Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132100014245
2021-07-29
848390 C?NG TY TNHH C? KHí P P RODAX VIETNAM CO LTD RTA2XSTC013-500-VN_BTP # & Flanges of Motion transmitter, unprocessed steel surface, size: Africa 259 * 15.5mm, for mechanical processing machines;RTA2XSTC013-500-VN_BTP#&Mặt bích của bộ truyền chuyển động, bằng thép chưa xử lý bề mặt, kích thước: phi 259*15.5mm, dùng cho máy gia công cơ khí
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY RODAX VIETNAM
CONG TY CO KHI PP
2878
KG
10
PCE
501
USD
132100016104839
2021-10-28
731819 C?NG TY TNHH C? KHí P P CONG TY TNHH NAKAMURA VIET NAM NAKA-963403-NL # & Steel Screw 96-3403, African 10.2 * 23.4mm, not plated;NAKA-963403-NL#&Vít thép 96-3403, phi 10.2*23.4mm, chưa mạ
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NAKAMURA VIET NAM
CONG TY CO KHI PP
95
KG
4
KGM
44
USD
132200017709099
2022-06-03
732510 C?NG TY TNHH C? KHí P P CONG TY TNHH CHE TAO MAY EBA M0846327 #& Bracket M0846327,, size: 16*150*228mm, cast iron, not plated;M0846327#&Giá đỡ M0846327, , kích thước: 16*150*228mm, bằng gang, chưa mạ
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CHE BAO MAY EBA
CONG TY TNHH CO KHI PP
1365
KG
10
PCE
2004
USD
132200017709099
2022-06-03
732510 C?NG TY TNHH C? KHí P P CONG TY TNHH CHE TAO MAY EBA 1A8VMS23 #& Machine Patriarch 1A8VMS23,, Size: 77*180*231mm, Don Gang, not plated;1A8VMS23#&Bệ đỡ máy 1A8VMS23, , kích thước: 77*180*231mm, bằng gang, chưa mạ
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CHE BAO MAY EBA
CONG TY TNHH CO KHI PP
1365
KG
7
PCE
1900
USD
112000012143820
2020-11-25
300511 C?NG TY TNHH P P TECH SET VINA CO LTD PET # 25W960YL-LF # & Scotch, 100% new goods.;PET#25W960YL-LF#&Băng dính, hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SET VINA
CONG TY TNHH P&P TECH
39470
KG
1
ROL
12
USD
112000012143820
2020-11-25
300511 C?NG TY TNHH P P TECH SET VINA CO LTD PET # 25W960BL-LF # & Scotch, 100% new goods.;PET#25W960BL-LF#&Băng dính, hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SET VINA
CONG TY TNHH P&P TECH
39470
KG
5
ROL
103
USD
210222QSSECLI2202169-01
2022-02-28
902820 C?NG TY TNHH P T P GEORGE KENT INTERNATIONAL PTE LTD Water meters GKM PSM DK 15mm, 165mm long, Manufacturer: George Kent (Malaysia) Berhad (Malaysia). Sample approval symbols: PDM 1612-2020. (Serial no.: GKM22A 035001 A - GKM22A 045000 A). New 100%;Đồng hồ nước GKM PSM dk 15mm, dài 165mm, hãng sản xuất: George Kent (Malaysia) Berhad (Malaysia). Ký hiệu phê duyệt mẫu: PDM 1612-2020. (Serial no.: GKM22A 035001 A - GKM22A 045000 A). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
11380
KG
10000
PCE
172000
USD
5167549741
2022-06-03
730719 CTY TNHH C S P BULLMER MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD Transmission joint - Part number: 70132471 - Fabric cutting machine accessories - Used in garment industry - 100% new goods;Khớp nối truyền động - Part Number: 70132471 - Phụ kiện máy cắt trải vải - Dùng trong ngành may mặc - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENJIANG
HO CHI MINH
33
KG
3
PCE
44
USD
260322SHCM2203693C
2022-04-05
722810 C?NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Steel Round Bar Din Din 1,3343 (C = 0.89%, Cr = 3.83%, MO = 4.83%, Si = 0.32%, P = 0.024%), bar, processing Cold end, mcn circle, thick, no plated/coated. Đ/Glass 56mm*3700mm long (Din 17350) 1PCS;Thép gió STEEL ROUND BAR DIN 1.3343 (C=0.89%, Cr=3.83%, Mo=4.83%, Si=0.32%, P=0.024%), dạng thanh,gia công kết thúc nguội, mcn hình tròn,đặc,không mạ/tráng. Đ/kính 56mm*dài 3700mm (DIN 17350) 1pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
46166
KG
73
KGM
750
USD
150621SHCM2106639C
2021-06-22
722850 C?NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Alloy steel SKD11 (C = 1.44%, Si = 0:31%, Mn = 0:33%, P = 0024%, Cr = 11.69%, Mo = 0.86%; calculated t.luong), rods, circular cross-section , cold-finished. A / diameter 20mm * 4100mm long (JIS G4404) 32pcs;Thép hợp kim SKD11 (C=1.44%,Si=0.31%,Mn=0.33%,P=0.024%,Cr=11.69%,Mo=0.86%; tính theo t.lượng),dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 20mm*dài 4100mm (JIS G4404) 32pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
23192
KG
325
KGM
1099
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722850 C?NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Alloy steel SKD11 (C = 1.49%, SI = 0.33%, MN = 0.26%, p = 0.025%, CR = 11.21%, MO = 0.84%; Public finish. D / glass 10mm * 4100mm long (JIS G4404) 60pcs;Thép hợp kim SKD11 (C=1.49%,Si=0.33%,Mn=0.26%,P=0.025%,Cr=11.21%,Mo=0.84%; tính theo t.lượng),dạng thanh, mcn hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 10mm*dài 4100mm (JIS G4404) 60pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
153
KGM
699
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722850 C?NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Alloy steel DIN 1.2344 (C = 0.38%, SI = 1.02%, MN = 0.34%, P = 0.022%, CR = 5.07%, MO = 1.25%; Calculated by weight), Round form, Circular Mcn, family Public finish. D / glass 301mm * 1600mm long (DIN 17350) 1pcs;Thép hợp kim DIN 1.2344 (C=0.38%, Si=1.02%,Mn=0.34%,P=0.022%,Cr=5.07%, Mo=1.25%; tính theo trọng lượng), dạng thanh, mcn hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 301mm*dài 1600mm (DIN 17350) 1pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
904
KGM
3065
USD
260322SHCM2203693C
2022-04-05
722850 C?NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Din alloy steel 1,2344 (C = 0.40%, Si = 0.97%, Mn = 0.35%, P = 0.021%, Cr = 5.07%, MO = 1.26%; The public ends. Đ/Glass 181mm*long 4700mm (DIN 17350) 1PCS;Thép hợp kim DIN 1.2344 (C=0.40%, Si=0.97%,Mn=0.35%,P=0.021%,Cr=5.07%, Mo=1.26%; tính theo trọng lượng), dạng thanh, mcn hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 181mm*dài 4700mm (DIN 17350) 1pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
46166
KG
963
KGM
3014
USD
260322SHCM2203693C
2022-04-05
722850 C?NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP SKD11 alloy steel (C = 1.41%, Si = 0.31%, Mn = 0.34%, P = 0.026%, Cr = 11.52%, MO = 0.86%; Calculated by weight) Cold end. Đ/18mm glass*length 4100mm (JIS G4404) (60pcs);Thép hợp kim SKD11 (C=1.41%, Si=0.31%,Mn=0.34%,P=0.026%,Cr=11.52%, Mo=0.86%; tính theo trọng lượng), dạng thanh, mcn hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 18mm*dài 4100mm (JIS G4404) (60pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
46166
KG
493
KGM
1716
USD
110522PKCLI2250029
2022-05-20
722850 C?NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP SKD11 alloy steel (C = 1.41%, Si = 0.31%, Mn = 0.33%, P = 0.025%, Cr = 11.64%, MO = 0.87%; Calculated by T. , processing cold ending. Đ/Glass 20mm*long 4100mm (JIS G4404) 20pcs;Thép hợp kim SKD11 (C=1.41%,Si=0.31%,Mn=0.33%,P=0.025%,Cr=11.64%,Mo=0.87%; tính theo t.lượng),dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 20mm*dài 4100mm (JIS G4404) 20pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
23217
KG
203
KGM
753
USD
110522PKCLI2250029
2022-05-20
722850 C?NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP SKD11 alloy steel (C = 1.42%, Si = 0.28%, Mn = 0.33%, P = 0.024%, Cr = 11.58%, MO = 0.86%; calculated by T. , processing cold ending. Đ/Glass 191mm*length 1400mm (JIS G4404) 1PCS;Thép hợp kim SKD11 (C=1.42%,Si=0.28%,Mn=0.33%,P=0.024%,Cr=11.58%,Mo=0.86%; tính theo t.lượng),dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 191mm*dài 1400mm (JIS G4404) 1pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
23217
KG
329
KGM
1043
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722220 C?NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP AISI 410 stainless steel (C = 0.11%, SI = 0.4%, MN = 0.46%, P = 0.021%, CR = 12.15%; According to weight), straight bar, special circle MCN, outsourcing cool. E / glasses 28mm * 5500mm long (ASTM A276) 25pcs;Thép không gỉ AISI 410 (C=0.11%,Si=0.4%,Mn=0.46%,P=0.021%,Cr=12.15%;tính theo trọng lượng),dạng thanh thẳng,mcn hình tròn đặc,gia công kết thúc nguội. Đ/kính 28mm*dài 5500mm (ASTM A276) 25pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
665
KGM
1782
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722220 C?NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP AISI 410 stainless steel (C = 0.109%, si = 0.4%, MN = 0.46%, p = 0.021%, CR = 12.15%; by weight), straight bar, concentrated circle MCN, outsourcing cool. E / glasses 28mm * 5500mm long (ASTM A276) 25pcs;Thép không gỉ AISI 410 (C=0.109%,Si=0.4%,Mn=0.46%,P=0.021%,Cr=12.15%;tính theo trọng lượng),dạng thanh thẳng,mcn hình tròn đặc,gia công kết thúc nguội. Đ/kính 28mm*dài 5500mm (ASTM A276) 25pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
665
KGM
1782
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722490 C?NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Semi-finished steel alloy SKD11 (C = 1.49%, SI = 0.33%, MN = 0.03%, P = 0.026%, CR = 11.39%, MO = 0.81%; Calculate by weight), rectangular MCN. T * W * L (40 * 510 * 2000) mm. (JIS G4404) (2pcs);Bán thành phẩm bằng thép hợp kim SKD11 (C=1.49%,Si=0.33%,Mn=0.03%,P=0.026%,Cr=11.39%, Mo=0.81%; tính theo trọng lượng), mcn hình chữ nhật. T*W*L (40*510*2000)mm. (JIS G4404) (2pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
652
KGM
2093
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722490 C?NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Semi-finished steel products SKD11 (C = 1.45%, SI = 0.27%, MN = 0.32%, P = 0.030%, CR = 11.24%, MO = 0.82%; by weight), rectangular MCN. T * W * L (35 * 510 * 4800) mm. (JIS G4404) (2pcs);Bán thành phẩm bằng thép hợp kim SKD11 (C=1.45%,Si=0.27%,Mn=0.32%,P=0.030%,Cr=11.24%, Mo=0.82%; tính theo trọng lượng), mcn hình chữ nhật. T*W*L (35*510*4800)mm. (JIS G4404) (2pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
1360
KGM
4366
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722490 C?NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Semi-finished steel alloy SKD11 (C = 1.49%, SI = 0.33%, MN = 0.03%, P = 0.026%, CR = 11.39%, MO = 0.81%; Calculate by weight), rectangular MCN. T * W * L (40 * 510 * 4400) mm. (JIS G4404) (3pcs);Bán thành phẩm bằng thép hợp kim SKD11 (C=1.49%,Si=0.33%,Mn=0.03%,P=0.026%,Cr=11.39%, Mo=0.81%; tính theo trọng lượng), mcn hình chữ nhật. T*W*L (40*510*4400)mm. (JIS G4404) (3pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
2128
KGM
6831
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722490 C?NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Semi-finished products of alloy steel SKD11 (C = 1.45%, SI = 0.27%, MN = 0.32%, p = 0.030%, CR = 11.24%, MO = 0.82%; by weight), MSN rectangle. T * W * L (35 * 510 * 4600) mm. (JIS G4404) (2pcs);Bán thành phẩm bằng thép hợp kim SKD11 (C=1.45%,Si=0.27%,Mn=0.32%,P=0.030%,Cr=11.24%, Mo=0.82%; tính theo trọng lượng), msn hình chữ nhật. T*W*L (35*510*4600)mm. (JIS G4404) (2pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
1295
KGM
4157
USD
170621CAL21060021
2021-06-23
722490 C?NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STEEL CO LTD Semi-finished products of alloy steel SKD11 (C = 1.57%, SI = 0.27%, MN = 0.37%, P = 0.025%, CR = 11.37%, MO = 0.73%; by weight), rectangular MCN. T * W * L (8.5 * 610 * 2080) mm. (EN 10204 / 3.1) (21pcs);Bán thành phẩm bằng thép hợp kim SKD11 (C=1.57%,Si=0.27%,Mn=0.37%,P=0.025%, Cr=11.37%, Mo=0.73%; tính theo trọng lượng), mcn hình chữ nhật. T*W*L (8.5*610*2080)mm. (EN 10204/3.1) (21pcs)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
23193
KG
1990
KGM
7124
USD
150921OOLU4052315420
2021-11-17
450410 CTY TNHH C?NG NGHI?P CAO SU NH?A ??C L?P AMORIM CORK COMPOSITES Cork 8747 # & Lie pressed the form of panel made from Composition Cork 8747 acne (920x620x10.2) mm;CORK 8747#&LIE đã ép dạng tấm làm từ mụn gỗ bần COMPOSITION CORK 8747 (920x620x10.2)mm
PORTUGAL
VIETNAM
LEIXOES
CANG CAT LAI (HCM)
12576
KG
8120
TAM
38651
USD
112100013951287
2021-07-19
843340 P TáC X? X?P H?NG GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Machine for baling (use of dried jelly packages) Model: DB-40T capacity 7.5 kW, 100% new products produced by China in 2021;Máy đóng kiện ( dùng đóng bó kiện cây thạch khô ) model: DB-40T công suất 7.5 Kw , hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
2700
KG
2
SET
3478
USD
150122215634763
2022-01-27
761410 C?NG TY TNHH CúP VàNG ZHENGZHOU LEMEI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Alloy aluminum wire (braided wire) has steel core, no insulation, 94.1mm2 wire section for cable production. NSX: Zhengzhou Lemei Import and Export Trade CO., LTD 100% new products.;Dây nhôm hợp kim(dây bện) có lõi thép, chưa cách điện, tiết diện dây 94.1mm2 dùng cho sản xuất cáp. nsx:ZHENGZHOU LEMEI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
24586
KG
27000
MTR
35640
USD
1.01221122100017E+20
2021-12-18
870110 C?NG TY TNHH NG?C DI?P GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Hand-held tractor for agriculture, Model GN91, 15HP capacity (11,19kw), Disassemble synchronous goods, without engines (diesel engine type), 36440kg / 160 sets, 100% new;Máy kéo cầm tay dùng trong nông nghiệp, model GN91, công suất 15HP (11,19Kw), hàng đồng bộ tháo rời, không động cơ (loại dùng động cơ diesel), 36440kg/160 bộ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
36440
KG
160
SET
13920
USD
120721ACDY212762
2021-07-21
540220 C?NG TY TNHH CúP VàNG WUXI TONGDA TELECOMMUNICATION ACCESSORIES FACTORY Filament yarn with high durability from Polyester was soaked with 2000 Denier, 4kg-5kg / roll, non-twisted, not yet packaged, not sewing only, used for optical cable waterproofing. New 100%.;Sợi FILAMENT có độ bền cao từ Polyester đã ngâm tẩm loại 2000 denier, 4kg-5kg/cuộn, không xoắn, chưa đóng gói bán lẻ, không phải là chỉ khâu, dùng cho chống thấm cáp quang. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
13082
KG
4064
KGM
19916
USD
070322HDMUSELA76656600
2022-03-16
271210 C?NG TY TNHH CúP VàNG JC COM CO LTD Cable stuffed oil (Jelly Compound), component with VizoLin, OP-100L code, used for cable production, NSX: JC COM CO., LTD. New 100%;Dầu nhồi cáp (Jelly Compound), thành phần có vazơlin, mã OP-100L, dùng cho sản xuất cáp, nsx: JC COM CO., LTD. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
14520
KG
9900
KGM
25245
USD
2.60622112200018E+20
2022-06-28
850161 C?NG TY TNHH NG?C DI?P GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Dynamo generators without engine, no power transferred, 3-phase alternating current, STC-20 symbol, capacity of 20 kW (25KVA), voltage of 400/230V-36A, 100% new;Dynamo máy phát điện không động cơ, không tự chuyển nguồn, xoay chiều 3 pha, ký hiệu STC-20, công suất 20 KW(25KVA), điện áp 400/230V-36A, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18860
KG
15
PCE
1680
USD
2.60622112200018E+20
2022-06-28
850161 C?NG TY TNHH NG?C DI?P GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Dynamo generator without engine, non-power transferred, 3-phase alternating current, STC-24 symbol, 24kW (30kVA) capacity, 400/230V-43A voltage, 100% new;Dynamo máy phát điện không động cơ, không tự chuyển nguồn, xoay chiều 3 pha, ký hiệu STC-24, công suất 24KW(30KVA), điện áp 400/230V-43A, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
18860
KG
5
PCE
600
USD
PIKCOT2205008
2022-05-25
760511 C?NG TY TNHH CáP TAIHAN VINA TFO NETWORKS CO LTD Non -alloy aluminum wire, round cross section, 9.5mm diameter - Aluminum Wire Rod 9.5mm - used in electric cable production. VC: 950/TB-KĐ3 dated July 14, 2021;Dây nhôm không hợp kim,mặt cắt ngang hình tròn,đường kính 9.5mm- Aluminum wire rod 9.5mm - Dùng trong sx cáp điện. KQGĐ: 950/TB-KĐ3 ngày 14/07/2021
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
19430
KG
19327
KGM
71444
USD
12072121BKK0012293
2021-07-24
854320 C?NG TY C? PH?N GI?I PHáP C?NG NGHI?P á CH?U ANRITSU INFIVIS THAILAND CO LTD Transmitters used metal detectors in the fisheries sector, the model KDS3008ABW, brand Anritsu, a New 100%, 1 = 1 the;Máy phát tín hiệu dò kim loại dùng trong ngành thủy sản, model KDS3008ABW, nhãn hiệu Anritsu , hàng mới 100%, 1 bộ = 1 cái
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
179
KG
1
SET
7154
USD
210921YOKSGN21094360
2021-10-07
902220 C?NG TY C? PH?N GI?I PHáP C?NG NGHI?P á CH?U ANRITSU CORPORATION X-ray machine used to detect impurities in the fisheries industry, Model KD7416ABWH, no radioactive source, anritsu brand, 1 set = 1 pcs, 100% new goods.;Máy X-ray dùng để dò tạp chất trong thức ăn của ngành ngành thủy sản, model KD7416ABWH, Không có nguồn phóng xạ, Nhãn hiệu Anritsu, 1 bộ= 1 cái, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
431
KG
1
SET
34004
USD
270921YOKSGN21093840
2021-10-11
902220 C?NG TY C? PH?N GI?I PHáP C?NG NGHI?P á CH?U ANRITSU CORPORATION X-ray machine used to detect impurities in the fisheries industry, Model KXS7534AAWCLE, without radioactive sources, anritsu brand, 1 set = 1 pcs, 100% new goods.;Máy X-ray dùng để dò tạp chất trong thức ăn của ngành ngành thủy sản, model KXS7534AWCLE, Không có nguồn phóng xạ, Nhãn hiệu Anritsu, 1 bộ= 1 cái, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
699
KG
1
SET
51705
USD
020921YOKSGN21086150
2021-10-01
902220 C?NG TY C? PH?N GI?I PHáP C?NG NGHI?P á CH?U ANRITSU INFIVIS CO LTD X-ray machine used to detect impurities in the fisheries industry, Model KXS7534AAWCLE, without radioactive sources, anritsu brand, 1 set = 1 pcs, 100% new goods.;Máy X-ray dùng để dò tạp chất trong thức ăn của ngành ngành thủy sản, model KXS7534AWCLE, Không có nguồn phóng xạ, Nhãn hiệu Anritsu, 1 bộ= 1 cái, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
441
KG
1
SET
42238
USD
1122 8823 8179
2021-10-07
845191 C?NG TY C? PH?N X?Y L?P C?NG NGHI?P NHà Bè TANG GROUP COMPANY Industrial sewing machine cutting machine parts: Roller attachment under fabric cutting machine Model: 91919000, 100% new goods;Phụ tùng máy cắt vải may công nghiệp: Đế gắn con lăn dưới máy cắt vải Model: 91919000, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
10
KG
1
PCE
106
USD
HHE66262421
2021-07-26
820570 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN C?NG NGHI?P VI?T THAI KAKUTA CO LTD Orange clamp (1 set = 1 pcs, steel, used to clamp the product) HV450; Kakuta brand; new 100%;Cam kẹp ( 1 Bộ = 1 chiếc, bằng thép, dùng để kẹp sản phẩm) HV450; nhãn hiệu KAKUTA; hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
64
KG
30
SET
166
USD
2625042011
2022-06-30
902291 C?NG TY C? PH?N GI?I PHáP C?NG NGHI?P á CH?U ANRITSU CORPORATION X-ray parts used in the food industry: X-ray collection box KD1620D1, no radioactive source, Anritsu brand, 100% new goods;Phụ tùng máy X-ray dùng trong ngành công nghiệp thực phẩm: Hộp thu tia X model KD1620D1, không có nguồn phóng xạ, Nhãn hiệu Anritsu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HO CHI MINH
10
KG
1
PCE
4626
USD
3769691214
2021-10-08
902291 C?NG TY C? PH?N GI?I PHáP C?NG NGHI?P á CH?U ANRITSU CORPORATION X-ray spare parts used in the food industry: X-ray collector model KD1600E2, no radioactive source, anritsu brand, 100% new goods;Phụ tùng máy X-ray dùng trong ngành công nghiệp thực phẩm: Hộp thu tia X model KD1600E2, không có nguồn phóng xạ, Nhãn hiệu Anritsu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HO CHI MINH
61
KG
1
PCE
2930
USD
3769691214
2021-10-08
902291 C?NG TY C? PH?N GI?I PHáP C?NG NGHI?P á CH?U ANRITSU CORPORATION X-ray spare parts used in the food industry: X-ray Box Model KD2623AT1, no radioactive source, anritsu brand, 100% new goods;Phụ tùng máy X-ray dùng trong ngành công nghiệp thực phẩm: Hộp phát tia X model KD2623AT1, không có nguồn phóng xạ, Nhãn hiệu Anritsu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HO CHI MINH
61
KG
1
PCE
3485
USD
270921YOKSGN21093840
2021-10-11
902291 C?NG TY C? PH?N GI?I PHáP C?NG NGHI?P á CH?U ANRITSU CORPORATION The 84g697242 unit used for X-ray machines in the food industry, anritsu brand, 1 set = 1 pcs, 100% new goods.;Bộ phận gạt 84G697242 dùng cho máy X-ray trong công nghiệp thực phẩm, Nhãn hiệu Anritsu, 1 bộ= 1 cái, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
699
KG
1
SET
2864
USD
1512212HCC0YC028BP083
2021-12-21
720292 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N VISTARON GROUP LTD Alloy - Fero vanadium (ingot, solid) material for production, 100% new;Hợp kim - Fero Vanadium (dạng thỏi, rắn) nguyên liệu dùng cho sản xuất, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2369
KG
20
KGM
700
USD
2408212HCC8YC0232212
2021-08-31
810920 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N ESTIVAL CO LTD VC-CKB10A-CR # & Zircon Powder Created Wax Casting Mold - CR 40 (Creating Cat Casting Molds, Packed into 25 kg, Used in production, 100% new);VC-CKB10A-CR#&Bột Zircon tạo khuôn hàng đúc sáp - CR 40 (tạo ra khuôn đúc con hàng bằng cát, được đóng thành bao 25 kg, dùng trong sản xuất, mới 100% )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
35150
KG
5000
KGM
10792
USD
180821268003336UWS
2021-09-07
810920 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N VISTAVAN LTD VC-CKA01B-35S # & Zircon does not work to create a wax casting mold -35S (is closed to 25 kg, main NPL for production, 100% new);VC-CKA01B-35S#&Zircon chưa gia công tạo khuôn hàng đúc sáp -35s (được đóng thành bao 25 kg, npl chính dùng cho sản xuất, MỚI 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
81000
KG
10000
KGM
3500
USD
100122I240334478UWS05
2022-01-19
810920 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N VISTAVAN LTD VC-CKA01B-35S # & Zircon does not work to create a wax casting mold -35s (packed into 25 kg, main NPL for production, 100% new);VC-CKA01B-35S#&Zircon chưa gia công tạo khuôn hàng đúc sáp -35s (được đóng thành bao 25 kg, npl chính dùng cho sản xuất, MỚI 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
43900
KG
10000
KGM
4472
USD
0701222HCC8AC105P199-2
2022-01-12
810920 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N ESTIVAL CO LTD VC-CKB10A-CR # & Zircon Powder Created Wax Casting Mold - CR 40 (Creating Cat Casting Molds, Packed into 25 kg, Used in production, 100% new);VC-CKB10A-CR#&Bột Zircon tạo khuôn hàng đúc sáp - CR 40 (tạo ra khuôn đúc con hàng bằng cát, được đóng thành bao 25 kg, dùng trong sản xuất, mới 100% )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15805
KG
10000
KGM
27028
USD
280220TLLYHCJH0035007
2020-03-09
810920 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N VISTAVAN LTD VC-CKA01B-22S#&Zircon chưa gia công tạo khuôn hàng đúc sáp -22s (npl chính)( dùng cho sản xuất);Zirconium and articles thereof, including waste and scrap: Unwrought zirconium; powders;锆及其制品,包括废料和废料:未锻轧锆;粉末
CHINA TAIWAN
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
30000
KGM
10200
USD
2609212IT18O0162096
2021-10-02
810920 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N ESTIVAL CO LTD Zircon does not work to create a wax casting mold - CR42 (main NPL, used for production, which is closed into 2000kg, used for production, 100% new);Zircon chưa gia công tạo khuôn hàng đúc sáp - CR42 (npl chính, sử dụng cho sản xuất, được đóng thành bao 2000kg, dùng cho sản xuất, mới 100% )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CONT SPITC
9746
KG
2000
KGM
4044
USD
2810212HCC8YC026A7384
2021-11-04
810920 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N ESTIVAL CO LTD VC-CKB10A-CR # & Zircon Powder Created Wax Casting Mold - CR 40 (Creating Cat Casting Molds, Packed into 25 kg, Used in production, 100% new);VC-CKB10A-CR#&Bột Zircon tạo khuôn hàng đúc sáp - CR 40 (tạo ra khuôn đúc con hàng bằng cát, được đóng thành bao 25 kg, dùng trong sản xuất, mới 100% )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
13619
KG
3000
KGM
6942
USD
0910212HCC8M1203091
2021-10-20
810920 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N ESTIVAL CO LTD Zircon powder Create a wax casting mold - CR 40 (Creating molded molds with sand, which are closed to 25 kg, used in production, 100% new);Bột Zircon tạo khuôn hàng đúc sáp - CR 40 (tạo ra khuôn đúc con hàng bằng cát, được đóng thành bao 25 kg, dùng trong sản xuất, mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
8076
KG
4000
KGM
9256
USD
0910212HCC8M1203091
2021-10-18
810920 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N ESTIVAL CO LTD VC-CKB10A-CR # & Zircon Powder Created Wax Casting Mold - CR 40 (Creating Cat Casting Molds, Packed into 25 kg, Used in production, 100% new);VC-CKB10A-CR#&Bột Zircon tạo khuôn hàng đúc sáp - CR 40 (tạo ra khuôn đúc con hàng bằng cát, được đóng thành bao 25 kg, dùng trong sản xuất, mới 100% )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
26190
KG
1000
KGM
2158
USD
130721TLLYHCJR21115011
2021-07-22
810920 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N VISTAVAN LTD VC-CKA01B-35S # & Zircon unwrought -35s wax mold casting line (a 25 kg bag is closed, the NPL for production, NEW 100%);VC-CKA01B-35S#&Zircon chưa gia công tạo khuôn hàng đúc sáp -35s ( được đóng thành bao 25 kg, npl chính dùng cho sản xuất, MỚI 100%)
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
64600
KG
22000
KGM
8580
USD
160921SNLBSHVL0250346
2021-09-27
681520 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N VISTAVAN LTD Filter with impurities and residues with unburnt peat, used to filter impurities for mold casting (QC: Non-70mm x 15mm thick, used for production, 100% new);Miếng lọc tạp chất và cặn bằng than bùn chưa nung , dùng để lọc tạp chất cho khuôn đúc con hàng (qc: phi 70mm x dày 15mm, dùng cho sản xuất, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18960
KG
1080
PCE
238
USD
78415196764
2020-11-26
681520 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N VISTAVAN LTD Filter impurities and residue pieces peat not calcined, used to filter impurities for every child mold (qc: phi 70mm x 15mm, 100% new, used for production);Miếng lọc tạp chất và cặn bằng than bùn chưa nung , dùng để lọc tạp chất cho khuôn đúc con hàng ( qc: phi 70mm x dày 15mm, mới 100%, dùng cho sản xuất)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
122
KG
3600
PCE
4716
USD
120721ZGSHASGNSY00109
2021-07-23
850870 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N XIE LI FU SUZHOU TRADING CO LTD Dust collection Part of of vacuum cleaner (spare parts of vacuum cleaners, details according to the attached list, used for production, production year: 2021, 100% new);Bộ phận thu bụi của máy hút bụi ( phụ tùng của máy hút bụi, chi tiết theo bảng kê đính kèm, sử dụng cho sản xuất, năm sx: 2021, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG HIEP PHUOC
57780
KG
8
SET
31850
USD
121121TLXMHCJU21140038
2021-11-19
846024 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N XIAMEN DAKOTA MACHINERY CO LTD Cat Cat Digital Sand Grinding Machine with Dakota Robot, DBTR (including body and control cabinet), Model: DKT-S10D01, capacity: 30kw, year SX: 11/2021, Used in production, 100 %);Máy mài cát tim dạng điều khiển số có robot hiệu DAKOTA, hàng ĐBTR (gồm thân máy và tủ điều khiển), model: DKT-S10D01, công suất: 30KW, năm sx: 11/2021, dùng trong sản xuất, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
5000
KG
1
SET
70450
USD
031121JJ2143SSG551
2021-11-09
846024 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N XIAMEN DAKOTA MACHINERY CO LTD Cat Cat Digital Sand Grinding Machine with Dakota Robot, DBTR (including body and control cabinet), Model: DKT-S10D01, capacity: 30kw, year SX: 11/2021, Used in production, 100 %);Máy mài cát tim dạng điều khiển số có robot hiệu DAKOTA, hàng ĐBTR (gồm thân máy và tủ điều khiển), model: DKT-S10D01, công suất: 30KW, năm sx: 11/2021, dùng trong sản xuất, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
3500
KG
1
SET
70450
USD
0910212HCC8M1203091
2021-10-20
720229 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N ESTIVAL CO LTD Fero - silicon alloy - (SI75) (ingot, used in production), 100% new;Hợp kim fero - Silic - (Si75) (dạng thỏi, dùng trong sản xuất), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
8076
KG
1000
KGM
2061
USD
2506222HCC8K0463712-01
2022-06-29
720229 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N GLOBALMART CO LTD VC -CKB04C -Si75 #& Fero alloy - Silicon - (Si75) (Ink form, used in production), 100% new;VC-CKB04C-Si75#&Hợp kim fero - Silic - (Si75) (dạng thỏi, dùng trong sản xuất), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
58355
KG
100
KGM
1360
USD
2810212HCC8YC026A7384
2021-11-04
750220 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N ESTIVAL CO LTD VC-CKB01B-A # & Nickel nickel alloy (material used to cast metal goods, used for production, 100% new);VC-CKB01B-A#&Hợp kim Niken dạng hạt (nguyên liệu dùng để đúc con hàng bằng kim loại, sử dụng cho sản xuất, mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
13619
KG
1000
KGM
21467
USD
2506222HCC8K0463712-01
2022-06-29
750220 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N GLOBALMART CO LTD VC-CKB01B-A #& granular alloy (raw materials used to cast metal goods, used for production, 100%new);VC-CKB01B-A#&Hợp kim Niken dạng hạt (nguyên liệu dùng để đúc con hàng bằng kim loại, sử dụng cho sản xuất, mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
58355
KG
1000
KGM
35600
USD
2408212HCC8YC0232212
2021-08-31
750220 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N ESTIVAL CO LTD VC-CKB01B-A # & Nickel nickel alloy (material used to cast metal goods, used for production);VC-CKB01B-A#&Hợp kim Niken dạng hạt (nguyên liệu dùng để đúc con hàng bằng kim loại, sử dụng cho sản xuất)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
35150
KG
1000
KGM
21856
USD
0306222HCC8K0453689-01
2022-06-07
750220 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N ESTIVAL CO LTD VC-CKB01B-A #& granular alloy (raw materials used to cast metal goods, used for production, 100%new);VC-CKB01B-A#&Hợp kim Niken dạng hạt (nguyên liệu dùng để đúc con hàng bằng kim loại, sử dụng cho sản xuất, mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
21352
KG
1000
KGM
35004
USD
211021SMLMSHSV1A271600
2021-10-29
848060 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N VISTAVAN LTD Mineral molds (used for sand in sand, used for production, 1 set = 2 pieces, specifications: 710mm x 220.2mm x 300mm, 100% new);Khuôn đúc khoáng vật (dùng đúc ra con hàng bằng cát, dùng cho sản xuất, 1 bộ=2 cái, qui cách: 710mm x 220.2mm x 300mm, mới 100% )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
12610
KG
1
SET
16349
USD
2810212HCC8YC026A7384
2021-11-04
740200 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N ESTIVAL CO LTD VC-CKB141-4X4 # • Unsourished copper (ingot, 20cm long), used for production, 100% new;VC-CKB141-4x4#&Đồng chưa tinh luyện ( dạng thỏi, dài 20cm ), dùng cho sản xuất, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
13619
KG
2000
KGM
22089
USD
2712202HCC8AC0883075-01
2021-01-06
740200 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N GLOBALMART CO LTD VC-CKB141-4x4 # & Co unrefined (pigs, long 20cm), used for production, NEW 100%;VC-CKB141-4x4#&Đồng chưa tinh luyện ( dạng thỏi, dài 20cm), dùng cho sản xuất, MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12772
KG
1000
KGM
8850
USD
211021SMLMSHSV1A271600
2021-10-29
842430 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N VISTAVAN LTD SSF brand sand blasting machine SSF (used to create sand in sand, Model: Z958J, capacity: 35kw, used in production, production year 09/2021) new 100%;Máy phun cát tim nhãn hiệu SSF (Sử dụng tạo ra con hàng bằng cát, model: Z958J, công suất: 35KW, sử dụng trong sản xuất, năm sản xuất 09/2021 ) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
12610
KG
2
SET
73032
USD
0204222HCC8YC033B1092-02
2022-04-08
720280 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N GLOBALMART CO LTD Fero vagfram alloy (solid form), raw materials for production, 100% new;Hợp kim fero vonfram (dạng rắn), nguyên liệu dùng cho sản xuất, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
5074
KG
50
KGM
2793
USD
2710202HCC8P0073712-02
2020-11-02
621011 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N ESTIVAL CO LTD Fireproof overalls coated aluminum (qc: 100cm x 80cm for production, new 100%);Yếm chống cháy phủ nhôm(qc: 100cm x 80cm dùng cho sản xuất, mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
13627
KG
10
PCE
534
USD
230721EGLV142154297676
2021-08-05
252100 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N VISTAVAN LTD Limestone materials used as an additive for metal kilns (used to cast metal goods, used in production, TPHH: CaCO3: 98%, 100% new);Đá vôi nguyên liệu dùng làm phụ gia cho lò nung kim loại (dùng để đúc con hàng bằng kim loại, dùng trong sản xuất, tphh: CaCO3: 98%, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
24803
KG
4675
KGM
561
USD
160420A56AA21382-02
2020-04-22
252100 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N VISTAVAN LTD Đá vôi nguyên liệu dùng làm phụ gia cho lò nung kim loại(dùng để đúng con hàng bằng kim loại, dùng trong sản xuất, tphh:CaCO3: 98%, mới 100%);Limestone flux; limestone and other calcareous stone, of a kind used for the manufacture of lime or cement;石灰石流量;石灰石和其他石灰石,用于制造石灰或水泥
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
KGM
900
USD
301120SMLMSHSV0B475500
2020-12-07
252100 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N VISTAVAN LTD Limestone used as additive materials for metal furnaces (used to correct the metal, used in production, tphh: CaCO3: 98%, 100%);Đá vôi nguyên liệu dùng làm phụ gia cho lò nung kim loại(dùng để đúng con hàng bằng kim loại, dùng trong sản xuất, tphh:CaCO3: 98%, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11420
KG
10060
KGM
3018
USD
280621ZGSHASGNZJ01220
2021-07-22
252100 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N VISTAVAN LTD Limestone used as additive materials for metal furnaces (used to cast the metal, used in production, tphh: CaCO3: 98%, 100%);Đá vôi nguyên liệu dùng làm phụ gia cho lò nung kim loại (dùng để đúc con hàng bằng kim loại, dùng trong sản xuất, tphh: CaCO3: 98%, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
22754
KG
5325
KGM
639
USD
271021EGLV142104156254
2021-11-05
252100 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N VISTAVAN LTD VC-CKA22B-CACO3-98 # & Limestone materials used as an additive for metal kilns (used to cast metal goods, used in production, TSHH: CaCO3: 98%, 100% new);VC-CKA22B-CACO3-98#&Đá vôi nguyên liệu dùng làm phụ gia cho lò nung kim loại (dùng để đúc con hàng bằng kim loại, dùng trong sản xuất, tphh: CaCO3: 98%, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10120
KG
10000
KGM
900
USD
1505222HCC8EO0041060-01
2022-05-19
720219 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N ESTIVAL CO LTD VC-CKB05B-A#& Fero alloy-Manganese (barbon form, with carbon content of less than 2%, creating metal goods, 100%new);VC-CKB05B-A#&Hợp kim fero - mangan (dạng thỏi, có hàm lượng carbon dưới 2%, tạo ra con hàng bằng kim loại, mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
22945
KG
3000
KGM
11807
USD
2712202HCC8AC0883075-02
2021-01-06
720219 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N GLOBALMART CO LTD Ferro-alloys - manganese (pigs, have less than 2% carbon content, created the metal);Hợp kim fero - mangan (dạng thỏi, có hàm lượng carbon dưới 2%, tạo ra con hàng bằng kim loại )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3683
KG
25
KGM
53
USD
0910212HCC8M1203091
2021-10-20
720219 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N ESTIVAL CO LTD Fero - Manganese alloy (ingot, with carbon content of less than 2%, creating metal goods, used for production, 100% new);Hợp kim fero - mangan (dạng thỏi, có hàm lượng carbon dưới 2%, tạo ra con hàng bằng kim loại, dùng cho sản xuất, mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
8076
KG
1500
KGM
4258
USD
0701222HCC8AC105P199-2
2022-01-12
720249 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N ESTIVAL CO LTD VC-CKB09B-60 # & Chromium FECR - B60 (CR: 64.8%; N: 8.1%; Si: 0.79%; S: 0.024%; P: 0.023%; C: 0.041%) (Casting raw material, Used for production), 100% new;VC-CKB09B-60#&Hợp kim crom fecr - b60 (CR:64.8%; N: 8.1%; SI:0.79%; S: 0.024%; P: 0.023%; C: 0.041%) (nguyên liệu đúc con hàng, sử dụng cho sản xuất), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15805
KG
3000
KGM
13067
USD
1512212HCC0YC028BP083
2021-12-18
720249 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHúC C?N VISTARON GROUP LTD VC-CKB09B-60 # & Chromium FECR - B60 (CR: 64.8%; N: 8.1%; Si: 0.79%; s: 0.024%; P: 0.023%; C: 0.041%) (Casting material , used for production), 100% new;VC-CKB09B-60#&Hợp kim crom fecr - b60 (CR:64.8%; N: 8.1%; SI:0.79%; S: 0.024%; P: 0.023%; C: 0.041%) (nguyên liệu đúc con hàng, sử dụng cho sản xuất), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2040
KG
2000
KGM
8944
USD
HDMUPVHM2002547
2020-12-28
252921 C?NG TY TNHH MANGALAM THéP H?P KIM MANGALAM ALLOYS LIMITED Mineral fluorspar, size (1-3) cm, containing not more than 97% calcium fluoride, materials used in the smelting of stainless steel, 100% new / Flore spar;Khoáng flourit, kích thước (1-3) cm, có chứa canxi florua không quá 97%, nguyên liệu dùng trong quá trình luyện inox, mới 100%/ Flore spar
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
10454
KG
1000
KGM
663
USD
HDMUPVHM2002547
2020-12-28
253010 C?NG TY TNHH MANGALAM THéP H?P KIM MANGALAM ALLOYS LIMITED Perlite, granular, size (1-2) mm, raw materials used in metal furnaces used to produce stainless steel / Perlitas ORL;Đá trân châu, dạng hạt, kích thước ( 1-2)mm, nguyên phụ liệu dùng trong lò nung kim loại dùng để sản xuất inox/ Perlitas Orl
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
10454
KG
2000
KGM
495
USD