Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2096852162
2021-07-08
150500 NG TY TNHH DC CHEMICALS LANCO S A Moisturizers, raw materials used in cosmetic production, fleece fat - ANHYDROUS LANOLIN USP, the item is not in TT 15/2018 / TT-BNNPTNT dated October 29, 2018, Batch No: 2682, CAS NO: 8006-54 -0, 100% new goods.;Chất giữ ẩm, nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, mỡ lông cừu - ANHYDROUS LANOLIN USP, Hàng không thuộc TT 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018, Batch no: 2682, CAS no: 8006-54-0, Hàng mới 100%.
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
HO CHI MINH
64
KG
50
KGM
1900
USD
2096860201
2022-03-15
150500 NG TY TNHH DC CHEMICALS LANCO S A Moisturizers, raw materials used in cosmetic production, fleece fat - ANHYDROUS LANOLIN USP, the item is not in TT 15/2018 / TT-BNNPTNT dated October 29, 2018, Batch No: 2758, CAS NO: 8006-54 -0, 100% new goods.;Chất giữ ẩm, nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, mỡ lông cừu - ANHYDROUS LANOLIN USP, Hàng không thuộc TT 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018, Batch no: 2758, CAS no: 8006-54-0, Hàng mới 100%.
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
HO CHI MINH
120
KG
100
KGM
2800
USD
100322297-81278352
2022-03-17
710610 NG TY TNHH VITOP CHEMICALS SANFIRST CO LTD Silver powder, 40 ~ 60 mesh particle size, used as a catalyst in the process of producing formalin (99.9% silver powder, small white grain with light-meter TP01 products);Bột bạc, kích thước hạt 40~60 MESH, dùng làm chất xúc tác trong quá trình sản xuất formalin (Bột bạc 99.9%, hạt nhỏ trắng có ánh kim -mã sản phẩm TP01)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
60
KG
60
KGM
3600
USD
YUL00000476
2021-11-10
391391 NG TY TNHH DC CHEMICALS LUCAS MEYER COSMETICS CANADA INC Raw materials used in cosmetic production, Exopolysaccharide - Transformed natural polymers - EXO-P, Batch: 715039728m, HSD: 09/2023, 100% new.;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Exopolysaccharide - các polyme tự nhiên đã biến đổi - EXO-P, Batch: 715039728M, HSD: 09/2023, Mới 100%.
CANADA
VIETNAM
MONTREAL-DORVAL APT
HO CHI MINH
117
KG
1
KGM
169
USD
YUL00000621
2021-12-14
391390 NG TY TNHH DC CHEMICALS LUCAS MEYER COSMETICS CANADA INC Raw materials used in cosmetic production, Exopolysaccharide - Transformed natural polymers - EXO-T, BATCH: 715019185M, HSD: 06/2023, 100% new.;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Exopolysaccharide - các polyme tự nhiên đã biến đổi - EXO-T, Batch: 715019185M, HSD: 06/2023, Mới 100%.
CANADA
VIETNAM
MONTREAL-DORVAL APT
HO CHI MINH
88
KG
2
KGM
510
USD
1Z002V4V8634625408
2022-02-25
292249 NG TY TNHH DC CHEMICALS LUCAS MEYER COSMETICS CANADA INC Raw materials used in cosmetic production, acidic compounds - Oxygen and their amilins - MDI Complex, Batch: 782019761m, HSD: 11/2024, 100% new goods.;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Hợp chất axit - amino chức oxy và este của chúng - MDI COMPLEX, Batch: 782019761M, HSD: 11/2024, Hàng mới 100%.
CANADA
VIETNAM
MONTREAL-DORVAL APT
HO CHI MINH
24
KG
2
KGM
1194
USD
28052121/20/05/392/008
2021-07-06
293624 NG TY TNHH DC CHEMICALS K W PFANNENSCHMIDT GMBH Raw materials used in cosmetic production, derivative vitamin B5 - D-Panthenyl ethyl ether, batch no.: 21020202, HSD: 02/2024, 100% new products.;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Dẫn xuất vitamin B5 - D-Panthenyl Ethyl Ether, Batch No.: 21020202, HSD: 02/2024, Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
2838
KG
1920
KGM
49683
USD
MRS00249245
2020-11-23
151801 NG TY TNHH DC CHEMICALS CERATEC SARL INCORPORATING NATURA TEC DIVISION Raw materials used in the manufacture of cosmetics, mixture composition inedible vegetable oils from segments include Carnauba Son, Shea and sapoche - NATURAL LIP - LIP INTENSE PASTILLES, Batch: 2010-10054 / 1, the new 10;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Hỗn hợp chế phẩm không ăn được từ phân đoạn dầu thực vật gồm Carnauba, Sơn, Shea và Sapoche - NATURAL LIP - LIP INTENSE PASTILLES, Batch:2010-10054/1, mới 10
FRANCE
VIETNAM
MARSEILLE
HO CHI MINH
232
KG
25
KGM
307
USD
MRS00249245
2020-11-23
151801 NG TY TNHH DC CHEMICALS CERATEC SARL INCORPORATING NATURA TEC DIVISION Emollient in cosmetics, mixed ester oil inedible oil from crambe (cruciferous) - Natura-TEC ABYSOFT, Batch number: 2008-50010 / 2, HSD: 24.08.2022, 100% new.;Chất làm mềm trong mỹ phẩm, hỗn hợp dầu este không ăn được từ dầu Crambe (họ cải) - NATURA-TEC ABYSOFT, Batch number: 2008-50010/2, HSD: 24/08/2022, mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
MARSEILLE
HO CHI MINH
232
KG
25
KGM
429
USD
SIN01817641
2020-11-04
130240 NG TY TNHH DC CHEMICALS CAMPO RESEARCH PTE LTD Raw materials used in the manufacture of cosmetics, extracts of Chamomile - Chamomile Flower Extract Campo, Batch No .: 2020-10-23, HSD: 22.10.2022, 100% new.;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, chiết xuất Cúc La Mã - Campo Chamomile Flower Extract , Batch No.: 2020-10-23, HSD: 22/10/2022, mới 100% .
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
120
KG
10
KGM
999
USD
02082121/34/07/993/001
2021-09-16
151211 NG TY TNHH DC CHEMICALS CERATEC SARL INCORPORATING NATURA TEC DIVISION Moisturizing and soft skin, raw materials used in cosmetic production, pink flower oil - Naturatec Safflower Oil, Batch Number: 6032E21 / 01, HSD: 05/2022, 100% new products.;Chất giữ ẩm và mềm da, nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Dầu hồng hoa chưa tinh chế - NATURATEC SAFFLOWER OIL, Batch number: 6032E21/01, HSD: 05/2022, Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG ICD PHUOCLONG 3
634
KG
380
KGM
1289
USD
02042222/34/03/783/001
2022-05-18
151211 NG TY TNHH DC CHEMICALS CERATEC SARL INCORPORATING NATURA TEC DIVISION Moisturizing and soft skin, raw materials used in cosmetic production, unprocessed roses - Naturatec safflower oil, Batch Number: 6032B22/01, HSD: 02/2023, 100%new goods.;Chất giữ ẩm và mềm da, nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Dầu hồng hoa chưa tinh chế - NATURATEC SAFFLOWER OIL, Batch number: 6032B22/01, HSD: 02/2023, Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
MARSEILLE
CANG CAT LAI (HCM)
634
KG
380
KGM
1326
USD
23525318064
2021-12-22
290629 NG TY TNHH DC CHEMICALS CHEMIPOL S A Raw materials used in cosmetic production, derivatives of benzyl alcohol ring wine used in cosmetics - Sensicare C 3300, Batch: TB00475; HSD: 11/2023, 100% new.;Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm, Dẫn xuất của rượu mạch vòng Benzyl alcohol dùng trong hóa mỹ phẩm - Sensicare C 3300, Batch: TB00475; HSD: 11/2023, Mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
53
KG
50
KGM
939
USD