Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
130422COAU7237935830
2022-04-19
940370 NG TY TNHH XING FU SHENG YIWU BAIYU IMPORT AND EXPORT CO LIMITED Plastic cranks for children, 1 including: 14 small plastic sheets size: (38 x 60) cm and 2 large plastic sheets size: (70x 60) cm, 1 porous carpet, plastic ball, 100% new goods;Quây nhựa dùng cho trẻ em, 1 cái gồm: 14 tấm nhựa nhỏ kích thước: (38 x 60) cm và 2 tấm nhựa to kích thước: (70x 60) cm, 1 thảm xốp, banh nhựa, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
5540
KG
380
PCE
5700
USD
240820COSU6271197710
2021-01-14
120740 NG TY TNHH NONG SHENG NONG FU VI?T NAM TAEBAEK FOODS CO LTD HV # & Natural Sesame seeds (50kg / bag) intact through fiber processing yet fresh, with edible, not broken. New 100%;HV#&Hạt vừng tự nhiên (50kg/ bao) còn nguyên chưa qua xơ chế ở dạng tươi, có ăn được,chưa vỡ mảnh. Hàng mới 100%
TANZANIA
VIETNAM
DAR ES SALAAM
CANG TAN VU - HP
190380
KG
190000
KGM
193800
USD
180721S00124226
2021-07-29
841290 P FU SHENG VI?T NAM FUSHENG INDUSTRIAL SHANGHAI CO LTD Czech Cement - 2601024990 - Oil Control Ring (compressor components - 100% new products);Séc măng dầu-2601024990 - Oil control ring(linh kiện sản xuất máy nén khí - hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10037
KG
62
PCE
43
USD
200921OE2109027
2021-10-04
842140 P FU SHENG VI?T NAM AIRFILTER ENGINEERING M SDN BHD Air filter-2118080248-Air Filter T125P (2601540560) (compressor components - 100% new products);Bộ lọc khí-2118080248-Air filter T125P (2601540560)(linh kiện sản xuất máy nén khí - hàng mới 100%)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1226
KG
8
PCE
1674
USD
200921OE2109027
2021-10-04
842140 P FU SHENG VI?T NAM AIRFILTER ENGINEERING M SDN BHD Air Filter-2118080296-Air Filter T10C (2601540560) (compressor compressors - 100% new products);Bộ lọc khí-2118080296-Air filter T10C (2601540560)(linh kiện sản xuất máy nén khí - hàng mới 100%)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1226
KG
1
PCE
54
USD
200921OE2109027
2021-10-04
842140 P FU SHENG VI?T NAM AIRFILTER ENGINEERING M SDN BHD Air Filter-2118080254-Air Filter T175H (2601540560) (compressor components - 100% new products);Bộ lọc khí-2118080254-Air filter T175H (2601540560)(linh kiện sản xuất máy nén khí - hàng mới 100%)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1226
KG
4
PCE
1068
USD
200921OE2109027
2021-10-04
842140 P FU SHENG VI?T NAM AIRFILTER ENGINEERING M SDN BHD Air Filter-2118080236-Air Filter T75U (2601540560) (compressor components - 100% new products);Bộ lọc khí-2118080236-Air filter T75U (2601540560)(linh kiện sản xuất máy nén khí - hàng mới 100%)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1226
KG
3
PCE
452
USD
200921OE2109027
2021-10-04
842140 P FU SHENG VI?T NAM AIRFILTER ENGINEERING M SDN BHD Air Filter-2118080247-Air Filter T125U (2601540560) (compressor components - 100% new products);Bộ lọc khí-2118080247-Air filter T125U (2601540560)(linh kiện sản xuất máy nén khí - hàng mới 100%)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1226
KG
8
PCE
1674
USD
200921OE2109027
2021-10-04
842140 P FU SHENG VI?T NAM AIRFILTER ENGINEERING M SDN BHD Air filter-2118080323 - Air Filter T40P (2601540560) (compressor components - 100% new products);Bộ lọc khí-2118080323 - Air filter T40P (2601540560)(linh kiện sản xuất máy nén khí - hàng mới 100%)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1226
KG
7
PCE
620
USD
160622S00167427
2022-06-28
841291 P FU SHENG VI?T NAM FUSHENG INDUSTRIAL CO LTD Czech Gas -2602022500 - Compression Ring (Components producing compressors - 100%new goods);Séc măng khí-2602022500 - Compression ring(linh kiện sản xuất máy nén khí - hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
12360
KG
3
PCE
27
USD
160622S00167427
2022-06-28
841291 P FU SHENG VI?T NAM FUSHENG INDUSTRIAL CO LTD Piston -2601026820 - Piston (2501025411) (Components manufacturing compressors - 100%new goods);Pít tông-2601026820 - Piston (2601025411)(linh kiện sản xuất máy nén khí - hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
12360
KG
11
PCE
86
USD
210921S00132327
2021-09-30
681299 P FU SHENG VI?T NAM FUSHENG INDUSTRIAL SHANGHAI CO LTD Closed cushion (asbestos) -2601026130 - Packing (compressor components - 100% new products);Đệm kín (bằng Amiăng)-2601026130 - Packing(Linh kiện sản xuất máy nén khí - hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
12994
KG
6
PCE
2
USD
091121S00138806
2021-11-18
681299 P FU SHENG VI?T NAM FUSHENG INDUSTRIAL SHANGHAI CO LTD Sealed cushion (asbestos) -2104100131 - Packing (compressor compressor components - 100% new products);Đệm kín (Bằng amiang)-2104100131 - Packing(linh kiện sản xuất máy nén khí - hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13786
KG
5
PCE
2
USD
071221S00143103
2021-12-14
681299 P FU SHENG VI?T NAM FUSHENG INDUSTRIAL SHANGHAI CO LTD Closed cushion (asbit) -2601026140 - Packing (compressor components - 100% new products);Đệm kín (bằng amiang)-2601026140 - Packing(linh kiện sản xuất máy nén khí - hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17051
KG
80
PCE
34
USD
051120S00091277
2020-11-12
681300 P FU SHENG VI?T NAM FUSHENG INDUSTRIAL SHANGHAI CO LTD Sealing (with asbestos) -2601026140 - Packing (components manufacturing air compressors - 100% new);Đệm kín (bằng amiang)-2601026140 - Packing(linh kiện sản xuất máy nén khí - hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14785
KG
30
PCE
13
USD
091121S00138806
2021-11-18
848350 P FU SHENG VI?T NAM FUSHENG INDUSTRIAL SHANGHAI CO LTD Pulley-2601232910 - Pulley (26012342423) (compressor components - 100% new products);Puli-2601232910 - PULLEY (26012342423)(linh kiện sản xuất máy nén khí - hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13786
KG
1
PCE
25
USD
091121S00138806
2021-11-18
401033 P FU SHENG VI?T NAM FUSHENG INDUSTRIAL SHANGHAI CO LTD Straps (with trapezoidal, v-shaped tendon, length from 180-240cm) -2113019968 - Belt (compressor components - 100% new products);Dây đai (có mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, chiều dài từ 180-240cm)-2113019968 - Belt(linh kiện sản xuất máy nén khí - hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13786
KG
24
PCE
100
USD
091121S00138806
2021-11-18
401033 P FU SHENG VI?T NAM FUSHENG INDUSTRIAL SHANGHAI CO LTD Straps (with trapezoidal cross, v-shaped tendon, length from 180-240cm) -2113010254 - Belt (compressor components - 100% new products);Dây đai (có mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, chiều dài từ 180-240cm)-2113010254 - Belt(linh kiện sản xuất máy nén khí - hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13786
KG
50
PCE
164
USD
091121S00138806
2021-11-18
401033 P FU SHENG VI?T NAM FUSHENG INDUSTRIAL SHANGHAI CO LTD Straps (with trapezoidal crossing, v-shaped tendon, length from 180-240cm) -2113019972 - Belt (compressor compressors - 100% new products);Dây đai (có mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V, chiều dài từ 180-240cm)-2113019972 - Belt(linh kiện sản xuất máy nén khí - hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13786
KG
15
PCE
57
USD
071221S00143103
2021-12-14
401033 P FU SHENG VI?T NAM FUSHENG INDUSTRIAL SHANGHAI CO LTD Straps (with trapezoidal, v-shaped tendon) -2113010247 - Belt (compressor components - 100% new products);Dây đai (có mặt cắt hình thang, có gân hình chữ V)-2113010247 - Belt(linh kiện sản xuất máy nén khí - hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17051
KG
15
PCE
42
USD
101120206109622
2020-12-23
440712 NG TY TNHH YONG SHENG M?C NGHI?P VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD NPL03 # & Lumber from spruce, untreated wood densified, (scientific name: Picea Abies), not on the list of CITES, new 100%, size: 30X150X300 ~ 420mm. The true number: 46.47m3;NPL03#&Gỗ xẻ từ cây vân sam, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học: Picea abies), không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%, size: 30X150X300~420mm. Số lượng thực: 46.47m3
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
182932
KG
46
MTQ
11850
USD
101120206109622
2020-12-23
440712 NG TY TNHH YONG SHENG M?C NGHI?P VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD NPL03 # & Lumber from spruce, untreated wood densified, (scientific name: Picea Abies), not on the list of CITES, new 100%, size: 30X150X300 ~ 420mm. The true number: 49.889m3;NPL03#&Gỗ xẻ từ cây vân sam, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học: Picea abies), không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%, size: 30X150X300~420mm. Số lượng thực: 49.889m3
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
182932
KG
50
MTQ
12722
USD
101120206109622
2020-12-23
440712 NG TY TNHH YONG SHENG M?C NGHI?P VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD NPL03 # & Lumber from spruce, untreated wood densified, (scientific name: Picea Abies), not on the list of CITES, new 100%, size: 30X150X300 ~ 420mm. The true number: 47.299m3;NPL03#&Gỗ xẻ từ cây vân sam, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học: Picea abies), không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100% , size: 30X150X300~420mm. Số lượng thực: 47.299m3
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
182932
KG
47
MTQ
12061
USD
101120206109622
2020-12-23
440712 NG TY TNHH YONG SHENG M?C NGHI?P VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD NPL03 # & Lumber from spruce, untreated wood densified, (scientific name: Picea Abies), not on the list of CITES, new 100%, size: 30X100X300 ~ 420mm. The true number: 42.373m3;NPL03#&Gỗ xẻ từ cây vân sam, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học: Picea abies), không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%, size: 30X100X300~420mm. Số lượng thực: 42.373m3
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
182932
KG
42
MTQ
10805
USD
101120206109622
2020-12-23
440712 NG TY TNHH YONG SHENG M?C NGHI?P VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD NPL03 # & Lumber from spruce, untreated wood densified, (scientific name: Picea Abies), not on the list of CITES, new 100%, size: 30X150X300 ~ 420mm. The true number: 46.987m3;NPL03#&Gỗ xẻ từ cây vân sam, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học: Picea abies), không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%, size: 30X150X300~420mm. Số lượng thực: 46.987m3
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
182932
KG
47
MTQ
11982
USD
101120206109622
2020-12-23
440712 NG TY TNHH YONG SHENG M?C NGHI?P VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD NPL03 # & Lumber from spruce, untreated wood densified, (scientific name: Picea Abies), not on the list of CITES, new 100%, size: 30X100X300 ~ 420mm. The true number: 46.161m3;NPL03#&Gỗ xẻ từ cây vân sam, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học: Picea abies), không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%, , size: 30X100X300~420mm. Số lượng thực: 46.161m3
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
182932
KG
46
MTQ
11771
USD
101120206109622
2020-12-23
440712 NG TY TNHH YONG SHENG M?C NGHI?P VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD NPL03 # & Lumber from spruce, untreated wood densified, (scientific name: Picea Abies), not on the list of CITES, new 100%, size: 30X150X300 ~ 420mm. The true number: 47.987m3;NPL03#&Gỗ xẻ từ cây vân sam, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học: Picea abies), không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%, size: 30X150X300~420mm. Số lượng thực: 47.987m3
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
182932
KG
48
MTQ
12237
USD
101120206109622
2020-12-23
440712 NG TY TNHH YONG SHENG M?C NGHI?P VI?T NAM LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD NPL03 # & Lumber from spruce, untreated wood densified, (scientific name: Picea Abies), not on the list of CITES, new 100%, size: 30X100X300 ~ 420mm. The true number: 45.605m3;NPL03#&Gỗ xẻ từ cây vân sam, gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, (tên khoa học: Picea abies), không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%, size: 30X100X300~420mm. Số lượng thực: 45.605m3
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
182932
KG
46
MTQ
11629
USD
1Z0000001486786664
2022-04-18
640399 CTY TNHH FU CHUN JORGEN PEDERSON Cow leather shoes, code 2441-9996, 100% new;Giày mẫu chất liệu da bò, mã 2441-9996 , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
15
KG
1
PR
30
USD
1Z0000001486786664
2022-04-18
640399 CTY TNHH FU CHUN JORGEN PEDERSON Cowhide material shoes, code 2440-9996, 100% new;Giày mẫu chất liệu da bò, mã 2440-9996 , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
15
KG
1
PR
30
USD
1Z0000001486786664
2022-04-18
640399 CTY TNHH FU CHUN JORGEN PEDERSON Cow leather shoes, code 2474-9999, 100% new;Giày mẫu chất liệu da bò, mã 2474-9999 , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
15
KG
1
PR
30
USD
112100016708804
2021-11-19
281700 NG TY TNHH DAH SHENG VI?T NAM HITECH LEADER INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITED DS-OXK # & zinc / zinc / zinc oxide AZO-808 (CAS code: 1314-13-2, checked at declaration number: 101798684742, January 4, 2018);DS-OXK#&Oxit kẽm/ZINC OXIDE AZO-808 (MÃ SỐ CAS: 1314-13-2, đã kiểm tại tờ khai số: 101798684742, ngày 04/01/2018)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTCP CANG DONG NAI
CT DAH SHENG
5149
KG
5000
KGM
8500
USD
171220GOSUSHH30354274
2020-12-23
440797 NG TY TNHH ZHI SHENG VI?T NAM SHENZHEN PANQIANG TECHNOLOGY CO LTD N031 # & Wood road has not been densified, length: 2400-2600mm, thickness: 25mm (scientific name: Populus) # & 47 424;N031#&Gỗ dương xẻ chưa được làm tăng độ rắn, chiều dài : 2400-2600mm, độ dày: 25mm (Tên khoa học: Populus)#&47.424
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22280
KG
47
MTQ
15650
USD
020721HKF2100931
2021-07-08
844610 NG TY TNHH SHENG LIANG VI?T NAM SHINING LABLES MANUFACTURING LIMITED The weaving machine is not exceeding no more than 30cm, Model: V5M-12/18, Serial Number: A2021 / 01248-4, O DA: 380V 50Hz, Brand: Muller, (spare parts: leverage, weft clamp, Cylinder screw head, ..) (Narrow Fabric Loom Varitex), 100% new;Máy dệt có khổ rộng không quá 30cm,model: V5M-12/18, số serial: A2021/01248-4,đ/áp:380V 50HZ,hiệu:MULLER,(phụ tùng đi kèm:đòn bẩy,kẹp sợi ngang,đầu vít xi lanh,..)(Narrow Fabric Loom VARITEX),mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
2816
KG
1
SET
5325
USD
112100016378348
2021-11-06
851629 NG TY TNHH ZHI SHENG VI?T NAM LIVING STYLE SINGAPORE PTE LIMITED NK001 # & SF127B-33AI electric fireplace, size: 965mm * 265mm * 623 mm, capacity of 1400W, effective: Quantumflame, complete products used to mount wooden furniture (100% new products);NK001#&Lò sưởi điện SF127B-33AI, kích thước: 965mm*265mm*623 mm, công suất 1400W, hiệu hiệu: QuantumFlame, sản phẩm hoàn chỉnh dùng để gắn vô đồ gỗ nội thất (hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SUNSHINE HOME PRODUCT
CTY ZHI SHENG VIET NAM
9106
KG
628
PCE
65004
USD
220122024C506247
2022-01-24
390810 NG TY TNHH DE SHENG VI?T NAM HK DESHENG INTL LIMITED PA6-G30 ECNC037 # & Polyamide PA6-G30 primitive plastic beads ECNC037 (granular) used to produce plastic products. New 100%;PA6-G30 ECNC037#&Hạt nhựa nguyên sinh Polyamide PA6-G30 ECNC037 (dạng hạt) dùng để sản xuất sản phẩm bằng nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
25040
KG
16000
KGM
36448
USD
82232523
2021-07-26
830242 LEE FU VI?T NAM JULIUS BLUM GMBH NPL260 # & synchronous bar Installer (05075934) -Zst..1160 W Welle V40 Roh Tip-on Synchronisation Linkage;NPL260#&Thanh đồng bộ lắp vào ngăn kéo (dùng cho thanh trượt) (05075934)-ZST..1160 W welle v40 roh tip-on SYNCHRONISATION LINKAGE
AUSTRIA
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
KHO CTY GO LEEFU VN
3748
KG
440
PCE
1157
USD
021121HASLC01210909953
2021-11-06
292700 A FU CHUNG VI?T NAM YOUNG MING TRADING CO LTD 23 # & Foaming (Azodicarbonamide), Grade: ACF 10, Using EVA Plastic Plate Production (1 Bag = 25 kg), no brand.;23#&Chất tạo bọt ( AZODICARBONAMIDE ), GRADE : ACF 10, dùng sản xuất tấm nhựa xốp EVA ( 1 bag = 25 kg) ,không nhãn hiệu.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17358
KG
8500
KGM
30770
USD
261020025A649473
2020-11-02
440811 LEE FU VI?T NAM CHANG HONG WOOD LIMITED NPL214 # & veneer (bird eyes Dyeing veneer (0.5mm * 300mm * 1200mm UP UP);NPL214#&VÁN LẠNG ( Dyeing bird eyes veneer (0.5mm*300mm UP *1200mm UP)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5010
KG
1009
MTK
12270
USD
261020025A649473
2020-11-02
440811 LEE FU VI?T NAM CHANG HONG WOOD LIMITED NPL214 # & veneer (walnut veneer (0.5mm * 300mm * 2500mm UP UP);NPL214#&VÁN LẠNG ( walnut veneer (0.5mm*300mm UP*2500mm UP)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5010
KG
5198
MTK
16227
USD
261020025A649473
2020-11-02
440811 LEE FU VI?T NAM CHANG HONG WOOD LIMITED NPL214 # & veneer (walnut veneer (0.5mm * 300mm * 2500mm UP UP);NPL214#&VÁN LẠNG ( walnut veneer (0.5mm*300mm UP*2500mm UP)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5010
KG
6563
MTK
20487
USD
261020025A649473
2020-11-02
440811 LEE FU VI?T NAM CHANG HONG WOOD LIMITED NPL214 # & veneer (walnut veneer (0.5mm * 2500mm UP 300mmUP *);NPL214#&VÁN LẠNG ( walnut veneer (0.5mm*300mmUP *2500mm UP)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5010
KG
2454
MTK
7660
USD
261020025A649473
2020-11-02
440811 LEE FU VI?T NAM CHANG HONG WOOD LIMITED NPL214 # & veneer (walnut veneer (0.5mm * 300mm * 2500mm UP UP);NPL214#&VÁN LẠNG ( walnut veneer (0.5mm*300mm UP*2500mm UP)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5010
KG
3727
MTK
11634
USD
AMS10495236
2021-09-20
850520 NG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VI?T NAM MASCHINENFABRIK RIETER AG Brake wins the magnetic fiber of spinning machine, 24V voltage, 100% new. Electro Magnetic Brake 6NM / 24V DC;Phanh thắng sợi điện từ của máy kéo sợi, điện áp 24V, mới 100%. Electro magnetic brake 6Nm/24V DC
GERMANY
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
22
KG
4
PCE
2549
USD
8620891521
2021-07-07
441875 MAO SHENG VI?T NAM OLD MASTER PRODUCTS INC Flooring (surface flooring is oak wood flooring from plywood), Brand: Garrison, Size:; 15/4 * 240 * 254mm, 100% new;Ván sàn nhà (mặt ván sàn là gỗ sồi đế ván sàn từ ván ép), Nhãn hiệu: Garrison, Kích thước: ;15/4*240*254mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
LOS ANGEL CAL
HO CHI MINH
12
KG
3
PCE
0
USD
1Z459E466734876500
2021-10-18
441875 MAO SHENG VI?T NAM AMAZON WOOD FLOORS Pattern floor lining, made of wood, size: 900x900x30mm, 100% new;VÁN LÓT SÀN NHÀ MẪU, LÀM BẰNG GỖ, KÍCH THƯỚC: 900X900X30MM, MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
10
KG
1
PCE
15
USD
1Z459E466708615868
2021-10-18
441875 MAO SHENG VI?T NAM AMAZON WOOD FLOORS Pattern floor lining, made of wood, size: 900x900x30mm, 100% new;VÁN LÓT SÀN NHÀ MẪU, LÀM BẰNG GỖ, KÍCH THƯỚC: 900X900X30MM, MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
1
PCE
15
USD
180522NOSBK22CL00302
2022-05-24
550410 NG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VI?T NAM THAI RAYON PUBLIC COMPANY LIMITED Viscose fiber. Not brushed, not brushed carefully 38mm long, 1.2D pieces are used to produce yarn. 100%new.;XƠ VISCOSE. CHƯA CHẢI THÔ,CHƯA CHẢI KỸ CHIỀU DÀI 38MM, ĐỘ MẢNH 1.2D DÙNG ĐỂ SAN XUẤT SỢI.HÀNG MỚI 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
96811
KG
98362
KGM
201643
USD
151120MEDUT7684268
2020-12-24
282710 NG TY TNHH WANG SHENG INTERNATIONAL VI?T NAM T AND C FASTENER INDUSTRY CO LTD Ammonium chloride chemicals, the chemicals used for metal plating surface, has the chemical formula NH4Cl, results PTPL No. 1575 / PTPLHCM-NV dated 28/10/2010;Hoá chất Amoni clorua, là hóa chất dùng cho xi mạ bề mặt kim loại, có công thức hoá học NH4CL, kết quả PTPL số 1575/PTPLHCM-NV ngày 28/10/2010
CHINA
VIETNAM
XINING
CANG CONT SPITC
24115
KG
24000
KGM
6768
USD
160921GXSAG21094535
2021-10-04
731513 NG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VI?T NAM SUZHOU JOYHOE TRADING CO LTD Steel chains used for spinning cranes of spinning machines, 150cm long, 33.5mm chain length, 100% new. Chain;Xích bằng thép dùng cho cầu trục kéo sợi của máy kéo sợi, dài 150cm, độ dài mắc xích 33.5mm, mới 100%. Chain
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
340
KG
1
PCE
40
USD
160921GXSAG21094535
2021-10-04
731513 NG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VI?T NAM SUZHOU JOYHOE TRADING CO LTD Steel chains used for spinning cranes of spinning machines, 120cm long, 33.5mm chain length, 100% new. Chain;Xích bằng thép dùng cho cầu trục kéo sợi của máy kéo sợi, dài 120cm, độ dài mắc xích 33.5mm, mới 100%. Chain
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
340
KG
1
PCE
27
USD
AMS10497513
2021-10-05
902921 NG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VI?T NAM MASCHINENFABRIK RIETER AG Testing equipment (sensor form) used to measure B91, B92 24V yarn rotation speed of cotton joint machine, 100% new. Sensor B91, B92;Thiết bị kiểm tra (dạng cảm biến) dùng để đo tốc độ vòng quay sợi B91,B92 điện áp 24V của máy ghép bông, mới 100%. Sensor B91,B92
GERMANY
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
2
KG
3
PCE
1722
USD
141120HPH2011017
2020-11-19
283540 P SHENG FANG COMELY GLOBAL DEVELOPMENT S A SFV034 # & potassium pyro phosphate (K4P2O7) Use plating products, solid, new 100%;SFV034#&Kali pyro photphat (K4P2O7) Dùng xi mạ sản phẩm , dạng rắn, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
24888
KG
1700
KGM
3060
USD
311220TPTXHPH2012004
2021-01-04
282735 P SHENG FANG COMELY GLOBAL DEVELOPMENT S A SFV038 # & Nickel chloride (NiCl2.6H2O), a New 100%. Use plating products, solid;SFV038#&Niken clorua (NiCl2.6H2O),hàng mới 100%. Dùng xi mạ sản phẩm, dạng rắn
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG NAM DINH VU
23977
KG
1500
KGM
4200
USD
180222TPTXHPH2202002
2022-02-28
282735 P SHENG FANG COMELY GLOBAL DEVELOPMENT S A SFV038 # & Nickel chloride (NICL2.6H2O) uses plating products, solid, 100% new;SFV038#&Niken clorua (NiCl2.6H2O) Dùng xi mạ sản phẩm, dạng rắn, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
22934
KG
1000
KGM
3360
USD
241021ANSVH2B1403015
2021-10-28
560129 P SHENG FANG JIANGMEN TIAN YUE IMPORT EXPORT CO LTD COMELY GLOBAL DEVELOPMENT S A SFV063 # & grinding with spikes (250 * 10 * 32mm), (450 * 10 * 20mm), 100% new, made from textile materials, used for polishing products;SFV063#&Phớt mài bằng gai (250*10*32mm),(450*10*20mm),mới 100%, làm từ vật liệu dệt, dùng để đánh bóng sản phẩm
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
21552
KG
20000
PCE
80000
USD
180222TPTXHPH2202002
2022-02-28
281000 P SHENG FANG COMELY GLOBAL DEVELOPMENT S A SFV047 # & Boric Acid (H3BO3) Using plating products, powder form, 100% new;SFV047#&Axit boric (H3BO3) Dùng xi mạ sản phẩm , dạng bột, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
22934
KG
1000
KGM
1430
USD
311220TPTXHPH2012004
2021-01-04
281000 P SHENG FANG COMELY GLOBAL DEVELOPMENT S A SFV047 # & Boric acid (H3BO3) Use product plating, powder, new 100%;SFV047#&Axit boric (H3BO3) Dùng xi mạ sản phẩm , dạng bột, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG NAM DINH VU
23977
KG
2000
KGM
1740
USD
120122TPTXHPH2201003
2022-01-18
283325 P SHENG FANG COMELY GLOBAL DEVELOPMENT S A SFV036 # & CNPHAT (CUSO4.5H2O) uses plating products, solid, 100% new;SFV036#&Đồng sunphat (CuSO4.5H2O) Dùng xi mạ sản phẩm , dạng rắn, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
22867
KG
1500
KGM
2700
USD
180222TPTXHPH2202002
2022-02-28
281910 P SHENG FANG COMELY GLOBAL DEVELOPMENT S A SFV042 # & Cromic Acid (Cro3) - Using plating products, solid, 100% new;SFV042#&Axit cromic (CrO3)- Dùng xi mạ sản phẩm , dạng rắn , mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
22934
KG
3000
KGM
11550
USD
311220TPTXHPH2012004
2021-01-04
281910 P SHENG FANG COMELY GLOBAL DEVELOPMENT S A SFV042 # & chromic acid (CrO3) - used plating products, solid, new 100%;SFV042#&Axit cromic(CrO3)- dùng xi mạ sản phẩm , dạng rắn , mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG NAM DINH VU
23977
KG
1275
KGM
3468
USD
132100008565975
2021-01-04
520299 T XIN SHENG VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM P007 # & Scrap undyed white cotton type 1 (short cotton fibers fall off from the production process long staple cotton), each packed into each block, not trademark # & VN;P007#&Phế liệu bông loại 1 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài), hàng đóng thành từng khối, không nhãn hiệu#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BROTEX VIET NAM
CONG TY TNHH DET XIN SHENG (VN)
36940
KG
36940
KGM
39895
USD
132100015807580
2021-10-16
520299 T XIN SHENG VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM P007 # & 2-3 white cotton scrap does not dye (short fiber falls out from the production of long fiber), the goods played into blocks, no brand # & vn;P007#&Phế liệu bông loại 2-3 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài), hàng đóng thành từng khối, không nhãn hiệu#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BROTEX VIET NAM
CONG TY TNHH DET XIN SHENG (VN)
32440
KG
32440
KGM
11030
USD
132100016157315
2021-10-29
520299 T XIN SHENG VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM P007 # & 1 white cotton scrap without dyeing (short fiber falls from the production of long fiber), goods that are located in blocks, no brand # & vn;P007#&Phế liệu bông loại 1 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài), hàng đóng thành từng khối, không nhãn hiệu#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BROTEX VIET NAM
CONG TY TNHH DET XIN SHENG (VN)
35180
KG
35180
KGM
44327
USD
132100013255078
2021-06-22
520299 T XIN SHENG VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM P007 # & Scrap undyed white cotton category 2 (cotton short fibers fall off from the long staple cotton production), each packed into each block, not trademark # & VN;P007#&Phế liệu bông loại 2 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài), hàng đóng thành từng khối, không nhãn hiệu#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BROTEX VIET NAM
CONG TY TNHH DET XIN SHENG (VN)
55070
KG
38980
KGM
39760
USD
132200014941110
2022-02-24
520299 T XIN SHENG VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM P007 # & white cotton scrap without dyeing (short fiber falls out from the production of long fiber), the goods are filled into blocks, no brand # & vn;P007#&Phế liệu bông loại 2 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài), hàng đóng thành từng khối, không nhãn hiệu#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BROTEX VIET NAM
CONG TY TNHH DET XIN SHENG (VN)
36860
KG
36860
KGM
47918
USD
132000013309933
2020-12-23
520299 T XIN SHENG VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM P007 # & Scrap undyed white cotton type 1 (short cotton fibers fall off from the production process long staple cotton), each packed into each block, not trademark # & VN;P007#&Phế liệu bông loại 1 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài), hàng đóng thành từng khối, không nhãn hiệu#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BROTEX VIET NAM
CONG TY TNHH DET XIN SHENG (VN)
39460
KG
39460
KGM
49325
USD
132100014142374
2021-07-24
520299 T XIN SHENG VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM P007 # & Scrap undyed white cotton category 2 (cotton short fibers fall off from the long staple cotton production), each packed into each block, not trademark # & VN;P007#&Phế liệu bông loại 2 trắng không nhuộm (bông xơ ngắn rơi ra từ quá trình sản xuất bông xơ dài), hàng đóng thành từng khối, không nhãn hiệu#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BROTEX VIET NAM
CONG TY TNHH DET XIN SHENG (VN)
20350
KG
20350
KGM
21164
USD
132200016414777
2022-04-16
520300 T XIN SHENG VI?T NAM CONG TY TNHH DET MAY MINATEX P010#& Cotton Fiber Big Brush (100% Cotton Comber Noil), not dyed, goods packed into blocks, no brands, 100% new. According to contracts: MNT: 2022/05#& VN;P010#&Xơ Bông chải kỹ (100% COTTON COMBER NOIL), chưa nhuộm, hàng đóng thành từng khối, không nhãn hiệu, mới 100%.theo hợp đồng số: MNT: 2022/05#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET MAY MINATEX
CONG TY TNHH DET XIN SHENG (VN)
19325
KG
19325
KGM
28614
USD
050122SSLHPH2200002
2022-01-25
440890 FU MING VI?T NAM LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM008 # & Wooden sheet Lang Van White Oak (oak made of face layer), size 2200-2210 * 260-265 * 4mm / sheet, has been filled with drying, not assembled. New 100%. the item is not Leather to CITES category;VTCGSM008#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi làm lớp mặt), kích thước 2200-2210*260-265*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
254280
KG
95
MTK
1957
USD
050122SSLHPH2200002
2022-01-25
440890 FU MING VI?T NAM LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM014 # & Wooden Planks Lang Van White Oak (oak made of face layer), size 1900-1910 * 190-195 * 4mm / sheet, has passed drying, untendated. New 100%. the item is not Leather to CITES category;VTCGSM014#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi làm lớp mặt), kích thước 1900-1910*190-195*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
254280
KG
7569
MTK
143810
USD
050122SSLHPH2200002
2022-01-25
440890 FU MING VI?T NAM LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM019 # & Wooden Planks Lang Van White Oak (oak made of face layer), dimensions 2200-2210 * 220-225 * 4mm / sheet, has been filled with drying, not assembled. New 100%. the item is not Leather to CITES category;VTCGSM019#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi làm lớp mặt), kích thước 2200-2210*220-225*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
254280
KG
496
MTK
10173
USD
050122SSLHPH2200002
2022-01-25
440890 FU MING VI?T NAM LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM026 # & Wooden Planks Lang Van White Oak (Oak Wood Made Face), Size 1900-1910 * 220-225 * 4mm / Plate, has been filled with drying, not assembled. New 100%. the item is not Leather to CITES category;VTCGSM026#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi làm lớp mặt), kích thước 1900-1910*220-225*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
254280
KG
2098
MTK
39855
USD
050122SSLHPH2200002
2022-01-25
440890 FU MING VI?T NAM LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM005A # & Wooden Planks Lang Van White Oak (oak made of face layer), size 2200-2210 * 240-245 * 4mm / sheet, has been filled with drying, not assembled. New 100%. the item is not Leather to CITES category;VTCGSM005A#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi làm lớp mặt), kích thước 2200-2210*240-245*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
254280
KG
1113
MTK
22821
USD
050122SSLHPH2200002
2022-01-25
440890 FU MING VI?T NAM LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM014 # & Wooden Planks Lang Van White Oak (oak made of face layer), size 1900-1910 * 190-195 * 4mm / sheet, has passed drying, untendated. New 100%. the item is not Leather to CITES category;VTCGSM014#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi làm lớp mặt), kích thước 1900-1910*190-195*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
254280
KG
301
MTK
5718
USD
050122SSLHPH2200002
2022-01-25
440890 FU MING VI?T NAM LINYI TRADE CITY NEW COMMERCIAL DEVELOPMENT CO LTD VTCGSM014 # & Wooden Planks Lang Van White Oak (oak made of face layer), size 1900-1910 * 190-195 * 4mm / sheet, has passed drying, untendated. New 100%. the item is not Leather to CITES category;VTCGSM014#&Tấm gỗ ván lạng vân White oak (Gỗ sồi làm lớp mặt), kích thước 1900-1910*190-195*4mm/ tấm, đã qua tẩm sấy, chưa lắp ghép. Hàng mới 100%. Hàng không thuộc danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
254280
KG
3458
MTK
65699
USD
LAEH70499
2022-04-22
441194 FU MING VI?T NAM AJ TRADING FM-Mau #& Oak industrial flooring has been dried, from glue-grafted fiber planks, density 0.4g/cm3, size 1100*760*20 mm, 1 package = 10 pieces. 100% new products (sample goods);FM-MAU#&Gỗ lát sàn công nghiệp Oak đã qua tẩm sấy , từ gỗ ván sợi ghép bằng keo, tỉ trọng 0.4g/cm3, kích thước 1100*760*20 mm, 1 kiện = 10 cái . Hàng mới 100% ( hàng mẫu)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
86
KG
10
PCE
500
USD
2393086080
2022-06-28
441194 FU MING VI?T NAM SHANDONG LONGTENG WOOD LTD FM-MAU #& Oak industrial flooring has been dried, size 900*600*15mm. 100% new products (sample goods). NSX: Shandong Longteng Wood., Ltd. Density below 0.5g/cm3. 1 pkg = 6pce;FM-MAU#&Gỗ lát sàn công nghiệp OAK đã qua tẩm sấy, kích thước 900*600*15mm. Hàng mới 100% ( hàng mẫu). NSX: SHANDONG LONGTENG WOOD .,LTD. Tỉ trọng dưới 0.5g/cm3. 1 PKG = 6PCE
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HA NOI
22
KG
1
PKG
60
USD
3380058544
2020-03-30
441194 FU MING VI?T NAM SHANDONG LONGTENG WOOD LTD FM-MAU#&Gỗ lát sàn công nghiệp OAK đã qua tẩm sấy, kích thước 900*660*15/4mm 1 kiện= 3 tấm (nhiều lớp). Nhãn hiệu: SHANDONG LONGTENG. Hàng mới 100%, hàng mẫu.;Fibreboard of wood or other ligneous materials, whether or not bonded with resins or other organic substances: Other: Of a density not exceeding 0.5 g/cm³;木材或其他木质材料纤维板,不论是否用树脂或其他有机物质粘合:其他:密度不超过0.5 g /cm³
CHINA
VIETNAM
LINYI
HA NOI
0
KG
1
UNK
8
USD
776843196968
2022-05-24
441194 FU MING VI?T NAM VILLAGIO WOOD FLOORS INC FM-Mau#& Market Flooring has been dried, KT: 2200*220*15/4mm (multiple layers). Brand: Villagio Wood Floors, Inc. 100%new. 1 PKG = 6 PCE. From glue -grafted fiber board, the density 0.4g/cm3;FM-MAU#&Gỗ lát sàn công nghiệp đã qua tẩm sấy ,KT: 2200*220*15/4mm ( nhiều lớp). Nhãn hiệu: VILLAGIO WOOD FLOORS,INC. Mới 100%. 1 PKG = 6 PCE. Từ gỗ ván sợi ghép bằng keo, tỉ trọng 0.4g/cm3
UNITED STATES
VIETNAM
VERNON
HA NOI
51
KG
1
UNK
60
USD
7723 7399 0921
2020-12-24
441194 FU MING VI?T NAM CALI BAMBOO FM-MAU # & Wood flooring industry Oak was the drying, size 900x720x15 / 4mm, 2 pieces = 3 the new .Hang 100% (samples).;FM-MAU#&Gỗ lát sàn công nghiệp Oak đã qua tẩm sấy , kích thước 900x720x15/4mm, 2 kiện = 3 chiếc .Hàng mới 100% ( hàng mẫu).
VIETNAM
VIETNAM
SAN DIEGO - CA
HA NOI
37
KG
2
UNK
50
USD
010221TXGSGN2101832-02
2021-02-18
820890 C DA YI SHENG VI?T NAM FONG CHANG INT L CO LTD Steel blade (for covering skin cells). New 100%;Lưỡi cắt bằng thép ( dùng cho máy bào da ) . Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
84
KG
4
PCE
760
USD
112000005446337
2020-01-21
291711 C DA YI SHENG VI?T NAM WOLVERINE WORLDWIDE LEATHERS HK LIMITED C2H2O4#&Hoá Chất Oxalic Acid (C2H2O4) dùng xử lý da heo thuộc dạng rắn;Polycarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Acyclic polycarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives: Oxalic acid, its salts and esters;多元羧酸,它们的酸酐,卤化物,过氧化物和过氧酸;它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:无环多羧酸,它们的酸酐,卤化物,过氧化物,过氧酸及其衍生物:草酸,其盐和酯
CHINA HONG KONG
VIETNAM
CTY TNHH XNK HOA CHAT NGHI SON
CTY TNHH THUOC DA YI SHENG VN
0
KG
5000
KGM
3435
USD
010221TXGSGN2101832-01
2021-02-18
283322 C DA YI SHENG VI?T NAM FONG CHANG INT L CO LTD N022 # & ALUMINITM SYNTAN FAL 'commercial Aluminum sulfate powder 25kg / bag;N022#&ALUMINITM SYNTAN FAL 'Nhôm sulfat thương phẩm dạng bột 25kg/bao
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20862
KG
1000
KGM
1940
USD