Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
090422ONEYSAOC14578900
2022-05-26
410441 P DONA QU? B?NG JBS LEATHER ASIA LIMITED 01#& cowhide belonging to -crust Bovine Leather -Atique;01#&Da bò đã thuộc-Crust Bovine Leather -ANTIQUE
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
11001
KG
22638
FTK
28298
USD
184698467620
2021-07-08
490400 NG QU?C T? LIêN H?P QU?C Hà N?I UNIS MUSIC THEATRE INTERNATIONAL Script books for drama actors - Oliver JR Actor Script (Script books for students performing Oliver JR) - Author and NXB: Music Theater International, 100% new goods;Sách kịch bản cho diễn viên kịch - Oliver Jr Actor Script ( Sách kịch bản dành cho học sinh khi biểu diễn vở kịch Oliver Jr ) - Tác giả kiêm NXB : MUSIC THEATRE INTERNATIONAL, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
19
KG
60
UNN
210
USD
184698467620
2021-07-08
490400 NG QU?C T? LIêN H?P QU?C Hà N?I UNIS MUSIC THEATRE INTERNATIONAL Oliver JR Director's Guide (Director of Director Oliver JR) - Author and NXB: Music Theater International, 100% new products;Sách hướng dẫn cho đạo diễn kịch - Oliver Jr Director's Guide ( Sách hướng dẫn đạo diễn cho vở kịch Oliver Jr ) - Tác giả kiêm NXB : MUSIC THEATRE INTERNATIONAL, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
19
KG
1
UNN
25
USD
184698467620
2021-07-08
490400 NG QU?C T? LIêN H?P QU?C Hà N?I UNIS MUSIC THEATRE INTERNATIONAL Music books for play - Oliver JR Piano Vocal Score (book for orchestra performing Oliver JR) - Author and NXB: Music Theater International, 100% new products;Sách thanh nhạc cho vở kịch - Oliver Jr Piano Vocal Score ( Sách dành cho dàn nhạc biểu diễn vở kịch Oliver Jr ) - Tác giả kiêm NXB : MUSIC THEATRE INTERNATIONAL, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
19
KG
1
UNN
10
USD
231021HCM04
2021-10-28
720838 NG TY TNHH THéP KIM QU?C TATA STEEL BSL LIMITED Non-alloy steel rolls, flat rolled flat rolled, unauthorized coated paint, not soaked with rust and surface without embossing pictures 100% QC (3.15 x 1262) mm; SAE1006;Thép không hợp kim dạng cuộn, cán phẳng được cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ và bề mặt không có hình dập nổi Hàng mới 100% QC ( 3.15 x 1262 )mm TC; SAE1006
INDIA
VIETNAM
DHAMRA
CANG TAN THUAN (HCM)
5174
KG
366750
KGM
322740
USD
231021HCM03
2021-10-28
720838 NG TY TNHH THéP KIM QU?C TATA STEEL BSL LIMITED Non-alloy steel rolls, flat rolled flat rolled, unauthorized coated paint, not soaked with rust and surface without embossing pictures 100% QC (3.15 x 1262) mm; SAE1006;Thép không hợp kim dạng cuộn, cán phẳng được cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ và bề mặt không có hình dập nổi Hàng mới 100% QC ( 3.15 x 1262 )mm TC; SAE1006
INDIA
VIETNAM
DHAMRA
CANG TAN THUAN (HCM)
5215
KG
407640
KGM
358723
USD
120221BN/QN/02
2021-02-18
720839 NG TY TNHH THéP KIM QU?C TATA STEEL BSL LIMITED Hot rolled steel coils, not alloyed. width 600mm or more have not plated paint New 100% QC: (2.50mm x 1230mm x Coil) TC: SAE 1006;Thép cán nóng dạng cuộn không hợp kim. có chiều rộng 600mm trở lên chưa tráng phủ mạ sơn Hàng mới 100% QC: ( 2.50mm x 1230mm x Coil ) TC : SAE 1006
INDIA
VIETNAM
PARADIP
CANG QUI NHON(BDINH)
4984
KG
1489570
KGM
819264
USD
120221BN/QN/01
2021-02-18
720839 NG TY TNHH THéP KIM QU?C TATA STEEL BSL LIMITED Hot rolled steel coils, not alloyed. width 600mm or more have not plated paint New 100% QC: (2.50mm x 1230mm x Coil) TC: SAE 1006;Thép cán nóng dạng cuộn không hợp kim. có chiều rộng 600mm trở lên chưa tráng phủ mạ sơn Hàng mới 100% QC: ( 2.50mm x 1230mm x Coil ) TC : SAE 1006
INDIA
VIETNAM
PARADIP
CANG QUI NHON(BDINH)
4735
KG
1451420
KGM
798281
USD
081121002BA16064-01
2021-11-12
280469 NG TY TNHH DONA VICTOR MOLDS MFG FENG TAY ENTERPRISES CO LTD Other siclic used in casting furnaces -C1050 Pure Silicon (804 / TB-KD4,15 / 06/2017) CAS: 7440-21-3 (100% new), HCNH: HC2021059342;Siclic khác dùng trong lò đúc -c1050 pure silicon(804/TB-KD4,15/06/2017) số CAS:7440-21-3 (hàng mới 100%), số HCNH: HC2021059342
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2720
KG
1500
KGM
6480
USD
2505222HCC8AC1113083-01
2022-06-01
720211 NG TY TNHH DONA VICTOR MOLDS MFG FENG TAY ENTERPRISES CO LTD Fero-mangan needles use mold-70% high carbon ferro manganese (0395/n1.12/TD, May 25, 2012) (100% new goods);Hơp kim fero-mangan dùng đúc khuôn-70% high carbon ferro manganese(0395/N1.12/TD, 25/05/2012)(hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2680
KG
50
KGM
150
USD
2505222HCC8AC1113083-01
2022-06-01
251310 NG TY TNHH DONA VICTOR MOLDS MFG FENG TAY ENTERPRISES CO LTD The foaming stone used to mold the shoe sole-High Temperature Slag Catcher (100%new goods) (GD 0483/N3.2/TD on March 2, 2012);Đá bọt dùng đúc khuôn đế giày-AC25 High temperature slag catcher(Hàng mới 100%)(GD 0483/N3.2/TD ngay 02/03/2012)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2680
KG
200
KGM
240
USD
2505222HCC8AC1113083-01
2022-06-01
251310 NG TY TNHH DONA VICTOR MOLDS MFG FENG TAY ENTERPRISES CO LTD The foaming stone used to mold the shoe sole-High Temperature Slag Catcher (100%new goods) (GD 0483/N3.2/TD on March 2, 2012);Đá bọt dùng đúc khuôn đế giày-AC25 High temperature slag catcher(Hàng mới 100%)(GD 0483/N3.2/TD ngay 02/03/2012)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2680
KG
10
KGM
12
USD
2505222HCC8AC1113083-01
2022-06-01
691490 NG TY TNHH DONA VICTOR MOLDS MFG FENG TAY ENTERPRISES CO LTD Square filter (aluminum filter) -75*75*22 Ceramic Filter (Porcelain) (100%new goods);Lưới lọc vuông(lọc nhôm)-75*75*22 ceramic filter (bằng sứ)(hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2680
KG
320
KGM
883
USD
1.00320100000866E+17
2020-03-10
210210 P T? NH?N QU?N TáM CONG TY TNHH MAU DICH THANH TRIEN HUYEN TINH TAY Men đường hóa Glucoamylase ( Men sống: Thành phần chính tinh bột ngô, glucoamylase; trọng lượng 50kg/ bao), hàng mới 100%.;Yeasts (active or inactive); other single-cell micro-organisms, dead (but not including vaccines of heading 30.02); prepared baking powders: Active yeasts;酵母(活跃或不活跃);其他单细胞微生物死亡(但不包括税号30.02的疫苗);准备的发酵粉:活性酵母
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU SOC GIANG (CAO BANG)
0
KG
26000
KGM
18512
USD
2306222HCC8EO0073033-05
2022-06-27
830221 NG TY TNHH DONA PACIFIC VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD The underwear of the sewing machine (iron) - JA0998516ARS Feed Dog (components, spare parts);Bánh xe dưới của máy may(sắt) - JA0998516ARS FEED DOG(linh kiện, phụ tùng thay thế)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
9
KG
2
PCE
25
USD
2306222HCC8EO0073033-03
2022-06-27
840992 NG TY TNHH DONA PACIFIC VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD Oil of the total force (1Set = 1 piece) - Hydraelic Shaft CE -817A (components, spare parts of machinery);Ben dầu của máy tổng lực(1set=1 cái) - HYDRAELIC SHAFT CE-817A(linh kiện, phụ tùng thay thế máy móc)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
588
KG
5
SET
1728
USD
2306222HCC8EO0073033-05
2022-06-27
903220 NG TY TNHH DONA PACIFIC VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD Control clock displays the pressure of the press (iron, copper, plastic)-EMC-5438-101002 Pressure Display (components, spare parts);Đồng hồ điều khiển hiển thị áp lực của máy ép(sắt, đồng, nhựa) - EMC-5438-101002 PRESSURE DISPLAY(linh kiện, phụ tùng thay thế)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
9
KG
2
PCE
253
USD
2306222HCC8EO0073033-04
2022-06-27
853651 NG TY TNHH DONA PACIFIC VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD The button of the automatic base press (plastic) - ZB4 -Ba3 Bottom Switch (components, spare parts);Nút nhấn của máy ép đế tự động(nhựa) - ZB4-BA3 BOTTOM SWITCH(linh kiện, phụ tùng thay thế máy móc)
FRANCE
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
114
KG
10
PCE
36
USD
2301222HCC8YC030B3072-01
2022-01-27
847740 NG TY TNHH DONA PACIFIC VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD Heat press machine (Model: JY-737-45BL, 220V, 15A, SX 2022, non-disassembled synchronous goods) (1set = 1 pcs) - Laminating and Heat Pressing M / C (Mirror), 100% new (machines equipment);Máy ép nhiệt(Model: JY-737-45BL, 220V, 15A, sx 2022, hàng đồng bộ không tháo rời)(1set=1 cái) - LAMINATING AND HEAT PRESSING M/C(MIRROR), mới 100%(máy móc thiết bị)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7213
KG
1
SET
8260
USD
041120JKHOC2011002
2020-11-23
283651 NG TY TNHH DONA PACIFIC VI?T NAM FENGTAY ENTERPRISES CO LTD B / 16-7 # calcium carbonate & Fillers soles - SL CACO3 Colloid CALCIUM (NPL used to manufacture shoes);B/16-7#&Chất độn đế canxi carbonat - SL CACO3 COLLOID CALCIUM (NPL dùng để sản xuất giày)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
10250
KG
10000
KGM
4900
USD
112200017413296
2022-05-23
400122 NG TY TNHH DONA PACIFIC VI?T NAM OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC HTB/20-1B Natural rubber (Natural rubber has set the technical standard SVR 3L, rubber, preliminary processing, (360 Banh x 35 kg/Banh)) - Natural Rubber (manufacturing materials Shoe);HTB/20-1B Cao su tự nhiên (cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR 3L,cao su khối, đã qua sơ chế,(360 bành x 35 kg/bành)) - NATURAL RUBBER (NPL SX giày)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH MTV HONG TUONG
KHO CTY DONA PACIFIC VN
13600
KG
12600
KGM
32508
USD
132100017399319
2021-12-14
580123 NG TY TNHH DONA PACIFIC VI?T NAM OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC HTA03-2 Nylon fabric 54 "- (FP) Polypag 2 (NPL used to produce shoes) (1YD);HTA03-2 Vải nylon 54" - (FP) POLYPAG 2 (NPL dùng để sản xuất giày) (1YD)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY GOLD LONG JOHN DONG NAI VN
KHO CTY DONA PACIFIC VN
3112
KG
1
MTK
1
USD
2306222HCC8EO0073033-03
2022-06-27
842491 NG TY TNHH DONA PACIFIC VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD Glue spray gun (of the sprayer) (1Set = 1 piece) - Glue Gun P10-1 (components, spare parts of machinery);Đầu súng phun keo (của máy xịt keo)(1set=1 cái) - GLUE GUN P10-1(linh kiện, phụ tùng thay thế máy móc)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
588
KG
3
SET
477
USD
2306222HCC8EO0073033-06
2022-06-27
854089 NG TY TNHH DONA PACIFIC VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD Electronic pipes of high frequency presses (iron, copper, plastic) - Vacuum Tube 7T69RB DT -811 (components, spare parts of machinery);Ống điện tử của máy ép cao tần(sắt, đồng, nhựa) - VACUUM TUBE 7T69RB DT-811(linh kiện, phụ tùng thay thế máy móc)
JAPAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
9
KG
2
PCE
1699
USD
20062227192929
2022-06-24
411320 NG TY TNHH DONA PACIFIC VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD SX202DX #& Pig leather belonging to 1.2 2DP Vachetta Tan CF SHAG Pig Lea (NPL Production Shoe);SX202DX#&Da lợn đã thuộc- 1.2 2DP VACHETTA TAN CF SHAG PIG LEA (NPL sản xuất giày)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
2323
KG
29132
FTK
59430
USD
112100017390220
2021-12-13
410799 NG TY TNHH DONA PACIFIC VI?T NAM REDWAY INTERNATIONAL ENTERPRISES CO LTD HTA / 01 genuine leather (cowhide) - 1.2-1.4mm Eco Tech Comfort AR-20 10A White (NPL Shoe Manufacturing), 100% new products;HTA/01 Da thật đã thuộc (Da bò)- 1.2-1.4MM ECO TECH COMFORT AR-20 10A WHITE (NPL sản xuất giày), Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CO PHAN TONGHONG TANNERY VN
KHO CTY TNHH DONA PACIFIC
1636
KG
4984
FTK
5706
USD
2306222HCC8EO0073033-01
2022-06-27
830810 NG TY TNHH DONA PACIFIC VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD A/22-1 #& Wire (metal) - AF1 01X Shiny Rectangle Metal Lacetab (manufacturing materials Shoe);A/22-1#&Khoen xỏ dây (kim loại) - AF1 01X SHINY RECTANGLE METAL LACETAB(NPL sx Giày)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
6928
KG
10396
PCE
1144
USD
281021EGLV002100429102
2021-10-30
320420 NG TY TNHH DONA PACIFIC VI?T NAM FENG TAY ENTERPRISES CO LTD B / 19-1 # & Color Mix (Inorganic / Organic Color - Pigment) - 07F W / B Fluorescent Agent (Director 3101 / N3.12 / TD dated 10/12/2012, CAS Code: 107-21 -1, 7732-18-5 Not in precursors, HCNH) (NPL Shoe manufacturing);B/19-1#&Chất pha màu (Chất màu vô cơ/hữu cơ - Pigment) - 07F W/B FLUORESCENT AGENT(GĐ 3101/N3.12/TĐ ngày 10/12/2012, mã Cas: 107-21-1, 7732-18-5 không thuộc tiền chất, HCNH)(NPL sản xuất giày)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
9374
KG
12
KGM
62
USD
161121TORS21015240
2022-01-19
846791 DNTN QU?NH LAM OREGON TOOL INC LAM 20 "Oregon" effect 208ATMK095, 100% new goods;Lam cưa xích 20" hiệu "OREGON" 208ATMK095, Hàng Mới 100%
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
CANG CAT LAI (HCM)
19583
KG
84
PCE
638
USD
161121TORS21015240
2022-01-19
820240 DNTN QU?NH LAM OREGON TOOL INC Oregon '' Oregon '' saw blade 72LPX100R (100feet / roll / accessory box included: carton box and latch / box), 100% new goods;Lưỡi cưa xích hiệu ''OREGON'' 72LPX100R (100Feet/cuộn/hộp phụ kiện đi kèm: hộp carton và chốt/hộp ), Hàng Mới 100%
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
CANG CAT LAI (HCM)
19583
KG
1680
ROL
124320
USD
807216100058230
2021-09-28
820240 DNTN QU?NH LAM BLOUNT INC Oregon '' Oregon '' saw blade 91VXL100R (100feet / roll / accessory box included: carton box and latch / box), 100% new goods;Lưỡi cưa xích hiệu ''OREGON'' 91VXL100R (100Feet/cuộn/hộp phụ kiện đi kèm: hộp carton và chốt/hộp ), Hàng Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
PRINCE RUPERT - BC
CANG CAT LAI (HCM)
19548
KG
120
ROL
8880
USD
161121TORS21015240
2022-01-19
820240 DNTN QU?NH LAM OREGON TOOL INC Essential saw blades '' Oregon '' 91px100R (100feet / roll / accessories included: Carton boxes and latches / boxes), 100% new products;Lưỡi cưa xích hiệu ''OREGON'' 91PX100R (100Feet/cuộn/hộp phụ kiện đi kèm: hộp carton và chốt/hộp ), Hàng Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HALIFAX - NS
CANG CAT LAI (HCM)
19583
KG
80
ROL
5920
USD
250322NKGA32725
2022-04-01
851769 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I ERICSSON AB The transceiver of E-Utra FDD mobile information stations. Symbol/Model: Radio 4428 B1 (2100 MHz); HSX: Ericsson; New: 100%, (krc161735/1);Khối thu phát của Thiết bị trạm gốc thông tin di động E-UTRA FDD. Ký hiệu/Model: Radio 4428 B1 (2100 MHz); Hsx: Ericsson; Mới: 100%, (KRC161735/1)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
54548
KG
256
PCE
405143
USD
251220SNKO010201116341
2020-12-31
930690 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I HANWHA CORPORATION Warhead and fuze mechanical. Manufacturer: Hanwha Corporation. New 100%;Đầu nổ và ngòi nổ cơ khí. Hãng sản xuất: Hanwha Corporation. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
10594
KG
50
SET
4850000
USD
251220SNKO010201116341
2020-12-31
930690 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I HANWHA CORPORATION Customers foc: warhead mechanical model. Manufacturer: Hanwha Corporation. New 100%;Hàng FOC: Mô hình đầu nổ cơ khí. Hãng sản xuất: Hanwha Corporation. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
10594
KG
1
SET
0
USD
27100016601
2021-08-16
930690 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I EDEPRO DOO BELGRADE SRM Journey Motor Incense for S125 Pechora (5B29) (5B29) (5B43) and 2 sets of primers) Category: ZMD-27, Manufacturer: Edepro, 100% new goods;Thỏi thuốc động cơ hành trình SRM cho tổ hợp S125 Pechora (5B29) (gồm đánh lửa VMD-27 (5B43) và 2 bộ mồi) Chủng Loại: ZMD-27, nhà sản xuất: EDEPRO, hàng mới 100%
SERBIA
VIETNAM
BELGRADE(BEOGRAD)
HA NOI
5545
KG
10
SET
197916
USD
27100016601
2021-08-16
930690 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I EDEPRO DOO BELGRADE SRM enlargement oxidation for S125 Pechora (5B84) combination (5B84) (including ignition VMD-27 (5B94) and 2 sets of primers), Category: ZSD-27, Manufacturer: Edepro, 100% new goods;Thỏi thuốc động cơ phóng SRM cho tổ hợp S125 Pechora (5B84) (gồm đánh lửa VMD-27 (5B94) và 2 bộ mồi), Chủng loại: ZSD-27,nhà sản xuất: EDEPRO, hàng mới 100%
SERBIA
VIETNAM
BELGRADE(BEOGRAD)
HA NOI
5545
KG
10
SET
234050
USD
18076429603
2020-12-31
930630 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I HANWHA CORPORATION Booster rocket motor of the C-STAR, for missiles, Manufacturer: Hanwha CORPORATION, New 100%;Động cơ phóng Booster of C-STAR,dùng cho tên lửa, hãng sx: HANWHA CORPORATION, Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
4605
KG
31
SET
2201000
USD
132200014040877
2022-01-19
920999 QU?NG H?P CONG TY TNHH NHAC CU QUANG HOP Mouth blowing sax, line 46 tk 103261671660 / E31 15/04/2021;Miệng thổi kèn sax, dòng 46 tk 103261671660/E31 15/04/2021
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY QUANG HOP
KHO CTY QUANG HOP
119
KG
5
PCE
3
USD
101021THCC21102039
2021-10-16
721069 QU?NG H?P YUEH CHU CO LTD NPL111 # & Iron Plate (A), 100% new;NPL111#&Sắt tấm (A), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19541
KG
4539
KGM
3178
USD
030721THCC21062214
2021-07-12
721069 QU?NG H?P YUEH CHU CO LTD NPL111 # & iron plate (A), 100% new;NPL111#&Sắt tấm (a), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
8849
KG
2073
KGM
1451
USD
281021DTXTXGHCM21A009
2021-11-03
740919 QU?NG H?P GIANT SOUND MUSICAL INSTRUMENT CO LTD NPL019 # & copper sheet used musical instruments, 100% new;NPL019#&Tấm đồng dùng sản xuất nhạc cụ, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23232
KG
3140
KGM
25120
USD
200721WLI00525
2021-10-14
920591 QU?NG H?P TENON INDUSTRIAL CO LTD SP10494 # & Horns Alto Saxophone and 3ABS (SAS301): (Copper trumpet material, single-shaved audio form), 1 TK 303690288220 / E62, 100% new;SP10494#&KÈN ALTO SAXOPHONE VÀ VỎ BỌC 3ABS (SAS301) : (CHẤT LIỆU KÈN BẰNG ĐỒNG, HÌNH THỨC TẠO ÂM THANH DÙNG DĂM ĐƠN), dòng 1 tk 303690288220/E62 , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
517
KG
28
PCE
6580
USD
200721WLI00525
2021-10-14
920591 QU?NG H?P TENON INDUSTRIAL CO LTD SP10498 # & Saxophone Baritone and 8ABS (SBS311): (Copper trumpet material, single-shaved sound form) line 5 TK 303690288220 / E62, 100% new;SP10498#&KÈN BARITONE SAXOPHONE VÀ VỎ BỌC 8ABS (SBS311) : (CHẤT LIỆU KÈN BẰNG ĐỒNG, HÌNH THỨC TẠO ÂM THANH DÙNG DĂM ĐƠN) dòng 5 tk 303690288220/E62 , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
517
KG
15
PCE
14205
USD
200721WLI00525
2021-10-14
920591 QU?NG H?P TENON INDUSTRIAL CO LTD SP10495 # & Saxophone Alto and 3ABS (SAS201): (Copper trumpet material, Audio creator form), Line 2 TK 303690288220 / E62, 100% new;SP10495#&KÈN ALTO SAXOPHONE VÀ VỎ BỌC 3ABS (SAS201) : (CHẤT LIỆU KÈN BẰNG ĐỒNG, HÌNH THỨC TẠO ÂM THANH DÙNG DĂM ĐƠN), dòng 2 tk 303690288220/E62, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
517
KG
2
PCE
452
USD
200721WLI00525
2021-10-15
920591 QU?NG H?P TENON INDUSTRIAL CO LTD SP10495 # & Saxophone Alto and 3ABS (SAS201): (Copper trumpet material, Audio creator form), Line 2 TK 303690288220 / E62, 100% new;SP10495#&KÈN ALTO SAXOPHONE VÀ VỎ BỌC 3ABS (SAS201) : (CHẤT LIỆU KÈN BẰNG ĐỒNG, HÌNH THỨC TẠO ÂM THANH DÙNG DĂM ĐƠN), dòng 2 tk 303690288220/E62, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
517
KG
2
PCE
452
USD
200721WLI00525
2021-10-15
920591 QU?NG H?P TENON INDUSTRIAL CO LTD SP10498 # & Saxophone Baritone and 8ABS (SBS311): (Copper trumpet material, single-shaved sound form) line 5 TK 303690288220 / E62, 100% new;SP10498#&KÈN BARITONE SAXOPHONE VÀ VỎ BỌC 8ABS (SBS311) : (CHẤT LIỆU KÈN BẰNG ĐỒNG, HÌNH THỨC TẠO ÂM THANH DÙNG DĂM ĐƠN) dòng 5 tk 303690288220/E62 , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
517
KG
15
PCE
14205
USD
030721THCC21062214
2021-07-12
731813 QU?NG H?P YUEH CHU CO LTD NPL294 # & Rivet - R513 in iron, 5 * 13mm specifications using musical instruments, 100% new;NPL294#&Tán Rivet - R513 bằng sắt, quy cách 5*13mm dùng sản xuất nhạc cụ, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
8849
KG
7000
PCE
84
USD
101021THCC21102039
2021-10-16
731813 QU?NG H?P YUEH CHU CO LTD NPL114 # & Rivet Rivet used to produce musical instruments, 100% new;NPL114#&Tán rivet dùng để sản xuất nhạc cụ, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19541
KG
8000
PCE
80
USD
101021THCC21102039
2021-10-16
731813 QU?NG H?P YUEH CHU CO LTD NPL239 # & Rivet-sp410 Rivet-SP410, 4 * 10mm specifications, using musical instrument rack production, 100% new;NPL239#&Tán Rivet-SP410 bằng sắt, quy cách 4*10mm, dùng sản xuất giá đỡ nhạc cụ, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19541
KG
2000
PCE
20
USD
101021THCC21102039
2021-10-16
731813 QU?NG H?P YUEH CHU CO LTD NPL264 # & Rivet - SP424 in iron, 4 * 24mm specifications using musical instruments, 100% new;NPL264#&Tán Rivet - SP424 bằng sắt, quy cách 4*24mm dùng sản xuất nhạc cụ, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19541
KG
1000
PCE
20
USD
132200014040877
2022-01-19
960190 QU?NG H?P CONG TY TNHH NHAC CU QUANG HOP Sax trumpet with seashells, lines 23 tk 103306950610 / E31 13/05/2020;Phím kèn sax bằng vỏ sò, dòng 23 tk 103306950610/E31 13/05/2020
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY QUANG HOP
KHO CTY QUANG HOP
119
KG
45
PCE
2
USD
170122THCC22012025
2022-01-21
960190 QU?NG H?P GIANT SOUND MUSICAL INSTRUMENT CO LTD NPL008 # & Sax trumpet with seashells, used to produce musical instruments, 100% new;NPL008#&Phím kèn sax bằng vỏ sò, dùng để sản xuất nhạc cụ, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
22253
KG
11700
PCE
585
USD
240522A05CX01744
2022-06-02
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 #& anti -UV. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) powder. (Nitrochemical derivatives: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16963
KG
500
KGM
6425
USD
210222A05CX00327
2022-02-25
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16424
KG
1000
KGM
12000
USD
170322EGLV001200136649
2022-03-25
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16075
KG
1200
KGM
15420
USD
281221OOLU8890440090
2022-01-06
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16739
KG
500
KGM
6000
USD
100522A05CX01636
2022-06-03
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 #& anti -UV. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) powder. (Nitrochemical derivatives: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16405
KG
1000
KGM
12850
USD
140721A05BA03052
2021-07-21
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
17721
KG
1000
KGM
12000
USD
101221CMZ0686691
2021-12-15
283630 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN BATISTA ENTERPRISE LIMITED M07006 # & Plastic hatchery (main component accounts for 98%: sodium bicarbonate- Chemical formula: NahCo3 / CAS No.: 1444-55-8) (Compound blowing agent (white foam et-007));M07006#&Chất tạo độ nở cho nhựa(Thành phần chính chiếm 98%: Sodium bicarbonate- Công thức hóa học: NaHCO3/ CAS No.:144-55-8) (Compound Blowing agent (white foam ET-007))
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24840
KG
24000
KGM
63600
USD
201121EGLV149113593782
2021-11-23
392530 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN LEAFY HONG KONG CO LIMITED C2812T000 # & wire tuner (plastic and stainless steel) Form 72B2 for curtains Flip shutters with plastic type 2 inches. New 100%;C2812T000#&Bộ chỉnh dây (bằng nhựa và thép không gỉ) form 72B2 dùng cho rèm cửa chớp lật bằng nhựa loại 2 inch. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
1320
PCE
2455
USD
120322EGLV149200780107
2022-03-16
392530 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN LEAFY HONG KONG CO LIMITED C2856T000 # & wire tuner (plastic and stainless steel) M Series - 96m for curtains flip with plastic. New 100%;C2856T000#&Bộ chỉnh dây (bằng nhựa và thép không gỉ) M series - 96M dùng cho rèm cửa dạng chớp lật bằng nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18471
KG
3000
PCE
2357
USD
080422024C519363
2022-04-16
392530 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN LEAFY HONG KONG CO LIMITED C1109T000#& fixed core fixed hook for plastic blinds (curved slider) 1 inch size. 100 % new;C1109T000#&Móc cố định không lõi dùng cho rèm cửa chớp lật bằng nhựa (dạng thanh trượt cong) kích thước 1 inch. Mới 100 %
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17538
KG
501200
PCE
5513
USD
240522A05CX01744
2022-06-02
292700 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M07012 #& AC-3000F foaming agent (Yellow Foamac-3000F) powder. Effects to create porous plastic. Chemistry name: Azodicarbonamide. CAS: 123-77-3. New 100%;M07012#&Chất tạo bọt AC-3000F (Yellow foamAC-3000F) dạng bột. Tác dụng tạo độ xốp cho nhựa. Tên hóa học: Azodicarbonamide. CAS: 123-77-3. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16963
KG
1000
KGM
4910
USD
201021112100015000000
2021-10-23
841451 P V?N QU?C T? SP GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP EXP CO LTD Family air cooling tower fan, with a protective net, Brand: Taotronics, Symbol: TT-TF005, Capacity: 35W / 220V / 50Hz, 100% new;Quạt tháp dạng đứng làm mát không khí dùng trong gia đình, có lưới bảo vệ, nhãn hiệu: TAOTRONICS, ký hiệu: TT-TF005, công suất: 35W/220V/50Hz, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
12120
KG
30
PCE
510
USD
2.20522112200017E+20
2022-06-24
843781 P V?N QU?C T? SP PINGXIANG CITY HONGHUA IMPORT AND EXPORT CO LTD Peanut peeling machine, symbol: DX-180, KT: (100*50*135) cm +/- 10%. CS: 5.2KW/380V/50Hz. 100% new;Máy bóc vỏ củ lạc, Ký hiệu: DX-180, KT: (100*50*135)cm+/-10%. CS: 5.2KW/380v/50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
35240
KG
1
PCE
1500
USD
SITSBSG2000325
2021-02-18
721230 NG TY TNHH THéP QU?C T? KIM S?N SUN MARIX CO LTD Non-alloy steel, plated or coated with zinc other pp, Belt and strip, carbon content below 0.6%. Thick (0:30 to 3:20) mm x Width (45-310) mm x Scroll. JIS G3302.;Thép không hợp kim, được mạ hoặc tráng kẽm bằng pp khác, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Dày (0.30 - 3.20)mm x Rộng (45 - 310)mm x Cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3302.
JAPAN
VIETNAM
SAKAISENBOKU-OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
134931
KG
45630
KGM
16655
USD
010120SHASGN9137174V
2020-01-14
293624 P QU?C T? CHONGQING NUTRACHEM BIOCHEMICAL CO LTD D-Calcium Pantothenate (Vitamin B5 bổ sung trong thức ăn chăn nuôi).Hàng nhập theo thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019.;Provitamins and vitamins, natural or reproduced by synthesis (including natural concentrates), derivatives thereof used primarily as vitamins, and intermixtures of the foregoing, whether or not in any solvent: Vitamins and their derivatives, unmixed: D-or DL-Pantothenic acid (Vitamin B3 or Vitamin B5) and its derivatives;维生素和维生素,天然的或通过合成(包括天然浓缩物)复制的维生素,主要用作维生素的衍生物,以及前述的混合物,无论是否在任何溶剂中:未混合的维生素及其衍生物:D-或DL-泛酸维生素B3或维生素B5)及其衍生物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1500
KGM
61500
USD
180721ANBHCM21070088
2021-07-21
391731 P HùNG QU?N GTOI CORPORATION Nitta Moore P / n: U2-4-12X8-BK (OD12mm, ID8mm 100 meters / rolls) 100% new products.;Ống dây khí NITTA MOORE P/N: U2-4-12X8-BK (đk OD12mm, ID8mm 100mét/cuộn) Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
347
KG
500
MTR
500
USD
071120SSLHPH2008201
2020-11-16
320721 P T? NH?N QU?NG ??NG VI?T NAM G TOP INTERNATIONAL LIMITED Men 7580A CANDY Glazed ceramic tiles production materials and goods in 50kg / bag, 100%;Men CANDY GLAZE 7580A nguyên liệu sản xuất gạch men,hàng đóng 50kg/bao, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
50100
KG
5
TNE
5350
USD
MEDUQ0783983
2020-03-30
230310 P QU?C T? QINGDAO GOOD PROSPER IMP EXP CO LTD Bột Gluten ngô( Corn Gluten Feed) - Nguyên liệu dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi.;Residues of starch manufacture and similar residues, beet-pulp, bagasse and other waste of sugar manufacture, brewing or distilling dregs and waste, whether or not in the form of pellets: Residues of starch manufacture and similar residues: Other;淀粉制造和类似残留物的残留物,甜菜浆,甘蔗渣和其他废糖制造,酿造或蒸馏残渣和废物,无论是否为颗粒形式:淀粉制造残渣和类似残留物:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG QUI NHON(BDINH)
0
KG
56
TNE
12824
USD
MEDUQ0612166
2020-02-24
230310 P QU?C T? QINGDAO GOOD PROSPER IMP EXP CO LTD Bột Gluten ngô( Corn Gluten Feed) - Nguyên liệu dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi.;Residues of starch manufacture and similar residues, beet-pulp, bagasse and other waste of sugar manufacture, brewing or distilling dregs and waste, whether or not in the form of pellets: Residues of starch manufacture and similar residues: Other;淀粉制造和类似残留物的残留物,甜菜浆,甘蔗渣和其他废糖制造,酿造或蒸馏残渣和废物,无论是否为颗粒形式:淀粉制造残渣和类似残留物:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG QUI NHON(BDINH)
0
KG
56
TNE
12040
USD
210220TY-SD01-2002120002
2020-02-24
282741 P QU?C T? COSMINN BIOTECH SHENZHEN CO LTD CUMMO ( Feed Grade Copper Oxychloride). Chất bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.Kết quả PTPL số: 0296/TB- KĐ 4 ngày 28/03/2018. Số giấy phép NK: 165-3/17-CN;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Chloride oxides and chloride hydroxides: Of copper;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物氧化物:氯化物氧化物和氯化物氢氧化物:铜
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
18000
KGM
92700
USD
131121SZHG2111011
2021-11-15
282741 P QU?C T? COSMINN BIOTECH SHENZHEN CO LTD Cummo (Feed Grade Copper Oxychloride). Supplements into animal feed. PTPL results: 0296 / TB - KD 4 on March 28, 2018. Number of licenses NK: 165-3 / 17-CN;CUMMO ( Feed Grade Copper Oxychloride). Chất bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.Kết quả PTPL số: 0296/TB- KĐ 4 ngày 28/03/2018. Số giấy phép NK: 165-3/17-CN
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
36800
KG
36000
KGM
248400
USD
060420SZHG200327007
2020-04-08
282741 P QU?C T? COSMINN BIOTECH SHENZHEN CO LTD CUMMO ( Feed Grade Copper Oxychloride). Chất bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.Kết quả PTPL số: 0296/TB- KĐ 4 ngày 28/03/2018. Số giấy phép NK: 165-3/17-CN;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Chloride oxides and chloride hydroxides: Of copper;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物氧化物:氯化物氧化物和氯化物氢氧化物:铜
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
18000
KGM
92700
USD
060420SZHG200327007
2020-04-08
282741 P QU?C T? COSMINN BIOTECH SHENZHEN CO LTD CUMMO ( Feed Grade Copper Oxychloride). Chất bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.Kết quả PTPL số: 0296/TB- KĐ 4 ngày 28/03/2018. Số giấy phép NK: 165-3/17-CN;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Chloride oxides and chloride hydroxides: Of copper;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物氧化物:氯化物氧化物和氯化物氢氧化物:铜
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
18000
KGM
92700
USD
151120SZHG201105006
2020-12-01
282741 P QU?C T? COSMINN BIOTECH SHENZHEN CO LTD CUMMO (Feed Grade Copper oxychloride). Substances added to feed nuoi.Ket PTPL result number: 0296 / TB-KD 4 days 03.28.2018. NK license number: 165-3 / 17-CN;CUMMO ( Feed Grade Copper Oxychloride). Chất bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.Kết quả PTPL số: 0296/TB- KĐ 4 ngày 28/03/2018. Số giấy phép NK: 165-3/17-CN
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
18400
KG
18000
KGM
92700
USD
060420SZHG200327007
2020-04-08
282741 P QU?C T? COSMINN BIOTECH SHENZHEN CO LTD CUMMO ( Feed Grade Copper Oxychloride). Chất bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.Kết quả PTPL số: 0296/TB- KĐ 4 ngày 28/03/2018. Số giấy phép NK: 165-3/17-CN;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Chloride oxides and chloride hydroxides: Of copper;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物氧化物:氯化物氧化物和氯化物氢氧化物:铜
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
18000
KGM
92700
USD
6987158441
2021-11-08
570249 QUáN NIGERIA EMBASSY OF THE FEDERAL REPUBLIC OF NIGERIA Magnetic prayer, from textile materials, used in Nigerians in Vietnam, 100% new;Thảm cầu nguyện Đạo hồi , từ vật liệu dệt, sử dụng trong ĐSQ Nigeria tại Việt Nam, Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
2
KG
4
PCE
54
USD
112100013110000
2021-09-03
870110 LY QUáNG L?N YINGKOU ZEDA TECHNOLOGY CO LTD Handheld tractor, used in agriculture, using diesel engines, capacity 7.3 / 7.5kw, Model: 188FB, No label, 3000 / 3600r / min Round, Disassemble synchronization, new 100 %;Máy kéo cầm tay, dùng trong nông nghiệp,sử dụng động cơ Diesel,công suất 7,3/7,5Kw,model:188FB,không nhãn hiệu,vòng tua 3000/3600r/min,hàng đồng bộ tháo rời,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
705
KG
15
PCE
3361
USD