Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200018403887
2022-06-28
320890 C?NG TY TNHH NH?A CHíNH XáC HUIMEI CONG TY TNHH VIET NAM MUSASHI PAINT CHI NHANH HA NOI NL00001 #& Son - WS62-1052LE -B100 - Haiurex P Grande Bonul Hac Neon Green B100 (16kg/Can) - 100% new manufacturing enterprises;NL00001#&Sơn - WS62-1052LE-B100 - HAIUREX P GRANDE BONUL HAC NEON GREEN B100 (16Kg/Can) - Hàng DN Sản Xuất mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH VIET NAM MUSASHIPAINT-HN
CONG TY TNHH NHUA CHINH XAC HUIMEI
1691
KG
128
KGM
4340
USD
112200017720167
2022-06-02
842330 C?NG TY TNHH NH?A CHíNH XáC HUIMEI CONG TY TNHH KY THUAT ULELA Electronic scales 0-30kg, used to weigh goods and origin in Vietnam. New 100%;.#&Cân điện tử 0-30KG, dùng để cân hàng hóa, xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT ULELA
CONG TY TNHH NHUA CHINH XAC HUIMEI
582
KG
1
PCE
99
USD
0310211HCC0WH289S0018018
2021-10-21
721129 C?NG TY CP C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM VIET HUA TRADING CO LTD Flat rolled steel, C ~ 0.70% by weight, not painted-coated-plated-coated, cold rolled, roll form, size: (1.6x32) mm, Kqgđ: 42 / TĐ4: Cold Rolled Steel Ribbon SK7 T1.6 * 32 * C, 100% new;Thép không hợp kim cán phẳng, C~0.70% theo trọng lượng, chưa sơn-phủ-mạ-tráng, cán nguội, dạng cuộn, kích thước:(1,6x32)mm, KQGĐ:42/TB-TĐ4: COLD ROLLED STEEL RIBBON SK7 T1.6*32*C, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
6198
KG
3117
KGM
6257
USD
1903221HCC0BS0503538-02
2022-03-24
845522 C?NG TY CP C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM VIET HUA TRADING CO LTD Electrical sheet rolling machine Cold electrical operation, Model: RFS-2015NS, Brand: Retain: Cold Roll Feeder RFS-2015NS, New100%;Máy cán tấm kim loại nguội hoạt động bằng điện, Model:RFS-2015NS,hiệu:Retain: COLD ROLL FEEDER RFS-2015NS,mới100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
6925
KG
1
PCE
3973
USD
061221EHCC21121048
2021-12-14
848041 C?NG TY TNHH D?P ?úC CHíNH XáC ALTOP VI?T NAM GIANT UNION INDUSTRIAL CO LTD Metal compression mold (cast mold), no label, NSX: Giant Union Industrial Co., Ltd, Model: MX-59, Size: 30x31x33cm (1set = 1pcs), 100% new goods;Khuôn đúc nén kim loại (Cast Mold), không nhãn hiệu, NSX: GIANT UNION INDUSTRIAL CO., LTD, model: MX-59, kích thước: 30x31x33cm (1set=1pcs), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
1130
KG
1
SET
7500
USD
250622WKHKHHHCM220126
2022-06-28
845711 C?NG TY CP C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM ELECTRIC POWERSPORT CO LTD Metal machining center, axial power> 4KW, set =, Model: TMV-1500A, Brand: Tongtai: Vertical Machining Center Model: TMV-1500A, 100% new;Trung tâm gia công kim loại,công suất trục>4kW, bộ=cái, Model:TMV-1500A,Hiệu:Tongtai: VERTICAL MACHINING CENTER MODEL: TMV-1500A, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CONT SPITC
13640
KG
1
SET
200000
USD
290621KHCC21063310
2021-07-06
846221 C?NG TY CP C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM VIET HUA TRADING CO LTD Metal Pipe Bending Machine Number Control, Model: CNC-65MS-RSM-5A, Brand: Ying Han, Set = 2 = 2 consists of 1 main machine main, 1 Control cabinet: Tube Bending Machine Model: CNC-65MS-RSM- 5A, 100% new;Máy uốn ống kim loại điều khiển số, Model:CNC-65MS-RSM-5A,hiệu:YING HAN,bộ=cái=2kiện gồm 1kiện máy chính,1kiện tủ điều khiển:TUBE BENDING MACHINE MODEL:CNC-65MS-RSM-5A, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
4970
KG
1
SET
154000
USD
0310211HCC0WH289S0018018
2021-10-21
842240 C?NG TY CP C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM VIET HUA TRADING CO LTD Machine belts for packing goods, Model: OR-T260, Brand: Orgapack, NK under section 13TK: 102627283731: Packing Machine OR-T260, 100% new;Máy đai dùng để đóng gói hàng hóa, Model:OR-T260,hiệu:ORGAPACK, đã NK theo mục 13tk: 102627283731: PACKING MACHINE OR-T260, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
6198
KG
1
PCE
3345
USD
250921ITIKHHCM2109114
2021-10-01
730452 C?NG TY CP C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM HUNG KANG STEEL TUBE CO LTD Nlt1252 # & steel alloy steel, non-welded-connector, cold scissors, non-rounded outside 34.93mm, thickness 3.0mm, Kqgđ: 1012 / TB-KĐ4: 34.93x28.93x4490 ~ 5800mm Alloy Seamless Seamless Steel Tube, Cold Drawn Material: ASTM A519, SAE4130;NLT1252#&Thép ống hợp kim, không hàn-nối, kéo nguội, phi tròn ngoài 34.93mm, độ dày 3.0mm, KQGĐ:1012/TB-KĐ4: 34.93X28.93X4490~5800MM ALLOY SEAMLESS STEEL TUBE, COLD DRAWN MATERIAL:ASTM A519,SAE4130
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20308
KG
3632
KGM
11695
USD
250921ITIKHHCM2109114
2021-10-01
730452 C?NG TY CP C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM HUNG KANG STEEL TUBE CO LTD NLT1116 # & steel alloy steel, non-welded-connector, cold scissors, non-rounded outside 34.93mm, thickness of 2,505mm, kqđ: 1012 / TB-KĐ4: 34.93x29.92x5200 ~ 5800mm Alloy Seamless Seamless Steel Tube, Cold Drawn Material: ASTM A519, SAE4130;NLT1116#&Thép ống hợp kim, không hàn-nối, kéo nguội, phi tròn ngoài 34.93mm, độ dày 2.505mm, KQGĐ:1012/TB-KĐ4: 34.93X29.92X5200~5800MM ALLOY SEAMLESS STEEL TUBE, COLD DRAWN MATERIAL: ASTM A519,SAE4130
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20308
KG
3855
KGM
12028
USD
0310211HCC0WH289S0018018
2021-10-21
848140 C?NG TY CP C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM VIET HUA TRADING CO LTD Sand blasting components: Cat drain valve type 1-way valve, steel material, NK under item 16TK: 103782488130: Valve, 100% new;Linh kiện máy phun cát: Van xả cát loại van 1 chiều, chất liệu bằng thép, đã NK theo mục 16tk: 103782488130: VALVE, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
6198
KG
2
PCE
335
USD
020721ITIHCM2107002
2021-07-08
730451 C?NG TY CP C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM MONG JANG STEEL INDUSTRY CO LTD NLT1192 # & Steel Alloy Pipe (CR> 0.3; Mo> 0.08)% Pulls cold, non-welded-connected, non-rounded outside 28.57mm, 1.65mm thickness: 28.57 * T1.65 * 25.27 * 4100mm Alloy Seamless Steel Tube, Cold Drawn, Material ASTM A519-4130SRA;NLT1192#&Thép ống hợp kim (Cr>0.3;Mo>0.08)% kéo nguội, không hàn-nối, phi tròn ngoài 28.57mm, độ dày 1.65mm: 28.57*T1.65*25.27*4100MM ALLOY SEAMLESS STEEL TUBE, COLD DRAWN, MATERIAL ASTM A519-4130SRA
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
22639
KG
27
KGM
86
USD
17121321176
2021-12-14
840732 C?NG TY CP C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 10696056 CANADA INC POB-SF25-0006P3 # & Motor vehicle components specially designed to go on snow: engine capacity no more than 250 CC: SF25-0006P3 Motor Pack, 100% new;POB-SF25-0006P3#&Linh kiện xe có động cơ thiết kế đặc biệt để đi trên tuyết: Động cơ dung tích không quá 250 cc: SF25-0006P3 MOTOR PACK,mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HO CHI MINH
80
KG
2
PCE
1232
USD
0310211HCC0WH289S0018018
2021-10-21
846610 C?NG TY CP C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM VIET HUA TRADING CO LTD CNC machine components: Clamp-keeping knife, NK according to item 40TK: 101589203000: Milling Tool Holder MD23-A20-250K, 100% new;Linh kiện máy CNC: Dụng cụ kẹp-giữ mũi dao, đã NK theo mục 40tk: 101589203000: MILLING TOOL HOLDER MD23-A20-250K, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
6198
KG
3
PCE
324
USD
0310211HCC0WH289S0018018
2021-10-21
841221 C?NG TY CP C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM VIET HUA TRADING CO LTD The engine works with oil-hydraulic motion (cylinder), Model: CX-SD 40 * 50, Brand: APMATIC, IS NK under section 39TK: 102313354251: Cylinder CX-SD 40 * 50, New 100%;Động cơ hoạt động bằng dầu-thủy lực chuyển động tịnh tiến(dạng xi-lanh),Model:CX-SD 40*50,hiệu:APMATIC, đã NK theo mục 39tk:102313354251: CYLINDER CX-SD 40*50, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
6198
KG
2
PCE
180
USD
1510212805SH104/108
2021-11-03
720825 C?NG TY CP C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM HSS GROUP LIMITED NLT0160 # & non-alloy steel C <0.6% hot rolling, unpooped-plated-coated, thickness 6.0mm * Wide 1219mm: Hot Rolled Pickled and Oiled Steel Sheet Print Coils Steel Grade: SPHC Size: 6.0mm * 1219mm * C;NLT0160#&Thép không hợp kim dạng cuộn C<0.6% cán nóng, chưa phủ-mạ-tráng, độ dày 6.0mm*rộng 1219mm: HOT ROLLED PICKLED AND OILED STEEL SHEET IN COILS STEEL GRADE: SPHC SIZE: 6.0MM*1219MM*C
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LOTUS (HCM)
1393
KG
21800
KGM
25506
USD
2408212755SH116
2021-09-24
720916 C?NG TY CP C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM HSS GROUP LIMITED NLT1054 # & steel sheet non-coil cold rolled, unpooped-coated, 1.6mm thickness * Width 1219mm: Cold Rolled Steel Sheet in Coil Grade Spcc-SD 1.6mm * 1219mm * C, 100% New 100%;NLT1054#&Thép tấm không hợp kim dạng cuộn cán nguội, chưa phủ-mạ-tráng, độ dày 1.6mm*chiều rộng 1219mm: COLD ROLLED STEEL SHEET IN COIL GRADE SPCC-SD 1.6MM*1219MM*C,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LOTUS (HCM)
229
KG
19360
KGM
23213
USD
2408212755SH116
2021-09-24
720916 C?NG TY CP C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM HSS GROUP LIMITED NLT1104 # & Non-alloy steel sheet cold rolled, unpooped-plated-coated, 1.2mm thickness * Width 1219mm: Cold Rolled Steel Sheet in Coil Grade Spcc-SD 1.2mm * 1219mm * C, 100% new goods;NLT1104#&Thép tấm không hợp kim dạng cuộn cán nguội, chưa phủ-mạ-tráng, độ dày 1.2mm*chiều rộng 1219mm: COLD ROLLED STEEL SHEET IN COIL GRADE SPCC-SD 1.2MM*1219MM*C,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LOTUS (HCM)
229
KG
42250
KGM
51123
USD
0310211HCC0WH289S0018018
2021-10-21
820760 C?NG TY CP C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM VIET HUA TRADING CO LTD Machine components Doa: DOA Nose used for metal machining: Boring Tool SA-3ML6 (150mm), 100% new;Linh kiện máy doa: Mũi dao doa dùng để gia công kim loại: BORING TOOL SA-3ML6(150MM), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
6198
KG
50
PCE
1460
USD
110422KHCC22033344
2022-04-20
846090 C?NG TY TNHH CHíNH XáC YOSHITA VI?T NAM KICHIKO CO LTD Koca mini grinding machine, MAG-123N model, 23,500 rpm, non-30mm grinding head, compressed air, 100% new goods;Máy mài hơi mini hiệu KOCA, model MAG-123N, tốc độ 23,500 vòng/phút, đầu mài phi 30mm, Hoạt động bằng khí nén, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
241
KG
2
PCE
169
USD
170721KEHAP2107397-02
2021-07-22
845490 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD Pushers Pistons (need to push data) of metal casting machine 500T F94 * F68 * 625L, the New 100% (stt148);Cần đẩy Pít tông (cần đẩy liệu) của máy đúc kim loại 500T F94*F68*625L, hàng mới 100% (stt148)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
32486
KG
1
PCE
231
USD
210622KEHAP2206368-02
2022-06-30
851181 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD Skylum (ignition induction needle) for industrial kiln "Yukun" FR-31/ 138mm*13mmpt, 100% new goods (STT56);Bộ đánh lửa (Kim cảm ứng đánh lửa) dùng cho lò sấy công nghiệp "YUKUN" FR-31/ 138mm*13mmPT, hàng mới 100% (stt56)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
6591
KG
5
PCE
206
USD
210622KEHAP2206368-02
2022-06-30
851181 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD The ignition (ignition needle) for industrial kiln "Yukun"/ IP-15 (100mm*14mmpt), 100% new goods (STT57);Bộ đánh lửa (Kim đánh lửa) dùng cho lò sấy công nghiệp "YUKUN"/ IP-15 (100mm*14mmPT), hàng mới 100% (stt57)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
6591
KG
5
PCE
206
USD
060721HP2107006
2021-07-08
871420 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD 1601969 + A-BT # & ribs of strollers for disabled OCEAN NG / Ocean NG XL-P / 1601969 + A / 1601969-01, 100% new (STT19), ERP: 1601969-01-AS- VP + 00-BT;1601969+A-BT#&Sườn của thân xe đẩy dành cho người tàn tật OCEAN NG / OCEAN NG XL-P/ 1601969+A/ 1601969-01, hàng mới 100% (stt19), ERP: 1601969-01-AS-VP+00-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
6904
KG
960
PCE
12850
USD
170721KEHAP2107397-01
2021-07-22
871420 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD + A-BT 1541319 # & Belt buckle up of scooters for disabled people OCEAN / QD5220B / 1541319 + A New 100% (stt135), ERP: 1541319 + A-BT;1541319+A-BT#&Đai thắt dây an toàn của xe đẩy dành cho người tàn tật OCEAN/ QD5220B/ 1541319+A, hàng mới 100% (stt135), ERP: 1541319+A-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
32486
KG
2100
PCE
1413
USD
170721KEHAP2107397-01
2021-07-22
871420 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD WL13571 + A-BT # & Cushion pillow of scooters for disabled people OCEAN VIP-P REV: A / QD5220B / QD5220BD01-01 / WL13571 + A New 100% (stt6), ERP: WL13571 + A- BT;WL13571+A-BT#&Đệm gối đầu của xe đẩy dành cho người tàn tật OCEAN VIP-P REV:A/ QD5220B/ QD5220BD01-01/ WL13571+A, hàng mới 100% (stt6), ERP: WL13571+A-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
32486
KG
300
PCE
1721
USD
071121KEHAP2110361-01
2021-11-19
871420 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD WL13571 + A-BT # & Pillow Cushion Head of Tolley for Disabled Ocean VIP-P REV: A / QD5220B / QD5220BD01-01 / WL13571 + A, 100% new (STT6), ERP: WL13571 + A- Bt;WL13571+A-BT#&Đệm gối đầu của xe đẩy dành cho người tàn tật OCEAN VIP-P REV:A/ QD5220B/ QD5220BD01-01/ WL13571+A, hàng mới 100% (stt6), ERP: WL13571+A-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
9865
KG
838
PCE
5121
USD
071121KEHAP2110361-01
2021-11-19
871420 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD WL13571 + A-BT # & Pillow Cushion Head of Tolley Disabled Ocean VIP-P REV: A / QD5220B / QD5220BD01-01 / WL13571 + A, 100% new (STT7), ERP: WL13571 + A- Bt;WL13571+A-BT#&Đệm gối đầu của xe đẩy dành cho người tàn tật OCEAN VIP-P REV:A/ QD5220B/ QD5220BD01-01/ WL13571+A, hàng mới 100% (stt7), ERP: WL13571+A-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
9865
KG
782
PCE
4807
USD
180522ONEYTPEC32903400-01
2022-05-20
721499 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 VULCAN INDUSTRIAL CORPORATION Ss 30#& alloy steel, bar, cross section F30x3400mm (S35C), hot rolling (C: 0.36%, P: 0.018%, S: 0.006%), 100%new (STT25) _QD: 51PCS, ERP: D033003000000-PO-BT;SS 30#&Thép không hợp kim, dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn F30x3400MM(S35C), cán nóng(C: 0.36%,P:0.018%,S:0.006%), mới 100% (stt25)_QD: 51PCS, ERP: D033003000000-PO-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
61610
KG
960
KGM
1356
USD
300921EGLV001100635499-02
2021-10-04
730670 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 VULCAN INDUSTRIAL CORPORATION Non-alloy steel pipe, welded, with Oval ERW shaped section (C: 0.04%) 10x19.2x1.6x4800mm (STKM12A-CR), unedated Plating Plating, Not more processed, 100% new (STT3) (PTPL: 490 / TB-KĐ1);Thép ống không hợp kim, được hàn, có mặt cắt ngang hình Oval E.R.W (C: 0.04%) 10x19.2x1.6x4800MM(STKM12A-CR), chưa tráng phủ mạ sơn, chưa gia công thêm, mới 100% (stt3)(PTPL:490/TB-KĐ1)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
61357
KG
600
PCE
2522
USD
300921EGLV001100635499-02
2021-10-04
730670 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 VULCAN INDUSTRIAL CORPORATION Steel Non-alloy Pipe, Welded, There is a cross-section of Oval ERW (C: 0.04%) 10x19.2x1.6x4800mm (STKM12A-CR), un-coated with paint plating, not more processed, 100% new (STT4) (PTPL: 490 / TB-KĐ1);Thép ống không hợp kim, được hàn, có mặt cắt ngang hình Oval E.R.W (C: 0.04%) 10x19.2x1.6x4800MM(STKM12A-CR), chưa tráng phủ mạ sơn, chưa gia công thêm, mới 100% (stt4)(PTPL:490/TB-KĐ1)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
61357
KG
300
PCE
1252
USD
112200016014859
2022-04-05
903120 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 POLARIS INDUSTRIES INC Table to check the accuracy of processing stages (not operating with electricity)/C7659, year manufacturing: 2020, ERP: C7659-KH;Bàn kiểm tra độ chính xác các công đoạn gia công (ko hoạt động bằng điện)/C7659, năm sx: 2020, ERP: C7659-KH
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH NORTHSTAR PRECISION (VN)
CTY TNHH CONG NGHIEP CHINH XAC VN 1
405
KG
1
PCE
500
USD
112100017784609
2022-01-05
903120 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 THE TORO COMPANY Desk test accuracy of machining stages (not operating by electricity) / KC8657 (100% new purchase, but at the time of declaration of HQ, the company has tested production), year SX: 2021, ERP: KC8657 -Kh;Bàn kiểm tra độ chính xác các công đoạn gia công (ko hoạt động bằng điện)/KC8657 (KH đặt mua mới 100% nhưng tại thời điểm khai báo HQ cty đã thử nghiệm sản xuất), năm sx: 2021, ERP: KC8657-KH
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP CHINH XAC VN 1
CTY TNHH CONG NGHIEP CHINH XAC VN 1
12326
KG
1
PCE
905
USD
112100015194053
2021-09-23
903120 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 ZERO MOTORCYCLES INC Desk test Accuracy of machining stages (without electricity with electricity) / C8113 (100% new purchase, but at the time of declaration of HQ, the company has tested production), year SX: 2020, ERP: C8113 -Kh;Bàn kiểm tra độ chính xác các công đoạn gia công (ko hoạt động bằng điện)/C8113 (KH đặt mua mới 100% nhưng tại thời điểm khai báo HQ cty đã thử nghiệm sản xuất), năm sx: 2020, ERP: C8113-KH
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP CHINH XAC VN 1
CTY TNHH CONG NGHIEP CHINH XAC VN 1
7405
KG
1
PCE
300
USD
112100015194053
2021-09-23
903120 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 ZERO MOTORCYCLES INC Desk test accuracy of machining stages (not operating by electricity) / C7888 (new purchase plan 100% but at the time of declaration of HQ, the company has tested production), year SX: 2020, ERP: C7888 -Kh;Bàn kiểm tra độ chính xác các công đoạn gia công (ko hoạt động bằng điện)/C7888 (KH đặt mua mới 100% nhưng tại thời điểm khai báo HQ cty đã thử nghiệm sản xuất), năm sx: 2020, ERP: C7888-KH
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP CHINH XAC VN 1
CTY TNHH CONG NGHIEP CHINH XAC VN 1
7405
KG
1
PCE
2285
USD
080921TCHPH2109A022
2021-09-17
845941 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION HK CO LIMITED Metal DO Metal Control Machine, Voltage: 380V, Manufacturer: Ho Chier Enterprise Co., Ltd, Model: HC-FB-HDS-41D, SN: 21547, Year SX: 2021, 100% new (STT1);Máy doa kim loại điều khiển số, điện áp: 380V, Nhà SX: Ho Chier Enterprise Co., Ltd, Model: HC-FB-HDS-41D, Sn: 21547, Năm Sx: 2021, mới 100% (stt1)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
5270
KG
1
SET
69350
USD
220622ITISHAHPG2206133-01
2022-06-27
720840 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 ZHANGJIAGANG JIAYUAN STEEL PRODUCT CO LTD Fe HK Tam 2 SPFH780 #& alloy steel (C ~ 0.06%), flat rolling, rolling, hot rolling, unprocessed, plated or coated SPFH780 T2.0*1190mm*Catch, 100% new (STT2), ERP : AB80201190002-PO-BT;FE HK TAM 2 SPFH780#&Thép không hợp kim(C~0.06%), cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng SPFH780 T2.0*1190mm*COIL, mới 100% (stt2), ERP: AB80201190002-PO-BT
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
33555
KG
12160
KGM
22861
USD
220622ITISHAHPG2206133-01
2022-06-27
720840 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 ZHANGJIAGANG JIAYUAN STEEL PRODUCT CO LTD Fe HK Tam 2 SPFH780 #& alloy steel (C ~ 0.06%), flat rolling, rolling, hot rolling, unprocessed, plated or coated SPFH780 T2.0*640mm*Catch, 100% new (STT4), ERP : AB80200640002-PO-BT;FE HK TAM 2 SPFH780#&Thép không hợp kim(C~0.06%), cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng SPFH780 T2.0*640mm*COIL, mới 100% (stt4), ERP: AB80200640002-PO-BT
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
33555
KG
5464
KGM
9016
USD
061021KEHAP2109375-01
2021-10-12
871421 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD WL13571 + A-BT # & Cushion Pillow head of trolley for disabled Ocean VIP-P REV: A / QD5220B / QD5220BD01-01 / WL13571 + A, 100% new (STT12), ERP: WL13571 + A- Bt;WL13571+A-BT#&Đệm gối đầu của xe đẩy dành cho người tàn tật OCEAN VIP-P REV:A/ QD5220B/ QD5220BD01-01/ WL13571+A, hàng mới 100% (stt12), ERP: WL13571+A-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
16900
KG
1098
PCE
6324
USD
061021KEHAP2109375-01
2021-10-12
871421 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD WL13571 + A-BT # & Pillow Cushion Head of Trolley for Disabled Ocean VIP-P REV: A / QD5220B / QD5220BD01-01 / WL13571 + A, 100% new (STT13), ERP: WL13571 + A- Bt;WL13571+A-BT#&Đệm gối đầu của xe đẩy dành cho người tàn tật OCEAN VIP-P REV:A/ QD5220B/ QD5220BD01-01/ WL13571+A, hàng mới 100% (stt13), ERP: WL13571+A-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
16900
KG
42
PCE
246
USD
030921EHPH2108556
2021-09-09
846012 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION HK CO LIMITED Metal surface flat grinding machine, 380V / 50Hz Voltage, Manufacturer: Ming Hunq Machinery Co., Ltd, Year SX: 2021, Model: TS-312, SN: 21082401, 100% new (STT1);Máy mài phẳng bề mặt kim loại, điện áp 380V/50HZ, Nhà SX:MING HUNQ MACHINERY CO., LTD, Năm SX:2021, Model: TS-312, SN:21082401, mới 100% (stt1)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG NAM DINH VU
3600
KG
1
SET
46250
USD
300921EGLV001100635499-01
2021-10-04
730662 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 VULCAN INDUSTRIAL CORPORATION Fe bee 2.5x60x60 # & steel non-alloy tube, square cross section, welded ERW 60x60x2.5x5800mm (STKM11A-HR) (C: 0.05%), 100% new (STT5) _QD: 855PCS, ERP: CB16006002501- Bt;FE ONG 2.5X60X60#&Thép ống không hợp kim, mặt cắt ngang hình vuông, được hàn E.R.W 60x60x2.5x5800MM(STKM11A-HR) (C: 0.05%), mới 100% (stt5)_QD: 855PCS, ERP: CB16006002501-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
61357
KG
22591
KGM
28896
USD
300921EGLV001100635499-01
2021-10-04
730662 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 VULCAN INDUSTRIAL CORPORATION Fe bee 3x40x80 # & steel non-alloy steel, rectangular cross section, welded ERW 40x80x3x5300mm (stkm11a-hr) (C: 0.05%), unedated Plating paint, 100% new (STT7) _QD: 150pcs, ERP: CB18004003001-BT;FE ONG 3X40X80#&Thép ống không hợp kim, mặt cắt ngang hình chữ nhật, được hàn E.R.W 40x80x3x5300MM(STKM11A-HR) (C: 0.05%), chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100% (stt7)_QD: 150PCS, ERP: CB18004003001-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
61357
KG
4317
KGM
5645
USD
250921HP2109023
2021-09-30
730451 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 MONG JANG STEEL INDUSTRY CO LTD STKM 4.76 * 31.75 # & Steel Alloy Pipe (CR ~ 0.92%), circular cross section, non-connected, cold scissors F31.75 * T4.76 * 22.23 * 4200mm (SAE4130) / STKM 4.76 * 31.75, new goods 100% (STT6), ERP: B333172224200-Po-BT;STKM 4.76*31.75#&Thép ống hợp kim(Cr~0.92%), mặt cắt ngang hình tròn, không nối, kéo nguội F31.75*T4.76*22.23*4200mm (SAE4130)/ STKM 4.76*31.75, hàng mới 100% (stt6), ERP: B333172224200-PO-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
19649
KG
525
KGM
1990
USD
250921HP2109023
2021-09-30
730451 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 MONG JANG STEEL INDUSTRY CO LTD STKM 4.76 * 31.75 # & Steel Alloy Pipe (CR ~ 0.92%), circular cross section, non-connected, cold scissors F31.75 * T4.76 * 22.23 * 4400mm (SAE4130) / STKM 4.76 * 31.75, new goods 100% (STT5), ERP: B333172224200-Po-BT;STKM 4.76*31.75#&Thép ống hợp kim(Cr~0.92%), mặt cắt ngang hình tròn, không nối, kéo nguội F31.75*T4.76*22.23*4400mm (SAE4130)/ STKM 4.76*31.75, hàng mới 100% (stt5), ERP: B333172224200-PO-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
19649
KG
143
KGM
542
USD
251221ITISHAHPG2112154-01
2022-01-03
730451 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 ZHANGJIAGANG JIAYUAN STEEL PRODUCT CO LTD Fe Seamless Bee 6.9x55.5 # & Steel Alloy Pipe (CR ~ 1.02%), circular cross section, no connector, cold rolled SAE4140H / OD55.5 * T6.9 * ID41.7 * 5000mm, 100% new goods (STT3), ERP: B595554172800-Po-BT;FE ONG SEAMLESS 6.9x55.5#&Thép ống hợp kim(Cr~1.02%), mặt cắt ngang hình tròn, không nối, cán nguội SAE4140H/ OD55.5*T6.9*ID41.7*5000MM, hàng mới 100% (stt3), ERP: B595554172800-PO-BT
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
18689
KG
2514
KGM
7793
USD
140921EGLV001100618209-01
2021-09-17
730661 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 VULCAN INDUSTRIAL CORPORATION Fe bee 2.5x60x60 # & steel non-alloy tube, cross section of square shape, welded ERW 60x60x2.5x5800mm (STKM11A-HR) (C: 0.05%), 100% new (STT1) _QD: 997pcs, ERP: CB16006002501- Bt;FE ONG 2.5X60X60#&Thép ống không hợp kim, mặt cắt ngang hình vuông, được hàn E.R.W 60x60x2.5x5800MM(STKM11A-HR) (C: 0.05%), mới 100% (stt1)_QD: 997PCS, ERP: CB16006002501-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
61666
KG
26343
KGM
33384
USD
180522ONEYTPEC32903400-02
2022-05-20
730630 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 VULCAN INDUSTRIAL CORPORATION Non-alloy steel, cross-sectional cross section, welded (passed through the scissors) E.R.W (C: 0.09%), 45.0*41.0x5430mm (SPFH590-PO), 100% new (STT19) (PTPL: 489/ TB-KĐ1) _QD: 80pcs;Thép ống không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, được hàn (đã qua công đoạn kéo) E.R.W (C: 0.09%), 45.0*41.0x5430MM(SPFH590-PO), mới 100% (stt19)(PTPL:489/TB-KĐ1)_QD: 80PCS
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
61610
KG
921
KGM
2196
USD
011120KEHAP2010012-01
2020-11-06
721124 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD SPCF 1.2 # & Non-alloy steel flat rolled, plate, cold-rolled, not clad, plated or coated (with carbon ~ 0.001%) SPCF-SD 1.2mm x500MM x1000MM, new 100% (stt13), QD: 500pcs ERP : A130120500003-PO-BT;SPCF 1.2#&Thép không hợp kim cán phẳng, dạng tấm, cán nguội, chưa phủ, mạ hoặc tráng (có hàm lượng carbon ~ 0.001%) SPCF-SD 1.2MM x500MM x1000MM, mới 100% (stt13), QD:500PCS ERP: A130120500003-PO-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
61286
KG
2355
KGM
1867
USD
011120KEHAP2010012-01
2020-11-06
721124 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC VI?T NAM 1 EUROCHARM INNOVATION CO LTD SPCF 1.2 # & Non-alloy steel, flat rolled, Belt and strip, cold rolled, not clad, plated or coated SPCF T1.2 (+/- 0.1) x480x1040MM (~ 0.002% carbon content), 100% (stt19 ), QD: 500pcs ERP: A130120480001-PO-BT;SPCF 1.2#&Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng đai và dải, cán nguội, chưa phủ, mạ hoặc tráng SPCF T1.2(+/-0.1)x480x1040MM (hàm lượng C~0,002%), mới 100% (stt19), QD:500PCS ERP: A130120480001-PO-BT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
61286
KG
2312
KGM
2029
USD
100621KHHP10606020
2021-06-17
721399 C?NG TY C? PH?N THéP CHíNH XáC SUNWAY CHINA STEEL CORPORATION S20C steel bar non-alloy hot rolled coils, irregular, circular cross section D18.00mm. T / C JIS G4051, C = 0.22%. supplies sx make steel for mechanical steel, 100% new. 98392000;Thép thanh S20C không hợp kim cán nóng dạng cuộn cuốn không đều, mặt cắt ngang hình tròn D18.00mm. T/C JIS G4051, C=0,22%. làm vật tư sx thép cho thép cơ khí chế tạo, mới 100%. 98392000
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
231102
KG
4317
KGM
3810
USD
310322KHHP20320008
2022-04-05
721399 C?NG TY C? PH?N THéP CHíNH XáC SUNWAY CHINA STEEL CORPORATION S45C Steel S45C Steel without equilibrium rolled roller rolls, cross -section of the circular D22.00mm. T/c jis G4051, C = 0.45%. Making steel production materials for mechanical steel manufactured, 100%new. 98392000;Thép thanh S45C không hợp kim cán nóng dạng cuộn cuốn không đều, mặt cắt ngang hình tròn D22.00mm. T/C JIS G4051, C=0,45%. làm vật tư sx thép cho thép cơ khí chế tạo, mới 100%. 98392000
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
279298
KG
6718
KGM
6785
USD
071221KHHP11202025
2021-12-15
721320 C?NG TY C? PH?N THéP CHíNH XáC SUNWAY CHINA STEEL CORPORATION Steel SAE1215Ms non-alloys easy to cut hot rolled rolls of irregular rolls, smooth circle cross section D14.0mm. T / C CSC Factory, C = 0.06%, Making Mechanical Mechanical Steel Supplies. 100% new;Thép thanh SAE1215MS không hợp kim dễ cắt gọt cán nóng dạng cuộn cuốn không đều, mặt cắt ngang hình tròn trơn D14.0mm. T/C nhà máy CSC, C=0,06%,làm vật tư sx thép cơ khí chế tạo. mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
226857
KG
13280
KGM
15226
USD
100621KHHP10606020
2021-06-17
721320 C?NG TY C? PH?N THéP CHíNH XáC SUNWAY CHINA STEEL CORPORATION Non-alloy steel rod SAE1215MS-cutting hot rolled coils, irregular, smooth rounded cross section D19.00mm. T / C factory CSC, C = 0.05%, which supplies mechanical steel sx. New 100%;Thép thanh SAE1215MS không hợp kim dễ cắt gọt cán nóng dạng cuộn cuốn không đều, mặt cắt ngang hình tròn trơn D19.00mm. T/C nhà máy CSC, C=0,05%,làm vật tư sx thép cơ khí chế tạo. mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
231102
KG
19514
KGM
18080
USD
310322KHHP20320008
2022-04-05
721320 C?NG TY C? PH?N THéP CHíNH XáC SUNWAY CHINA STEEL CORPORATION SAE1215MS steel without alloying is easy to cut hot rolls in the form of irregular rolls, the cross -section of the smooth circle D5.50mm. T/C CSC, C = 0.06%, making mechanical steel manufacturing materials. 100% new;Thép thanh SAE1215MS không hợp kim dễ cắt gọt cán nóng dạng cuộn cuốn không đều, mặt cắt ngang hình tròn trơn D5.50mm. T/C nhà máy CSC, C=0,06%,làm vật tư sx thép cơ khí chế tạo. mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
279298
KG
2132
KGM
2277
USD
230122KHHP20114013
2022-01-28
721320 C?NG TY C? PH?N THéP CHíNH XáC SUNWAY CHINA STEEL CORPORATION Steel SAE1215MS non-alloys easy to cut hot rolled rolls of irregular rolls, smooth circle cross section D18.0mm. T / C CSC Factory, C = 0.06%, Making Mechanical Mechanical Steel Supplies. 100% new;Thép thanh SAE1215MS không hợp kim dễ cắt gọt cán nóng dạng cuộn cuốn không đều, mặt cắt ngang hình tròn trơn D18.0mm. T/C nhà máy CSC, C=0,06%,làm vật tư sx thép cơ khí chế tạo. mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CHUA VE (HP)
94634
KG
2241
KGM
2569
USD
211221TPESGN21120640
2021-12-31
846023 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC AQM PINTAI MACHINERY CO LTD Diameter grinding machine in H16-SP (S / N: 070921; Roller Type International Grinder) and accompanying accessories (see Activities: AQM-Pintai-20210914, synchronous goods). New 100%. Pintai brand.;Máy mài đường kính trong H16-SP (S/N: 070921; Roller Type International Grinder ) và phụ kiện đi kèm (xem trong hđ: AQM-PINTAI-20210914, hàng đồng bộ). Hàng mới 100%. Hiệu PINTAI.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2690
KG
1
SET
6500
USD
211221TPESGN21120640
2021-12-31
846023 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC AQM PINTAI MACHINERY CO LTD External diameter grinding machine H18-SP (S / N: 021121; 050921; 060921; Roller Type External Grinder) and accompanying accessories (see Act: AQM-Pintai-20211110 and 20210914, synchronous goods). New 100%. Pintai brand.;Máy mài đường kính ngoài H18-SP (S/N: 021121; 050921; 060921; Roller Type External Grinder ) và phụ kiện đi kèm (xem hđ:AQM-PINTAI-20211110 và 20210914, hàng đồng bộ). Hàng mới 100%. Hiệu PINTAI.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2690
KG
3
SET
18000
USD
112100014920000
2021-09-01
392010 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC ESON VN CONG TY TNHH CHIYODA INTEGRE VIET NAM 33101239A0 # & plastic pads (22mm * 50m) from rolls of ethylene rolls, non-porous, unnecessary, not yet combined with other materials. (100% new);33101239A0#&Đệm lót nhựa(22mm*50M) từ Polyme Etylen dạng cuộn,không xốp, chưa được gia cố, chưa được kết hợp với vật liệu khác.( Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CHIYODA INTEGRE VN
CONG TY TNHH CN CHINH XAC ESON (VN)
75
KG
10
ROL
9
USD
112100014920000
2021-09-01
392010 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC ESON VN CONG TY TNHH CHIYODA INTEGRE VIET NAM 33101237A0 # & Plastic pads (18mm * 50m) from rolls of ethylene rolls, non-porous, untidified, not yet combined with other materials. (New 100%);33101237A0#&Đệm lót nhựa (18mm*50M) từ Polyme Etylen dạng cuộn, không xốp, chưa được gia cố, chưa được kết hợp với vật liệu khác. (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CHIYODA INTEGRE VN
CONG TY TNHH CN CHINH XAC ESON (VN)
75
KG
10
ROL
7
USD
112100014920000
2021-09-01
560394 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHíNH XáC ESON VN CONG TY TNHH CHIYODA INTEGRE VIET NAM 84601284A0 # & pads with felt, nonwoven, 7mm * 11mm size. Has been coated, weight above 150g / m2 (100% new);84601284A0#&Miếng đệm bằng nỉ, không dệt, kích thước 7mm*11mm . Đã được tráng phủ, trọng lượng trên 150g/m2 ( Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CHIYODA INTEGRE VN
CONG TY TNHH CN CHINH XAC ESON (VN)
75
KG
173000
PCE
372
USD
160921HAS210902933
2021-10-19
681299 CTY TNHH C? KHí CHíNH XáC MIEN HUA ACEEDGE LIMITED D75-90XL110-130mm aluminum fiber - D75-90XL110-130mm (used in aluminum furnaces) - 100% new products;Đầu chặn nhôm bằng sợi Amiăng - D75-90xL110-130mm (Dùng trong lò luyện nhôm) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
8080
KG
3600
PCE
888
USD
40322216464010
2022-04-22
760110 CTY TNHH C? KHí CHíNH XáC MIEN HUA GLENCORE INTERNATIONAL AG Unprocessed aluminum, no alloy, ingot (aluminum content 99.7% min) - 100% new goods;Nhôm chưa gia công, không hợp kim, dạng thỏi (Hàm lượng nhôm 99.7% Min) - Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CAT LAI (HCM)
300688
KG
300688
KGM
1073900
USD
15768338922
2020-11-02
930592 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C? KHí CHíNH XáC 11 GFM GMBH 03/01/2601 forging hammer S6-5-2-5 / 63-65 HRC (4 pieces = 1 set), used to make guns. New 100%;Búa rèn 2601.03.01 S6-5-2-5/63-65 HRc (4 cái = 1 bộ), dùng để chế tạo súng. Hàng mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
LINZ
HA NOI
168
KG
20
PCE
95939
USD
15768338922
2020-11-02
930592 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C? KHí CHíNH XáC 11 GFM GMBH 7.62x39 AK SE1405.111.01-02 forging core barrel; 4 grooves, with the chamber, the version "a" diameter 11.6. New 100%;Lõi rèn nòng SE1405.111.01-02 AK 7.62x39; 4 rãnh xoắn, có buồng đạn, phiên bản "a" đường kính 11.6. Hàng mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
LINZ
HA NOI
168
KG
7
PCE
24267
USD
130522KKHCLP2240017
2022-05-23
846249 C?NG TY TNHH ?úC CHíNH XáC CHANG HONG VIC PHOENIX INTERNATIONAL LTD Automatic metal stamping machine, powered by electricity, sheng-Fa, modem: SGF-45, capacity of 5HP, 100%new.;Máy dập kim loại tự động, hoạt động bằng điện, hiệu SHENG-FA, modem: SGF-45, công suất 5HP, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
5827
KG
1
SET
28100
USD
230222DONA22020088
2022-02-26
845959 C?NG TY TNHH C? KHí CHíNH XáC WANTAI GUANGZHOU JULIBAO CBEC CO LTD Mechanical milling machine. Model: 4S, journey x, y: 800x400mm; Capacity: 3KW; Power source: 380V; new 100%.;Máy phay cơ. Model: 4S, Hành trình X, Y: 800x400mm; công suất: 3Kw; nguồn điện: 380V; hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
4750
KG
2
SET
7800
USD
060121KKHCLP20C0023
2021-01-13
721923 C?NG TY TNHH ?úC CHíNH XáC CHANG HONG KAI SUN INTERNATIONAL CO LTD STAINLESS STEEL MDC000 # & sheets, not further worked than hot-rolled, code 304 SUS (K.T.:3.0-4.7*1200-1500*2400-3000) mm, 100% new.;MDC000#&THÉP INOX dạng tấm, chưa gia công quá mức cán nóng, mã SUS 304 (K.T.:3.0-4.7*1200-1500*2400-3000) mm, mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
24583
KG
12705
KGM
24394
USD
191120OOLU2652835030
2020-12-01
721924 C?NG TY TNHH ?úC CHíNH XáC CHANG HONG CHANG HONG INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO LTD STAINLESS STEEL MDC000 # & sheets, not further worked than hot-rolled, code 304 SUS (K.T.:(2.8*1250*2500) mm, 100% new.;MDC000#&THÉP INOX dạng tấm, chưa gia công quá mức cán nóng, mã SUS 304 (K.T.:(2.8*1250*2500) mm, mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
23809
KG
11164
KGM
19649
USD
220622KMTCSHAJ357055
2022-06-27
845630 C?NG TY TNHH C? KHí CHíNH XáC WANTAI JIANGSU FANGZHENG CNC MACHINE TOOL CO LTD Metal machining machine with CNC sparks (dissection, cutting) cuts many times, h/dynamic by discharging method (using molypdem wire), fzc.model brand: fzc7740 C/Capacity: 2kw. 100%;Máy gia công kim loại bằng tia lửa điện CNC(bóc tách,cắt)loại cắt nhiều lần,h/động bằng phương pháp phóng điện(dùng dây Molypdem),Hiệu FZC.Model:FZC7740.Hành trình g/công:400x500mm,C/suất:2Kw.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
15500
KG
2
PCE
19400
USD
290522SITSKHPG314166
2022-06-01
760691 C?NG TY TNHH C? KHí CHíNH XáC HANOTECH SHENZHEN YANTIAN PORT INTERNATIONAL TRADE LOGISTICS CO LTD Aluminum aluminum Al1100, rolled, Al component accounts for 99,352%, other compounds 0.648%, thickness size 0.21mm* Width 68mm* Roll, 100%new goods;Nhôm không hợp kim AL1100, dạng cuộn, thành phần Al chiếm 99.352%, hợp chất khác 0.648%, kích thước độ dày 0.21mm* rộng 68mm*cuộn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
9730
KG
4903
KGM
16920
USD
290522SITSKHPG314166
2022-06-01
760691 C?NG TY TNHH C? KHí CHíNH XáC HANOTECH SHENZHEN YANTIAN PORT INTERNATIONAL TRADE LOGISTICS CO LTD Aluminum non -alloy Al1100, coil, Al component accounts for 99,352%, other compounds are 0.648%, thickness size 0.21mm* width 83mm* rolls, new goods 100%;Nhôm không hợp kim AL1100, dạng cuộn, thành phần Al chiếm 99.352%, hợp chất khác 0.648%, kích thước độ dày 0.21mm* rộng 83mm*cuộn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
9730
KG
912
KGM
3147
USD
3197924892
2022-05-23
810199 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC VI?T H?NG CB CERATIZIT LUXEMBOURG S A Vondfram alloy (Tungsten) + Carbide (WC 80%, CO 20%) is used as a stamping mold, size CH/SN 20/8x35 VA80 .HSX: CB-CERATIZIT, China. 100% new;Hợp kim Vonfram (Tungsten) + carbide (WC 80%, CO 20%) dùng làm khuôn dập, kích thước CH/Sn 20/8X35 VA80 .HSX: CB-CERATIZIT, China. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
HA NOI
21
KG
5
PCE
77
USD
020322SHHPG22243634
2022-03-10
721210 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC JFS VI?T NAM KUNSHAN SHIDING PRECISION ELECTRONICS CO LTD A6Y160668 # & non-alloy steel flat rolling (C <0.6% calculated by weight), roll form, has been plated tin, size: T0.3mm * W77mm * Coil, 100% new goods;A6Y160668#&Thép không hợp kim cán phẳng (C<0.6% tính theo trọng lượng), dạng cuộn, đã được mạ thiếc, kích thước: T0.3mm*W77mm*Coil, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
9009
KG
657
KGM
1478
USD
2903203660
2022-06-27
810200 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC VI?T H?NG CB CERATIZIT LUXEMBOURG S A Vondfram alloy (Tungsten) + Carbide (WC 80%, CO 20%) is used as a stamping mold, size: CH/SN 18/8.4x45 VA80 HSSX: CB-CERATIZIT, China. 100% new;Hợp kim Vonfram (Tungsten) + carbide (WC 80%, CO 20%) dùng làm khuôn dập, kích thước: CH/Sn 18/8.4X45 VA80 HSSX:CB-CERATIZIT, China. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HA NOI
35
KG
10
PCE
158
USD
112100013951287
2021-07-19
843340 P TáC X? X?P H?NG GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Machine for baling (use of dried jelly packages) Model: DB-40T capacity 7.5 kW, 100% new products produced by China in 2021;Máy đóng kiện ( dùng đóng bó kiện cây thạch khô ) model: DB-40T công suất 7.5 Kw , hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
2700
KG
2
SET
3478
USD
150622TXGSGN2206523
2022-06-29
845711 C?NG TY TNHH KHU?N CHíNH XáC NATEC AWEA MECHANTRONIC CO LTD Metal Machine Machine (Vertical Machining Center), AWEA brand, Model AF-1250 II and accessories come with the machine. 100% new;Máy trung tâm gia công kim loại (Vertical Machining Center), hiệu AWEA, model AF-1250 II và phụ kiện đi kèm máy. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16000
KG
2
SET
181440
USD
91221913400935
2021-12-15
390311 C?NG TY C? PH?N NH?A X?P 76 MING DIH INDUSTRY CO LTD Plastic beads EPS primitive S2-338, relaxation type, 25 kgs / bag, 100% new goods;Hạt nhựa EPS nguyên sinh S2-338, loại giãn nờ được, 25 kgs/ bao, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
25755
KG
6
TNE
8580
USD
112200018442381
2022-06-28
851520 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU FUNING PRECISION COMPONENT CO LTD Quick-856ad tin welding machine, QK856AD1905D08211, 220V, 1300W, used goods, SX 2019;Máy hàn thiếc QUICK-856AD, QK856AD1905D08211, 220V, 1300W,hàng qua sử dụng,sx 2019
CHINA
VIETNAM
FUNING PRECISION COMPONENT CO., LTD
FUYU PRECISION COMPONENT CO.,LTD
662
KG
1
SET
258
USD
112200018442381
2022-06-28
851520 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU FUNING PRECISION COMPONENT CO LTD Tin welding/quick856ad/n202001224375, 220V voltage, capacity of 1300W, use goods, SX 2021;Máy hàn thiếc /QUICK/QUICK856AD/N202001224375, điện áp 220V, công suất 1300W,hàng qua sử dụng,sx 2021
CHINA
VIETNAM
FUNING PRECISION COMPONENT CO., LTD
FUYU PRECISION COMPONENT CO.,LTD
662
KG
1
PCE
258
USD
112200018442381
2022-06-28
851520 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU FUNING PRECISION COMPONENT CO LTD Tin welding machine/quick856ad/n202001224374, 220V voltage, capacity of 1300W, use goods, SX 2021;Máy hàn thiếc/QUICK/ QUICK856AD/N202001224374, điện áp 220V, công suất 1300W,hàng qua sử dụng,sx 2021
CHINA
VIETNAM
FUNING PRECISION COMPONENT CO., LTD
FUYU PRECISION COMPONENT CO.,LTD
662
KG
1
PCE
258
USD
112200014056335
2022-01-18
910690 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU CONG TY TNHH CONG NGHE ECOLIV Timekeeping machine ID face ID Witeasy DT20M, DC12V voltage, 2A current, 2021 production, 100% new goods;Máy chấm công nhận diện khuôn mặt Face ID witeasy DT20M, điện áp DC12V, dòng điện 2A, Sản xuất 2021, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHE ECOLIV
CONG TY TNHH CN CX FUYU
7
KG
2
PCE
291
USD