Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
S00006251
2021-10-29
940592 I TR??NG B?O ANH POOLNOLOGIES CO LTD Plastic lampshade, Code: PZA100-RF-WH. Brand: Duratech. 100% new goods;Chụp đèn bằng nhựa, Code: PZA100-RF-WH. Nhãn hiệu: DuraTech. Hàng mơi 100%
CHINA
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
150
KG
30
PCE
451
USD
250522218504806
2022-06-03
871420 O TR? NG??I KHUY?T T?T Và TR? M? C?I VI?T NAM FREE WHEEL CHAIR MISSION Spare parts for wheelchairs of people with disabilities: wheelchair wheels for gene 2 wheelchairs, 100% new goods;Phụ tùng thay thế cho xe lăn của người khuyết tật: bánh xe trước dự phòng xe lăn Gen 2 , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
10584
KG
10
PCE
33
USD
290921HDMUSHAZ38692600
2021-11-11
380900 OàN L?C TR?I EASTCHEM CO LTD Materials for producing nuts: Metaldehyde 99% Tech.;Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ ốc: Metaldehyde 99% TECH.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
30240
KG
30000
KGM
108000
USD
200320SITDSHSGP072365
2020-03-24
380893 OàN L?C TR?I EASTCHEM CO LTD Nguyên liệu (Chất an toàn) sản xuất thuốc trừ cỏ: Fenclorim 98% Tech. (Hàng miễn kiểm tra chất lượng nhà nước về chất lượng theo giấy phép nhập khẩu: 639/19/GPNKT-BVTV ngày 28/10/2019).;Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
0
KG
4550
KGM
91000
USD
2.70320112000006E+20
2020-03-27
591131 O TR?N GUANGXI HAILISHUN INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD Bạt sấy của máy xeo sản xuất giấy chất liệu bằng polyeste, khổ rộng: (2 - 3.5)m, dài: (15 - 50)m, định lượng: 293.1g/m2, dùng trong công nghiệp sản xuất giấy. Hàng mới 100%;Textile products and articles, for technical uses, specified in Note 7 to this Chapter: Textile fabrics and felts, endless or fitted with linking devices, of a kind used in paper-making or similar machines (for example, for pulp or asbestos-cement): Weighing less than 650 g/m2;用于技术用途的纺织产品和物品,在本章注释7中规定:用于造纸或类似机器(例如用于纸浆或石棉水泥)的无纺布或毛毡,无纺布或装有连接装置):重量低于650克/平方米
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
120
MTK
1560
USD
200821293406242
2021-08-27
303550 TR?N TH? LY NINGBO SHENGJI IMPORT AND EXPORT CO LTD FRANG FRANG FRANCH (Sea fish, not in CITES, 100% new goods, Name Kh: Trachurus japonicus; NSX: April 04/2021, HSD: April 04/2023, size 6-8 children / kg);Cá nục gai nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: Trachurus japonicus; Nsx: Tháng 04/2021, Hsd: Tháng 04/2023, Size 6-8 Con/KG )
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
28890
KG
27000
KGM
29430
USD
201121ONEYSELBC9278600
2021-11-27
303550 TR?N TH? LY UP 102 TRADING CO LTD Frozen ainchair (sea fish, not in the cites, 100% new goods, Name Kh: trachurus japonicus; NSX: August 08/2021, HSD: August 08/2023, size 100-200 g);Cá nục gai nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: TRACHURUS JAPONICUS; Nsx: Tháng 08/2021, Hsd: Tháng 08/2023, Size 100-200 g )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
27900
KG
27000
KGM
27000
USD
201021NSSLBSHPC2101292
2021-10-29
030359 TR?N TH? LY DABO CO LTD Frozen raw fish (marine fish, not in the category CITES, 100% new goods, name: SCOMBEROMORUS Niphonius; NSX: January 1/2021, HSD: January 2023, size 700g up);Cá thu nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: Scomberomorus Niphonius; Nsx: Tháng 01/2021, Hsd: Tháng 01/2023, Size 700g UP )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
14320
KG
8319
KGM
20798
USD
112100015300602
2021-09-23
843352 TR?N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
701
KG
6
PCE
435
USD
310521ZGNGBSGNZJ00197
2021-06-07
821490 CTY TNHH TRí PHONG YIWU GUANTAI COMMODITY PURCHASING CO LTD Amenities include sets (knives paper, press only, and 2 screwdriver), effective Jiajiale, new 100%;Bộ tiện ích gồm ( Dao rọc giấy, bấm chỉ, và 2 tuốc nơ vít ), hiệu Jiajiale, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
17833
KG
4320
SET
475
USD
061120SITGWZCL224796
2020-11-26
621391 CTY TNHH TRí PHONG YIWU TONGJING COMMODITY PURCHASE CO LTD Square towel to wipe the table cloth, 30cm x30cm, 3 pcs / cyclone, are not effective, New 100%;Khăn vuông lau bàn bằng vải, 30cm x30cm, 3 cái/lốc, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WENZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
11849
KG
1050
SET
126
USD
112100014147201
2021-07-24
843359 TR?N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
640
KG
10
PCE
179
USD
950669349096
2021-02-18
380859 N TR? M?I KH? TRùNG FUJI FLAVOR CO LTD Piece trap insects: Insect TRAP (NEW FOR CIGARETTE BEETLE SERRICO);Miếng bẫy côn trùng: INSECT TRAP(NEW SERRICO FOR CIGARETTE BEETLE)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
79
KG
3300
PCE
11220
USD
040122101509203-01
2022-02-28
380894 N TR? M?I KH? TRùNG MEBROM LTD Plant protection drugs for steaming sterilization: Methyl bromide 100% Date SX: 11/15/2021, SD term: 11/15/2023. New 100%.;Thuốc bảo vệ thực vật dùng để xông hơi khử trùng: METHYL BROMIDE 100% ngày SX : 15/11/2021, hạn SD : 15/11/2023. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG ICD PHUOCLONG 3
21350
KG
14000
KGM
95900
USD
290422SITGTXHP381414
2022-05-19
270810 O TRì Lò VI?T NAM NINGXIA BAIYUN CARBON CO LTD Plastic material (pellet), spherical shape from 1-2mm diameter, as a raw additive to produce fire-resistant concrete for iron and steel furnace, NSX: Ningxia Baiyun Carbon Co., Ltd. New 100%;Vật liệu nhựa chưng hắc ín ( pitch pellet),dạng hình cầu đường kính từ 1-2mm,làm phụ gia nguyên liệu sản xuất bê tông chịu lửa cho lò luyện gang thép,NSX: NINGXIA BAIYUN CARBON CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG DINH VU - HP
26000
KG
8
TNE
8462
USD
112000006991165
2020-04-03
250850 O TRì Lò VI?T NAM SUPER ABRASIVES LIMITED Bột đất sét Kyanite, làm nguyên liệu sản xuất bê tông chịu lửa, hàm lượng Al2O3: 60%, SiO2: =< 30%, dạng bột, nhiệt độ chịu lửa >1500 Độ C, mới 100% do TQSX;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Andalusite, kyanite and sillimanite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;红土或dinas土:红柱石,蓝晶石和硅线石
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
150
KGM
174
USD
112000006991165
2020-04-03
250850 O TRì Lò VI?T NAM SUPER ABRASIVES LIMITED Bột đất sét Kyanite, làm nguyên liệu sản xuất bê tông chịu lửa, hàm lượng Al2O3: 60%, SiO2: =< 30%, dạng bột, nhiệt độ chịu lửa >1500 Độ C, mới 100% do TQSX;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Andalusite, kyanite and sillimanite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;红土或dinas土:红柱石,蓝晶石和硅线石
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
150
KGM
174
USD
112000006991165
2020-04-03
250850 O TRì Lò VI?T NAM SUPER ABRASIVES LIMITED Bột đất sét Kyanite KT:<1mm làm nguyên liệu SX bê tông chịu lửa, hàm lượng Al2O3: 60%, SiO2: =<30%, dạng bột, nhiệt độ chịu lửa >1500 Độ C, mới 100% do TQSX.;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Andalusite, kyanite and sillimanite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;红土或dinas土:红柱石,蓝晶石和硅线石
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
150
KGM
174
USD
112000006991165
2020-04-03
250850 O TRì Lò VI?T NAM SUPER ABRASIVES LIMITED Bột đất sét Kyanite, làm nguyên liệu sản xuất bê tông chịu lửa, hàm lượng Al2O3: 60%, SiO2: =<30%, dạng bột, nhiệt độ chịu lửa >1500 Độ C, mới 100% do TQSX.;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Andalusite, kyanite and sillimanite;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;红土或dinas土:红柱石,蓝晶石和硅线石
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
150
KGM
174
USD
270821APTBKKHCM210800166
2021-09-11
252210 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N O P S STP CHEM SOLUTIONS CO LTD Calcium peroxide - lime, use industrial water environment 25 kg / 1 bag ,. COD CODE: 1305-62-0 Not under KBHC; CAS code: 1305-79-9: Number KBHC: HC2021048103. New 100%;Calcium peroxide-Vôi sống,dùng xử lý môi trường nước công nghiệp 25 kg/1 bao, . Mã CAS : 1305-62-0 không thuộc diện KBHC;mã CAS : 1305-79-9 : Số KBHC :HC2021048103.Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
20100
KG
20000
KGM
19600
USD
170921KBHCM-070-024-21JP
2021-10-01
841321 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M R O OSAKA JACK CO LTD Hand pump code - parts of the team, Model: TWA-4, 100% new goods;Tay bơm mã - Bộ phận của con đội, Model: TWA-4, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
146
KG
2
PCE
87
USD
281221TKHCM-067-008-21JP
2022-01-07
846792 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M R O KAWASAKI MACHINERY CO LTD Spare parts with compressed air activities (without compressed air flasks): KPT-100AL-27 leaves. New 100%;Phụ tùng máy mài hoạt động bằng khí nén (không có bình khí nén): Lá phíp KPT-100AL-27. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
4964
KG
50
PCE
53
USD
250522YHHCM-037-019-22JP
2022-06-02
846792 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M R O KAWASAKI MACHINERY CO LTD Pneumatic drilling machine spare parts (without compressed air): KPT-68-29. New 100%;Phụ tùng máy khoan hoạt động bằng khí nén (không có bình khí nén): Lá phíp KPT-68-29. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
1301
KG
100
PCE
29
USD
221221SNKO013211200017
2022-01-12
531100 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HàO QUANG MS TRADING COMPANY LTD P28 # & woven fabric from hemp, 14 inch, 217350m, 125g / m2, 100% new goods;P28#&Vải dệt thoi từ sợi cây gai, 14 inch, 217350m, 125g/m2 , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
10040
KG
77290
MTK
4847
USD
161221MEDUV6098390
2022-04-22
090411 OàN TR?N CH?U CARNEIRO MENDONCA INDUSTRIAL E EXPORTADORA LTDA Black pepper imported raw materials used as food including 50/50.1kg;HẠT TIÊU ĐEN NHẬP KHẨU NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT DÙNG LÀM THỰC PHẨM BAO DONG NHAT 50/50.1KG
BRAZIL
VIETNAM
VITORIA - ES
CANG CAT LAI (HCM)
54108
KG
54000
KGM
215190
USD
261020DJSCBHP2SS139404
2020-11-02
531101 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HàO QUANG MS TRADING COMPANY LTD P50 # & Woven fiber paper, 125g / m2, 68 "- 14620y, 35" - 14179y, 17 "- 400m, new 100%;P50#&Vải dệt thoi từ sợi giấy, 125g/m2, 68"- 14620y, 35"- 14179y, 17" - 400m, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
5710
KG
34789
MTK
13025
USD
190320A91AA01431
2020-03-30
283911 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N O P S INNER MONGOLIA DIXING CHEMICAL CO LTD Sodium metasilicate pentahydrate - sản phẩm sử lý nước trong nuôi -trồng thủy sản, 25kg/ bao, Hàng mới 100%..mã CAS 6834-92-0 ,KBHC số HC 2020-0014314;Silicates; commercial alkali metal silicates: Of sodium: Sodium metasilicates;硅酸盐;商业碱金属硅酸盐:钠:偏硅酸钠
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
27
TNE
7921
USD
220721EGLV003102391216
2021-07-26
290943 CTY TNHH BìNH TRí CHAIN DA INTERNATIONAL CO LIMITED Organic chemicals used in plastic industry, ethylene glycol monobutyl ether (EB) (C6H14O2) (185 kg / drum, liquid) (CAS code: 111-76-2: Not on the list of chemical declaration according to ND 113 .);Hoá Chất Hữu Cơ Dùng Trong Ngành Nhựa,in ETHYLENE GLYCOL MONOBUTYL ETHER (EB) (C6H14O2) (185 kg/ drum,Dạng Lỏng) ( mã CAS:111-76-2 : Không thuộc danh mục khai báo hóa chất theo NĐ 113. )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
32320
KG
30
TNE
69560
USD
112100013831646
2021-07-12
070970 TR?N QUANG T?NH YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables, plastic basket packaging, no brand, weight 8kg / basket.;Rau chân vịt tươi, Quy cách đóng gói Giỏ nhựa, không nhãn hiệu, trọng lượng 8Kg/Giỏ.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
15250
KG
2000
KGM
4800
USD
091221COAU7235676110
2021-12-15
291430 CTY TNHH BìNH TRí METHYL CO LTD Chemicals Keton cyclanic do not have oxygen functions (others) used in plastic industry, in isophorone (C9H14O) (liquid, 190 kg / drum) (CAS code: 78-59-1No belonging to the list of chemical declaration according to ND 113); Hóa Chất Xeton Cyclanic không có chức năng oxy (loại khác ) dùng trong ngành nhựa, in ISOPHORONE (C9H14O)(Dạng lỏng, 190 Kg/Drum) ( Mã CAS:78-59-1Không thuộc danh mục khai báo hóa chất theo NĐ 113 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CONT SPITC
33280
KG
30400
KGM
55936
USD
140322SR-22-2A-KB-4
2022-04-07
291413 CTY TNHH BìNH TRí TOYOTA TSUSHO CORPORATION Organic chemicals used in plastic industry, printing methyl isobutyl ketone (mibk) (liquid form) (tolerance HD +/- 5%) (Code CAS: 108-10-1);Hoá Chất Hữu cơ Dùng Trong Ngành Nhựa,in METHYL ISOBUTYL KETONE (MIBK)) ( Dạng Lỏng ) ( Dung sai HĐ +/- 5%)( mã CAS : 108-10-1 )
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG GO DAU (P.THAI)
477
KG
477652
KGM
806784
USD
112000013326333
2020-12-24
070810 TR?N QUANG T?NH YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fruit fresh sweet peas, Packing plastic cart, no brand, weight 4kg / Basket;Quả đậu hà lan ngọt tươi, Quy cách đóng gói Giỏ nhựa, không nhãn hiệu, trọng lượng 4KG/Giỏ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
18358
KG
2000
KGM
400
USD
281121799110747000
2021-12-09
292420 CTY TNHH BìNH TRí HENAN GP CHEMICALS CO LTD Organic chemicals used in plastic industry, printing dimerthyl formamide (190 kg / drum, liquid form) (C3H7NO). (CAS code: 68-12-2);Hoá Chất Hữu Cơ Dùng trong ngành nhựa,in DIMERTHYL FORMAMIDE (190 Kg/Drum, Dạng lỏng) ( C3H7NO ). ( Mã số CAS : 68-12-2 )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27588
KG
25
TNE
64456
USD
291221HWHBL21122002
2022-01-12
401012 CTY TNHH TR?N T? SHANDONG SHUANGMA RUBBER CO LTD CONVEYOR BELT 10MPA (Conveyor Belt 10Mpa) - 650mm - EP100 X 5P x 4.0mm x 1.5mm - 100%;Băng tải bằng cao su lưu hoá dạng cuộn 10MPA (CONVEYOR BELT 10MPA) - Khổ 650mm - EP100 x 5P x 4.0mm x 1.5mm - mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
49790
KG
300
MTR
2748
USD
110721YMLUI272116869
2021-07-28
290323 CTY TNHH BìNH TRí CEN INTERNATIONAL LIMITED Organic chemicals used in plastic industry, print tetrachlorethylene (s) (C2CL4) (300 kg / drum, liquid form) (CAS code: 127-18-4);Hóa Chất Hữu Cơ dùng trong ngành nhựa,in TETRACHLOROETHYLENE (S) ( C2Cl4 )( 300 Kg/ Drum,Dạng lỏng) ( Mã CAS :127-18-4 )
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG CAT LAI (HCM)
21285
KG
20
TNE
13761
USD
GDYB02529600
2021-07-17
040150 DBS POLSKA SP Z O O UHRENHOLT A S MILK, CREAM NOT CONS, SWEET, OF A FAT CONTENT, BY WEIGHT, EXCEEDING 10 %
POLAND
VIETNAM
GDYNIA
HO CHI MINH CITY
27094
KG
1800
CT
0
USD
132100015717731
2021-10-18
631090 I TR??NG TH?O D??NG XANH CONG TY TNHH GAIN LUCKY VIET NAM Fabric scrap (cutting table cloth below 0.5m, not layerified, unused) obtained from the production process of the ENCX;Phế liệu vải ( vải bàn cắt dưới 0.5m, chưa phân loại, chưa qua sử dụng ) thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY GAIN LUCKY
KHO CTY THAO DUONG XANH
45249
KG
17380
KGM
382
USD
060921COAU7233723030
2021-10-01
730794 N TRúC B?O AN BAODING ETERNITY IMPORT EXPORT CO LTD Numbness of SCH20 steel, diameter in two heads 150mm, a 65mm head, used in gas pipes, steam or water, 100% new;Tê thu SCH20 bằng thép, đường kính trong hai đầu 150mm, một đầu 65mm, dùng trong đường ống khí, hơi hoặc nước, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
37520
KG
300
PCE
2520
USD
140921COAU7233804750
2021-10-04
730794 N TRúC B?O AN BAODING PLAIN SAILING TRADING CO LTD Concepted Sch20 steel, diameter in a 40mm head, a 32mm head, used in gas pipes, steam or water, 100% new;Côn thu SCH20 bằng thép, đường kính trong một đầu 40mm, một đầu 32mm, dùng trong đường ống khí, hơi hoặc nước, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
23000
KG
500
PCE
185
USD
132000012350997
2020-11-18
470790 I TR??NG TH?O D??NG XANH CONG TY TNHH GAIN LUCKY VIET NAM Scrap paper (paper tube) obtained from the manufacturing process of EPE;Phế liệu giấy (ống giấy) thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY GAIN LUCKY
KHO CTY THAO DUONG XANH
54090
KG
10710
KGM
1018
USD
110921COAU7233941790
2021-09-24
071151 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N QU?C TH?O ZHANGZHOU ZHENTIAN TRADING CO LTD Salted fat mushroom (size 3.5-4 cm), imported goods used as food exported to foreign markets, unit price 1,660 USD / ton, 17.28 tons;Nấm Mỡ Ngâm Nước Muối ( size 3.5 - 4 cm ), hàng nhập về dùng làm thực phẩm xuất khẩu ra thị trường nước ngoài , đơn giá 1,660 USD / tấn ,số lượng 17.28 tấn
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
104400
KG
17280
KGM
28685
USD
190522CULVXMN2205701
2022-05-26
071151 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N QU?C TH?O ZHANGZHOU LIANSHENG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD White mushrooms soaked in salt water (size 4.0 - 5.5 cm), imported goods used as food exported to foreign markets, unit price 1.650 USD / ton, number of 51,84 tons;Nấm Mỡ Nguyên Trái Ngâm Nước Muối ( size 4.0 - 5.5 cm ), hàng nhập về dùng làm thực phẩm xuất khẩu ra thị trường nước ngoài , đơn giá 1,650 USD / tấn ,số lượng 51.84 tấn
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
75600
KG
52
TNE
85536
USD
271021OOLU8890323120
2021-11-11
071151 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N QU?C TH?O ZHANGZHOU ZHENTIAN TRADING CO LTD Salted fat mushrooms (size 4 - 5.5 cm), imported goods used as food exported to foreign markets, unit price 1,640 USD / ton, 34.56 tons;Nấm Mỡ Ngâm Nước Muối ( size 4 - 5.5 cm ), hàng nhập về dùng làm thực phẩm xuất khẩu ra thị trường nước ngoài , đơn giá 1,640 USD / tấn ,số lượng 34.56 tấn
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
78300
KG
35
TNE
56678
USD
090422TLXMHCJU22040018
2022-04-18
071151 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N QU?C TH?O ZHANGZHOU LIANSHENG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD White mushrooms soaked in salt water (size 4.0 - 5.5 cm), imported goods used as food exported to foreign markets, unit price 1.650 USD / ton, number of 51,84 tons;Nấm Mỡ Nguyên Trái Ngâm Nước Muối ( size 4.0 - 5.5 cm ), hàng nhập về dùng làm thực phẩm xuất khẩu ra thị trường nước ngoài , đơn giá 1,650 USD / tấn ,số lượng 51.84 tấn
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
75600
KG
52
TNE
85536
USD
270121TLLYHCJU21025403
2021-02-01
071151 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N QU?C TH?O ZHANGZHOU ZHENTIAN TRADING CO LTD Fat mushrooms in brine (size 3.5 - 5.5mm), imports of production for export to foreign markets, unit price 1.610 USD / ton, 51.84 ton quantities;Nấm Mỡ Ngâm Nước Muối ( size 3.5 - 5.5mm ), hàng nhập về sản xuất để xuất khẩu ra thị trường nước ngoài , đơn giá 1,610 USD / tấn ,số lượng 51.84 tấn
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
75600
KG
52
TNE
83462
USD
080420TLXMHCJH0056668
2020-04-14
071151 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N QU?C TH?O ZHANGZHOU LONGJIANG IMP EXP CO LTD Nấm Mỡ Ngâm Nước Muối ( size 4.0 - 5.5 cm ), hàng nhập về sản xuất để xuất khẩu ra thị trường nước ngoài , ĐƠN GIÁ 1,600 USD / TẤN , SỐ LƯỢNG 34.56 TẤN;Vegetables provisionally preserved (for example, by sulphur dioxide gas, in brine, in sulphur water or in other preservative solutions), but unsuitable in that state for immediate consumption: Mushrooms and truffles: Mushrooms of the genus Agaricus: Other;临时保存的蔬菜(例如二氧化硫气体,盐水,硫磺水或其他防腐剂),但不适合在该州立即食用:蘑菇和松露:蘑菇类:其他
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
35
TNE
55296
USD
241220XAST017164
2021-01-04
071151 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N QU?C TH?O ZHANGZHOU ZHENTIAN TRADING CO LTD Fat mushrooms in brine (size 4.0 - 5.5mm), imports of production for export to foreign markets, unit price 1.640 USD / ton, 51.84 ton quantities;Nấm Mỡ Ngâm Nước Muối ( size 4.0 - 5.5mm ), hàng nhập về sản xuất để xuất khẩu ra thị trường nước ngoài , đơn giá 1,640 USD / tấn ,số lượng 51.84 tấn
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
75600
KG
52
TNE
85018
USD
280521XAST018307
2021-06-11
071151 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N QU?C TH?O ZHANGZHOU ZHENTIAN TRADING CO LTD Salted fat mushroom (size 3.5 - 5.5 cm), imported goods used as food exported to foreign markets, unit price 1,690 USD / ton, 51.84 tons;Nấm Mỡ Ngâm Nước Muối ( size 3.5 - 5.5 cm ), hàng nhập về dùng làm thực phẩm xuất khẩu ra thị trường nước ngoài , đơn giá 1,690 USD / tấn ,số lượng 51.84 tấn
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
78300
KG
52
TNE
87610
USD
220620COAU7224475800
2020-06-30
071151 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N QU?C TH?O ZHANGZHOU LONGJIANG IMP EXP CO LTD Nấm Mỡ Ngâm Nước Muối ( size 4.0 - 5.5 cm ), hàng nhập về sản xuất để xuất khẩu ra thị trường nước ngoài , ĐƠN GIÁ 1,525 USD / TẤN;Vegetables provisionally preserved (for example, by sulphur dioxide gas, in brine, in sulphur water or in other preservative solutions), but unsuitable in that state for immediate consumption: Mushrooms and truffles: Mushrooms of the genus Agaricus: Other;临时保存的蔬菜(例如二氧化硫气体,盐水,硫磺水或其他防腐剂),但不适合在该州立即食用:蘑菇和松露:蘑菇类:其他
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
52
TNE
79056
USD
290420OOLU2638938780
2020-05-11
071151 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N QU?C TH?O ZHANGZHOU YUXING IMP EXP TRADING CO LTD Nấm Mỡ Ngâm Nước Muối , hàng nhập về sản xuất để xuất khẩu ra thị trường nước ngoài.;Vegetables provisionally preserved (for example, by sulphur dioxide gas, in brine, in sulphur water or in other preservative solutions), but unsuitable in that state for immediate consumption: Mushrooms and truffles: Mushrooms of the genus Agaricus: Other;临时保存的蔬菜(例如二氧化硫气体,盐水,硫磺水或其他防腐剂),但不适合在该州立即食用:蘑菇和松露:蘑菇类:其他
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
35400
KGM
52392
USD
240422WFLQDTHCM22040356
2022-05-06
071151 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N QU?C TH?O ZHANGZHOU ZHENTIAN TRADING CO LTD White mushrooms soaked in salt water (size 3.5 - 4 cm), imported goods used as food exported to foreign markets, unit price 1.700 USD / ton, quantity of 17.28 tons;Nấm Mỡ Nguyên Trái Ngâm Nước Muối ( size 3.5 - 4 cm ), hàng nhập về dùng làm thực phẩm xuất khẩu ra thị trường nước ngoài , đơn giá 1,700 USD / tấn ,số lượng 17.28 tấn
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
78300
KG
17280
KGM
29376
USD
280220TLLYHCJR0045401
2020-03-10
071151 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N QU?C TH?O ZHANGZHOU ZHENTIAN TRADING CO LTD Nấm Mỡ Ngâm Nước Muối ( size 4.0 - 5.5mm ), hàng nhập về sản xuất để xuất khẩu ra thị trường nước ngoài , đơn giá 1,650 USD / tấn ,số lượng 16.704 tấn;Vegetables provisionally preserved (for example, by sulphur dioxide gas, in brine, in sulphur water or in other preservative solutions), but unsuitable in that state for immediate consumption: Mushrooms and truffles: Mushrooms of the genus Agaricus: Other;临时保存的蔬菜(例如二氧化硫气体,盐水,硫磺水或其他防腐剂),但不适合在该州立即食用:蘑菇和松露:蘑菇类:其他
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
17
TNE
27562
USD
240422WFLQDTHCM22040356
2022-05-06
071151 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N QU?C TH?O ZHANGZHOU ZHENTIAN TRADING CO LTD White mushrooms soaked in salt water (size 4 - 5.5 cm), imported goods used as food exported to foreign markets, unit price 1.700 USD / ton, quantity of 17.28 tons;Nấm Mỡ Nguyên Trái Ngâm Nước Muối ( size 4 - 5.5 cm ), hàng nhập về dùng làm thực phẩm xuất khẩu ra thị trường nước ngoài , đơn giá 1,700 USD / tấn ,số lượng 17.28 tấn
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
78300
KG
17280
KGM
29376
USD
241121COAU7235150600
2021-12-02
071151 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N QU?C TH?O ZHANGZHOU ZHENTIAN TRADING CO LTD LICENSES FOR LICENSE REDUCING Salted water (size 3.5 - 5.5 cm), imported goods used as food exported to foreign markets, unit price 1,640 USD / ton, 51.84 tons;Nấm Mỡ Nguyên Trái Ngâm Nước Muối ( size 3.5 - 5.5 cm ), hàng nhập về dùng làm thực phẩm xuất khẩu ra thị trường nước ngoài , đơn giá 1,640 USD / tấn ,số lượng 51.84 tấn
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
76680
KG
52
TNE
85018
USD
240422WFLQDTHCM22040356
2022-05-06
071151 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N QU?C TH?O ZHANGZHOU ZHENTIAN TRADING CO LTD White mushrooms soaked in salt water (size 2.5 - 3 cm), imported goods used as food exported to foreign markets, unit price 1.790 USD / ton, quantity of 17.28 tons;Nấm Mỡ Nguyên Trái Ngâm Nước Muối ( size 2.5 - 3 cm ), hàng nhập về dùng làm thực phẩm xuất khẩu ra thị trường nước ngoài , đơn giá 1,790 USD / tấn ,số lượng 17.28 tấn
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
78300
KG
17280
KGM
30931
USD
132100015717731
2021-10-18
720430 I TR??NG TH?O D??NG XANH CONG TY TNHH GAIN LUCKY VIET NAM Iron scrap (50L iron drum barrel, has been processed (3.6kg / 1) (250 pieces = 900 kg) obtained from the production process of the ENCX;Phế liệu sắt (Thùng phuy sắt 50L ,đã được xử lý ( 3.6kg / 1 cái ) (250 cái = 900 kg) thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY GAIN LUCKY
KHO CTY THAO DUONG XANH
45249
KG
250
PCE
44
USD
7421844555
2021-09-01
540710 NG TY TNHH MINH TRí FLY DRAGON INC 11 # & 100% polyester artificial fiber woven fabric, TL no more than 200g / m2 (W: 58 ''; 22y);11#&Vải dệt thoi sợi nhân tạo 100% polyester, TL không quá 200g/m2 (W:58''; 22Y)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
14
KG
30
MTK
62
USD
171020HZHSE20093659
2020-11-18
970300 TR??NG ??I H?C FPT SHIJIAZHUANG D Z SCULPTURE CO LTD 2.44m tall statue, black, bronze decorations. New 100%.;Tượng người cao 2.44m, màu đen, bằng đồng dùng để trang trí. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
234
KG
1
PCE
4360
USD
200121SHA0645904
2021-01-28
551291 NG TY TNHH TRí ??C FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED 60 # & 100% Cotton Woven fabrics. Suffering 142 / 144cm = 9963.5 meters. Unit price of $ 1.98 / Meters. Quantitative 150gsm. Used in the manufacture of garments.;60#&Vải dệt thoi 100% Cotton. Khổ 142/144cm = 9963.5 mét. Đơn giá 1,98 $/Mét. Định lượng 150gsm. Dùng để sản xuất hàng may mặc.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
4663
KG
14347
MTK
19728
USD
131021SPOE2110072
2021-10-18
551291 NG TY TNHH TRí ??C NXCOMPANY 60 # & 100% cotton woven fabric. Suffering 43 "= 400yds. $ 3.85 / yds. 130gsm. Used to produce garments.;60#&Vải dệt thoi 100% COTTON . Khổ 43" = 400Yds. 3.85$/yds. 130gsm. Dùng làm để sản xuất hàng may mặc.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
4744
KG
366
MTR
1540
USD
CS230227675CZ
2021-10-08
842111 NG TY TNHH KHOA TRí EAST WEST INDUSTRIES S R O Cream separation machine in milk, used in Laboratory Model: Motor Sich 100 - 18 (230V). Manufacturer: Motor Sich JSC, 100% new products.;Máy ly tâm tách kem trong sữa, dùng trong phòng thí nghiệm Model: Motor Sich 100 - 18 (230V). Hãng sx: Motor Sich JSC, Hàng mới 100%.
UKRAINE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
7
KG
1
PCE
182
USD
301221CFKRHPH2112044
2022-01-07
392092 NG TY TNHH MINH TRí FLY DRAGON INC 90 # & plastic shoulder pads (Suffering from 3mm to 20mm) (6000Y);90#&Dây đệm vai bằng nhựa ( khổ từ 3mm đến 20mm) (6000Y)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
4743
KG
5486
MTR
60
USD
200622SPOE2206124
2022-06-27
600521 NG TY TNHH TRí ??C NXCOMPANY 102 #& 63%polyester knitting fabric, rayon33%, polyurethane 4%, size 58 ", 304gsm, used to produce garments ..;102#&Vải dệt kim POLYESTER 63%, RAYON33%, POLYURETHANE 4%, khổ 58" , 304Gsm, dùng để sản xuất hàng may mặc..
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI PHONG
836
KG
745
MTR
4531
USD
20513708030
2022-02-28
030111 TR?NH HI?U THI?N TANI CO LTD Koi carp, scientific name: cyprinus carpio.nishiki koi (code 15 cm - 20 cm) Tosai mix, 1 year old fish. 100% live.;Cá chép koi, Tên khoa học:Cyprinus Carpio.Nishiki koi ( CODE 15 cm - 20 cm) Tosai Mix ,cá 1 năm tuổi.Hàng sống 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HO CHI MINH
991
KG
40
UNC
104
USD
20513708030
2022-02-28
030111 TR?NH HI?U THI?N TANI CO LTD Koi carp, scientific name: cyprinus carpio.nishiki koi (code 55 cm - 65 cm) Ni-Isai Mix, fish 2 years old. 100% live.;Cá chép koi, Tên khoa học:Cyprinus Carpio.Nishiki koi ( CODE 55 cm - 65 cm) NI-isai Mix ,cá 2 năm tuổi.Hàng sống 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HO CHI MINH
991
KG
21
UNC
456
USD
132200017552461
2022-05-26
520535 NG TY TNHH MINH TRí CONG TY TNHH DET MAY NGOC VIET N8#& white yarn 10/2 oE (100% cotton material, twist: 300x/m, packed from 1.8kg to 2.0kg/fruit, goods produced by Vietnam, 100% new);N8#&Sợi trắng 10/2 OE (100% chất liệu cotton, độ xoắn: 300x/m, đóng gói từ 1.8kg đến 2.0kg/quả, hàng do việt nam sản xuất, mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET MAY NGOC VIET
CTY TNHH MINH TRI
4268
KG
490
KGM
1279
USD
132200017552461
2022-05-26
520535 NG TY TNHH MINH TRí CONG TY TNHH DET MAY NGOC VIET N8#& n8. White ne 20/2 CD (100% cotton material, twist: 410x/m, packed from 1.8kg to 2.0kg/fruit, goods produced by Vietnam, 100% new);N8#&N8. Sợi trắng Ne 20/2 CD (100% chất liệu cotton, độ xoắn: 410x/m, đóng gói từ 1.8kg đến 2.0kg/quả, hàng do việt nam sản xuất, mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET MAY NGOC VIET
CTY TNHH MINH TRI
4268
KG
1596
KGM
7916
USD
132200017552461
2022-05-26
520535 NG TY TNHH MINH TRí CONG TY TNHH DET MAY NGOC VIET N8#& n8. White neo fibers 30/2 CD (100% cotton material, twist: 510 x/m, packed from 1.8kg to 2.0kg/fruit, goods produced by Vietnam, 100% new);N8#&N8. Sợi trắng Ne 30/2 CD (100% chất liệu cotton, độ xoắn: 510 x/m, đóng gói từ 1.8kg đến 2.0kg/quả, hàng do việt nam sản xuất, mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET MAY NGOC VIET
CTY TNHH MINH TRI
4268
KG
1052
KGM
5670
USD
132200017552461
2022-05-26
520535 NG TY TNHH MINH TRí CONG TY TNHH DET MAY NGOC VIET N8#& white yarn 10/5 oE (100% cotton material, twist: 180x/m, packed: 18.82kg/bag, goods produced by Vietnam, 100% new;N8#&Sợi trắng 10/5 OE( 100% chất liệu cotton, độ xoắn: 180x/m, đóng gói: 18.82kg/bag, hàng do việt nam sản xuất, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET MAY NGOC VIET
CTY TNHH MINH TRI
4268
KG
509
KGM
1329
USD
132200017552461
2022-05-26
520535 NG TY TNHH MINH TRí CONG TY TNHH DET MAY NGOC VIET N8#& white yarn 20/4 CD (100% cotton material, level: 320x/m, packed from 1.8kg to 2.0kg/fruit, goods produced by Vietnam, 100% new;N8#&Sợi trắng 20/4 CD (100% chất liệu cotton, độ xoán: 320x/m, đóng gói từ 1.8kg đến 2.0kg/quả, hàng do việt nam sản xuất, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET MAY NGOC VIET
CTY TNHH MINH TRI
4268
KG
501
KGM
2485
USD
071021ESSAPUS21100336
2021-10-19
481850 NG TY TNHH MINH TRí FLY DRAGON INC 52 # & moisture-proof paper (lining shirt) (23x30cm);52#&Giấy chống ẩm(lót áo) (23X30CM)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
771
KG
43062
PCE
861
USD
140921COAU7882945620
2021-10-01
721500 NG TY TNHH AN TRí NH? FORTUNE BEST CORPORATION LIMITED Steel smooth round bar non-machining non-machining excessive hot rolling, steel labels 20 #, standard GB / T699-2015, 25mm diameter, 6m long, unedated Plating paint, 100% new;Thép thanh tròn trơn không hợp kim chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép 20#, tiêu chuẩn GB/T699-2015, đường kính 25mm, dài 6m, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
27364
KG
27364
KGM
26817
USD
112100016160390
2021-10-29
481890 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N B?O H?N 68 DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Paper used to pack flowers decorate colors (no: fragrance, not wrinkled, print printing letters, food packaging), size [(70-80) x (40-50)] cm, wy brand, new 100%;Giấy dùng để gói hoa trang trí các màu (không: mùi thơm, không nhăn, in hình in chữ, bao gói thực phẩm), kích thước [(70-80)x(40-50)]cm, hiệu WY, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14750
KG
680
KGM
544
USD
060522SZXB63863-02
2022-05-26
810890 NG TY TNHH TR?NG BàY SáNG T?O KINGWOOD VI?T NAM KINGWOOD INTERNATIONAL ENTERPRISES LTD Titanium ingredients, purity: Weight 4.51g/cm2, (100*40mm), Accessories for Metal-plating PVD furnace-Service of furniture production, 100% new goods;Chén nguyên liệu titan, độ tinh khiết: trọng lượng 4,51g/cm2, (100*40mm), phụ kiện dùng cho lò PVD mạ kim loại-phục vụ sx đồ nội thất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1474
KG
100
PCE
2769
USD
112100016274348
2021-11-03
853990 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N B?O H?N 68 DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Accessories for compact bulbs, Plating iron LED shadows + Plastics: Swirling, African (1.4-2.7) Cm, Weilinsheng Brand, Yongming Gongsi, Dingchenzhaoming, 100% new;Phụ kiện sản xuất bóng đèn compact, bóng led bằng sắt mạ + nhựa: vỏ đui xoáy, phi (1.4-2.7)cm, hiệu WEILINSHENG, YONGMING GONGSI, DingChenZhaoMing, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
15280
KG
180
KGM
324
USD
112200017354617
2022-05-25
481720 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N B?O H?N 68 DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Paper postcard, envelope form (not printed content, color printed, printed pattern, animal), size (19.1x14.3) cm, WY brand, 100% new;Bưu thiếp bằng giấy, dạng phong bì (chưa in nội dung, đã in màu, in hình hoa văn, con vật), kích thước (19.1x14.3)cm, hiệu WY, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14270
KG
2400
PCE
120
USD
291220WTS20120023
2021-01-07
282630 T TR??NG H?O ZHONGSHAN CHANGHAO ABRASIVES CO LTD Cryolite - Aluminum sodium hexafluoride (criolit synthetic), used in production of cut stones, grindstones, HSX: ZHONGSHAN Changhao, New 100%;Cryolite - Nhôm hexaflorua natri (criolit tổng hợp), dùng trong sản xuất đá cắt, đá mài, HSX:ZHONGSHAN CHANGHAO,Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
21155
KG
2000
KGM
2124
USD
170721ASKVH2G1270091
2021-07-26
282630 T TR??NG H?O JIANG MEN TIAN YUE IMPORT EXPORT CO LTD Cryolite K1-aluminum hexafloride sodium (powdered synthetic criolit), packing: 25kg / bag, used in grinding stone cutting stone production. New 100%;Cryolite K1- Nhôm hexaflorua natri (criolit tổng hợp dạng bột), đóng gói: 25kg/ bao, dùng trong sản xuất đá cắt đá mài. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
18300
KG
3000
KGM
3300
USD