Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1703202020797
2020-03-21
830150 N LATITUDE TREE VI?T NAM YEA CHIUAN INDUSTRIAL CO LTD LT25#&Chốt khoá bằng sắt;Padlocks and locks (key, combination or electrically operated), of base metal; clasps and frames with clasps, incorporating locks, of base metal; keys for any of the foregoing articles, of base metal: Clasps and frames with clasps, incorporating locks;母材的挂锁和锁(钥匙,组合或电动操作);扣子和带扣的框架,包括基座金属的锁;用于任何前述的基础金属制品的钥匙:带扣的扣钩和框架,并入锁
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20
PCE
29
USD
130521YC07
2021-07-05
890400 NG TY TNHH TREE MARINE YEW CHOON PTE LTD Hybrid trains Yew Chon 7 (IMO number: 9436757; Boning 9V7398; Total capacity of GRT 298; HP 1790KW Public Excellence; 28.92m long x 9.5 m x Levels after 4.2m; Paying 2008) Used used;Tàu lai YEW CHOON 7 (Số IMO: 9436757; Hô hiệu 9V7398; Tổng dung tích GRT 298; Công xuất HP 1790KW ; dài 28.92m x rộng 9.5 m x độ sau 4.2m; đóng năm 2008 ) đã qua sử dụng
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN THUAN (HCM)
320
KG
1
UNIT
30000
USD
8947401761
2022-02-16
900652 NG TY TNHH FILM EVERGREEN LOMOGRAPHY ASIA PACIFIC LTD 35mm black and white film camera, Brand: Lomography, Item: HP620). New 100%;Máy ảnh chụp phim trắng đen 35mm, Hiệu: LOMOGRAPHY , Item: HP620). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
14
KG
2
PCE
21
USD
7763 3279 8245
2022-04-05
370254 NG TY TNHH FILM EVERGREEN FOTOIMPEX GMBH Collection film, Color Mission 200 (1 box = 1 roll = 1,368m), item: 68081. Brand: Adox. New 100%;Phim chụp ảnh dạng cuộn, COLOR MISSION 200 (1 hộp = 1 cuộn = 1.368m), Item: 68081. Nhãn hiệu: ADOX. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN-TEMPELHOF APT
HO CHI MINH
22
KG
10
UNK
106
USD
LHR2677
2021-06-24
370790 NG TY TNHH FILM EVERGREEN HARMAN TECHNOLOGY LIMITED Coated drug used to image, RAPID fixer 1lt, Item: 1984363 (1 bottle = 1000 ml). Brand Ilford. New 100%;Thuốc tráng dùng để tạo ảnh, RAPID FIXER 1lt, Item: 1984363 (1 chai = 1000ml). Nhãn hiệu ILFORD. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LONDON
HO CHI MINH
204
KG
24
UNA
154
USD
240921GXWNK21095416
2021-09-29
521149 NG TY TNHH GIàY EVERGREEN EVERGREEN ASIA INTERNATIONAL LIMITED NVL86 # & woven fabric from cotton yarn, with 80% cotton density from different colors, weight 431g / m2, size 144cm - 3023.6m, 100% new goods;NVL86#&Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông 80% từ các sợi có các màu khác nhau, trọng lượng 431g/m2, khổ 144cm - 3023,6m, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1951
KG
4354
MTK
19593
USD
64647
2022-01-05
411200 NG TY TNHH GIàY EVERGREEN EVERGREEN ASIA INTERNATIONAL LIMITED NVL2 # & sheepskin has been processed further after belonging, the item is not in CITES category, 100% new products;NVL2#&Da cừu đã thuộc được gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HA NOI
497
KG
5081
FTK
13311
USD
59778
2020-12-23
411200 NG TY TNHH GIàY EVERGREEN EVERGREEN ASIA INTERNATIONAL LIMITED NVL2 # & Sheepskin was under further prepared after tanning, the list cites aviation, new 100%;NVL2#&Da cừu đã thuộc được gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HA NOI
254
KG
5322
FTK
13199
USD
051120MEDUT7462863
2020-12-24
310260 P TN VI?T NGA SHANXI LEIXIN CHEMICALS CO LTD Part of VI calcium nitrate-VOLUME (Boron Calcium Nitrate) fertilizer as raw materials for fertilizer production, VAT-free goods under OL 35 / HQHCM-TXNK Date 01/07/2015 & 1066 / IT-TTQLVH Date 24/12/2014;PHÂN CANXI NITRAT-VI LƯỢNG(CALCIUM NITRATE BORON) phân bón làm nguyên liệu sản xuất phân bón khác,Hàng miện thuế GTGT theo CV số 35/HQHCM-TXNK Ngày 07.01.2015&1066/CNTT-TTQLVH Ngày 24.12.2014
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CONT SPITC
50200
KG
50
TNE
10500
USD
776963033612
2022-06-02
401695 I BIG TREE NAKAMURA KOKI CO LTD Gas bags (excluding gas inside), can be inflated, made of vulcanized rubber, BL2 5-20-CG, fitted for gas charging bottles, NSX: Nakamura Koki Co., Ltd. New 100%;Túi chứa khí gas (không bao gồm khí gas bên trong), có thể bơm phồng, làm bằng cao su lưu hóa, mã BL2 5-20-CG, lắp cho bình sạc khí gas, nsx: NAKAMURA KOKI CO., LTD. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
3
KG
3
PCE
1458
USD
151020LAX/SIN/C41342
2020-12-04
120925 N EVERGREEN ??U T? PURE SEED Perennial rye grass seed ryegrass (Lolium perenne scientific name), used for the golf course. 50 Lb / Bag, total import 52 kg bag = 1,179.34, a new 100%.;Hạt giống cỏ mạch đen Perennial Ryegrass (tên khoa học Lolium perenne), dùng cho sân gôn. 50 Lb/Bag, tổng nhập 52 bag = 1,179.34 kg, mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
DINH VU NAM HAI
1214
KG
2600
LBR
3120
USD
230122DAMIA2201034
2022-02-24
900850 VI?N KHOA H?C N?NG NGHI?P VI?T NAM FOUNDATION OF AGRI TECH COMMERCIALIZATION TRANSFER FACT Projector, Epson Brand, Model: EB-2255U, 411W power consumption, 5000ansi brightness, resolution: 1920 * 1200, 100% new;Máy chiếu, hiệu Epson, model: EB-2255U, công suất tiêu thụ 411w, độ sáng 5000Ansi, độ phân giải: 1920*1200 , mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
26681
KG
2
SET
2500
USD
070122DAMIA2201014
2022-01-27
730630 VI?N KHOA H?C N?NG NGHI?P VI?T NAM FOUNDATIOM OF AGRI TECH COMMERCIALIZATION TRANSFER Metal pipes, steels, without welding, circular cut eyes, KT: 31.8mm x 1.5t x 10m, 100% new;Ống kim loại, bằng thép, không có nối hàn, mắt cắt hình tròn, KT: 31,8mm x 1,5t x 10m, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8537
KG
308
PCE
6417
USD
070122DAMIA2201014
2022-01-27
730630 VI?N KHOA H?C N?NG NGHI?P VI?T NAM FOUNDATIOM OF AGRI TECH COMMERCIALIZATION TRANSFER Stainless steel pipes, without welding, circular cross section, KT: 0.6 x 1.8m, 100% new;Ống thép không gỉ, không có nối hàn, mặt cắt hình tròn, KT: 0,6 x 1,8m, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8537
KG
868
PCE
4340
USD
161021COAU7234380680
2021-11-02
401180 P VI?T NAM ZHONGCE RUBBER GROUP CO LTD The set of tires for dedicated trucks carrying ore carrying ore in pit and mine depth: 38mm, rim size above61cm, Pattern: CB771A, SX company: Zhongce, Brand: Chaoyang size 14.00R25 (steel tire steel), 100% new;bộ lốp săm yếm dùng cho xe tải chuyên dụng chở quặng trong hầm lò và mỏ, chiều sâu gai:38mm,kích thước vành trên61cm,PATTERN:CB771A,hãng sx:Zhongce,hiệu:chaoyang cỡ 14.00R25 (lốp bố thép),mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG LACH HUYEN HP
17346
KG
84
SET
42000
USD
090320SITGDLHP011962
2020-03-24
722820 NG TY TNHH THéP VI?T VANG DALIAN FORESIGHT DF INTERNATIONAL TRADE CO LTD Thép thanh tròn hợp kim, chưa được gia công quá mức cán nóng ( hợp kim Cr .=11%) CR12MOV/SKD11 Phi từ 280mm -300mm dài 3m-5.8m mới 100%;Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel: Bars and rods, of silico-manganese steel: Of circular cross-section: Not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded;其他合金钢的棒材和棒材;其他合金钢的角度,形状和截面;合金或非合金钢的空心钻杆和棒材:硅锰钢棒材和棒材:圆形横截面:没有比热轧,热拉或挤压
CHINA HONG KONG
VIETNAM
DALIAN
CANG DINH VU - HP
0
KG
4450
KGM
7850
USD
171221TW2173JT12/44
2022-01-05
720990 N THéP VI?T PHáP BAZHOU JINSHANGYI METAL PRODUCTS CO LTD Non-alloy steel is flat rolled, widths> 600mm, cold rolled, unparalleled or coated plated, size 0.26mmx1200mm. New 100%;Thép không hợp kim được cán phẳng, chiều rộng > 600mm, cán nguội, chưa dát phủ hoặc mạ tráng, kích thước 0.26mmx1200mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JINJIANG
HOANG DIEU (HP)
1342
KG
269860
KGM
255018
USD
060920JA-A14
2020-11-03
230401 P KH?U VI NA ??I VI?T ADM ASIA PACIFIC TRADING PTE LTD Animal feed ingredients: soybean meal - Soybean meal - Import accordance with Circular 21/2019 / TT-BNN;Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu tương - Soybean meal - Hàng nhập phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT
CHINA
VIETNAM
ROSARIO
CANG PTSC (VUNG TAU)
900
KG
900000
KGM
322434
USD
250322NKGA32725
2022-04-01
851769 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I ERICSSON AB The transceiver of E-Utra FDD mobile information stations. Symbol/Model: Radio 4428 B1 (2100 MHz); HSX: Ericsson; New: 100%, (krc161735/1);Khối thu phát của Thiết bị trạm gốc thông tin di động E-UTRA FDD. Ký hiệu/Model: Radio 4428 B1 (2100 MHz); Hsx: Ericsson; Mới: 100%, (KRC161735/1)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
54548
KG
256
PCE
405143
USD
060422SBKHP-03
2022-04-26
720837 P THéP VI?T NH?T SUN MARIX CO LTD Alloy steel, flat rolled, rolled, not soaked in rust, not coated, painted, not processed over hot rolls, goods 2, new 100%, TC: JIS G331-SSS400, KT :( 5.0-7.0) mm x (791-1524) mm x rolls;Thép không hợp kim,cán phẳng,dạng cuộn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ,chưa tráng phủ mạ,sơn,chưa gia công quá mức cán nóng,hàng loại 2,mới 100%,TC:JIS G3101-SS400,KT:(5.0-7.0)mm x (791-1524)mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HOANG DIEU (HP)
259
KG
72335
KGM
59676
USD
251220SNKO010201116341
2020-12-31
930690 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I HANWHA CORPORATION Warhead and fuze mechanical. Manufacturer: Hanwha Corporation. New 100%;Đầu nổ và ngòi nổ cơ khí. Hãng sản xuất: Hanwha Corporation. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
10594
KG
50
SET
4850000
USD
251220SNKO010201116341
2020-12-31
930690 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I HANWHA CORPORATION Customers foc: warhead mechanical model. Manufacturer: Hanwha Corporation. New 100%;Hàng FOC: Mô hình đầu nổ cơ khí. Hãng sản xuất: Hanwha Corporation. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
10594
KG
1
SET
0
USD
27100016601
2021-08-16
930690 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I EDEPRO DOO BELGRADE SRM Journey Motor Incense for S125 Pechora (5B29) (5B29) (5B43) and 2 sets of primers) Category: ZMD-27, Manufacturer: Edepro, 100% new goods;Thỏi thuốc động cơ hành trình SRM cho tổ hợp S125 Pechora (5B29) (gồm đánh lửa VMD-27 (5B43) và 2 bộ mồi) Chủng Loại: ZMD-27, nhà sản xuất: EDEPRO, hàng mới 100%
SERBIA
VIETNAM
BELGRADE(BEOGRAD)
HA NOI
5545
KG
10
SET
197916
USD
27100016601
2021-08-16
930690 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I EDEPRO DOO BELGRADE SRM enlargement oxidation for S125 Pechora (5B84) combination (5B84) (including ignition VMD-27 (5B94) and 2 sets of primers), Category: ZSD-27, Manufacturer: Edepro, 100% new goods;Thỏi thuốc động cơ phóng SRM cho tổ hợp S125 Pechora (5B84) (gồm đánh lửa VMD-27 (5B94) và 2 bộ mồi), Chủng loại: ZSD-27,nhà sản xuất: EDEPRO, hàng mới 100%
SERBIA
VIETNAM
BELGRADE(BEOGRAD)
HA NOI
5545
KG
10
SET
234050
USD
310322FHP-16
2022-05-30
720838 P THéP VI?T NH?T HANEDA KOSAN CO LTD Alloy steel, flat rolled, rolled, not soaked in rust, not coated, painted, not processed over hot rolls, goods 2, new 100%, TC: JIS G331-SSS400, KT :( 3.29-3.9) mm x (901-1235) mm x rolls;Thép không hợp kim,cán phẳng,dạng cuộn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ,chưa tráng phủ mạ,sơn,chưa gia công quá mức cán nóng,hàng loại 2,mới 100%,TC: JIS G3101-SS400,KT:(3.29-3.9)mm x (901-1235)mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HOANG DIEU (HP)
253
KG
97910
KGM
73433
USD
18076429603
2020-12-31
930630 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I HANWHA CORPORATION Booster rocket motor of the C-STAR, for missiles, Manufacturer: Hanwha CORPORATION, New 100%;Động cơ phóng Booster of C-STAR,dùng cho tên lửa, hãng sx: HANWHA CORPORATION, Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
4605
KG
31
SET
2201000
USD
061021NSSLDOSHP21Q0006
2021-10-25
720853 P THéP VI?T NH?T AOI SANGYO CO LTD Hot rolled steel sheet, flat rolling, non-alloy, unedated plated, paint, goods 2, 100% new, tc: jis g3101-ss400, kt: 4.5mm x (981-2150) mm x (1500-6140 ) mm;Thép tấm cán nóng , cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ,sơn, hàng loại 2, mới 100%, TC: JIS G3101-SS400, KT: 4.5mm x (981-2150)mm x (1500-6140)mm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
GREEN PORT (HP)
103
KG
1156
KGM
942
USD
240522TAOOHCM2009JHL4-01
2022-06-01
292151 P KUMHO VI?T NAM DOUBLESTAR INTERNATIONAL TRADING HONG KONG CO LIMITED NL38 #& derivative of N- (1,3-Dimethylbutyl) -N'-Phenyl-P-Phenylenediamine, scales (rubber vulcan additives) Seatox 6ppd (4020), CAS: 793-24-8 , CTHH: C18H24N2;NL38#&Dẫn xuất của N-(1,3-dimethylbutyl)-N'-Phenyl-p-Phenylenediamine, dạng vảy (chất phụ gia dùng lưu hóa cao su) SIRANTOX 6PPD (4020), CAS: 793-24-8, CTHH: C18H24N2
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24760
KG
19000
KGM
118750
USD
110821TAOOHCM1188JHL6
2021-08-28
292151 P KUMHO VI?T NAM DOUBLESTAR INTERNATIONAL TRADING HONG KONG CO LIMITED NL38 # & derivatives of N- (1,3-dimethylbutyl) -N'-phenyl-p-Phenylenediamine, scaly (additive used vulcanized rubber) SIRANTOX 6PPD (4020), CAS: 793-24-8, CTHH: C18H24N2;NL38#&Dẫn xuất của N-(1,3-dimethylbutyl)-N'-Phenyl-p-Phenylenediamine, dạng vảy (chất phụ gia dùng lưu hóa cao su) SIRANTOX 6PPD (4020), CAS: 793-24-8, CTHH: C18H24N2
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24760
KG
24000
KGM
92880
USD
240522TAOOHCM2009JHL4-02
2022-06-02
292151 P KUMHO VI?T NAM DOUBLESTAR INTERNATIONAL TRADING HONG KONG CO LIMITED Derivative of N- (1,3-Dimethylbutyl) -N'-PHENYL-P-PHENYLARIATEDIAMINE, SIRA SIRATOX 6PPD (4020), CAS: 793-24-8, CTHH: C18H24N2;Dẫn xuất của N-(1,3-dimethylbutyl)-N'-Phenyl-p-Phenylenediamine, dạng vảy (chất phụ gia dùng lưu hóa cao su) SIRANTOX 6PPD (4020), CAS: 793-24-8, CTHH: C18H24N2
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24760
KG
5000
KGM
31250
USD
140422COAU7237811530
2022-04-19
291429 P CLP VI?T NAM CLP INTERNATIONAL PTE LTD Isophorone-Chemical name: 3.5.5-Trimethyl cyclohex-2-enone-Chemicals used in paint industry. CAS number: 78-59-1. Origin: Taiwan. New 100%;ISOPHORONE - tên hóa học: 3,5,5-trimethyl cyclohex-2-enone - Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất sơn. Số CAS: 78-59-1. Xuất xứ: Taiwan. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CONT SPITC
16640
KG
15200
KGM
28120
USD
220821EGLV003102741063
2021-08-27
291429 P CLP VI?T NAM CLP INTERNATIONAL PTE LTD Isophorone - Chemicals used in paint production industry. CAS Number: 78-59-1. Origin: Taiwan. New 100%;ISOPHORONE - Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất sơn. Số CAS: 78-59-1. Xuất xứ: Taiwan. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
16640
KG
15200
KGM
30704
USD
112100016834487
2021-11-24
714101 NG TY TNHH ANH PHáP VI?T QB NP TRADING IMPORT EXPORT AND TRANSPORT SOLE CO LTD Cassava sliced dry, used as food processing materials (homogeneous bags, net weight 40kg / bag, weight of packaging 40.2 kg / pack);Sắn lát khô, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm( Hàng đóng bao đồng nhất, trọng lượng tịnh 40kg/ bao, trọng lượng cả bì 40,2 kg/ bao)
LAOS
VIETNAM
BOLIKHAMXAY
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30150
KG
30000
KGM
7500
USD
112100016883407
2021-11-25
714101 NG TY TNHH ANH PHáP VI?T QB NP TRADING IMPORT EXPORT AND TRANSPORT SOLE CO LTD Cassava sliced dry, used as food processing materials (homogeneous bags, net weight 40kg / bag, weight of packaging 40.2 kg / pack);Sắn lát khô, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm( Hàng đóng bao đồng nhất, trọng lượng tịnh 40kg/ bao, trọng lượng cả bì 40,2 kg/ bao)
LAOS
VIETNAM
BOLIKHAMXAY
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
150750
KG
150000
KGM
37500
USD
112100016878494
2021-11-25
714101 NG TY TNHH ANH PHáP VI?T QB NP TRADING IMPORT EXPORT AND TRANSPORT SOLE CO LTD Cassava sliced dry, used as food processing materials (homogeneous bags, net weight 40kg / bag, weight of packaging 40.2 kg / pack);Sắn lát khô, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm( Hàng đóng bao đồng nhất, trọng lượng tịnh 40kg/ bao, trọng lượng cả bì 40,2 kg/ bao)
LAOS
VIETNAM
BOLIKHAMXAY
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30150
KG
30000
KGM
7500
USD
112100016935473
2021-11-26
714101 NG TY TNHH ANH PHáP VI?T QB NP TRADING IMPORT EXPORT AND TRANSPORT SOLE CO LTD Cassava sliced dry, used as food processing materials (homogeneous bags, net weight 40kg / bag, weight of packaging 40.2 kg / pack);Sắn lát khô, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm( Hàng đóng bao đồng nhất, trọng lượng tịnh 40kg/ bao, trọng lượng cả bì 40,2 kg/ bao)
LAOS
VIETNAM
BOLIKHAMXAY
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30150
KG
30000
KGM
7500
USD
300522KMTCNKG0108730
2022-06-28
290943 P CLP VI?T NAM CLP INTERNATIONAL PTE LTD Ethylene Glycol Monobutyl Ether (EB) (C6H14O2), used in paint industry, CAS: 111-76-2. Origin: China. New 100%;Hóa chất ETHYLENE GLYCOL MONOBUTYL ETHER (EB) (C6H14O2), dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, Số CAS: 111-76-2. Xuất xứ: CHINA. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
32608
KG
29600
KGM
74444
USD
6849952126
2021-10-04
851491 NG TY TNHH THéP SEAH VI?T NAM INDUCTOTHERM GROUP KOREA Welding steel pipe heat treatment machine parts (100% new products) - SCR board - ACI SCR short det 805932in;Bộ phận máy xử lý nhiệt đường hàn ống thép (hàng mới 100%) - BO MẠCH SCR - ACI SCR SHORT DET 805932IN
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
HO CHI MINH
1
KG
2
PCE
1600
USD
180122H0103763
2022-01-24
700600 P CH? XU?T NITORI VI?T NAM NAKAJIMA GLASS SHANGHAI TRADING CO LTD 2226 # & 3.2 mm thick glass was processed grinding edge used in furniture production (KT 922 * 194mm), 100 sheets, 100% new;2226#&Kính dày 3.2 mm đã được gia công mài cạnh dùng trong sản xuất đồ nội thất (kt 922*194mm), 100 tấm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
17897
KG
18
MTK
148
USD
041221SITGSHSGW12756-01
2021-12-10
293091 P KUMHO VI?T NAM NANJING SHUGUANG SILANE CHEMICAL CO LTD NL31 # & organic compounds BIS-3- (TriethoxysilyLyl) Propyl) Tetrasulfide using rubber vulcanization. Sulfur Silane Si-17. CAS: 40372-72-3. CTHH: C18H42O6S4SI2;NL31#&Hợp chất hữu cơ Bis-3-(triethoxysilyl) propyl) tetrasulfide dùng xúc tiến lưu hóa cao su. SULFUR SILANE SI-17. CAS: 40372-72-3. CTHH: C18H42O6S4Si2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21170
KG
10000
KGM
67000
USD
040721NTLO2107001
2021-07-14
340120 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM DAEHAN PARKERIZING CO LTD Industrial soap used for lubrication containing sodium stearate and sodium palmitare LUB-235W (used during steel production) (Applying AK form) (3139 / TB-KĐ2 on October 18, 2017);Xà phòng công nghiệp dùng để bôi trơn có chứa natri stearate và natri palmitare LUB-235W (dùng trong quá trình sản xuất thép) (áp dụng CO form AK) (3139/TB-KĐ2 ngày 18/10/2017)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
22134
KG
2400
KGM
3482
USD
112100015620101
2021-10-18
290312 P CH? XU?T NITORI VI?T NAM CONG TY CO PHAN SAM CHEM QUA CAU 2221 # & methylene chloride (dichloromethane - CH2CL2) (chemicals used to change the physical properties of foam suckers), 260kg / barrel. New 100%;2221#&Methylene Chloride (Dichloromethane - CH2Cl2) (hóa chất dùng để thay đổi tính chất vật lý của mút xốp), 260kg/ thùng. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY CO PHAN SAM CHEM QUA CAU
DN NITORI
23608
KG
2080
KGM
1920
USD
301020PCLUBKK00019768
2020-11-04
150791 P VI?T C??NG THANAKORN VEGETABLE OIL PRODUCTS CO LTD NPL-SOYBEANOIL # & Soybean oil. The label "Refined Soybean OIL" (195 Kgs / Drum);NPL-SOYBEANOIL#&Dầu đậu nành. Nhãn "REFINED SOYBEAN OIL", (195 Kgs/Drum)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
16360
KG
15600
KGM
16068
USD
300920015AX14166
2020-11-23
720828 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled, not plated, with a width of 600 mm or more, pickling pickled coils: (2.3 - 2.7) MM X (1025 - 1422.6) MM X Scroll - Standard: JIS G3101- New 100%;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn: (2.3 - 2.7)MM X (1025 - 1422.6)MM X Cuộn - Tiêu chuẩn: JIS G3101- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
71816
KG
55212
KGM
22250
USD
280920YMLUI288047257
2020-11-23
720828 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled, not plated, with a width of 600 mm or more, pickling pickled coils: (2250 - 2:34) MM X (786-945) MM X Scroll - Standard: JIS G3101- New 100%;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn: (2.250 - 2.34)MM X (786 - 945)MM X Cuộn - Tiêu chuẩn: JIS G3101- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
53045
KG
19914
KGM
8762
USD
120522047CA04513
2022-05-25
382319 P ADVANCE VI?T NAM INTEGRATED FORTUNE SDN BHD 216176 W 18404#& a mixture of component fatty acids mainly Palmitic acid, stearic, eicosanoic acid (Stearic Acid PF-1808), Code Cas: 67701-03-5, 100% new;18404#&Hỗn hợp các axit béo thành phần chủ yếu là axit palmitic, stearic, eicosanoic axit (STEARIC ACID PF-1808), mã CAS: 67701-03-5, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
39501
KG
39
TNE
73320
USD
132100014469657
2021-08-16
290123 P ADVANCE VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE TRUNG SON Una # & Chemical N-Tert-Butyl-2-Benzoxazole Sulfenamide (25g bottle, Laboratory use, Oil determination in the water sample) Xilong brand. New 100%;UNA#&Hóa chất N-tert-butyl-2-benzoxazole sulfenamide (chai 25G, dùng trong phòng thí nghiệm, xác định dầu trong mẫu nước) hiệu Xilong. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHE TRUNG SON
CTY TNHH LOP ADVANCE VIET NAM
7
KG
20
UNA
569
USD
021221CKCOPUS0108787
2021-12-09
290219 P CLP VI?T NAM CLP INTERNATIONAL PTE LTD Methyl cyclohexane (MCH) .- Chemicals for industrial use in ink, glue (CAS: 108-87-2), 100% new products. Origin: Korea;Methyl cyclohexane (MCH) .- Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất mực in, keo dán (số CAS: 108-87-2), hàng mới 100%. Xuất xứ: Korea
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
13840
KG
12400
KGM
18600
USD
280920YMLUI288047257
2020-11-23
720919 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, cold-rolled, not plated, in rolls of a width of 600 mm or more: thick (0.2 - 0250) MM X width (679-979) MM - iêu Standard: JIS G3141 / SPCC- New 100 %;Thép không hợp kim, cán nguội, chưa tráng phủ mạ, dạng cuộn có chiều rộng từ 600mm trở lên: dày(0.2 - 0.250)MM X rộng (679 - 979)MM - iêu chuẩn: JIS G3141 / SPCC- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
53045
KG
33110
KGM
14568
USD
132100017003906
2021-12-01
847090 P ADVANCE VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE TITANIUM PCE # & Offline consumption device Zkteco Promerc20 used to charge and manage the ZKTECO, MODEL: PROMERC20, 100% new products;PCE#&Thiết bị tiêu thụ ngoại tuyến ZKTeco ProMerc20 dùng để tính tiền và quản lý suất ăn hiệu ZKTeco, model:ProMerc20, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHE TITANIUM
CONG TY TNHH LOP ADVANCE VIET NAM
4
KG
1
PCE
389
USD
132100017003906
2021-12-01
847090 P ADVANCE VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE TITANIUM PCE # & Offline consumption equipment Zkteco Promerc10 used to charge and manage the Zkteco, Model: PROMERC10, 100% new products;PCE#&Thiết bị tiêu thụ ngoại tuyến ZKTeco ProMerc10 dùng để tính tiền và quản lý suất ăn hiệu ZKTeco, model:ProMerc10, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHE TITANIUM
CONG TY TNHH LOP ADVANCE VIET NAM
4
KG
1
PCE
389
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steels in bars and rods, unmatched excessive forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 277x660x829 mm.sl :1,189,729 KGS;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 277X660X829 MM.SL:1,189.729 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
1190
KGM
3367
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steels in bars and rods, unworkged forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 288x391x1260mm. SL: 1,113.81 KGS;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 288X391X1260MM. SL: 1,113.81 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
1114
KGM
3152
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steels in bars and rods, excessive forged machining - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 295x720x855 mm SL: 1,425,576 KGS;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 295X720X855 MM SL:1,425.576 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
1426
KGM
4034
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steels in bars and rods, unused excessive forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 58x1015x1340 mm. SL: 619.254 KGS;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 58X1015X1340 MM. SL: 619.254 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
619
KGM
1752
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steel bars and rods, unused excessive forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 203x285x300 mm.sl: 136,249 kgs;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 203X285X300 MM.SL: 136.249 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
136
KGM
386
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steels and rods, unused forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 195x288x580 mm.sl: 255,696 kgs;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 195X288X580 MM.SL: 255.696 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
256
KGM
724
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steel bars and rods, unworkged forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 220x635x1032 mm.sl:1,131,738 kgs;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 220X635X1032 MM.SL:1,131.738 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
1132
KGM
3203
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steel bars and rods, unused excessive forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 146x455x568 mm.sl:296.198 KGS;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 146X455X568 MM.SL:296.198 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
296
KGM
838
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steels in bars and rods, unworkged forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 200x600x660 mm. SL: 621.72 KGS;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 200X600X660 MM. SL: 621.72 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
622
KGM
1759
USD
071120JWFEM20100824
2020-11-13
580640 P CH? XU?T NITORI VI?T NAM ITSUWA HONGKONG LIMITED # & Upholstery 2176 for the buffer (100% polyester), width 2.1m, 300g / m2, 100% new goods;2176#&Vải bọc cho mặt đệm (100% polyester), khổ rộng 2.1m, 300g/m2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
21354
KG
10787
MTK
16129
USD
132100017374322
2021-12-14
902710 P ADVANCE VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI XUAT NHAP KHAU QUANG DUC PCE # & Power-TDSDT-ZHM mobile-soluble oxygen analyzer, battery operation, used to analyze oxygen levels. New 100%;PCE#&Máy phân tích oxy hòa tan di động POWER-TDSDT-ZHM, hoạt động bằng pin, dùng để phân tích nồng độ oxi. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH TM XNK QUANG DUC
CONG TY TNHH LOP ADVANCE VIET NAM
76
KG
1
PCE
1077
USD
231020KMTCKPO0171982
2020-11-06
721400 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G3507 TC (C: 0.42% to ~ 0:48%) (ISO4954: 1993), SWRCH45K non 34.00mm (618 / TB-KD2 dated 02.06.2020);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C: 0.42% ~0.48%) (ISO4954:1993), SWRCH45K phi 34.00mm (618/TB-KĐ2 ngày 02/06/2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
PTSC DINH VU
133632
KG
13653
KGM
9025
USD
231020KMTCKPO0171982
2020-11-06
721400 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G3507 TC (C: 0:08 ~ 0:13%) (ISO4954: 1993), SWRCH10A non 14.00mm, (618 / TB-KD2 dated 06.02.2020) # & 98392000;Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C: 0.08~0.13%) (ISO4954:1993), SWRCH10A phi 14.00mm, (618/TB-KĐ2 ngày 02/06/2020)#&98392000
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
PTSC DINH VU
133632
KG
1969
KGM
1262
USD
231020KMTCKPO0171982
2020-11-06
721400 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G3507 TC (C: 0:32 ~ 0:38%) (ISO4954: 1993), SWRCH35K non 27.00mm (1228 / TB-KD2 dated 10.08.2020);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C: 0.32~0.38%) (ISO4954:1993), SWRCH35K phi 27.00mm (1228/TB-KĐ2 ngày 08/10/2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
PTSC DINH VU
133632
KG
1883
KGM
1263
USD
131120EGLV001000664241
2020-11-18
721400 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION CHINA STEEL GROUP Non-alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G4051 TC (meet technical requirements TCVN1766: 1975): non 17.00mm S15C (516 / TB-KD2 dated 04.09.2019), # & 98392000;Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G4051 (đáp ứng yêu cầu kỹ thuật TCVN1766:1975): S15C phi 17.00mm (516/TB-KĐ2 ngày 09.04.2019), #&98392000
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
58859
KG
2221
KGM
1637
USD
1605211830-0153-105.011
2021-07-21
721891 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM VOESTALPINE HIGH PERFOMANCE METALS PACIFIC PTE LTD Stainless steel, semi-finished form, cross-sectional cross-sectional rectangular size 80mm x width of 1000mm, bohler m310 (80mm x 1000mm) - KqPTPL 534 / TB-KĐ3 on April 9, 2021;Thép không gỉ, dạng bán thành phẩm, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật kích thước chiều dày 80mm x chiều rộng 1000mm, BOHLER M310 (80mm x 1000mm) - KQPTPL 534/TB-KĐ3 ngày 9/4/2021
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
20350
KG
4588
KGM
17101
USD
1202221830-0153-202.011
2022-04-01
721891 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM VOESTALPINE HIGH PERFOMANCE METALS PACIFIC PTE LTD Steel, steel, sell products, rectangular solid Đog C. Daily 30mmxc. 650mm-BOHLER M310 (30mmx650mm) (C: 0.380%; Si: 0.71%; Mn: 0.32%; P: 0.023%; S: 0.0030%; CR: 14.08%; V: 0.17%). GD: 534/TB-KĐ3 (09.04.21);Thép k gỉ,dạg bán thàh phẩm,mặt cắt ngag đôg đặc hình chữ nhật c.dày 30mmxc.rộng 650mm-BOHLER M310(30mmx650mm)(C:0,380%;Si:0,71%;Mn:0,32%;P:0,023%;S:0,0030%;Cr:14,08%;V:0,17%).GĐ:534/TB-KĐ3(09.04.21)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
15830
KG
2221
KGM
11751
USD
1605211830-0153-105.011
2021-07-21
721891 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM VOESTALPINE HIGH PERFOMANCE METALS PACIFIC PTE LTD Stainless steel, semi-finished form, cross-sectional cross-sectional cross, 25mm x thickness size 815mm width, bohler m310 (25mm x 815mm) - kqptpl 534 / TB-KĐ3 on April 9, 2021;Thép không gỉ, dạng bán thành phẩm, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,kích thước chiều dày 25mm x chiều rộng 815mm, BOHLER M310 (25mm x 815mm) - KQPTPL 534/TB-KĐ3 ngày 9/4/2021
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
20350
KG
1740
KGM
6486
USD
112000012021738
2020-11-06
910691 P CH? XU?T NITORI VI?T NAM CONG TY CO PHAN CONG NGHE HOP LONG Timers H3CR-A8 AC100-240 / DC100-125OMI, voltage 100-240VAC / 100-125VDC, new 100%;Bộ đặt thời gian H3CR-A8 AC100-240/DC100-125OMI, điện áp 100-240VAC/100-125VDC, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN CONG NGHE HOP LONG
DN NITORI
36
KG
30
PCE
713
USD
170222ZIMUSNT8059262
2022-03-24
291440 P CLP VI?T NAM CLP INTERNATIONAL PTE LTD Di acetone alcohol (daa) - Chemicals used in paint production industry. Number CAS: 123-42-2. Origin: Brazil. 100% new;Di Acetone Alcohol (DAA) - Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất sơn. Số CAS: 123-42-2. Xuất xứ: Brazil. Mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
16102
KG
14800
KGM
23828
USD
1202221830-0153-202.011
2022-04-01
721891 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM VOESTALPINE HIGH PERFOMANCE METALS PACIFIC PTE LTD Steel, steel, sell the product, the rectangular solid c.d.d 30mmxc. 900mm-Bohler M310 (30mmx900 mm) C: 0.370%; Si: 0.73%; MN: 0.31%; P: 0.018%; S: 0.0020%; CR: 14.10%; V: 0.16%.DD: 534/TB-KĐ3 (09.04.21);Thép k gỉ,dạg bán thàh phẩm,mặt cắt ngag đôg đặc hình chữ nhật c.dày 30mmxc.rộng 900mm-BOHLER M310(30mmx900 mm)C:0,370%;Si:0,73%;Mn:0,31%; P:0,018%;S:0,0020%;Cr:14,10%;V:0.16%.GĐ:534/TB-KĐ3(09.04.21)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
15830
KG
2636
KGM
13947
USD
1202221830-0153-202.011
2022-04-01
721891 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM VOESTALPINE HIGH PERFOMANCE METALS PACIFIC PTE LTD Steel, steel, sell products, density sections of rectangles C. On date 35mmxc. 1000mm-bohler m310 (35mmx1000 mm) (C: 0.370%; Si: 0.73%; MN: 0.31% ; P: 0.018%; S: 0.0020%; CR: 14.10%; v: 0.16%) Director: 534/TB-KĐ3 (09.04.21);Thép k gỉ,dạg bán thàh phẩm,mặt cắt ngag đôg đặc hìh chữ nhật c.dày 35mmxc.rộng 1000mm-BOHLER M310(35mmx1000 mm)(C:0,370%;Si:0,73%;Mn:0,31%;P:0,018%;S:0,0020%;Cr:14,10%;V:0,16%)GĐ:534/TB-KĐ3(09.04.21)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
15830
KG
876
KGM
4635
USD