Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
230621NAM4494465A
2021-09-15
440793 P DONG SHANG VI?T NAM NORTHWEST HARDWOODS INC Wood Maple (likes) Lips have not been treated to increase the solid, yet, yet sanding - Maple Lumber 4/4 '' RW 10 '(25.4 x 76.20 ~ 304.8 x 2438.4 ~ 3048 mm) -TKH Acer Macrophyllum (Number Real m3: 26,625 m3) - 100% new goods;Gỗ Maple( thích) xẻ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào,chưa chà nhám- MAPLE LUMBER 4/4'' RW 10'( 25.4 x 76.20~304.8 x 2438.4~3048 mm)-TKH Acer macrophyllum (số M3 thực: 26.625 M3)-Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TACOMA - WA
CANG CAT LAI (HCM)
23650
KG
26625
MTQ
10832
USD
130120TCHCM2001B420
2020-01-16
291429 C IN SHANG HORNG VI?T NAM SHANG HORNG INKS CO LTD D004#&Dung môi Isophorone (A3: 78-59-1);Ketones and quinones, whether or not with other oxygen function, and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Cyclanic, cyclenic or cycloterpenic ketones without other oxygen function: Other: Camphor;酮类和醌类,无论是否具有其他氧功能,以及它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:无其他氧功能的环胞酮,环胞酮或cycloterpenic酮:其他:樟脑
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1710
KGM
1710
USD
220522TCHCM2205D452
2022-05-23
291429 C IN SHANG HORNG VI?T NAM SHANG HORNG INKS CO LTD D004 ISophorone solvent (A3-CAS: 78-59-1) (liquid form, 3.5.5-trimethyl-2-cyclohexene-1-one);D004#&Dung môi Isophorone (A3 - CAS: 78-59-1) (dạng lỏng, 3,5,5-Trimethyl-2-cyclohexene-1-one)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18673
KG
1900
KGM
1900
USD
280921AECXHAI2109035
2021-10-01
961211 NG TY TNHH DONG YANG E P VI?T NAM DONG YANG E P INC DY018 # & Ribbon used to print labels (100% new products) MHCAA000320;DY018#&Ruy băng dùng in nhãn mác ( hàng mới 100%)MHCAA000320
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4760
KG
9000
MTR
900
USD
100422AECXHAI2204003
2022-04-16
800300 NG TY TNHH DONG YANG E P VI?T NAM DONG YANG E P INC Dy019 #& tin welding wire without pine (100%new goods) MFBAB001020;DY019#&Dây hàn bằng thiếc không gắn nhựa thông ( hàng mới 100%)MFBAB001020
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
21400
KG
1000
KGM
48500
USD
081221AECXHAI2112002
2021-12-13
853890 NG TY TNHH DONG YANG E P VI?T NAM DONG YANG E P INC DY024 # & metal connector all kinds (100% new) Mrjak026470;DY024#&Đầu kết nối bằng kim loại các loại ( hàng mới 100%)MRJAK026470
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2600
KG
24320
PCE
815
USD
281021AECXHAI2110032
2021-10-29
391000 NG TY TNHH DONG YANG E P VI?T NAM DONG YANG E P INC DY048 # & Silicon primitive pieces (100% new) MEBAA004900;DY048#&Silicon nguyên sinh dạng miếng ( hàng mới 100%)MEBAA004900
JAPAN
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
9600
KG
1300
PCE
151
USD
281021AECXHAI2110032
2021-10-29
391000 NG TY TNHH DONG YANG E P VI?T NAM DONG YANG E P INC DY048 # & silicon primitive pieces (100% new) MEBAA004910;DY048#&Silicon nguyên sinh dạng miếng ( hàng mới 100%)MEBAA004910
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
9600
KG
700
PCE
103
USD
190421YMLUN851109811
2021-06-14
440393 NG TY TNHH SHANG WOOD INDUSTRIES ATLAS TIMBER AND HARDWOOD APS SW11 # & beech (BEECH) liquid (scientific name: Fagus sylvatica)), (diameter: 0.45m to 0.65m, from 4.9m to 11.5m in length) # & 20.93M3. They are not on the list of Cites.;SW11#&Gỗ dẻ gai (BEECH) dạng lóng (tên khoa học : Fagus sylvatica) ),(đường kính từ: 0.45m đến 0.65m, chiều dài từ 4.9m đến 11.5m) #&20.93M3. Hàng không thuộc danh mục Cites.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
26410
KG
21
MTQ
6948
USD
101220HDMUHBHM1360453
2021-01-23
440393 NG TY TNHH SHANG WOOD INDUSTRIES A S GLOBAL TIMBER SW11 # & beech (BEECH) liquid (scientific name: Fagus sylvatica)), (diameter: 0.46m to 0.58m, from 4.9m to 11m length) # & 23.209M3. They are not on the list of Cites.;SW11#&Gỗ dẻ gai (BEECH) dạng lóng (tên khoa học : Fagus sylvatica) ),(đường kính từ: 0.46m đến 0.58m, chiều dài từ 4.9m đến 11m) #&23.209M3. Hàng không thuộc danh mục Cites.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
27850
KG
23
MTQ
7436
USD
251219SE9121249Y
2020-01-13
551613 NG TY TNHH DONG LIN VI NA DONG LIN TRADING CO LTD 257#&VẢI 100% RAYON K.52/54";Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing 85% or more by weight of artificial staple fibres: Of yarns of different colours;人造短纤维机织物:含人造短纤维重量的85%或以上:不同颜色的纱线
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4142
YRD
11597
USD
010621NAM4448460
2021-07-21
520100 NG TY TNHH DONG IL VI?T NAM LOUIS DREYFUS COMPANY SUISSE SA Cotton fibers have not yet brushed or unchanged, maximum impurity 1% (nature cotton - 1 pound = 0.453593 kg), USA RAW Cotton. Kqg Number: 1217 / KĐ 4-TH on September 19, 2019.Hang is the best service.;Xơ bông chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ, tạp chất tối đa 1% (bông thiên nhiên - 1 pound = 0.453593 kg ),USA Raw Cotton. KQGĐ số:1217/KĐ 4-TH ngày 19/09/2019.HANG LA NGUYEN LIEU SAN XUAT.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
323641
KG
710388
LBS
707333
USD
151121WPZJGSE21110214
2021-11-24
841382 NG TY TNHH DONG XIN VI?T NAM ZHANGJIAGANG DONGXU CHEMICAL COMPANY LIMITED Liquid ELECTATORS, Model 80ZWL50-20-5.5KW, 5.5KW / 380V, KT 910 * 460 * 770mm, KSMP brand, NSX 2021, 100% new;Máy đẩy chất lỏng (LIQUID ELEVATORS ), model 80ZWL50-20-5.5KW, 5.5kW/380V, kt 910*460*770mm, hiệu KSMP, NSX 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6938
KG
2
SET
1320
USD
151121WPZJGSE21110214
2021-11-24
841382 NG TY TNHH DONG XIN VI?T NAM ZHANGJIAGANG DONGXU CHEMICAL COMPANY LIMITED Liquid ELECTATORS, Model 40WQ15-30-2.2, 2KW / 380V, KT 650 * 300 * 240mm, KSMP brand, NSX 2021, 100% new;Máy đẩy chất lỏng (LIQUID ELEVATORS ), model 40WQ15-30-2.2, 2kW/380V, kt 650*300*240mm, hiệu KSMP, NSX 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6938
KG
2
SET
473
USD
300521CARWHPH21053026
2021-06-08
250900 NG TY TNHH DONG KUK VI?T NAM DONGKUK TRADING CO LTD Technical stone chalk using drawers, marks on iron, steel, size 127x12.7x4.8mm, 30pcs / box, 100% new goods;Phấn đá kỹ thuật dùng kẻ vẽ, lấy dấu trên sắt, thép , kích thước 127x12.7x4.8mm, 30pcs/ hộp, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
9114
KG
2
UNK
64
USD
011121UFSAHCM21052
2021-11-10
390611 NG TY TNHH DONG YANG VI?T NAM DONGYANG KOREA CO LTD Poly (Methyl methacrylate) primary, flour (Processing Aid PA-932). Goods with inspection No. 471 / TB-KD9 dated 02/04/2019;Poly(methyl methacrylate) nguyên sinh,dạnh bột (PROCESSING AID PA-932). Hàng có giám định số 471/TB-KD9 ngày 02/04/2019
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1850
KG
100
KGM
534
USD
251220CARWHPH20122529
2021-01-04
481730 NG TY TNHH DONG KUK VI?T NAM DONGKUK TRADING CO LTD Containers with paper files, 30cm x 10cm size x 25cm, 100% new goods;Hộp đựng file bằng giấy, kích thước 30cm x 10cm x 25cm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
3211
KG
610
PCE
183
USD
132100014700000
2021-09-15
280200 NG TY TNHH DONG KUK VI?T NAM CONG TY TNHH DONGKUK VIET NAM S # & sulfur in the form of ColloDal sulfur powder in line No. 1 TKNK102293525940 / E31 # & 51,565.1.6;S#&Lưu huỳnh ở dạng bột Colloidal sulphur thuộc dòng hàng số 1 TKNK102293525940/E31#&51,565.1,6
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH DONGKUK VIET NAM
CTY TNHH DONGKUK VIET NAM
3483
KG
52
KGM
83
USD
241121THCC21112120
2021-12-08
130240 SHANG YANG FULL SCENT TRADING CO LTD Granular food products (coffee flavor): Konjac Crystal (Coffee) used in drinks, 2kg * 6bag / box, NSX: Full Scent Trading Co., Ltd, Announcing Number: 1.37 / Shangyang / 2021. 100% new;Chế phẩm thực phẩm dạng hạt ( hương cà phê ) : KONJAC CRYSTAL ( COFFEE ) dùng trong pha chế đồ uống, 2kg*6bag/box ,NSX : FULL SCENT TRADING CO.,LTD, công bố số : 1.37/SHANGYANG/2021.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2379
KG
156
UNK
1248
USD
241121THCC21112120
2021-12-08
130240 SHANG YANG FULL SCENT TRADING CO LTD Granular food products (original flavor): Konjac Crystal (Original) used in drinking drinks, 2kg * 6bag / box, NSX: Full Scent Trading Co., Ltd, Announcing Number: 1.36 / Shangyang / 2021. 100% new;Chế phẩm thực phẩm dạng hạt ( hương nguyên vị ) : KONJAC CRYSTAL ( ORIGINAL ) dùng trong pha chế đồ uống, 2kg*6bag/box,NSX : FULL SCENT TRADING CO.,LTD , công bố số : 1.36/SHANGYANG/2021.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2379
KG
28
UNK
224
USD
260821AECXHOC2108034
2021-09-01
853329 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC DY0010 # & MQAAG083960: Resistor (100% new goods) - R chip] WR042000FTL;DY0010#&MQAAG083960:Điện trở ( hàng mới 100%)-R CHIP]WR042000FTL
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
660
KG
10000
PCE
3
USD
130721AECXHOC2107021
2021-07-19
854110 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC DY0016 # & MPCAA011180: Diodes (100% new products) - TR-Small Signal; 2SA3350U;DY0016#&MPCAA011180:Đi ốt( hàng mới 100%)-TR-SMALL SIGNAL;2SA3350U
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
22860
KG
156000
PCE
4540
USD
200921AECXHOC2109034
2021-10-04
847191 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC DY0032 # & MSAAE000090: Power supply controller.-Tuner; GTTH-7A11;DY0032#&MSAAE000090:Bộ điều khiển bộ nguồn.-TUNER;GTTH-7A11
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
12440
KG
1344
PCE
1449
USD
200921AECXHOC2109034
2021-10-01
850451 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC DY0007 # & MQHAD016260: Coils for products with 220V voltage (100% new) - SMD Inductor; SPI-100-40-150;DY0007#&MQHAD016260:Cuộn cảm dùng cho sản phẩm có điện áp 220v ( hàng mới 100%)-SMD Inductor; SPI-100-40-150
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
12440
KG
36000
PCE
5245
USD
112200018423179
2022-06-27
850451 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC DY0007 #& mrbam026321: Inductance for products with a voltage of 220V (100%new goods)-Linefilter-Comical; SQ2318; BD05551W or MH0;DY0007#&MRBAM026321:Cuộn cảm dùng cho sản phẩm có điện áp 220v ( hàng mới 100%)-LINEFILTER-COMMON;SQ2318;BD05551W or MH0
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DIEN TU MINGHAO VIET NAM
CONG TY TNHH DONG YANG E&P HCM VINA
237
KG
4200
PCE
1076
USD
230522AECXHOC2205029
2022-06-01
853339 NG TY TNHH DONG YANG E P HCM VINA DONGYANG E P INC Dy0021 #& mqbah009090: Fine variable (100%new goods)-Varistor; sdv1608H300C100NPTF;DY0021#&MQBAH009090:Biến trở ( hàng mới 100%)-VARISTOR;SDV1608H300C100NPTF
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
6520
KG
160000
PCE
640
USD
291021SELA89465
2021-11-08
390941 N DONG JIN VI?T NAM DONG JIN ELECTRIC MACHINERY CO LTD HN004 # & Plastic phenolic primary form (01bao = 20kgs) - Phenolic (PA66 + G35%) - Raw materials for production, 100% new;HN004#&Nhựa phenolic dạng nguyên sinh (01bao = 20kgs)- PHENOLIC (PA66+G35%) - nguyên liệu phục vụ sản xuất, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
3675
KG
500
KGM
2998
USD
112100015728033
2021-10-21
721129 N DONG JIN VI?T NAM DONGJIN MOTOR IND CO LTD DJ087 # & non-alloy steel, belt form and strip width no more than 400mm, unedated plated - 1.6 x 101 x C (CR-CSP3E-S) - NPL for production, 100% new;DJ087#&Thép không hợp kim, dạng đai và dải chiều rộng không quá 400mm, chưa tráng phủ mạ - 1.6 X 101 X C (CR-CSP3E-S) - NPL phục vụ sản xuất, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TT GC POSCO VIET NAM
CONG TY CP DONG JIN VIET NAM
611
KG
610
KGM
754
USD
112000012233899
2020-11-13
721231 N DONG JIN VI?T NAM DONGJIN MOTOR IND CO LTD DJ146 # & Non-alloy steel flat-rolled coils by means of cold-rolled, galvanized surfaces - Size (mm) X 2.5 X 332 C (HGI-JS-SGHC) - NPL for production, new 100%;DJ146#&Thép không hợp kim dạng cuộn cán phẳng bằng phương pháp cán nguội, bề mặt có mạ kẽm - Size(mm) 2.5 X 332 X C (HGI-JS-SGHC) - NPL phục vụ sản xuất, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TT GC POSCO VIET NAM
CONG TY CP DONG JIN VIET NAM
48357
KG
863
KGM
796
USD
240621ABCPUSGN2106009
2021-07-05
854520 N DONG JIN VI?T NAM DONG JIN MOTOR IND CO LTD CBR # & brush of motor (18.2x6.2x8.86) mm - carbon brush (8026-b04-000) - Raw materials for production, 100% new;CBR#&Chổi than của mô tơ (18.2x6.2x8.86)mm - CARBON BRUSH (8026-B04-000) - nguyên liệu phục vụ sản xuất, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14775
KG
116000
PCE
13920
USD
220622GYL2206000032
2022-06-27
741992 N DONG JIN VI?T NAM KAIZHONG COMMUTATOR LIMITED Dj095 #& Motor's electric contribution (used to contact and divide the electric coils on the rotor of the motor, copper), (OD: 30mm x H: 19mm) -COMMUTATOR (8023-R07-002)-Materials Serving production, 100% new;DJ095#&Vành góp điện của Motor (dùng để tiếp xúc và chia điện cho các cuộn dây trên rotor của Motor, bằng đồng), (OD: 30mm x H:19mm) -COMMUTATOR (8023-R07-002)- nguyên liệu phục vụ sản xuất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1827
KG
26400
PCE
17955
USD
220622GYL2206000032
2022-06-27
741992 N DONG JIN VI?T NAM KAIZHONG COMMUTATOR LIMITED Dj095 #& Motor's electric contribution (used to contact and divide the electric coils on the rotor of the motor, copper), (OD: 24mm x H: 14mm) -COMMUTATOR (5010-R07)-Materials for serving service Production, 100% new;DJ095#&Vành góp điện của Motor (dùng để tiếp xúc và chia điện cho các cuộn dây trên rotor của Motor, bằng đồng), (OD: 24mm x H:14mm) -COMMUTATOR (5010-R07)- nguyên liệu phục vụ sản xuất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1827
KG
22000
PCE
9440
USD
112100014940000
2021-09-01
722699 NG TY TNHH KIM KHí DONG SHIN VI?T NAM CONG TY TNHH DIEN TU MAY MOC STEEL FLOWER HAI PHONG POS-THE08-17 # & Flat rolled alloy steel with electrolyte method, 0.8mm * 291mm * 452mm / 0.8mm * 293mm * 452mm / 0.8mm * 452mm * 293mm * 452mm * 293mm * 452mm * 293mm * 452mm * 293mm;POS-THE08-17#&Thép hợp kim cán phẳng mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, dạng tấm SECC 0.8mm*291mm*452mm/0.8mm*293mm*452mm/0.8mm*452mm*293mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH DT & MM STEEL FLOWER HP
CTY TNHH KIM KHI DONG SHIN VN
31247
KG
1049
KGM
1128
USD
112100014940000
2021-09-01
722699 NG TY TNHH KIM KHí DONG SHIN VI?T NAM CONG TY TNHH DIEN TU MAY MOC STEEL FLOWER HAI PHONG POS-THE08-28 # & Flat rolled alloy steel electrolytic galvanized, JS-SECC 0.8mm * 340mm * 730mm / 0.8mm * 730mm * 340mm * 730mm * 340mm;POS-THE08-28#&Thép hợp kim cán phẳng mạ kẽm điện phân, dạng tấm JS-SECC 0.8mm*340mm*730mm/0.8mm*730mm*340mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TNHH DT & MM STEEL FLOWER HP
CTY TNHH KIM KHI DONG SHIN VN
31247
KG
3276
KGM
3522
USD
112200016171037
2022-04-19
721119 N DONG JIN VI?T NAM DONGJIN MOTOR IND CO LTD Dj154#& hot rolled alloy steel, width width does not exceed 400mm, not coated - 2.6 x 248 x C (Po -JS -SPHC) - NPL for production, 100% new;DJ154#&Thép không hợp kim cán nóng, dạng cuộn chiều rộng không quá 400mm, chưa tráng phủ mạ - 2.6 X 248 X C (PO-JS-SPHC) - NPL phục vụ sản xuất, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH TT GC POSCO VIET NAM
CONG TY CP DONG JIN VIET NAM
4179
KG
1198
KGM
1640
USD
112100012765379
2021-06-08
321000 NG TY TNHH KIM KHí DONG SHIN VI?T NAM CONG TY TNHH GK TRADING GK-07 # & Paint MSP Primer Dark Gray (CCTV) / TX-F Primer PP Gray (DS) MF000002485 / MF000002990;GK-07#&Sơn MSP PRIMER DARK GRAY (CCTV)/ TX-F PRIMER PP GRAY(DS) MF000002485/MF000002990
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH GK TRADING
CT TNHH KIM KHI DONG SHIN VIET NAM
795
KG
105
KGM
1127
USD
132100014940000
2021-09-03
580710 CTY TNHH DONG BANG VINA SOL TRADING 2 # & 14mm * 46mm woven labels, 100% new products _LB-LB09;2#&Nhãn dệt 14mm*46mm, hàng mới 100%_LB-LB09
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BAO BI NEXGEN VIET NAM
CONG TY TNHH DONG BANG VINA
4
KG
7699
PCE
115
USD