Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
271021TAOCB21009722
2021-12-09
310100 P BA TRáI D?U HEBEI CHUNCHI IMPORT AND EXPORT CO LTD MT Nature organic fertilizer, content: organic matter: 20%, c / n: 12, pH: 5, humidity: 30% .bao 50kg. NSX: 16/09/21, 100% new products, NK appropriate NGLH 2814 / QD-BVTV-PB, MSPB 23200;Phân bón hữu cơ MT NATURE, hàm lượng:chất hữu cơ:20%, C/N:12, pH:5, độ ẩm:30%.Bao 50kg. NSX:16/09/21, hàng mới 100%,nk phù hợp QĐLH 2814/QĐ-BVTV-PB, MSPB 23200
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
270540
KG
270
TNE
39150
USD
050422VNQDSS2203073
2022-05-26
310290 P BA TRáI D?U AGROTOP LIMITED Median fertilizer Synux-Magsul (magnesium (mg): 9.6%, sulfur (s): 12.8%, moisture: 4%), tablets, 50kg bags. 100%new goods, importing in conformity of Decision 1062/QD-BVTV-PB dated August 27, 18, MSPB 13393.;Phân bón trung lượng Synux-magsul (Magie (Mg):9,6%, Lưu huỳnh (S):12,8%, độ ẩm:4%), dạng viên, bao 50kg. Hàng mới 100%, nk phù hợp QĐLH 1062/QĐ-BVTV-PB ngày 27/08/18, MSPB 13393.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
270540
KG
270
TNE
54000
USD
170721SNLBXMVL0000835
2021-08-30
310290 P BA TRáI D?U SHANDONG KINGBO AGRO CHEMICAL CO LIMITED Amonium chloride Uare-Kokota fertilizer, content: NTS: 25%, free acid (about H2SO4): 1%, moisture: 1%. 50kg bag. NSX: June 20, 21, Import according to Decision No. 3167 / QD-BVTV-PB, MSPB 23. 100% new products;Phân amoni clorua Uare-Kokota, hàm lượng: nts:25%, axit tự do (quy về H2SO4): 1%, độ ẩm:1%. Bao 50kg. NSX:20/06/21, nhập khẩu theo QĐ số 3167/QĐ-BVTV-PB, MSPB 23. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
150300
KG
150
TNE
43200
USD
250222ZGLYG0262101603
2022-04-21
310290 P BA TRáI D?U HEBEI CHUNCHI IMPORT AND EXPORT CO LTD Median fertilizer Synux-Magsul (magnesium (mg): 9.6%, sulfur (s): 12.8%, moisture: 4%), tablets, 50kg bags. 100%new, NSX: 17/01/22, NK suitable for Decision of LD 1062/QD-BVTV-PB dated August 27, 18, MSPB 13393.;Phân bón trung lượng Synux-magsul (Magie (Mg):9,6%, Lưu huỳnh (S):12,8%, độ ẩm:4%), dạng viên, bao 50kg. Hàng mới 100%, NSX: 17/01/22, nk phù hợp QĐLH 1062/QĐ-BVTV-PB ngày 27/08/18, MSPB 13393.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
270540
KG
270
TNE
55879
USD
031121TAOCB21011420
2021-12-16
310290 P BA TRáI D?U HEBEI CHUNCHI IMPORT AND EXPORT CO LTD Fertilizer fertilizerSynux-Magsul, content: magnesium (mg): 9.6%, sulfur (s): 12.8%, humidity: 4%. 50kg bag. 100% new goods, NSX: 11/10/21, Imported appropriate QDLH 1062 / QD-BVTV-PB, MSPB 13393.;Phân bón trung lượngSynux-magsul, hàm lượng: Magie (Mg):9,6%, Lưu huỳnh (S):12,8%, độ ẩm:4%. Bao 50kg. Hàng mới 100%, NSX:11/10/21, nhập khẩu phù hợp QĐLH 1062/QĐ-BVTV-PB, MSPB 13393.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
270540
KG
270
TNE
44550
USD
310522220509140000
2022-06-27
720826 I D?CH V? THéP BA SáU M??I ESAKA AND COMPANY Hot rolled steel without alloy, unprocessed or coated, soaked in rust. The thickness of 3,000mm-4,600mm, width is from 908mm-1696mm. Steel marks: SPHC (Standard: JIS G3131). 100% new;Thép cán nóng không hợp kim, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn. Chiều dày từ 3.000mm-4.600mm, chiều rộng từ 908mm-1696mm. Mác thép: SPHC (Tiêu chuẩn: JIS G3131). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
161421
KG
136253
KGM
121265
USD
51020201009140000
2020-11-05
720825 I D?CH V? THéP BA SáU M??I ESAKA AND COMPANY Non-alloy steel, hot-rolled, not clad plated or coated, soaked pickling coils. 6.000mm thickness, width 1240mm. Steel grade: SPHC (Standard: JIS G3131). New 100%;Thép cán nóng không hợp kim, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn. Chiều dày 6.000mm, chiều rộng 1240mm. Mác thép: SPHC (Tiêu chuẩn: JIS G3131). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
296821
KG
7650
KGM
3863
USD
310522220509140000
2022-06-27
720825 I D?CH V? THéP BA SáU M??I ESAKA AND COMPANY Hot rolled steel without alloy, unprocessed or coated, soaked in rust. The thickness from 4,760mm - 6,000mm, width of 957mm -1219mm. Steel marks: SPHC (Standard: JIS G3131). 100% new;Thép cán nóng không hợp kim, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn. Chiều dày từ 4.760mm - 6.000mm, chiều rộng tư 957mm -1219mm. Mác thép: SPHC (Tiêu chuẩn: JIS G3131). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
161421
KG
25143
KGM
22377
USD
201220EGLV022000236072
2021-01-14
720825 I D?CH V? THéP BA SáU M??I ESAKA AND COMPANY Non-alloy steel, hot-rolled, not clad plated or coated, soaked pickling coils. Thickness 4.950mm - 6.000mm, width 1015mm 980mm-. Steel grade: SPHC (Standard: JIS G3131). New 100%;Thép cán nóng không hợp kim, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn. Chiều dày từ 4.950mm - 6.000mm, chiều rộng từ 980mm- 1015mm. Mác thép: SPHC (Tiêu chuẩn: JIS G3131). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
214792
KG
13090
KGM
7396
USD
180621HLCUSYD210442009
2021-06-22
920110 I TR??NG ??I ??NG D??NG BUILDNUWAY PTY LTD Piano type stand (Steingraeber & Sohne, Serial number 20 187, Germany) (1 set = 1dan + 1 seat). Secondhand;Đàn piano loại đứng (Steingraeber & Sohne, Serial number 20187, Germany) (1 bộ = 1đàn + 1 ghế). Hàng đã qua sử dụng
GERMANY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
10000
KG
1
PCE
337
USD
SAOB39215302
2021-09-28
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
29720
KG
20
BG
0
USD
SAOB27198300
2021-07-26
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
30200
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
30010
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
29940
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
30120
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
305706
KG
20
BG
0
USD
SAOB23941900
2021-07-14
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH CITY
29880
KG
20
BG
0
USD
SAOB36176600
2021-09-09
230110 D D P COMPANY LTD BRF S A MEAT FLOUR OR MEAL, UNFIT FOR HUMAN CONSUMPTION
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES
HO CHI MINH
30756
KG
20
BG
0
USD
6071622395
2021-11-05
844319 NG TY TNHH BA NG?I SAO MITSUBOSHI CORPORATION Futaba brand stamp printer, Model: N-08, Serial NO: 150061; Voltage 100V / 40W; 50 / 60Hz, used goods # & jp;Máy in tem nhãn hiệu Futaba, model: N-08, serial no: 150061; điện áp 100V/40W; 50/60Hz, hàng đã qua sử dụng#&JP
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
35
KG
1
PCE
2740
USD
091021SNKO190210903912
2021-11-09
300451 I D??NG TR?NG ACENTA CO LTD Veterinary medicine containing butaphosphan, B12 treatment of growth disorders: Octasal 10% Drink, 100 ml / vial, Lot: 25405016, HD: 05/2023) - NSX: Bangkok Lab & Cosmetic CO.NK according to GP: 633 / QLT- NK-21, SDK: BAC-5;Thuốc thú y chứa Butaphosphan, B12 trị rối loạn sinh trưởng: Octasal 10% uống, 100 ml/lọ, lô: 25405016, HD: 05/2023) - NSX: Bangkok Lab & Cosmetic Co.NK theo GP:633/QLT-NK-21, SDK: BAC-5
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
6277
KG
8
UNA
37
USD
091021SNKO190210903912
2021-11-09
300451 I D??NG TR?NG ACENTA CO LTD Veterinary medicine containing butazosphan, B12 treating growth disorders: Octasal 10% Drink, 1000 ml / vial, 12 vials / CTN, Lot: 25402430, HD: 02/2023) - NSX: Bangkok Lab & Cosmetic Co.NK according to GP : 633 / QLT-NK-21, SDK: BAC-5;Thuốc thú y chứa Butaphosphan, B12 trị rối loạn sinh trưởng: Octasal 10% uống, 1000 ml/lọ, 12 lọ/ctn, lô: 25402430, HD: 02/2023) - NSX: Bangkok Lab & Cosmetic Co.NK theo GP:633/QLT-NK-21, SDK: BAC-5
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
6277
KG
120
UNA
5400
USD
18010579306
2022-04-21
030636 NG TY TNHH D?CH V? H?I TRìNH BENCHMARK GENETICS USA INC Whiteleg shrimp for breeding (litopenaeus vannamei) shrimp with size 40-45g/head (unit price 65.00 USD/head) (discount 56.92%);Tôm thẻ chân trắng để nhân giống (Litopenaeus vannamei) Tôm bố kích cỡ 40-45g/con (Đơn giá 65.00 USD/con) (Giảm giá 56.92%)
UNITED STATES
VIETNAM
HONOLULU - HA
HO CHI MINH
1150
KG
200
UNC
5600
USD
17246702040
2021-06-07
010310 I D??NG TR?NG BREEDERS OF DENMARK A S Pigs of Tools: GGP Danish Yorkshire YY Gilt (AVE. INDEAL 135) (PARTS 8-13 weeks of age, weight range: 25 kg / head) F.O.C;Lợn Giống cụ kỵ: GGP Danish Yorkshire YY Gilt (Ave. index 135) (Lợn cái từ 8-13 tuần tuổi, trọng lượng khoảng: 25 kg/con) F.O.C
DENMARK
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
5653
KG
2
UNC
3082
USD
17246702040
2021-06-07
010310 I D??NG TR?NG BREEDERS OF DENMARK A S Pigs with Tools: GGP Danish Landrace LL Gilt (AVE. Index 135) (Pigs from 7-14 weeks of age, weight range: 25 kg / head);Lợn Giống cụ kỵ: GGP Danish Landrace LL Gilt (Ave. index 135) (Lợn cái từ 7-14 tuần tuổi, trọng lượng khoảng: 25 kg/con)
DENMARK
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
5653
KG
52
UNC
80140
USD
17246702040
2021-06-07
010310 I D??NG TR?NG BREEDERS OF DENMARK A S Pigs of Tools: GGP Danish Landrace LL Boar (Ave. Index 140) (male pigs from 8-13 weeks of age, weight range: 25 kg / head) F.O.C;Lợn Giống cụ kỵ: GGP Danish Landrace LL Boar (Ave. index 140) (Lợn đực từ 8-13 tuần tuổi, trọng lượng khoảng: 25 kg/con) F.O.C
DENMARK
VIETNAM
LUXEMBOURG
HO CHI MINH
5653
KG
2
UNC
8299
USD
290921SPFCAT210900005
2021-10-22
230910 I D??NG TR?NG O SQUARE DISTRIBUTION CO LTD Cat Food: Ostech Gourmet - Tuna Topping Seafood (400g / box, 24 boxes / barrel, NSX: 07/2021, HD: 07/2024) - NSX: Unicord Public Co., Ltd - Thailand. NK according to the issue code 370-3 / 2020-HHC of BNNPTNT;Thức ăn cho mèo: Ostech Gourmet - Tuna Topping Seafood (400g/hộp, 24 hộp/thùng, NSX: 07/2021, HD: 07/2024) - NSX: Unicord Public Co., Ltd - Thailand. NK theo mã số lưu hành 370-3/2020-HHC của BNNPTNT
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8012
KG
76
UNK
1368
USD
290921SPFCAT210900005
2021-10-22
230910 I D??NG TR?NG O SQUARE DISTRIBUTION CO LTD Cat food: Ostech Creamy Treats - Tuna with Salmon (15g / pack, 48 packs / barrels, NSX: 02/2021, HD: 02/2023) - NSX: Unicord Public Co., Ltd - Thailand. NK according to the code LH 1667-5 / 2021-HHC of BNNPTNT;Thức ăn cho mèo: Ostech Creamy Treats - Tuna with Salmon (15g/gói, 48 gói/thùng, NSX: 02/2021, HD: 02/2023) - NSX: Unicord Public Co., Ltd - Thailand. NK theo mã số LH 1667-5/2021-HHC của BNNPTNT
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8012
KG
80
UNK
3418
USD
290921SPFCAT210900005
2021-10-22
230910 I D??NG TR?NG O SQUARE DISTRIBUTION CO LTD Cat food: Ostech Gourmet - Tuna Topping Seafood (80g / box, 24 boxes / barrel, NSX: 01/2021, HD: 01/2024) - NSX: Unicord Public Co., Ltd - Thailand. NK according to the issue code 370-3 / 2020-HHC of BNNPTNT;Thức ăn cho mèo: Ostech Gourmet - Tuna Topping Seafood (80g/hộp, 24 hộp/thùng, NSX: 01/2021, HD: 01/2024) - NSX: Unicord Public Co., Ltd - Thailand. NK theo mã số lưu hành 370-3/2020-HHC của BNNPTNT
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8012
KG
15
UNK
126
USD
150122QDHPH2107382
2022-01-24
854610 I PHáP D?CH V? TR??NG VI?T SHANDONG RUITAI GLASS INSULATOR CO LTD 110kV line accessories: U70BS glass insulation (no zinc, 320mm leakage), size 255x255x127 (mm), 100% new;Phụ kiện đường dây 110KV: Cách điện thủy tinh U70BS (Không vòng kẽm, đường rò 320mm), kích thước 255x255x127 (mm), mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
26000
KG
6000
PCE
30300
USD
OOLU2669683780
2021-10-29
730640 I D?CH V? HAI BA TáM HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Stainless steel pipe, with circular cross section, welded, empty, size (48.6x4x800) mm, no effect, 100% new;Ống inox, có mặt cắt ngang hình tròn, được hàn, rỗng, kích thước (48.6x4x800) mm, không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
20280
KG
200
PCE
2000
USD
OOLU2651395711
2021-01-14
701890 I D?CH V? HAI BA TáM DONGGUAN CHUANGFEI TRADING CO LTD Animal-shaped glass object types of sizes, size (18-28cm), not brand new, 100%;Tượng thủy tinh hình thú các loại nhiều kích cỡ, kích thước (18-28cm ), không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
18145
KG
260
PCE
676
USD
291020712010369000
2020-11-03
282891 I PHáP M?I TR??NG NAM TRINH NTESCO THAILAND CO LTD Sodium chlorite 25% Chemicals 25 LS (used in water treatment), CAS # 7758-19-2, 100% new goods, (250kg / barrel);Hóa chất Sodium chlorite 25% LS 25 (dùng trong xử lý nước sinh hoạt ), CAS#7758-19-2, hàng mới 100%, (250kg/thùng)
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
63816
KG
60
TNE
43200
USD
051221QMHMCY2112027
2021-12-15
871680 I Và H? TR? D? áN TH?I ??I M?I WUHAN SHINSLON IMPORT AND EXPORT CO LTD Hand-moving trolley with wheels (Hand Truck) Metal material + Plastic.Model: SH300; fujihome brand; type 1 floor / TL13.5kg; size (l910xw6xhxh880) mm; new 100%;Xe đẩy hàng bằng tay di chuyển bằng bánh xe(HAND TRUCK)chất liệu bằng kim loại +nhựa.Model:SH300;Hiệu FUJIHOME;loại 1tầng/TL13.5Kg;Cỡ (L910xW610xH880)MM;Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11490
KG
150
PCE
3398
USD
251020SITGTASG814224
2020-11-23
283323 I D?CH V? C?NG TRìNH M?I TR??NG XIE YAH WUXI JIAO YI INTERNATIONAL TRADE CO LTD Aluminum sulfate application of alum (aluminum sulfate), used for wastewater treatment. CTHH: Al2 (SO4) 3.18H2O, code Cas: 10043-01-3, new 100%;Phèn đơn Aluminium sulfate (nhôm sunfat), dùng để xử lý nước thải. CTHH : Al2(SO4)3.18H2O , mã Cas: 10043-01-3, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
100200
KG
100
TNE
14800
USD
160322YMLUN851117426
2022-04-29
440394 I T?NG H?P ?I?P D??NG BVBA VAPEBOIS SPL Fagus Sylvatica (Fagus Sylvatica), 3m or more long, diameter (30-39) cm KL: 52,836 m3. The goods are not in the cites category. New 100%;Gỗ dẻ gai khúc tròn (Fagus sylvatica), dài 3m trở lên, đường kính (30-39)cm KL: 52.836 m3. Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
119698
KG
53
MTQ
9469
USD
160322YMLUN851117426
2022-04-29
440394 I T?NG H?P ?I?P D??NG BVBA VAPEBOIS SPL Fagus Sylvatica (Fagus Sylvatica), 3m or more, diameter (40-49) cm KL: 43,595 m3. The goods are not in the cites category. New 100%;Gỗ dẻ gai khúc tròn (Fagus sylvatica), dài 3m trở lên, đường kính (40-49)cm KL: 43.595 m3. Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
119698
KG
44
MTQ
9192
USD
160322YMLUN851117426
2022-04-29
440394 I T?NG H?P ?I?P D??NG BVBA VAPEBOIS SPL Fagus Sylvatica (Fagus Sylvatica), 3m long or more, diameter 50 cm or more, KL: 22,318 m3. The goods are not in the cites category. New 100%;Gỗ dẻ gai khúc tròn (Fagus sylvatica), dài 3m trở lên, đường kính 50 cm trở lên, KL: 22.318 m3. Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
119698
KG
22
MTQ
5294
USD
100522217713789
2022-06-21
440394 I T?NG H?P ?I?P D??NG BVBA VAPEBOIS SPRL Fagus Sylvatica, ABC type, 3m long or more, 50 cm or more diameter, KL: 83,948 m3. The goods are not in the cites category. New 100%;Gỗ dẻ gai khúc tròn (Fagus sylvatica), loại ABC, dài 3m trở lên, đường kính 50 cm trở lên, KL: 83.948 m3. Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG LACH HUYEN HP
284467
KG
84
MTQ
19799
USD
100522217713789
2022-06-21
440394 I T?NG H?P ?I?P D??NG BVBA VAPEBOIS SPRL Fagus Sylvatica (Fagus Sylvatica), ABC type, 3m long or more, diameter (30-39) cm KL: 80,356 m3. The goods are not in the cites category. New 100%;Gỗ dẻ gai khúc tròn (Fagus sylvatica), loại ABC, dài 3m trở lên, đường kính (30-39)cm KL: 80.356 m3. Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG LACH HUYEN HP
284467
KG
80
MTQ
14320
USD
950669349096
2021-02-18
380859 N TR? M?I KH? TRùNG FUJI FLAVOR CO LTD Piece trap insects: Insect TRAP (NEW FOR CIGARETTE BEETLE SERRICO);Miếng bẫy côn trùng: INSECT TRAP(NEW SERRICO FOR CIGARETTE BEETLE)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
79
KG
3300
PCE
11220
USD
040122101509203-01
2022-02-28
380894 N TR? M?I KH? TRùNG MEBROM LTD Plant protection drugs for steaming sterilization: Methyl bromide 100% Date SX: 11/15/2021, SD term: 11/15/2023. New 100%.;Thuốc bảo vệ thực vật dùng để xông hơi khử trùng: METHYL BROMIDE 100% ngày SX : 15/11/2021, hạn SD : 15/11/2023. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG ICD PHUOCLONG 3
21350
KG
14000
KGM
95900
USD
171020HZHSE20093659
2020-11-18
970300 TR??NG ??I H?C FPT SHIJIAZHUANG D Z SCULPTURE CO LTD 2.44m tall statue, black, bronze decorations. New 100%.;Tượng người cao 2.44m, màu đen, bằng đồng dùng để trang trí. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
234
KG
1
PCE
4360
USD
120122NSAHPHG061994
2022-01-26
730630 I X?Y D?NG TRANG TRí Và L?P ??T C? ?I?N ??NG KH?I DONGLE INDUSTRIAL HK LIMITED Plastic steel pipes, non-alloys, circular cross sections, specifications: DN20 * 2.5; 6000 * 27 * 27mm, Brand: Youfa, 100% new;Ống thép lót nhựa, không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, quy cách : DN20*2.5 ; 6000*27*27mm, nhãn hiệu: YOUFA, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
23071
KG
19
PCE
255
USD
171220SITRTASG829610
2020-12-23
070610 I D?CH V? XU?T NH?P KH?U BA MI?N GROUP SHOUGUANG LVXIN FOOD CO LTD Fresh carrot (Quantity: 13,000 Agenda. Weight: N.w: 130,000 Kg / G.w: 140,000 Kg. 10 Kg / 1 CTN).;CÀ RỐT TƯƠI (Số lượng: 13.000 CTNS. Trọng lượng: N.w: 130.000 Kg / G.w: 140.000 Kg. 10 Kg/ 1 CTN ).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
140000
KG
130000
KGM
36400
USD
2625945836
2021-10-28
293332 P KH?U D??C M?T TR?I ADANI PHARMACHEM PVT LTD Piperazine CITRATE MATERIALS FOR PRODUCTION OF Veterinary Medicine, NSX: Adani Pharmachem Private Limited-India, 100g / Pack, Lot Number SX: PCT / E / 2122/129, NSX: 9,2021, HSD: 8.2026, 100% new;Nguyên liệu làm mẫu PIPERAZINE CITRATE để sản xuât thuốc thú y, NSX: ADANI PHARMACHEM PRIVATE LIMITED-INDIA,100g/gói, số lô SX:PCT/E/2122/129,nsx:9.2021,hsd:8.2026,mới 100%
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HA NOI
1
KG
100
GRM
2
USD
82813766200
2021-12-14
293627 P KH?U D??C M?T TR?I NANJING JOINT FRIENDS CHEMICAL CO LTD Ethyl ascorbic acid: Vitamin C derivatives used in cosmetic production - CAS NO: 86404-04-8. Batch No: He2111002. New 100% powder-row. HSD: 11/2023 NSX: Nanjing Joint Friends Chemical CO., LTD;Ethyl Ascorbic Acid: Dẫn xuất Vitamin C dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm-CAS No: 86404-04-8. BATCH NO: HE2111002.Dạng Bột-Hàng mới 100%. HSD: 11/2023 NSX: NANJING JOINT FRIENDS CHEMICAL CO., LTD
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
29
KG
25
KGM
4500
USD
61020205110515
2020-11-05
440800 NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I T?NG H?P TR??NG GIANG MGP SERVICES SARLU Iroko sawn timber format, length: 1.6m or more, width: 22cm or more, thick: 15cm or more. Aviation in the list of Cites (Latin name: Milicia excelsa);Gỗ iroko dạng xẻ, dài: 1.6M trở lên, rộng: 22CM trở lên, dày: 15CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( tên Latinh: Milicia excelsa )
CONGO
VIETNAM
POINTE NOIRE
CANG XANH VIP
224570
KG
49
MTQ
8621
USD
61020205110515
2020-11-05
440800 NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I T?NG H?P TR??NG GIANG MGP SERVICES SARLU Lim Tali sawn timber format, length: 1.6m or more, width: 22cm or more, thick: 15cm or more. Aviation in the list of Cites (Latin name: erythrophleum suaveolens);Gỗ Lim Tali dạng xẻ, dài: 1.6M trở lên, rộng: 22CM trở lên, dày: 15CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( tên Latinh: Erythrophleum suaveolens )
CONGO
VIETNAM
POINTE NOIRE
CANG XANH VIP
224570
KG
49
MTQ
12240
USD
61020205110515
2020-11-05
440800 NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I T?NG H?P TR??NG GIANG MGP SERVICES SARLU Incense padouk sawn timber format, length: 1.6m or more, width: 22cm or more, thick: 15cm or more. Aviation in the list of Cites (Latin name: pterocarpus soyauxii);Gỗ hương padouk dạng xẻ, dài: 1.6M trở lên, rộng: 22CM trở lên, dày: 15CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( tên Latinh: Pterocarpus soyauxii )
CONGO
VIETNAM
POINTE NOIRE
CANG XANH VIP
224570
KG
33
MTQ
8481
USD
251021PSLSHAHPG04084
2021-11-11
294110 P KH?U D??C M?T TR?I CAN ALLIANCE GROUP IMPORT EXPORT PTE LTD Ingredients Veterinary Medicine: Amoxicillin Trihydrate Powder - Batch: 621091584 & 621091784 - New products: 100%. NSX: North China Pharmaceutical Group Semisyntech Co., Ltd;Nguyên liệu sx thuốc thú y: AMOXICILLIN TRIHYDRATE POWDER - BATCH: 621091584 & 621091784 - Hàng mới: 100%. NSX: NORTH CHINA PHARMACEUTICAL GROUP SEMISYNTECH CO, LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
2300
KG
2000
KGM
49000
USD
7206096166
2021-11-02
391390 P KH?U D??C M?T TR?I METEORIC BIOPHARMACEUTICALS PR Food raw materials hyaluronic acid powder, 5.5kg / barrel (with dry stone), Batch number: HYA2110190, HSD: 09/2023, NSX: Meteoric Biopharrmaceutical Pvt Ltd-India, Model for research, 100% new;Nguyên liệu thực phẩm Hyaluronic Acid dạng bột,5.5kg/thùng(có kèm đá khô),số batch: HYA2110190,HSD: 09/2023,NSX: Meteoric Biopharrmaceutical Pvt Ltd-India,hàng mẫu dùng nghiên cứu,mới 100%
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HA NOI
18
KG
6
KGM
50
USD
23253509035
2022-06-29
291462 P KH?U D??C M?T TR?I METEORIC BIOPHARMACEUTICALS PVT LTD Cenzyme functional foods Q10, Batch no: CQ2206083, NSX: 06/2022, HSD: 05/2025, 100%new goods. NSX: Meteoric Biopharmaceuticals PVT Ltd - India.;Nguyên liệu thực phẩm chức năng Coenzyme Q10, BATCH NO: CQ2206083, NSX: 06/2022, HSD: 05/2025, Hàng mới 100%. NSX: METEORIC BIOPHARMACEUTICALS PVT LTD - INDIA.
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
30
KG
20
KGM
6000
USD
9180253250
2021-08-04
291462 P KH?U D??C M?T TR?I METEORIC BIOPHARMACEUTICALS PR Functional Food Material Coenzym Q10 Powdered Powder, Research, 1kg / Bag, NSX: Meteoric Biopharmaceuticals Pvt. Ltd, Batch NO. CQ2107060, HSD 06/2024. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm chức năng coenzym Q10 dạng bột làm mẫu, nghiên cứu, 1kg/túi, NSX: Meteoric Biopharmaceuticals Pvt. Ltd, Batch no. CQ2107060, Hsd 06/2024. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HA NOI
1
KG
1
KGM
1
USD
78464818950
2022-03-11
290930 P KH?U D??C M?T TR?I SHENZHEN LONGSHENGHUI IMPORT EXPORT CO LTD NLSX Functional Food: VanillyLyl Butyl Ether. Batch: 20220211 - NSX: 02/2022 - HSD: 02/2023. Close 10kg / barrel - liquid form, 100% new - NSX: HN LANYUE BIOTECH CO LTD - China;NLSX Thực Phẩm chức năng: Vanillyl Butyl Ether. BATCH: 20220211 - NSX: 02/2022 - HSD: 02/2023. Đóng 10kg/thùng - Dạng Lỏng, Hàng mới 100% - NSX: HN LANGYUE BIOTECH CO LTD - CHINA
CHINA
VIETNAM
CHANGSHA
HA NOI
65
KG
50
KGM
5300
USD
131021EURFL21T00675SGN
2021-10-29
294130 P KH?U D??C M?T TR?I CAN ALLIANCE GROUP IMPORT EXPORT PTE LTD Antibodies of veterinary drugs: Oxytetracycline Hydrochloride - NSX: 09/2021 - HSD: 08/2025 - New products: 100% - NSX: Yancheng Dafeng Area Tiansheng Joint Pharmaceutical CO., LTD - China;Nguyên liệu kháng sinh sx thuốc thú y: OXYTETRACYCLINE HYDROCHLORIDE - NSX: 09/2021 - HSD: 08/2025 - Hàng mới: 100% - NSX: YANCHENG DAFENG AREA TIANSHENG JOINT PHARMACEUTICAL CO.,LTD - CHINA
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3360
KG
3000
KGM
45000
USD
160122EURFL22101943SGN
2022-01-25
294130 P KH?U D??C M?T TR?I CAN ALLIANCE GROUP IMPORT EXPORT PTE LTD Antibodies of veterinary drugs: Oxytetracycline Hydrochloride - NSX: 10/2021 - HSD: 09/2025 - New products: 100% - NSX: Yancheng Dafeng Area Tiansheng Joint Pharmaceutical CO., LTD - China;Nguyên liệu kháng sinh sx thuốc thú y: OXYTETRACYCLINE HYDROCHLORIDE - NSX: 10/2021 - HSD: 09/2025 - Hàng mới: 100% - NSX: YANCHENG DAFENG AREA TIANSHENG JOINT PHARMACEUTICAL CO.,LTD - CHINA
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3360
KG
3000
KGM
45000
USD
4635234730
2022-05-25
292111 P KH?U D??C M?T TR?I SURYA REMEDIES PVT LTD Raw materials for producing veterinary drugs: Bromhexine Hydrochloride, Manufacturer: Surya Remedies PVT Ltd, Lot: SBRH2204039, Model. 100% new;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: BROMHEXINE HYDROCHLORIDE, nhà sx: Surya Remedies PVT LTD, số lô: SBRH2204039, hàng mẫu. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HA NOI
1
KG
0
KGM
1
USD
SF1092282514632
2021-01-07
370239 I D?CH V? TR??NG D??NG ZHEJIANG BAIHAO INDUSTRY TRADE CO LTD Film elasticity used in the manufacture of medical equipment elastic film 123gsm 600mm x 25kgs / ROLL - BAIHAO. New 100%;Film co giãn sử dụng trong sản xuất trang thiết bị y tế elastic film 600mm x 123gsm 25KGS/ROLL - BAIHAO. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
55
KG
50
MTR
350
USD
151120VNKFNSHAHCM2020110020B
2020-11-27
590291 I D?CH V? TR??NG D??NG PUNTO FA S L 112 # & Glue pre-cut up to 10mm;112#&Keo dựng cắt sẵn 10MM
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
119
KG
11900
MTR
410
USD
112000013358084
2020-12-25
080390 I D?CH V? TRà MINH VANSANA TRADING IMPORT EXPORT CO LTD Fresh banana type C (goods crating TL net: 10 kg / barrel, TL both packaging: 11 kg / barrel);Quả chuối tươi loại C ( hàng đóng thùng TL tịnh : 10 kg/thùng, TL cả bao bì : 11 kg/thùng)
LAOS
VIETNAM
BOLIKHAMXAY
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
264000
KG
240000
KGM
72000
USD
280322SJFHK2200905
2022-04-04
910221 I D?CH V? TRí LINH CITIZEN WATCHES H K LTD Citizen men's wristwatches, with automatic seconds, gold-plated iron striped iron wire, 3 needles, with NH7504-52E calendar with warranty card, with boxes, new goods 100%;Đồng hồ đeo tay Nam Citizen,có bộ phận lên dây giây tự động, dây sắt mạ bạc sọc vàng , 3 kim, có lịch NH7504-52E kèm phiếu bảo hành, kèm hộp , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
1026
KG
11
PCE
1221
USD
280322SJFHK2200905
2022-04-04
910221 I D?CH V? TRí LINH CITIZEN WATCHES H K LTD Citizen men's wristwatches, with automatic seconds, silver-plated iron wire, 3 needles, with NH7500-53A calendar with warranty card, box, new goods 100%;Đồng hồ đeo tay Nam Citizen,có bộ phận lên dây giây tự động, dây sắt mạ bạc , 3 kim, có lịch NH7500-53A kèm phiếu bảo hành, kèm hộp , hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
1026
KG
4
PCE
394
USD
280322SJFHK2200905
2022-04-04
910221 I D?CH V? TRí LINH CITIZEN WATCHES H K LTD Citizen men's wristwatches, with automatic seconds, silver-plated iron wire, 3 needles, with NH7520-56E calendar with warranty card, box, new goods 100%;Đồng hồ đeo tay Nam Citizen,có bộ phận lên dây giây tự động, dây sắt mạ bạc , 3 kim, có lịch NH7520-56E kèm phiếu bảo hành, kèm hộp , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
1026
KG
4
PCE
334
USD
290921HDMUSHAZ38692600
2021-11-11
380900 P ?OàN L?C TR?I EASTCHEM CO LTD Materials for producing nuts: Metaldehyde 99% Tech.;Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ ốc: Metaldehyde 99% TECH.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
30240
KG
30000
KGM
108000
USD
200320SITDSHSGP072365
2020-03-24
380893 P ?OàN L?C TR?I EASTCHEM CO LTD Nguyên liệu (Chất an toàn) sản xuất thuốc trừ cỏ: Fenclorim 98% Tech. (Hàng miễn kiểm tra chất lượng nhà nước về chất lượng theo giấy phép nhập khẩu: 639/19/GPNKT-BVTV ngày 28/10/2019).;Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
0
KG
4550
KGM
91000
USD
141121CCL21110299
2021-11-30
321390 I BA LA SUZHOU BINGXIN STATIONERY CO LTD Color drawing color used for art painting - Acrylic Colors 1000ml, NSX: Suzhou Bingxin Stationery CO., LTD, 100% new.;Màu vẽ dạng sệt dùng để vẽ tranh nghệ thuật - ACRYLIC COLOURS 1000ML , NSX: SUZHOU BINGXIN STATIONERY CO.,LTD, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3405
KG
256
PCE
937
USD
141121CCL21110299
2021-11-30
321390 I BA LA SUZHOU BINGXIN STATIONERY CO LTD Color drawing color for art painting - Acrylic Colors 300ml, NSX: Suzhou Bingxin Stationery CO., LTD, 100% new.;Màu vẽ dạng sệt dùng để vẽ tranh nghệ thuật - ACRYLIC COLOURS 300ML , NSX: SUZHOU BINGXIN STATIONERY CO.,LTD, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3405
KG
7350
PCE
8085
USD