Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
120522047CA04513
2022-05-25
382319 P ADVANCE VI?T NAM INTEGRATED FORTUNE SDN BHD 216176 W 18404#& a mixture of component fatty acids mainly Palmitic acid, stearic, eicosanoic acid (Stearic Acid PF-1808), Code Cas: 67701-03-5, 100% new;18404#&Hỗn hợp các axit béo thành phần chủ yếu là axit palmitic, stearic, eicosanoic axit (STEARIC ACID PF-1808), mã CAS: 67701-03-5, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
39501
KG
39
TNE
73320
USD
132100014469657
2021-08-16
290123 P ADVANCE VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE TRUNG SON Una # & Chemical N-Tert-Butyl-2-Benzoxazole Sulfenamide (25g bottle, Laboratory use, Oil determination in the water sample) Xilong brand. New 100%;UNA#&Hóa chất N-tert-butyl-2-benzoxazole sulfenamide (chai 25G, dùng trong phòng thí nghiệm, xác định dầu trong mẫu nước) hiệu Xilong. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHE TRUNG SON
CTY TNHH LOP ADVANCE VIET NAM
7
KG
20
UNA
569
USD
132100017003906
2021-12-01
847090 P ADVANCE VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE TITANIUM PCE # & Offline consumption device Zkteco Promerc20 used to charge and manage the ZKTECO, MODEL: PROMERC20, 100% new products;PCE#&Thiết bị tiêu thụ ngoại tuyến ZKTeco ProMerc20 dùng để tính tiền và quản lý suất ăn hiệu ZKTeco, model:ProMerc20, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHE TITANIUM
CONG TY TNHH LOP ADVANCE VIET NAM
4
KG
1
PCE
389
USD
132100017003906
2021-12-01
847090 P ADVANCE VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE TITANIUM PCE # & Offline consumption equipment Zkteco Promerc10 used to charge and manage the Zkteco, Model: PROMERC10, 100% new products;PCE#&Thiết bị tiêu thụ ngoại tuyến ZKTeco ProMerc10 dùng để tính tiền và quản lý suất ăn hiệu ZKTeco, model:ProMerc10, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHE TITANIUM
CONG TY TNHH LOP ADVANCE VIET NAM
4
KG
1
PCE
389
USD
132100017374322
2021-12-14
902710 P ADVANCE VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI XUAT NHAP KHAU QUANG DUC PCE # & Power-TDSDT-ZHM mobile-soluble oxygen analyzer, battery operation, used to analyze oxygen levels. New 100%;PCE#&Máy phân tích oxy hòa tan di động POWER-TDSDT-ZHM, hoạt động bằng pin, dùng để phân tích nồng độ oxi. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH TM XNK QUANG DUC
CONG TY TNHH LOP ADVANCE VIET NAM
76
KG
1
PCE
1077
USD
150222SITTAGSG062568
2022-02-24
280300 P ADVANCE VI?T NAM GUIZHOU TYRE CO LTD 92002 # & soot carbon black, no brand, type: N326, used as color and reinforcement stage in cars, 100% new;92002#&Muội than CARBON BLACK,không nhãn hiệu,loại:N326,dùng làm chất màu và giai đoạn gia cường trong lốp xe ô tô,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
516120
KG
506
TNE
668932
USD
132100013778806
2021-07-16
730300 P ADVANCE VI?T NAM CONG TY TNHH XIAN MAO PCE # & duisets, mold components (steel, used for automobile tires) (100% new products);PCE#&Ống dẫn liệu, Linh kiện khuôn (Bằng thép,dùng cho sản xuất lốp xe ô tô) (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH XIAN MAO
CONG TY TNHH LOP ADVANCE VIET NAM
96
KG
1
PCE
41
USD
132100013608848
2021-07-13
281310 P ADVANCE VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE TRUNG SON UNA # & Chemicals: carbon disulfide (carbon disunfua) (500ml bottle, used in laboratory, determination of MN content) Xilong brand. New 100%;UNA#&Hóa chất: Carbon disulfide (Cacbon đisunfua) (chai 500ml, dùng trong phòng thí nghiệm, xác định hàm lượng Mn) hiệu Xilong. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHE TRUNG SON
CTY TNHH LOP ADVANCE VIET NAM
580
KG
80
UNA
2258
USD
112200018415109
2022-06-29
850214 P ADVANCE VI?T NAM CONG TY CO PHAN XAY LAP VA THUONG MAI TRUONG LOC To May Dien Dien #& TL Power, Model TB1100-S, continuous power 1000KVA (800KW), 100%new, (unit price: 3,289,530,000 VND);TO MAY PHAT DIEN#&Tổ máy phát điện hiệu TL POWER, Model TB1100-S ,công suất liên tục 1000kVA (800kW),mới 100%,(đơn giá:3.289.530.000 vnd)
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP XAY LAP VA TM TRUONG LOC
CONG TY TNHH LOP ADVANCE VIET NAM
9000
KG
1
SET
141384
USD
132100013053862
2021-06-16
960400 P ADVANCE VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE TRUNG SON PCE # & Screens experiments .355 hole, 200mm diameter (with lab) ONELAB effect. New 100%;PCE#&Sàng thí nghiệm lỗ 0,355, đường kính 200mm (dùng trong phòng thí nghiệm) hiệu ONELAB. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHE TRUNG SON
CTY TNHH LOP ADVANCE VIET NAM
231
KG
3
PCE
39
USD
2604216320-0653-103.011
2021-06-14
300320 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM ELANCO ANIMAL HEALTH INC Veterinary drugs prevent coccidiosis in chickens, beef, support reduced ketone syndrome (ketosis) blood on dairy: ELANCOBAN 200 (25kg / bag, Lot: D365698, HD: 02/2023). DKLH number: EC-17;Thuốc thú y phòng ngừa bệnh cầu trùng ở gà, bò thịt, hỗ trợ giảm hội chứng ketone (ketosis) huyết trên bò sữa: ELANCOBAN 200 (25kg/bao, lô: D365698, HD: 02/2023). Số ĐKLH: EC-17
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
1050
KG
40
UNK
6800
USD
240521TWSC21050813
2021-06-23
300320 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM WOOGENE B AND G CO LTD Veterinary medicine pneumonia due to App (Actinobaccillus Pleurropneumoniae) on Pig: Florpan-S (10 kg / bag, Lot: 212018 - 212019, HD: 05/2023) NSX: Woogene B & G Co., Ltd. Number of DKLH: WG-9. Row F.o.c;Thuốc thú y trị bệnh viêm phổi do APP (Actinobaccillus pleuropneumoniae) trên heo: FLORPAN-S (10 kg/bao, lô: 212018 - 212019, HD: 05/2023) NSX: WOOGENE B&G Co.,Ltd. Số ĐKLH: WG-9. Hàng F.O.C
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
2388
KG
300
KGM
0
USD
060322TWSC22030024
2022-03-18
300320 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM WOOGENE B G CO LTD Florpan-S (10kg / bag) Veterinary drugs mixed with main substances: florfenicol. Application: Treat pneumonia on pigs. 100% new. Number ĐK: WG-9 HSD: 1/2024 BATCH NO: 228005,228006,228007;FlorPan-S (10kg/bao)Thuốc thú y dạng trộn.Hoạt chất chính:Florfenicol.Công dụng:Trị viêm phổi trên heo. Mới 100%.Số ĐK:WG-9 HSD:1/2024 Batch No:228005,228006,228007
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
3054
KG
2200
KGM
11330
USD
220322ONEYANRC06429800
2022-05-27
300450 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM KELA N V Veterinary drugs contain vitamins A, B1, B2, B6, B12, D3, E, PP, DL Methione, Mg, Co, Zn, Mn prevent and treat vitamin deficiency: Oligovit Inj (injection, 100ml/vial, lot : 4012671, HD: 12/2023).;Thuốc thú y chứa Vitamin A,B1,B2,B6,B12,D3,E,PP,DL Methione,Mg,Co,Zn,Mn phòng và trị bệnh thiếu hụt vitamin:OLIGOVIT INJ (dạng tiêm,100ml/lọ,lô: 4012671,HD:12/2023).Số ĐKLH: KELA-2 ,GPLH:735/QLT-NK-19
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG ICD PHUOCLONG 3
4541
KG
3072
UNA
6761
USD
712096256
2021-10-29
300230 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM GENERA INC Veterinary vaccine: Avishield IBD Plus. 1000 dose vials. Lot Number: 5101101. NSX: Genera Inc. 100% new;Vắc xin thú y: Avishield IBD Plus. Lọ 1000 liều. Số lô : 5101101. NSX: Genera Inc. Mới 100%
CROATIA
VIETNAM
ZAGREB
HA NOI
11
KG
5
UNA
4
USD
712096256
2021-10-29
300230 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM GENERA INC Veterinary vaccine: Avishield ND B1 + IB H120. Lot Number: 5107091. Vial 1000 DS. NSX: Genera Inc. 100% new;Vắc xin thú y: Avishield ND B1+ IB H120. Số lô: 5107091. Lọ 1000 ds. NSX: Genera Inc. Mới 100%
CROATIA
VIETNAM
ZAGREB
HA NOI
11
KG
10
UNA
9
USD
100522ZGXMN0030000036-01
2022-05-26
844712 NG TY TNHH ADVANCE KNITTING VI?T NAM XIAMEN XGAILANG IMP EXP CO LTD Round knitting machine, 168mm roller shaft, Zy330C model, L&R brand, electric contract with electricity. , Round frame price holding fibers). New 100%.;Máy dệt kim tròn,ĐK trục cuốn 168mm,model ZY330C,hiệu L&R,HĐ bằng điện.công suất 0.75kW,điện áp 220/380V,năm sx 2022(hàng đồng bộ tháo rời để v/c: thân máy,dây nguồn,giá khung tròn giữ sợi).Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
5766
KG
3
SET
31746
USD
120122OOLU8890572990
2022-01-20
844712 NG TY TNHH ADVANCE KNITTING VI?T NAM XIAMEN XGAILANG IMP EXP CO LTD Circular knitting machine, 168mm roller shaft, Model ZY330C, L & R, electricity with electricity. Input 0.75KW, 220 / 380V voltage, Five SX 2020 (Disassemble synchronization to V / C: Body, power cord , Round frame price Keep yarn). New 100%.;Máy dệt kim tròn,ĐK trục cuốn 168mm,model ZY330C,hiệu L&R,HĐ bằng điện.công suất 0.75kW,điện áp 220/380V,năm sx 2020 (hàng đồng bộ tháo rời để v/c: thân máy,dây nguồn,giá khung tròn giữ sợi).Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
1400
KG
3
SET
27450
USD
221021SEH2110000007
2021-10-28
300420 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM BIC CHEMICAL CO LTD Veterinary medicine Treatment of respiratory infections, digestion on buffaloes, cows, pigs: Enroguard 10% injection (injection form, 100 ml / bottle, lot: 2109072, HD: 09/2023). Number of DKLH: BIC-04;Thuốc thú y trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, heo: ENROGUARD 10% INJECTION (dạng tiêm, 100 ml/chai, lô: 2109072, HD: 09/2023). Số ĐKLH: BIC-04
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
758
KG
288
UNA
660
USD
Q308490
2020-12-23
300439 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM INTERVET INTERNATIONAL BV Veterinary drugs make up breeding sows simultaneously, increasing the number of piglets per litter for: Regumate porcine (1 liter / bottle, Lot: A678A02, HD: 08/2023) Publisher: Intervet PRODUCTIONS;Thuốc thú y làm lên giống đồng loạt cho heo nái, tăng số heo con cho mỗi lứa: Regumate Porcine (1 lít/lọ, lô: A678A02, HD: 08/2023) NSX: INTERVET PRODUCTIONS
FRANCE
VIETNAM
PARIS
HO CHI MINH
250
KG
168
UNA
19829
USD
157-15371646
2021-01-18
300660 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM CEVA SANTE ANIMALE Veterinary drugs simultaneously induce estrus in swine: ALTRESYN (oral, 540ml / bottle, Lot: 394A3 and Lot: 382A1, HD: 11/2023) .NSX: Ceva Sante Animale-France;Thuốc thú y gây động dục đồng loạt trên heo: ALTRESYN (dạng uống, 540ml/lọ, Lô: 394A3 và lô: 382A1, HD: 11/2023 ).NSX: Ceva Sante Animale-France
FRANCE
VIETNAM
NANTES
HO CHI MINH
2866
KG
4051
UNA
286866
USD
157-61866324
2020-11-16
300660 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM CEVA SANTE ANIMALE Veterinary drugs simultaneously induce estrus in swine: ALTRESYN (oral, 540ml / bottle, Lot: 373A2, HD: 08/2023) .NSX: Ceva Sante Animale-France;Thuốc thú y gây động dục đồng loạt trên heo: ALTRESYN (dạng uống, 540ml/lọ, Lô: 373A2, HD: 08/2023 ).NSX: Ceva Sante Animale-France
FRANCE
VIETNAM
NANTES
HO CHI MINH
375
KG
549
UNA
38210
USD
157-15371646
2021-01-18
300660 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM CEVA SANTE ANIMALE Veterinary drugs simultaneously induce estrus in swine: ALTRESYN (oral, 540ml / bottle, Lot: 394A3 and Lot: 382A1, HD: 11/2023) .NSX: Ceva Sante Animale-France. GOODS F.O.C;Thuốc thú y gây động dục đồng loạt trên heo: ALTRESYN (dạng uống, 540ml/lọ, Lô: 394A3 và lô: 382A1, HD: 11/2023 ).NSX: Ceva Sante Animale-France. HÀNG F.O.C
FRANCE
VIETNAM
NANTES
HO CHI MINH
2866
KG
400
UNA
0
USD
157-18887794
2021-03-09
300660 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM CEVA SANTE ANIMALE Veterinary drugs simultaneously induce estrus in swine: ALTRESYN (oral, 540ml / bottle, Lot: 382A1, HD: 11/2023) .NSX: Ceva Sante Animale. No. DKLH: SNF-96;Thuốc thú y gây động dục đồng loạt trên heo: ALTRESYN (dạng uống, 540ml/lọ, Lô: 382A1, HD: 11/2023 ).NSX: Ceva Sante Animale. Số ĐKLH: SNF-96
FRANCE
VIETNAM
NANTES
HO CHI MINH
1124
KG
1417
UNA
96969
USD
157-18887794
2021-03-09
300660 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM CEVA SANTE ANIMALE Veterinary drugs simultaneously induce estrus in swine: ALTRESYN (oral, 540ml / bottle, Lot: 382A1, HD: 11/2023) .NSX: Ceva Sante Animale. No. DKLH: SNF-96. Customers F.O.C;Thuốc thú y gây động dục đồng loạt trên heo: ALTRESYN (dạng uống, 540ml/lọ, Lô: 382A1, HD: 11/2023 ).NSX: Ceva Sante Animale. Số ĐKLH: SNF-96. Hàng F.O.C
FRANCE
VIETNAM
NANTES
HO CHI MINH
1124
KG
300
UNA
0
USD
230322ILOG1220315
2022-04-05
380861 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM CHOONG ANG BIOTECH CO LTD Cyper Killer (30 g/pack)-Veterinary-use: Prevention of insects, flies, bees-main substances: Cypermethrin-ĐK: CAC-18. HSD: 2/2024 batch no: n662208;Cyper Killer (30 g/gói)-Thuốc thú y-Công dụng:Phòng trị các loại côn trùng, ruồi, ong-Hoạt chất chính:Cypermethrin-Số ĐK:CAC-18. HSD:2/2024 Batch No:N662208
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2212
KG
3000
UNK
3960
USD
230522ILOG1220513
2022-06-02
380861 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM CHOONG ANG BIOTECH CO LTD Veterinary medicine contains Cypermethrin to prevent insects, flies, bees for animals: Cyper killer (30 gr/pack, lot: N662217, HD: 05/2024) NSX: Choongang Biotech Co., Ltd. DKLH number: CAC-18;Thuốc thú y chứa cypermethrin phòng trị các loại côn trùng, ruồi, ong cho động vật nuôi: Cyper Killer (30 gr/gói, lô: N662217, HD: 05/2024) NSX: ChoongAng Biotech Co., Ltd. Số ĐKLH: CAC-18
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
240
KG
6000
UNK
7920
USD
101121KR17475312
2021-11-29
380861 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM CHOONG ANG BIOTECH CO LTD Veterinary medicine contains Cypermethrin Prevention of insects, flies, bees for animals: Cyper Killer (30 gr / pack, Lot: N662123, HD: 09/2023) Manufacturer: Choongang Biotech Co., Ltd. Number of DKLH: CAC-18;Thuốc thú y chứa cypermethrin phòng trị các loại côn trùng, ruồi, ong cho động vật nuôi: Cyper Killer (30 gr/gói, lô: N662123, HD: 09/2023) Nhà sản xuất: ChoongAng Biotech Co., Ltd. Số ĐKLH: CAC-18
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
160
KG
4000
UNK
5280
USD
220322ILOG1220316
2022-04-01
380861 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM CHOONG ANG BIOTECH CO LTD Veterinary medicine contains Cypermethrin to prevent insects, flies, bees for animals: Cyper killer (30 gr/pack, lot: N662209, HD: 03/2024) NSX: Choongang Biotech Co., Ltd. DKLH number: CAC-18;Thuốc thú y chứa cypermethrin phòng trị các loại côn trùng, ruồi, ong cho động vật nuôi: Cyper Killer (30 gr/gói, lô: N662209, HD: 03/2024) NSX: ChoongAng Biotech Co., Ltd. Số ĐKLH: CAC-18
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
305
KG
5000
UNK
6600
USD
300521KR17472426
2021-06-10
380861 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM CHOONG ANG BIOTECH CO LTD Veterinary drugs containing Cypermethrin Prevention of insects, flies, bees for animals: Cyper Killer (30 gr / pack, Lot: N662108, HD: 05/2023) Manufacturer: Choongang Biotech Co., Ltd. Number of DKLH: CAC-18;Thuốc thú y chứa cypermethrin phòng trị các loại côn trùng, ruồi, ong cho động vật nuôi: Cyper Killer (30 gr/gói, lô: N662108, HD: 05/2023) Nhà sản xuất: ChoongAng Biotech Co., Ltd. Số ĐKLH: CAC-18
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
346
KG
3000
UNK
3960
USD
261020TWSC20100649
2020-11-04
300451 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM WOOGENE B AND G CO LTD Veterinary medicine and treatment of iron deficiency anemia in cattle, horses, goats, sheep, pigs, dogs: FEROVITA 200 (injection, 100ml / bottle, lot: 205 104, HD: 09/2022) Publisher: WOOGENE B & G Co., Ltd.;Thuốc thú y phòng và trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, chó: FEROVITA 200 (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: 205104, HD: 09/2022) NSX: WOOGENE B&G Co., Ltd
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
525
KG
2000
UNA
5720
USD
060521EMHPH00 142279
2021-06-21
300310 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM CEVA SANTE ANIMALE Vetrimoxin 50 matrix (5 kg / bag). 100% new. Veterinary medicine Ingredients amoxicillin trihydrate. Number: SNF-86 HSD: 3/2023 BATCH NO: 21030210,21030211,21030212,21030213;Vetrimoxin 50 Matrix (5 kg/túi). Mới 100%. Thuốc thú y thành phần Amoxicillin trihydrate. Số ĐK: SNF-86 HSD:3/2023 Batch No:21030210,21030211,21030212,21030213
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
2060
KG
400
UNK
55864
USD
030522HDMUBKKA36116700
2022-05-25
283429 NG TY TNHH ADVANCE COSMETICS VI?T NAM ADVANCE COSMETICS CO LTD Nitrat of bismuth (not salted salt), chemicals for cosmetic manufacturing industry, barrel: 25 kg, CAS: 1304-85-4, Expiry date: March 2026, 100% new;Nitrat của BISMUTH (không phải muối ăn), hóa chất dùng cho ngành sản xuất mỹ phẩm, thùng: 25 kg, số CAS: 1304-85-4, hạn sử dụng: tháng 03/2026, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8801
KG
75
KGM
9730
USD
100522ZGXMN0030000036-02
2022-05-24
551090 NG TY TNHH ADVANCE KNITTING VI?T NAM XIAMEN XGAILANG IMP EXP CO LTD AKPL04#& black car fiber has a 30%polyester regeneration ratio, 70%-compact yarn t/r 30/70 (BLK) 100%.;AKPL04#&Sợi xe màu đen có tỷ trọng xơ staple tái tạo polyester 30%,rayon 70% -COMPACT YARN T/R 30/70(BLK) Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
5766
KG
2168
KGM
15309
USD
221021SEH2110000007
2021-10-28
300410 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM BIC CHEMICAL CO LTD Veterinary drugs treat pneumonia, arthritis, gastrointestinal infections: AmoxiGuard 15% injection la (injection form, 100 ml / bottle, lot: 2108023, HD: 08/2023). Number of DKLH: BIC-47;Thuốc thú y trị viêm phổi, viêm khớp, nhiễm trùng đường tiêu hóa: Amoxiguard 15% Injection LA (dạng tiêm, 100 ml/chai, lô: 2108023, HD: 08/2023). Số ĐKLH: BIC-47
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
758
KG
768
UNA
2757
USD
260522GBKKCLID200895
2022-06-01
300410 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM THAINAOKA PHARMACEUTICAL CO LTD Veterinary medicine contains amoxycillin trihydrate, colistin sulfate to treat respiratory tract bacteria, digestive, genital urinary: Amlistin (injection form, 100ml/vial, lot: P220329, HD: 03/2025). DKK Number: BTP-18. F.O.C;Thuốc thú y chứa Amoxycillin Trihydrate, Colistin Sulfate trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu sinh dục:AMLISTIN (dạng tiêm,100ml/lọ,lô: P220329,HD: 03/2025). Số ĐKLH: BTP-18. Hàng F.O.C
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
548
KG
14
UNA
0
USD
220322ONEYANRC06429800
2022-05-27
300410 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM KELA N V Veterinary medicine contains penicillin, streptomycin to treat sensitive bacterial diseases on cattle: penstrep 20/20 Inj (injection form, 100ml/vial, lot: 4013009, HD: 01/2025). DKK Number: AP-30, GPLH: 371/QLT-NK-17;Thuốc thú y chứa Penicillin, streptomycin trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm gây ra trên trâu bò:PENSTREP 20/20 INJ (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô:4013009, HD: 01/2025). Số ĐKLH: AP-30, GPLH: 371/QLT-NK-17
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG ICD PHUOCLONG 3
4541
KG
2382
UNA
9923
USD
051120MEDUT7462863
2020-12-24
310260 P TN VI?T NGA SHANXI LEIXIN CHEMICALS CO LTD Part of VI calcium nitrate-VOLUME (Boron Calcium Nitrate) fertilizer as raw materials for fertilizer production, VAT-free goods under OL 35 / HQHCM-TXNK Date 01/07/2015 & 1066 / IT-TTQLVH Date 24/12/2014;PHÂN CANXI NITRAT-VI LƯỢNG(CALCIUM NITRATE BORON) phân bón làm nguyên liệu sản xuất phân bón khác,Hàng miện thuế GTGT theo CV số 35/HQHCM-TXNK Ngày 07.01.2015&1066/CNTT-TTQLVH Ngày 24.12.2014
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CONT SPITC
50200
KG
50
TNE
10500
USD
230122DAMIA2201034
2022-02-24
900850 VI?N KHOA H?C N?NG NGHI?P VI?T NAM FOUNDATION OF AGRI TECH COMMERCIALIZATION TRANSFER FACT Projector, Epson Brand, Model: EB-2255U, 411W power consumption, 5000ansi brightness, resolution: 1920 * 1200, 100% new;Máy chiếu, hiệu Epson, model: EB-2255U, công suất tiêu thụ 411w, độ sáng 5000Ansi, độ phân giải: 1920*1200 , mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
26681
KG
2
SET
2500
USD
070122DAMIA2201014
2022-01-27
730630 VI?N KHOA H?C N?NG NGHI?P VI?T NAM FOUNDATIOM OF AGRI TECH COMMERCIALIZATION TRANSFER Metal pipes, steels, without welding, circular cut eyes, KT: 31.8mm x 1.5t x 10m, 100% new;Ống kim loại, bằng thép, không có nối hàn, mắt cắt hình tròn, KT: 31,8mm x 1,5t x 10m, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8537
KG
308
PCE
6417
USD
070122DAMIA2201014
2022-01-27
730630 VI?N KHOA H?C N?NG NGHI?P VI?T NAM FOUNDATIOM OF AGRI TECH COMMERCIALIZATION TRANSFER Stainless steel pipes, without welding, circular cross section, KT: 0.6 x 1.8m, 100% new;Ống thép không gỉ, không có nối hàn, mặt cắt hình tròn, KT: 0,6 x 1,8m, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8537
KG
868
PCE
4340
USD
161021COAU7234380680
2021-11-02
401180 P VI?T NAM ZHONGCE RUBBER GROUP CO LTD The set of tires for dedicated trucks carrying ore carrying ore in pit and mine depth: 38mm, rim size above61cm, Pattern: CB771A, SX company: Zhongce, Brand: Chaoyang size 14.00R25 (steel tire steel), 100% new;bộ lốp săm yếm dùng cho xe tải chuyên dụng chở quặng trong hầm lò và mỏ, chiều sâu gai:38mm,kích thước vành trên61cm,PATTERN:CB771A,hãng sx:Zhongce,hiệu:chaoyang cỡ 14.00R25 (lốp bố thép),mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG LACH HUYEN HP
17346
KG
84
SET
42000
USD
090320SITGDLHP011962
2020-03-24
722820 NG TY TNHH THéP VI?T VANG DALIAN FORESIGHT DF INTERNATIONAL TRADE CO LTD Thép thanh tròn hợp kim, chưa được gia công quá mức cán nóng ( hợp kim Cr .=11%) CR12MOV/SKD11 Phi từ 280mm -300mm dài 3m-5.8m mới 100%;Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel: Bars and rods, of silico-manganese steel: Of circular cross-section: Not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded;其他合金钢的棒材和棒材;其他合金钢的角度,形状和截面;合金或非合金钢的空心钻杆和棒材:硅锰钢棒材和棒材:圆形横截面:没有比热轧,热拉或挤压
CHINA HONG KONG
VIETNAM
DALIAN
CANG DINH VU - HP
0
KG
4450
KGM
7850
USD
171221TW2173JT12/44
2022-01-05
720990 N THéP VI?T PHáP BAZHOU JINSHANGYI METAL PRODUCTS CO LTD Non-alloy steel is flat rolled, widths> 600mm, cold rolled, unparalleled or coated plated, size 0.26mmx1200mm. New 100%;Thép không hợp kim được cán phẳng, chiều rộng > 600mm, cán nguội, chưa dát phủ hoặc mạ tráng, kích thước 0.26mmx1200mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JINJIANG
HOANG DIEU (HP)
1342
KG
269860
KGM
255018
USD
060920JA-A14
2020-11-03
230401 P KH?U VI NA ??I VI?T ADM ASIA PACIFIC TRADING PTE LTD Animal feed ingredients: soybean meal - Soybean meal - Import accordance with Circular 21/2019 / TT-BNN;Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu tương - Soybean meal - Hàng nhập phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT
CHINA
VIETNAM
ROSARIO
CANG PTSC (VUNG TAU)
900
KG
900000
KGM
322434
USD
250322NKGA32725
2022-04-01
851769 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I ERICSSON AB The transceiver of E-Utra FDD mobile information stations. Symbol/Model: Radio 4428 B1 (2100 MHz); HSX: Ericsson; New: 100%, (krc161735/1);Khối thu phát của Thiết bị trạm gốc thông tin di động E-UTRA FDD. Ký hiệu/Model: Radio 4428 B1 (2100 MHz); Hsx: Ericsson; Mới: 100%, (KRC161735/1)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
54548
KG
256
PCE
405143
USD
060422SBKHP-03
2022-04-26
720837 P THéP VI?T NH?T SUN MARIX CO LTD Alloy steel, flat rolled, rolled, not soaked in rust, not coated, painted, not processed over hot rolls, goods 2, new 100%, TC: JIS G331-SSS400, KT :( 5.0-7.0) mm x (791-1524) mm x rolls;Thép không hợp kim,cán phẳng,dạng cuộn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ,chưa tráng phủ mạ,sơn,chưa gia công quá mức cán nóng,hàng loại 2,mới 100%,TC:JIS G3101-SS400,KT:(5.0-7.0)mm x (791-1524)mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HOANG DIEU (HP)
259
KG
72335
KGM
59676
USD
251220SNKO010201116341
2020-12-31
930690 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I HANWHA CORPORATION Warhead and fuze mechanical. Manufacturer: Hanwha Corporation. New 100%;Đầu nổ và ngòi nổ cơ khí. Hãng sản xuất: Hanwha Corporation. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
10594
KG
50
SET
4850000
USD
251220SNKO010201116341
2020-12-31
930690 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I HANWHA CORPORATION Customers foc: warhead mechanical model. Manufacturer: Hanwha Corporation. New 100%;Hàng FOC: Mô hình đầu nổ cơ khí. Hãng sản xuất: Hanwha Corporation. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
10594
KG
1
SET
0
USD
27100016601
2021-08-16
930690 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I EDEPRO DOO BELGRADE SRM Journey Motor Incense for S125 Pechora (5B29) (5B29) (5B43) and 2 sets of primers) Category: ZMD-27, Manufacturer: Edepro, 100% new goods;Thỏi thuốc động cơ hành trình SRM cho tổ hợp S125 Pechora (5B29) (gồm đánh lửa VMD-27 (5B43) và 2 bộ mồi) Chủng Loại: ZMD-27, nhà sản xuất: EDEPRO, hàng mới 100%
SERBIA
VIETNAM
BELGRADE(BEOGRAD)
HA NOI
5545
KG
10
SET
197916
USD
27100016601
2021-08-16
930690 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I EDEPRO DOO BELGRADE SRM enlargement oxidation for S125 Pechora (5B84) combination (5B84) (including ignition VMD-27 (5B94) and 2 sets of primers), Category: ZSD-27, Manufacturer: Edepro, 100% new goods;Thỏi thuốc động cơ phóng SRM cho tổ hợp S125 Pechora (5B84) (gồm đánh lửa VMD-27 (5B94) và 2 bộ mồi), Chủng loại: ZSD-27,nhà sản xuất: EDEPRO, hàng mới 100%
SERBIA
VIETNAM
BELGRADE(BEOGRAD)
HA NOI
5545
KG
10
SET
234050
USD
310322FHP-16
2022-05-30
720838 P THéP VI?T NH?T HANEDA KOSAN CO LTD Alloy steel, flat rolled, rolled, not soaked in rust, not coated, painted, not processed over hot rolls, goods 2, new 100%, TC: JIS G331-SSS400, KT :( 3.29-3.9) mm x (901-1235) mm x rolls;Thép không hợp kim,cán phẳng,dạng cuộn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ,chưa tráng phủ mạ,sơn,chưa gia công quá mức cán nóng,hàng loại 2,mới 100%,TC: JIS G3101-SS400,KT:(3.29-3.9)mm x (901-1235)mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HOANG DIEU (HP)
253
KG
97910
KGM
73433
USD
18076429603
2020-12-31
930630 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I HANWHA CORPORATION Booster rocket motor of the C-STAR, for missiles, Manufacturer: Hanwha CORPORATION, New 100%;Động cơ phóng Booster of C-STAR,dùng cho tên lửa, hãng sx: HANWHA CORPORATION, Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
4605
KG
31
SET
2201000
USD
061021NSSLDOSHP21Q0006
2021-10-25
720853 P THéP VI?T NH?T AOI SANGYO CO LTD Hot rolled steel sheet, flat rolling, non-alloy, unedated plated, paint, goods 2, 100% new, tc: jis g3101-ss400, kt: 4.5mm x (981-2150) mm x (1500-6140 ) mm;Thép tấm cán nóng , cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ,sơn, hàng loại 2, mới 100%, TC: JIS G3101-SS400, KT: 4.5mm x (981-2150)mm x (1500-6140)mm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
GREEN PORT (HP)
103
KG
1156
KGM
942
USD
240522TAOOHCM2009JHL4-01
2022-06-01
292151 P KUMHO VI?T NAM DOUBLESTAR INTERNATIONAL TRADING HONG KONG CO LIMITED NL38 #& derivative of N- (1,3-Dimethylbutyl) -N'-Phenyl-P-Phenylenediamine, scales (rubber vulcan additives) Seatox 6ppd (4020), CAS: 793-24-8 , CTHH: C18H24N2;NL38#&Dẫn xuất của N-(1,3-dimethylbutyl)-N'-Phenyl-p-Phenylenediamine, dạng vảy (chất phụ gia dùng lưu hóa cao su) SIRANTOX 6PPD (4020), CAS: 793-24-8, CTHH: C18H24N2
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24760
KG
19000
KGM
118750
USD
110821TAOOHCM1188JHL6
2021-08-28
292151 P KUMHO VI?T NAM DOUBLESTAR INTERNATIONAL TRADING HONG KONG CO LIMITED NL38 # & derivatives of N- (1,3-dimethylbutyl) -N'-phenyl-p-Phenylenediamine, scaly (additive used vulcanized rubber) SIRANTOX 6PPD (4020), CAS: 793-24-8, CTHH: C18H24N2;NL38#&Dẫn xuất của N-(1,3-dimethylbutyl)-N'-Phenyl-p-Phenylenediamine, dạng vảy (chất phụ gia dùng lưu hóa cao su) SIRANTOX 6PPD (4020), CAS: 793-24-8, CTHH: C18H24N2
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24760
KG
24000
KGM
92880
USD
240522TAOOHCM2009JHL4-02
2022-06-02
292151 P KUMHO VI?T NAM DOUBLESTAR INTERNATIONAL TRADING HONG KONG CO LIMITED Derivative of N- (1,3-Dimethylbutyl) -N'-PHENYL-P-PHENYLARIATEDIAMINE, SIRA SIRATOX 6PPD (4020), CAS: 793-24-8, CTHH: C18H24N2;Dẫn xuất của N-(1,3-dimethylbutyl)-N'-Phenyl-p-Phenylenediamine, dạng vảy (chất phụ gia dùng lưu hóa cao su) SIRANTOX 6PPD (4020), CAS: 793-24-8, CTHH: C18H24N2
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24760
KG
5000
KGM
31250
USD
140422COAU7237811530
2022-04-19
291429 P CLP VI?T NAM CLP INTERNATIONAL PTE LTD Isophorone-Chemical name: 3.5.5-Trimethyl cyclohex-2-enone-Chemicals used in paint industry. CAS number: 78-59-1. Origin: Taiwan. New 100%;ISOPHORONE - tên hóa học: 3,5,5-trimethyl cyclohex-2-enone - Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất sơn. Số CAS: 78-59-1. Xuất xứ: Taiwan. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CONT SPITC
16640
KG
15200
KGM
28120
USD
220821EGLV003102741063
2021-08-27
291429 P CLP VI?T NAM CLP INTERNATIONAL PTE LTD Isophorone - Chemicals used in paint production industry. CAS Number: 78-59-1. Origin: Taiwan. New 100%;ISOPHORONE - Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất sơn. Số CAS: 78-59-1. Xuất xứ: Taiwan. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
16640
KG
15200
KGM
30704
USD
112100016834487
2021-11-24
714101 NG TY TNHH ANH PHáP VI?T QB NP TRADING IMPORT EXPORT AND TRANSPORT SOLE CO LTD Cassava sliced dry, used as food processing materials (homogeneous bags, net weight 40kg / bag, weight of packaging 40.2 kg / pack);Sắn lát khô, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm( Hàng đóng bao đồng nhất, trọng lượng tịnh 40kg/ bao, trọng lượng cả bì 40,2 kg/ bao)
LAOS
VIETNAM
BOLIKHAMXAY
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30150
KG
30000
KGM
7500
USD
112100016883407
2021-11-25
714101 NG TY TNHH ANH PHáP VI?T QB NP TRADING IMPORT EXPORT AND TRANSPORT SOLE CO LTD Cassava sliced dry, used as food processing materials (homogeneous bags, net weight 40kg / bag, weight of packaging 40.2 kg / pack);Sắn lát khô, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm( Hàng đóng bao đồng nhất, trọng lượng tịnh 40kg/ bao, trọng lượng cả bì 40,2 kg/ bao)
LAOS
VIETNAM
BOLIKHAMXAY
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
150750
KG
150000
KGM
37500
USD
112100016878494
2021-11-25
714101 NG TY TNHH ANH PHáP VI?T QB NP TRADING IMPORT EXPORT AND TRANSPORT SOLE CO LTD Cassava sliced dry, used as food processing materials (homogeneous bags, net weight 40kg / bag, weight of packaging 40.2 kg / pack);Sắn lát khô, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm( Hàng đóng bao đồng nhất, trọng lượng tịnh 40kg/ bao, trọng lượng cả bì 40,2 kg/ bao)
LAOS
VIETNAM
BOLIKHAMXAY
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30150
KG
30000
KGM
7500
USD
112100016935473
2021-11-26
714101 NG TY TNHH ANH PHáP VI?T QB NP TRADING IMPORT EXPORT AND TRANSPORT SOLE CO LTD Cassava sliced dry, used as food processing materials (homogeneous bags, net weight 40kg / bag, weight of packaging 40.2 kg / pack);Sắn lát khô, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm( Hàng đóng bao đồng nhất, trọng lượng tịnh 40kg/ bao, trọng lượng cả bì 40,2 kg/ bao)
LAOS
VIETNAM
BOLIKHAMXAY
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30150
KG
30000
KGM
7500
USD
300522KMTCNKG0108730
2022-06-28
290943 P CLP VI?T NAM CLP INTERNATIONAL PTE LTD Ethylene Glycol Monobutyl Ether (EB) (C6H14O2), used in paint industry, CAS: 111-76-2. Origin: China. New 100%;Hóa chất ETHYLENE GLYCOL MONOBUTYL ETHER (EB) (C6H14O2), dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, Số CAS: 111-76-2. Xuất xứ: CHINA. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
32608
KG
29600
KGM
74444
USD
6849952126
2021-10-04
851491 NG TY TNHH THéP SEAH VI?T NAM INDUCTOTHERM GROUP KOREA Welding steel pipe heat treatment machine parts (100% new products) - SCR board - ACI SCR short det 805932in;Bộ phận máy xử lý nhiệt đường hàn ống thép (hàng mới 100%) - BO MẠCH SCR - ACI SCR SHORT DET 805932IN
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
HO CHI MINH
1
KG
2
PCE
1600
USD
180122H0103763
2022-01-24
700600 P CH? XU?T NITORI VI?T NAM NAKAJIMA GLASS SHANGHAI TRADING CO LTD 2226 # & 3.2 mm thick glass was processed grinding edge used in furniture production (KT 922 * 194mm), 100 sheets, 100% new;2226#&Kính dày 3.2 mm đã được gia công mài cạnh dùng trong sản xuất đồ nội thất (kt 922*194mm), 100 tấm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
17897
KG
18
MTK
148
USD
041221SITGSHSGW12756-01
2021-12-10
293091 P KUMHO VI?T NAM NANJING SHUGUANG SILANE CHEMICAL CO LTD NL31 # & organic compounds BIS-3- (TriethoxysilyLyl) Propyl) Tetrasulfide using rubber vulcanization. Sulfur Silane Si-17. CAS: 40372-72-3. CTHH: C18H42O6S4SI2;NL31#&Hợp chất hữu cơ Bis-3-(triethoxysilyl) propyl) tetrasulfide dùng xúc tiến lưu hóa cao su. SULFUR SILANE SI-17. CAS: 40372-72-3. CTHH: C18H42O6S4Si2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21170
KG
10000
KGM
67000
USD
040721NTLO2107001
2021-07-14
340120 NG TY TNHH THéP DAEHO VI?T NAM DAEHAN PARKERIZING CO LTD Industrial soap used for lubrication containing sodium stearate and sodium palmitare LUB-235W (used during steel production) (Applying AK form) (3139 / TB-KĐ2 on October 18, 2017);Xà phòng công nghiệp dùng để bôi trơn có chứa natri stearate và natri palmitare LUB-235W (dùng trong quá trình sản xuất thép) (áp dụng CO form AK) (3139/TB-KĐ2 ngày 18/10/2017)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
22134
KG
2400
KGM
3482
USD
112100015620101
2021-10-18
290312 P CH? XU?T NITORI VI?T NAM CONG TY CO PHAN SAM CHEM QUA CAU 2221 # & methylene chloride (dichloromethane - CH2CL2) (chemicals used to change the physical properties of foam suckers), 260kg / barrel. New 100%;2221#&Methylene Chloride (Dichloromethane - CH2Cl2) (hóa chất dùng để thay đổi tính chất vật lý của mút xốp), 260kg/ thùng. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY CO PHAN SAM CHEM QUA CAU
DN NITORI
23608
KG
2080
KGM
1920
USD
301020PCLUBKK00019768
2020-11-04
150791 P VI?T C??NG THANAKORN VEGETABLE OIL PRODUCTS CO LTD NPL-SOYBEANOIL # & Soybean oil. The label "Refined Soybean OIL" (195 Kgs / Drum);NPL-SOYBEANOIL#&Dầu đậu nành. Nhãn "REFINED SOYBEAN OIL", (195 Kgs/Drum)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
16360
KG
15600
KGM
16068
USD
300920015AX14166
2020-11-23
720828 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled, not plated, with a width of 600 mm or more, pickling pickled coils: (2.3 - 2.7) MM X (1025 - 1422.6) MM X Scroll - Standard: JIS G3101- New 100%;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn: (2.3 - 2.7)MM X (1025 - 1422.6)MM X Cuộn - Tiêu chuẩn: JIS G3101- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
71816
KG
55212
KGM
22250
USD
280920YMLUI288047257
2020-11-23
720828 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled, not plated, with a width of 600 mm or more, pickling pickled coils: (2250 - 2:34) MM X (786-945) MM X Scroll - Standard: JIS G3101- New 100%;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn: (2.250 - 2.34)MM X (786 - 945)MM X Cuộn - Tiêu chuẩn: JIS G3101- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
53045
KG
19914
KGM
8762
USD
021221CKCOPUS0108787
2021-12-09
290219 P CLP VI?T NAM CLP INTERNATIONAL PTE LTD Methyl cyclohexane (MCH) .- Chemicals for industrial use in ink, glue (CAS: 108-87-2), 100% new products. Origin: Korea;Methyl cyclohexane (MCH) .- Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất mực in, keo dán (số CAS: 108-87-2), hàng mới 100%. Xuất xứ: Korea
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
13840
KG
12400
KGM
18600
USD
280920YMLUI288047257
2020-11-23
720919 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, cold-rolled, not plated, in rolls of a width of 600 mm or more: thick (0.2 - 0250) MM X width (679-979) MM - iêu Standard: JIS G3141 / SPCC- New 100 %;Thép không hợp kim, cán nguội, chưa tráng phủ mạ, dạng cuộn có chiều rộng từ 600mm trở lên: dày(0.2 - 0.250)MM X rộng (679 - 979)MM - iêu chuẩn: JIS G3141 / SPCC- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
53045
KG
33110
KGM
14568
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steels in bars and rods, unmatched excessive forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 277x660x829 mm.sl :1,189,729 KGS;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 277X660X829 MM.SL:1,189.729 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
1190
KGM
3367
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steels in bars and rods, unworkged forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 288x391x1260mm. SL: 1,113.81 KGS;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 288X391X1260MM. SL: 1,113.81 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
1114
KGM
3152
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steels in bars and rods, excessive forged machining - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 295x720x855 mm SL: 1,425,576 KGS;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 295X720X855 MM SL:1,425.576 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
1426
KGM
4034
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steels in bars and rods, unused excessive forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 58x1015x1340 mm. SL: 619.254 KGS;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 58X1015X1340 MM. SL: 619.254 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
619
KGM
1752
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steel bars and rods, unused excessive forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 203x285x300 mm.sl: 136,249 kgs;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 203X285X300 MM.SL: 136.249 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
136
KGM
386
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steels and rods, unused forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 195x288x580 mm.sl: 255,696 kgs;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 195X288X580 MM.SL: 255.696 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
256
KGM
724
USD
270921IE220210009
2021-10-06
722841 NG TY TNHH THéP ASSAB VI?T NAM ADVANCED TOOLING TEK SHANGHAI CO LTD Alloy steel bars and rods, unworkged forging - 2738 mod TS HH (BE2799HH) 220x635x1032 mm.sl:1,131,738 kgs;Thép hợp kim dạng thanh và que, chưa gia công quá mức rèn - 2738 MOD TS HH(BE2799HH) 220X635X1032 MM.SL:1,131.738 KGS
GERMANY
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10674
KG
1132
KGM
3203
USD