Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
140422COAU7237811530
2022-04-19
291429 P CLP VI?T NAM CLP INTERNATIONAL PTE LTD Isophorone-Chemical name: 3.5.5-Trimethyl cyclohex-2-enone-Chemicals used in paint industry. CAS number: 78-59-1. Origin: Taiwan. New 100%;ISOPHORONE - tên hóa học: 3,5,5-trimethyl cyclohex-2-enone - Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất sơn. Số CAS: 78-59-1. Xuất xứ: Taiwan. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CONT SPITC
16640
KG
15200
KGM
28120
USD
220821EGLV003102741063
2021-08-27
291429 P CLP VI?T NAM CLP INTERNATIONAL PTE LTD Isophorone - Chemicals used in paint production industry. CAS Number: 78-59-1. Origin: Taiwan. New 100%;ISOPHORONE - Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất sơn. Số CAS: 78-59-1. Xuất xứ: Taiwan. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
16640
KG
15200
KGM
30704
USD
300522KMTCNKG0108730
2022-06-28
290943 P CLP VI?T NAM CLP INTERNATIONAL PTE LTD Ethylene Glycol Monobutyl Ether (EB) (C6H14O2), used in paint industry, CAS: 111-76-2. Origin: China. New 100%;Hóa chất ETHYLENE GLYCOL MONOBUTYL ETHER (EB) (C6H14O2), dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, Số CAS: 111-76-2. Xuất xứ: CHINA. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
32608
KG
29600
KGM
74444
USD
021221CKCOPUS0108787
2021-12-09
290219 P CLP VI?T NAM CLP INTERNATIONAL PTE LTD Methyl cyclohexane (MCH) .- Chemicals for industrial use in ink, glue (CAS: 108-87-2), 100% new products. Origin: Korea;Methyl cyclohexane (MCH) .- Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất mực in, keo dán (số CAS: 108-87-2), hàng mới 100%. Xuất xứ: Korea
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
13840
KG
12400
KGM
18600
USD
170222ZIMUSNT8059262
2022-03-24
291440 P CLP VI?T NAM CLP INTERNATIONAL PTE LTD Di acetone alcohol (daa) - Chemicals used in paint production industry. Number CAS: 123-42-2. Origin: Brazil. 100% new;Di Acetone Alcohol (DAA) - Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất sơn. Số CAS: 123-42-2. Xuất xứ: Brazil. Mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
16102
KG
14800
KGM
23828
USD
280222FFJUBES220200005
2022-03-25
290514 P CLP VI?T NAM CLP INTERNATIONAL PTE LTD Isobutanol organic chemicals (C4H10O), CAS Number: 78-83-1. Used in the paint production industry, 100% new products.;Hóa chất hữu cơ ISOBUTANOL (C4H10O), số CAS : 78-83-1. Dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, hàng mới 100%.
ARAB
VIETNAM
DAMMAM
CANG CAT LAI (HCM)
18930
KG
18930
KGM
20823
USD
770749682995
2020-06-24
911410 T THàNH VIêN CLP KAM LEE FUNG TECHNOLOGY CO LTD Linh kiện mẫu phục vụ sửa chữa đồng hồ R845 : lò xo trước bằng thép , nhà cung cấp : KLF , hàng mới 100%;Other clock or watch parts: Springs, including hair-springs;手表带,表带和手表手镯及其零件:贱金属,无论是否镀金或镀银
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
0
KG
500
PCE
5
USD
770749682995
2020-06-24
911410 T THàNH VIêN CLP KAM LEE FUNG TECHNOLOGY CO LTD Linh kiện mẫu phục vụ sửa chữa đồng hồ R845 : lò xo khóa bằng thép , nhà cung cấp : KLF , hàng mới 100%;Other clock or watch parts: Springs, including hair-springs;手表带,表带和手表手镯及其零件:贱金属,无论是否镀金或镀银
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
0
KG
500
PCE
5
USD
051120MEDUT7462863
2020-12-24
310260 P TN VI?T NGA SHANXI LEIXIN CHEMICALS CO LTD Part of VI calcium nitrate-VOLUME (Boron Calcium Nitrate) fertilizer as raw materials for fertilizer production, VAT-free goods under OL 35 / HQHCM-TXNK Date 01/07/2015 & 1066 / IT-TTQLVH Date 24/12/2014;PHÂN CANXI NITRAT-VI LƯỢNG(CALCIUM NITRATE BORON) phân bón làm nguyên liệu sản xuất phân bón khác,Hàng miện thuế GTGT theo CV số 35/HQHCM-TXNK Ngày 07.01.2015&1066/CNTT-TTQLVH Ngày 24.12.2014
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CONT SPITC
50200
KG
50
TNE
10500
USD
230122DAMIA2201034
2022-02-24
900850 VI?N KHOA H?C N?NG NGHI?P VI?T NAM FOUNDATION OF AGRI TECH COMMERCIALIZATION TRANSFER FACT Projector, Epson Brand, Model: EB-2255U, 411W power consumption, 5000ansi brightness, resolution: 1920 * 1200, 100% new;Máy chiếu, hiệu Epson, model: EB-2255U, công suất tiêu thụ 411w, độ sáng 5000Ansi, độ phân giải: 1920*1200 , mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
26681
KG
2
SET
2500
USD
070122DAMIA2201014
2022-01-27
730630 VI?N KHOA H?C N?NG NGHI?P VI?T NAM FOUNDATIOM OF AGRI TECH COMMERCIALIZATION TRANSFER Metal pipes, steels, without welding, circular cut eyes, KT: 31.8mm x 1.5t x 10m, 100% new;Ống kim loại, bằng thép, không có nối hàn, mắt cắt hình tròn, KT: 31,8mm x 1,5t x 10m, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8537
KG
308
PCE
6417
USD
070122DAMIA2201014
2022-01-27
730630 VI?N KHOA H?C N?NG NGHI?P VI?T NAM FOUNDATIOM OF AGRI TECH COMMERCIALIZATION TRANSFER Stainless steel pipes, without welding, circular cross section, KT: 0.6 x 1.8m, 100% new;Ống thép không gỉ, không có nối hàn, mặt cắt hình tròn, KT: 0,6 x 1,8m, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8537
KG
868
PCE
4340
USD
161021COAU7234380680
2021-11-02
401180 P VI?T NAM ZHONGCE RUBBER GROUP CO LTD The set of tires for dedicated trucks carrying ore carrying ore in pit and mine depth: 38mm, rim size above61cm, Pattern: CB771A, SX company: Zhongce, Brand: Chaoyang size 14.00R25 (steel tire steel), 100% new;bộ lốp săm yếm dùng cho xe tải chuyên dụng chở quặng trong hầm lò và mỏ, chiều sâu gai:38mm,kích thước vành trên61cm,PATTERN:CB771A,hãng sx:Zhongce,hiệu:chaoyang cỡ 14.00R25 (lốp bố thép),mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG LACH HUYEN HP
17346
KG
84
SET
42000
USD
090320SITGDLHP011962
2020-03-24
722820 NG TY TNHH THéP VI?T VANG DALIAN FORESIGHT DF INTERNATIONAL TRADE CO LTD Thép thanh tròn hợp kim, chưa được gia công quá mức cán nóng ( hợp kim Cr .=11%) CR12MOV/SKD11 Phi từ 280mm -300mm dài 3m-5.8m mới 100%;Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel: Bars and rods, of silico-manganese steel: Of circular cross-section: Not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded;其他合金钢的棒材和棒材;其他合金钢的角度,形状和截面;合金或非合金钢的空心钻杆和棒材:硅锰钢棒材和棒材:圆形横截面:没有比热轧,热拉或挤压
CHINA HONG KONG
VIETNAM
DALIAN
CANG DINH VU - HP
0
KG
4450
KGM
7850
USD
171221TW2173JT12/44
2022-01-05
720990 N THéP VI?T PHáP BAZHOU JINSHANGYI METAL PRODUCTS CO LTD Non-alloy steel is flat rolled, widths> 600mm, cold rolled, unparalleled or coated plated, size 0.26mmx1200mm. New 100%;Thép không hợp kim được cán phẳng, chiều rộng > 600mm, cán nguội, chưa dát phủ hoặc mạ tráng, kích thước 0.26mmx1200mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JINJIANG
HOANG DIEU (HP)
1342
KG
269860
KGM
255018
USD
060920JA-A14
2020-11-03
230401 P KH?U VI NA ??I VI?T ADM ASIA PACIFIC TRADING PTE LTD Animal feed ingredients: soybean meal - Soybean meal - Import accordance with Circular 21/2019 / TT-BNN;Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu tương - Soybean meal - Hàng nhập phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT
CHINA
VIETNAM
ROSARIO
CANG PTSC (VUNG TAU)
900
KG
900000
KGM
322434
USD
250322NKGA32725
2022-04-01
851769 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I ERICSSON AB The transceiver of E-Utra FDD mobile information stations. Symbol/Model: Radio 4428 B1 (2100 MHz); HSX: Ericsson; New: 100%, (krc161735/1);Khối thu phát của Thiết bị trạm gốc thông tin di động E-UTRA FDD. Ký hiệu/Model: Radio 4428 B1 (2100 MHz); Hsx: Ericsson; Mới: 100%, (KRC161735/1)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
54548
KG
256
PCE
405143
USD
060422SBKHP-03
2022-04-26
720837 P THéP VI?T NH?T SUN MARIX CO LTD Alloy steel, flat rolled, rolled, not soaked in rust, not coated, painted, not processed over hot rolls, goods 2, new 100%, TC: JIS G331-SSS400, KT :( 5.0-7.0) mm x (791-1524) mm x rolls;Thép không hợp kim,cán phẳng,dạng cuộn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ,chưa tráng phủ mạ,sơn,chưa gia công quá mức cán nóng,hàng loại 2,mới 100%,TC:JIS G3101-SS400,KT:(5.0-7.0)mm x (791-1524)mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HOANG DIEU (HP)
259
KG
72335
KGM
59676
USD
251220SNKO010201116341
2020-12-31
930690 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I HANWHA CORPORATION Warhead and fuze mechanical. Manufacturer: Hanwha Corporation. New 100%;Đầu nổ và ngòi nổ cơ khí. Hãng sản xuất: Hanwha Corporation. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
10594
KG
50
SET
4850000
USD
251220SNKO010201116341
2020-12-31
930690 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I HANWHA CORPORATION Customers foc: warhead mechanical model. Manufacturer: Hanwha Corporation. New 100%;Hàng FOC: Mô hình đầu nổ cơ khí. Hãng sản xuất: Hanwha Corporation. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
10594
KG
1
SET
0
USD
27100016601
2021-08-16
930690 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I EDEPRO DOO BELGRADE SRM Journey Motor Incense for S125 Pechora (5B29) (5B29) (5B43) and 2 sets of primers) Category: ZMD-27, Manufacturer: Edepro, 100% new goods;Thỏi thuốc động cơ hành trình SRM cho tổ hợp S125 Pechora (5B29) (gồm đánh lửa VMD-27 (5B43) và 2 bộ mồi) Chủng Loại: ZMD-27, nhà sản xuất: EDEPRO, hàng mới 100%
SERBIA
VIETNAM
BELGRADE(BEOGRAD)
HA NOI
5545
KG
10
SET
197916
USD
27100016601
2021-08-16
930690 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I EDEPRO DOO BELGRADE SRM enlargement oxidation for S125 Pechora (5B84) combination (5B84) (including ignition VMD-27 (5B94) and 2 sets of primers), Category: ZSD-27, Manufacturer: Edepro, 100% new goods;Thỏi thuốc động cơ phóng SRM cho tổ hợp S125 Pechora (5B84) (gồm đánh lửa VMD-27 (5B94) và 2 bộ mồi), Chủng loại: ZSD-27,nhà sản xuất: EDEPRO, hàng mới 100%
SERBIA
VIETNAM
BELGRADE(BEOGRAD)
HA NOI
5545
KG
10
SET
234050
USD
310322FHP-16
2022-05-30
720838 P THéP VI?T NH?T HANEDA KOSAN CO LTD Alloy steel, flat rolled, rolled, not soaked in rust, not coated, painted, not processed over hot rolls, goods 2, new 100%, TC: JIS G331-SSS400, KT :( 3.29-3.9) mm x (901-1235) mm x rolls;Thép không hợp kim,cán phẳng,dạng cuộn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ,chưa tráng phủ mạ,sơn,chưa gia công quá mức cán nóng,hàng loại 2,mới 100%,TC: JIS G3101-SS400,KT:(3.29-3.9)mm x (901-1235)mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HOANG DIEU (HP)
253
KG
97910
KGM
73433
USD
18076429603
2020-12-31
930630 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I HANWHA CORPORATION Booster rocket motor of the C-STAR, for missiles, Manufacturer: Hanwha CORPORATION, New 100%;Động cơ phóng Booster of C-STAR,dùng cho tên lửa, hãng sx: HANWHA CORPORATION, Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
4605
KG
31
SET
2201000
USD
061021NSSLDOSHP21Q0006
2021-10-25
720853 P THéP VI?T NH?T AOI SANGYO CO LTD Hot rolled steel sheet, flat rolling, non-alloy, unedated plated, paint, goods 2, 100% new, tc: jis g3101-ss400, kt: 4.5mm x (981-2150) mm x (1500-6140 ) mm;Thép tấm cán nóng , cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ,sơn, hàng loại 2, mới 100%, TC: JIS G3101-SS400, KT: 4.5mm x (981-2150)mm x (1500-6140)mm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
GREEN PORT (HP)
103
KG
1156
KGM
942
USD
240522TAOOHCM2009JHL4-01
2022-06-01
292151 P KUMHO VI?T NAM DOUBLESTAR INTERNATIONAL TRADING HONG KONG CO LIMITED NL38 #& derivative of N- (1,3-Dimethylbutyl) -N'-Phenyl-P-Phenylenediamine, scales (rubber vulcan additives) Seatox 6ppd (4020), CAS: 793-24-8 , CTHH: C18H24N2;NL38#&Dẫn xuất của N-(1,3-dimethylbutyl)-N'-Phenyl-p-Phenylenediamine, dạng vảy (chất phụ gia dùng lưu hóa cao su) SIRANTOX 6PPD (4020), CAS: 793-24-8, CTHH: C18H24N2
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24760
KG
19000
KGM
118750
USD
110821TAOOHCM1188JHL6
2021-08-28
292151 P KUMHO VI?T NAM DOUBLESTAR INTERNATIONAL TRADING HONG KONG CO LIMITED NL38 # & derivatives of N- (1,3-dimethylbutyl) -N'-phenyl-p-Phenylenediamine, scaly (additive used vulcanized rubber) SIRANTOX 6PPD (4020), CAS: 793-24-8, CTHH: C18H24N2;NL38#&Dẫn xuất của N-(1,3-dimethylbutyl)-N'-Phenyl-p-Phenylenediamine, dạng vảy (chất phụ gia dùng lưu hóa cao su) SIRANTOX 6PPD (4020), CAS: 793-24-8, CTHH: C18H24N2
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24760
KG
24000
KGM
92880
USD
240522TAOOHCM2009JHL4-02
2022-06-02
292151 P KUMHO VI?T NAM DOUBLESTAR INTERNATIONAL TRADING HONG KONG CO LIMITED Derivative of N- (1,3-Dimethylbutyl) -N'-PHENYL-P-PHENYLARIATEDIAMINE, SIRA SIRATOX 6PPD (4020), CAS: 793-24-8, CTHH: C18H24N2;Dẫn xuất của N-(1,3-dimethylbutyl)-N'-Phenyl-p-Phenylenediamine, dạng vảy (chất phụ gia dùng lưu hóa cao su) SIRANTOX 6PPD (4020), CAS: 793-24-8, CTHH: C18H24N2
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24760
KG
5000
KGM
31250
USD
112100016834487
2021-11-24
714101 NG TY TNHH ANH PHáP VI?T QB NP TRADING IMPORT EXPORT AND TRANSPORT SOLE CO LTD Cassava sliced dry, used as food processing materials (homogeneous bags, net weight 40kg / bag, weight of packaging 40.2 kg / pack);Sắn lát khô, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm( Hàng đóng bao đồng nhất, trọng lượng tịnh 40kg/ bao, trọng lượng cả bì 40,2 kg/ bao)
LAOS
VIETNAM
BOLIKHAMXAY
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30150
KG
30000
KGM
7500
USD
112100016883407
2021-11-25
714101 NG TY TNHH ANH PHáP VI?T QB NP TRADING IMPORT EXPORT AND TRANSPORT SOLE CO LTD Cassava sliced dry, used as food processing materials (homogeneous bags, net weight 40kg / bag, weight of packaging 40.2 kg / pack);Sắn lát khô, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm( Hàng đóng bao đồng nhất, trọng lượng tịnh 40kg/ bao, trọng lượng cả bì 40,2 kg/ bao)
LAOS
VIETNAM
BOLIKHAMXAY
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
150750
KG
150000
KGM
37500
USD
112100016878494
2021-11-25
714101 NG TY TNHH ANH PHáP VI?T QB NP TRADING IMPORT EXPORT AND TRANSPORT SOLE CO LTD Cassava sliced dry, used as food processing materials (homogeneous bags, net weight 40kg / bag, weight of packaging 40.2 kg / pack);Sắn lát khô, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm( Hàng đóng bao đồng nhất, trọng lượng tịnh 40kg/ bao, trọng lượng cả bì 40,2 kg/ bao)
LAOS
VIETNAM
BOLIKHAMXAY
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30150
KG
30000
KGM
7500
USD
112100016935473
2021-11-26
714101 NG TY TNHH ANH PHáP VI?T QB NP TRADING IMPORT EXPORT AND TRANSPORT SOLE CO LTD Cassava sliced dry, used as food processing materials (homogeneous bags, net weight 40kg / bag, weight of packaging 40.2 kg / pack);Sắn lát khô, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm( Hàng đóng bao đồng nhất, trọng lượng tịnh 40kg/ bao, trọng lượng cả bì 40,2 kg/ bao)
LAOS
VIETNAM
BOLIKHAMXAY
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30150
KG
30000
KGM
7500
USD
6849952126
2021-10-04
851491 NG TY TNHH THéP SEAH VI?T NAM INDUCTOTHERM GROUP KOREA Welding steel pipe heat treatment machine parts (100% new products) - SCR board - ACI SCR short det 805932in;Bộ phận máy xử lý nhiệt đường hàn ống thép (hàng mới 100%) - BO MẠCH SCR - ACI SCR SHORT DET 805932IN
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
HO CHI MINH
1
KG
2
PCE
1600
USD
180122H0103763
2022-01-24
700600 P CH? XU?T NITORI VI?T NAM NAKAJIMA GLASS SHANGHAI TRADING CO LTD 2226 # & 3.2 mm thick glass was processed grinding edge used in furniture production (KT 922 * 194mm), 100 sheets, 100% new;2226#&Kính dày 3.2 mm đã được gia công mài cạnh dùng trong sản xuất đồ nội thất (kt 922*194mm), 100 tấm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
17897
KG
18
MTK
148
USD
041221SITGSHSGW12756-01
2021-12-10
293091 P KUMHO VI?T NAM NANJING SHUGUANG SILANE CHEMICAL CO LTD NL31 # & organic compounds BIS-3- (TriethoxysilyLyl) Propyl) Tetrasulfide using rubber vulcanization. Sulfur Silane Si-17. CAS: 40372-72-3. CTHH: C18H42O6S4SI2;NL31#&Hợp chất hữu cơ Bis-3-(triethoxysilyl) propyl) tetrasulfide dùng xúc tiến lưu hóa cao su. SULFUR SILANE SI-17. CAS: 40372-72-3. CTHH: C18H42O6S4Si2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21170
KG
10000
KGM
67000
USD
040721NTLO2107001
2021-07-14
340120 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM DAEHAN PARKERIZING CO LTD Industrial soap used for lubrication containing sodium stearate and sodium palmitare LUB-235W (used during steel production) (Applying AK form) (3139 / TB-KĐ2 on October 18, 2017);Xà phòng công nghiệp dùng để bôi trơn có chứa natri stearate và natri palmitare LUB-235W (dùng trong quá trình sản xuất thép) (áp dụng CO form AK) (3139/TB-KĐ2 ngày 18/10/2017)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
22134
KG
2400
KGM
3482
USD
112100015620101
2021-10-18
290312 P CH? XU?T NITORI VI?T NAM CONG TY CO PHAN SAM CHEM QUA CAU 2221 # & methylene chloride (dichloromethane - CH2CL2) (chemicals used to change the physical properties of foam suckers), 260kg / barrel. New 100%;2221#&Methylene Chloride (Dichloromethane - CH2Cl2) (hóa chất dùng để thay đổi tính chất vật lý của mút xốp), 260kg/ thùng. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY CO PHAN SAM CHEM QUA CAU
DN NITORI
23608
KG
2080
KGM
1920
USD
301020PCLUBKK00019768
2020-11-04
150791 P VI?T C??NG THANAKORN VEGETABLE OIL PRODUCTS CO LTD NPL-SOYBEANOIL # & Soybean oil. The label "Refined Soybean OIL" (195 Kgs / Drum);NPL-SOYBEANOIL#&Dầu đậu nành. Nhãn "REFINED SOYBEAN OIL", (195 Kgs/Drum)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
16360
KG
15600
KGM
16068
USD
300920015AX14166
2020-11-23
720828 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled, not plated, with a width of 600 mm or more, pickling pickled coils: (2.3 - 2.7) MM X (1025 - 1422.6) MM X Scroll - Standard: JIS G3101- New 100%;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn: (2.3 - 2.7)MM X (1025 - 1422.6)MM X Cuộn - Tiêu chuẩn: JIS G3101- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
71816
KG
55212
KGM
22250
USD
280920YMLUI288047257
2020-11-23
720828 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled, not plated, with a width of 600 mm or more, pickling pickled coils: (2250 - 2:34) MM X (786-945) MM X Scroll - Standard: JIS G3101- New 100%;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn: (2.250 - 2.34)MM X (786 - 945)MM X Cuộn - Tiêu chuẩn: JIS G3101- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
53045
KG
19914
KGM
8762
USD
120522047CA04513
2022-05-25
382319 P ADVANCE VI?T NAM INTEGRATED FORTUNE SDN BHD 216176 W 18404#& a mixture of component fatty acids mainly Palmitic acid, stearic, eicosanoic acid (Stearic Acid PF-1808), Code Cas: 67701-03-5, 100% new;18404#&Hỗn hợp các axit béo thành phần chủ yếu là axit palmitic, stearic, eicosanoic axit (STEARIC ACID PF-1808), mã CAS: 67701-03-5, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
39501
KG
39
TNE
73320
USD
132100014469657
2021-08-16
290123 P ADVANCE VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE TRUNG SON Una # & Chemical N-Tert-Butyl-2-Benzoxazole Sulfenamide (25g bottle, Laboratory use, Oil determination in the water sample) Xilong brand. New 100%;UNA#&Hóa chất N-tert-butyl-2-benzoxazole sulfenamide (chai 25G, dùng trong phòng thí nghiệm, xác định dầu trong mẫu nước) hiệu Xilong. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHE TRUNG SON
CTY TNHH LOP ADVANCE VIET NAM
7
KG
20
UNA
569
USD
280920YMLUI288047257
2020-11-23
720919 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, cold-rolled, not plated, in rolls of a width of 600 mm or more: thick (0.2 - 0250) MM X width (679-979) MM - iêu Standard: JIS G3141 / SPCC- New 100 %;Thép không hợp kim, cán nguội, chưa tráng phủ mạ, dạng cuộn có chiều rộng từ 600mm trở lên: dày(0.2 - 0.250)MM X rộng (679 - 979)MM - iêu chuẩn: JIS G3141 / SPCC- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
53045
KG
33110
KGM
14568
USD
132100017003906
2021-12-01
847090 P ADVANCE VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE TITANIUM PCE # & Offline consumption device Zkteco Promerc20 used to charge and manage the ZKTECO, MODEL: PROMERC20, 100% new products;PCE#&Thiết bị tiêu thụ ngoại tuyến ZKTeco ProMerc20 dùng để tính tiền và quản lý suất ăn hiệu ZKTeco, model:ProMerc20, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHE TITANIUM
CONG TY TNHH LOP ADVANCE VIET NAM
4
KG
1
PCE
389
USD
132100017003906
2021-12-01
847090 P ADVANCE VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE TITANIUM PCE # & Offline consumption equipment Zkteco Promerc10 used to charge and manage the Zkteco, Model: PROMERC10, 100% new products;PCE#&Thiết bị tiêu thụ ngoại tuyến ZKTeco ProMerc10 dùng để tính tiền và quản lý suất ăn hiệu ZKTeco, model:ProMerc10, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHE TITANIUM
CONG TY TNHH LOP ADVANCE VIET NAM
4
KG
1
PCE
389
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steels in bars and rods, unmatched excessive forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 277x660x829 mm.sl :1,189,729 KGS;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 277X660X829 MM.SL:1,189.729 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
1190
KGM
3367
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steels in bars and rods, unworkged forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 288x391x1260mm. SL: 1,113.81 KGS;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 288X391X1260MM. SL: 1,113.81 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
1114
KGM
3152
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steels in bars and rods, excessive forged machining - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 295x720x855 mm SL: 1,425,576 KGS;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 295X720X855 MM SL:1,425.576 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
1426
KGM
4034
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steels in bars and rods, unused excessive forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 58x1015x1340 mm. SL: 619.254 KGS;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 58X1015X1340 MM. SL: 619.254 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
619
KGM
1752
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steel bars and rods, unused excessive forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 203x285x300 mm.sl: 136,249 kgs;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 203X285X300 MM.SL: 136.249 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
136
KGM
386
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steels and rods, unused forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 195x288x580 mm.sl: 255,696 kgs;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 195X288X580 MM.SL: 255.696 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
256
KGM
724
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steel bars and rods, unworkged forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 220x635x1032 mm.sl:1,131,738 kgs;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 220X635X1032 MM.SL:1,131.738 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
1132
KGM
3203
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steel bars and rods, unused excessive forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 146x455x568 mm.sl:296.198 KGS;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 146X455X568 MM.SL:296.198 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
296
KGM
838
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steels in bars and rods, unworkged forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 200x600x660 mm. SL: 621.72 KGS;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 200X600X660 MM. SL: 621.72 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
622
KGM
1759
USD
071120JWFEM20100824
2020-11-13
580640 P CH? XU?T NITORI VI?T NAM ITSUWA HONGKONG LIMITED # & Upholstery 2176 for the buffer (100% polyester), width 2.1m, 300g / m2, 100% new goods;2176#&Vải bọc cho mặt đệm (100% polyester), khổ rộng 2.1m, 300g/m2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
21354
KG
10787
MTK
16129
USD
132100017374322
2021-12-14
902710 P ADVANCE VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI XUAT NHAP KHAU QUANG DUC PCE # & Power-TDSDT-ZHM mobile-soluble oxygen analyzer, battery operation, used to analyze oxygen levels. New 100%;PCE#&Máy phân tích oxy hòa tan di động POWER-TDSDT-ZHM, hoạt động bằng pin, dùng để phân tích nồng độ oxi. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH TM XNK QUANG DUC
CONG TY TNHH LOP ADVANCE VIET NAM
76
KG
1
PCE
1077
USD
231020KMTCKPO0171982
2020-11-06
721400 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G3507 TC (C: 0.42% to ~ 0:48%) (ISO4954: 1993), SWRCH45K non 34.00mm (618 / TB-KD2 dated 02.06.2020);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C: 0.42% ~0.48%) (ISO4954:1993), SWRCH45K phi 34.00mm (618/TB-KĐ2 ngày 02/06/2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
PTSC DINH VU
133632
KG
13653
KGM
9025
USD
231020KMTCKPO0171982
2020-11-06
721400 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G3507 TC (C: 0:08 ~ 0:13%) (ISO4954: 1993), SWRCH10A non 14.00mm, (618 / TB-KD2 dated 06.02.2020) # & 98392000;Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C: 0.08~0.13%) (ISO4954:1993), SWRCH10A phi 14.00mm, (618/TB-KĐ2 ngày 02/06/2020)#&98392000
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
PTSC DINH VU
133632
KG
1969
KGM
1262
USD
231020KMTCKPO0171982
2020-11-06
721400 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G3507 TC (C: 0:32 ~ 0:38%) (ISO4954: 1993), SWRCH35K non 27.00mm (1228 / TB-KD2 dated 10.08.2020);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C: 0.32~0.38%) (ISO4954:1993), SWRCH35K phi 27.00mm (1228/TB-KĐ2 ngày 08/10/2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
PTSC DINH VU
133632
KG
1883
KGM
1263
USD
131120EGLV001000664241
2020-11-18
721400 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION CHINA STEEL GROUP Non-alloy hot-rolled steel, smooth rolled rods, JIS G4051 TC (meet technical requirements TCVN1766: 1975): non 17.00mm S15C (516 / TB-KD2 dated 04.09.2019), # & 98392000;Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G4051 (đáp ứng yêu cầu kỹ thuật TCVN1766:1975): S15C phi 17.00mm (516/TB-KĐ2 ngày 09.04.2019), #&98392000
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
58859
KG
2221
KGM
1637
USD
1605211830-0153-105.011
2021-07-21
721891 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM VOESTALPINE HIGH PERFOMANCE METALS PACIFIC PTE LTD Stainless steel, semi-finished form, cross-sectional cross-sectional rectangular size 80mm x width of 1000mm, bohler m310 (80mm x 1000mm) - KqPTPL 534 / TB-KĐ3 on April 9, 2021;Thép không gỉ, dạng bán thành phẩm, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật kích thước chiều dày 80mm x chiều rộng 1000mm, BOHLER M310 (80mm x 1000mm) - KQPTPL 534/TB-KĐ3 ngày 9/4/2021
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
20350
KG
4588
KGM
17101
USD
1202221830-0153-202.011
2022-04-01
721891 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM VOESTALPINE HIGH PERFOMANCE METALS PACIFIC PTE LTD Steel, steel, sell products, rectangular solid Đog C. Daily 30mmxc. 650mm-BOHLER M310 (30mmx650mm) (C: 0.380%; Si: 0.71%; Mn: 0.32%; P: 0.023%; S: 0.0030%; CR: 14.08%; V: 0.17%). GD: 534/TB-KĐ3 (09.04.21);Thép k gỉ,dạg bán thàh phẩm,mặt cắt ngag đôg đặc hình chữ nhật c.dày 30mmxc.rộng 650mm-BOHLER M310(30mmx650mm)(C:0,380%;Si:0,71%;Mn:0,32%;P:0,023%;S:0,0030%;Cr:14,08%;V:0,17%).GĐ:534/TB-KĐ3(09.04.21)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
15830
KG
2221
KGM
11751
USD
1605211830-0153-105.011
2021-07-21
721891 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM VOESTALPINE HIGH PERFOMANCE METALS PACIFIC PTE LTD Stainless steel, semi-finished form, cross-sectional cross-sectional cross, 25mm x thickness size 815mm width, bohler m310 (25mm x 815mm) - kqptpl 534 / TB-KĐ3 on April 9, 2021;Thép không gỉ, dạng bán thành phẩm, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,kích thước chiều dày 25mm x chiều rộng 815mm, BOHLER M310 (25mm x 815mm) - KQPTPL 534/TB-KĐ3 ngày 9/4/2021
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
20350
KG
1740
KGM
6486
USD
112000012021738
2020-11-06
910691 P CH? XU?T NITORI VI?T NAM CONG TY CO PHAN CONG NGHE HOP LONG Timers H3CR-A8 AC100-240 / DC100-125OMI, voltage 100-240VAC / 100-125VDC, new 100%;Bộ đặt thời gian H3CR-A8 AC100-240/DC100-125OMI, điện áp 100-240VAC/100-125VDC, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN CONG NGHE HOP LONG
DN NITORI
36
KG
30
PCE
713
USD
1202221830-0153-202.011
2022-04-01
721891 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM VOESTALPINE HIGH PERFOMANCE METALS PACIFIC PTE LTD Steel, steel, sell the product, the rectangular solid c.d.d 30mmxc. 900mm-Bohler M310 (30mmx900 mm) C: 0.370%; Si: 0.73%; MN: 0.31%; P: 0.018%; S: 0.0020%; CR: 14.10%; V: 0.16%.DD: 534/TB-KĐ3 (09.04.21);Thép k gỉ,dạg bán thàh phẩm,mặt cắt ngag đôg đặc hình chữ nhật c.dày 30mmxc.rộng 900mm-BOHLER M310(30mmx900 mm)C:0,370%;Si:0,73%;Mn:0,31%; P:0,018%;S:0,0020%;Cr:14,10%;V:0.16%.GĐ:534/TB-KĐ3(09.04.21)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
15830
KG
2636
KGM
13947
USD
1202221830-0153-202.011
2022-04-01
721891 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM VOESTALPINE HIGH PERFOMANCE METALS PACIFIC PTE LTD Steel, steel, sell products, density sections of rectangles C. On date 35mmxc. 1000mm-bohler m310 (35mmx1000 mm) (C: 0.370%; Si: 0.73%; MN: 0.31% ; P: 0.018%; S: 0.0020%; CR: 14.10%; v: 0.16%) Director: 534/TB-KĐ3 (09.04.21);Thép k gỉ,dạg bán thàh phẩm,mặt cắt ngag đôg đặc hìh chữ nhật c.dày 35mmxc.rộng 1000mm-BOHLER M310(35mmx1000 mm)(C:0,370%;Si:0,73%;Mn:0,31%;P:0,018%;S:0,0020%;Cr:14,10%;V:0,16%)GĐ:534/TB-KĐ3(09.04.21)
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
15830
KG
876
KGM
4635
USD
231221HCLE01900618587
2022-02-24
721921 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM VOESTALPINE HIGH PERFOMANCE METALS PACIFIC PTE LTD Stainless steel flat rolling, wide over 600mm, hot rolled, not in rolls, unpaid, plated or coated, c. 16 mm, 1000 mm- RoyalLoy Plate (16x 1000mm). KQPTPL No. 73 / TB-KĐHQ4 (September 22, 2016);Thép không gỉ cán phẳng, rộng trên 600mm, cán nóng, không ở dạng cuộn, chưa phủ, mạ hoặc tráng,c.dày 16 mm, c.rộng 1000 mm- ROYALLOY PLATE(16X 1000MM). KQPTPL số 73/TB-KĐHQ4 (22/09/2016)
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG QT CAI MEP
5744
KG
2056
KGM
9719
USD
231221HCLE01900618587
2022-02-24
721921 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM VOESTALPINE HIGH PERFOMANCE METALS PACIFIC PTE LTD Stainless steel flat rolling, width over 600mm, hot rolled, not in rolls, unpaid, plated or coated for 20 mm, 1000 mm- Royalloy Plate (20x 1000mm). KQPTPL No. 73 / TB-KĐHQ4 (September 22, 2016);Thép không gỉ cán phẳng, chiều rộng trên 600mm, cán nóng, không ở dạng cuộn, chưa phủ, mạ hoặc tráng c.dày 20 mm, c.rộng 1000 mm- ROYALLOY PLATE(20X 1000MM). KQPTPL số 73/TB-KĐHQ4 (22/09/2016)
SLOVENIA
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG QT CAI MEP
5744
KG
1236
KGM
5843
USD
170222SINA164092
2022-02-24
721921 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM VOESTALPINE HIGH PERFOMANCE METALS PACIFIC PTE LTD Stainless steel flat rolling, width above 600mm, hot rolled, not in rolls, unpaid, plated or coated. -Royalloy Plate 80 x 1003 mm (C: 0.052%; CR: 12.54% ;; MN: 1.11%;) Director: 73 / TB-KĐHQ4 on September 22, 2016;Thép không gỉ cán phẳng, chiều rộng trên 600mm, cán nóng, không ở dạng cuộn, chưa phủ, mạ hoặc tráng. -ROYALLOY PLATE 80 X 1003 MM(C: 0,052%; Cr: 12,54%;;Mn: 1,11%; )GĐ:73/TB-KĐHQ4 ngày 22/09/2016
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
17659
KG
2511
KGM
11872
USD
300621SNKO073210601622
2021-07-06
590220 P KUMHO VI?T NAM PT INDO KORDSA TBK K160-1 # & rubber coated fabric made from polyester. Polyester Tire Cord Fabric. 1500 d / 2p-25 Epi Pet;K160-1#&Vải tráng cao su làm từ Polyester . Polyester Tire Cord Fabric. 1500 D/2P-25 EPI PET
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
16897
KG
16663
KGM
40924
USD
122100008869275
2021-01-15
590220 P KUMHO VI?T NAM KOLON INDUSTRIES BINH DUONG CO LTD K160-1 # & # & Fabrics 1VD01124 rubber coated polyester fiber (1VD01124-1000D / 2P-35 (F413)) / POLYESTER FABRIC TIRECORD dipped. (16911m * 142cm). 1m = 0:51 KGM. New 100% # & VN;K160-1#&1VD01124#&Vải tráng cao su làm từ sợi Polyester (1VD01124-1000D/2P-35(F413))/POLYESTER TIRECORD DIPPED FABRIC. (16911m*142cm). 1m=0.51 KGM. mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY CN KOLON BINH DUONG
CTY LOP KUMHO VIET NAM
44918
KG
8731
KGM
26423
USD
110622POBUSHA220580217
2022-06-24
590220 P KUMHO VI?T NAM ZHEJIANG HAILIDE NEW MATERIAL CO LTD K160-1 #& rubber coated fabric made from polyester. Polyester Tire Cord Dipped Fabric 1000D/2P 28EPI;K160-1#&Vải tráng cao su làm từ Polyester . Polyester Tire Cord Dipped Fabric 1000D/2P 28EPI
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19291
KG
18911
KGM
67134
USD
281221SITGSHSGP083016
2022-01-24
842832 P KUMHO VI?T NAM QINGDAO XINGHUA INTELLIGENT EQUIPMENT CO LTD Automatic warehouse system, Model: UC12-380V, Voltage: 380V. Manufacturer: Qingdao Xinghua Intelligent Equipment Co., Ltd, NSX: 2021, Enter Line 2: Rack. Dm number: 01 / dmmp. 100% new goods;Hệ thống kho hàng tự động, Model: UC12-380V, điện áp:380V. Nhà sản xuất : QINGDAO XINGHUA INTELLIGENT EQUIPMENT CO.,LTD, NSX : 2021, nhập dòng 2: RACK. DM số: 01/DMMP. Hàng hóa mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
146605
KG
1
SET
452015
USD
130222KMTCKPO0200636
2022-03-11
721399 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot rolled steel, smooth coil rod, TC JIS G3507 (meet ISO4954: 1993), SWRCH35K Africa 17.00mm, (1228 / TB-KĐ2 on 08/10/2020);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 ( đáp ứng ISO4954:1993), SWRCH35K phi 17.00mm, (1228/TB-KĐ2 ngày 08/10/2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG DINH VU - HP
209724
KG
7999
KGM
8703
USD
271121KMTCKPO0207148
2022-01-21
721399 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot rolled steel, slippery roll rod, TC JIS G3507 (C: 0.42% ~ 0.48%) (ISO4954: 1993), SWRCH45K Africa 34.00mm (618 / TB-KĐ2 on 02/06/2020);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C: 0.42% ~0.48%) (ISO4954:1993), SWRCH45K phi 34.00mm (618/TB-KĐ2 ngày 02/06/2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG DINH VU - HP
161819
KG
1913
KGM
1986
USD
260621KMTCKPO0198345
2021-07-15
721399 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot rolled steel, smooth roll rod, TC JIS G3507 (meet ISO4954: 1993), SWRCH10A Africa 16.00mm, (618 / TB-KĐ2 on 02/06/2020) # & 98392000;Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (đáp ứng ISO4954:1993), SWRCH10A phi 16.00mm, (618/TB-KĐ2 ngày 02/06/2020)#&98392000
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG DINH VU - HP
266450
KG
5928
KGM
4985
USD
210522KMTCKPO0211184
2022-06-03
721399 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Hot-rolled steel without alloy, smooth rolled stick, TC JIS G3507 (C: 0.371% ~ 0.42%, response ISO4954: 1993), SWRCH40K (F) Phi 15.00mm, (880/TB-KĐ2 of July 29 /2020).;Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C: 0.371% ~0.42%, đáp ứng ISO4954:1993), SWRCH40K(F) phi 15.00mm, (880/TB-KĐ2 ngày 29/07/2020).
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG DINH VU - HP
533625
KG
1992
KGM
2207
USD
130222KMTCKPO0200636
2022-03-11
721399 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Non-alloy hot rolled steel, slippery roll rod, TC JIS G3507 (C: 0.42% ~ 0.48%) (ISO4954: 1993), SWRCH45K Africa 34.00mm (618 / TB-KĐ2 on 02/06/2020);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C: 0.42% ~0.48%) (ISO4954:1993), SWRCH45K phi 34.00mm (618/TB-KĐ2 ngày 02/06/2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG DINH VU - HP
209724
KG
29221
KGM
31208
USD
200222EGLV001200083481
2022-02-24
721399 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION CHINA STEEL GROUP Non-alloy hot rolled steel, slippery roll rod, TC JIS G4051 (Meeting technical requirements TCVN1766: 1975): S20C Africa 22.00mm (516 / TB-KĐ2 on 09.04.2019), # & 98392000;Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G4051 (đáp ứng yêu cầu kỹ thuật TCVN1766:1975): S20C phi 22.00mm (516/TB-KĐ2 ngày 09.04.2019), #&98392000
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
62669
KG
4457
KGM
4773
USD
200222EGLV001200083481
2022-02-24
721399 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION CHINA STEEL GROUP Non-alloy hot rolled steel, smooth roll rod, TC JIS G4051 (Meeting technical requirements TCVN1766: 1975): S40C Africa 16.00mm (516 / TB-KĐ2 on 09.04.2019), # & 98392000;Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G4051 (đáp ứng yêu cầu kỹ thuật TCVN1766:1975): S40C phi 16.00mm (516/TB-KĐ2 ngày 09.04.2019), #&98392000
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
62669
KG
3978
KGM
4260
USD
200222EGLV001200083481
2022-02-24
721399 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM CHINA STEEL CORPORATION CHINA STEEL GROUP Non-alloy hot rolled steel, slippery roll rod, TC JIS G4051 (Meeting technical requirements TCVN1766: 1975): S20C Africa 14.00mm (516 / TB-KĐ2 on 09.04.2019), # & 98392000;Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G4051 (đáp ứng yêu cầu kỹ thuật TCVN1766:1975): S20C phi 14.00mm (516/TB-KĐ2 ngày 09.04.2019), #&98392000
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
62669
KG
2230
KGM
2388
USD
210522KMTCKPO0211184
2022-06-03
721399 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Hot-rolled steel without alloy, smooth rolled rods, TC JIS G3507, C: 0.22 ~ 0.28% (Response ISO4954: 1993), SWRCH25K non-17.00mm (734/TB-KĐ2 of July 3, 2020);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507,C:0.22~0.28% ( đáp ứng ISO4954:1993), SWRCH25K phi 17.00mm (734/TB-KĐ2 ngày 03/07/2020)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG DINH VU - HP
533625
KG
14055
KGM
15573
USD
112100015101829
2021-10-01
731011 P CH? XU?T NITORI VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT VA THUONG MAI NAM A Water tank size: DK 760 * C500 mm, 250L capacity, 1.5mm thickness, with SUS304 stainless steel, 100% new goods;Bồn chứa nước kích thước: đk 760*C500 mm, dung tích 250L, độ dày 1.5mm, bằng inox SUS304, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SX VA TM NAM A
DN NITORI
165
KG
4
PCE
633
USD
150222SITTAGSG062568
2022-02-24
280300 P ADVANCE VI?T NAM GUIZHOU TYRE CO LTD 92002 # & soot carbon black, no brand, type: N326, used as color and reinforcement stage in cars, 100% new;92002#&Muội than CARBON BLACK,không nhãn hiệu,loại:N326,dùng làm chất màu và giai đoạn gia cường trong lốp xe ô tô,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
516120
KG
506
TNE
668932
USD
310322GBNS230393392
2022-05-21
280300 P KUMHO VI?T NAM PCBL LIMITED K200 carbon N660 (rubber vulcanized additives produce car tires). CAS: 1333-86-4, CTHH: C;K200#&Muội carbon N660 (Chất phụ gia dùng lưu hóa cao su sản xuất lốp xe ô tô). CAS:1333-86-4, CTHH: C
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
117650
KG
115000
KGM
152375
USD
140622EGLV020200226432
2022-06-28
721049 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG TETSUSHO KAYABA CORPORATION Alloy steel, galvanized, by other methods, the type of roller is not heterogeneous, roll: (1.21-1.4) mm x (770-1395) mm, 100% new goods are new;Thép không hợp kim, mạ kẽm, bằng phương pháp khác, dạng cuộn quy cách không đồng nhất, cuộn:(1.21-1.4)MM X (770-1395)MM, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
156466
KG
28529
KGM
22253
USD
120322KMTCKPO0206803
2022-04-20
721391 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Hot-rolled steel without alloy, smooth rolled stick, TC JIS G3507 (C: 0.42% ~ 0.48%) (ISO4954: 1993), SWRCH45K Phi 7.00mm, (618/TB-KĐ2 of June 2, 2020; according to according to Part 1, Section (I) 920/QD-BCT);Thép cán nóng không hợp kim, dạng que cuộn tròn trơn, TC JIS G3507 (C: 0.42% ~0.48%)(ISO4954:1993), SWRCH45K phi 7.00mm, (618/TB-KĐ2 ngày 02/06/2020; theo phần 1, mục (i) 920/QĐ-BCT)
SOUTH KOREA
VIETNAM
POHANG
CANG TAN VU - HP
280032
KG
31851
KGM
32552
USD