Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
5704352205
2020-11-27
970501 NG TY TNHH G P XM STUDIOS PTE LTD Collection Batman warring yellow version "XM x Royal Selangor" ratio 1/4 "Item no .: XM14003, tin, 100%;Bộ sưu tập Người dơi chiến quốc phiên bản màu vàng "XM x Royal Selangor", tỷ lệ 1/4 ", Item no.: XM14003, bằng thiếc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
21
KG
1
SET
1254
USD
5704352205
2020-11-27
970501 NG TY TNHH G P XM STUDIOS PTE LTD Collection Batman warring silver version "XM x Royal Selangor" ratio 1/4 "Item no .: XM14004, tin, 100%;Bộ sưu tập Người dơi chiến quốc phiên bản màu bạc "XM x Royal Selangor", tỷ lệ 1/4 ", Item no.: XM14004, bằng thiếc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
21
KG
1
SET
836
USD
3061132771
2020-11-05
970501 NG TY TNHH G P XM STUDIOS PTE LTD Batman collection Sanity rate 1/6, Item no .: BAT-LOR-WS-011 002, made of plastic, the new 100%;Bộ sưu tập nhân vật Batman Sanity tỷ lệ 1/6, Item no.: BAT-LOR-WS-011002, bằng nhựa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUIZHOU
HO CHI MINH
47
KG
1
SET
1463
USD
2592871175
2021-01-25
970500 NG TY TNHH G P XM STUDIOS PTE LTD Joker character collection Orochi Sanity rate 1/4, Item no .: XM14005, plastic, new 100%;Bộ sưu tập nhân vật Joker Orochi Sanity tỷ lệ 1/4, Item no.: XM14005, bằng nhựa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUIZHOU
HO CHI MINH
59
KG
1
SET
2109
USD
2592871175
2021-01-25
970500 NG TY TNHH G P XM STUDIOS PTE LTD Collection warring character Batman, the rate of 1/4, Item no: XM13001, plastic, new 100%;Bộ sưu tập nhân vật Người dơi chiến quốc, tỷ lệ 1/4, Item no: XM13001, bằng nhựa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUIZHOU
HO CHI MINH
59
KG
1
SET
1013
USD
112200017711494
2022-06-01
550510 P T? NH?N ?? TH? GáI BILLION INDUSTRIAL VIETNAM CO LTD Poy scrap fibers (Material from synthetic fiber - Polyester fibers during the production process of export processing enterprises), mixed with #& VN impurities;Sợi phế liệu POY (chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi Polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của doanh nghiệp chế xuất), có lẫn tạp chất#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL (VN)
DOANH NGHIEP TU NHAN DO THI GAI
37730
KG
37730
KGM
14595
USD
112200017732979
2022-06-03
550510 P T? NH?N ?? TH? GáI BILLION INDUSTRIAL VIETNAM CO LTD Poy scrap fibers (Material from synthetic fiber - Polyester fibers during the production process of export processing enterprises), mixed with #& VN impurities;Sợi phế liệu POY (chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi Polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của doanh nghiệp chế xuất), có lẫn tạp chất#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL (VN)
DOANH NGHIEP TU NHAN DO THI GAI
25490
KG
25490
KGM
9860
USD
9757666811
2021-10-19
848120 Y G P GUANG DONG FOSBER INTELLIGENT EQUIPMENT Pneumatic valves, Fosber brands, Code 12016225, Replacement components used in paper Paper Production Paper Carton, 100% new products;Van khí nén, Hiệu FOSBER, Mã 12016225, Linh kiện thay thế dùng trong máy sản xuất giấy tấm carton, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
5
KG
1
PCE
19
USD
271221EURFL21D07813DAD
2022-01-07
730721 NG TY TNHH THéP KH?NG G? Và H?P KIM QUANG MINH ZHEJIANG ZHIJU PIPELINE INDUSTRY CO LTD Pairing fittings with steel pipes with stainless steel - flange, đk in 42.26mm, 316 / 316L Flange BS4504 RF PN16-DN32, 100% new products.;Phụ kiện ghép nối ống thép loại hàn giáp mối bằng thép không gỉ - Mặt bích, ĐK trong 42.26mm, 316/316L FLANGE BS4504 RF PN16-DN32, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
950
KG
25
PCE
325
USD
140322HDMUDALA25889700
2022-06-06
440391 N G? H?P HUY WOOD LEADER CO LTD GT-04 #& Red Oak Logs: 0.3302m ~ 0.5080m; L: 2,4384m ~ 3,0480m;GT-04#&Gỗ Tròn Sồi Đỏ (RED OAK LOGS) D: 0.3302M~0.5080M; L:2.4384M~3.0480M
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG QT SP-SSA(SSIT)
42488
KG
35
MTQ
30096
USD
132200017702123
2022-06-01
392329 P BROTHER SàI GòN FLE VIETNAM LTD HO CHI MINH BRANCH Bisg0073 #& plastic bags (used for export products)/bp sheet 350x700/xh331001;BISG0073#&Túi nilon (dùng đóng gói sản phẩm xuất khẩu)/BP SHEET 350X700/XH3312001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CHI NHANH CONG TY FLE
CT CN BROTHER SAIGON
2169
KG
900
PCE
113
USD
132200017257126
2022-05-19
853710 P BROTHER SàI GòN CONG TY TNHH AIDEN VIET NAM Bisg0007#& SSVR PCB Assy M2 EMB/XG7923001;BISG0007#&Bảng mạch điện/SSVR PCB ASSY M2 EMB/XG7923001
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH AIDEN VIET NAM
CT CN BROTHER SAIGON
605
KG
300
PCE
189
USD
132100016162166
2021-10-29
848310 P BROTHER SàI GòN FULLPROSPER PRECISION CO LTD BISG0018 # & Metal Axes / Take-Up Support Shaft / XE1470101;BISG0018#&Trục kim loại/TAKE-UP SUPPORT SHAFT/XE1470101
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY FULLPROSPER
CT CN BROTHER SAIGON
1726
KG
500
PCE
48
USD
2318288534
2020-12-28
710590 NG TY TNHH THéP KH?NG G? Hà ANH HAION CORPORATION Artificial diamond powder synthesis, for polishing mold ITEM 10-20, new 100%;Bột kim cương nhân tạo tổng hợp, dùng để đánh bóng khuôn ITEM 10-20, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
HA NOI
19
KG
20
PCE
360
USD
2318288534
2020-12-28
710590 NG TY TNHH THéP KH?NG G? Hà ANH HAION CORPORATION Artificial diamond powder synthesis, for polishing mold ITEM 4-8, new 100%;Bột kim cương nhân tạo tổng hợp, dùng để đánh bóng khuôn ITEM 4-8, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
HA NOI
19
KG
20
PCE
360
USD
2318288534
2020-12-28
710590 NG TY TNHH THéP KH?NG G? Hà ANH HAION CORPORATION Artificial diamond powder synthesis, for polishing mold ITEM 2-4, new 100%;Bột kim cương nhân tạo tổng hợp, dùng để đánh bóng khuôn ITEM 2-4, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
HA NOI
19
KG
30
PCE
930
USD
132200016431380
2022-04-18
840590 P BROTHER SàI GòN QES VIETNAM CO LTD Specialized set of components for full maintenance for Simplex HM6 Ni Machine (components of Phthalate testing machine). Code: S303220206 (Set = the pieces). 100% new products (used in factory);Bộ linh kiện chuyên dụng để bảo dưỡng toàn bộ cho máy tạo khí Ni tơ Simplex HM6 (linh kiện của máy kiểm tra phthalate). Mã: S303220206 (Bộ = cái). Hàng mới 100% (Sử dụng trong nhà máy)
JAPAN
VIETNAM
CTY QES VIET NAM
CT CN BROTHER SAIGON
5
KG
1
SET
876
USD
140522LLLHCM22506698HCM
2022-05-19
850120 P BROTHER SàI GòN STANDARD MOTOR CO LTD Bisg0034#& motor (non-squirrel), 4.62W, one-way, 1 phase, not lower than TCVN 7450-1: 2005/ASF Motor/D0058G001;BISG0034#&Motor (không lồng sóc),4.62W, Một chiều, 1 pha, không thấp hơn TCVN 7450-1:2005/ASF MOTOR/D0058G001
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
921
KG
6000
PCE
7010
USD
132100017409377
2021-12-13
850120 P BROTHER SàI GòN FANG ZHENG VIET NAM FOUNDER MOTOR CO LTD BISG0034 # & Motor (non-squirrel cage), 60W, AC, 2 phases, not lower than TCVN 7450-1: 2005 / Motor: HFE1-06160 J 120 / XF5568001;BISG0034#&Motor (không lồng sóc),60W, xoay chiều, 2 pha, không thấp hơn TCVN 7450-1:2005/MOTOR:HFE1-06160 J 120/XF5568001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY FANG ZHENG
CT CN BROTHER SAIGON
3876
KG
80
PCE
348
USD
132200014216113
2022-01-24
850120 P BROTHER SàI GòN FANG ZHENG VIET NAM FOUNDER MOTOR CO LTD BISG0034 # & Motor (no squirrel cage), 55W, AC, 2 phases, not lower than TCVN 7450-1: 2005 / Motor: FM (s) -55 J 230 / XF3547101;BISG0034#&Motor (không lồng sóc),55W, xoay chiều, 2 pha, không thấp hơn TCVN 7450-1:2005/MOTOR:FM(S)-55 J 230/XF3547101
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY FANG ZHENG
CT CN BROTHER SAIGON
6552
KG
2240
PCE
12543
USD
021021OOLU2679551610
2021-10-16
441090 N G? H?P HUY BLUE OCEAN TRADING LTD VE-01 # & Plywood (Plywood) 11.5mmx1220mmx2440mm Combi OVL / BTR;VE-01#&Ván ép (PLYWOOD) 11.5MMX1220MMX2440MM COMBI OVL/BTR
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CONT SPITC
45076
KG
53
MTQ
29146
USD
021021OOLU2679551610
2021-10-16
441090 N G? H?P HUY BLUE OCEAN TRADING LTD VE-01 # & Plywood (Plywood) 17.5mmx1220mmx2440mm Combi OVL / BTR;VE-01#&Ván ép (PLYWOOD) 17.5MMX1220MMX2440MM COMBI OVL/BTR
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CONT SPITC
45076
KG
53
MTQ
28327
USD
81221214531477
2021-12-20
441090 N G? H?P HUY BLUE OCEAN TRADING LTD VE-01 # & Plywood (Plywood) 5.0mmx1220mmx2440mm;VE-01#&Ván ép (PLYWOOD) 5.0MMX1220MMX2440MM
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CAT LAI (HCM)
83808
KG
78
MTQ
53136
USD
132100017434961
2021-12-14
482321 P BROTHER SàI GòN PHAN DAI LOI CO LTD Paper splint 1100 * 100mm (used to insert inserts into containers Avoid scratching sewing machines). New 100%;Thanh nẹp giấy 1100*100mm (dùng để lót chèn vào container tránh làm trầy thùng máy may). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY PHAN DAI LOI
CT CN BROTHER SAIGON
3142
KG
3000
PCE
158
USD
132100016488594
2021-11-11
392391 P BROTHER SàI GòN SHING MO TECHNOLOGY LTD BISG0045 # & Potten Nasal Packet Plastic / Reverse Sewing Button / XE9849202;BISG0045#&Chốt điều khiển mũi chỉ bằng nhựa/REVERSE SEWING BUTTON/XE9849202
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY WEI MO
CT CN BROTHER SAIGON
13040
KG
630
PCE
21
USD
132100017398060
2021-12-13
491200 P BROTHER SàI GòN CRESTEC VIETNAM CO LTD BISG0012 # & User manual (for sewing machine / embroidery machine / scancut) / Insertion for AC power / XF3999101;BISG0012#&Giấy hướng dẫn sử dụng (dùng cho máy may/máy thêu/Scancut)/INSERTION FOR AC POWER/XF3999101
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY CRESTEC VIET NAM
CT CN BROTHER SAIGON
752
KG
10000
TO
144
USD
132100017398060
2021-12-13
491200 P BROTHER SàI GòN CRESTEC VIETNAM CO LTD BISG0012 # & User manual (for sewing machine / embroidery machine / scancut) / Additional acc Insertion SM370 / XF9623001;BISG0012#&Giấy hướng dẫn sử dụng (dùng cho máy may/máy thêu/Scancut)/ADDITIONAL ACC INSERTION SM370/XF9623001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY CRESTEC VIET NAM
CT CN BROTHER SAIGON
752
KG
1834
TO
96
USD
132100017398060
2021-12-13
491200 P BROTHER SàI GòN CRESTEC VIETNAM CO LTD BISG0012 # & User manual (for sewing machine / embroidery machine / scancut) / sheet / XG8313001;BISG0012#&Giấy hướng dẫn sử dụng (dùng cho máy may/máy thêu/Scancut)/SHEET/XG8313001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY CRESTEC VIET NAM
CT CN BROTHER SAIGON
752
KG
3000
TO
5
USD
132100016265033
2021-11-10
392341 P BROTHER SàI GòN I PEX VIET NAM CO LTD BISG0043 # & throughout plastIC (for sewing machine / embroidery machine / scancut) / Bobbin / X52800120;BISG0043#&Suốt chỉ nhựa (dùng cho máy may/máy thêu/Scancut)/BOBBIN/X52800120
VIETNAM
VIETNAM
CTY I-PEX VIETNAM
CT CN BROTHER SAIGON
5248
KG
115200
PCE
2396
USD
132100016423449
2021-11-09
392341 P BROTHER SàI GòN SHING MO TECHNOLOGY LTD BISG0043 # & Transparent Plastic (for sewing machine / embroidery machine / scancut) / Spool Presser B / 130013126;BISG0043#&Suốt chỉ nhựa (dùng cho máy may/máy thêu/Scancut)/SPOOL PRESSER B/130013126
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY WEI MO
CT CN BROTHER SAIGON
1014
KG
5000
PCE
140
USD
132100015854580
2021-10-28
732599 P BROTHER SàI GòN HIROTA PRECISION VIETNAM CO LTD BISG0027 # & Metal springs / Motor Holder / XF8906001;BISG0027#&Bộ phận giữ lò xo bằng kim loại/MOTOR HOLDER/XF8906001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY HIROTA VIET NAM
CT CN BROTHER SAIGON
1373
KG
2400
PCE
885
USD
132200017699504
2022-06-01
732599 P BROTHER SàI GòN OKURA COMPANY LIMITED Bisg0027 #& Metal Spring Holder/Thread Tension Holder A Assy/Xe6478001;BISG0027#&Bộ phận giữ lò xo bằng kim loại/THREAD TENSION HOLDER A ASSY/XE6478001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY OKURA
CT CN BROTHER SAIGON
5818
KG
3072
PCE
1894
USD
132200017699561
2022-06-01
732599 P BROTHER SàI GòN OKURA COMPANY LIMITED Bisg0027 #& Metal Spring Holder/Cord Holder/XC7866351;BISG0027#&Bộ phận giữ lò xo bằng kim loại/CORD HOLDER/XC7866351
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY OKURA
CT CN BROTHER SAIGON
1884
KG
8000
PCE
554
USD
132200017699561
2022-06-01
732599 P BROTHER SàI GòN OKURA COMPANY LIMITED Bisg0027 #& Metal Spring Holder/F Notched Spring/XF0168101;BISG0027#&Bộ phận giữ lò xo bằng kim loại/F NOTCHED SPRING/XF0168101
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY OKURA
CT CN BROTHER SAIGON
1884
KG
10000
PCE
565
USD
132200017699561
2022-06-01
732599 P BROTHER SàI GòN OKURA COMPANY LIMITED Bisg0027 #& Metal Spring Holder/X Carrimate Assy/XF8921001;BISG0027#&Bộ phận giữ lò xo bằng kim loại/X CARRIAGE ASSY/XF8921001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY OKURA
CT CN BROTHER SAIGON
1884
KG
350
PCE
1774
USD
132200017699561
2022-06-01
732599 P BROTHER SàI GòN OKURA COMPANY LIMITED Bisg0027 #& Metal Spring Holder/F Notched Spring/XF1492001;BISG0027#&Bộ phận giữ lò xo bằng kim loại/F NOTCHED SPRING/XF1492001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY OKURA
CT CN BROTHER SAIGON
1884
KG
400
PCE
21
USD
132200017699504
2022-06-01
732599 P BROTHER SàI GòN OKURA COMPANY LIMITED Bisg0027 #& Metal Spring Switch Holder/XC8774021;BISG0027#&Bộ phận giữ lò xo bằng kim loại/PRESSER SWITCH HOLDER/XC8774021
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY OKURA
CT CN BROTHER SAIGON
5818
KG
2000
PCE
106
USD
132100014920000
2021-09-01
732599 P BROTHER SàI GòN OKURA COMPANY LIMITED BISG0027 # & Metal springs / Motor Holder / XE9617001;BISG0027#&Bộ phận giữ lò xo bằng kim loại/MOTOR HOLDER/XE9617001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY OKURA
CT CN BROTHER SAIGON
4729
KG
6840
PCE
1292
USD
132100014920000
2021-09-01
732599 P BROTHER SàI GòN OKURA COMPANY LIMITED BISG0027 # & Metal springs / F Notched Spring / XF0168101;BISG0027#&Bộ phận giữ lò xo bằng kim loại/F NOTCHED SPRING/XF0168101
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY OKURA
CT CN BROTHER SAIGON
824
KG
10000
PCE
496
USD
132100014920000
2021-09-01
732599 P BROTHER SàI GòN OKURA COMPANY LIMITED BISG0027 # & Metal springs / Cord Holder / XA5346020;BISG0027#&Bộ phận giữ lò xo bằng kim loại/CORD HOLDER/XA5346020
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY OKURA
CT CN BROTHER SAIGON
824
KG
4500
PCE
288
USD
132100014920000
2021-09-01
732599 P BROTHER SàI GòN OKURA COMPANY LIMITED BISG0027 # & Metal spring springs / F (F Notched Spring / XF1492001;BISG0027#&Bộ phận giữ lò xo bằng kim loại/F NOTCHED SPRING/XF1492001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY OKURA
CT CN BROTHER SAIGON
824
KG
1200
PCE
57
USD
132100016265017
2021-11-10
392191 P BROTHER SàI GòN TINTHANH EPS FOAM CO LTD BISG0010 # & Protective Sponge Pads / Bottom Support SF EMB / XG8440001;BISG0010#&Miếng xốp bảo vệ/BOTTOM SUPPORT SF EMB/XG8440001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TIN THANH
CT CN BROTHER SAIGON
916
KG
100
PCE
111
USD
132200017702123
2022-06-01
852349 P BROTHER SàI GòN FLE VIETNAM LTD HO CHI MINH BRANCH Bisg0014 #& DVD guide (for sewing/embroidery/scancut/instruction DVD NTSC AP/XG6245001;BISG0014#&DVD hướng dẫn (dùng cho máy may/máy thêu/Scancut)/INSTRUCTION DVD NTSC AP/XG6245001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CHI NHANH CONG TY FLE
CT CN BROTHER SAIGON
2169
KG
2000
PCE
1155
USD
231221EGLV 156100788728
2022-01-14
730590 P BROTHER SàI GòN PROFIT COME INC BISG0005 # & Axle / Y Initial Shutter / XD0445050;BISG0005#&Ống lót trục/Y INITIAL SHUTTER/XD0445050
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6525
KG
4000
PCE
245
USD
132200018422979
2022-06-25
845291 P BROTHER SàI GòN TENMA HCM VIETNAM CO LTD Bisg0047 #& plastic outer shelter (used for sewing machines/embroidery/scancut/Face Plate/XG4625001;BISG0047#&Bộ phận che ngoài bằng nhựa (dùng cho máy may/máy thêu/Scancut)/FACE PLATE/XG4625001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TENMA
CT CN BROTHER SAIGON
4878
KG
144
PCE
55
USD
132200018422979
2022-06-25
845291 P BROTHER SàI GòN TENMA HCM VIETNAM CO LTD Bisg0047 #& plastic shading parts (used for sewing machines/embroidery/scancut/hard case/xg4254001;BISG0047#&Bộ phận che ngoài bằng nhựa (dùng cho máy may/máy thêu/Scancut)/HARD CASE/XG4254001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TENMA
CT CN BROTHER SAIGON
4878
KG
8
PCE
39
USD
132200018422979
2022-06-25
845291 P BROTHER SàI GòN TENMA HCM VIETNAM CO LTD Bisg0047 #& plastic outer shelter (used for sewing/embroidery/scancut/Accessory Table Assy/XG2311001;BISG0047#&Bộ phận che ngoài bằng nhựa (dùng cho máy may/máy thêu/Scancut)/ACCESSORY TABLE ASSY/XG2311001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TENMA
CT CN BROTHER SAIGON
4878
KG
20
PCE
24
USD
132200018422979
2022-06-25
845291 P BROTHER SàI GòN TENMA HCM VIETNAM CO LTD Bisg0047 #& plastic outer shelter (used for sewing machines/embroidery/scancut/free arm front cover/xf8637301;BISG0047#&Bộ phận che ngoài bằng nhựa (dùng cho máy may/máy thêu/Scancut)/FREE ARM FRONT COVER/XF8637301
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TENMA
CT CN BROTHER SAIGON
4878
KG
176
PCE
65
USD
132200018422979
2022-06-25
845291 P BROTHER SàI GòN TENMA HCM VIETNAM CO LTD Bisg0047 #& plastic outer shelter (used for sewing machines/embroidery/scancut/Face Plate/XH4757001;BISG0047#&Bộ phận che ngoài bằng nhựa (dùng cho máy may/máy thêu/Scancut)/FACE PLATE/XH4757001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TENMA
CT CN BROTHER SAIGON
4878
KG
1024
PCE
266
USD
132200018422165
2022-06-27
847161 P BROTHER SàI GòN CONG TY CO PHAN CONG NGHE DTG Logitech R400 wireless screening device (used in the factory). New 100%;Thiết bị điều khiển trình chiếu không dây Logitech R400 (sử dụng trong nhà máy). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY DTG
CT CN BROTHER SAIGON
4
KG
10
PCE
322
USD
300621HDMUBKKA74244100
2021-07-02
441112 N G? H?P HUY BLUE OCEAN TRADING LTD MD-01 # & MDF board (Medium Density Fibreboard) 5.5mmx1220mmx2440mm carb P2;MD-01#&VÁN MDF (MEDIUM DENSITY FIBREBOARD )5.5MMX1220MMX2440MM CARB P2
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
79449
KG
97
MTQ
34798
USD
132200017335267
2022-05-20
482340 P BROTHER SàI GòN PHAN DAI LOI CO LTD 3 -layer lining paper 700*290 mm (used to insert container to avoid scratching the sewing case). New 100%;Tấm giấy lót 3 lớp 700*290 mm (dùng để lót chèn vào container tránh làm trầy thùng máy may). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY PHAN DAI LOI
CT CN BROTHER SAIGON
2400
KG
100
PCE
10
USD
132100016076205
2021-10-30
482340 P BROTHER SàI GòN PHAN DAI LOI CO LTD Paper pads 2500 * 1150mm (used to insert inserts into containers Avoid scratching sewing machines). New 100%;Tấm lót giấy 2500*1150mm (dùng để lót chèn vào container tránh làm trầy thùng máy may). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY PHAN DAI LOI
CT CN BROTHER SAIGON
2730
KG
500
PCE
753
USD
132200015337053
2022-03-10
681292 P BROTHER SàI GòN NISSHO PRECISION VIETNAM CO LTD BISG0214 # & Flaged Pads / Needle Bar Felt / XF3031001;BISG0214#&Tấm lót nỉ/NEEDLE BAR FELT/XF3031001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY NISSHO PRECISION VN
CT CN BROTHER SAIGON
70
KG
15000
PCE
450
USD
132200017355510
2022-05-21
630532 P BROTHER SàI GòN DUC TRUNG NHAT COMPANY LIMITED Bisg0093#& dust bag (with fabric used for packaging finished products) /dust cover assy tac /xf9110001;BISG0093#&Túi che bụi(bằng vải dùng đóng gói hàng thành phẩm) /DUST COVER ASSY TAC/XF9110001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY DUC TRUNG NHAT
CT CN BROTHER SAIGON
461
KG
600
PCE
565
USD
132200017355510
2022-05-21
630532 P BROTHER SàI GòN DUC TRUNG NHAT COMPANY LIMITED Bisg0093#& dust bag (with fabric used for packaging finished products) /dust cover assy /xg8436001;BISG0093#&Túi che bụi(bằng vải dùng đóng gói hàng thành phẩm) /DUST COVER ASSY/XG8436001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY DUC TRUNG NHAT
CT CN BROTHER SAIGON
461
KG
4250
PCE
3431
USD
132100016394340
2021-11-09
392691 P BROTHER SàI GòN TENMA HCM VIETNAM CO LTD BISG0252 # & Plastic Protection Parts / Front Tray Cover / D00N4P003;BISG0252#&Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/FRONT TRAY COVER/D00N4P003
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TENMA
CT CN BROTHER SAIGON
3372
KG
247
PCE
444
USD
132200016098061
2022-04-05
844540 P BROTHER SàI GòN CONG TY TNHH ME DINH The machine is only ZS-5-A (used in the factory). New 100%;Máy đánh suốt chỉ ZS-5-A (sử dụng trong nhà máy). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY ME DINH
CT CN BROTHER SAIGON
23
KG
1
PCE
956
USD
141120COAU7227715980
2020-12-24
721914 NG TY TNHH THéP KH?NG G? Hà ANH GUANGDONG JERAY TECHNOLOGY GROUP CO LTD Hot rolled stainless steel, flat rolled, rolls, size 2.8mmx730mm x Scroll, new 100% (TCCS01: 2014 / TDHA), used to produce tubes, boxes, sheets, rolls;Thép không gỉ cán nóng, cán phẳng, dạng cuộn, kích thước 2.8mmx730mm x Cuộn, hàng mới 100% (TCCS01:2014/TDHA), dùng để sản xuất ống, hộp, tấm, cuộn
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
100684
KG
37
TNE
69121
USD
132100017434961
2021-12-14
482341 P BROTHER SàI GòN PHAN DAI LOI CO LTD Pallet Paper Plate 1275 * 1275mm (used to insert inserts into containers Avoid scratching sewing machines). New 100%;Pallet giấy dạng tấm 1275*1275mm (dùng để lót chèn vào container tránh làm trầy thùng máy may). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY PHAN DAI LOI
CT CN BROTHER SAIGON
3142
KG
300
PCE
403
USD
132100017434961
2021-12-14
482341 P BROTHER SàI GòN PHAN DAI LOI CO LTD Paper pads 2500 * 1150mm (used to insert inserts into containers Avoid scratching sewing machines). New 100%;Tấm lót giấy 2500*1150mm (dùng để lót chèn vào container tránh làm trầy thùng máy may). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY PHAN DAI LOI
CT CN BROTHER SAIGON
3142
KG
300
PCE
452
USD
132100017434961
2021-12-14
482341 P BROTHER SàI GòN PHAN DAI LOI CO LTD Paper pads 640 * 390mm (used to insert inserts into containers Avoid scratching sewing machines). New 100%;Tấm lót giấy 640*390mm (dùng để lót chèn vào container tránh làm trầy thùng máy may). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY PHAN DAI LOI
CT CN BROTHER SAIGON
3142
KG
200
PCE
25
USD
132100012990575
2021-06-15
900659 P BROTHER SàI GòN CONG TY CO PHAN CONG NGHE DTG Camera DSC-WX350 Sony Cypershot (used in the factory). New 100%;Máy ảnh Sony Cypershot DSC-WX350 (sử dụng trong nhà máy). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY DTG
CT CN BROTHER SAIGON
31
KG
2
PCE
581
USD
132200014958566
2022-02-24
852862 P BROTHER SàI GòN CONG TY CO PHAN CONG NGHE DTG Sony VPL-EX570 projector. 100% new products (used in factories);Máy chiếu Sony VPL-EX570.Hàng mới 100% (sử dụng trong nhà máy)
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY DTG
CT CN BROTHER SAIGON
165
KG
1
PCE
991
USD
290422KMTCDLH0650325
2022-05-24
722100 NG TY TNHH THéP KH?NG G? Hà ANH RIMJHIM ISPAT LIMITED Stainless steel, hot rolling, irregular rolled rolls, round cross sections, diameter (8.5-21) mm, C <= 0.2%, not coated with plating, 100%new goods (TCCS01: 2014/TDHA, TD21/201), used to produce wires and stainless steel rods;Thép không gỉ, cán nóng,dạng cuộn cuốn không đều,mặt cắt ngang hình tròn,đường kính (8.5-21)mm,C<=0.2%,chưa tráng phủ mạ,hàng mới 100%(TCCS01:2014/TDHA,TD21/201),dùng để sản xuất dây,que thép không gỉ
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
22219
KG
22
TNE
39693
USD
261020SHMY2010405
2020-11-03
590501 P C? KHí SàI GòN HANGZHOU GREENLAND IMPORT EXPORT CO LTD Woven wall coverings (with raffia, coated with glue and specifications 0.91 * 5.5m, 287.5g / m2), New 100%;Tấm vải dệt phủ tường ( bằng sợi cọ, tráng phủ keo, quy cách 0.91*5.5m, 287.5g/m2), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
390
KG
340
ROL
9486
USD
210521CNH0288003
2021-06-08
380400 P G?M S? TAICERA ASTRAL MATERIAL INDUSTRIAL COMPANY LIMITED Sodium lignosulphonate: sodium lignosulphonate CL-02 (goods with examination certificate number: 346 / TB-KĐ4 dated 14/03/2017), with OL Number: 1411 / KĐ3-TH on August 11, 2020, 100% new goods;Sodium lignosulphonate: SODIUM LIGNOSULPHONATE CL-02 (Hàng có chứng thư giám định số: 346/TB-KĐ4 ngày 14/03/2017), Kèm CV số: 1411/KĐ3-TH ngày 11/08/2020, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
25300
KG
25
TNE
9925
USD
1ZT7T2288591040158
2021-07-12
410622 P C? KHí SàI GòN MALURY TRADING Goat skin has been in dry form (50 * 50cm), used in furniture, (Goat Skin), 100% new products;Da dê đã thuộc ở dạng khô (50*50cm), dùng trong đồ nội thất, (Goat Skin), hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
10
KG
100
PCE
1000
USD
150422HLCUBSC2203BRZT2
2022-06-27
440795 P KH?U G? HKK CLASSIC AMERICAN HARDWOODS INC Ash ash wood, sawn, 5/4 "thick bar, 1com standard, wide size from 2" -15 ", from 8'-16 ', scientific name: Fraxinus Americana (not in the cites list) new 100%;Gỗ tần bì ASH, đã xẻ, thanh dày 5/4", tiêu chuẩn 1COM, kích thước rộng từ 2"-15", dài từ 8'-16', tên khoa học:FRAXINUS AMERICANA (không thuộc danh mục CITES) hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
JACKSONVILLE - FL
CANG CAT LAI (HCM)
21741
KG
33
MTQ
24483
USD
191220KMTCVTG0025162
2021-01-22
721921 NG TY TNHH THéP KH?NG G? SAO VI?T PRIME STAINLESS DMCC Flat-rolled stainless steel, not further worked than hot-rolled, plate 304L / NO1, 1524 x Thickness x width 14 length 6096mm (New 100%, Jindal Stainless Limited NSX);Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm 304L / NO1, Dày 14 x rộng 1524 x dài 6096mm ( Hàng mới 100%, nsx Jindal Stainless Limited )
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CAT LAI (HCM)
50520
KG
24645
KGM
50769
USD
271020COAU7226730740
2020-11-26
380401 P G?M S? TAICERA CROWN SINO LIMITED Sodium lignosulphonate Sodium lignosulphonate CL02 (Customers have the expertise certificate No. 346 / TB-KD4 dated 03.14.2017) Attached OL: 1411 / KD3-TH 11/08/2020;Sodium lignosulphonate: SODIUM LIGNOSULPHONATE CL02 (Hàng có chứng thư giám định số: 346/TB-KĐ4 ngày 14/03/2017), Kèm CV số: 1411/KĐ3-TH ngày 11/08/2020
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
21500
KG
21
TNE
7476
USD
220422220409140000
2022-06-03
721923 NG TY TNHH THéP KH?NG G? THIêN LONG HAKKO TRADING CO LTD Hot rolled stainless steel; Steel marks 304; Specification: (3.0 - 4.0) mm x 1219 mm x (1219 - 1524) mm;Thép không gỉ cán nóng dạng tấm; Mác thép 304; Quy cách: (3.0 - 4.0 ) mm X 1219 mm X (1219 - 1524) mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
22435
KG
3695
KGM
10494
USD
271121YSG7337
2021-12-14
721924 NG TY TNHH THéP KH?NG G? THIêN LONG TAKARA TRADING CO LTD Stainless steel hot rolled sheet form; Steel label 304; Specifications: 2.5mm x 1000 mm x (1000 - 1219) mm;Thép không gỉ cán nóng dạng tấm; Mác thép 304; Quy cách: 2.5mm X 1000 mm X (1000 - 1219) mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26480
KG
2456
KGM
5772
USD
150622SNKO03B220600360
2022-06-27
730662 NG TY TNHH THéP KH?NG G? B?C NAM JINJIANG HANBO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Welded stainless steel pipes have a rectangular cross -section, steel label 201, KT (20*10*0.23*6000) mm. Used to produce interior goods. New 100%.;Ống thép không gỉ được hàn có mặt cắt ngang hình chữ nhật, mác thép 201, Kt ( 20*10*0.23*6000)mm. Dùng sản xuất hàng nội thất. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
44018
KG
5752
KGM
6327
USD
150622SNKO03B220600360
2022-06-27
730662 NG TY TNHH THéP KH?NG G? B?C NAM JINJIANG HANBO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Welded stainless steel pipes have a rectangular cross -section, steel label 201, KT (26*13*0.23*6000) mm. Used to produce interior goods. New 100%.;Ống thép không gỉ được hàn có mặt cắt ngang hình chữ nhật, mác thép 201, Kt ( 26*13*0.23*6000)mm. Dùng sản xuất hàng nội thất. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
44018
KG
16292
KGM
17921
USD
9618740073
2022-06-25
848321 I PHáP ?óNG GóI TEAMPACK STATEC BINDER GMBH The bearing for the conveyor belt the dough. NSX: State binder gmbh, model: MLS10014, 100% new;Ổ đỡ cho trục băng tải bao bột . NSX: STATEC BINDER GMBH, Model: MLS10014, mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
GRAZ
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
91
USD
090622HASLC5T220600120
2022-06-27
730641 NG TY TNHH THéP KH?NG G? B?C NAM JINJIANG HANBO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Welded stainless steel pipes have a round cross section, steel marks 201, KT (31.8*0.5*6000) mm. Used to produce interior goods. New 100%;Ống thép không gỉ được hàn có mặt cắt ngang hình tròn, mác thép 201, Kt ( 31.8*0.5*6000)mm. Dùng sản xuất hàng nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
21961
KG
7813
KGM
7188
USD
090622HASLC5T220600120
2022-06-27
730641 NG TY TNHH THéP KH?NG G? B?C NAM JINJIANG HANBO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Welded stainless steel pipes have a round cross section, steel marks 201, KT (31.8*0.4*6000) mm. Used to produce interior goods. New 100%;Ống thép không gỉ được hàn có mặt cắt ngang hình tròn, mác thép 201, Kt ( 31.8*0.4*6000)mm. Dùng sản xuất hàng nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
21961
KG
6859
KGM
6310
USD
150622SNKO03B220600360
2022-06-27
730641 NG TY TNHH THéP KH?NG G? B?C NAM JINJIANG HANBO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Welded stainless steel pipes have a round cross section, steel marks 201, KT (31.8*0.4*6000) mm. Used to produce interior goods. New 100%;Ống thép không gỉ được hàn có mặt cắt ngang hình tròn, mác thép 201, Kt ( 31.8*0.4*6000)mm. Dùng sản xuất hàng nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
44018
KG
3974
KGM
3656
USD
220422220409140000
2022-06-03
721931 NG TY TNHH THéP KH?NG G? THIêN LONG HAKKO TRADING CO LTD Stainless steel cold rolled sheet; Steel marks 304; Specification: 6.0 mm x 1219 mm x (1219 - 1524) mm;Thép không gỉ cán nguội dạng tấm; Mác thép 304; Quy cách: 6.0 mm X 1219 mm X (1219 - 1524) mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
22435
KG
4175
KGM
11857
USD
201021YJCLI2116826
2021-11-05
846420 P G?M S? TAICERA XINCHENG INTERNATIONAL HONG KONG CO LIMITED Polishing Machine Coating Polishing Machine (Brand: KEDA; Machine type: LUXCO800DG / 10; Capacity: 11 / 15KW), 100% new goods;Máy đánh bóng gạch COATING POLISHING MACHINE (Nhãn hiệu: KEDA; Kiểu máy: LUXCO800DG/10; Công suất: 11/15kW), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHUNDE
CANG CAT LAI (HCM)
14610
KG
1
SET
66100
USD
0403223002BP016
2022-03-16
721912 NG TY TNHH THéP KH?NG G? SAO VI?T HYOSUNG TNC CORPORATION Flat rolled stainless steel, unmatched excessive hot rolling, ASTM A240 304 / NO1, 6mm thick x 1530mm x roll (100% new);Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn ASTM A240 304 / No1, Dày 6mm x rộng 1530mm x cuộn ( Hàng mới 100%)
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG LOTUS (HCM)
84345
KG
20595
KGM
52414
USD
150222BHD220202-35
2022-02-25
721911 NG TY TNHH THéP KH?NG G? SAO VI?T HYOSUNG TNC CORPORATION Flat rolled stainless steel, unmatched excessive hot rolling, roll form ASTM A240 316L / NO1, 12mm thick x 1530mm x roll (100% new);Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn ASTM A240 316L / NO1, Dày 12mm x rộng 1530mm x cuộn ( Hàng mới 100%)
INDONESIA
VIETNAM
POSO - SULAWESI
CANG LOTUS (HCM)
63785
KG
21115
KGM
86360
USD
060320SITGSHHPY02369
2020-03-10
521151 P ?OàN H? G??M PUNTO FA SL NPL619#&Vải dệt thoi từ bông 74% cotton 23% polyester 3% elastane, dệt vân điểm, khổ 142cm, định lượng 230g/m2 (18130.4 mét, hàng mới 100%);Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Printed: Plain weave: Other;含有少于85%重量棉花的机织织物,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:印花:平纹组织:其他
SPAIN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
25745
MTK
73428
USD
W5241251717
2021-10-04
620349 P ?OàN H? G??M OVERGOODS COLIS IDENTIFIES Men's casual pants, Code 724246, Material: 97% cotton; 3% Elastan, Manufacturer: Jules, HAGF KTT form, 100% new;Quần âu nam,mã 724246, chất liệu:97% cotton; 3% Elastan,Hãng sản xuất: Jules, hagf mẫu ktt, mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
11
KG
6
PCE
18
USD
180120ASUHPH020010125
2020-01-30
520841 P ?OàN H? G??M PUNTO FA SL NPL001#&Vải dệt thoi vân điểm từ bông 100% cotton định lượng: 70g/m2 khổ 140cm (48726 mét - hàng mới 100%);;
SPAIN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
68216
MTK
71140
USD
051021COAU7233968318
2021-10-15
841831 NG L P G GUANGZHOU SHINELONG KITCHEN EQUIPMENT CO LIMITED Standing cabinets stand 2 doors, Model Fer7483FS200. Shinelong brand, capacity: 645W x Electricity use: 220VAC / 50-60Hz., Guangzhou Shinelong Kitchen Equipment manufacturer co., Limited, 100% new products.;Tủ kết đông đứng 2 cửa, model FER7483FS200.Nhãn hiệu SHINELONG, công suất: 645W x điện sử dụng: 220VAC/50-60Hz., Nhà sản xuất GUANGZHOU SHINELONG KITCHEN EQUIPMENT CO., LIMITED, Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
1910
KG
3
PCE
3682
USD
051021COAU7233968318
2021-10-15
732120 NG L P G GUANGZHOU SHINELONG KITCHEN EQUIPMENT CO LIMITED Electric stove has an oven oven, Model Feer0809eo. Shinelong brand, capacity: 20.8kw x power use: 380V / 50-60Hz. Manufacturer: Guangzhou Shinelong Kitchen Equipment CO., LIMITED. New 100%.;Bếp điện có lò nướng, model FEER0809EO. Nhãn hiệu SHINELONG, công suất: 20.8Kw x điện sử dụng: 380V/50-60Hz. Nhà sản xuất: GUANGZHOU SHINELONG KITCHEN EQUIPMENT CO., LIMITED. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
1910
KG
2
PCE
4150
USD
081221AMIGL210626767A
2021-12-13
551614 P ?OàN H? G??M SHAOXING LVSAI TEXTILE CO LTD V07 # & woven fabric from staple fiber Renewable 100% Viscose printed, quantitative: 150g / m2 Square 54 "(4688.6 YDS - 100% new);V07#&Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo 100% viscose đã in,định lượng:150g/m2 khổ 54"(4688.6 yds -hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
4736
KG
5880
MTK
6798
USD