Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150921OOLU4052315420
2021-11-17
450410 P CAO SU NH?A ??C L?P AMORIM CORK COMPOSITES Cork 8747 # & Lie pressed the form of panel made from Composition Cork 8747 acne (920x620x10.2) mm;CORK 8747#&LIE đã ép dạng tấm làm từ mụn gỗ bần COMPOSITION CORK 8747 (920x620x10.2)mm
PORTUGAL
VIETNAM
LEIXOES
CANG CAT LAI (HCM)
12576
KG
8120
TAM
38651
USD
112100013731708
2021-07-10
400121 P CAO SU HI?P THàNH KAMDA RUBBER CO LTD RSS 3 natural rubber, uniform packaging goods 33,333kg / bp;Cao su thiên nhiên RSS 3, hàng đóng gói đồng nhất 33.333kg/bành
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPAING PHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
200
KG
120
TNE
207600
USD
10622112200017700000
2022-06-01
400121 P CAO SU HI?P THàNH KAMDA RUBBER CO LTD Natural rubber RSS3, homogeneous packaging 33,333 kg/army;Cao su thiên nhiên RSS3, hàng đóng gói đồng nhất 33.333 kg/bành
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPAING PHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
145
KG
40
TNE
70000
USD
2.50222112200014E+20
2022-02-26
400121 P CAO SU HI?P THàNH KAMDA RUBBER CO LTD Natural RSS3 rubber, uniform packing goods 33,333 kg / bbs;Cao su thiên nhiên RSS3, hàng đóng gói đồng nhất 33.333 kg/bành
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPAING PHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
137
KG
137
TNE
250710
USD
051221HASLK01211110211
2021-12-13
400260 NG TY TNHH CAO SU PR WOOHAK INTERNATIONNAL H K CO LTD Synthetic Rubber KNB35L-KNB35L Synthetic Rubber (Materials used in shoe soles, regular imported goods, inspired and tq at TK: 102392137522);SYNTHETIC RUBBER KNB35L-CAO SU TỔNG HỢP KNB35L(nguyên liệu dùng trong ngành SX đế giày, Hàng NK thường xuyên, đã kiểm hóa và TQ tại TK:102392137522)
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17640
KG
17
TNE
51240
USD
SINCB21032670
2022-01-05
400231 P CAO SU AN C? ARLANXEO SINGAPORE PTE LTD 23 # & artificial rubber RB 301 (X_BuTyl RB 301), new goods;23#&Cao su nhân tạo RB 301 (X_BUTYL RB 301), hàng mới
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
310158
KG
294558
KGM
589116
USD
STL22019347-01
2022-06-01
382319 P CAO SU AN C? STAR KINGDOM CO LTD 17 #& Stearic B1800 Acid, (Hexadecanoic acid mixture ~ 66%; octadecanoic 34% granular form), (results of PTPL number: 3633/TB-TCHQ dated April 29, 2016);17#&Axít stearic B1800, (hỗn hợp axit Hexadecanoic ~ 66%; Octadecanoic 34% dạng hạt),(Kết quả PTPL số: 3633/TB-TCHQ ngày 29/04/2016)
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
17420
KG
7200
KGM
17280
USD
HASLS11201001302
2020-11-12
382320 P CAO SU AN C? ISHENG LIAN INTERNATIONAL CO LTD 17 # & SA-1801 stearic acid (hexadecanoic acid mixture ~ 66%; Octadecanoic 34% granular), ((Results PTPL number: 3633 / TB-GDC dated 04.29.2016));17#&Axít stearic SA-1801 (hỗn hợp axit Hexadecanoic ~ 66%; Octadecanoic 34% dạng hạt),((Kết quả PTPL số: 3633/TB-TCHQ ngày 29/04/2016))
INDONESIA
VIETNAM
TG.PRIOK JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
17591
KG
17500
KGM
18025
USD
HDMUSHAZ15189700
2022-01-05
293020 P CAO SU AN C? HENAN LIANLIAN LIYUAN NEW MATERIAL CO LTD 24 # & Speed Powderzdec (EZ), 100% new, NL manufacturing vehicle; (Zinc diethyldithocarbamat-CAS: 14324-55-1), 100% new, NL manufacturing vehicle; KQPTPL: 1525 / TB-TCHQ on February 29, 2016;24#&Bột tăng tốcZDEC (EZ), mới 100%, NL sx săm xe; (Kẽm diethyldithiocarbamat-CAS: 14324-55-1), mới 100%, NL sx săm xe; KQPTPL: 1525/TB-TCHQ ngày 29/02/2016
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
12500
KG
4000
KGM
13040
USD
240921TAOHCM1292JHL1
2021-09-30
400300 N CAO SU B?N THàNH QINGDAO TOPLIT INDUSTRY CO LTD Rubber reborn Tire Reclaimed Rubber Grade 9Mpa. 1 piece = 20kg. New 100%;CAO SU TÁI SINH TIRE RECLAIMED RUBBER GRADE 9MPA. 1 KIỆN = 20KG.HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
75000
KG
25000
KGM
10125
USD
180121NSSLBKHCC2100045
2021-01-22
540781 N CAO SU B?N THàNH TEIJIN FRONTIER THAILAND CO LTD Woven fabrics of polyester content 65 35 cotton, 65% polyester filament, Bleached, suffering 110mm, used wire couroa, New 100%;Vải dệt thoi hàm lượng 65 polyester 35 cotton,sợi filament 65%, Đã tẩy trắng, Khổ 110MM, dùng làm dây couroa, Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5713
KG
20388
MTR
23650
USD
130120CKCOHCG008707
2020-01-17
251910 NG TY TNHH CAO SU Và NH?A WANTAI VI?T NAM GOLDEN FORCE INTERNATIONAL INC DONGGUAN YUZHANG RUBBER AND PLASTICS 18#&Chất hỗ trợ MAGNESIUM CARBONATE MGCO3 CAS:39409-82-0;Natural magnesium carbonate (magnesite); fused magnesia; dead-burned (sintered) magnesia, whether or not containing small quantities of other oxides added before sintering; other magnesium oxide, whether or not pure: Natural magnesium carbonate (magnesite);天然碳酸镁(菱镁矿);电熔镁砂烧结(烧结)氧化镁,无论烧结前是否含有少量的其他氧化物;其他氧化镁,不论是否纯净:天然碳酸镁(菱镁矿)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHATIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
KGM
10000
USD
130120CKCOHCG008707
2020-01-17
251910 NG TY TNHH CAO SU Và NH?A WANTAI VI?T NAM GOLDEN FORCE INTERNATIONAL INC DONGGUAN YUZHANG RUBBER AND PLASTICS 18#&Chất hỗ trợ MAGNESIUM CARBONATE MGCO3 CAS:39409-82-0;Natural magnesium carbonate (magnesite); fused magnesia; dead-burned (sintered) magnesia, whether or not containing small quantities of other oxides added before sintering; other magnesium oxide, whether or not pure: Natural magnesium carbonate (magnesite);天然碳酸镁(菱镁矿);电熔镁砂烧结(烧结)氧化镁,无论烧结前是否含有少量的其他氧化物;其他氧化镁,不论是否纯净:天然碳酸镁(菱镁矿)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHATIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
KGM
10000
USD
130120CKCOHKG0008707
2020-01-17
251910 NG TY TNHH CAO SU Và NH?A WANTAI VI?T NAM GOLDEN FORCE INTERNATIONAL INC DONGGUAN YUZHANG RUBBER AND PLASTICS 18#&Chất hỗ trợ MAGNESIUM CARBONATE MGCO3 CAS:39409-82-0;Natural magnesium carbonate (magnesite); fused magnesia; dead-burned (sintered) magnesia, whether or not containing small quantities of other oxides added before sintering; other magnesium oxide, whether or not pure: Natural magnesium carbonate (magnesite);天然碳酸镁(菱镁矿);电熔镁砂烧结(烧结)氧化镁,无论烧结前是否含有少量的其他氧化物;其他氧化镁,不论是否纯净:天然碳酸镁(菱镁矿)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHATIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
KGM
10000
USD
230320CKCOHKG0009308
2020-03-27
251910 NG TY TNHH CAO SU Và NH?A WANTAI VI?T NAM GOLDEN FORCE INTERNATIONAL INC DONGGUAN YUZHANG RUBBER AND PLASTICS 18#&Chất hỗ trợ MAGNESIUM CARBONATE MGCO3 CAS #: 546-93-0;Natural magnesium carbonate (magnesite); fused magnesia; dead-burned (sintered) magnesia, whether or not containing small quantities of other oxides added before sintering; other magnesium oxide, whether or not pure: Natural magnesium carbonate (magnesite);天然碳酸镁(菱镁矿);电熔镁砂烧结(烧结)氧化镁,无论烧结前是否含有少量的其他氧化物;其他氧化镁,不论是否纯净:天然碳酸镁(菱镁矿)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHATIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3040
KGM
3040
USD
112000005110361
2020-01-16
251910 NG TY TNHH CAO SU Và NH?A WANTAI VI?T NAM CTY TNHH CAO SU VA NHUA WAN TAI VN GOLDEN FORCE INTERNATIONAL INC 18#&Chất hỗ trợ MAGNESIUM CARBONATE MGCO3;Natural magnesium carbonate (magnesite); fused magnesia; dead-burned (sintered) magnesia, whether or not containing small quantities of other oxides added before sintering; other magnesium oxide, whether or not pure: Natural magnesium carbonate (magnesite);天然碳酸镁(菱镁矿);电熔镁砂烧结(烧结)氧化镁,无论烧结前是否含有少量的其他氧化物;其他氧化镁,不论是否纯净:天然碳酸镁(菱镁矿)
VIETNAM
VIETNAM
CTY CAO SU VA NHUA WANTAI VN
CTY CAO SU VA NHUA WANTAI VN
0
KG
820
KGM
1148
USD
2.30222112200014E+20
2022-02-24
400122 N CAO SU VI?T PHú TH?NH BOUNHEUANG RUBBER MANUFACTURING CO LTD Natural rubber TSR10 (specified SVR10 thoroughly) nuggets, uniformly packed 35 kg / bp. New 100%;.;Cao su thiên nhiên TSR10 (đã định chuẩn kỹ thuât SVR10) dạng cốm, đóng gói đồng nhất 35 kg/ bành. Hàng mới 100%;.
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
150010
KG
150
TNE
238516
USD
190721NBCLI2108982
2021-07-26
780419 T THàNH VIêN CAO SU TH?NG NH?T YIWU ZHONGYANG IMPORT AND EXPORT CO LIMITED LEAD490 # & Lead plate (410x490) mm 11.6kg / m2 used to produce rubber products, 1.02mm thick, quantitative 99.99%;LEAD490#&Tấm chì (410x490)mm 11.6kg/m2 dùng để sản xuất sản phẩm cao su, dày 1.02mm, định lượng 99.99%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
22128
KG
5500
TAM
39439
USD
300322GBKKCLIC200507
2022-04-06
400280 T THàNH VIêN CAO SU TH?NG NH?T PI INDUSTRY LIMITED 4640 #& Synthetic IP 4640 (Synthetic Rubber) used in the production of Cau Su products;4640#&Cao su tổng hợp Nordel IP 4640 (Synthetic rubber) dùng trong sản xuất sản phẩm cau su
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2989
KG
2000
KGM
8000
USD
060422002CA02506
2022-04-12
292151 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM KENDA RUBBER IND CO LTD Rubber anti-aging agents (N, N'-Ditolyl-P-Phenylene Diamine) used in rubber production-Antioxidant DTPD (3100) (CAS: 68953-84-4);Chất chống lão hoá cao su (N,N'-ditolyl-p-phenylene diamine) dùng trong sản xuất cao su - ANTIOXIDANT DTPD(3100) (CAS: 68953-84-4)
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12660
KG
1000
KGM
7864
USD
OOLU2689314140-01
2022-01-25
292151 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP 9 # & Anti-aging 6PPD (7F / 4020) - N- (1,3-dimethylbutyl) -n'-phenyl-p-phenylenediamine (C18H24N2) - Under UP KQPTPL No. 3535 / PTPLHCM-NV - Using tire production - new 100%;9#&Chất chống lão hoá 6PPD (7F/4020) - N-(1,3-dimethylbutyl)-N'-phenyl-p-phenylenediamine (C18H24N2) - Theo KQPTPL số 3535/PTPLHCM-NV - dùng sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
13480
KG
1500
KGM
13440
USD
060422002CA02506
2022-04-12
292151 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM KENDA RUBBER IND CO LTD Rubber anti-aging agents (N, N'-Ditolyl-P-Phenylene Diamine) used in rubber production-Antioxidant DTPD (3100) (CAS: 68953-84-4);Chất chống lão hoá cao su (N,N'-ditolyl-p-phenylene diamine) dùng trong sản xuất cao su - ANTIOXIDANT DTPD(3100) (CAS: 68953-84-4)
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12660
KG
500
KGM
3932
USD
OOLU2693576750
2022-04-04
281700 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP Substance that increases zno activity 99% (zinc oxide), CAS code: 1314-13-2, used as a catalyst in the production of tire tire-100% new goods;Chất làm tăng hoạt tính ZNO 99% (Kẽm Oxit), mã CAS: 1314-13-2, dùng làm chất xúc tác trong quá trình sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15723
KG
13000
KGM
58500
USD
240921002BA14765
2021-10-20
401695 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM KENDA RUBBER IND CO LTD Bladder for tire curing 345-17 "(by rubber);Túi hơi của máy ép vỏ ( bằng cao su) - BLADDER FOR TIRE CURING 345-17" (san pham co thể bơm phồng)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7121
KG
2
PCE
30
USD
110422002CA03092
2022-04-18
401695 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM KENDA RUBBER IND CO LTD The airpack of the shelled machine (with rubber) - Bladder for Tire Curing Br16-460X (Products can inflate);Túi hơi của máy ép vỏ ( bằng cao su) - BLADDER FOR TIRE CURING BR16-460X (san pham co thể bơm phồng)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
17462
KG
50
PCE
949
USD
112200016064824
2022-04-05
400300 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP Rubber regenerated sheet, used to produce tires - 100% new goods;Cao su tái sinh dạng tấm, dùng để sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP SIEU PHAM (VN)
CTY TNHH CAO SU THOI ICH
24000
KG
24000
KGM
28320
USD
112200017724535
2022-06-01
400300 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP Rubber regenerated sheet, used to produce tires - 100% new goods;Cao su tái sinh dạng tấm, dùng để sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP SIEU PHAM (VN)
CTY TNHH CAO SU THOI ICH
24000
KG
24000
KGM
28320
USD
112200013720723
2022-01-07
400300 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP Rubber regenerated sheet, used to produce tires - 100% new products;Cao su tái sinh dạng tấm, dùng để sản xuất săm lốp xe - hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHIEP SIEU PHAM (VN)
CTY TNHH CAO SU THOI ICH
24000
KG
24000
KGM
28320
USD
011221COAU7235149890
2021-12-09
400240 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM EXXONMOBIL CHEMICAL ASIA PACIFIC GENERAL Rubber ISOBUTEN - ISOPREN (CIIR) PUBLIC, ANNOTICE CLOCK PRODUCTION - EXXON CHLOROBUTYLY 1066 (GD: 703 / TB-PTPL, NOW: 02/06/2016) (manufacturing materials CAR PRICE);Cao su tổng hợp clo isobuten - isopren (CIIR) dạng nguyên sinh, dạng khối sản xuất vỏ ruột xe - EXXON CHLOROBUTYL 1066 (gd: 703/TB-PTPL, ngay: 02/06/2016) ( npl sx vỏ xe)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
19004
KG
17136
KGM
44554
USD
110621YMLUI241088227
2021-07-05
390940 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM SYMTAKE CHEMICAL B V I CO LTD Plastic beads (phenolic plastic-type other types, primary form of rubber production producing car shells) - Phenolic Resin HRJ-10420 CAS 140-66-9 (DC kiem hoa xac dinh tai ta tk 101498665441, muc 6) NPL manufacturing tires;Hạt nhựa(Nhựa phenolic- loại khác,dạng nguyên sinh dùng sản xuất cao su sản xuất vỏ ruột xe) - PHENOLIC RESIN HRJ-10420 cas 140-66-9 (da dc kiem hoa xac dinh tai tk 101498665441, muc 6) npl sx vỏ xe
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
20800
KG
20000
KGM
32600
USD
220522RWRD014200011570
2022-06-02
271220 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM NIPPON SEIRO THAILAND CO LTD Rubber Antiozone Wax Ozoace-0355 (Rubo-0355 (anti-aging rubber) (GD: 057/KD4-TH, Right: 12/02/18) CAS: 9002-88-4;Sáp nhân tạo dùng trong sản xuất vỏ ruột xe - RUBBER ANTIOZONE WAX OZOACE-0355 (Chất chống lão hoá cao su) (gd: 057/KD4-TH, ngay: 12/02/18) CAS: 9002-88-4
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
12400
KG
12000
KGM
20400
USD
170522218101894
2022-06-03
401320 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM PT KENDA RUBBER INDONESIA Bicycles - Tube Model:@ 22*1.75 A/V -28T (NHap Ve Hang for sale in the country);Ruột xe đạp - TUBE MODEL:@ 22*1.75 A/V-28T (hang nhap ve chỉ để bán trong nước)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
25098
KG
2000
PCE
1860
USD
231221JJCQDSGA1110206
2022-01-07
381231 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM EDARK INTERNATIONAL TRANDING CO LTD 5201002 # & Anti-aging Rubber - Antioxidant Hi-TMQ (FR) CAS: 26780-96-1 (GD: 2214 / TB-TCHQ (April 7, 2020);5201002#&Chế phẩm chống lão hóa cao su - Antioxidant hi-tmq (FR) cas: 26780-96-1 ( gd: 2214/tb-tchq (07/04/2020)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
10240
KG
10000
KGM
48000
USD
131021213376520
2021-12-10
400232 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM KARTLI INTERNATIONAL AG ISOBUTEN-ISOPREN Rubber (Butyl) primary form, has many useful use), used to manufacture car shells - Synthetic Butyl Rubber IIR-1675 (DC DC Kiem Hoa XD Tai TK 103150746311,17 / 02/20) CAS # 9010 -85-9;Cao su isobuten-isopren (butyl) dạng nguyên sinh, có nhiều công dụng), dùng để sx vỏ ruột xe - SYNTHETIC BUTYL RUBBER IIR-1675 ( da dc kiem hoa xd tai tk 103150746311,17/02/20) CAS #9010-85-9
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG CAT LAI (HCM)
131560
KG
124200
KGM
211140
USD
190522EGLV142201035807
2022-06-07
280300 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM SUZHOU BAOHUA CARBON BLACK CO LTD Carbon soot, granular form (reinforcement) used to produce bowel cover-Carbon Black N550 (according to GD SO 319/TB-PTPL on March 17, 2016) (CAS: 1333-86-4);Muội carbon, dạng hạt (Chất gia cố) dùng để sản xuất vỏ ruột xe - carbon black N550 ( Theo gd so 319/tb-ptpl ngay 17/03/2016) (CAS: 1333-86-4)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
235620
KG
42000
KGM
62580
USD
190522EGLV142201035807
2022-06-07
280300 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM SUZHOU BAOHUA CARBON BLACK CO LTD Carbon soot, granular form (reinforcement) used to produce bowel cover-Carbon Black N220 (according to GD 303/TB-PTPL on March 15, 2016) (CAS: 1333-86-4);Muội carbon, dạng hạt (chất gia cố) dùng để sản xuất vỏ ruột xe - carbon black N220 ( Theo gd so 303/TB-PTPL ngay 15/03/2016) (CAS: 1333-86-4)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
235620
KG
63000
KGM
103005
USD
210522COAU7883750950
2022-06-01
280300 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM SUZHOU BAOHUA CARBON BLACK CO LTD Carbon soot, granular form (reinforcement) used to produce bowel cover-Carbon Black N220 (according to GD 303/TB-PTPL on March 15, 2016) (CAS: 1333-86-4);Muội carbon, dạng hạt (chất gia cố) dùng để sản xuất vỏ ruột xe - carbon black N220 ( Theo gd so 303/TB-PTPL ngay 15/03/2016) (CAS: 1333-86-4)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
364140
KG
63000
KGM
103005
USD
311219TAOCB19013218JHL6
2020-01-13
250300 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO LTD 5000101#&Lưu huỳnh (trừ lưu huỳnh thăng hoa, lưu huỳnh kết tủa và lưu huỳnh dạng keo), thường dùng trong nhiều ngành công nghiệp- RUBBER CHEMICALS HS OT-20 (gd: 1108/N3.12/TD, ngay: 03/05/12);Sulphur of all kinds, other than sublimed sulphur, precipitated sulphur and colloidal sulphur;各种硫,除了升华硫,沉淀硫和胶体硫
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
16000
KGM
22080
USD
041221TLTCHCJR21182703
2021-12-15
590211 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM ORIENTAL INDUSTRIES SUZHOU LTD Nylon Fabrics (Blinds) Nylon Making Tires - Tire Cord Fabric Of High Tenacity Yarn Of Nylon N6 840D / 2 28EPI (Duoc Kiem Hoa Xd Tai TK 104383375611, MUC 1;Vải mành (sợi mành) nylon dùng làm lốp xe - TYRE CORD FABRIC OF HIGH TENACITY YARN OF NYLON N6 840D/2 28EPI (da duoc kiem hoa xd tai tk 104383375611, muc 1
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
36527
KG
35687
KGM
173796
USD
041221PHOC21111081
2021-12-15
590211 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM ORIENTAL INDUSTRIES SUZHOU LTD Nylon tires (blinds) Making tires - Tire Cord Fabric of High Tenacity Yarn of Nylon N66 1260D / 2 26EPI (Duoc Kiem Hoa XD Tai TK 102996834363, MUC 2;Vải mành (sợi mành) nylon dùng làm lốp xe - TYRE CORD FABRIC OF HIGH TENACITY YARN OF NYLON N66 1260D/2 26EPI (da duoc kiem hoa xd tai tk 102996834363, muc 2
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
34541
KG
17018
KGM
122530
USD
041221PHOC21111081
2021-12-15
590211 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM ORIENTAL INDUSTRIES SUZHOU LTD Nylon Fabrics (Blinds) Nylon Making Tires - Tire Cord Fabric Of High Tenacity Yarn Of Nylon N6 1260D / 2 26ep (Duoc Kiem Hoa XD Tai TK 102996834363, MUC 2;Vải mành (sợi mành) nylon dùng làm lốp xe - TYRE CORD FABRIC OF HIGH TENACITY YARN OF NYLON N6 1260D/2 26EPI (da duoc kiem hoa xd tai tk 102996834363, muc 2
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
34541
KG
16647
KGM
77409
USD
101120TLTCHCJH0151309
2020-11-25
590211 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM HAIYANG TECHNOLOGY CO LTD Fabric blinds (blinds strand) nylon used tires - TIRE CORD FABRIC Nylon6 840D / 2-22EPIX58 "(682 / PTPLHCM-NV 03.15.13) manufacturing materials tires;Vải mành (sợi mành) nylon dùng làm lốp xe - NYLON6 TYRE CORD FABRIC 840D/2-22EPIX58" (682/PTPLHCM-NV 15/03/13) npl sx vỏ xe
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
39191
KG
4318
KGM
11615
USD
112100016150212
2021-10-29
400299 NG TY TNHH CAO SU PHONG THáI F T WORLDWIDE CO LTD NL04 # & synthetic rubber (CRC-IR03-65H);NL04#&Cao su tổng hợp ( CRC-IR03-65H)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH POLYMERIC PRODUCTS V.&
CONG TY TNHH CAO SU PHONG THAI
1028
KG
1000
KGM
4600
USD
041021ACGL008326
2021-10-18
391110 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM JIANGSU BONDTONG SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Plastics from petroleum, primary, pieces used to produce car shells - Petroleum Resin BW-1102 (CAS: 64742-16-1);Nhựa từ dầu mỏ, nguyên sinh, dạng mảnh dùng sản xuất vỏ ruột xe - PETROLEUM RESIN BW-1102 (CAS: 64742-16-1)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
42920
KG
42000
KGM
58800
USD
051221SNKO010211113727
2021-12-14
400600 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM UKKO CORPORATION Synthetic rubber producing car shells - Synthetic Rubber SSBR 5270H (Duoc kiem hoa xac dinh dinh tai tk 102026958722, muc 2);Cao su tổng hợp sản xuất vỏ ruột xe - SYNTHETIC RUBBER SSBR 5270H (da duoc kiem hoa xac dinh tai tk 102026958722, muc 2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
GWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
18880
KG
16800
KGM
38640
USD
051221SNKO010211112012
2021-12-15
400600 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM UKKO CORPORATION Synthetic rubber (Rubber Styren-Butadien (SBR) - primary form, has many useful use, used to produce tires - Styrene Butadiene Rubber SBR 1712 (GD SO: 15513 / TB-TCHQ on December 31, 2014 ) (CAS: 9003-55-8);Cao su tổng hợp (cao su styren-butadien(SBR)- dạng nguyên sinh, có nhiều công dụng, dùng để sản xuất vỏ xe - STYRENE BUTADIENE RUBBER SBR 1712 ( GD so: 15513/TB-TCHQ ngay 31/12/2014) (CAS: 9003-55-8)
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
75520
KG
67200
KGM
112896
USD
041121KELCLIW34527K01
2021-11-11
252620 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM HUA TUNG CHEMICAL INDUSTRIAL CO LTD Stone Powder (Talc) (Multi-use Talc Powder) used for production - Talc Powder HT-4000 (GD compared: 0534 / TB-KD4, Now: May 27, 2018);Bột đá (talc) (Bột Talc có nhiều công dụng) dùng để sản xuất - Talc Powder HT-4000 (GD so: 0534/TB-KD4, ngay: 27/05/2018)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
18144
KG
18000
KGM
8280
USD
271219SDOE19120118
2020-01-15
870990 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM QINGDAO HUASHINE INTELLIGENT TECHNOLOGY CO LTD Đường ray của robot vận chuyển hàng hóa tự động -TRACK WELDMENT ( hàng mới 100% ) (Kiem hoa tai tk H11 (06/01/2020) ( hàng tháo rời theo pkl chi tiết);Works trucks, self-propelled, not fitted with lifting or handling equipment, of the type used in factories, warehouses, dock areas or airports for short distance transport of goods; tractors of the type used on railway station platforms; parts of the foregoing vehicles: Parts;工程车辆,自行式,未配备起重或搬运设备,工厂,仓库,码头区或机场用于短途运输货物;火车站平台上使用的拖拉机;前述车辆的零件:零件
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
SET
35000
USD
61221112100017100000
2021-12-08
400123 N CAO SU BIDIPHAR CONG TY CAO SU HUU NGHI LAO VIET LVF RUBBER CO LTD SVR 3L natural rubber (technical standard). Total 15060 banh, closed 33.1 / 3kg / 1 banh (3 banh = 100kg),;Cao su tự nhiên SVR 3L (đã định chuẩn về kỹ thuật ). Tổng 15060 bành, đóng 33,1/3kg/1 bành (3 bành = 100kg),
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
503205
KG
502000
KGM
778100
USD
280322CULVTXG2201171
2022-04-04
252220 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM KENDA RUBBER IND CO LTD Rubber catalyst-Calcium hydroxide CLS-B (1194/TB-KD4, immediately: October 13, 18) CAS: 1305-62-0;Chất xúc tác cao su - CALCIUM HYDROXIDE CLS-B (1194/TB-KD4, ngay: 13/10/18) CAS: 1305-62-0
JAPAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
6139
KG
1000
KGM
1561
USD
200921EGLV050101209785
2021-10-29
400121 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM VON BUNDIT CO LTD 1002008 # & Natural Rubber - Natural Rubber RSS3 manufacturing materials Tires;1002008#&Cao su thiên nhiên - NATURAL RUBBER RSS3 npl sx vỏ xe
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
100000
KG
100000
KGM
196000
USD
280222SHHHG22111788H
2022-03-10
293420 NG TY TNHH CAO SU JHAO YANG VN SUZHOU GOODTECH RUBBER PLASTIC CO LTD Catalyst of rubber vulcanization, CBS-80, main component N-Cyclohexyl-2-Benzothiazolesulfenamide 81%, Chemical Formula C13H16N2S2, CAS 95-33-0. new 100%;Chất xúc tác quá trình lưu hóa cao su, CBS-80, thành phần chính N-Cyclohexyl-2-benzothiazolesulfenamide 81%, Công thức hóa học C13H16N2S2, CAS 95-33-0. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
8578
KG
100
KGM
300
USD
120921SHHHG21909009B
2021-09-22
293420 NG TY TNHH CAO SU JHAO YANG VN SUZHOU GOODTECH RUBBER PLASTIC CO LTD Catalysts of rubber vulcanization, CBS-80, main components N-Cyclohexyl-2-Benzothiazolesulfenamide 81%, chemical formula C13H16N2S2, CAS 95-33-0. Tablets, 100% new products;Chất xúc tác quá trình lưu hóa cao su, CBS-80, thành phần chính N-Cyclohexyl-2-benzothiazolesulfenamide 81%, Công thức hóa học C13H16N2S2, CAS 95-33-0. dạng viên, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
6574
KG
250
KGM
750
USD
230122KMTCSHAI769636EUWS
2022-02-25
590210 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM BESTORY HONGKONG INTERNATIONAL TRADING LIMITED Nylon Fabrics (blinds) Nylon used tires - Tire Cord Fabric of High Tenacity Yarn of Nylon 840d / 2-28epix58 "(Duoc kiem hoa xd tai tk 104383375611, muc 1;Vải mành (sợi mành) nylon dùng làm lốp xe - TYRE CORD FABRIC OF HIGH TENACITY YARN OF NYLON 840D/2-28EPIX58" (da duoc kiem hoa xd tai tk 104383375611, muc 1
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17722
KG
9314
KGM
43776
USD
050221115B501531
2021-02-18
590210 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM HAIYANG TECHNOLOGY CO LTD 7019107 # & Fabric blinds (blinds strand) nylon used tires - TIRE CORD FABRIC Nylon6 840D / 2-28EPIX58 "(GD NUMBER: 521N2.12TD 10/31/12) manufacturing materials tires;7019107#&Vải mành (sợi mành) nylon dùng làm lốp xe - NYLON6 TYRE CORD FABRIC 840D/2-28EPIX58" (GD SỐ: 521N2.12TĐ 31.10.12) npl sx vỏ xe
CHINA
VIETNAM
TAIZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
38259
KG
8215
KGM
26535
USD
050221115B501531
2021-02-18
590210 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM HAIYANG TECHNOLOGY CO LTD 7019107 # & Fabric blinds (blinds strand) nylon used tires - TIRE CORD FABRIC Nylon6 1260D / 2-26EPIX58 "moi 100% manufacturing materials tires;7019107#&Vải mành (sợi mành) nylon dùng làm lốp xe - NYLON6 TYRE CORD FABRIC 1260D/2-26EPIX58" moi 100% npl sx vỏ xe
CHINA
VIETNAM
TAIZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
38259
KG
14471
KGM
52819
USD
050221115B501531
2021-02-18
590210 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM HAIYANG TECHNOLOGY CO LTD 7019107 # & Fabric blinds (blinds strand) nylon used tires - TIRE CORD FABRIC Nylon6 840D / 1-30EPIX58 "(Pursuant gd compared: 606N2.12 / TD immediately 11/29/12) 100% manufacturing materials moi tires; 7019107#&Vải mành (sợi mành) nylon dùng làm lốp xe - NYLON6 TYRE CORD FABRIC 840D/1-30EPIX58" ( can cu gd so: 606N2.12/TĐ ngay 29/11/12) moi 100% npl sx vỏ xe
CHINA
VIETNAM
TAIZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
38259
KG
9536
KGM
30801
USD
300121CKCOSHA3042245UWS
2021-02-18
590210 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM BESTORY INDUSTRIES CO LTD 7019107 # & Fabric blinds (blinds strand) nylon used tires - tire cord fabric of high tenacity yarn of nylon 840D / 1 20EPIX58 "(gd: 586n2.12td) manufacturing materials tires; 7019107#&Vải mành (sợi mành) nylon dùng làm lốp xe - tyre cord fabric of high tenacity yarn of nylon 840D/1 20EPIX58" ( gd: 586n2.12td ) npl sx vỏ xe
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20102
KG
5574
KGM
18004
USD
080221A56BA10505
2021-02-18
590210 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM JUNMA TYRE CORD COMPANY LIMITED 7019107 # & Fabric blinds (blinds strand) nylon used tires - TIRE CORD FABRIC dipped Nylon6 1260D / 2-26EPIX58 "moi 100% manufacturing materials tires;7019107#&Vải mành (sợi mành) nylon dùng làm lốp xe - NYLON6 DIPPED TYRE CORD FABRIC 1260D/2-26EPIX58" moi 100% npl sx vỏ xe
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19201
KG
8049
KGM
28976
USD
020221TLTCHCJU21021306
2021-02-18
590210 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM HAIYANG TECHNOLOGY CO LTD 7019107 # & Fabric blinds (blinds strand) nylon used tires - TIRE CORD FABRIC Nylon6 1260D / 2-23EPIX58 "(Pursuant gd comparison: 1947 / 14.06.2013 PTPLHCM-NV right) moi 100% manufacturing materials tires;7019107#&Vải mành (sợi mành) nylon dùng làm lốp xe - NYLON6 TYRE CORD FABRIC 1260D/2-23EPIX58" ( can cu gd so: 1947/PTPLHCM-NV ngay 14/06/2013) moi 100% npl sx vỏ xe
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
57443
KG
10711
KGM
30848
USD
020221TLTCHCJU21021306
2021-02-18
590210 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM HAIYANG TECHNOLOGY CO LTD 7019107 # & Fabric blinds (blinds strand) nylon used tires - TIRE CORD FABRIC Nylon6 840D / 2-28EPIX58 "(GD NUMBER: 521N2.12TD 10/31/12) manufacturing materials tires;7019107#&Vải mành (sợi mành) nylon dùng làm lốp xe - NYLON6 TYRE CORD FABRIC 840D/2-28EPIX58" (GD SỐ: 521N2.12TĐ 31.10.12) npl sx vỏ xe
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
57443
KG
13875
KGM
44816
USD
300121CKCOSHA3042245UWS
2021-02-18
590210 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM BESTORY INDUSTRIES CO LTD 7019107 # & Fabric blinds (blinds strand) nylon used tires - tire cord fabric of high tenacity yarn of nylon 1260D / 2-26EPIX58 "(leather goods inspection dc hs determining which ear tk 101 469 930 111) 100% manufacturing materials moi tires;7019107#&Vải mành (sợi mành) nylon dùng làm lốp xe - tyre cord fabric of high tenacity yarn of nylon 1260D/2-26EPIX58" (da dc kiem hoa xac dinh ma hs tai tk 101469930111) moi 100% npl sx vỏ xe
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20102
KG
3028
KGM
8721
USD
180220CULSHA20015735
2020-02-27
590210 NG TY TNHH CAO SU TH?I íCH MAGIC KINGDOM INTERNATIONAL CORP 14-8#&Vải mành dùng làm lốp 840D1 96/140 - Vải ni lông tráng cao su làm mép lốp - hàng mới 100%;Tyre cord fabric of high tenacity yarn of nylon or other polyamides, polyesters or viscose rayon: Of nylon or other polyamides: Chafer fabric, rubberised: Other;尼龙或其他聚酰胺,聚酯或粘胶人造丝的高韧性纱线的帘子布:尼龙或其他聚酰胺的材料:涂有橡胶的Chafer织物:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1500
KGM
4605
USD
240522ZGTAO0130000172UWS
2022-06-06
590210 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM ZHANGJIAGANG RUIQI TYRE CORD FABRIC CO LTD Nylon fabric (fabric) nylon used for tires - Nylon6 TYRE Cord Fabric 840D/1-30EPIX58W (has been made in TK 104198639201, muc 1);Vải mành (sợi mành) nylon dùng làm lốp xe - NYLON6 TYRE CORD FABRIC 840D/1-30EPIX58W (da duoc kiem hoa xac dinh tai tk 104198639201, muc 1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
23002
KG
22417
KGM
96393
USD
230122KMTCSHAI769636EUWS
2022-02-25
590210 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM BESTORY HONGKONG INTERNATIONAL TRADING LIMITED Fabrics for tires made of tires with weft and warp, impregnated, rolled - Tire Cord Fabric of High Tenacity Yarn of Nylon 840d / 1-20epix58 "(GD: 0789 / TB-KD4, right: 24 / 07/18);Vải mành dùng làm lốp có cấu tạo gồm sợi ngang và sợi dọc, đã ngâm tẩm, dạng cuộn - TYRE CORD FABRIC OF HIGH TENACITY YARN OF NYLON 840D/1-20EPIX58" (gd: 0789/TB-KD4, ngay: 24/07/18)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17722
KG
7976
KGM
41076
USD
170522218101894
2022-06-03
401390 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM PT KENDA RUBBER INDONESIA Motorcycle intestines-Tube Model:@ 2.50-17 NTR-4 S4529 (Nhap Ve Hang for sale in the country);Ruột xe máy - TUBE MODEL:@ 2.50-17 NTR-4 S4529 (hang nhap ve chỉ để bán trong nước)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
25098
KG
15000
PCE
18450
USD
170522218101894
2022-06-03
401390 NG TY CAO SU KENDA VI?T NAM PT KENDA RUBBER INDONESIA Motorcycle intestines-Tube Model:@ 2.75-17 NTR-4 S4530 (Nhap Ve Hang for sale in the country);Ruột xe máy - TUBE MODEL:@ 2.75-17 NTR-4 S4530 (hang nhap ve chỉ để bán trong nước)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
25098
KG
34500
PCE
46575
USD
180721SNLBSHVL6802562
2021-07-27
381210 N CAO SU C?NG NGHI?P OMEXEY SUCCESS MAX INTERNATIONAL LIMITED Mixed rubber vulcanizing mixture, used to produce rubber tires, powdered, 100% new - Rubber Accelerator TMTM;Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su, dùng để sản xuất lốp xe cao su, dạng bột, mới 100% - RUBBER ACCELERATOR TMTM
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
12496
KG
2000
KGM
9840
USD
081120TXGCLIV32155K05
2020-11-19
681141 N CAO SU C?NG NGHI?P OMEXEY JEOU SHENG INDUSTRY CO LTD Fixed ring tires (700 * 20) MM, using asbestos, used for rubber vulcanization machine, new 100% -HEAT INSULATION BOARD FOR MACHINE vulcanizing;Vòng cố định lốp xe (700*20)MM, bằng amiang, dùng cho máy lưu hóa cao su, mới 100%-HEAT INSULATION BOARD FOR VULCANIZING MACHINE
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
242
KG
8
PCE
909
USD
170222LNLUPKL8100618
2022-02-28
390910 NH CAO S A WOOD CHEMICALS SDN BHD Powdered Urea Plastic - NL to produce glue used in wood industry - Urea Formaldehyde Resin-Astamite C602 - CAS 9011-05-6; (272 bags; 25 kg / bag); no brand; New 100%;Nhựa urea dạng bột - NL để sản xuất keo dùng trong ngành gỗ - Urea Formaldehyde Resin-Astamite C602 - mã CAS 9011-05-6; (272 bao; 25 kg/ bao); không nhãn hiệu; Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
20412
KG
6800
KGM
8888
USD
170222LNLUPKL8100618
2022-02-28
400211 NH CAO S A WOOD CHEMICALS SDN BHD Liquid latex rubber - NL to produce glue used in the wood industry - Synthetic Rubber Latex Woodiglu Flexi 238 - CAS 9003-55-8; (32 barrels; 225 kg / barrel), no brand; New 100%;Cao su dạng latex dạng lỏng - NL để sản xuất keo dùng trong ngành gỗ - Synthetic Rubber Latex Woodiglu Flexi 238 - mã CAS 9003-55-8; (32 thùng; 225 kg/ thùng), không nhãn hiệu; Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
20412
KG
7200
KGM
14544
USD
241020WNL-DAD2010-0670
2020-11-26
280301 NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM THAI TOKAI CARBON PRODUCT CO LTD 11072 # N-660 & Powders Carbon (Carbon Black). Brand: TCP; 25 Kg / Bao used to manufacture tires.;11072#&Bột Carbon N-660 (CARBON BLACK). Nhãn hiệu: TCP; 25 Kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
62496
KG
20000
KGM
16200
USD
111021129B502435
2021-10-19
292151 N CAO SU ?à N?NG CHINA JIANGSU INTERNATIONAL ECONOMIC ANDTECHNICAL COOPERATION GROUPLTD Antioxidant DTPD 3100 (N, N'-DiLiLyl-1, 4-Benzenediamine; Laboratorium used in rubber production; granular form) (CAS NO. 68953-84-4);ANTIOXIDANT DTPD 3100 (N,N'-Ditolyl-1, 4-Benzenediamine; chất phòng lão dùng trong sản xuất cao su; dạng hạt) (CAS no. 68953-84-4)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
10080
KG
10000
KGM
97000
USD
112100017470837
2021-12-15
280301 NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM BIRLA CARBON THAILAND PUBLIC CO LTD 11071 # & Carbon Powder N-550 (Carbon Black). Brand: Birla Carbon; 25 kg / bag - used to produce tires. 100% new.;11071#&Bột Carbon N-550 (CARBON BLACK). Nhãn hiệu: BIRLA CARBON; 25 Kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe. Mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
ANGTHONG
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20840
KG
20000
KGM
22000
USD
241020WNL-DAD2010-0670
2020-11-26
280301 NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM THAI TOKAI CARBON PRODUCT CO LTD 11 070 # & Powder N-330 carbon (Carbon Black). Brand: TCP; 25 Kg / Bao used to manufacture tires.;11070#&Bột carbon N-330 (CARBON BLACK). Nhãn hiệu: TCP; 25 Kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
62496
KG
40000
KGM
35600
USD
301020TXGCLI01019KB002-01
2020-11-05
560751 NG TY TNHH CAO SU SIêU VI?T GRAND SPRING INTERNATIONAL LTD Twine 1000D (1000D polyester fiber 12x3) (from synthetic fiber, polyester fiber slenderness than 10,000 decitex) (NLSX belts) as a result PTPL No. 931 / PTPLHCM-NV dated 02.06.2011, New 100%;Sợi xe 1000D (POLYESTER FIBER 1000D 12x3) (từ xơ sợi tổng hợp polyester, độ mảnh sợi trên 10.000 decitex) (NLSX dây curoa) theo kết quả PTPL số 931/PTPLHCM-NV ngày 02/06/2011, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10725
KG
1141
KGM
3309
USD
301020TXGCLI01019KB002-01
2020-11-05
560751 NG TY TNHH CAO SU SIêU VI?T GRAND SPRING INTERNATIONAL LTD Twine 1000D (1000D polyester fiber) (from synthetic fiber, polyester fiber slenderness than 10,000 decitex) (NLSX belts) as a result PTPL No. 931 / PTPLHCM-NV dated 02.06.2011, New 100%;Sợi xe 1000D (POLYESTER FIBER 1000D) (từ xơ sợi tổng hợp polyester, độ mảnh sợi trên 10.000 decitex) (NLSX dây curoa) theo kết quả PTPL số 931/PTPLHCM-NV ngày 02/06/2011, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10725
KG
4849
KGM
12365
USD
211121LDLDAN211158TJ
2021-12-13
401695 N CAO SU ?à N?NG DALIAN VIET DAI TRADING CO LTD F T Z Tire Bladder Model: B1842 (B1842 rubber vulcanic membranes use automobile tires, inflating membranes). New 100%.;TIRE BLADDER MODEL: B1842 (Màng lưu hóa bằng cao su B1842 dùng sx lốp ôtô, màng có thể bơm phồng). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TIEN SA(D.NANG)
1150
KG
12
PCE
4464
USD
140921NGHPH-454-002-21JP
2021-09-29
291712 NG TY TNHH CAO SU INOUE VI?T NAM INOAC INTERNATIONAL CO LTD BIS (2-2 (2-2 (2-2 (2-2 (2-2 (2-2 (butoxeethoxy) ethyl) adipates (PLASTICIZER MONOCIZER W-260) (PLASTICIZER MONOCIZER W-260) (PLASTIC RESULTS 517 / TB-KĐ1);Chất hóa dẻo cao su TP Bis (2-2(butoxyethoxy)ethyl)adipate, dạng lỏng (Plasticizer Monocizer W-260) (Kết quả PTPL số 517/TB-KĐ1)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
13832
KG
240
KGM
1204
USD
140522ONEYNGOC08844400
2022-05-24
291712 NG TY TNHH CAO SU INOUE VI?T NAM INOAC INTERNATIONAL CO LTD TP BIS rubber chemicals (2-2 (Butoxyethoxy) ethyl) ADIPate, liquid form (plasticizer monocizer W-260) (Results of PTPL No. 517/TB-KĐ1) (CAS NO: 141-17-3);Chất hóa dẻo cao su TP Bis (2-2(butoxyethoxy)ethyl)adipate, dạng lỏng (Plasticizer Monocizer W-260) (Kết quả PTPL số 517/TB-KĐ1) (CAS NO: 141-17-3)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
15359
KG
240
KGM
1251
USD
070222SEBK2201038420
2022-02-25
846330 NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM PRASIT VIWAT RUBBER MACHINERY CO LTD The machine is processed for processing copper alloy steel wire (the machine comes out, forming the edge of the rubber tire edge). Brand: PRM. Model: BW5014. Production year: 2020. Power source: 380V. 100% new;Máy dùng để gia công dây thép phủ hợp kim đồng ( Máy ra niền, tạo thành viền của mép lốp cao su). Nhãn hiệu: PRM. Model: BW5014. Năm sản xuất: 2020. Nguồn điện: 380V. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
8915
KG
1
SET
88960
USD
112200015506354
2022-03-16
381210 NG TY TNHH CAO SU CAMEL VI?T NAM CAMEL INDUSTRIES CO LTD 11004 # & Mixed CBS Rubber Vulcanization (C13H16N2S2); (Brand: ZARC; 25kg / bag-Used to produce tires and tubes). New 100%;11004#&Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su CBS (C13H16N2S2);(Nhãn hiệu: ZARC; 25kg/bao-Dùng để sản xuất săm lốp xe).Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
25398
KG
3000
KGM
15360
USD