Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
081021TR0C92110008
2021-10-18
290315 NG TY TNHH OCI VI?T NAM NF CORPORATION LTD 7 # & solvent chemicals used in the production of ethylene dichloride plant protection drugs (EDC). CAS: 107-06-2. Chemical awareness: CLCH2CH2 Cl.Date for production: September 09/2021; Shelf life: September 09/2023.;7#&Hóa chất dung môi dùng trong sản xuất thuốc bảo vệ thực vật Ethylene Dichloride (EDC).Mã CAS:107-06-2.Công thức hóa học:ClCH2CH2 Cl.Ngày sản xuất: tháng 09/2021; Hạn sử dụng: Tháng 09/2023.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21200
KG
20000
KGM
28200
USD
260322TROC92203018
2022-04-05
290315 NG TY TNHH OCI VI?T NAM NF CORPORATION LTD 7 #& Solvent chemicals used in the production of plant protection drugs ethylene dichloride (EDC). CAS: 107-06-2 Expiry date: March 2024.;7#&Hóa chất dung môi dùng trong sản xuất thuốc bảo vệ thực vật Ethylene Dichloride (EDC).Mã CAS:107-06-2.Công thức hóa học:ClCH2CH2 Cl.Ngày sản xuất: tháng 03/2022; Hạn sử dụng: Tháng 03/2024.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21200
KG
20000
KGM
28200
USD
310522TROC92205038
2022-06-06
290315 NG TY TNHH OCI VI?T NAM NF CORPORATION LTD 7 #& Solvent chemicals used in the production of plant protection drugs ethylene dichloride (EDC) CAS: 107-06-2. Chemical formula: Clch2CH2 Cl. Production date: May 2022; Expiry date: May 2024.;7#&Hóa chất dung môi dùng trong sản xuất thuốc bảo vệ thực vật Ethylene Dichloride (EDC).Mã CAS:107-06-2.Công thức hóa học:ClCH2CH2 Cl.Ngày sản xuất: tháng 05/2022; Hạn sử dụng: Tháng 05/2024.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21200
KG
20000
KGM
28200
USD
070222TROC92202001
2022-02-14
290315 NG TY TNHH OCI VI?T NAM NF CORPORATION LTD 7 # & Chemical solvent used in the production of ethylene dichloride plant protection drugs (EDC). CAS: 107-06-2. Chemical awareness: CLCH2CH2 Cl.Date for production: December 2021; Shelf life: December 2023.;7#&Hóa chất dung môi dùng trong sản xuất thuốc bảo vệ thực vật Ethylene Dichloride (EDC).Mã CAS:107-06-2.Công thức hóa học:ClCH2CH2 Cl.Ngày sản xuất: tháng 12/2021; Hạn sử dụng: Tháng 12/2023.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21200
KG
20000
KGM
28200
USD
261021KMTCSHAI191957
2021-10-29
290719 NG TY TNHH OCI VI?T NAM HUNAN HAILI CHEMICAL TRADING CO LTD Chemicals used to produce agricultural drugs OSBP (Ortho-Secondary-Butyl-Phenol) (CAS Code: 89-72-5), Chemical formula: C10H14O, Production date 07/2021, Shelf life 07/2023;Hóa chất dùng để sản xuất thuốc nông dược OSBP (Ortho-Secondary-Butyl-Phenol) (Mã CAS: 89-72-5), Công thức hóa học: C10H14O, ngày sản xuất 07/2021, hạn sử dụng 07/2023
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17680
KG
16000
KGM
46240
USD
200220XDSS002070
2020-02-28
283719 NG TY TNHH OCI VI?T NAM SHENYANG CENKEY CHEMICAL CO LTD 2#&hóa chất dùng để sản xuất thuốc nông dược SDC (Sodium Cyanate), mã CAS: 917-61-3; Công thức hóa học: NaOCN. Ngày sản xuất: tháng 02/2020; Hạn sử dụng: Tháng 02/2022.;Cyanides, cyanide oxides and complex cyanides: Cyanides and cyanide oxides: Other;氰化物,氰化物和氰化物:氰化物和氰化物:其他
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
60000
KGM
91800
USD
230522GOSUGZH002097486
2022-06-03
292090 NG TY TNHH OCI VI?T NAM HUBEI GRAND FUCHI PHARMACEUTICAL AND CHEMICALS CO LTD 1 #& Chemicals used to produce DMS (Dimethyl Sulphate). CAS: 77-78-1. Chemical formula: C2H6O4S Expiry date: May 2023;1#&hóa chất dùng để sản xuất thuốc nông dược DMS (Dimethyl Sulphate).Mã CAS:77-78-1.Công thức hóa học:C2H6O4S.Ngày sản xuất: tháng 05/2022. Hạn sử dụng: Tháng 05/2023
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
65160
KG
60000
KGM
44400
USD
210322292609222
2022-03-28
290391 NG TY TNHH OCI VI?T NAM TAICANG HAOBO INTERNATIONAL TRADE CO LTD 4 # & Chemicals used to produce agricultural medicines forever (orthodichlorobenzene), CAS code: 95-50-1; Chemical formula: C6H4CL2. Production date: March 02022; Shelf life: March 02024.;4#&Hóa chất dùng để sản xuất thuốc nông dược ODCB (Orthodichlorobenzene), mã CAS: 95-50-1; Công thức hóa học: C6H4Cl2. Ngày sản xuất: tháng 03/2022; Hạn sử dụng: Tháng 03/2024.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21440
KG
20000
KGM
47000
USD
020120HDMUQSHM7526549
2020-01-07
290391 NG TY TNHH OCI VI?T NAM TAICANG HAOBO INTERNATIONAL TRADE CO LTD Hóa chất dùng để sản xuất thuốc nông dược ODCB (Orthodichlorobenzene), mã CAS: 95-50-1; Công thức hóa học: C6H4Cl2. Ngày sản xuất: tháng 12/2019; Hạn sử dụng: Tháng 12/2021.;Halogenated derivatives of hydrocarbons: Halogenated derivatives of aromatic hydrocarbons: Chlorobenzene, o-dichlorobenzene and p-dichlorobenzene;烃的卤化衍生物:芳烃的卤化衍生物:氯苯,邻二氯苯和对二氯苯
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
40000
KGM
55600
USD
211221256258643
2021-12-23
290391 NG TY TNHH OCI VI?T NAM TAICANG HAOBO INTERNATIONAL TRADE CO LTD Chemicals used to produce agricultural medicines forever (orthodichlorobenzene), CAS code: 95-50-1; Chemical formula: C6H4CL2. Production date: October 2021; Shelf life: October 2023.;Hóa chất dùng để sản xuất thuốc nông dược ODCB (Orthodichlorobenzene), mã CAS: 95-50-1; Công thức hóa học: C6H4Cl2. Ngày sản xuất: tháng 10/2021; Hạn sử dụng: Tháng 10/2023.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
42880
KG
20000
KGM
45600
USD
081221ELCSHAHCM162671
2021-12-13
293300 NG TY TNHH OCI VI?T NAM FMC AGRICULTURAL PRODUCTS INTERNATIONAL AG 3 # & chemicals used to produce agricultural medicines 7-hydroxy, heterosexual compounds contain only oxygen (s). CAS Code: 1563-38-8, Chemical Formula: C10H12O2. Production date: November 2021; HSD: November 2023;3#&hóa chất dùng để sản xuất thuốc nông dược 7-Hydroxy, Hợp chất dị vòng chỉ chứa (các) dị tố oxy. Mã CAS: 1563-38-8, Công thức hóa học: C10H12O2. Ngày sản xuất: tháng 11/2021; HSD: Tháng 11/2023
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
44000
KG
44000
KGM
480040
USD
190222CULVSHA2204365
2022-02-24
284290 NG TY TNHH OCI VI?T NAM SAIL CHEMICAL SHANGHAI CO LTD 2 # & Chemicals used to produce agricultural drugs SDC (sodium cyanate), CAS code: 917-61-3; Chemical formula: Naocn. Production date: February 2022; Shelf life: February 2024;2#&hóa chất dùng để sản xuất thuốc nông dược SDC (Sodium Cyanate), mã CAS: 917-61-3; Công thức hóa học: NaOCN. Ngày sản xuất: tháng 02/2022; Hạn sử dụng: Tháng 02/2024
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
60560
KG
60000
KGM
126660
USD
A80B000975
2021-07-28
600634 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I 16 SHAOXING JING YAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Polyester Fabric Mixed K44 / 64 "(Weft Knitting: 95.4% Poly4.6% Polyurethan Elastic Fiber; printed, TL 380g / m2, mm, unmarried goods: Sx confusing, many sizes, categories , different colors, lengths, miserable);Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt kim sợi ngang:95.4%Poly4.6%sợi đàn hồi polyurethan;đã in,TL 380g/m2,MM,hàng chưa qua sử dụng:sx lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài,khổ ko đều)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12378
KG
12378
KGM
5941
USD
EGLV147100409159
2021-07-22
521131 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I 16 DONGGUAN KUN YUAN TRADING CO LTD Cotton Mix K44-64 "(Weaving, still 64.9% cotton26.7% points poly8.4% spd, dyed; TL 270 g / m2, NMM, unused goods: SX confusion, many sizes, types, different colors, length are suffering ko);Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27170
KG
27170
KGM
13042
USD
A66BA01411
2021-07-24
521131 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I 16 HANGZHOU MENGBO IMPORT EXPORT CO LTD Cotton Mix K44-71 "(Weaving, still 64.9% cotton26.7% points poly8.4% spd, dyed; TL 270 g / m2, NMM, unused goods: SX confusion, many sizes, types, different colors, length are suffering ko);Vải Cotton Pha K44-71"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
27260
KG
27260
KGM
13085
USD
COAU7230694610
2021-07-15
521131 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I 16 SHENZHEN TOP CHINA IMP EXP CO LTD K44-64 cotton fabric "(weaving, score 64.9% Cotton26.7% Poly8.4% SPD, Dyed; TL 270 G / M2, NMM, unmarried goods: SX mix, many sizes, Different types, colors, miserable lengths);Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
12705
KG
12705
KGM
6098
USD
591528351
2020-02-27
521131 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I 16 GUANGZHOU YUANJUN IMP EXP CO LTD Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều);Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含少于85%重量棉的机织棉,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:染色:平纹
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
23850
KGM
11448
USD
COAU7221679870
2020-02-27
521131 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I 16 GUANGDONG COMMERCIAL TRADINGIMP EXP CORP LTD Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều);Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含少于85%重量棉的机织棉,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:染色:平纹
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
12515
KGM
6007
USD