Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
290422SITGTXHP381414
2022-05-19
270810 O TRì Lò VI?T NAM NINGXIA BAIYUN CARBON CO LTD Plastic material (pellet), spherical shape from 1-2mm diameter, as a raw additive to produce fire-resistant concrete for iron and steel furnace, NSX: Ningxia Baiyun Carbon Co., Ltd. New 100%;Vật liệu nhựa chưng hắc ín ( pitch pellet),dạng hình cầu đường kính từ 1-2mm,làm phụ gia nguyên liệu sản xuất bê tông chịu lửa cho lò luyện gang thép,NSX: NINGXIA BAIYUN CARBON CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG DINH VU - HP
26000
KG
8
TNE
8462
USD
112000006991165
2020-04-03
250850 O TRì Lò VI?T NAM SUPER ABRASIVES LIMITED Bột đất sét Kyanite, làm nguyên liệu sản xuất bê tông chịu lửa, hàm lượng Al2O3: 60%, SiO2: =< 30%, dạng bột, nhiệt độ chịu lửa >1500 Độ C, mới 100% do TQSX;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Andalusite, kyanite and sillimanite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;红土或dinas土:红柱石,蓝晶石和硅线石
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
150
KGM
174
USD
112000006991165
2020-04-03
250850 O TRì Lò VI?T NAM SUPER ABRASIVES LIMITED Bột đất sét Kyanite, làm nguyên liệu sản xuất bê tông chịu lửa, hàm lượng Al2O3: 60%, SiO2: =< 30%, dạng bột, nhiệt độ chịu lửa >1500 Độ C, mới 100% do TQSX;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Andalusite, kyanite and sillimanite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;红土或dinas土:红柱石,蓝晶石和硅线石
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
150
KGM
174
USD
112000006991165
2020-04-03
250850 O TRì Lò VI?T NAM SUPER ABRASIVES LIMITED Bột đất sét Kyanite KT:<1mm làm nguyên liệu SX bê tông chịu lửa, hàm lượng Al2O3: 60%, SiO2: =<30%, dạng bột, nhiệt độ chịu lửa >1500 Độ C, mới 100% do TQSX.;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Andalusite, kyanite and sillimanite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;红土或dinas土:红柱石,蓝晶石和硅线石
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
150
KGM
174
USD
112000006991165
2020-04-03
250850 O TRì Lò VI?T NAM SUPER ABRASIVES LIMITED Bột đất sét Kyanite, làm nguyên liệu sản xuất bê tông chịu lửa, hàm lượng Al2O3: 60%, SiO2: =<30%, dạng bột, nhiệt độ chịu lửa >1500 Độ C, mới 100% do TQSX.;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Andalusite, kyanite and sillimanite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;红土或dinas土:红柱石,蓝晶石和硅线石
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
150
KGM
174
USD
290921HDMUSHAZ38692600
2021-11-11
380900 OàN L?C TR?I EASTCHEM CO LTD Materials for producing nuts: Metaldehyde 99% Tech.;Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ ốc: Metaldehyde 99% TECH.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
30240
KG
30000
KGM
108000
USD
200320SITDSHSGP072365
2020-03-24
380893 OàN L?C TR?I EASTCHEM CO LTD Nguyên liệu (Chất an toàn) sản xuất thuốc trừ cỏ: Fenclorim 98% Tech. (Hàng miễn kiểm tra chất lượng nhà nước về chất lượng theo giấy phép nhập khẩu: 639/19/GPNKT-BVTV ngày 28/10/2019).;Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
0
KG
4550
KGM
91000
USD
310821LYP02108022
2021-09-20
760720 NG TY CP TR?U VIêN HI?N L??NG SHANGHAI HAISHUN PHARMACEUTICAL NEW MATERIAL CO LTD Thin aluminum films (rolls) have adhesive adhesive to keep aluminum film colors; have not printed; The thickness does not exceed 0.2mm including 720mm size. New 100%;Màng nhôm lá mỏng (dạng cuộn) đã bồi lớp keo giúp giữ màu sắc màng nhôm; chưa in; độ dày không quá 0,2mm gồm khổ 720mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14630
KG
1400
KGM
7002
USD
132100013788705
2021-07-09
730840 NG TY TNHH TRí VI?T CONG TY TNHH HORY VIET NAM KCX IQ04-01-B02-1829 # & 1829 mm handrails. Steel (not plated);IQ04-01-B02-1829#&Cụm tay vịn 1829 mm. Bằng thép (Chưa mạ)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HORY VIET NAM
CONG TY TNHH TRI VIET
13630
KG
800
PCE
4653
USD
132100013788705
2021-07-09
730840 NG TY TNHH TRí VI?T CONG TY TNHH HORY VIET NAM KCX IQ04-01-B02-610 # & 610 mm handrails. Steel (not plated);IQ04-01-B02-610#&Cụm tay vịn 610 mm. Bằng thép (chưa mạ)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HORY VIET NAM
CONG TY TNHH TRI VIET
13630
KG
900
PCE
4363
USD
250522218504806
2022-06-03
871420 O TR? NG??I KHUY?T T?T Và TR? M? C?I VI?T NAM FREE WHEEL CHAIR MISSION Spare parts for wheelchairs of people with disabilities: wheelchair wheels for gene 2 wheelchairs, 100% new goods;Phụ tùng thay thế cho xe lăn của người khuyết tật: bánh xe trước dự phòng xe lăn Gen 2 , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
10584
KG
10
PCE
33
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-17
440799 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TI?N PHáT VI?T LàO SOM CHIT WOOD PROCESSING ENTERPRISE Wood is made of vertical, unprocessed wooden lentils with a thickness of over 6 mm (Lagerstroemia Flos-Reginae Retz Sawn Timber). Quantity: 226 bars;Gỗ Bằng lăng xẻ theo chiều dọc, chưa bào có độ dày trên 6 mm (Lagerstroemia flos-reginae Retz Sawn timber). Số lượng: 226 thanh
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
474276
KG
342
MTQ
95791
USD
90621112100012800000
2021-06-10
010392 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TI?N PHáT VI?T LàO BANLIPO CO LTD Live Pigs 90 - 120 KGS / Heads (Live Pork for slaughter, weight 90 - 120 kg / head);Live pigs 90 - 120 kgs/heads (Heo sống để giết mổ, trọng lượng 90 - 120 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
MAHA SARAKHAM
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
137000
KG
1370
UNC
376147
USD
210621112100013000000
2021-06-22
010392 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N TI?N PHáT VI?T LàO BANLIPO CO LTD Live pigs 90-120 kgs / heads (Pork live for slaughter, weighing 90-120 kg / head);Live pigs 90 - 120 kgs/heads (Heo sống để giết mổ, trọng lượng 90 - 120 kg/con)
THAILAND
VIETNAM
MAHA SARAKHAM
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
65000
KG
650
UNC
178464
USD
090121CKCOSHA4023058
2021-01-13
320611 T THàNH VIêN TRí L?M SANITY MASTERY INTERNATIONAL CO LTD Titanium dioxide powder compositions, the content of 93% (R-298), 25 kg / bao.MA CAS: 13463-67-7.Dung for use in industrial paint preparation and processing of high new su.Hang 100 %;Chế phẩm Titanium dioxide dạng bột, hàm lượng 93% ( R-298), 25 kg/bao.MÃ CAS: 13463-67-7.Dùng để sử dụng trong công nghiệp pha chế sơn và chế biến cao su.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
24192
KG
24
TNE
61200
USD
291020SITGSHSGT50264
2020-11-03
320612 T THàNH VIêN TRí L?M SANITY MASTERY INTERNATIONAL CO LTD Titanium dioxide powder (R-369), 25 kg / bao.Ma CAS: 1317-80-2.Dung for use in industrial paint preparation and processing 100% new high su.Hang;Bột Titanium dioxide ( R-369), 25 kg/bao.Mã CAS: 1317-80-2.Dùng để sử dụng trong công nghiệp pha chế sơn và chế biến cao su.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
24192
KG
24
TNE
52800
USD
150320CY16DTG27581
2020-03-30
380110 NG TY TNHH TRí L?P BEIJING THERMAL ENGINEERING CO LTD Graphite nhân tạo dạng khối VSK-3. Kích thước: (500*250*1850) mm. Hàng mới 100%;Artificial graphite; colloidal or semi-colloidal graphite; preparations based on graphite or other carbon in the form of pastes, blocks, plates or other semi-manufactures: Artificial graphite;人造石墨;胶体或半胶体石墨;基于石墨或其他形式的糊,块,板或其他半制成品的碳制剂:人造石墨
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
0
KG
2
PCE
2400
USD
112100016135839
2021-11-05
271600 OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in September 2021 - Expected output for sale for EDL (unit price 0.0587765USD / kWh);Năng lượng điện tháng 09/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
9226871
KHW
542323
USD
112200015899188
2022-04-02
271600 OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in February 2022- Electricity output is committed to sale to Laos;Năng lượng điện tháng 02/2022- Sản lượng điện cam kết bán cho Lào
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
18667897
KHW
1180930
USD
112200015899188
2022-04-02
271600 OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in February 2022-Proposal for sale to EDL (unit price 0.060097USD/KWH);Năng lượng điện tháng 02/2022-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,060097USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
10569216
KHW
635178
USD
112100012496256
2021-06-06
271600 OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electric energy in April 2021- Power output is committed to selling to Laos;Năng lượng điện tháng 04/2021- Sản lượng điện cam kết bán cho Lào
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
9380788
KHW
580389
USD
112100012496256
2021-06-06
271600 OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in April 2021 - The output is expected to sell for EDL (unit price 0.0587765U5USD / kWh);Năng lượng điện tháng 04/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
5311127
KHW
312169
USD
112200014377526
2022-01-29
271600 OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in December 2021- Power output is committed to selling to Laos;Năng lượng điện tháng 12/2021- Sản lượng điện cam kết bán cho Lào
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
8180324
KHW
506117
USD
112000013414968
2020-12-30
271600 OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED November electrical energy / power output commitment 2020- sold to Laos;Năng lượng điện tháng 11/2020- Sản lượng điện cam kết bán cho Lào
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
19046500
KHW
1152500
USD
112000013414968
2020-12-30
271600 OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy November / 2020-The volumes are expected to sell EDL (unit price 0,0574845USD / kWh);Năng lượng điện tháng 11/2020-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0574845USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
10783500
KHW
619887
USD
112100013442696
2021-07-05
271600 OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in May, 2021 - Estimated output for sale for EDL (unit price 0.0587765USD / kWh);Năng lượng điện tháng 05/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
5629551
KHW
330885
USD
112200014377526
2022-01-29
271600 OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in December 2021 - Estimated output for sale for EDL (unit price 0.0587765USD / kWh);Năng lượng điện tháng 12/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
4631460
KHW
272221
USD
112100014810000
2021-09-02
271600 OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electric energy in July / 2021- Power output is committed to selling to Laos;Năng lượng điện tháng 07/2021- Sản lượng điện cam kết bán cho Lào
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
12284756
KHW
760058
USD
ZIMUMVD8008931
2021-10-22
051199 NG TY TNHH TRáC VI?T OROYA TRADING PTE LTD Raw materials for animal feed production: Cow blood powder. New products. Factory: Ontilcor S.A. Cover: 25 kg;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột huyết bò. Hàng mới. Nhà máy sản xuất: ONTILCOR S.A. Bao: 25 KG
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
35590
KG
35000
KGM
30800
USD
8141966416
2020-12-30
490599 àO T?O BAY VI?T POOLEYS FLIGHT EQUIPMENT LTD Flight school atlas navigation, Brand: Jeppesen Airway Manual, Model: JEP301 Jeppesen Student Pilot Route Manual for General EASA ATPL Exams GSPRM 10,865,904;Tập bản đồ học bay dẫn đường, Nhãn hiệu: Jeppesen Airway Manual, Model: JEP301 Jeppesen General Student Pilot Route Manual for EASA ATPL Exams GSPRM 10865904
UNITED STATES
VIETNAM
BIRMINGHAM
HO CHI MINH
203
KG
96
UNN
6925
USD
060522SZXB63863-02
2022-05-26
810890 NG TY TNHH TR?NG BàY SáNG T?O KINGWOOD VI?T NAM KINGWOOD INTERNATIONAL ENTERPRISES LTD Titanium ingredients, purity: Weight 4.51g/cm2, (100*40mm), Accessories for Metal-plating PVD furnace-Service of furniture production, 100% new goods;Chén nguyên liệu titan, độ tinh khiết: trọng lượng 4,51g/cm2, (100*40mm), phụ kiện dùng cho lò PVD mạ kim loại-phục vụ sx đồ nội thất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1474
KG
100
PCE
2769
USD
AE2012007
2020-12-04
300460 VI?N S?T RéT KY SINH TRùNG C?N TRùNG TW TRIDEM PHARMA Antimalarials Artesun 60mg (Artesunate for injection). NSX: Guilin Pharmaceutical Co., Ltd. Packing, dosage forms: 1 box consists of 1 and 2 tubes vial for injection solvent. Lot number: LA20559.New 100%;Thuốc sốt rét Artesun 60mg (Artesunate for injection). NSX: Guilin Pharmaceutical Co.,Ltd. Quy cách đóng gói, dạng bào chế: 1 hộp gồm 1 lọ thuốc bột và 2 ống dung môi pha tiêm. Số lô: LA20559.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
556
KG
10000
UNK
15000
USD
98849996181
2021-11-18
300460 VI?N S?T RéT KY SINH TRùNG C?N TRùNG TW SHIN POONG PHARMACEUTICAL CO LTD Pyramax Pyramax Film Coated Tablets.nsx: Shin Poong Pharmaceutical CO., LTD.CO: Pyronidine Tetraphosphate180mg, artesunate60mg. Film compressors, Box10.T x 9 (90 / box) .100%;Thuốc điều trị sốt rét Pyramax Film coated Tablets.NSX:Shin poong Pharmaceutical co.,ltd.Chứa:Pyronaridine tetraphosphate180mg,Artesunate60mg.Dạng viên nén bao phim,hộp10vỉ x 9viên(90viên/hộp).Mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
79
KG
315
UNK
6439
USD
16065432651
2022-05-06
300460 VI?N S?T RéT KY SINH TRùNG C?N TRùNG TW IPCA LABORATORIES LIMITED Artesunate for Injection 60mg (Artesunate for Injection); Main active ingredient: Artesunate 60mg. Lot number: JFQ011096, expiry date 06/2024. The box includes 01 bottle of powder and 02 injection solvent tubes. 100% new;Thuốc sốt rét Larinate-60 (Artesunate for injection 60mg); hoạt chất chính: Artesunate 60mg. Số lô: JFQ011096, hạn sử dụng 06/2024. Hộp gồm 01 lọ thuốc bột và 02 ống dung môi pha tiêm. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
747
KG
10080
UNK
12600
USD
774426965107
2021-08-27
300219 VI?N S?T RéT KY SINH TRùNG C?N TRùNG TW RESEARCH INSTITUTE FOR TROPICAL MEDICINE DEPARTMENT OF HEALTH Dry blood samples Dyed GIIMSA, is glued to the upper income, 1 lam: 5.68 grams, 15 lam / Box, serving the quality inspection of the quality of malaria testing in the laboratory according to WHO regulations, new 100 %;Mẫu máu khô đã nhuộm Giemsa,được dán lam kinh phủ phía trên,1 lam:5.68 gam, 15 lam/hộp, phục vụ kiểm tra ngoại kiểm chất lượng xét nghiệm sốt rét tại phòng xét nghiệm theo quy định của WHO, mới 100 %
PHILIPPINES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
15
PCE
10
USD
132200015803642
2022-03-31
262190 T THàNH VIêN M?I TR??NG TRà VINH CONG TY TNHH TATA COFFEE VIET NAM Waste of resulting rice husk ash and impurities, have been cleaned, do not affect the environment (obtained from combustion raw materials in the production process of ENCX);Phế liệu tro trấu không lẫn tạp chất,đã được làm sạch,không ảnh hưởng đến môi trường ( thu được từ nguyên liệu trấu đốt trong quá trình sản xuất của DNCX)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TATA COFFEE VIET NAM
CONG TY MOI TRUONG TRA VINH
188840
KG
59950
KGM
381
USD
112000013290221
2020-12-23
081090 NG TY TNHH MTV Lê TR??NG ANH SUPAMORN 2000 CO LTD Fresh fruit jackfruit (average weight 9kg / fruit - 11kg / results);Qủa mít tươi ( trọng lượng trung bình 9kg/quả - 11kg/quả)
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
22000
KG
22000
KGM
4400
USD
250921140721HDMUBOMA19004500
2021-10-20
291529 T TR??NG L?C UNILOSA INTERNATIONAL PVT LIMITED Sodium acetate trihydrate, 100% new products, used in dyeing, CAS: 6131-90-4, CTHH: C2H9NAO5;Chất SODIUM ACETATE TRIHYDRATE,hàng mới 100%,dùng trong dệt nhuộm, cas: 6131-90-4,CTHH :C2H9NaO5
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG VICT
26200
KG
26000
KGM
9880
USD
112200017713164
2022-06-01
853939 NG L??NG M?T TR?I DEHUI VI?T NAM YYP INTERNATIONAL PTE LTD Xenon IV lights, used for welding machines, KT: 250*50mm, Model: GIV-20A2616-62-000, voltage: 220V, capacity: 3000W, 100% new goods;.#&Đèn xenon IV, dùng cho máy hàn, KT: 250*50mm, model: GIV-20A2616-62-000, điện áp: 220V, công suất: 3000W, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
23
KG
12
PCE
4188
USD
120521PPCHC211502F
2021-07-30
090220 I LáI XE M?T TR?I VI?T NAM SUNRIDER MANUFACTURING L P Tea Tan Fortune Delight Natural Flavor (Fortune Delight Regular 10PK), HSD: January 25, 2024, January 22, 2024, 30g / box. NSX: Sunrider manufacturing, L.P. New 100%;Trà tan Fortune Delight Hương tự nhiên (Fortune Delight Regular 10pk), HSD:25/01/2024, 22/01/2024, 30g/hộp. NSX: Sunrider Manufacturing, L.P .Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
242
KG
980
UNA
2666
USD
112200015324297
2022-03-09
290244 NG L??NG M?T TR?I DEHUI VI?T NAM CONG TY CP TONG HOP VIET DUONG . # & Xylene chemicals (C8H10), specifications: 500ml / bottle, colorless liquid, molecular weight: 106.16g / mol, insoluble in water, pure chemicals used in the laboratory. New 100%;.#&Hóa chất Xylene (C8H10), quy cách: 500ml / chai, chất lỏng không màu, khối lượng phân tử: 106,16g / mol, không hòa tan trong nước, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CT TNHH CP TONG HOP VIET DUONG
CT TNHH NANG LUONG MT DEHUI VN
21
KG
40
UNA
263
USD
090622113047853753-02
2022-06-25
391733 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD NL008 #& plastic pipes with accessories (length not more than 1m, plastic clip, tape);NL008#&Ống nhựa có gắn phụ kiện (chiều dài không quá 1m, gắn kẹp nhựa, băng keo)
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
3226
KG
10400
PCE
8553
USD
KKS15665263
2020-11-18
741511 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD Latch positioning bronze (manufacturing connectors for electrical inspection table) NP60-N, New 100%;Chốt định vị bằng đồng (sản xuất đầu nối trong bàn kiểm tra điện) NP60-N, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
20
PCE
27
USD
KKS15745796
2021-07-05
846694 T THàNH VIêN VI?T TR?N FUJIKURA AUTOMOTIVE ASIA LTD Parts of automatic wiring cutting machine: stamping on YS-17102-C-2, 100% new goods;Bộ phận của máy cắt dập đầu nối dây điện tự động: đế dập trên YS-17102-C-2, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
22
KG
2
PCE
169
USD
521009244
2021-06-08
050790 NG TR?U VI?T NEHA EXPORT Buffalo horns, scientific name: Bubalus Bubalis, unmatched processing, secretion, used for artwork.;Sừng trâu nuôi, tên khoa học: Bubalus bubalis, chưa qua gia công, chế tiết, dùng để làm đồ mỹ nghệ.
INDIA
VIETNAM
DELHI
HO CHI MINH
212
KG
200
KGM
18000
USD
130422HLCUHAM220219723
2022-06-04
350190 NG TY TNHH TR?N QUANG VI?T NAM LACTOPROT DEUTSCHLAND GMBH Protevit-S-E emulsifier (sodium caseinate) used in manufacturing non-dairy powder, businesses commit to import materials for internal production of enterprises, not consuming domestic markets-100% new goods;Chất nhũ hóa Protevit-S-E (Sodium Caseinate) dùng trong sx bột kem không sữa, DN cam kết nguyên liệu nhập khẩu phục vụ sản xuất nội bộ của DN, không tiêu thụ thị trường trong nước - Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
25270
KG
25000
KGM
317081
USD
290322HLCUHAM2202BRCV0
2022-05-25
350190 NG TY TNHH TR?N QUANG VI?T NAM LACTOPROT DEUTSCHLAND GMBH Protevit-S-E emulsifier (sodium caseinate) used in manufacturing non-dairy powder, businesses commit to import materials for internal production of enterprises, not consuming domestic markets-100% new goods;Chất nhũ hóa Protevit-S-E (Sodium Caseinate) dùng trong sx bột kem không sữa, DN cam kết nguyên liệu nhập khẩu phục vụ sản xuất nội bộ của DN, không tiêu thụ thị trường trong nước - Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
25270
KG
25000
KGM
271097
USD
281221OOLU2687168300
2022-02-25
940130 NG TY TNHH TR?N QUANG VI?T NAM VITRA INTERNATIONAL AG Office chairs, back seat backskin, stainless steel foot chair, No. 42300800, Brand Vitra - 100% new goods;Ghế văn phòng, lưng ghế bọc da đen, chân ghế bằng inox, No. 42300800, hiệu Vitra - Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG VICT
5665
KG
4
PCE
6331
USD
281221OOLU2687168300
2022-02-25
940130 NG TY TNHH TR?N QUANG VI?T NAM VITRA INTERNATIONAL AG Office chairs, back seat backskin, stainless steel foot chair, No. 42193500, Brand Vitra - 100% new goods;Ghế văn phòng, lưng ghế bọc da đen, chân ghế bằng inox, No. 42193500, hiệu Vitra - Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG VICT
5665
KG
2
PCE
3590
USD
538694891390
2021-10-05
852360 C TRí VI?T INTEL PRODUCTS M SDN BHD External hard drive for Intel computers, not recorded, 256GB type, P / N: J64491-103 - 100% new goods;Ổ cứng ngoài dùng cho máy tính Intel, chưa ghi, loại 256GB, P/N: J64491-103 - Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
PCE
49
USD
281221OOLU2687168300
2022-02-25
940169 NG TY TNHH TR?N QUANG VI?T NAM VITRA INTERNATIONAL AG Stool EA001 "Rocket" stools, No. 28000705, 73cm high, with wooden frame, Brand Vitra - 100% new goods;Ghế đẩu Stool EA001 "Rocket", No. 28000705, cao 73cm, có khung bằng gỗ, hiệu Vitra - Hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG VICT
5665
KG
1
PCE
198
USD
090222NAM4948938
2022-03-24
440322 I TRí VI?N ??NG WAJILAM EXPORTS SINGAPORE PRIVATE LIMITED Unbelievable circle wood, 16-inch diameter from 40-42 cm, 4M -11.8M long number of blocks: 54.73 CBM (Southern Yellow Pine Logs, USA Fresh Cut / Scientific name: Pinus Taeda). the item is not Leather to CITES category.;Gỗ thông tròn chưa bóc vỏ, Đường kính 16 inch từ 40-42 cm, dài từ 4m -11.8m Số khối: 54.73 CBM (Southern Yellow Pine Logs, USA fresh cut/ Tên khoa học: Pinus Taeda). Hàng không thuộc danh mục CITES.
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CONT SPITC
281770
KG
55
MTQ
8538
USD