Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
071320 T NH?P KH?U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Brown chicken beans - Kesari Chana, name KH: CICER ARIETINUM, used as a food, TP: Poor chicken beans, 1kg / bag, 20 bags / barrel, NSX: AASWAD Foods, 100% new, HSD: 09 / 2022.1 Unk = 1 bag;Đậu gà nâu- Kesari Chana, tên KH: Cicer arietinum, dùng làm thực phẩm, tp: đậu gà nguyên hạt,1kg/túi, 20 túi/ thùng, nsx:AASWAD FOODS, Mới 100%, hsd: 09/2022,1 UNK=1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
300
UNK
348
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
071320 T NH?P KH?U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Golden chicken beans - Chana Dal, name KH: CICER ARIETINUM, used as a food, TP: Golden chicken beans, 1kg / bag, 20 bags / barrel, NSX: Aaswad Foods, 100% new, hsd: 09/2022 1 unk = 1 bag;Đậu gà vàng - Chana Dal, tên KH: Cicer arietinum, dùng làm thực phẩm, tp: đậu gà vàng đã tách vỏ,1kg/túi, 20 túi/ thùng, nsx:AASWAD FOODS, Mới 100%, hsd: 09/2022,1 UNK=1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
160
UNK
861
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
071320 T NH?P KH?U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Yellow chicken beans - Chana Dal, Name Kh: Cicer Arietinum, used as a food, TP: Golden chicken beans have a shell, 5kg / bag, 4 bags / barrel, NSX: Aaswad Foods, 100% new, hsd: 09/2022 1 unk = 1 bag;Đậu gà vàng - Chana Dal, tên KH: Cicer arietinum, dùng làm thực phẩm, tp: đậu gà vàng đã tách vỏ,5kg/túi, 4 túi/ thùng, nsx:AASWAD FOODS, Mới 100%, hsd: 09/2022,1 UNK=1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
12
UNK
14
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
071320 T NH?P KH?U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Brown chicken beans - Kesari Chana, name KH: CICER ARIETINUM, used as a food, tp: whole chicken beans, 5kg / bag, 4 bags / barrel, NSX: AASWAD Foods, 100% new, HSD: 09 / 2022.1 Unk = 1 bag;Đậu gà nâu- Kesari Chana, tên KH: Cicer arietinum, dùng làm thực phẩm, tp: đậu gà nguyên hạt,5kg/túi, 4 túi/ thùng, nsx:AASWAD FOODS, Mới 100%, hsd: 09/2022,1 UNK=1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
20
UNK
105
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
151610 T NH?P KH?U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Cooking Oil, TP: Animal Fat, Brand: Amul Pure Ghee, 1Lit / Box, 12 Boxes / Barrels, NSX: Rajkot District CO, 100% new, hsd: 05/2022, 1 unk = 1 box;Dầu ăn - Cooking Oil, tp: chất béo động vật, Hiệu: Amul Pure Ghee, 1Lit/hộp, 12 hộp/ thùng, nsx: Rajkot District CO, Mới 100%, hsd: 05/2022, 1 UNK= 1 hộp
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
300
UNK
1791
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
071350 T NH?P KH?U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Horse teeth beans - Kabuli Chana, name KH: Vicia Faba, used as a food, TP: whole beans, 1kg / bag, 20 bags / barrel, NSX: Aaswad Foods, 100% new, HSD: 09/2022, 1 unk = 1 bag;Đậu răng ngựa - Kabuli Chana, tên KH: Vicia faba, dùng làm thực phẩm, tp: đậu răng ngựa nguyên hạt,1kg/túi, 20 túi/ thùng, nsx:AASWAD FOODS, Mới 100%, hsd: 09/2022,1 UNK=1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
200
UNK
350
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
071350 T NH?P KH?U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Horse teeth beans - Kabuli Chana, name KH: Vicia Faba, used as a food, TP: whole beans, 5kg / bag, 4 bags / barrel, NSX: Aaswad Foods, 100% new, HSD: 09/2022, 1 unk = 1 bag;Đậu răng ngựa - Kabuli Chana, tên KH: Vicia faba, dùng làm thực phẩm, tp: đậu răng ngựa nguyên hạt,5kg/túi, 4 túi/ thùng, nsx:AASWAD FOODS, Mới 100%, hsd: 09/2022,1 UNK=1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
20
UNK
163
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
090922 T NH?P KH?U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Everest-Coriander Powder, Name KH: Coriandrum Sativum L, TP: Vegetable Powder, Used as Spices, 100g / Pack, 160 Packs / Barrels, NSX: S.Narendrakumar & Co., New 100%, HSD: 08 / 2022.1 Unk = 1 pack;Bột rau mùi Everest-Coriander Powder, tên KH: Coriandrum sativum L, tp:bột rau mùi, dùng làm nguyên liệu gia vị, 100g/gói,160 gói/ thùng, nsx: S.Narendrakumar & Co., Mới 100%, hsd: 08/2022,1 UNK=1 gói
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
320
UNK
106
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
090922 T NH?P KH?U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Everest-Coriander Powder, Name KH: Coriandrum Sativum L, TP: Powder Vegetable, Used as Spices, 500g / Pack, 40 Packs / Barrels, NSX: S.Narendrakumar & Co., 100% new, HSD: 08 / 2022.1 Unk = 1 pack;Bột rau mùi Everest-Coriander Powder, tên KH: Coriandrum sativum L, tp:bột rau mùi, dùng làm nguyên liệu gia vị, 500g/gói, 40 gói/ thùng, nsx: S.Narendrakumar & Co., Mới 100%, hsd:08/2022,1 UNK=1 gói
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
160
UNK
259
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
090421 T NH?P KH?U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Original dried peppers - Dry Kashmiri Whole Chilli, name Kh: Capsicum Aestivum, 1kg / pack, 10 packs / NSX: AASWAD Foods, used as spice materials, 100% new, HSD: 08 / 2023.1 Unk = 1 package;Ớt sấy khô nguyên quả - Dry Kashmiri Whole Chilli, tên KH: Capsicum aestivum, 1kg/gói, 10 gói/ thùng nsx: AASWAD FOODS,dùng làm nguyên liệu gia vị, mới 100%, hsd: 08/2023,1 UNK=1 gói
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
20
UNK
112
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
071333 T NH?P KH?U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Black beans - Urad Chilka, Name Kh: Vigna unguiculata, used as a food, TP: Black beans separated double, 1kg / bag, 20 bags / barrel, NSX: AASWAD Foods, 100% new, HSD: 09/2022, 1 unk = 1 bag;Đậu đen tách đôi - Urad Chilka, tên KH: Vigna unguiculata, dùng làm thực phẩm, tp: đậu đen tách đôi,1kg/túi, 20 túi/ thùng, nsx:AASWAD FOODS, Mới 100%, hsd: 09/2022, 1 UNK= 1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
160
UNK
248
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
071333 T NH?P KH?U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Black beans - Urad Chilka, name KH: Vigna unguiculata, used as a food, TP: Double split black beans, 5kg / bag, 4 bags / barrel, NSX: Aaswad Foods, 100% new, HSD: 09/2022, 1 unk = 1 bag;Đậu đen tách đôi - Urad Chilka, tên KH: Vigna unguiculata, dùng làm thực phẩm, tp: đậu đen tách đôi,5kg/túi, 4 túi/ thùng, nsx:AASWAD FOODS, Mới 100%, hsd: 09/2022, 1 UNK= 1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
16
UNK
118
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
071340 T NH?P KH?U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Red Lang Lang - Masoor Dal, Name KH: Lens Sp, Name KH: Lens Culinaris, Used for Food, TP: Red Lentils Covered, 5kg / Bag, 4 Bags / Barrels, NSX: Aaswad Foods, 100% new , HSD: 09 / 2022.1 Unk = 1 bag;Đậu lăng đỏ - Masoor Dal, tên KH: Lens sp, tên KH: Lens culinaris, dùng làm thực phẩm, tp: đậu lăng đỏ đã tách vỏ,5kg/túi, 4 túi/ thùng, nsx:AASWAD FOODS, Mới 100%, hsd: 09/2022,1 UNK=1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
4
UNK
26
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
071360 T NH?P KH?U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Bean Trieu - Arhar Dal, Name Kh: Cajanus Cajan, used as a food, TP: Tieu Tieu has separated shells, 1kg / bag, 20 bags / barrel, NSX: AASWAD Foods, 100% new, HSD: 09 / 2022.1 Unk = 1 bag;Đậu triều - Arhar Dal, tên KH: Cajanus cajan, dùng làm thực phẩm, tp: đậu triều đã tách vỏ,1kg/túi, 20 túi/ thùng, nsx:AASWAD FOODS, Mới 100%, hsd: 09/2022,1 UNK=1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
300
UNK
489
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
071360 T NH?P KH?U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Arhar Dal - Arhar Dal, Name Kh: Cajanus Cajan, used as a food, TP: Beans Tide has separated shells, 5kg / bag, 4 bags / barrel, NSX: Aaswad Foods, 100% new, HSD: 09 / 2022.1 Unk = 1 bag;Đậu triều - Arhar Dal, tên KH: Cajanus cajan, dùng làm thực phẩm, tp: đậu triều đã tách vỏ,5kg/túi, 4 túi/ thùng, nsx:AASWAD FOODS, Mới 100%, hsd: 09/2022,1 UNK=1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
4
UNK
31
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
090931 T NH?P KH?U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Beads are Egyptian-Cumin Seeds, Name Kh: Cuminum Cyminum, 1kg / Bag, NSX: Aaswad Foods, used as a spice material. 100%, HSD: 08 / 2023.1 Unk = 1 bag;Hạt Thì là Ai Cập-Cumin Seeds, Tên KH: Cuminum cyminum, 1Kg/túi, nsx: AASWAD FOODS,dùng làm nguyên liệu gia vị.Mới 100%, hsd: 08/2023,1 UNK=1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
160
UNK
753
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
090931 T NH?P KH?U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Beads are Egyptian-Cumin Seeds, Name KH: Cuminum Cyminum, 100g / Bag, NSX: Aaswad Foods, Used as N / Spice Materials. New 100%, HSD: 08 / 2023.1 Unk = 1 bag;Hạt Thì là Ai Cập-Cumin Seeds, Tên KH: Cuminum cyminum, 100g/túi, nsx: AASWAD FOODS,dùng làm n/liệu gia vị.Mới 100%, hsd: 08/2023,1 UNK=1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
900
UNK
477
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
090931 T NH?P KH?U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Beads are Egyptian-Cumin Seeds, Name KH: Cuminum Cyminum, 500g / Bag, NSX: Aaswad Foods, used as a spice material. 100%, HSD: 08 / 2023.1 Unk = 1 bag;Hạt Thì là Ai Cập-Cumin Seeds, Tên KH: Cuminum cyminum, 500g/túi, nsx: AASWAD FOODS,dùng làm nguyên liệu gia vị.Mới 100%, hsd: 08/2023,1 UNK=1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
200
UNK
518
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
091030 T NH?P KH?U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Turmeric Powder Everest-Turmeric Powder, Name KH: Curcuma, Used as N / Material Spices, 100g / Pack, 160 Packs / Barrels, NSX: S.Narendrakumar & Co., HSX: 15 months from the date ofx. 100% new, hsd: 08 / 2022.1 unk = 1 pack;Bột nghệ Everest-Turmeric Powder, Tên KH: Curcuma, dùng làm n/liệu gia vị, 100g/gói,160 gói/ thùng, nsx: S.Narendrakumar & Co., hsx: 15 tháng kể từ ngày sx. Mới 100%, hsd: 08/2022,1 UNK=1 gói
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
320
UNK
106
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
091030 T NH?P KH?U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Turmeric Powder Everest-Turmeric Powder, Name KH: Curcuma, Used as N / Material spice, 500g / pack, 40 packs / barrel, NSX: S.Narendrakumar & Co., HSX: 15 months from the date ofx. 100% new, hsd: 08 / 2022.1 unk = 1 pack;Bột nghệ Everest-Turmeric Powder, Tên KH: Curcuma, dùng làm n/liệu gia vị, 500g/gói,40 gói/ thùng, nsx: S.Narendrakumar & Co., hsx: 15 tháng kể từ ngày sx. Mới 100%, hsd: 08/2022,1 UNK=1 gói
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
160
UNK
259
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
090932 T NH?P KH?U TUY?T MAYA AASWAD FOODS The powder is Egyptian-cumin Powder Everest, name KH: Cuminum Cyminum, used as spice material, 100g / bag, 120 packs / barrel, NSX: Everest Food Products Pvt.ltd, 100% new, hsd: 08/2022 1 unk = 1 bag;Bột thì là Ai Cập-Cumin Powder Everest,Tên KH: Cuminum cyminum, dùng làm nguyên liệu gia vị, 100g/ túi, 120 gói/ thùng, nsx: Everest Food Products Pvt.Ltd, mới 100%, hsd: 08/2022,1 UNK=1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
120
UNK
108
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
090932 T NH?P KH?U TUY?T MAYA AASWAD FOODS Powder is Egyptian-cumin Powder Everest, name KH: Cuminum Cyminum, used as spice material, 100g / bag, 180 packs / barrel, NSX: Everest Food Products Pvt.ltd, 100% new, hsd: 08/2022 1 unk = 1 bag;Bột thì là Ai Cập-Cumin Powder Everest,Tên KH: Cuminum cyminum, dùng làm nguyên liệu gia vị, 100g/ túi, 180 gói/ thùng, nsx: Everest Food Products Pvt.Ltd, mới 100%, hsd: 08/2022,1 UNK=1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
360
UNK
241
USD
111021KMTCMUN0304167
2021-12-22
090932 T NH?P KH?U TUY?T MAYA AASWAD FOODS The powder is Egypt-Cumin Powder Everest, name KH: Cuminum Cyminum, used as a spice material, 500g / bag, 10 packs / barrel, NSX: Everest Food Products Pvt.ltd, 100% new, hsd: 08/2022 1 unk = 1 bag;Bột thì là Ai Cập-Cumin Powder Everest,Tên KH: Cuminum cyminum, dùng làm nguyên liệu gia vị, 500g/ túi, 10 gói/ thùng, nsx: Everest Food Products Pvt.Ltd, mới 100%, hsd: 08/2022,1 UNK=1 túi
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG DINH VU - HP
16726
KG
20
UNK
104
USD
1.70522112200017E+20
2022-05-26
080450 T NH?P KH?U H??NG TUY?N CHHEANG DY IMPORT EXPORT CO LTD Fresh mango, Cambodian origin, applied a 0% tax rate according to Decree 156/2017/ND-CP dated December 27, 2017;Quả xoài tươi, xuất xứ Campuchia, Áp dụng thuế suất 0% theo Nghị định 156/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017
CAMBODIA
VIETNAM
KAMPOT
CUA KHAU GIANG THANH (KIEN GIANG)
50
KG
49
TNE
8820
USD
2.30322112200015E+20
2022-03-25
080450 T NH?P KH?U H??NG TUY?N CHHEANG DY IMPORT EXPORT CO LTD Fresh mango fruit, Cambodian origin, applying 0% tax rate under Decree 156/2017 / ND-CP dated 27/12/2017;Quả xoài tươi, xuất xứ Campuchia, Áp dụng thuế suất 0% theo Nghị định 156/2017/NĐ-CP ngày 27/12/2017
CAMBODIA
VIETNAM
KAMPOT
CUA KHAU GIANG THANH (KIEN GIANG)
50
KG
49
TNE
8820
USD
112200017504336
2022-06-01
940540 P áNH TUY?T FANGCHENGGANG FANGCHENG WAN JIAYI TRADE CO LTD Lights are used for fish tanks, LED bulbs, use 220V, C. Top (18 - <24) W, Week brand, Coco. 100%new.;Đèn chiếu sáng dùng cho bể cá, loại có bóng LED, dùng điện 220V, c.suất (18 - <24)W, hiệu WEEK, COCO. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
17500
KG
190
PCE
418
USD
112100013192906
2021-06-21
691410 P áNH TUY?T DONGXING DAHUILIN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Porcelain porcelain water filter material (or square), diameter <10cm, long <25cm, MR Fish brand. 100% new.;Vật liệu lọc nước bằng sứ hình trụ tròn (hoặc vuông), đường kính <10cm, dài <25cm, hiệu MR FISH. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
5000
KG
1800
KGM
1800
USD
111120EGLV070000332837
2020-11-25
271501 U CHíNH TH GT S? 3 THU?C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Section 01 DMMT 168 / TTr TXNK: mounting equipment, operators and operating system platforms Shutter Door (PSD): Primings Bituthene Primer N (liquid, 20kg / barrel). New 100%;Mục 01 DMMT 168/TTr-TXNK:Thiết bị lắp ráp, khai thác và vận hành hệ thống Cửa chắn ke ga (PSD): Vật liệu lót bituthene primer N ( dạng lỏng, 20kg/thùng). Mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
18630
KG
29
PAIL
139793
USD
180422S22040117006
2022-04-28
860712 U CHíNH TH GT S? 3 THU?C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Railway wheel shaft has a gearbox, used for testing, not for cars, steel, diameter: 120-250mm, long: 2400mm. New 100%;Trục bánh xe đường sắt có gắn hộp số, dùng để thử nghiệm, không dùng cho xe, bằng thép, đường kính: 120-250mm, dài: 2400mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
2870
KG
1
UNIT
5579
USD
161221ONEYGOAB60113900
2022-03-18
860400 U CHíNH TH GT S? 3 THU?C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Device equipment, usual, manufacturer: Zephir, Model: LOK 10.90E, maximum traction: 2000T, maximum speed: 14km / h, size: 6040 x 2510 x 3428 mm. New 100%;Thiết bị dồn tàu, thông thường, nhà sản xuất: ZEPHIR, model: LOK 10.90E, lực kéo tối đa: 2000 T, tốc độ tối đa: 14km/h, kích thước: 6040 x 2510 x 3428 mm. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
C CAI MEP TCIT (VT)
26164
KG
1
UNIT
233039
USD
161221ONEYGOAB60113900
2022-03-18
860400 U CHíNH TH GT S? 3 THU?C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Device equipment, used in factories, manufacturers: Zephir, Model: Crab 2100E, maximum traction: 520 t, maximum speed: 7km / h, size: 2800 x 2050 x 2435 mm. New 100%;Thiết bị dồn tàu, dùng trong nhà xưởng, nhà sản xuất: ZEPHIR, model: CRAB 2100E, lực kéo tối đa: 520 T, tốc độ tối đa: 7km/h, kích thước: 2800 x 2050 x 2435 mm. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
C CAI MEP TCIT (VT)
26164
KG
1
UNIT
204981
USD
140721SINCB21017026
2021-07-23
850780 U CHíNH TH GT S? 3 THU?C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Section 8 DMMT 1821 / TTR-TXNK: PIN for a continuous power supply for temporary transformers of high-tech parking services. Rated capacity: 100kva, battery capacity: 188AH, battery type: Lead acid batteries. 100% new;Mục 8 DMMT 1821/TTr-TXNK :Pin cho bộ cung cấp điện liên tục cho tạm biến áp dịch vụ ga Khu công Nghệ cao . Công suất định mức: 100kVA, Công suất Ắc quy: 188AH, Loại Ắc quy: Ắc quy axit chì . Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
28402
KG
1
UNIT
18134
USD
271221KKLUSIN811769
2022-01-06
850213 U CHíNH TH GT S? 3 THU?C DA XD TUY?N ???NG S?T ?T TP HCM TUY?N BT ST TUY?N 1 HITACHI LTD Section 8 DMMT: 1821 / TTR / TXNK: (Power supply equipment): Mitsel Mitsubishi engine generator unit, Rated capacity: 2,200KVA (1,760kw), Rated voltage: 6600V, phase: 3 phases . 100% new.;Mục 8 DMMT: 1821/TTr/TXNK : ( Thiết bị cung cấp điện ): Tổ Máy phát điện động cơ diesel Mitsubishi, Công suất định mức: 2,200kVA ( 1,760kW ), Điện áp định mức: 6600V, Pha: 3 pha. Mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
17138
KG
1
UNIT
260580
USD
260921THAI21092070
2021-10-04
845711 NG TY TNHH TUY?T NGA SHE HONG INDUSTRIAL CO LTD Standing Machining Center, Model HCMC-1682, Hartford Brand, Used for Metal Processing, Mechanical Spindle 18.5kw, SX SHE HONG INDUSTRIAL Co., Ltd, Made in Taiwan, year SX 2021, New products 100%;Trung tâm gia công đứng, model HCMC-1682, hiệu Hartford,dùng để gia công kim loại, đ/cơ trục chính 18.5Kw, nhà sx She Hong Industrial Co.,Ltd, xuất xứ Đài Loan, năm sx 2021,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
14440
KG
1
SET
113000
USD
5407794766
2022-06-28
851141 NG TY TNHH TUY?T NGA TEREX SINGAPORE PTE LTD The motor (has a starting and generating feature), spare parts for self -propelled forklifts. Item code 1262585, Genie brand. New 100%;Động cơ đề (có tính năng khởi động và phát điện), phụ tùng cho xe nâng tự hành. Mã hàng 1262585, nhãn hiệu Genie. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
28
KG
2
PCE
1090
USD
100622TW2229BYQ37
2022-06-28
721500 NG TY TNHH TUY?N HOA ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Alloy steel S45C, TC: QJ/DTC2.0300-2022 (C> = 0.38%, MN <1.15%) Not too processed over hot rolls in the smooth round bar that has not been coated, not plated, not painted 100%new Nominal diameter: (13-200) MMX6000mm;Thép không hợp kim S45C,TC:QJ/DTC2.0300-2022(C>=0.38%,Mn<1.15%) chưa gia công quá mức cán nóng dạng thanh tròn trơn chưa tráng phủ,chưa mạ,chưa sơn mới 100%đường kính danh nghĩa:(13-200)mmx6000mm
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG DOAN XA - HP
1529
KG
1529190
KGM
1414500
USD
90322216252949
2022-03-17
392490 T NH?P KH?U GIA D?NG TUY?T MAI GUANGZHOU DUNHONG IMP EXP TRADING CO LTD Plastic brush shelf A-2155 (Shelf Brush A-2155), Dongxing Huibao Brand. Size 26x8x6cm 100% new item.;Kệ cắm bàn chải bằng nhựa A-2155 (SHELF BRUSH A-2155), nhãn hiệu Dongxing Huibao. kích thước 26x8x6cm Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
6130
KG
1800
PCE
3240
USD
8147 0657 3439
2022-01-25
710420 NG TY TNHH TUY?T S?N EXCEL ART P L 7 # & artificial stone (round, red, blue, quantity: 4,800 tablets, size below 6mm) - 100% new goods;7#&Đá nhân tạo ( dạng tròn, màu đỏ,xanh, số lượng:4,800 viên,kích thước dưới 6mm )-hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
1387
CT
1215
USD
7758 3193 5730
2022-01-25
710420 NG TY TNHH TUY?T S?N EXCEL ART P L 7 # & artificial stone (round form, red, blue, black, yellow, purple quantity: 10,432 tablets, size below 8mm) - 100% new goods;7#&Đá nhân tạo ( dạng tròn, màu đỏ,xanh,đen,vàng,tím số lượng:10,432 viên,kích thước dưới 8mm )-hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
2762
CT
2419
USD
7769 9313 8322
2022-06-01
710420 NG TY TNHH TUY?T S?N EXCEL ART P L 7 #& artificial stone (round, blue, yellow, red, quantity: 16,465 tablets, size below 8mm)-100% new wild;7#&Đá nhân tạo( dạng tròn,màu xanh,vàng,đỏ,số lượng:16,465 viên,kích thước dưới 8mm )-hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
2
KG
5225
CT
4471
USD
8147 0657 3440
2021-09-22
710420 NG TY TNHH TUY?T S?N EXCEL ART P L 7 # & artificial stone (blue red; red, size above 3mm, round form, quantity: 10,032 tablets);7#&Đá nhân tạo ( màu xanh;đỏ, kích thước trên 3mm, dạng tròn, số lượng :10,032 viên)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
3495
CT
3132
USD
7763 0931 2722
2022-03-17
710420 NG TY TNHH TUY?T S?N EXCEL ART P L 7 # & artificial stone (round, blue, red, purple quantity: 4.901 tablets, size below 7mm) - 100% new goods;7#&Đá nhân tạo ( dạng tròn, màu xanh,đỏ,tím số lượng:4,901 viên,kích thước dưới 7mm )-hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
2363
CT
2191
USD
7761 2834 5600
2022-02-25
710420 NG TY TNHH TUY?T S?N EXCEL ART P L 7 # & artificial stone (round form, black, blue, red, purple, quantity: 7,374 tablets, size below 7mm) - 100% new goods;7#&Đá nhân tạo ( dạng tròn, màu đen,xanh,đỏ,tím, số lượng:7,374 viên,kích thước dưới 7mm )-hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
1
KG
1861
CT
1675
USD
8110 1107 3333
2021-07-26
711319 NG TY TNHH TUY?T S?N EXCEL ART PTY LTD LA4 / 82-21 # & 9K gold with artificial stone (9k gold = 37.5%, length = 19cm + (-) 2, attaching artificial stones) - belonging to the line12 of the export declaration sheet 303815662900 on March 4, 2021;LA4/82-21#&Lắc bằng vàng 9k gắn đá nhân tạo ( Vàng 9k=37.5%,chiều dài=19cm+(-)2, gắn đá nhân tạo ) - thuộc dòng12 của tờ khai xuất 303815662900 ngày 04/03/2021
VIETNAM
VIETNAM
SYDNEY - NS
HO CHI MINH
6
KG
5
PCE
1218
USD
150422NSSLJJHPC2200015
2022-05-26
721924 T THàNH VIêN S?N XU?T TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U THANH TUY?N PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Stainless steel is not overcurrent, flat rolling, plate, size (2.5 x 620 x 2020) mm, content of C ~ 0.124%, Cr ~ 12.52%, new goods 100%SUS201, TCCS 01: 2020/TT;Thép không gỉ không được gia công quá mức cán nóng, cán phẳng, dạng tấm, kích thước (2.5 x 620 x 2020) mm, hàm lượng C~ 0.124%, Cr ~12.52%, hàng mới 100% SUS201, TCCS 01:2020/TT
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
GREEN PORT (HP)
52886
KG
52566
KGM
49938
USD
MAC11395790
2021-10-16
551443 I TUY?T H?NH DAUM CO LTD 11 # & Fabric Lining 44 "-100% Polyester;11#&Vải lót 44"-100% Polyester
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
233
KG
255
YRD
127
USD
HEI66281725
2021-10-04
551443 I TUY?T H?NH DAUM CO LTD 11 # & Fabric Lining 44 "-100% Polyester;11#&Vải lót 44"-100% Polyester
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
454
KG
491
YRD
246
USD
14072378294
2021-06-12
551443 I TUY?T H?NH DAUM CO LTD 11 # & lining fabric 44 "-100% Polyester;11#&Vải lót 44"-100% Polyester
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
20
KG
42
YRD
21
USD
6655474523
2022-06-25
551443 I TUY?T H?NH DAUM CO LTD 11 #& fabric 44 "-100% polyester;11#&Vải lót 44"-100% Polyester
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
HO CHI MINH
24
KG
92
YRD
46
USD
HEI66413270
2022-06-25
551443 I TUY?T H?NH DAUM CO LTD 11 #& fabric 44 "-100% polyester;11#&Vải lót 44"-100% Polyester
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
136
KG
222
YRD
111
USD
260222NST20220322A
2022-04-08
551443 I TUY?T H?NH DAUM CO LTD 10 #& lining 54 "-100% polyester;10#&Vải lót 54"-100% Polyester
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
864
KG
3281
YRD
1640
USD
7765 0087 6758
2022-04-08
551443 I TUY?T H?NH DAUM CO LTD 11 #& fabric 44 "-100% polyester;11#&Vải lót 44"-100% Polyester
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
13
KG
3
YRD
2
USD
MAC11397956
2021-10-30
551443 I TUY?T H?NH DAUM CO LTD 11 # & Fabric Lining 44 "-100% Polyester;11#&Vải lót 44"-100% Polyester
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
534
KG
198
YRD
99
USD
7769 9173 3324
2022-06-02
551443 I TUY?T H?NH DAUM CO LTD 11 #& fabric 44 "-100% polyester;11#&Vải lót 44"-100% Polyester
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
7
YRD
3
USD
7762 9559 7808
2022-03-17
551443 I TUY?T H?NH DAUM CO LTD 11 # & Fabric Lining 44 "-100% Polyester;11#&Vải lót 44"-100% Polyester
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
38
KG
13
YRD
7
USD
7742 3946 2072
2021-07-16
551443 I TUY?T H?NH DAUM CO LTD 11 # & lining fabric 44 "-100% Polyester;11#&Vải lót 44"-100% Polyester
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
10
KG
4
YRD
2
USD
MAC-11356542
2020-12-24
551443 I TUY?T H?NH DAUM CO LTD 11 # & Lining 44 "-100% Polyester;11#&Vải lót 44"-100% Polyester
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
1973
KG
843
YRD
422
USD
14075568566
2021-09-28
551443 I TUY?T H?NH DAUM CO LTD 11 # & lining fabric 44 "-100% Polyester;11#&Vải lót 44"-100% Polyester
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
18
KG
10
YRD
5
USD
7740 3419 9052
2021-06-19
551443 I TUY?T H?NH DAUM CO LTD 11 # & Lining 44 "-100% Polyester;11#&Vải lót 44"-100% Polyester
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
13
KG
4
YRD
2
USD
MAC11418046
2022-04-07
551443 I TUY?T H?NH DAUM CO LTD 11 #& fabric 44 "-100% polyester;11#&Vải lót 44"-100% Polyester
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
37
KG
124
YRD
62
USD
7751 3975 1397
2021-11-10
551443 I TUY?T H?NH DAUM CO LTD 11 # & Fabric Lining 44 "-100% Polyester;11#&Vải lót 44"-100% Polyester
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
4
YRD
2
USD
2841 9431 0357
2021-09-29
551443 I TUY?T H?NH DAUM CO LTD 11 # & lining fabric 44 "-100% Polyester;11#&Vải lót 44"-100% Polyester
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
14
KG
3
YRD
2
USD
2841 9501 6732
2021-09-29
551443 I TUY?T H?NH DAUM CO LTD 11 # & lining fabric 44 "-100% Polyester;11#&Vải lót 44"-100% Polyester
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
20
KG
4
YRD
2
USD
HEI66413270
2022-06-25
830629 I TUY?T H?NH DAUM CO LTD 27 #& metal decoration;27#&Vật trang trí bằng kim loại
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
136
KG
380
PCE
38
USD
2.1010010796e+011
2021-11-10
410449 I TUY?T H?NH DAUM CO LTD 1 # & cow leather belonged;1#&Da bò đã thuộc
ITALY
VIETNAM
FLORENCE AL
HO CHI MINH
22
KG
284
FTK
284
USD
MAC11427360
2022-06-25
960611 I TUY?T H?NH DAUM CO LTD 24 #& Metal button (1 diet = 4Pieces);24#&Nút bấm kim loại (1bộ = 4cái)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
189
KG
3230
SET
129
USD
112200018441756
2022-06-28
962001 T NH?P KH?U NHANH NH? CH?P PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD 3-legged phone holder for livestream, film, photography combined with LED light bulbs. Iron material combined with ABS plastic, Model: CXB-360. Size: 35x215x51 cm+-10%, brand: Youde , 100% new;Giá đỡ điện thoại loại 3 chân dùng để livestream, quay phim, chụp ảnh kết hợp bóng đèn led.Chất liệu bằng sắt kết hợp nhựa ABS,model:CXB-360.Kích thước:35x215x51 cm+-10%,nhãn hiệu:YOUDE,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
21720
KG
100
SET
345
USD
112200018441756
2022-06-28
962001 T NH?P KH?U NHANH NH? CH?P PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD The three-legged phone holder is used for livestream, photography, filming, iron material combined with ABS plastic with plastic, size: (215x51x25.5 cm)+-10%. Brand: Youde, 100%new goods;Giá đỡ điện thoại loại ba chân dùng để livestream, chụp ảnh,quay phim,chất liệu sắt kết hợp nhựa ABS với nhựa,kích thước: (215x51x25.5 cm)+-10%.Nhãn hiệu:YOUDE,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
21720
KG
180
PCE
144
USD
112200018441756
2022-06-28
962001 T NH?P KH?U NHANH NH? CH?P PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD 3-legged phone holder for livestream, video, photography combined with LED light bulbs. Materials with iron combination ABS plastic, Model: CXB-330. Size: 33x215x51 cm+-10%, brand: Youde , 100% new;Giá đỡ điện thoại loại 3 chân dùng để livestream, quay phim, chụp ảnh kết hợp bóng đèn led.Chất liệu bằng hợp sắt hợp nhựa ABS,model:CXB-330.Kích thước:33x215x51 cm+-10%,nhãn hiệu:YOUDE,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
21720
KG
140
SET
364
USD
112200018441756
2022-06-28
962001 T NH?P KH?U NHANH NH? CH?P PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD 3-legged phone holder for livestream, video, photography combined with LED light bulbs. Iron material combined with ABS plastic, Model: CXB-300. Size: 31x215x51cm+-10%, brand: Youde, 100% new;Giá đỡ điện thoại loại 3 chân dùng để livestream, quay phim, chụp ảnh kết hợp bóng đèn led.Chất liệu bằng sắt kết hợp nhựa ABS,model:CXB-300.Kích thước:31x215x51cm+-10%,nhãn hiệu:YOUDE,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
21720
KG
300
SET
645
USD
130422SZHPH2203655
2022-04-26
940152 T NH?P KH?U NHANH NH? CH?P PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Bamboo seesaw, with long mattresses, size 170cm*47cm (+/- 10%), Model: B046-2. NSX: Yazhufang. New 100%;Ghế bập bênh thư giãn bằng tre, có đệm dài, kích thước 170cm*47cm (+/- 10%), Model: B046-2. Nsx: Yazhufang. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
8000
KG
9
PCE
360
USD
130422SZHPH2203655
2022-04-26
940152 T NH?P KH?U NHANH NH? CH?P PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Bamboo seesaw, no cushion, size 170cm*47cm (+/- 10%), Model: B046-3. NSX: Yazhufang. New 100%;Ghế bập bênh thư giãn bằng tre, ko đệm, kích thước 170cm*47cm (+/- 10%), Model: B046-3. Nsx: Yazhufang. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
8000
KG
12
PCE
420
USD
130422SZHPH2203655
2022-04-26
940152 T NH?P KH?U NHANH NH? CH?P PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Bamboo seesaw, short cushion, size 170cm*47cm (+/- 10%), Model: B046-1. NSX: Yazhufang. New 100%;Ghế bập bênh thư giãn bằng tre, có đệm ngắn, kích thước 170cm*47cm (+/- 10%), Model: B046-1. Nsx: Yazhufang. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
8000
KG
9
PCE
342
USD
110621MMA0222434
2021-10-05
843860 P T? NH?N THàNH THáI G LARSSON STARCH TECHNOLOGY AB Hydrocylone equipment used to refine starch. Capacity: 390KW .The: Larsson.Us in cassava starch sx. 100% new;Thiết bị hydrocylone dùng để tinh lọc tinh bột. Công suất: 390KW .Hiệu:Larsson.dùng trong SX tinh bột khoai mì. Mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
HELSINGBORG
CANG CAT LAI (HCM)
17581
KG
1
PCE
615491
USD
132200015518038
2022-03-17
470790 P T? NH?N HU?NH THANH ??NG CONG CTY TNHH WINGA VIET NAM Scrap scrap paper (yellow scrap paper lining cutting table) obtained from the production process of the DNCX;Giấy vụn phế liệu ( giấy vụn màu vàng lót bàn cắt ) thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CTY WINGA
KHO HUYNH THANH DONG
13065
KG
584
KGM
38
USD
250422PTCLI2240086P
2022-05-30
845130 P T? NH?N C?N THàNH KERN YU ENTERPRISE CO LTD SH860/2019 Steam press machine (brand: Shang Horn, Model: SH860, Capacity: 220V 60Hz/50Hz, Year of production: 2019, Electric operating) used in raincoat sewing - used goods;SH860/2019#&Máy ép hơi ( Nhãn hiệu : SHANG HORNG , Model : SH860 , công suất : 220V 60Hz/50Hz, năm sản xuất : 2019 , hoạt động bằng điện ) dùng trong may áo mưa - Hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
525
KG
1
UNIT
800
USD
250422PTCLI2240086P
2022-05-30
845130 P T? NH?N C?N THàNH KERN YU ENTERPRISE CO LTD SH860/2017 Air press (brand: Shang Horn, Model: SH860, Capacity: 220V 60Hz/50Hz, Year of production: 2017, electricity operating) used in raincoats - used goods;SH860/2017#&Máy ép hơi ( Nhãn hiệu : SHANG HORNG , Model : SH860 , công suất : 220V 60Hz/50Hz, năm sản xuất : 2017 , hoạt động bằng điện ) dùng trong may áo mưa - Hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
525
KG
2
UNIT
1600
USD
132100009686909
2021-02-18
631010 P T? NH?N XU?T NH?P KH?U T? TH? M? CONG TY TNHH NEWWIDE VIET NAM FABRIC SCRAPS (rough fabric dyeing yet, unused layerified, size below 2 m) obtained from the manufacturing process of EPE;PHẾ LIỆU VẢI ( vải thô chưa nhuộm, chưa qua sử dụng đã phân loại, kích thước dưới 2m) thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NEWWIDE VIET NAM
DNTN XNK TO THI MY
30780
KG
1570
KGM
225
USD
132100016233090
2021-11-02
631010 P T? NH?N XU?T NH?P KH?U T? TH? M? CONG TY TNHH NEWWIDE VIET NAM Fabric scrap (unused debris fabric segmented below 0.5m), obtained during the production process of the SME;PHẾ LIỆU VẢI (VẢI VỤN CHƯA QUA SỬ DỤNG ĐÃ PHÂN LOẠI KÍCH THƯỚC DƯỚI 0.5M), thu được trong quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NEWWIDE VIET NAM
DNTN XNK TO THI MY
22240
KG
2580
KGM
79
USD
132100015777568
2021-10-18
631010 P T? NH?N XU?T NH?P KH?U T? TH? M? CONG TY TNHH NEWWIDE VIET NAM Fabric scrap (unused debris fabric segmented below 0.5m), obtained during the production process of the SME;PHẾ LIỆU VẢI (VẢI VỤN CHƯA QUA SỬ DỤNG ĐÃ PHÂN LOẠI KÍCH THƯỚC DƯỚI 0.5M), thu được trong quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NEWWIDE VIET NAM
DNTN XNK TO THI MY
22810
KG
9940
KGM
306
USD
132100015493310
2021-10-05
550510 P T? NH?N XU?T NH?P KH?U T? TH? M? CONG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VIET NAM Yarn scrap from synthetic fibers (obtained during POY yarn production - Filament filament synthesis of ENCX);Phế liệu sợi từ các xơ tổng hợp (thu được trong quá trình sản xuất sợi POY -sợi filament tổng hợp của DNCX)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
DNTN XNK TO THI MY
13260
KG
13260
KGM
4079
USD
132000013294517
2020-12-23
550510 P T? NH?N XU?T NH?P KH?U T? TH? M? CONG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VIET NAM Yarn waste (obtained in the production process of synthetic filament yarn POY yarn was texturized 100% polyester) # & VN;Phế liệu sợi (thu được trong quá trình sản xuất sợi POY -sợi filament tổng hợp đã dún 100% polyester)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
DNTN XNK TO THI MY
8950
KG
4080
KGM
1131
USD
132100015776965
2021-10-18
550510 P T? NH?N XU?T NH?P KH?U T? TH? M? CONG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VIET NAM Fiber scrap from synthetic fibers (obtained during FDY yarn production - Filament filament synthesis of ENCX);Phế liệu sợi từ các xơ tổng hợp (thu được trong quá trình sản xuất sợi FDY -sợi filament tổng hợp của DNCX)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
DNTN XNK TO THI MY
12590
KG
12590
KGM
3818
USD
132100016134890
2021-10-30
550510 P T? NH?N XU?T NH?P KH?U T? TH? M? CONG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VIET NAM Yarn scrap from synthetic fibers (obtained during POY yarn production - Filament filament synthesis of ENCX);Phế liệu sợi từ các xơ tổng hợp (thu được trong quá trình sản xuất sợi POY -sợi filament tổng hợp của DNCX)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
DNTN XNK TO THI MY
10330
KG
10330
KGM
3133
USD
132100014075122
2021-07-23
550510 P T? NH?N XU?T NH?P KH?U T? TH? M? CONG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VIET NAM Fiber scrap from synthetic fibers (obtained during POY yarn production - Filament Filament Synthesis of DNCX);Phế liệu sợi từ các xơ tổng hợp (thu được trong quá trình sản xuất sợi POY -sợi filament tổng hợp của DNCX)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
DNTN XNK TO THI MY
19210
KG
19210
KGM
5858
USD
051120005AA02142
2020-11-13
270800 T NH?P KH?U ??I NH?T THàNH V MARINE FUEL DMCC Oil containing primarily aromatic hydrocarbons are distilled at a high temperature (Rubber Processing Oil 600N, New 100%;Dầu chứa chủ yếu hydrocarbon thơm được chưng cất ở nhiệt độ cao ( Rubber Processing Oil 600N, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
97120
KG
97
TNE
31402
USD
112000006344066
2020-03-09
860719 T NH?P KH?U NH?T LONG TH?NH GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Bánh xe chạy bằng sắt dùng cho xe gòong chạy trên ray, kích thước: đường kính ngoài: 200 mm +/- 5%, độ dày: 60 mm+-5%. Mới 100%;Parts of railway or tramway locomotives or rolling-stock: Bogies, bissel-bogies, axles and wheels, and parts thereof: Other, including parts;部分铁路机车或有轨电车机车或机车车辆:转向架,轻型转向架,车桥和车轮及其零部件:其他零部件
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
30
PCE
360
USD
112000006344066
2020-03-09
860719 T NH?P KH?U NH?T LONG TH?NH GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Bánh xe chạy bằng sắt dùng cho xe gòong chạy trên ray, kích thước: đường kính ngoài: 200 mm +/- 5%, độ dày: 60 mm+-5%. Mới 100%;Parts of railway or tramway locomotives or rolling-stock: Bogies, bissel-bogies, axles and wheels, and parts thereof: Other, including parts;部分铁路机车或有轨电车机车或机车车辆:转向架,轻型转向架,车桥和车轮及其零部件:其他零部件
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
30
PCE
360
USD
112000005253638
2020-01-14
253010 T NH?P KH?U NH?T LONG TH?NH GUANGXI PINGXIANG CHUNMAN TRADING CO LTD Đá trân châu Perlite dạng hạt dùng để cách nhiệt. Mới 100%;Mineral substances not elsewhere specified or included: Vermiculite, perlite and chlorites, unexpanded;其他未指定或包括的矿物质:蛭石,珍珠岩和绿泥石,未膨胀的
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
19000
KGM
9500
USD