Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
220622CKAHCM22064446
2022-06-27
845812 P BOSS ELECTRIC POWERSPORT CO LTD Machine tools used for metal processing, CNC lathes control numbers, powered by electric/ cnc lathe.TCS-2000 MFG NO.TT047123 (1 set = 1pcs) 100%new goods.;Máy công cụ dùng để gia công kim loại, máy tiện CNC điều khiển số, hoạt động bằng điện/ CNC LATHE MODEL.TCS-2000 MFG NO.TT047123 (1 SET= 1PCS) hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
11530
KG
1
SET
80000
USD
220622CKAHCM22064446
2022-06-27
845812 P BOSS ELECTRIC POWERSPORT CO LTD Machine tools used for metal processing, CNC lathes control numbers, operating with electric/ cnc lathe Model.TCS-2000 MFG NO.TT047124 (1 set = 1pcs) 100%new goods.;Máy công cụ dùng để gia công kim loại, máy tiện CNC điều khiển số, hoạt động bằng điện/ CNC LATHE MODEL.TCS-2000 MFG NO.TT047124 (1 SET= 1PCS) hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
11530
KG
1
SET
80000
USD
220622CKAHCM22064446
2022-06-27
845812 P BOSS ELECTRIC POWERSPORT CO LTD Machine tools used for metal processing, CNC lathes control numbers, operating with electric/ cnc lathe model.TCS-2000 MFG NO.TT047125 (1 set = 1pcs) 100%new goods.;Máy công cụ dùng để gia công kim loại, máy tiện CNC điều khiển số, hoạt động bằng điện/ CNC LATHE MODEL.TCS-2000 MFG NO.TT047125 (1 SET= 1PCS) hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
11530
KG
1
SET
80000
USD
112000012143820
2020-11-25
300511 NG TY TNHH P P TECH SET VINA CO LTD PET # 25W960YL-LF # & Scotch, 100% new goods.;PET#25W960YL-LF#&Băng dính, hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SET VINA
CONG TY TNHH P&P TECH
39470
KG
1
ROL
12
USD
112000012143820
2020-11-25
300511 NG TY TNHH P P TECH SET VINA CO LTD PET # 25W960BL-LF # & Scotch, 100% new goods.;PET#25W960BL-LF#&Băng dính, hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SET VINA
CONG TY TNHH P&P TECH
39470
KG
5
ROL
103
USD
210222QSSECLI2202169-01
2022-02-28
902820 NG TY TNHH P T P GEORGE KENT INTERNATIONAL PTE LTD Water meters GKM PSM DK 15mm, 165mm long, Manufacturer: George Kent (Malaysia) Berhad (Malaysia). Sample approval symbols: PDM 1612-2020. (Serial no.: GKM22A 035001 A - GKM22A 045000 A). New 100%;Đồng hồ nước GKM PSM dk 15mm, dài 165mm, hãng sản xuất: George Kent (Malaysia) Berhad (Malaysia). Ký hiệu phê duyệt mẫu: PDM 1612-2020. (Serial no.: GKM22A 035001 A - GKM22A 045000 A). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
11380
KG
10000
PCE
172000
USD
SGN2HH7CCB00W
2022-05-12
871402 DSV S P A DSV AIR SEA CO LTD LOW SEAT ASSY,HEAD CYLINDER,GEAR BOX OF SHREDDER CARRIER
VIETNAM
VIETNAM
Ho Chi Minh City
La Spezia
4326
KG
16
PK
0
USD
132100014245
2021-07-29
848390 KHí P P RODAX VIETNAM CO LTD RTA2XSTC013-500-VN_BTP # & Flanges of Motion transmitter, unprocessed steel surface, size: Africa 259 * 15.5mm, for mechanical processing machines;RTA2XSTC013-500-VN_BTP#&Mặt bích của bộ truyền chuyển động, bằng thép chưa xử lý bề mặt, kích thước: phi 259*15.5mm, dùng cho máy gia công cơ khí
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY RODAX VIETNAM
CONG TY CO KHI PP
2878
KG
10
PCE
501
USD
132100016104839
2021-10-28
731819 KHí P P CONG TY TNHH NAKAMURA VIET NAM NAKA-963403-NL # & Steel Screw 96-3403, African 10.2 * 23.4mm, not plated;NAKA-963403-NL#&Vít thép 96-3403, phi 10.2*23.4mm, chưa mạ
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NAKAMURA VIET NAM
CONG TY CO KHI PP
95
KG
4
KGM
44
USD
132200017709099
2022-06-03
732510 KHí P P CONG TY TNHH CHE TAO MAY EBA M0846327 #& Bracket M0846327,, size: 16*150*228mm, cast iron, not plated;M0846327#&Giá đỡ M0846327, , kích thước: 16*150*228mm, bằng gang, chưa mạ
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CHE BAO MAY EBA
CONG TY TNHH CO KHI PP
1365
KG
10
PCE
2004
USD
132200017709099
2022-06-03
732510 KHí P P CONG TY TNHH CHE TAO MAY EBA 1A8VMS23 #& Machine Patriarch 1A8VMS23,, Size: 77*180*231mm, Don Gang, not plated;1A8VMS23#&Bệ đỡ máy 1A8VMS23, , kích thước: 77*180*231mm, bằng gang, chưa mạ
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CHE BAO MAY EBA
CONG TY TNHH CO KHI PP
1365
KG
7
PCE
1900
USD
112100013951287
2021-07-19
843340 P TáC X? X?P H?NG GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Machine for baling (use of dried jelly packages) Model: DB-40T capacity 7.5 kW, 100% new products produced by China in 2021;Máy đóng kiện ( dùng đóng bó kiện cây thạch khô ) model: DB-40T công suất 7.5 Kw , hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
2700
KG
2
SET
3478
USD
SGN902784700W
2021-10-09
401001 EXPRESS CLEARANCES P L SOUTHERN ASIA FORWARDING CO LTD AS TYTON EPDM ; CI AS EPDM ,SEWER S-TYPE SBR ; BLACK MAX RING SBR, POLYDEX SBR ; VINYL IRON SBR, VINITITE SEWER SBR ; DN PRO 2 GASKET EPDM , PRO SPIGOT GASKET EPDM, DWV RING SEAL
VIETNAM
VIETNAM
Ho Chi Minh City
Sydney
16376
KG
42
CR
0
USD
HDMUPVHM2002547
2020-12-28
252921 NG TY TNHH MANGALAM THéP H?P KIM MANGALAM ALLOYS LIMITED Mineral fluorspar, size (1-3) cm, containing not more than 97% calcium fluoride, materials used in the smelting of stainless steel, 100% new / Flore spar;Khoáng flourit, kích thước (1-3) cm, có chứa canxi florua không quá 97%, nguyên liệu dùng trong quá trình luyện inox, mới 100%/ Flore spar
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
10454
KG
1000
KGM
663
USD
HDMUPVHM2002547
2020-12-28
253010 NG TY TNHH MANGALAM THéP H?P KIM MANGALAM ALLOYS LIMITED Perlite, granular, size (1-2) mm, raw materials used in metal furnaces used to produce stainless steel / Perlitas ORL;Đá trân châu, dạng hạt, kích thước ( 1-2)mm, nguyên phụ liệu dùng trong lò nung kim loại dùng để sản xuất inox/ Perlitas Orl
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
10454
KG
2000
KGM
495
USD
240622BJS02267401
2022-06-28
700910 P RáP ? T? CAO C?P THACO AUTOMOBILES PEUGEOT (MS: 98156811DX) The right rearview mirror is used for Peugeot 3008 GT tourist cars, 1598cc capacity, automatic, 5 seats. 100%new, 2022.;(MS: 98156811DX) Gương chiếu hậu bên phải dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 GT, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2022.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CHU LAI
367845
KG
192
PCE
15621
USD
060721CTUAOE210616
2021-07-22
700910 P RáP ? T? CAO C?P THACO AUTOMOBILES PEUGEOT (MS: 98327351XY) Rearview Mirror right (NH: GAM Industry, KHSP: 8327351XY) for tourist cars Peugeot 2008 ACTIVE Brand, 1199cc capacity, automatic, 5 seats. New 100%, sx 2021.;(MS: 98327351XY) Gương chiếu hậu bên phải (NH: GAM Industry, KHSP: 8327351XY) dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 2008 ACTIVE, dung tích 1199cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2021.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CHU LAI
63188
KG
48
PCE
1572
USD
190522BJS02256193
2022-05-20
870810 P RáP ? T? CAO C?P THACO AUTOMOBILES PEUGEOT (MS: 98382306xt) The front bumper for Peugeot 3008 Active tourist car, 1598cc capacity, automatic, 5 seats. 100%new, 2022.;(MS: 98382306XT) Lưới cản trước dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 Active, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2022.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
44516
KG
24
PCE
297
USD
210422VGO02252101
2022-06-25
854371 P RáP ? T? CAO C?P THACO AUTOMOBILES PEUGEOT (MS: 9815582780) Anti -shaping sensor on the left used for Peugeot 3008 Allure & GT tourist car, 1598cc capacity, automatic, 5 seats. 100%new, 2022.;(MS: 9815582780) Cảm biến chống kẹp cốp bên trái dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 Allure & GT, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2022.
GERMANY
VIETNAM
VIGO
CANG CAT LAI (HCM)
49609
KG
480
PCE
8597
USD
240622BJS02267413
2022-06-28
854371 P RáP ? T? CAO C?P THACO AUTOMOBILES PEUGEOT (MS: 9804790880) The impact sensor is used for Peugeot 3008 Active tourist cars, 1598cc capacity, automatic, 5 seats. 100%new, 2022.;(MS: 9804790880) Cảm biến va đập dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 Active, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2022.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CHU LAI
88254
KG
96
PCE
330
USD
160621CTUAOE210535
2021-07-04
870829 P RáP ? T? CAO C?P THACO AUTOMOBILES PEUGEOT (MS: 9825798880) Front frontage cage used for PEUGEOT 2008 GT LINE tourist cars, 1199cc capacity, automatic, 5 seats. 100% new, SX 2021.;(MS: 9825798880) Lồng vè trước bên phải dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 2008 GT LINE, dung tích 1199cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2021.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CHU LAI
32923
KG
24
PCE
134
USD
120621BJS02105169
2021-07-06
870829 P RáP ? T? CAO C?P THACO AUTOMOBILES PEUGEOT (MS: ZQ80972280) Locking keychains for cars Travel brand Peugeot 5008 RL3 capacity 1598cc, automatic, 7 seats. 100% new, SX 2021.;(MS: ZQ80972280) Móc khóa ca pô dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 5008 RL3 dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2021.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CHU LAI
280715
KG
144
PCE
240
USD
240622BJS02267413
2022-06-28
852911 P RáP ? T? CAO C?P THACO AUTOMOBILES PEUGEOT (MS: 9821901180) The right radio receiver is used for Peugeot 3008 Active tourist cars, 1598cc capacity, automatic, 5 seats. 100%new, 2022.;(MS: 9821901180) Bộ nhận tín hiệu radio bên phải dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 Active, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2022.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CHU LAI
88254
KG
48
PCE
254
USD
240622BJS02270875
2022-06-28
870900 P RáP ? T? CAO C?P THACO AUTOMOBILES PEUGEOT (MS: 9802315080) Pow under the right beam for the Peugeot 3008 Allure tourist car, 1598cc capacity, automatic, 5 seats. 100%new, 2022.;(MS: 9802315080) Pách dưới dầm cầu bên phải dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 Allure, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2022.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CHU LAI
445392
KG
240
PCE
226
USD
240622BJS02270875
2022-06-28
870900 P RáP ? T? CAO C?P THACO AUTOMOBILES PEUGEOT (MS: 9810053080) The front wind drawer is used for Peugeot 3008 Allure tourist cars, 1598cc capacity, automatic, 5 seats. 100%new, 2022.;(MS: 9810053080) Hộc gió trước bên trái dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 Allure, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2022.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CHU LAI
445392
KG
240
PCE
386
USD
240622BJS02267401
2022-06-28
870900 P RáP ? T? CAO C?P THACO AUTOMOBILES PEUGEOT (MS: 9818622680) Pach with motive under the left left engine for Peugeot 3008 GT tourist car, 1598cc capacity, automatic, 5 seats. 100%new, 2022.;(MS: 9818622680) Pách đỡ động cơ động cơ dưới bên trái dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 GT, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2022.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CHU LAI
367845
KG
192
PCE
278
USD
210422VGO02252101
2022-06-25
870900 P RáP ? T? CAO C?P THACO AUTOMOBILES PEUGEOT (MS: 9825384080) Axis of front bridge, must be used for Peugeot 2008 Allure & Active tourist cars, 1199cc capacity, automatic, 5 seats. 100%new, 2022.;(MS: 9825384080) Trục truyền động láp ngang cầu trước, phải dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 2008 ALLURE & ACTIVE, dung tích 1199cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2022.
SPAIN
VIETNAM
VIGO
CANG CAT LAI (HCM)
49609
KG
264
PCE
16183
USD
240622BJS02267401
2022-06-28
851221 P RáP ? T? CAO C?P THACO AUTOMOBILES PEUGEOT (MS: 9817338080) Stop light for Peugeot 3008 GT tourist car, 1598cc capacity, automatic, 5 seats. 100%new, 2022.;(MS: 9817338080) Đèn dừng dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 GT, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2022.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CHU LAI
367845
KG
192
PCE
1667
USD
210422VGO02252101
2022-06-25
851221 P RáP ? T? CAO C?P THACO AUTOMOBILES PEUGEOT (MS: 9836231280) The rear light is used for Peugeot 3008 Allure & GT tourist cars, 1598cc capacity, automatic, 5 seats. 100%new, 2022.;(MS: 9836231280) Đèn trái sau dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 Allure & GT, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2022.
POLAND
VIETNAM
VIGO
CANG CAT LAI (HCM)
49609
KG
270
PCE
12207
USD
210422VGO02252101
2022-06-25
851221 P RáP ? T? CAO C?P THACO AUTOMOBILES PEUGEOT . 100%new, 2022.;(MS: 9836231580) Đèn lái sau, phải dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 5008 Allure & GT, dung tích 1598cc, số tự động, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2022.
POLAND
VIETNAM
VIGO
CANG CAT LAI (HCM)
49609
KG
126
PCE
5165
USD
29121919SIN0028517
2020-01-20
871130 P RáP ? T? CAO C?P THACO BAYERISCHE MOTOREN WERKE AKTIENGESELLSCHAFT XE MÔTÔ 2BÁNH,BMW C400GT,NGUYÊN CHIẾC,2CHỖ,MỚI 100%,VEHICLECODE:0C06,MODELYEAR:2019,NĂM SX:2019,DTXL:350CC,ĐỘNGCƠ XĂNG,XE SỐ,KIỂUDÁNG NAM,SK:WB40C0603LS806633,SM:A81A03A3419171KBMWAG;Motorcycles (including mopeds) and cycles fitted with an auxiliary motor, with or without side-cars; side-cars: With reciprocating internal combustion piston engine of a cylinder capacity exceeding 250 cc but not exceeding 500 cc: Other;摩托车(包括轻便摩托车)和循环装有辅助电机,有或没有侧车;侧车:汽缸容量超过250cc但不超过500cc的往复式内燃活塞发动机:其他
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG VICT
0
KG
1
PCE
6383
USD
29121919SIN0028517
2020-01-20
871130 P RáP ? T? CAO C?P THACO BAYERISCHE MOTOREN WERKE AKTIENGESELLSCHAFT XE MÔTÔ 2BÁNH,BMW C400GT,NGUYÊN CHIẾC,2CHỖ,MỚI 100%,VEHICLECODE:0C06,MODELYEAR:2019,NĂM SX:2019,DTXL:350CC,ĐỘNGCƠ XĂNG,XE SỐ,KIỂUDÁNG NAM,SK:WB40C060XLS806614,SM:A81A03A3419152KBMWAG;Motorcycles (including mopeds) and cycles fitted with an auxiliary motor, with or without side-cars; side-cars: With reciprocating internal combustion piston engine of a cylinder capacity exceeding 250 cc but not exceeding 500 cc: Other;摩托车(包括轻便摩托车)和循环装有辅助电机,有或没有侧车;侧车:汽缸容量超过250cc但不超过500cc的往复式内燃活塞发动机:其他
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG VICT
0
KG
1
PCE
6347
USD
29121919SIN0028517
2020-01-20
871130 P RáP ? T? CAO C?P THACO BAYERISCHE MOTOREN WERKE AKTIENGESELLSCHAFT XE MÔTÔ 2BÁNH,BMW C400GT,NGUYÊN CHIẾC,2CHỖ,MỚI 100%,VEHICLECODE:0C06,MODELYEAR:2019,NĂM SX:2019,DTXL:350CC,ĐỘNGCƠ XĂNG,XE SỐ,KIỂUDÁNG NAM,SK:WB40C0601LS806629,SM:A81A03A3419160KBMWAG;Motorcycles (including mopeds) and cycles fitted with an auxiliary motor, with or without side-cars; side-cars: With reciprocating internal combustion piston engine of a cylinder capacity exceeding 250 cc but not exceeding 500 cc: Other;摩托车(包括轻便摩托车)和循环装有辅助电机,有或没有侧车;侧车:汽缸容量超过250cc但不超过500cc的往复式内燃活塞发动机:其他
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG VICT
0
KG
1
PCE
6383
USD
27082121SIN0040190
2021-11-20
871130 P RáP ? T? CAO C?P THACO BAYERISCHE MOTOREN WERKE AKTIENGESELLSCHAFT Motorbike 2Banh, BMW C400GT, CBU, 2 MONEY, 100%, VEHICLECODE: 0C61 ,, FIVE SX: 2021, DTXL: 350cc, Petrol, Petrol, Car, style male, SK: WB40C610XNS890737, SM: A81A03B2621097KBMWAG;XE MÔTÔ 2BÁNH,BMW C400GT,NGUYÊN CHIẾC,2CHỖ,MỚI 100%,VEHICLECODE:0C61,,NĂM SX:2021,DTXL:350CC,ĐỘNGCƠ XĂNG,XE SỐ,KIỂUDÁNG NAM,SK:WB40C610XNS890737,SM:A81A03B2621097KBMWAG
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG VICT
6706
KG
1
PCE
6477
USD
27082121SIN0040190
2021-11-20
871130 P RáP ? T? CAO C?P THACO BAYERISCHE MOTOREN WERKE AKTIENGESELLSCHAFT Motorbikes 2Banh, BMW C400GT, CBU, 2 MONEY, 100%, VEHICLECODE: 0C61 ,, FIVE SX: 2021, DTXL: 350cc, Petrol and Petrol, Car, Type Men, SK: WB40C6102NS890750, SM: A81A03B2621167KBMWAG;XE MÔTÔ 2BÁNH,BMW C400GT,NGUYÊN CHIẾC,2CHỖ,MỚI 100%,VEHICLECODE:0C61,,NĂM SX:2021,DTXL:350CC,ĐỘNGCƠ XĂNG,XE SỐ,KIỂUDÁNG NAM,SK:WB40C6102NS890750,SM:A81A03B2621167KBMWAG
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG VICT
6706
KG
1
PCE
6513
USD
27082121SIN0040190
2021-11-20
871130 P RáP ? T? CAO C?P THACO BAYERISCHE MOTOREN WERKE AKTIENGESELLSCHAFT Motorbike 2Banh, BMW C400GT, CBU, 2 MONEY, 100% new, vehiclecode: 0c61 ,, year SX: 2021, DTXL: 350cc, gasoline, car number, male, SK: WB40C6107NS890730, SM: A81A03B2621125KBMWAG;XE MÔTÔ 2BÁNH,BMW C400GT,NGUYÊN CHIẾC,2CHỖ,MỚI 100%,VEHICLECODE:0C61,,NĂM SX:2021,DTXL:350CC,ĐỘNGCƠ XĂNG,XE SỐ,KIỂUDÁNG NAM,SK:WB40C6107NS890730,SM:A81A03B2621125KBMWAG
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG VICT
6706
KG
1
PCE
6620
USD
27082121SIN0040190
2021-11-20
871130 P RáP ? T? CAO C?P THACO BAYERISCHE MOTOREN WERKE AKTIENGESELLSCHAFT Motorbike 2Banh, BMW C400GT, CBU, 2 MONEY, 100%, VEHICLECODE: 0C61 ,, FIVE SX: 2021, DTXL: 350cc, Petrol and Petrol, Car, Type Men, SK: WB40C6102NS890747, SM: A81A03B2621162KBMWAG;XE MÔTÔ 2BÁNH,BMW C400GT,NGUYÊN CHIẾC,2CHỖ,MỚI 100%,VEHICLECODE:0C61,,NĂM SX:2021,DTXL:350CC,ĐỘNGCƠ XĂNG,XE SỐ,KIỂUDÁNG NAM,SK:WB40C6102NS890747,SM:A81A03B2621162KBMWAG
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG VICT
6706
KG
1
PCE
6513
USD
27082121SIN0040190
2021-11-20
871130 P RáP ? T? CAO C?P THACO BAYERISCHE MOTOREN WERKE AKTIENGESELLSCHAFT Motorbikes 2Banh, BMW C400GT, CBU, 2 MONEY, 100%, VEHICLECODE: 0C61 ,, Five SX: 2021, DTXL: 350cc, gasoline, car number, male, SK: WB40C6109NS890728, SM: A81A03B2621154KBMWAG;XE MÔTÔ 2BÁNH,BMW C400GT,NGUYÊN CHIẾC,2CHỖ,MỚI 100%,VEHICLECODE:0C61,,NĂM SX:2021,DTXL:350CC,ĐỘNGCƠ XĂNG,XE SỐ,KIỂUDÁNG NAM,SK:WB40C6109NS890728,SM:A81A03B2621154KBMWAG
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG VICT
6706
KG
1
PCE
6620
USD
27082121SIN0040190
2021-11-20
871130 P RáP ? T? CAO C?P THACO BAYERISCHE MOTOREN WERKE AKTIENGESELLSCHAFT Motorbike 2Banh, BMW C400GT, CBU, 2 MONEY, 100%, VEHICLECODE: 0C61 ,, FIVE SX: 2021, DTXL: 350cc, Petrol, Petrol, Car, Type Male, SK: WB40C6107NS890727, SM: A81A03B2621130KBMWAG;XE MÔTÔ 2BÁNH,BMW C400GT,NGUYÊN CHIẾC,2CHỖ,MỚI 100%,VEHICLECODE:0C61,,NĂM SX:2021,DTXL:350CC,ĐỘNGCƠ XĂNG,XE SỐ,KIỂUDÁNG NAM,SK:WB40C6107NS890727,SM:A81A03B2621130KBMWAG
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG VICT
6706
KG
1
PCE
6620
USD
27082121SIN0040190
2021-11-20
871130 P RáP ? T? CAO C?P THACO BAYERISCHE MOTOREN WERKE AKTIENGESELLSCHAFT Motorbike 2Banh, BMW C400GT, CBU, 2 MONEY, 100% new, VehicleCode: 0C61 ,, year SX: 2021, DTXL: 350cc, Petrol and Petrol, Car, Type Men, SK: WB40C610XNS890740, SM: A81A03B2621088KBMWAG;XE MÔTÔ 2BÁNH,BMW C400GT,NGUYÊN CHIẾC,2CHỖ,MỚI 100%,VEHICLECODE:0C61,,NĂM SX:2021,DTXL:350CC,ĐỘNGCƠ XĂNG,XE SỐ,KIỂUDÁNG NAM,SK:WB40C610XNS890740,SM:A81A03B2621088KBMWAG
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG VICT
6706
KG
1
PCE
6477
USD
27082121SIN0040190
2021-11-20
871130 P RáP ? T? CAO C?P THACO BAYERISCHE MOTOREN WERKE AKTIENGESELLSCHAFT Motorbike 2Banh, BMW C400GT, CBU, 2 MONEY, 100%, VEHICLECODE: 0C61 ,, FIVE SX: 2021, DTXL: 350cc, Petrol and Petrol, Car Number, Men, SK: WB40C6100NS890732, SM: A81A03B2621138KBMWAG;XE MÔTÔ 2BÁNH,BMW C400GT,NGUYÊN CHIẾC,2CHỖ,MỚI 100%,VEHICLECODE:0C61,,NĂM SX:2021,DTXL:350CC,ĐỘNGCƠ XĂNG,XE SỐ,KIỂUDÁNG NAM,SK:WB40C6100NS890732,SM:A81A03B2621138KBMWAG
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG VICT
6706
KG
1
PCE
6477
USD
27082121SIN0040190
2021-11-20
871130 P RáP ? T? CAO C?P THACO BAYERISCHE MOTOREN WERKE AKTIENGESELLSCHAFT Motorbike 2Banh, BMW C400GT, CBU, 2 MONEY, 100% new, VehicleCode: 0C61 ,, year SX: 2021, DTXL: 350cc, gasoline, car number, male, SK: WB40C6104NS890751, SM: A81A03B2621013KBMWAG;XE MÔTÔ 2BÁNH,BMW C400GT,NGUYÊN CHIẾC,2CHỖ,MỚI 100%,VEHICLECODE:0C61,,NĂM SX:2021,DTXL:350CC,ĐỘNGCƠ XĂNG,XE SỐ,KIỂUDÁNG NAM,SK:WB40C6104NS890751,SM:A81A03B2621013KBMWAG
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG VICT
6706
KG
1
PCE
6513
USD
210422VGO02252101
2022-06-25
853711 P RáP ? T? CAO C?P THACO AUTOMOBILES PEUGEOT (MS: 9841574580) Multifunctional processing box (entertainment system, air conditioner, vehicle parameters) for Peugeot 2008 Allure & Active tourist cars, 1199cc capacity, automatic, 5 seats. 100%new, 2022.;(MS: 9841574580) Hộp xử lý đa chức năng (hệ thống giải trí, điều hòa, thông số xe) dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 2008 ALLURE & ACTIVE, dung tích 1199cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2022.
GERMANY
VIETNAM
VIGO
CANG CAT LAI (HCM)
49609
KG
150
PCE
66785
USD
240622BJS02267401
2022-06-28
853711 P RáP ? T? CAO C?P THACO AUTOMOBILES PEUGEOT (MS: 9819360080) An obstacle detection controller for Peugeot 3008 GT tourist car, 1598cc capacity, automatic, 5 seats. 100%new, 2022.;(MS: 9819360080) Bộ điều khiển phát hiện vật cản dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 GT, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2022.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CHU LAI
367845
KG
192
PCE
4844
USD
240622BJS02267401
2022-06-28
853711 P RáP ? T? CAO C?P THACO AUTOMOBILES PEUGEOT (MS: 98336270dx) Speed controller used for Peugeot 3008 GT tourist car, 1598cc capacity, automatic, 5 seats. 100%new, 2022.;(MS: 98336270DX) Bộ điều khiển tốc độ dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 GT, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2022.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CHU LAI
367845
KG
192
PCE
13238
USD
240622BJS02270875
2022-06-28
842543 P RáP ? T? CAO C?P THACO AUTOMOBILES PEUGEOT (MS: 9820445580) Hydraulic jack for Peugeot 3008 Allure tourist car, 1598cc capacity, automatic, 5 seats. 100%new, 2022.;(MS: 9820445580) Kích thủy lực dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 Allure, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2022.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CHU LAI
445392
KG
240
PCE
1022
USD
240622BJS02267413
2022-06-28
842543 P RáP ? T? CAO C?P THACO AUTOMOBILES PEUGEOT (MS: 9820445580) Hydraulic jack for Peugeot 3008 Active tourist car, 1598cc capacity, automatic, 5 seats. 100%new, 2022.;(MS: 9820445580) Kích thủy lực dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 Active, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2022.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CHU LAI
88254
KG
48
PCE
204
USD
240622BJS02267401
2022-06-28
870811 P RáP ? T? CAO C?P THACO AUTOMOBILES PEUGEOT (MS: 98368422xt) Front bumper, on the Peugeot 3008 GT tourist car, 1598cc capacity, automatic, 5 seats. 100%new, 2022.;(MS: 98368422XT) Lưới cản trước, trên dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 GT, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2022.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CHU LAI
367845
KG
192
PCE
3846
USD
BJS01754003
2020-02-27
700711 P RáP ? T? CAO C?P THACO AUTOMOBILES PEUGEOT (MS: 9815073380) Kính lưng dày 3.6mm - Chuẩn ECE R43 & QCVN32 (NH: FY, KHSP: 9815073380) dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019.;Safety glass, consisting of toughened (tempered) or laminated glass: Toughened (tempered) safety glass: Of size and shape suitable for incorporation in vehicles, aircraft, spacecraft or vessels: Suitable for vehicles of Chapter 87;由钢化玻璃或夹层玻璃组成的安全玻璃:钢化(钢化)安全玻璃:尺寸和形状适合装入车辆,飞机,航天器或船只:适用于第87章
FRANCE
VIETNAM
QINZHOU
CANG CHU LAI
0
KG
24
PCE
436
USD
BJS01754000
2020-02-27
700711 P RáP ? T? CAO C?P THACO AUTOMOBILES PEUGEOT (MS: 9814815380) Kính cửa trước phải dày 4.0mm - Chuẩn ECE R43 & QCVN32 (NH: FY, KHSP: 9814815380) dùng cho xe ô tô du lịch Peugeot, động cơ 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019.;Safety glass, consisting of toughened (tempered) or laminated glass: Toughened (tempered) safety glass: Of size and shape suitable for incorporation in vehicles, aircraft, spacecraft or vessels: Suitable for vehicles of Chapter 87;由钢化玻璃或夹层玻璃组成的安全玻璃:钢化(钢化)安全玻璃:尺寸和形状适合装入车辆,飞机,航天器或船只:适用于第87章
FRANCE
VIETNAM
QINZHOU
CANG CHU LAI
0
KG
24
PCE
263
USD
240622BJS02267401
2022-06-28
853651 P RáP ? T? CAO C?P THACO AUTOMOBILES PEUGEOT (MS: 98351981ZD) Multifunctional door switches (adjustment to lifting glass, folding rearview mirrors, door locks) for Peugeot 3008 GT, 1598cc capacity, automatic, 5 seats. 100%new, 2022.;(MS: 98351981ZD) Công tắc cửa đa chức năng bên tài (điều chỉnh nâng hạ kính, gập gương chiếu hậu, khóa cửa) dùng cho xe Peugeot 3008 GT, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2022.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CHU LAI
367845
KG
192
PCE
3431
USD
240622BJS02267401
2022-06-28
853651 P RáP ? T? CAO C?P THACO AUTOMOBILES PEUGEOT (MS: 98298909xu) The dashboard switch used for Peugeot 3008 GT tourist cars, 1598cc capacity, automatic, 5 seats. 100%new, 2022.;(MS: 98298909XU) Công tắc táp lô dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 GT, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2022.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CHU LAI
367845
KG
192
PCE
10460
USD
240622BJS02270875
2022-06-28
870841 P RáP ? T? CAO C?P THACO AUTOMOBILES PEUGEOT (MS: 9823545380) The gearbox vents for Peugeot 3008 Allure tourist cars, 1598cc capacity, automatic, 5 seats. 100%new, 2022.;(MS: 9823545380) Bộ thông hơi hộp số dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Peugeot 3008 Allure, dung tích 1598cc, số tự động, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2022.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CHU LAI
445392
KG
240
PCE
1140
USD