Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SAOB39215302
2021-09-28
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
29720
KG
20
BG
0
USD
SAOB27198300
2021-07-26
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
30200
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
30010
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
29940
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
30120
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
305706
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
29880
KG
20
BG
0
USD
SAOB36176600
2021-09-09
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH
30756
KG
20
BG
0
USD
HDMUBUEA50877400
2022-03-21
051199 T D D P TEN COM GROUP SRL Raw materials for animal feed production: poultry powder. New products. Factory: Avicola Capitan Sarmiento S.A. Cover: 1 ton;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột huyết gia cầm. Hàng mới. Nhà máy sản xuất:Avicola Capitan Sarmiento S.A. Bao: 1 tấn
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
41060
KG
40000
KGM
31600
USD
HDMUBUEA29790300
2022-04-18
051199 T D D P TEN COM GROUP SRL Raw materials for producing animal feed: Poultry dough. New products. Factory: Avicola Capitan Sarmiento S.A. Bag: 1 ton;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột huyết gia cầm. Hàng mới. Nhà máy sản xuất: Avicola Capitan Sarmiento S.A. Bao: 1 tấn
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
41320
KG
40000
KGM
31800
USD
SEAHCM21-107
2022-04-18
051199 T D D P SWIFT AND COMPANY TRADE GROUP Raw materials for producing animal feed: Beef blood powder. New products. Factory: Industria Quimica Alimentaria S.A. AP 301. Bao: 25 kg;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột huyết bò. Hàng mới. Nhà máy sản xuất: Industria Quimica Alimentaria S.A. AP 301. Bao: 25 Kg
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
46960
KG
45600
KGM
54264
USD
SEAHCM21-024
2021-07-14
051199 T D D P SWIFT AND COMPANY TRADE GROUP Raw materials for animal feed production: Cow blood powder. New products. Factory: Industria quimica Alimentaria S.A. AP 301. Cover: 25 kg;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột huyết bò. Hàng mới. Nhà máy sản xuất: Industria Quimica Alimentaria S.A. AP 301. Bao: 25 Kg
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
70440
KG
68400
KGM
75240
USD
HDMUARHM1990419
2020-11-25
230991 T D D P TEN COM GROUP SRL Materials for production of animal feed: Meal, hydrolyzed feather;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột lông vũ thủy phân
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
46376
KG
45216
KGM
21252
USD
ONEYSAOA39027300
2020-11-17
230991 T D D P BRF GLOBAL GMBH Materials for production of animal feed: Meal, hydrolyzed feather;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột lông vũ thủy phân
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG CAT LAI (HCM)
502605
KG
104420
KGM
45945
USD
BUE100094201
2021-11-25
511999 T D D P TEN COM GROUP SRL Raw materials for animal feed production: poultry powder. New products. Factory: Avicola Capitan Sarmiento S.A. Cover: 1 ton;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột huyết gia cầm. Hàng mới. Nhà máy sản xuất:Avicola Capitan Sarmiento S.A. Bao: 1 tấn
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
41260
KG
40000
KGM
30000
USD
HLCUBU3210921824
2021-11-27
511999 T D D P TEN COM GROUP SRL Raw materials for animal feed production: poultry powder. New products. Factory: Avex S.A. Cover: 1 ton;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột huyết gia cầm. Hàng mới. Nhà máy sản xuất:Avex S.A. Bao: 1 tấn
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
20280
KG
20000
KGM
14900
USD
180422JOTBA3120438
2022-06-10
843050 Y D?NG C?NG NGHI?P Và D?N D?NG VNCIS JEN CORP Komatsu brand, Model: GD405A-1, frame number: G40A50334, Year of SX: 1983. Motor Number: 6D10559157. Diesel engine. Secondhand;Máy san nhãn hiệu KOMATSU, Model: GD405A-1, số khung: G40A50334, năm sx: 1983. Số động cơ: 6D10559157. Động cơ Diesel. Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
TAN CANG (189)
9500
KG
1
PCE
18467
USD
030222KBHW-0360-2893
2022-03-02
843039 Y D?NG C?NG NGHI?P Và D?N D?NG VNCIS YANAGAWA SHOJI CO LTD Komatsu signboards, Model GC380F-2, Anonymous production year, frame number: GC380F2-12002, Diezel engine. Secondhand.;Máy cào bóc mặt đường hiệu Komatsu, model GC380F-2, năm sx chưa xác định, số khung: GC380F2-12002, động cơ Diezel. Hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
28960
KG
1
PCE
32864
USD
280821S00048683
2021-10-14
842941 Y D?NG C?NG NGHI?P Và D?N D?NG VNCIS BARTOSZ KOLODZIEJ KOLAB Lu vibrating Hamm Brand, Model Hamm 3412HT, 2009 production year, used. Frame number: H1801344, Diezel engine.;Xe lu rung nhãn hiệu Hamm, Model Hamm 3412HT, năm sx 2009, đã qua sử dụng. Số khung: H1801344, động cơ Diezel.
GERMANY
VIETNAM
GDANSK
CANG TAN VU - HP
11380
KG
1
PCE
41027
USD
210921KECA2109013
2021-09-30
845180 P D?T HUGE BAMBOO TONG HO MACHINERY CO LTD Fabric featherbrushes, Model: O-2000BR, Capacity: 45 HP, Year SX: 2021. Electrical activity, uniform disassemble machine. New 100%;Máy chải lông vải, Model: O-2000BR, công suất: 45 HP, năm sx: 2021. Hoạt động bằng điện, Máy tháo rời đồng bộ. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
13790
KG
1
SET
69500
USD
150522HPXG28
2022-06-03
721070 NG TY TNHH D?CH V? THéP NS JIANGSU EAST STEEL CO LTD Steel (rolled leaves) without alloy rolled, galvanized and coated, 0.30mmx914mm thick. Carbon content 0.04%. Standard GB/T12754-2006, Steel Mark CGCH. New 100%;Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.30mmx914mm. Hàm lượng cacbon 0.04%. Tiêu chuẩn GB/T12754-2006, mác thép CGCH. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
HOANG DIEU (HP)
276810
KG
144438
KGM
134616
USD
251120TLTCHCJR0161135
2020-11-30
540233 P D?T HUGE BAMBOO JIANGSU GUOWANG HIGH TECHNIQUE FIBER CO LTD Polyester textured filament yarn from the yarn 33 decitex piece, not the high-strength fibers, rolls, not put up for retail sale, POLYESTER DTY 30D 100PCT / 36F (33DTEX / 36F) AA GRADE SD SIM. New 100%.;Sợi dún từ filament polyester độ mảnh sợi 33 decitex, không phải sợi có độ bền cao, dạng cuộn, chưa đóng gói để bán lẻ, 100PCT POLYESTER DTY 30D/36F (33DTEX/36F) SD SIM AA GRADE. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
9600
KG
8820
KGM
19669
USD
200220JCT12000871
2020-02-28
540233 P D?T HUGE BAMBOO UNIVERSAL STAR CORPORATION NPL01#&Sợi 100% Polyester DTY;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Textured yarn: Of polyesters;非供零售用途的合成长丝纱线(不包括缝纫线),包括合成单丝纤度小于67分特:纱线纹理:聚酯
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
23100
KGM
30723
USD
040221EGLV148000478017
2021-02-18
600536 P D?T HUGE BAMBOO UNIVERSAL STAR CORPORATION NPL54 # & Homespun 100% Polyester Suffering 76 "x 55 grams / m2 (tube, no dye, no shaping);NPL54#&Vải thô 100% Polyester Khổ 76" x 55 gram/m2 (dạng ống, chưa nhuộm, chưa định hình)
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
39609
KG
8705
KGM
18281
USD
230220JCT12000842
2020-02-28
540247 P D?T HUGE BAMBOO SUZHOU NON SUCCESS EVERY CORE INTERNATIONAL TRADING CO LTD Sợi đơn từ multifilament polyester, thẳng, không xoắn, không dún, độ mảnh sợi 55.5 decitex, chưa đóng gói để bán lẻ, 100% Polyester Yarn DTY 50D/72F. Hàng mới 100%;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single, untwisted or with a twist not exceeding 50 turns per metre: Other, of polyesters;非零售用合成长丝纱(非缝纫线),包括67分特以下的合成单丝:单纱,无捻纱或捻度不超过50转/米的其他纱线:其他聚酯
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
17199
KGM
29238
USD
200622A56CX14108
2022-06-28
845612 P D?T HUGE BAMBOO HANGZHOU XIONGYUE TECHNOLOGY CO LTD Print mold engraving machine, operating with UV rays (with 32 engraving heads). Model: JD2200C32, Capacity: 2 kW, Brand: Jindian, Five SX: 2022. Electricity operations. New 100%;Máy khắc khuôn in, hoạt động bằng tia UV (có 32 đầu khắc). Model: JD2200C32, Công suất: 2 KW, Hiệu: Jindian, Năm sx: 2022. Hoạt động bằng điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7000
KG
1
SET
55278
USD
200622A56CX14108
2022-06-28
845612 P D?T HUGE BAMBOO HANGZHOU XIONGYUE TECHNOLOGY CO LTD Print mold engraving machine, operating with UV rays (with 48 engraving heads). Model: JD2516C48, Capacity: 2 kW, Brand: Jindian, Year of SX: 2022. Operating with electricity. New 100%;Máy khắc khuôn in, hoạt động bằng tia UV (có 48 đầu khắc). Model: JD2516C48, Công suất: 2 KW, Hiệu: Jindian, Năm sx: 2022. Hoạt động bằng điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7000
KG
1
SET
43182
USD
110821293279325
2021-08-27
307439 P KH?U TH?C PH?M D D HEALSEA FOODS CO LIMITED Frozen ink beard. Scientific name: Teuthida. Manufacturer: Ningde Dongfang Aquatic Products Co., Ltd. Day SX: April 4/2021. Deadline for SD: 24 months. Packing 10 kg / ct. row 60% n.w;Râu mực đông lạnh. tên khoa học : Teuthida. nhà sản xuất: Ningde Dongfang Aquatic Products Co.,Ltd. ngày sx: tháng 4/2021. hạn sd: 24 tháng. đóng gói 10 kg/ ct. hàng 60%N.W
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
22048
KG
20800
KGM
38064
USD
010520HASLC01200406087
2020-05-11
160432 NG TY TNHH D?CH V? XU?T NH?P KH?U THáI D??NG STAR WORLD OCEAN LIMITED Trứng cá ốt tẩm gia vị đông lạnh (màu vàng, màu cam, màu đỏ) (500g/box x 18/ctn=9kg/ctn) C/O form E - Reference No.: E205931165851007 (07/05/2020);Prepared or preserved fish; caviar and caviar substitutes prepared from fish eggs: Caviar and caviar substitutes: Caviar substitutes;准备或保存的鱼;鱼子酱和鱼子酱替代品:鱼子酱和鱼子酱替代品:鱼子酱替代品
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2160
KGM
24840
USD
011220ONEYXMNAA9684400
2020-12-07
160563 NG TY TNHH D?CH V? XU?T NH?P KH?U THáI D??NG XIAMEN EAST OCEAN FOODS CO LTD Spiced frozen jellyfish - FROZEN Seasoned Jellyfish - 1kg / bag x 12bags = 12kgs / ctn. C / O form E -Reference No. E205812874910064 (01/12/20);Sứa tẩm gia vị đông lạnh - FROZEN SEASONED JELLYFISH - 1kg/bag x 12bags=12kgs/ctn. C/O form E -Reference No. E205812874910064 (01/12/20)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
7366
KG
300
KGM
2100
USD
1403223HPH9GC039S0004
2022-03-18
721499 P RèN D?P VIETSHENG TCS SEALING TECHNOLOGIES CO LTD JIS G4051 S35C alloy steel, C: 0.33%, PMAX: 0.03%, SMAX: 0.035% calculated by weight, smooth round bar, diameter 40mmx5m, unnogged, covered, plated or painted, 100% new .;Thép không hợp kim JIS G4051 S35C, C:0.33%,Pmax:0.03%,Smax:0.035% tính theo trọng lượng,dạng thanh tròn trơn,đường kính 40MMx5.8M,chưa tráng,phủ,mạ hoặc sơn,mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
278071
KG
49117
KGM
55379
USD
160322YMLUN851117426
2022-04-29
440394 P ?I?P D??NG BVBA VAPEBOIS SPL Fagus Sylvatica (Fagus Sylvatica), 3m or more long, diameter (30-39) cm KL: 52,836 m3. The goods are not in the cites category. New 100%;Gỗ dẻ gai khúc tròn (Fagus sylvatica), dài 3m trở lên, đường kính (30-39)cm KL: 52.836 m3. Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
119698
KG
53
MTQ
9469
USD
160322YMLUN851117426
2022-04-29
440394 P ?I?P D??NG BVBA VAPEBOIS SPL Fagus Sylvatica (Fagus Sylvatica), 3m or more, diameter (40-49) cm KL: 43,595 m3. The goods are not in the cites category. New 100%;Gỗ dẻ gai khúc tròn (Fagus sylvatica), dài 3m trở lên, đường kính (40-49)cm KL: 43.595 m3. Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
119698
KG
44
MTQ
9192
USD
160322YMLUN851117426
2022-04-29
440394 P ?I?P D??NG BVBA VAPEBOIS SPL Fagus Sylvatica (Fagus Sylvatica), 3m long or more, diameter 50 cm or more, KL: 22,318 m3. The goods are not in the cites category. New 100%;Gỗ dẻ gai khúc tròn (Fagus sylvatica), dài 3m trở lên, đường kính 50 cm trở lên, KL: 22.318 m3. Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
119698
KG
22
MTQ
5294
USD
100522217713789
2022-06-21
440394 P ?I?P D??NG BVBA VAPEBOIS SPRL Fagus Sylvatica, ABC type, 3m long or more, 50 cm or more diameter, KL: 83,948 m3. The goods are not in the cites category. New 100%;Gỗ dẻ gai khúc tròn (Fagus sylvatica), loại ABC, dài 3m trở lên, đường kính 50 cm trở lên, KL: 83.948 m3. Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG LACH HUYEN HP
284467
KG
84
MTQ
19799
USD
100522217713789
2022-06-21
440394 P ?I?P D??NG BVBA VAPEBOIS SPRL Fagus Sylvatica (Fagus Sylvatica), ABC type, 3m long or more, diameter (30-39) cm KL: 80,356 m3. The goods are not in the cites category. New 100%;Gỗ dẻ gai khúc tròn (Fagus sylvatica), loại ABC, dài 3m trở lên, đường kính (30-39)cm KL: 80.356 m3. Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG LACH HUYEN HP
284467
KG
80
MTQ
14320
USD
200622KAHAP22063049
2022-06-27
721500 P RèN D?P VIETSHENG TCS SEALING TECHNOLOGIES CO LTD JIS G4051 S35C, C: 0.34%, PMAX: 0.03%, SMAX: 0.035%by weight, smooth round bar, diameter 36mm5.8m, hot rolling, not coated, covered, painted, painted, paint, 100%new.;Thép không hợp kim JIS G4051 S35C, C:0.34%,Pmax:0.03%,Smax:0.035% tính theo trọng lượng,dạng thanh tròn trơn,đường kính 36MMx5.8M,cán nóng,chưa tráng,phủ,mạ,sơn,mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
19695
KG
19695
KGM
23549
USD
150322A22010088A
2022-03-16
290960 P D?CH VI?T NAM SUNDART TRADING COMPANY LIMITED Solid organic peroxide, luperoxf flakes material to produce shoe soles, 100% new products. (MA CAS: 25155-25, CTHH: C20H34O4). (Item consists of 105 carton closed on 3 pallets);Peroxit hữu cơ dạng rắn, LUPEROXF FLAKES nguyên liệu để sản xuất đế giầy,hàng mới 100%.( Ma Cas: 25155-25, CTHH: C20H34O4).(hàng gồm 105 carton đóng trên 3 pallet )
ITALY
VIETNAM
CTCP CANG DONG NAI
KHO CTY HIEP DICH
2349
KG
2100
KGM
43050
USD
220122OOLU2690057200
2022-02-15
843830 N D??NG ??NG THáP HEBEI MINTZ MACHINETECH CO LTD Machine for alum sugar model: MZ-1300. Brand: Heibei Mintz. Year SX: 2021. Power operation. About: 2kW. 01 set = 01 pcs. 100% new goods;Máy làm đường phèn Model : MZ-1300. Hiệu : HEIBEI MINTZ. Năm SX : 2021. Hoạt động bằng điện.Công suất : 2KW. 01 SET = 01 cái.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
22100
KG
13
SET
89440
USD
090622SNLCNBVLA100146
2022-06-17
843830 N D??NG ??NG THáP HEBEI MINTZ MACHINETECH CO LTD Lump Brown Sugar Sugar Forming Machine. Model: Mz-LSF1300. Brand: Heibei Mintz. Year of manufacturing: 2022. Operating with electricity. Capacity: 20kW. 01 set = 01.;Máy làm đường cục - Lump brown sugar forming machine. Model : MZ-LSF1300. Hiệu : HEIBEI MINTZ. Năm SX : 2022. Hoạt động bằng điện.Công suất : 20KW. 01 SET = 01 cái.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
5380
KG
1
SET
64700
USD
280322VTTI ATB/23940-A-1-03
2022-04-22
271012 P ?OàN X?NG D?U VI?T NAM VITOL ASIA PTE LTD Xang Dong has no phase Ron 95-III (Unleaded Gasonline 95 RON MUC 3 according to QCVN 1: 2015/BKHCN and 1: 2017 QCVN 1: 2015/BKHCN);XANG DONG CO KHONG PHA CHI RON 95-III (UNLEADED GASONLINE 95 RON MUC 3 THEO QCVN 1:2015/BKHCN VA SUA DOI 1:2017 QCVN 1:2015/BKHCN)
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG NHA BE (HCM)
7984
KG
7984326
KGM
9021680
USD
280322VTTI ATB/23940-A-1-02
2022-04-22
271012 P ?OàN X?NG D?U VI?T NAM VITOL ASIA PTE LTD Xang Dong has no phase Ron 95-III (Unleaded Gasonline 95 RON MUC 3 according to QCVN 1: 2015/BKHCN and 1: 2017 QCVN 1: 2015/BKHCN);XANG DONG CO KHONG PHA CHI RON 95-III (UNLEADED GASONLINE 95 RON MUC 3 THEO QCVN 1:2015/BKHCN VA SUA DOI 1:2017 QCVN 1:2015/BKHCN)
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG NHA BE (HCM)
7984
KG
7984326
KGM
9021680
USD
010621HKGSGN210610912
2021-06-07
340510 NG TY TNHH GIàY DéP H?NG ??T HSIN KUO PLASTIC INDUSTRIAL CO LTD M34-21 # & Shoe Shoe - Shoe Polish (the company is committed to the average of dangerous precursor chemicals) (100% new);M34-21#&Xi đánh giày - SHOE POLISH (Công ty cam kết hàng không thuộc đối tượng hóa chất tiền chất nguy hiểm) (Hàng mới 100%)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
905
KG
200
KGM
800
USD
290421EMSGN01140014
2021-07-15
230910 NG TY TNHH HóA D??C H?P TáC MONGE C S P A Complete food for cats - GEMON Adult Complete with Tuna and Salmon, Gemon Brand, 400g / bag, 10bao / barrel, HSD 09/2022, 100% new;Thức ăn hoàn chỉnh cho mèo - Gemon Adult Complete With Tuna and Salmon,hiệu Gemon,400g/bao,10bao/thùng,HSD 09/2022,mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
6644
KG
8
UNK
76
USD
290421EMSGN01140014
2021-07-15
230910 NG TY TNHH HóA D??C H?P TáC MONGE C S P A Complete food for cats - Gemon Indoor with Chicken and Rice, Gemon Brand, 400g / bag, 10bao / barrel, HSD 08/2022, 100% new;Thức ăn hoàn chỉnh cho mèo - Gemon Indoor With Chicken and Rice,hiệu Gemon,400g/bao,10bao/thùng,HSD 08/2022,mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
6644
KG
8
UNK
72
USD
112100012927837
2021-06-25
681280 NG TY TNHH D D FASHION VINA D D CO LTD NL011 # & paperback with paper;NL011#&Bìa cứng bằng giấy
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY D&D FASHION VINA
CTY D&D FASHION VINA
5000
KG
18674
PCE
373
USD
201020MEXISGN2010034
2020-11-02
600645 NG TY TNHH D D FASHION VINA D D CO LTD 02 # & Fabrics 58/60 '', PRINTED, Tencel 95%, Polyurethane 5%. New 100%;02#&Vải 58/60'' , PRINTED , TENCEL 95%, POLYURETHANE 5% . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
1516
KG
1254
YRD
13242
USD
201020MEXISGN2010034
2020-11-02
600645 NG TY TNHH D D FASHION VINA D D CO LTD 6 # & Fabrics 58/60 '', PRINTED, Tencel + RAYON 95%, Polyurethane 5%. New 100%;6#&Vải 58/60'' , PRINTED , TENCEL+RAYON 95% , POLYURETHANE 5% . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
1516
KG
3825
YRD
40392
USD
010122MEXISGN2112020
2022-01-11
600641 NG TY TNHH D D FASHION VINA D D CO LTD 7 # & Bleached fabric, Tencel + Rayon 95%, Polyurethane 5%, Suffering 58/60 ";7#&Vải BLEACHED , TENCEL+RAYON 95% , POLYURETHANE 5%, khổ 58/60"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
2322
KG
239
YRD
1573
USD
211021MEXISGN2110001
2021-10-30
600641 NG TY TNHH D D FASHION VINA D D CO LTD 7 # & Bleached fabric, Tencel + Rayon 95%, Polyurethane 5%, Suffering 58/60 ";7#&Vải BLEACHED , TENCEL+RAYON 95% , POLYURETHANE 5%, khổ 58/60"
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
1980
KG
380
YRD
3257
USD
3.10522122200017E+20
2022-06-03
843143 P D?CH V? THI?T B? V?T T? QUANGXI PINGXIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD Non-drilling of 50 mm tubular shapes for geological survey drilling machine;Cần khoan phi 50 mm dạng hình ống dùng cho máy khoan khảo sát địa chất.Chất liệu thép hợp kim, (chiều dài1.5- 4.3m/cần) mới 100% do Trung quốc sản suất.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
39340
KG
2365
MTR
51557
USD
221106830
2021-11-22
381511 N D?Y Và CáP SACOM SICME ITALIAIMPIANTI MC S R L Energers, chemicals, dust, stainless steel materials - Catalyst 470x420x80mm - Used in electromagnetic wire production - 100% new products;Thiết bị lọc men, hóa chất, bụi, chất liệu thép không gỉ - Catalyst 470x420x80mm - Dùng trong máy sản xuất dây điện từ - Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
190
KG
2
PCE
8416
USD
021121FSEASEXP15470
2021-11-08
380900 Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 71 # & milestone pieces (1ROLL = 2000PCE, total 300roll = 600000pce) (TP: Sodium inorganic Salt10-20%; Clay, Calcium carbonate: 2-10%; LDPE Polyethylene: 40-60%; sodium metabisulfite: 1-10 %), (2 "* 1") / unit, 100% new;71#&Miếng chống mốc(1roll =2000pce,tổng 300roll=600000pce)(Tp:Sodium Inorganic Salt10-20%;Clay, Calcium Carbonate:2-10%;LDPE Polyethylene:40-60%;Sodium metabisulfite :1-10%),(2"*1")/chiếc, mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
420
KG
600000
PCE
7200
USD
3.10522122200017E+20
2022-06-03
843049 P D?CH V? THI?T B? V?T T? QUANGXI PINGXIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD JTT-50Y drilling apparatus; Removable synchronously mounted a 5.67 kW diesel engine used in geological survey drilling. Fixed, 100%new goods. Production 2020;Bộ máy khoan JTT-50Y Kinh Thác Thám; đồng bộ tháo rời gắn động cơ Diesel công suất 5.67 kw dùng trong khoan khảo sát địa chất. Đặt cố định, hàng mới 100%. sản xuất 2020
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
39340
KG
2
SET
9500
USD
3.10522122200017E+20
2022-06-03
843049 P D?CH V? THI?T B? V?T T? QUANGXI PINGXIANG CITY XIANGTONG TRADE CO LTD Sutra drilling apparatus; Disassemed synchronously with 10.5 kW diesel engine used in geological survey drilling. Put the trying, not self -propelled, 100%new. Production 2022;Bộ máy khoan XY-1 Kinh Địa; đồng bộ tháo rời gắn động cơ Diesel công suất 10.5 kw dùng trong khoan khảo sát địa chất. Đặt cố đinh, không tự hành, hàng mới 100%. sản xuất 2022
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
39340
KG
1
SET
11280
USD
220622COAU7239646160
2022-06-27
482370 Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 67#& Shoe caps (paper material), size 5#~ 11.5#, 100% new goods;67#&Miếng nâng mũ giầy ( chất liệu giấy), cỡ số 5# ~ 11.5#, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG LACH HUYEN HP
18145
KG
32516
PCE
975
USD
3073112906
2022-05-17
030551 NG TY TNHH D?CH V? T?NG H?P NTT ANTRON SERVICES Dried fish (1kg1/bag), brand: An Lac Seafood Company. New 100%;Cá khô (1kg1/bịch), hiệu: Công ty hải sản An Lạc. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
34
KG
16
BAG
16
USD
010120SHASGN9137174V
2020-01-14
293624 CTY CP DINH D??NG N?NG NGHI?P QU?C T? CHONGQING NUTRACHEM BIOCHEMICAL CO LTD D-Calcium Pantothenate (Vitamin B5 bổ sung trong thức ăn chăn nuôi).Hàng nhập theo thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019.;Provitamins and vitamins, natural or reproduced by synthesis (including natural concentrates), derivatives thereof used primarily as vitamins, and intermixtures of the foregoing, whether or not in any solvent: Vitamins and their derivatives, unmixed: D-or DL-Pantothenic acid (Vitamin B3 or Vitamin B5) and its derivatives;维生素和维生素,天然的或通过合成(包括天然浓缩物)复制的维生素,主要用作维生素的衍生物,以及前述的混合物,无论是否在任何溶剂中:未混合的维生素及其衍生物:D-或DL-泛酸维生素B3或维生素B5)及其衍生物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1500
KGM
61500
USD
290322LCHCB22005940
2022-04-22
740811 N D?Y Và CáP SACOM SEI THAI ELECTRIC CONDUCTOR CO LTD Refined copper wire, with 8mm cross -section - Copper Wire Rod (used in copper production) - 100% new goods;Dây đồng tinh luyện, có kích thước mặt cắt ngang 8mm - Copper Wire Rod (Dùng trong sản xuất dây đồng) - Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
40383
KG
40000
KGM
422800
USD
191220BKK1003615
2020-12-23
740811 N D?Y Và CáP SACOM SEI THAI ELECTRIC CONDUCTOR CO LTD Refined copper wire, cross-sectional size 8mm - Copper Wire Rod (Used in the production of copper wire) - New 100%;Dây đồng tinh luyện, có kích thước mặt cắt ngang 8mm - Copper Wire Rod (Dùng trong sản xuất dây đồng) - Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
60571
KG
60000
KGM
320580
USD
112100014940000
2021-09-03
580710 Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 41 # & Labels with 100% polyester woven fabrics (Weaving logo shaped on labels) (3.6cm * 1.3cm / unit), 100% new goods;41#&Nhãn mác bằng vải dệt thoi 100% polyester ( đã dệt hình logo trên nhãn) (3.6cm*1.3cm/ chiếc), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONG HUNG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3962
KG
23119
PCE
162
USD
112100014940000
2021-09-03
551219 Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 1 # & woven fabric from synthetic staple fiber (dyed, 100% polyester, weight 0.536 kg / m2) Suffering 44 "* 1200 y, 100% new goods;1#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp ( đã nhuộm, 100% polyester, trọng lượng 0.536 kg/m2) khổ 44" *1200 Y, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONG HUNG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3962
KG
1226
MTK
661
USD
MEDUQ0783983
2020-03-30
230310 CTY CP DINH D??NG N?NG NGHI?P QU?C T? QINGDAO GOOD PROSPER IMP EXP CO LTD Bột Gluten ngô( Corn Gluten Feed) - Nguyên liệu dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi.;Residues of starch manufacture and similar residues, beet-pulp, bagasse and other waste of sugar manufacture, brewing or distilling dregs and waste, whether or not in the form of pellets: Residues of starch manufacture and similar residues: Other;淀粉制造和类似残留物的残留物,甜菜浆,甘蔗渣和其他废糖制造,酿造或蒸馏残渣和废物,无论是否为颗粒形式:淀粉制造残渣和类似残留物:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG QUI NHON(BDINH)
0
KG
56
TNE
12824
USD
MEDUQ0612166
2020-02-24
230310 CTY CP DINH D??NG N?NG NGHI?P QU?C T? QINGDAO GOOD PROSPER IMP EXP CO LTD Bột Gluten ngô( Corn Gluten Feed) - Nguyên liệu dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi.;Residues of starch manufacture and similar residues, beet-pulp, bagasse and other waste of sugar manufacture, brewing or distilling dregs and waste, whether or not in the form of pellets: Residues of starch manufacture and similar residues: Other;淀粉制造和类似残留物的残留物,甜菜浆,甘蔗渣和其他废糖制造,酿造或蒸馏残渣和废物,无论是否为颗粒形式:淀粉制造残渣和类似残留物:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG QUI NHON(BDINH)
0
KG
56
TNE
12040
USD
210220TY-SD01-2002120002
2020-02-24
282741 CTY CP DINH D??NG N?NG NGHI?P QU?C T? COSMINN BIOTECH SHENZHEN CO LTD CUMMO ( Feed Grade Copper Oxychloride). Chất bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.Kết quả PTPL số: 0296/TB- KĐ 4 ngày 28/03/2018. Số giấy phép NK: 165-3/17-CN;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Chloride oxides and chloride hydroxides: Of copper;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物氧化物:氯化物氧化物和氯化物氢氧化物:铜
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
18000
KGM
92700
USD
131121SZHG2111011
2021-11-15
282741 CTY CP DINH D??NG N?NG NGHI?P QU?C T? COSMINN BIOTECH SHENZHEN CO LTD Cummo (Feed Grade Copper Oxychloride). Supplements into animal feed. PTPL results: 0296 / TB - KD 4 on March 28, 2018. Number of licenses NK: 165-3 / 17-CN;CUMMO ( Feed Grade Copper Oxychloride). Chất bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.Kết quả PTPL số: 0296/TB- KĐ 4 ngày 28/03/2018. Số giấy phép NK: 165-3/17-CN
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
36800
KG
36000
KGM
248400
USD
060420SZHG200327007
2020-04-08
282741 CTY CP DINH D??NG N?NG NGHI?P QU?C T? COSMINN BIOTECH SHENZHEN CO LTD CUMMO ( Feed Grade Copper Oxychloride). Chất bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.Kết quả PTPL số: 0296/TB- KĐ 4 ngày 28/03/2018. Số giấy phép NK: 165-3/17-CN;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Chloride oxides and chloride hydroxides: Of copper;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物氧化物:氯化物氧化物和氯化物氢氧化物:铜
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
18000
KGM
92700
USD
060420SZHG200327007
2020-04-08
282741 CTY CP DINH D??NG N?NG NGHI?P QU?C T? COSMINN BIOTECH SHENZHEN CO LTD CUMMO ( Feed Grade Copper Oxychloride). Chất bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.Kết quả PTPL số: 0296/TB- KĐ 4 ngày 28/03/2018. Số giấy phép NK: 165-3/17-CN;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Chloride oxides and chloride hydroxides: Of copper;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物氧化物:氯化物氧化物和氯化物氢氧化物:铜
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
18000
KGM
92700
USD
151120SZHG201105006
2020-12-01
282741 CTY CP DINH D??NG N?NG NGHI?P QU?C T? COSMINN BIOTECH SHENZHEN CO LTD CUMMO (Feed Grade Copper oxychloride). Substances added to feed nuoi.Ket PTPL result number: 0296 / TB-KD 4 days 03.28.2018. NK license number: 165-3 / 17-CN;CUMMO ( Feed Grade Copper Oxychloride). Chất bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.Kết quả PTPL số: 0296/TB- KĐ 4 ngày 28/03/2018. Số giấy phép NK: 165-3/17-CN
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
18400
KG
18000
KGM
92700
USD
060420SZHG200327007
2020-04-08
282741 CTY CP DINH D??NG N?NG NGHI?P QU?C T? COSMINN BIOTECH SHENZHEN CO LTD CUMMO ( Feed Grade Copper Oxychloride). Chất bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.Kết quả PTPL số: 0296/TB- KĐ 4 ngày 28/03/2018. Số giấy phép NK: 165-3/17-CN;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Chloride oxides and chloride hydroxides: Of copper;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物氧化物:氯化物氧化物和氯化物氢氧化物:铜
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
18000
KGM
92700
USD
271221SITSKHPG261308
2022-01-04
845229 Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 20m # & Computer sewing machines (not automatically, used in shoes industry), Model: MLK-J2210, Mingling brand, electric running 220V / 0.75KW, produced in 2021, 100% new;20M#&Máy may vi tính (không tự động, dùng trong công nghiệp sản xuất giầy), model: MLK-J2210, nhãn hiệu MINGLING, chạy điện 220V/ 0.75KW, sản xuất năm 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
4420
KG
20
SET
21200
USD
290322198CX00923
2022-04-25
760511 NG TY TNHH D?Y CáP ?I?N TA TUN SOJITZ CORPORATION Aluminum aluminum wire (Aluminum 1350 Wire Rod - H14), aluminum content 99.77%, cross -section of 9.5 mm, used to produce electric cables. 100%new goods, brand: Vedanta, manufacturer is Vedanta Limited;Dây nhôm không hợp kim (Aluminium 1350 Wire Rod - H14), hàm lượng nhôm 99.77% , mặt cắt ngang 9.5 mm, dùng để sản xuất cáp điện. Hàng mới 100%, hiệu: VEDANTA, nhà sản xuất là VEDANTA LIMITED
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CAT LAI (HCM)
156690
KG
153800
KGM
585186
USD
110721HDMUBOMA95678100
2021-08-31
202300 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U T D ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen buffalo meat, bone: Foreign torment (Stripline) - 100% new goods;Thịt trâu đông lạnh, không xương: Thịt thăn ngoại (Striploin) - hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
29000
KG
13
TNE
50400
USD
110721HDMUBOMA95678100
2021-08-31
202300 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U T D ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen buffalo meat, bone: Flag thigh meat (Silverside) - 100% new goods;Thịt trâu đông lạnh, không xương: Thịt đùi lá cờ (Silverside) - hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
29000
KG
2
TNE
7200
USD
776030291647
2022-02-24
610590 I D?CH V? T?NG H?P D?NG Y?N SONG FOR THE MUTE PTY LTD Men's jackets . Product code: 2mjk035 - 100% nylon material. Song song for the mute. New 100%;Áo khoác nam . Mã hàng: 2MJK035 - Chất liệu 100% Nylon. Hiệu SONG FOR THE MUTE. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
4
KG
2
PCE
785
USD
010121EGLV 100050420221
2021-02-02
020621 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U T D ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen buffalo tongue (FROZEN HALAL BUFFALO Offal - Tongue I.W.P.). New 100%;Lưỡi trâu đông lạnh (FROZEN HALAL BUFFALO OFFAL - Tongue I.W.P.). Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
29000
KG
2
TNE
3360
USD
776081005558
2022-02-24
610332 I D?CH V? T?NG H?P D?NG Y?N OWENSCORP ITALIA SPA Cow jacket. Product code: Du01B7761SBSLH. Owenscorp Italia brand. 100% cotton material. New 100%;Áo khoác bò. Mã hàng: DU01B7761SBSLH . Hiệu Owenscorp Italia. Chất liệu 100% cotton . Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
63
KG
3
PCE
1245
USD
110721YMLUI245309041
2021-07-27
250810 NG TY TNHH D?U D?U PET HAISEN HUACHONG IMPORT EXPORT ZHUOZHOU CO LTD Cat toilet for Cat Bentonite Cat Litter 1-3 mm, Apple Scent 5L type (close 3.5kg / 1 bag, 5 bags / 1 bag), Brand: Premium. New 100%;Cát vệ sinh cho mèo BENTONITE CAT LITTER 1-3 MM, loại APPLE SCENT 5L ( đóng 3.5kg/1 túi, 5 túi/ 1 bao), nhãn hiệu: PREMIUM. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
24100
KG
600
UNIT
216
USD
180522LHV2807793
2022-06-30
281530 NG TY TNHH D??C F D C VWR SINGAPORE PTE LTD Sodium Hydroxide Pellets Analar R.PE (1kg/bottle) -NAOH, CAS: 1310-73-2, HSD: May 27, 2024. Chemicals used in the laboratory, 100% new goods;SODIUM HYDROXIDE PELLETS ANALAR R.PE (1Kg/chai) -NAOH, cas:1310-73-2, HSD:27/05/2024 .Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
11301
KG
48
UNA
499
USD
260521EGLV571100025740
2021-07-12
282590 NG TY TNHH D??C F D C PANREAC QUIMICA S L U Calcium hydroxide. / 5 kg -ca (OH) 2. -As for laboratory use - analytical analysis.-HSD: 05/04 / 2027.-CAS: 1305-62-0, NSX: PanReac quimica;Calcium Hydroxide.túi/5 kg -Ca(OH)2. -hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm - hóa phân tích.-HSD:05/04/2027.-Cas: 1305-62-0,NSX:PANREAC QUIMICA
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
3866
KG
22
UNA
563
USD
030821YHHY-0030-1737
2021-09-07
280130 NG TY TNHH D??C F D C KICHIETSU BUSSAN CO LTD Bromine solid form (5g / bottle) -BR2> = 98% CAS: 7726-95-6, Chemicals used in laboratories, 100% new products;Bromine dạng rắn (5g/chai)-Br2>=98% cas:7726-95-6,Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
44
KG
5
UNK
140
USD
030821YHHY-0030-1737
2021-09-07
280130 NG TY TNHH D??C F D C KICHIETSU BUSSAN CO LTD Liquid bromine (500ml / bottle) -BR2> = 98% CAS: 7726-95-6, Chemicals used in laboratories, 100% new products;Bromine dạng lỏng (500ml/chai)-Br2>=98% cas:7726-95-6,Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
44
KG
1
UNK
48
USD
030821YHHY-0030-1737
2021-09-07
280130 NG TY TNHH D??C F D C KICHIETSU BUSSAN CO LTD Liquid bromine (500ml / bottle) -BR2> = 98% CAS: 7726-95-6, Chemicals used in laboratories, 100% new products;Bromine dạng lỏng (500ml/chai)-Br2>=98% cas:7726-95-6,Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
44
KG
1
UNK
48
USD
180522LHV2807793
2022-06-30
291413 NG TY TNHH D??C F D C VWR SINGAPORE PTE LTD Methyl-Iso-butyl Ketone Analar ACS/R.PE (1L/Bottle)-(CH3) 2CHCH2COCH3, CAS: 108-10-1, HSD: 13/12/2026.The Laboratory is used in the laboratory, new goods 100 100 %;METHYL-ISO-BUTYL KETONE ANALAR ACS/R.PE (1L/chai) -(CH3)2CHCH2COCH3, cas:108-10-1, HSD: 13/12/2026.Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
11301
KG
24
UNA
382
USD