin Shuoxin Arts & Crafts Co., Ltd; mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12381
KG
13830
MTK
11064
USD
1.40522112200017E+20
2022-05-27
630619 NG TY TNHH GI?I PHáP XU?T NH?P KH?U Và V?N T?I QU?C T? BIGLOG GUANGXI TENG DA INTERNATIONAL TRADE CO LTD Waterproof cover, sunshade for car canvas, KT (370-540*170-200*150-185) cm +/- 10%, used for cars 5-7 seats, Peva material, signed Brand BP0010, 100% new;Tấm phủ chống thấm nước, che nắng dùng cho ô tô bằng vải bạt, kt(370-540*170-200*150-185) cm+/-10%, dùng cho ô tô 5-7 chỗ, chất liệu PEVA, ký hiệu BP0010, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
15023
KG
600
PCE
2280
USD
1.40522112200017E+20
2022-05-27
843359 NG TY TNHH GI?I PHáP XU?T NH?P KH?U Và V?N T?I QU?C T? BIGLOG GUANGXI TENG DA INTERNATIONAL TRADE CO LTD Granular separating tools, manual operation; KT (46*30*13) cm +/- 10%, made of iron combined with plastic, used to separate lotus seeds; Symbol: MH4808, NSX: Foshan Baishunli Machinery Equipment Co., Ltd, 100% new;Dụng cụ tách hạt, hoạt động bằng tay; kt(46*30*13)cm+/-10%, bằng sắt kết hợp nhựa, dùng tách hạt sen; ký hiệu: MH4808, nsx: Foshan Baishunli Machinery Equipment Co.,Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
15023
KG
20
PCE
200
USD