Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132200017702123
2022-06-01
392329 P BROTHER SàI GòN FLE VIETNAM LTD HO CHI MINH BRANCH Bisg0073 #& plastic bags (used for export products)/bp sheet 350x700/xh331001;BISG0073#&Túi nilon (dùng đóng gói sản phẩm xuất khẩu)/BP SHEET 350X700/XH3312001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CHI NHANH CONG TY FLE
CT CN BROTHER SAIGON
2169
KG
900
PCE
113
USD
132200017257126
2022-05-19
853710 P BROTHER SàI GòN CONG TY TNHH AIDEN VIET NAM Bisg0007#& SSVR PCB Assy M2 EMB/XG7923001;BISG0007#&Bảng mạch điện/SSVR PCB ASSY M2 EMB/XG7923001
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH AIDEN VIET NAM
CT CN BROTHER SAIGON
605
KG
300
PCE
189
USD
132100016162166
2021-10-29
848310 P BROTHER SàI GòN FULLPROSPER PRECISION CO LTD BISG0018 # & Metal Axes / Take-Up Support Shaft / XE1470101;BISG0018#&Trục kim loại/TAKE-UP SUPPORT SHAFT/XE1470101
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY FULLPROSPER
CT CN BROTHER SAIGON
1726
KG
500
PCE
48
USD
132200016431380
2022-04-18
840590 P BROTHER SàI GòN QES VIETNAM CO LTD Specialized set of components for full maintenance for Simplex HM6 Ni Machine (components of Phthalate testing machine). Code: S303220206 (Set = the pieces). 100% new products (used in factory);Bộ linh kiện chuyên dụng để bảo dưỡng toàn bộ cho máy tạo khí Ni tơ Simplex HM6 (linh kiện của máy kiểm tra phthalate). Mã: S303220206 (Bộ = cái). Hàng mới 100% (Sử dụng trong nhà máy)
JAPAN
VIETNAM
CTY QES VIET NAM
CT CN BROTHER SAIGON
5
KG
1
SET
876
USD
140522LLLHCM22506698HCM
2022-05-19
850120 P BROTHER SàI GòN STANDARD MOTOR CO LTD Bisg0034#& motor (non-squirrel), 4.62W, one-way, 1 phase, not lower than TCVN 7450-1: 2005/ASF Motor/D0058G001;BISG0034#&Motor (không lồng sóc),4.62W, Một chiều, 1 pha, không thấp hơn TCVN 7450-1:2005/ASF MOTOR/D0058G001
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
921
KG
6000
PCE
7010
USD
132100017409377
2021-12-13
850120 P BROTHER SàI GòN FANG ZHENG VIET NAM FOUNDER MOTOR CO LTD BISG0034 # & Motor (non-squirrel cage), 60W, AC, 2 phases, not lower than TCVN 7450-1: 2005 / Motor: HFE1-06160 J 120 / XF5568001;BISG0034#&Motor (không lồng sóc),60W, xoay chiều, 2 pha, không thấp hơn TCVN 7450-1:2005/MOTOR:HFE1-06160 J 120/XF5568001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY FANG ZHENG
CT CN BROTHER SAIGON
3876
KG
80
PCE
348
USD
132200014216113
2022-01-24
850120 P BROTHER SàI GòN FANG ZHENG VIET NAM FOUNDER MOTOR CO LTD BISG0034 # & Motor (no squirrel cage), 55W, AC, 2 phases, not lower than TCVN 7450-1: 2005 / Motor: FM (s) -55 J 230 / XF3547101;BISG0034#&Motor (không lồng sóc),55W, xoay chiều, 2 pha, không thấp hơn TCVN 7450-1:2005/MOTOR:FM(S)-55 J 230/XF3547101
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY FANG ZHENG
CT CN BROTHER SAIGON
6552
KG
2240
PCE
12543
USD
132100017434961
2021-12-14
482321 P BROTHER SàI GòN PHAN DAI LOI CO LTD Paper splint 1100 * 100mm (used to insert inserts into containers Avoid scratching sewing machines). New 100%;Thanh nẹp giấy 1100*100mm (dùng để lót chèn vào container tránh làm trầy thùng máy may). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY PHAN DAI LOI
CT CN BROTHER SAIGON
3142
KG
3000
PCE
158
USD
132100016488594
2021-11-11
392391 P BROTHER SàI GòN SHING MO TECHNOLOGY LTD BISG0045 # & Potten Nasal Packet Plastic / Reverse Sewing Button / XE9849202;BISG0045#&Chốt điều khiển mũi chỉ bằng nhựa/REVERSE SEWING BUTTON/XE9849202
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY WEI MO
CT CN BROTHER SAIGON
13040
KG
630
PCE
21
USD
132100017398060
2021-12-13
491200 P BROTHER SàI GòN CRESTEC VIETNAM CO LTD BISG0012 # & User manual (for sewing machine / embroidery machine / scancut) / Insertion for AC power / XF3999101;BISG0012#&Giấy hướng dẫn sử dụng (dùng cho máy may/máy thêu/Scancut)/INSERTION FOR AC POWER/XF3999101
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY CRESTEC VIET NAM
CT CN BROTHER SAIGON
752
KG
10000
TO
144
USD
132100017398060
2021-12-13
491200 P BROTHER SàI GòN CRESTEC VIETNAM CO LTD BISG0012 # & User manual (for sewing machine / embroidery machine / scancut) / Additional acc Insertion SM370 / XF9623001;BISG0012#&Giấy hướng dẫn sử dụng (dùng cho máy may/máy thêu/Scancut)/ADDITIONAL ACC INSERTION SM370/XF9623001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY CRESTEC VIET NAM
CT CN BROTHER SAIGON
752
KG
1834
TO
96
USD
132100017398060
2021-12-13
491200 P BROTHER SàI GòN CRESTEC VIETNAM CO LTD BISG0012 # & User manual (for sewing machine / embroidery machine / scancut) / sheet / XG8313001;BISG0012#&Giấy hướng dẫn sử dụng (dùng cho máy may/máy thêu/Scancut)/SHEET/XG8313001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY CRESTEC VIET NAM
CT CN BROTHER SAIGON
752
KG
3000
TO
5
USD
132100016265033
2021-11-10
392341 P BROTHER SàI GòN I PEX VIET NAM CO LTD BISG0043 # & throughout plastIC (for sewing machine / embroidery machine / scancut) / Bobbin / X52800120;BISG0043#&Suốt chỉ nhựa (dùng cho máy may/máy thêu/Scancut)/BOBBIN/X52800120
VIETNAM
VIETNAM
CTY I-PEX VIETNAM
CT CN BROTHER SAIGON
5248
KG
115200
PCE
2396
USD
132100016423449
2021-11-09
392341 P BROTHER SàI GòN SHING MO TECHNOLOGY LTD BISG0043 # & Transparent Plastic (for sewing machine / embroidery machine / scancut) / Spool Presser B / 130013126;BISG0043#&Suốt chỉ nhựa (dùng cho máy may/máy thêu/Scancut)/SPOOL PRESSER B/130013126
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY WEI MO
CT CN BROTHER SAIGON
1014
KG
5000
PCE
140
USD
132100015854580
2021-10-28
732599 P BROTHER SàI GòN HIROTA PRECISION VIETNAM CO LTD BISG0027 # & Metal springs / Motor Holder / XF8906001;BISG0027#&Bộ phận giữ lò xo bằng kim loại/MOTOR HOLDER/XF8906001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY HIROTA VIET NAM
CT CN BROTHER SAIGON
1373
KG
2400
PCE
885
USD
132200017699504
2022-06-01
732599 P BROTHER SàI GòN OKURA COMPANY LIMITED Bisg0027 #& Metal Spring Holder/Thread Tension Holder A Assy/Xe6478001;BISG0027#&Bộ phận giữ lò xo bằng kim loại/THREAD TENSION HOLDER A ASSY/XE6478001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY OKURA
CT CN BROTHER SAIGON
5818
KG
3072
PCE
1894
USD
132200017699561
2022-06-01
732599 P BROTHER SàI GòN OKURA COMPANY LIMITED Bisg0027 #& Metal Spring Holder/Cord Holder/XC7866351;BISG0027#&Bộ phận giữ lò xo bằng kim loại/CORD HOLDER/XC7866351
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY OKURA
CT CN BROTHER SAIGON
1884
KG
8000
PCE
554
USD
132200017699561
2022-06-01
732599 P BROTHER SàI GòN OKURA COMPANY LIMITED Bisg0027 #& Metal Spring Holder/F Notched Spring/XF0168101;BISG0027#&Bộ phận giữ lò xo bằng kim loại/F NOTCHED SPRING/XF0168101
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY OKURA
CT CN BROTHER SAIGON
1884
KG
10000
PCE
565
USD
132200017699561
2022-06-01
732599 P BROTHER SàI GòN OKURA COMPANY LIMITED Bisg0027 #& Metal Spring Holder/X Carrimate Assy/XF8921001;BISG0027#&Bộ phận giữ lò xo bằng kim loại/X CARRIAGE ASSY/XF8921001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY OKURA
CT CN BROTHER SAIGON
1884
KG
350
PCE
1774
USD
132200017699561
2022-06-01
732599 P BROTHER SàI GòN OKURA COMPANY LIMITED Bisg0027 #& Metal Spring Holder/F Notched Spring/XF1492001;BISG0027#&Bộ phận giữ lò xo bằng kim loại/F NOTCHED SPRING/XF1492001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY OKURA
CT CN BROTHER SAIGON
1884
KG
400
PCE
21
USD
132200017699504
2022-06-01
732599 P BROTHER SàI GòN OKURA COMPANY LIMITED Bisg0027 #& Metal Spring Switch Holder/XC8774021;BISG0027#&Bộ phận giữ lò xo bằng kim loại/PRESSER SWITCH HOLDER/XC8774021
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY OKURA
CT CN BROTHER SAIGON
5818
KG
2000
PCE
106
USD
132100014920000
2021-09-01
732599 P BROTHER SàI GòN OKURA COMPANY LIMITED BISG0027 # & Metal springs / Motor Holder / XE9617001;BISG0027#&Bộ phận giữ lò xo bằng kim loại/MOTOR HOLDER/XE9617001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY OKURA
CT CN BROTHER SAIGON
4729
KG
6840
PCE
1292
USD
132100014920000
2021-09-01
732599 P BROTHER SàI GòN OKURA COMPANY LIMITED BISG0027 # & Metal springs / F Notched Spring / XF0168101;BISG0027#&Bộ phận giữ lò xo bằng kim loại/F NOTCHED SPRING/XF0168101
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY OKURA
CT CN BROTHER SAIGON
824
KG
10000
PCE
496
USD
132100014920000
2021-09-01
732599 P BROTHER SàI GòN OKURA COMPANY LIMITED BISG0027 # & Metal springs / Cord Holder / XA5346020;BISG0027#&Bộ phận giữ lò xo bằng kim loại/CORD HOLDER/XA5346020
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY OKURA
CT CN BROTHER SAIGON
824
KG
4500
PCE
288
USD
132100014920000
2021-09-01
732599 P BROTHER SàI GòN OKURA COMPANY LIMITED BISG0027 # & Metal spring springs / F (F Notched Spring / XF1492001;BISG0027#&Bộ phận giữ lò xo bằng kim loại/F NOTCHED SPRING/XF1492001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY OKURA
CT CN BROTHER SAIGON
824
KG
1200
PCE
57
USD
132100016265017
2021-11-10
392191 P BROTHER SàI GòN TINTHANH EPS FOAM CO LTD BISG0010 # & Protective Sponge Pads / Bottom Support SF EMB / XG8440001;BISG0010#&Miếng xốp bảo vệ/BOTTOM SUPPORT SF EMB/XG8440001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TIN THANH
CT CN BROTHER SAIGON
916
KG
100
PCE
111
USD
132200017702123
2022-06-01
852349 P BROTHER SàI GòN FLE VIETNAM LTD HO CHI MINH BRANCH Bisg0014 #& DVD guide (for sewing/embroidery/scancut/instruction DVD NTSC AP/XG6245001;BISG0014#&DVD hướng dẫn (dùng cho máy may/máy thêu/Scancut)/INSTRUCTION DVD NTSC AP/XG6245001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CHI NHANH CONG TY FLE
CT CN BROTHER SAIGON
2169
KG
2000
PCE
1155
USD
231221EGLV 156100788728
2022-01-14
730590 P BROTHER SàI GòN PROFIT COME INC BISG0005 # & Axle / Y Initial Shutter / XD0445050;BISG0005#&Ống lót trục/Y INITIAL SHUTTER/XD0445050
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6525
KG
4000
PCE
245
USD
132200018422979
2022-06-25
845291 P BROTHER SàI GòN TENMA HCM VIETNAM CO LTD Bisg0047 #& plastic outer shelter (used for sewing machines/embroidery/scancut/Face Plate/XG4625001;BISG0047#&Bộ phận che ngoài bằng nhựa (dùng cho máy may/máy thêu/Scancut)/FACE PLATE/XG4625001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TENMA
CT CN BROTHER SAIGON
4878
KG
144
PCE
55
USD
132200018422979
2022-06-25
845291 P BROTHER SàI GòN TENMA HCM VIETNAM CO LTD Bisg0047 #& plastic shading parts (used for sewing machines/embroidery/scancut/hard case/xg4254001;BISG0047#&Bộ phận che ngoài bằng nhựa (dùng cho máy may/máy thêu/Scancut)/HARD CASE/XG4254001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TENMA
CT CN BROTHER SAIGON
4878
KG
8
PCE
39
USD
132200018422979
2022-06-25
845291 P BROTHER SàI GòN TENMA HCM VIETNAM CO LTD Bisg0047 #& plastic outer shelter (used for sewing/embroidery/scancut/Accessory Table Assy/XG2311001;BISG0047#&Bộ phận che ngoài bằng nhựa (dùng cho máy may/máy thêu/Scancut)/ACCESSORY TABLE ASSY/XG2311001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TENMA
CT CN BROTHER SAIGON
4878
KG
20
PCE
24
USD
132200018422979
2022-06-25
845291 P BROTHER SàI GòN TENMA HCM VIETNAM CO LTD Bisg0047 #& plastic outer shelter (used for sewing machines/embroidery/scancut/free arm front cover/xf8637301;BISG0047#&Bộ phận che ngoài bằng nhựa (dùng cho máy may/máy thêu/Scancut)/FREE ARM FRONT COVER/XF8637301
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TENMA
CT CN BROTHER SAIGON
4878
KG
176
PCE
65
USD
132200018422979
2022-06-25
845291 P BROTHER SàI GòN TENMA HCM VIETNAM CO LTD Bisg0047 #& plastic outer shelter (used for sewing machines/embroidery/scancut/Face Plate/XH4757001;BISG0047#&Bộ phận che ngoài bằng nhựa (dùng cho máy may/máy thêu/Scancut)/FACE PLATE/XH4757001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TENMA
CT CN BROTHER SAIGON
4878
KG
1024
PCE
266
USD
132200018422165
2022-06-27
847161 P BROTHER SàI GòN CONG TY CO PHAN CONG NGHE DTG Logitech R400 wireless screening device (used in the factory). New 100%;Thiết bị điều khiển trình chiếu không dây Logitech R400 (sử dụng trong nhà máy). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY DTG
CT CN BROTHER SAIGON
4
KG
10
PCE
322
USD
132200017335267
2022-05-20
482340 P BROTHER SàI GòN PHAN DAI LOI CO LTD 3 -layer lining paper 700*290 mm (used to insert container to avoid scratching the sewing case). New 100%;Tấm giấy lót 3 lớp 700*290 mm (dùng để lót chèn vào container tránh làm trầy thùng máy may). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY PHAN DAI LOI
CT CN BROTHER SAIGON
2400
KG
100
PCE
10
USD
132100016076205
2021-10-30
482340 P BROTHER SàI GòN PHAN DAI LOI CO LTD Paper pads 2500 * 1150mm (used to insert inserts into containers Avoid scratching sewing machines). New 100%;Tấm lót giấy 2500*1150mm (dùng để lót chèn vào container tránh làm trầy thùng máy may). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY PHAN DAI LOI
CT CN BROTHER SAIGON
2730
KG
500
PCE
753
USD
132200015337053
2022-03-10
681292 P BROTHER SàI GòN NISSHO PRECISION VIETNAM CO LTD BISG0214 # & Flaged Pads / Needle Bar Felt / XF3031001;BISG0214#&Tấm lót nỉ/NEEDLE BAR FELT/XF3031001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY NISSHO PRECISION VN
CT CN BROTHER SAIGON
70
KG
15000
PCE
450
USD
132200017355510
2022-05-21
630532 P BROTHER SàI GòN DUC TRUNG NHAT COMPANY LIMITED Bisg0093#& dust bag (with fabric used for packaging finished products) /dust cover assy tac /xf9110001;BISG0093#&Túi che bụi(bằng vải dùng đóng gói hàng thành phẩm) /DUST COVER ASSY TAC/XF9110001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY DUC TRUNG NHAT
CT CN BROTHER SAIGON
461
KG
600
PCE
565
USD
132200017355510
2022-05-21
630532 P BROTHER SàI GòN DUC TRUNG NHAT COMPANY LIMITED Bisg0093#& dust bag (with fabric used for packaging finished products) /dust cover assy /xg8436001;BISG0093#&Túi che bụi(bằng vải dùng đóng gói hàng thành phẩm) /DUST COVER ASSY/XG8436001
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY DUC TRUNG NHAT
CT CN BROTHER SAIGON
461
KG
4250
PCE
3431
USD
132100016394340
2021-11-09
392691 P BROTHER SàI GòN TENMA HCM VIETNAM CO LTD BISG0252 # & Plastic Protection Parts / Front Tray Cover / D00N4P003;BISG0252#&Bộ phận bảo vệ bằng nhựa/FRONT TRAY COVER/D00N4P003
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TENMA
CT CN BROTHER SAIGON
3372
KG
247
PCE
444
USD
132200016098061
2022-04-05
844540 P BROTHER SàI GòN CONG TY TNHH ME DINH The machine is only ZS-5-A (used in the factory). New 100%;Máy đánh suốt chỉ ZS-5-A (sử dụng trong nhà máy). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY ME DINH
CT CN BROTHER SAIGON
23
KG
1
PCE
956
USD
132100017434961
2021-12-14
482341 P BROTHER SàI GòN PHAN DAI LOI CO LTD Pallet Paper Plate 1275 * 1275mm (used to insert inserts into containers Avoid scratching sewing machines). New 100%;Pallet giấy dạng tấm 1275*1275mm (dùng để lót chèn vào container tránh làm trầy thùng máy may). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY PHAN DAI LOI
CT CN BROTHER SAIGON
3142
KG
300
PCE
403
USD
132100017434961
2021-12-14
482341 P BROTHER SàI GòN PHAN DAI LOI CO LTD Paper pads 2500 * 1150mm (used to insert inserts into containers Avoid scratching sewing machines). New 100%;Tấm lót giấy 2500*1150mm (dùng để lót chèn vào container tránh làm trầy thùng máy may). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY PHAN DAI LOI
CT CN BROTHER SAIGON
3142
KG
300
PCE
452
USD
132100017434961
2021-12-14
482341 P BROTHER SàI GòN PHAN DAI LOI CO LTD Paper pads 640 * 390mm (used to insert inserts into containers Avoid scratching sewing machines). New 100%;Tấm lót giấy 640*390mm (dùng để lót chèn vào container tránh làm trầy thùng máy may). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY PHAN DAI LOI
CT CN BROTHER SAIGON
3142
KG
200
PCE
25
USD
132100012990575
2021-06-15
900659 P BROTHER SàI GòN CONG TY CO PHAN CONG NGHE DTG Camera DSC-WX350 Sony Cypershot (used in the factory). New 100%;Máy ảnh Sony Cypershot DSC-WX350 (sử dụng trong nhà máy). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY DTG
CT CN BROTHER SAIGON
31
KG
2
PCE
581
USD
132200014958566
2022-02-24
852862 P BROTHER SàI GòN CONG TY CO PHAN CONG NGHE DTG Sony VPL-EX570 projector. 100% new products (used in factories);Máy chiếu Sony VPL-EX570.Hàng mới 100% (sử dụng trong nhà máy)
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY DTG
CT CN BROTHER SAIGON
165
KG
1
PCE
991
USD
9898464085
2021-11-02
853931 I?N SàI GòN SIEMENS MEDIUM VOLTAGE SWITCHING TECH WUXI Voltage indicator (device indicator when there is electricity), brand: H. Horstmann, Model: 8DX1600, Material: plastic, small lights inside; 100% new;Chỉ báo điện áp (chỉ báo thiết bị khi có điện), Hiệu: H. Horstmann, model: 8DX1600, chất liệu: bằng nhựa, có đèn nhỏ bên trong; mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
5
KG
6
PCE
30
USD
200721GTBHL2106870
2021-07-28
380893 CTY TNHH ALFA SàI GòN SUNNY PETALS GROUP LIMITED Buta-NL94 # & NLSX Butachlor herbicide 94% (pesticide). New 100%;BUTA-NL94#&NLSX Thuốc trừ cỏ BUTACHLOR 94% (Thuốc BVTV). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5463
KG
5000
KGM
19900
USD
112200017711494
2022-06-01
550510 P T? NH?N ?? TH? GáI BILLION INDUSTRIAL VIETNAM CO LTD Poy scrap fibers (Material from synthetic fiber - Polyester fibers during the production process of export processing enterprises), mixed with #& VN impurities;Sợi phế liệu POY (chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi Polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của doanh nghiệp chế xuất), có lẫn tạp chất#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL (VN)
DOANH NGHIEP TU NHAN DO THI GAI
37730
KG
37730
KGM
14595
USD
112200017732979
2022-06-03
550510 P T? NH?N ?? TH? GáI BILLION INDUSTRIAL VIETNAM CO LTD Poy scrap fibers (Material from synthetic fiber - Polyester fibers during the production process of export processing enterprises), mixed with #& VN impurities;Sợi phế liệu POY (chất liệu từ các xơ tổng hợp - Sợi Polyester phế trong quá trình sản xuất sợi của doanh nghiệp chế xuất), có lẫn tạp chất#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL (VN)
DOANH NGHIEP TU NHAN DO THI GAI
25490
KG
25490
KGM
9860
USD
15712645942
2021-02-19
030633 N TH? GI?I H?I S?N SàI GòN BERGEN KINGCRAB Live king crab (paralithodes camtschaticus), size 1,6-4.5kg / child;Cua hoàng đế sống (paralithodes camtschaticus), size 1,6-4.5kg/con
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
969
KG
715
KGM
32882
USD
250522SE2205183CLI-01
2022-06-01
722090 CTY TNHH SàI GòN ALLIED TECHNOLOGIES KIM ANN ENGINEERING PTE LTD SUS4302D83 #& stainless steel stainless stainless steel sus 430-2b sheets (0.80 mm x 415 mm x 260mm);SUS4302D83#&Thép không gỉ dạng tấm Stainless Steel SUS 430-2B Sheets(0.80 mm x 415 mm x 260mm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2164
KG
936
KGM
4306
USD
261020SHMY2010405
2020-11-03
590501 P C? KHí SàI GòN HANGZHOU GREENLAND IMPORT EXPORT CO LTD Woven wall coverings (with raffia, coated with glue and specifications 0.91 * 5.5m, 287.5g / m2), New 100%;Tấm vải dệt phủ tường ( bằng sợi cọ, tráng phủ keo, quy cách 0.91*5.5m, 287.5g/m2), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
390
KG
340
ROL
9486
USD
1ZT7T2288591040158
2021-07-12
410622 P C? KHí SàI GòN MALURY TRADING Goat skin has been in dry form (50 * 50cm), used in furniture, (Goat Skin), 100% new products;Da dê đã thuộc ở dạng khô (50*50cm), dùng trong đồ nội thất, (Goat Skin), hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
10
KG
100
PCE
1000
USD
250621210110491000
2021-07-07
030479 I S?N SàI GòN MASTER GROUP LIMITED Fillettes also frozen skin, (380gr / packs x 20packs / ctn) = (7.6kg / ctn). Returned goods in Section 1 of TK Exit number: 303983092950 / B11.;Cá mú fillet còn da đông lạnh, (380gr/Packs x 20Packs/Ctn) = (7,6kg/Ctn). Hàng nhập trả về thuộc mục 1 của tk xuất số: 303983092950/B11.
VIETNAM
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
4800
KG
10000
BAG
25100
USD
150821BLRS21009234
2021-09-07
850421 N THI?T B? ?I?N SàI GòN GE T AND D INDIA LIMITED Power transformers for measuring equipment using liquid dielectric liquid 123kV, 31.5KA / 1SEC, Outdoor, 10VA deductor, CL0.5 (Core1,2). 20VA, CL5P20 (Core3.4.5), 200-400 / 1A, GE brand, cat.no OSKF145- 100% new goods.;Máy biến dòng điện dùng cho thiết bị đo lường sử dụng điện môi lỏng 123kV,31,5KA/1sec, outdoor, CSDĐ 10VA,CL0,5(core1,2). 20VA,CL5P20(core3,4,5), 200-400/1A,hiệu GE, Cat.No OSKF145- hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
7700
KG
3
SET
9555
USD
201020KKTCB20000921
2020-11-19
230691 NG TY TNHH THáI Hà SàI GòN HOOGHLY AGRO PRODUCTS PVT LTD Rice bran extraction (Indian Rice Bran Extraction De-oiled), used as raw materials for animal feed production, 50kg / bag, 100% new goods,;Cám gạo trích ly (Indian De-oiled Rice Bran Extraction ),dùng để làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, 50kg/bao, hàng mới 100%,
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
313440
KG
312869
KGM
53814
USD
211220EGLV 106000100779
2021-01-12
230649 NG TY TNHH THáI Hà SàI GòN DML EXIM PVT LTD Rapeseed meal - Raw animal feed production - Item matching TT21 / 2019 / TT-BNN dated 28/11/2019 and OL 38 / CN-feed dated 20.01.2020. Bulk cargoes in containers. New 100%;Khô dầu hạt cải - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và CV số 38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020. Hàng xá trong container. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CONT SPITC
308250
KG
308
TNE
95558
USD
101220GOSUBOM6299412
2021-01-14
230310 NG TY TNHH THáI Hà SàI GòN GUJARAT AMBUJA EXPORTS LIMITED Gluten, corn (Corn Gluten Feed) used as raw materials for feed production. Item matching TT21 / 2019 / TT-BNN, QCVN01: 190/2020 / BNN. New goods, bagging approximately 50kg - 60kg / bag;Gluten ngô (Corn Gluten Feed) dùng để làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT, QCVN01: 190/2020/BNNPTNT. Hàng mới, đóng bao khoảng 50kg - 60kg/bao
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
250120
KG
250
TNE
60529
USD
220621912471518
2021-08-31
303541 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION SBMA0817 # & Fairy flower (SABA) frozen;SBMA0817#&Cá nục hoa ( saba) nguyên con đông lạnh
NORWAY
VIETNAM
AALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
26750
KG
25000
KGM
55250
USD
271021ONEYNOSB02431600
2022-01-26
030365 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & Non-head cod without frozen internal organs. Science Name: Pollachius Virens;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: POLLACHIUS VIRENS
NORWAY
VIETNAM
AALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
102683
KG
100564
KGM
249398
USD
020322ONEYNOSC00096504
2022-05-31
030365 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA SAITHEKDKNTSH#& whole cod headless frozen organs. Scientific name: Pollachius Virens. Size 1.2 - kg;SAITHEKDKNTSH#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên khoa học: Pollachius virens. Size 1.2 - kg
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
74966
KG
73436
KGM
183590
USD
210322ONEYNOSC00371800
2022-06-14
030365 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA SAITHEKDKNTSH#& whole cod headless frozen organs. Scientific name: Pollachius Virens. Size 1.2 - kg;SAITHEKDKNTSH#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên khoa học: Pollachius virens. Size 1.2 - kg
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
49830
KG
48819
KGM
122047
USD
250222OOLU2691693470
2022-05-11
030365 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA SAITHEKDKNTSH#& whole cod headless frozen organs. Scientific name: Pollachius Virens. Size 0.9 - 1.2kg;SAITHEKDKNTSH#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên khoa học: Pollachius virens. Size 0.9 - 1.2kg
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
101484
KG
15591
KGM
41004
USD
090122EGLV502100020052
2022-03-09
030365 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & Non-head cod without frozen internal organs. Science Name: Pollachius Virens;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: POLLACHIUS VIRENS
NORWAY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CONT SPITC
77727
KG
76082
KGM
198574
USD
300321ONEYNOSB00441500
2021-06-18
030365 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & whole headless cod viscera not frozen;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
NORWAY
VIETNAM
AALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
50439
KG
49508
KGM
106441
USD
060621EGLV502100008915
2021-07-30
030365 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & Non-head cod without frozen internal organs;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh
NORWAY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
251080
KG
245714
KGM
577428
USD
020122LYK0148441
2022-03-14
030365 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & Non-head cod without frozen internal organs. Science Name: Pollachius Virens;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: POLLACHIUS VIRENS
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
77006
KG
75339
KGM
196633
USD
291121HLCUOSL211114503
2022-02-17
030365 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & Non-head cod without frozen internal organs. Science Name: Pollachius Virens;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: POLLACHIUS VIRENS
NORWAY
VIETNAM
AALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
77554
KG
75875
KGM
197275
USD
171121ONEYNOSB02570300
2022-02-18
030365 N SàI GòN FOOD MARUHA NICHIRO CORPORATION CTMA1019 # & Non-head cod without frozen internal organs. Science Name: Pollachius Virens;CTMA1019#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh.Tên khoa học: POLLACHIUS VIRENS
NORWAY
VIETNAM
AALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
51620
KG
50540
KGM
263819
USD
250222OOLU2691693470
2022-05-11
030365 N SàI GòN FOOD SHINYEI KAISHA SAITHEKDKNTSH#& whole cod headless frozen organs. Scientific name: Pollachius Virens. Size 1.2 - kg;SAITHEKDKNTSH#&Cá tuyết nguyên con không đầu không nội tạng đông lạnh. Tên khoa học: Pollachius virens. Size 1.2 - kg
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
101484
KG
83816
KGM
209540
USD