Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
240222164C500404
2022-02-28
810296 NG TY TNHH V?T T? Và TH??NG M?I V?NH HàO GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Molybdenum cutting wire 0.18mm, box = 2000m, for Molybdenum wire cutter, barrel = 32 boxes, NSX: Xiamen Honglu, 100% new;Dây cắt Molypden 0.18mm, hộp=2000m, dùng cho máy cắt dây Molypden, thùng = 32 hộp, Nsx: xiamen honglu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
10896
KG
96
UNK
4392
USD
1381515741
2021-07-14
731449 CH V? ?àO T?O Và H?P TáC QU?C T? MINKOREA ABIMAN ENGINEERING CO LTD Plastic dust filter African plastic dryer 275, steel mesh material, used for dust in plastic dryer, HSX: Abiman, 100% new goods;Tấm lọc bụi máy sấy nhựa phi 275, chất liệu lưới thép, dùng để chắn bụi trong máy sấy nhựa, HSX: ABIMAN, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SEOUL
HA NOI
8
KG
1
PCE
20
USD
A20F94NQ4HT
2021-12-13
851762 V?N Và ?àO T?O C?NG NGH? TH?NG TIN VNE DEDICATED NETWORKS INC Switches for LAN (Switch385048PortPoe, IPBase V09; Firm: Dedicated, does not have the function of broadcasting / civil encoding, no License, no warranty) Code: WS-C3850-48PW-SZ.V09 , 100% new;Thiết bị chuyển mạch cho mạng LAN (Switch385048PortPoE,IPBase v09; Hãng:DEDICATED, Ko có chức năng thu phát sóng/mật mã dân sự, Ko kèm License, Ko bảo hành) Mã hàng: WS-C3850-48PW-SZ.V09 , mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
USA - KOCHI
HA NOI
67
KG
2
PCE
1000
USD
010322CKCOSHA3053201
2022-05-24
380859 NG TY TNHH V?T T? B?O V? TH?C V?T PH??NG MAI NANJING HAIGE CHEMICAL CO LTD Pesticide: Phenodan 10WP (imidacloprid10% w/w) 25kg/bag, NSX: 02/2022, HSD: 02/2024, Anhui Jintai Peticides Chemical SX. Import according to TT10/2020/BNN dated 9/9/20. 100%;Thuốc trừ sâu:PHENODAN 10WP(IMIDACLOPRID10% W/W)25KG/bao,NSX:02/2022,HSD:02/2024, ANHUI JINTAI PESTICIDES CHEMICAL SX . NK theo tt10/2020/bnn ngày 9/9/20.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
18144
KG
16000
KGM
43520
USD
010322CKCOSHA3053201
2022-05-24
380893 NG TY TNHH V?T T? B?O V? TH?C V?T PH??NG MAI NANJING HAIGE CHEMICAL CO LTD Bensulfuron methyl 10%w/w (sulzai 10WP), 25kg/bao.nsx: 02/2022, HSD: 02/2024. Guangzhou Peticide Factory SX, NK according to TT10/2020/BNN dated 9/20.1 100%;Thuốc trừ cỏ BENSULFURON METHYL 10%W/W(SULZAI 10WP), 25Kg/bao.NSX:02/2022,HSD:02/2024 . GUANGZHOU PESTICIDE FACTORY SX , NK theo tt10/2020/bnn ngày 9/9/20.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
18144
KG
2000
KGM
8400
USD
GDYB02529600
2021-07-17
040150 DBS POLSKA SP Z O O UHRENHOLT A S MILK, CREAM NOT CONS, SWEET, OF A FAT CONTENT, BY WEIGHT, EXCEEDING 10 %
POLAND
VIETNAM
GDYNIA
HO CHI MINH CITY
27094
KG
1800
CT
0
USD
112200018412433
2022-06-25
392049 I Và D?CH V? V?N T?I ??C B?O PINGXIANG CITY SHENG ZHONG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD The plastic film has been printed with a wood grain pattern on the one hand, not sticky, not porous, not reinforced, not yet attached to the surface layer, not combined with other materials, thick: 0.071+-5%, the size of the size of the size: 124 cm+-5%. ;Màng nhựa đã in trang trí hoa văn vân gỗ một mặt, không tự dính, không xốp, chưa gia cố, chưa gắn lớp bề mặt, chưa kết hợp với vật liệu khác, dầy: 0,071+-5%, dạng cuộn khổ: 124 cm+-5%. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
27580
KG
5850
KGM
8190
USD
220320JYDSH200306678F
2020-03-30
380891 O V? TH?C V?T AKITA VI?T NAM BEIJING LUCKYSTAR CO LTD Nguyên liệu cho thuốc trừ sâu Hagucide 70WG: Emamectin Benzoate Tech 70%. Hàng mới 100%. Theo TT10/2019/BNNPTNT. Ngày SX: T03.2020. Hạn SD: T03.2022;;
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
762
KGM
76779
USD
180322CY16HCM220134
2022-04-02
871160 V?N Và QU?NG CáO TOàN PHáT HEBEI TAOHAO INDUSTRIAL CO LTD 3 -wheel electric bicycle, engine, TH, Model: VAT005, Capacity: 600W, not participating in traffic, making samples used for research, 100% new goods - Electric tricycle 9;Xe đạp điện 3 bánh, có động cơ, hiệu TH, model: VAT005, công suất: 600W, không tham gia giao thông, làm hàng mẫu dùng để nghiên cứu, hàng mới 100% - ELECTRIC TRICYCLE 9
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
262
KG
1
PCE
417
USD
180322CY16HCM220134
2022-04-02
871160 V?N Và QU?NG CáO TOàN PHáT HEBEI TAOHAO INDUSTRIAL CO LTD 2 -wheel electric bicycle, engine, TH, Model: VAT003, capacity: 300W, not participating in traffic, making samples used for research, 100% new goods - Leopard mini Electric bike;Xe đạp điện 2 bánh, có động cơ, hiệu TH, model: VAT003, công suất: 300W, không tham gia giao thông, làm hàng mẫu dùng để nghiên cứu, hàng mới 100% - LEOPARD MINI ELECTRIC BIKE
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
262
KG
1
PCE
198
USD
180322CY16HCM220134
2022-04-02
871160 V?N Và QU?NG CáO TOàN PHáT HEBEI TAOHAO INDUSTRIAL CO LTD 2 -wheel electric bicycle, engine, TH, Model: VAT012, Capacity: 350W, not participating in traffic, making samples used for research, new goods 100% - Mini Electric bike C1;Xe đạp điện 2 bánh, có động cơ, hiệu TH, model: VAT012, công suất: 350W, không tham gia giao thông, làm hàng mẫu dùng để nghiên cứu, hàng mới 100% - MINI ELECTRIC BIKE C1
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
262
KG
1
PCE
198
USD
180322CY16HCM220134
2022-04-02
871160 V?N Và QU?NG CáO TOàN PHáT HEBEI TAOHAO INDUSTRIAL CO LTD 2 -wheel electric bicycle, engine, TH, Model: VAT001, Capacity: 350W, not participating in traffic, making samples for research, 100% new goods - Dairy Cow Electric Bike;Xe đạp điện 2 bánh, có động cơ, hiệu TH, model: VAT001, công suất: 350W, không tham gia giao thông, làm hàng mẫu dùng để nghiên cứu, hàng mới 100% - DAIRY COW ELECTRIC BIKE
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
262
KG
1
PCE
198
USD
180320A56AA13470
2020-03-24
380893 O V? TH?C V?T AN TH?NH PHáT BAILING AGROCHEMICAL CO LTD THUỐC KÍCH THÍCH SINH TRƯỞNG CÂY TRỒNG: PACLOBUTRAZOL 15% WP ( PARLO 15WP );Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Plant-growth regulators;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和蝇纸):其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:植物生长调节剂
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
13000
KGM
29640
USD
130222SNSTINHP22021539
2022-02-26
842952 I Và D?CH V? V?N T?I B?O CH?U TJ ENTERPRISE CO LTD Doosan crawler excavators, Model: DX300LCA, number of frames: dhkcecaaka0008231, using diesel fuel, production in 2010, used goods.;Máy đào bánh xích hiệu DOOSAN, model: DX300LCA, số khung: DHKCECAAKA0008231, sử dụng nhiên liệu diesel, sản xuất năm 2010, hàng đã qua sử dụng.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HOANG DIEU (HP)
58600
KG
1
PCE
30000
USD
130222SNSTINHP22021536
2022-02-26
842952 I Và D?CH V? V?N T?I B?O CH?U TJ ENTERPRISE CO LTD Hyundai Brand Tire Machine, Model: Robex140w, Frame Number: HHIHQ404JB0000876, using diesel fuel, manufacturing in 2011, used goods.;Máy đào bánh lốp hiệu HYUNDAI, model: ROBEX140W, số khung: HHIHQ404JB0000876, sử dụng nhiên liệu diesel, sản xuất năm 2011, hàng đã qua sử dụng.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HOANG DIEU (HP)
122500
KG
1
PCE
20000
USD
130222SNSTINHP22021536
2022-02-26
842952 I Và D?CH V? V?N T?I B?O CH?U TJ ENTERPRISE CO LTD Doosan Brand Tires, Model: DX140WACE, Framework Number: DHKCEWALKD5007985, use diesel fuel, produced in 2014, used goods.;Máy đào bánh lốp hiệu DOOSAN, model: DX140WACE, số khung: DHKCEWALKD5007985, sử dụng nhiên liệu diesel, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HOANG DIEU (HP)
122500
KG
1
PCE
34000
USD
250222COAU7237090220
2022-04-19
730630 I Và D?CH V? V? TR?NH GIA B?O HUNAN LIANGMING METAL MATERIAL CO LTD Welded alloy steel pipes, galvanized with hot embedded method, product code BS 1139, 6000mm length, outer diameter 48.3mm, thickness of 3.2mm, weight 20.5 kg/unit, 100%new goods.;Ống thép không hợp kim có hàn, đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, mã hàng BS 1139, chiều dài 6000mm,đường kính ngoài 48.3mm,độ dầy 3.2mm, trọng lượng 20.5 kg/chiếc, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
51250
KG
2500
PCE
53000
USD
120120SHGN20010074
2020-02-07
380892 O V? TH?C V?T 1 TRUNG ??NG JIANGSU SINAMYANG INTERNATIONAL GROUP CO LTD Nguyên Liệu SX thuốc trừ nấm bệnh hại cây trồng : DIFENOCONAZOLE 97% TC ( Để SX : Still Liver 300 ME )Hàng nhâp phù hợp TT 10/2019 TTBNNPTNT ,mới100% HSD 10/09/2021.;Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Fungicides: Other;杀虫剂,杀鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和飞纸):其他:杀真菌剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
500
KGM
15300
USD
230220ACCP200002
2020-02-28
380892 O V? TH?C V?T 1 TRUNG ??NG JIANGSU SINAMYANG INTERNATIONAL GROUP CO LTD Thuốc trừ nấm bệnh hại cây trồng : VIDA 5 WP ( Validamicin A 5% ) Đóng gói nhỏ 25 gr/bag;Hàng nhâp phù hợp TT03/2019TTBNNPTNT , ,mới100%HSD 15/01/2022.SX bởi :(Agrochemical works Ichduong City China );Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Fungicides: Other;杀虫剂,杀鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和飞纸):其他:杀真菌剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
24000
KGM
43920
USD
140522JSEVNE20019
2022-05-27
920890 CH V? B?O V? SECOM VI?T NAM SECOM CO LTD Whistle (stainless steel) for blowing in traffic - while/2510. New 100%.;Còi (chất liệu inox) để thổi trong giao thông - WHISTLE/2510. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
106
KG
50
UNIT
35
USD
290821KOS2106113
2021-09-30
720926 I Và D?CH V? B?O MINH ??T SAKAI KOUHAN CO LTD Steel plate without alloy, flat rolling, unmatched excessive cold rolled, unedated Plating paint, TC JIS G3141, SPCC, Type 2 row, 100% new .kt: 1.3-2.9mm x 600-1250mm x 800- 3000mm;Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn,TC JIS G3141, SPCC, hàng loại 2, mới 100%.KT: 1.3-2.9mm x 600-1250mm x 800-3000mm
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG XANH VIP
201
KG
2000
KGM
1270
USD
140622SITMJHP2202192
2022-06-29
720919 I Và D?CH V? B?O MINH ??T SONE METAL INDUSTRY CO LTD Alloy steel, flat roller, roll, not overcurrent with cold rolling, not coated with paint, content C <= 0.1%, TC JIS G3141, Spcc, Products 2, 100%new. 0.15-0.49) mm x (660-1250) mm x rolls;Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn,chưa gia công quá mức cán nguội,chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C<= 0.1%,TC JIS G3141,SPCC,hàng loại 2,mới 100%.KT:(0.15-0.49)mm x (660-1250 )mm x Cuộn
JAPAN
VIETNAM
MOJI
CANG DINH VU - HP
158
KG
2700
KGM
1944
USD
301021NSSLNMJHP21Q0009
2021-12-13
721069 I Và D?CH V? B?O MINH ??T ASAHI TRADING CO Non-alloy steel, flat rolling, roll form, aluminum plated, content C <0.6%, wavy, TC JIS G3314, SA1D, Type 2, 100% new. Size: (0.5-1.2) mm x (700-1500) mm x roll;Thép không hợp kim, cán phẳng,dạng cuộn, được mạ nhôm,hàm lượng C<0.6%,không lượn sóng,TC JIS G3314,mác SA1D,hàng loại 2, mới 100%.Kích thước:(0.5-1.2)mm x (700-1500)mm x Cuộn
JAPAN
VIETNAM
MOJI
GREEN PORT (HP)
96
KG
1000
KGM
700
USD
110921NSSLJMJHP21Q0067
2021-09-27
721069 I Và D?CH V? B?O MINH ??T ASAHI TRADING CO Non-alloy steel, flat rolling, roll form, aluminum plating, content c <0.6%, wavy, tc jis g3314, sa1d, type 2, new 100%. Size: (0.5-1.2) mm x (700-1500) mm x roll;Thép không hợp kim, cán phẳng,dạng cuộn, được mạ nhôm,hàm lượng C<0.6%,không lượn sóng,TC JIS G3314,mác SA1D,hàng loại 2, mới 100%.Kích thước:(0.5-1.2)mm x (700-1500)mm x Cuộn
JAPAN
VIETNAM
MOJI
GREEN PORT (HP)
74
KG
1400
KGM
924
USD
261220EGLV 022000231500
2021-01-19
721069 I Và D?CH V? B?O MINH ??T ASAHI TRADING CO Non-alloy steel, flat-rolled, in coils, plated aluminum, carbon content <0.6%, not wavy, JIS G3314 TC, marks SA1D, type 2, the new 100% .Kich Size: (1.25-1.5) mm x (700-1500) mm x Scroll;Thép không hợp kim, cán phẳng,dạng cuộn, được mạ nhôm,hàm lượng C<0.6%,không lượn sóng,TC JIS G3314,mác SA1D,hàng loại 2, mới 100%.Kích thước:(1.25-1.5)mm x (700-1500)mm x Cuộn
JAPAN
VIETNAM
MOJI
CANG XANH VIP
48
KG
1200
KGM
498
USD
241221NSSLJMJBK21Q0086
2022-01-21
721069 I Và D?CH V? B?O MINH ??T ASAHI TRADING CO Non-alloy steel, flat rolling, roll form, aluminum plated, content C <0.6%, wavy, TC JIS G3314, SA1D, Type 2, 100% new. Size: (0.5-1.2) mm x (700-1500) mm x roll;Thép không hợp kim, cán phẳng,dạng cuộn, được mạ nhôm,hàm lượng C<0.6%,không lượn sóng,TC JIS G3314,mác SA1D,hàng loại 2, mới 100%.Kích thước:(0.5-1.2)mm x (700-1500)mm x Cuộn
JAPAN
VIETNAM
MOJI
GREEN PORT (HP)
146
KG
2140
KGM
1498
USD
300921KOS2107089
2021-10-28
721049 I Và D?CH V? B?O MINH ??T SAKAI KOUHAN CO LTD Non-alloy steel rolls, flat rolling, galvanized by hot dip method, C <0.6% content, JIS standard G3302, SGCC, Type 2, 100% new. Size: (1.3-1.5) mm x (600-1270) mm x c;Thép cuộn không hợp kim,cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, hàm lượng C<0.6%, tiêu chuẩn JIS G3302, SGCC, hàng loại 2, mới 100%. Kích thước: (1.3-1.5)mm x (600-1270)mm x C
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
100
KG
1300
KGM
767
USD
091021MNSGN445175
2021-10-18
852560 I Và D?CH V? TI?N B?O JVCKENWOOD SINGAPORE PTE LTD Kenwood NX-1300D radio transceiver equipment (400-470 MHz) includes machines, antennas, 02pin, chargers. 100% new goods;Thiết bị thu phát vô tuyến KENWOOD NX-1300D ( 400-470 MHz) Gồm Máy,Anten,02Pin,Bộ sạc .Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
151
KG
100
SET
15927
USD
090322MNSGN455346
2022-03-22
852560 I Và D?CH V? TI?N B?O JVCKENWOOD SINGAPORE PTE LTD Kenwood NX -1300D radio transceiver device (400-470 MHz) includes machines, antennas, batteries, chargers. 100% new;Thiết bị thu phát vô tuyến Kenwood NX -1300D ( 400-470 MHz) Gồm Máy,Anten,Pin, Bộ sạc.Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
148
KG
66
SET
8151
USD
300921KOS2107089
2021-10-28
721030 I Và D?CH V? B?O MINH ??T SAKAI KOUHAN CO LTD Non-alloy steel rolls, flat rolling, galvanized by electrolysis method, C <0.6% content, JIS G3313 standard, SECC, type 2, 100% new. Size: (0.3-1.2) mm x (600-1270) mm x c;Thép cuộn không hợp kim,cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, hàm lượng C<0.6%, tiêu chuẩn JIS G3313, SECC, hàng loại 2, mới 100%. Kích thước: (0.3-1.2)mm x (600-1270)mm x C
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
100
KG
1200
KGM
708
USD
080821YMLUI288060330
2021-09-01
721030 I Và D?CH V? B?O MINH ??T DAITO TRADE CORPORATION Rolled steel, flat rolling, non-alloy, galvanized by electrolyte method, C <0.6%, not painted scanning varnishes, Plastic coating, TC JIS G3313 SECC, Type 2 goods, 100% new .kt: 0.2-1.2 mm x 610-1510mm x c;Thép dạng cuộn, cán phẳng, không hợp kim, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, C<0.6%, chưa sơn quét vecni,phủ plastic,TC JIS G3313 SECC,hàng loại 2,mới 100%.KT: 0.2-1.2mm x 610-1510mm x C
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
DINH VU NAM HAI
108
KG
2100
KGM
1649
USD
080821YMLUI288060330
2021-09-01
720838 I Và D?CH V? B?O MINH ??T DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, flat rolling, roll form, unmatched excessive hot rolling, unauthorized coating paint, not soaked with rust, type 2, tc jis g3101 ss490, 100% new .kt: 3.0-4.5mm x610-1510mm x C;thép không hợp kim,cán phẳng,dạng cuộn,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm dầu tẩy gỉ, hàng loại 2,TC JIS G3101 SS490,mới 100%.KT: 3.0-4.5mm x610-1510mm x C
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
DINH VU NAM HAI
108
KG
47900
KGM
37602
USD
160621EGLV 022100099727
2021-07-05
720917 I Và D?CH V? B?O MINH ??T ASAHI TRADING CO Non-alloy steel, flat rolling, roll form, unmatched excessive cold rolling, unedated paint paint, TC JIS G3141, SPCC, goods 2, new 100%. Size: (0.5-1.0) mm x ( 700-1250) mm x roll;Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn,chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn,TC JIS G3141, SPCC,hàng loại 2, mới 100%.Kích thước:(0.5-1.0)mm x (700-1250)mm x Cuộn
JAPAN
VIETNAM
MOJI
CANG XANH VIP
166
KG
3020
KGM
1872
USD
281021SMFCL21100614
2021-11-02
841911 I Và D?CH V? HàO HùNG WINTIME IMPORT EXPORT CORPORATION LIMITED OF ZHONGSHAN Gas hot and cold bath, POSSTER, Model: PS-608, 8L capacity, thin iron shell body with paint, thin water pipes. 100% new;Bình tắm nóng lạnh dùng gas, hiệu POSSTER, model:PS-608, dung tích 8L, thân vỏ bằng sắt loại mỏng có phủ sơn, đường ống nước bằng đồng loại mỏng. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
22653
KG
501
PCE
7014
USD
241221SMFCL21120425
2022-01-05
841911 I Và D?CH V? HàO HùNG WINTIME IMPORT EXPORT CORPORATION LIMITED OF ZHONGSHAN Gas hot and cold bath, Ponika, Model: PA-022, 8L capacity, thin iron shell body with coating, thin water plumbing. 100% new;Bình tắm nóng lạnh dùng gas, hiệu PONIKA, model:PA-022, dung tích 8L, thân vỏ bằng sắt loại mỏng có phủ sơn, đường ống nước bằng đồng loại mỏng. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
11891
KG
45
PCE
630
USD
220122WSDS2201278B
2022-01-27
841911 I Và D?CH V? HàO HùNG WINTIME IMPORT EXPORT CORPORATION LIMITED OF ZHONGSHAN Gas hot and cold bath, Kochstar brand, Model: KS-008, 8L capacity, thin iron shell body with paint, thin copper water pipes. 100% new;Bình tắm nóng lạnh dùng gas, hiệu KOCHSTAR, model: KS-008, dung tích 8L, thân vỏ bằng sắt loại mỏng có phủ sơn, đường ống nước bằng đồng loại mỏng. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
10015
KG
475
PCE
6650
USD
220122WSDS2201278B
2022-01-27
841911 I Và D?CH V? HàO HùNG WINTIME IMPORT EXPORT CORPORATION LIMITED OF ZHONGSHAN Gas hot and cold bath, Ponika, Model: PA-022, 8L capacity, thin iron shell body with coating, thin water plumbing. 100% new;Bình tắm nóng lạnh dùng gas, hiệu PONIKA,model:PA-022, dung tích 8L, thân vỏ bằng sắt loại mỏng có phủ sơn, đường ống nước bằng đồng loại mỏng. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
10015
KG
450
PCE
6300
USD
141021SMFCL21090676
2021-10-21
841911 I Và D?CH V? HàO HùNG WINTIME IMPORT EXPORT CORPORATION LIMITED OF ZHONGSHAN Gas hot and cold bath, Plaza, Model: PA-008A, 8L capacity, Thin iron shell body with paint, thin water pipes. 100% new;Bình tắm nóng lạnh dùng gas, hiệu PLAZA, model:PA-008A, dung tích 8L, thân vỏ bằng sắt loại mỏng có phủ sơn, đường ống nước bằng đồng loại mỏng. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
10020
KG
447
PCE
6258
USD
220122WSDS2201278B
2022-01-27
841911 I Và D?CH V? HàO HùNG WINTIME IMPORT EXPORT CORPORATION LIMITED OF ZHONGSHAN Gas hot and cold bath, Plaza, Model: PA-008A, 8L capacity, Thin iron shell body with paint, thin water pipes. 100% new;Bình tắm nóng lạnh dùng gas, hiệu PLAZA, model:PA-008A, dung tích 8L, thân vỏ bằng sắt loại mỏng có phủ sơn, đường ống nước bằng đồng loại mỏng. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
10015
KG
506
PCE
7084
USD
220122WSDS2201278B
2022-01-27
841911 I Và D?CH V? HàO HùNG WINTIME IMPORT EXPORT CORPORATION LIMITED OF ZHONGSHAN Gas hot and cold bath, Baraldi, Model: BA-022, 8L capacity, Thin iron shell body with paint, thin water pipes. 100% new;Bình tắm nóng lạnh dùng gas, hiệu BARALDI, model: BA-022, dung tích 8L, thân vỏ bằng sắt loại mỏng có phủ sơn, đường ống nước bằng đồng loại mỏng. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
10015
KG
495
PCE
6930
USD
141021SMFCL21090676
2021-10-21
841911 I Và D?CH V? HàO HùNG WINTIME IMPORT EXPORT CORPORATION LIMITED OF ZHONGSHAN Gas hot and cold bath, Kendy brand, Model: KD-008, 8L capacity, thin iron shell body with coating, thin copper water pipes. 100% new;Bình tắm nóng lạnh dùng gas, hiệu KENDY, model:KD-008, dung tích 8L, thân vỏ bằng sắt loại mỏng có phủ sơn, đường ống nước bằng đồng loại mỏng. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
10020
KG
251
PCE
3514
USD
101121SMFCL21110278
2021-11-16
841911 I Và D?CH V? HàO HùNG WINTIME IMPORT EXPORT CORPORATION LIMITED OF ZHONGSHAN Gas hot and cold bath, Kochstar brand, Model: KS-008, 8L capacity, thin iron shell body with paint, thin copper water pipes. 100% new;Bình tắm nóng lạnh dùng gas, hiệu KOCHSTAR, model:KS-008, dung tích 8L, thân vỏ bằng sắt loại mỏng có phủ sơn, đường ống nước bằng đồng loại mỏng. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
9958
KG
502
PCE
7028
USD
101121SMFCL21110278
2021-11-16
841911 I Và D?CH V? HàO HùNG WINTIME IMPORT EXPORT CORPORATION LIMITED OF ZHONGSHAN Gas hot and cold bath, Plaza, Model: PA-008A, 8L capacity, Thin iron shell body with paint, thin water pipes. 100% new;Bình tắm nóng lạnh dùng gas, hiệu PLAZA, model:PA-008A, dung tích 8L, thân vỏ bằng sắt loại mỏng có phủ sơn, đường ống nước bằng đồng loại mỏng. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
9958
KG
500
PCE
7000
USD
101121SMFCL21110278
2021-11-16
841911 I Và D?CH V? HàO HùNG WINTIME IMPORT EXPORT CORPORATION LIMITED OF ZHONGSHAN Gas hot and cold bath, Baraldi, Model: BA-022, 8L capacity, Thin iron shell body with paint, thin water pipes. 100% new;Bình tắm nóng lạnh dùng gas, hiệu BARALDI, model:BA-022, dung tích 8L, thân vỏ bằng sắt loại mỏng có phủ sơn, đường ống nước bằng đồng loại mỏng. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
9958
KG
501
PCE
7014
USD
260522HASLS19220500173
2022-06-03
390761 O V?N INDORAMA POLYMERS PUBLIC COMPANY LIMITED Seeds like pet ramapet n1 The main pristine product, viscosity 80ml/g, goods, 100% new;Hạt nhưa PET loại RAMAPET N1.Dạng nguyên sinh chính phẩm , độ nhớt 80ml/g, Hàng ,mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
232400
KG
230000
KGM
312126
USD
070422HASLS19220301833
2022-05-31
390761 O V?N INDORAMA POLYESTER INDUSTRIES PUBLIC COMPANY LIMITED Seeds like a ramapet n1, the pristine form, the viscosity of 80ml/g, 100% new goods;Hạt nhưa PET loại RAMAPET N1, dạng nguyên sinh chính phẩm, độ nhớt 80ml/g, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
278270
KG
276000
KGM
346532
USD
030522PHPH22036354
2022-05-27
291229 NG TY TNHH GIA V? TH?O M?C FEYYMAN JIANGXI BAICAO PHARMACEUTICAL CO LTD Cinnamic Aldehyde Cinnamic Cinnamic Essential Oil (25 kg/barrel) HSD: February 15, 2024, making fragrances for dishes, used according to Codex's regulations. NSX: Jiangxi baicao pharmaceutical co., Ltd. New 100%;Tinh dầu quế tổng hợp CINNAMIC ALDEHYDE (25 kg/ thùng) HSD: 15/02/2024, làm hương liệu cho các món ăn, sử dụng theo quy định của CODEX. NSX: JIANGXI BAICAO PHARMACEUTICAL CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1080
KG
1000
KGM
4000
USD
251220740120157000
2021-01-13
220600 NG TY TNHH V Và V TANAKA BREWERY CO LTD OF KIMIBANDAI KIMIBANDAI Sake Alcohol 19% alcohol, 100% New. (720ml / bottle, sx date: 18/12/2020, duration of use: for as long as tasty);Rượu KIMIBANDAI Sake 19% độ cồn, Mới 100%. (720ml/chai, ngày sx:18/12/2020, thời hạn sử dụng: để càng lâu càng ngon)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
7943
KG
2520
UNA
965047
USD
241120JMTEXP201122A
2020-11-30
442200 CH V? GIáO D?C BAMBINI DADAM EDUCATION JELLOS CO LTD Teaching aids - Set aids wood and paper packed in bags to teaching math & geometry for elementary students from 2 to 12 years in school, a new 100%;Giáo cụ giảng dạy - Bộ giáo cụ bằng gỗ và giấy đóng trong túi để giảng dạy môn toán & hình học cho học sinh tiểu học từ 2 đến 12 tuổi tại trường học, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
193
KG
226
PCE
426
USD
220622HZYHS2022060178
2022-06-27
844790 CH V? B?O KHANG AN JACK TECHNOLOGY CO LTD The 3-needle border is only industrial, the JK-1500C-156M-UT-T (locomotive + table legs), 100%new.;Máy viền chắp 3 kim 5 chỉ công nghiệp, hiệu Jack JK-1500C-156M-UT-T (Đầu máy + chân bàn), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
41535
KG
5
SET
5550
USD
271220TSNCB20008830
2021-01-07
071350 O NGUYêN TH?NH V??NG HEBEI NIHEWAN AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Vetch seeds unshelled, (scientific name Vicia FABA linn) preliminarily processed dried, used as a food ingredient. New 100% (0.1 TONS);Hạt đậu tằm chưa bóc vỏ, (tên khoa học Vicia faba linn) chỉ qua sơ chế phơi khô, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm. Hàng mới 100% (0.1 TẤN)
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
52100
KG
100
KGM
75
USD
111020ONEYSUBA32317300
2020-11-16
090831 P V?N B?O AN GUANG XI DUAN XIANG HE IMPORT EXPORT CO LTD Dried cardamom. Scientific name: Amomum cardamomum. Goods used as a spice, not for use as pharmaceuticals (goods not included in the list of Circular No. 04/2017 / TT-BNN dated 02/24/2017);Bạch đậu khấu khô. tên khoa học: Amomum cardamomum. Hàng dùng để làm gia vị, không dùng làm dược liệu (Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG LACH HUYEN HP
12102
KG
12005
KGM
1801
USD
200622HZYHS2022060112
2022-06-27
844720 CH V? B?O KHANG AN JACK TECHNOLOGY CO LTD Industrial squeezing machine, Jack E4S-4-M03/333 (locomotive), 100%new goods.;Máy vắt sổ công nghiệp liền trục, hiệu Jack E4S-4-M03/333 (Đầu máy), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
26028
KG
104
SET
23816
USD
200622HZYHS2022060112
2022-06-27
844720 CH V? B?O KHANG AN JACK TECHNOLOGY CO LTD Industrial electronic overlapping machine, Jack C3-5-03/333 (locomotive), 100%new goods.;Máy vắt sổ điện tử công nghiệp, hiệu Jack C3-5-03/333 (Đầu máy), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
26028
KG
40
SET
13360
USD
281120COAU7228035970
2020-12-25
100829 O NGUYêN TH?NH V??NG HEBEI NIHEWAN AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Gold shelling millet (Panicum miliaceuml scientific name) preliminarily processed dried, used as a food ingredient. New 100% (28 TONS);Hạt kê vàng đã tách vỏ, (tên khoa học Panicum miliaceuml) chỉ qua sơ chế phơi khô, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm. Hàng mới 100% (28 TẤN)
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG LACH HUYEN HP
28056
KG
28000
KGM
39200
USD
060821SITGTXHP346953
2021-08-30
100829 O NGUYêN TH?NH V??NG HEBEI NIHEWAN AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Gold millet seeds have separated shells, (Scientific name Panicum Miliaceuml) only through preliminary exposure, used as food processing materials. 100% new goods (26 tons);Hạt kê vàng đã tách vỏ, (tên khoa học Panicum miliaceuml) chỉ qua sơ chế phơi khô, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm. Hàng mới 100% (26 TẤN)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
26000
KG
26000
KGM
30940
USD
201221KMTCXGG2061751
2022-01-21
100829 O NGUYêN TH?NH V??NG HEBEI NIHEWAN AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Gold millet beads have separated shells, (Scientific name Panicum Miliaceuml) only through dried preliminary processing, used as food processing materials. New goods 100% (25 tons);Hạt kê vàng đã tách vỏ, (tên khoa học Panicum miliaceuml) chỉ qua sơ chế phơi khô, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm. Hàng mới 100% (25 TẤN)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
25050
KG
25
TNE
30000
USD
050522CULVMUN2200188
2022-05-24
120740 O NGUYêN TH?NH V??NG SHEETAL ORGANIC FOODS PVT LTD Sesame seeds have been shelled, (Sesamum Indicum scientific name) is only through normal processing, used as food processing materials and the item is not in the cites category. New 100%;Hạt vừng đã tách vỏ, (tên khoa học Sesamum indicum) chỉ qua sơ chế thông thường, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm, hàng không nằm trong danh mục CITES. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG NAM DINH VU
28112
KG
28000
KGM
51240
USD
200622HZYHS2022060112
2022-06-27
845229 CH V? B?O KHANG AN JACK TECHNOLOGY CO LTD 12-needle sewing machine industrial axis, Jack JK-8009VCD I-13064-32P (locomotive), 100%new goods.;Máy may 12 kim liền trục công nghiệp, hiệu Jack JK-8009VCD I-13064-32P (Đầu máy), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
26028
KG
20
SET
14840
USD