Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2.20222112200014E+20
2022-02-24
400122 NG TY TNHH MAI TH?O SOPHEAK NIKA INVESTMENT GROUP CO LTD Natural rubber CSR L, specified technical standards, packing 33.33 KGS / BC, total 6300 banh, nw = gw = 210 000 kg;Cao su thiên nhiên CSR L, đã định chuẩn kỹ thuật, đóng gói 33.33 kgs/bành, Tổng cộng 6300 bành, NW=GW=210 000 KG
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPAING PHLONG-CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
210
KG
210
TNE
373800
USD
89-SDL-TV/18112020
2020-11-18
620893 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?O VY GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Bras girls <10 years of age, with synthetic fabric, a woven brand CXG, Neichiya, EDR & AME, XiaPiecesxianzi, new 100%;Áo lót trẻ em gái <10 tuổi, bằng vải sợi nhân tạo, dệt thoi, hiệu CXG,Neichiya,EDR&AME, Xiacaixianzi, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
16729
KG
1200
PCE
960
USD
83-SDL-TV/12112020
2020-11-12
620893 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?O VY GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Bras girls <10 years of age, with synthetic fabric, a woven brand CXG, Neichiya, EDR & AME, XiaPiecesxianzi, new 100%;Áo lót trẻ em gái <10 tuổi, bằng vải sợi nhân tạo, dệt thoi, hiệu CXG,Neichiya,EDR&AME, Xiacaixianzi, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21128
KG
600
PCE
480
USD
81-SDL-TV/10112020
2020-11-25
620893 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?O VY GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Bras girls <10 years of age, with synthetic fabric, a woven brand CXG, Neichiya, EDR & AME, XiaPiecesxianzi, new 100%;Áo lót trẻ em gái <10 tuổi, bằng vải sợi nhân tạo, dệt thoi, hiệu CXG,Neichiya,EDR&AME, Xiacaixianzi, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
6750
KG
600
PCE
480
USD
86-SDL-TV/19112020
2020-11-19
620893 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?O VY GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Bras girls <10 years of age, with synthetic fabric, a woven brand CXG, Neichiya, EDR & AME, XiaPiecesxianzi, new 100%;Áo lót trẻ em gái <10 tuổi, bằng vải sợi nhân tạo, dệt thoi, hiệu CXG,Neichiya,EDR&AME, Xiacaixianzi, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21240
KG
1200
PCE
960
USD
90-SDL-TV/21112020
2020-11-21
620893 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?O VY GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Bras girls <10 years of age, with synthetic fabric, a woven brand CXG, Neichiya, EDR & AME, XiaPiecesxianzi, new 100%;Áo lót trẻ em gái <10 tuổi, bằng vải sợi nhân tạo, dệt thoi, hiệu CXG,Neichiya,EDR&AME, Xiacaixianzi, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
6540
KG
1200
PCE
960
USD
061221CULVNGB2110655
2021-12-14
845150 NG TY TNHH TH??NG M?I THáI H?O HAINAN YANGPU YIXIN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD KATASHI KATASHI KA-3A KM cutting machine (including locomotive, box, motor) in industrial goods. 1 phase 1 phase 220V, motor 750w, 100% new goods;Máy cắt KM 10 inch KATASHI KA-3A (Gồm đầu máy,hộp, motor) hàng dùng trong công nghiệp .Điện 1 pha 220V , motor 750W, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
24284
KG
15
SET
150
USD
271220TSNCB20008830
2021-01-07
071350 NG TY TNHH TH?O NGUYêN TH?NH V??NG HEBEI NIHEWAN AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Vetch seeds unshelled, (scientific name Vicia FABA linn) preliminarily processed dried, used as a food ingredient. New 100% (0.1 TONS);Hạt đậu tằm chưa bóc vỏ, (tên khoa học Vicia faba linn) chỉ qua sơ chế phơi khô, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm. Hàng mới 100% (0.1 TẤN)
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
52100
KG
100
KGM
75
USD
281120COAU7228035970
2020-12-25
100829 NG TY TNHH TH?O NGUYêN TH?NH V??NG HEBEI NIHEWAN AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Gold shelling millet (Panicum miliaceuml scientific name) preliminarily processed dried, used as a food ingredient. New 100% (28 TONS);Hạt kê vàng đã tách vỏ, (tên khoa học Panicum miliaceuml) chỉ qua sơ chế phơi khô, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm. Hàng mới 100% (28 TẤN)
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG LACH HUYEN HP
28056
KG
28000
KGM
39200
USD
060821SITGTXHP346953
2021-08-30
100829 NG TY TNHH TH?O NGUYêN TH?NH V??NG HEBEI NIHEWAN AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Gold millet seeds have separated shells, (Scientific name Panicum Miliaceuml) only through preliminary exposure, used as food processing materials. 100% new goods (26 tons);Hạt kê vàng đã tách vỏ, (tên khoa học Panicum miliaceuml) chỉ qua sơ chế phơi khô, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm. Hàng mới 100% (26 TẤN)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
26000
KG
26000
KGM
30940
USD
201221KMTCXGG2061751
2022-01-21
100829 NG TY TNHH TH?O NGUYêN TH?NH V??NG HEBEI NIHEWAN AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Gold millet beads have separated shells, (Scientific name Panicum Miliaceuml) only through dried preliminary processing, used as food processing materials. New goods 100% (25 tons);Hạt kê vàng đã tách vỏ, (tên khoa học Panicum miliaceuml) chỉ qua sơ chế phơi khô, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm. Hàng mới 100% (25 TẤN)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
25050
KG
25
TNE
30000
USD
050522CULVMUN2200188
2022-05-24
120740 NG TY TNHH TH?O NGUYêN TH?NH V??NG SHEETAL ORGANIC FOODS PVT LTD Sesame seeds have been shelled, (Sesamum Indicum scientific name) is only through normal processing, used as food processing materials and the item is not in the cites category. New 100%;Hạt vừng đã tách vỏ, (tên khoa học Sesamum indicum) chỉ qua sơ chế thông thường, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm, hàng không nằm trong danh mục CITES. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG NAM DINH VU
28112
KG
28000
KGM
51240
USD
170721SHANXIN20210717-001
2021-07-27
520852 NG TY TNHH MAY TH?O MY DOALL INTERNATIONAL INC NL22 # & WOVNING FLOWER POINT 100% Cotton Square 58/60 "(TL Over 100g / m2, printed, 100% new);NL22#&Vải dệt thoi vân điểm 100% cotton khổ 58/60"(TL trên 100g/m2, đã in,hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
DAU TU BAC KY
1813
KG
6334
MTR
5590
USD
181220CLK2012430HAI
2020-12-23
521149 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 1009 # & Shoulders main 53% Cotton 40% Nylon 7% Polyurethane K41 "/2142.3YDS;1009#&Vai chinh 53% Cotton 40% Nylon 7% Polyurethane K41"/2142.3YDS
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
3417
KG
2040
MTK
8384
USD
080621KRTPHAI2106003
2021-06-14
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & Cards hang kinds (tokens);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1641
KG
3500
PCE
70
USD
111121DSLGFT2122W107C
2021-11-18
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & hanging cards (cards);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
786
KG
2625
PCE
274
USD
220221KMTA72101418
2021-02-27
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & Cards hang kinds (tokens);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1266
KG
2351
PCE
10
USD
020721DSLGDA0122W043N
2021-07-07
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & hanging cards (cards);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8667
KG
2993
PCE
120
USD
230121KRTPHAI2101008
2021-01-29
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & Cards hang kinds (tokens);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1717
KG
10712
PCE
214
USD
300821KRTPHAI2108012
2021-09-06
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & hanging cards (cards);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1091
KG
3432
PCE
1167
USD
111021KRTPHAI2110004
2021-10-18
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & hanging cards (cards);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2707
KG
5000
PCE
750
USD
071221ANCXHPH21120004
2021-12-16
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & hanging cards (cards);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1199
KG
2345
PCE
59
USD
251220CLK2012441HAI
2021-01-05
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & Cards hang kinds (tokens);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
4287
KG
16916
PCE
1041
USD
080621KRTPHAI2106003
2021-06-14
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & Cards hang kinds (tokens);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1641
KG
9112
PCE
182
USD
020121KRTPHAI2012012
2021-01-09
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & Cards hang kinds (tokens);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1394
KG
5297
PCE
106
USD
140221TGLU2102017
2021-02-22
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & Cards hang kinds (tokens);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3300
KG
7494
PCE
300
USD
130621DSLGDA0121W108C
2021-06-21
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & hanging cards (cards);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2700
KG
8240
PCE
330
USD
170721B2BL2107043
2021-07-26
540744 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 71 # & 100% Nylon K56 woven lining fabric ";71#&Vải lót dệt thoi 100% nylon K56"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7583
KG
1249
MTK
1603
USD
110721TJSAICHP2107051
2021-07-20
580710 NG TY TNHH MAY TH?O MY DOALL INTERNATIONAL INC PL05 # & Fabrics of all kinds of printed woven fabrics, 100% new products;PL05#&Mác vải các loại từ vải dệt thoi đã in, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8630
KG
61800
PCE
618
USD
190622SE2206006
2022-06-27
520831 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 1 #& main fabric woven 100% cotton k147cm;1#&Vải chính dệt thoi 100% cotton k147cm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
7679
KG
844
MTK
2141
USD
132200017719781
2022-06-01
050510 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 117-1 #& feathers that have treated heat, disinfected (gray goose feathers 80/20, soft fur.;117-1#&Lông vũ đã xử lý nhiệt, tẩy trùng ( Lông ngỗng thành phẩm màu xám 80/20, lông mềm. Sử dụng làm nguyên phụ liệu may mặc) Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH VFD VINA
CONG TY TNHH THAO NGUYEN
1134
KG
1120
KGM
67760
USD
011120KRTPHAI2011001
2020-11-06
611711 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 823 # & WIRE HANGING WITH FABRIC cards;823#&DÂY TREO THẺ BÀI BẰNG VẢI
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1150
KG
525
PCE
53
USD
180622WUKN2210SSG652
2022-06-27
841481 KHí TH?O VY NANCHENG TUOMASHI ELECTROMECHANICAL TECHNOLOGY CO LTD Axial air compressor (with 24 liters), capacity of 600W, model: 30l, 8kg/cm2, Masda brand. New 100%.;Máy nén khí đầu liền trục (có bình 24 lít), công suất 600W, model: 30L, 8kg/cm2, hiệu MASDA. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
17440
KG
300
PCE
7500
USD
6874541833
2021-07-03
500720 P TH?O UNITEDTEX LIMITED 07UX-26 # & Fabrics WOVEN SILK FABRIC 100% Spun suffering 144cm;07UX-26#&Vải 100% SPUN SILK WOVEN FABRIC khổ 144cm
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
HO CHI MINH
29
KG
261
MTK
50
USD
200522NGBCB22014063
2022-06-02
950440 O TH??NG PINGXIANG NEW HOPE FOREIGN TRADE CO LTD The deck of cards with AAA brand box is made from 100% new pulp pulp has been arranged in a set (54 troops/set, 100 sets/barrels) of China.;Bộ bài tây có vỏ hộp nhãn hiệu AAA được làm từ bột giấy hàng mới 100% đã xếp thành bộ (54 quân/bộ, 100 bộ/thùng) xuất xứ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
45170
KG
511200
SET
23004
USD
100322COAU7883562420
2022-03-25
950440 O TH??NG PINGXIANG CITY HONGMIN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD The western series with KK brand box is made from 100% new pulp with a set (54 troops / set, 100 sets / barrel) made in China;Bộ bài tây có vỏ hộp nhãn hiệu KK được làm từ bột giấy hàng mới 100% đã xếp thành bộ (54 quân/bộ, 100 bộ/thùng) xuất xứ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
88100
KG
10000
UNK
45000
USD
150422A56CX08097
2022-04-26
950440 O TH??NG PINGXIANG CITY HONGMING IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD The deck of cards has a brand of KK brand made from 100% new pulp of paper.;Bộ bài tây có vỏ hộp nhãn hiệu KK được làm từ bột giấy hàng mới 100% đã xếp thành bộ (54 quân/bộ, 100 bộ/thùng) xuất xứ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
88100
KG
10000
UNK
45000
USD
280322COAU7237624320
2022-04-12
950440 O TH??NG PINGXIANG CITY HONGMING IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD The deck of cards has a brand of KK brand made from 100% new pulp of paper.;Bộ bài tây có vỏ hộp nhãn hiệu KK được làm từ bột giấy hàng mới 100% đã xếp thành bộ (54 quân/bộ, 100 bộ/thùng) xuất xứ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
88100
KG
10000
UNK
45000
USD
8428595556
2020-11-05
500721 P TH?O UNITEDTEX LIMITED 06UX-39 # & Fabrics WOVEN SILK FABRIC 100% Spun suffering 144cm;06UX-39#&Vải 100% SPUN SILK WOVEN FABRIC khổ 144cm
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
HO CHI MINH
37
KG
342
MTK
260
USD
300122GOSUBOM6344703
2022-02-24
020230 NG TY TNHH HUY THáI B?O RUSTAM FOODS PVT LTD Frozen bone buffalo meat - Corn (Frozen Boneless Buffalo Meat - Shin Shank), 66 Cartons, 20kg / Carton, Al Toba Brand, Plant: APEDA / 132 code. New 100%.;Thịt trâu không xương đông lạnh - Thịt bắp (Frozen Boneless Buffalo Meat - Shin Shank), 66 Cartons, 20Kg/carton, Hiệu AL TOOBA, Plant: mã APEDA/132. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
29668
KG
1320
KGM
3861
USD
300122GOSUBOM6344703
2022-02-24
020230 NG TY TNHH HUY THáI B?O RUSTAM FOODS PVT LTD Frozen boring buffalo meat - Frozen Besty Buffalo Meat - Kasila), 43 Cartons, 20kg / Carton, Al Tooba Brand, Plant: APEDA / 132 code. New 100%.;Thịt trâu không xương đông lạnh - Thịt bắp hoa (Frozen Boneless Buffalo Meat - Kasila), 43 Cartons, 20Kg/carton, Hiệu AL TOOBA, Plant: mã APEDA/132. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
29668
KG
860
KGM
2516
USD
310122COAU7236812290
2022-02-24
020230 NG TY TNHH HUY THáI B?O HMA AGRO INDUSTRIES LIMITED Frozen bone buffalo meat - Ancient meat (Frozen Boneless Buffalo Meat - Neck), 161 Cartons, 20kg / carton, Brand: Black Gold, Plant: APEDA / 133 code. New 100%.;Thịt trâu không xương đông lạnh - Thịt cổ (Frozen Boneless Buffalo Meat - Neck), 161 Cartons, 20Kg/carton, Hiệu: BLACK GOLD, Plant: mã APEDA/133. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
29128
KG
3220
KGM
9016
USD
310122COAU7236812290
2022-02-24
020230 NG TY TNHH HUY THáI B?O HMA AGRO INDUSTRIES LIMITED Frozen Boneless Buffalo Meat - Lean Shoulder (Frozen Boneless Buffalo Meat - Blade / Shoulder), 328 Cartons, 20kg / Carton, Brand: Black Gold, Plant: APEDA / 133 code. New 100%.;Thịt trâu không xương đông lạnh - Nạc vai (Frozen Boneless Buffalo Meat - Blade/Shoulder), 328 Cartons, 20Kg/carton, Hiệu: BLACK GOLD, Plant: mã APEDA/133. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
29128
KG
6560
KGM
19024
USD
300122GOSUBOM6344703
2022-02-24
020230 NG TY TNHH HUY THáI B?O RUSTAM FOODS PVT LTD Frozen bone buffalo meat - lean thighs (Frozen Boneless Buffalo Meat - Topside), 118 Cartons, 20kg / carton, Al Toba Brand, Plant: Code APEDA / 132. New 100%.;Thịt trâu không xương đông lạnh - Nạc đùi (Frozen Boneless Buffalo Meat - Topside), 118 Cartons, 20Kg/carton, Hiệu AL TOOBA, Plant: mã APEDA/132. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
29668
KG
2360
KGM
6903
USD
3162400275
2021-10-30
540810 P TH?O UNITEDTEX LIMITED 07ux-13 # & 100% viscose fabric (Rayon) size 144cm (woven fabric with high durable fiber from silk to regenerate VIT-she);07UX-13#&Vải 100% VISCOSE (RAYON) khổ 144cm (Vải dệt thoi bằng sợi có độ bền cao từ tơ tái tạo vit-cô)
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
HO CHI MINH
8
KG
49
MTK
37
USD
310522199CA00058
2022-06-27
230660 NG TY TNHH TH??NG M?I NGUYêN LI?U TH?O ANH GO HOLDINGS PTE LTD Dry palm oil, raw materials for production of animal feed, goods suitable to the Appendix VI Section I.2.2 Circular 21/2019/TT -BNNPTNT dated November 28, 2019 and QCVN 01 - 190: 2020/BNNPTNT, goods ~ 56.9kg/bag. New 100%;Khô dầu cọ, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp phụ lục VI mục I.2.2 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01 - 190: 2020/BNNPTNT, hàng bao ~56.9kg/bao. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SAMARINDA - KALIMANT
CANG TAN VU - HP
161440
KG
161128
KGM
41571
USD
100521210255908
2021-07-31
846792 T THàNH VIêN KIM B?O TH?CH D M IMPORT AND EXPORT LIMITED Spare parts of pneumatic hand-painted sprayers: Paint containers of Parts for Air Spray 400cc Cup. New 100%;Phụ tùng của dụng cụ phun sơn cầm tay hoạt động bằng khí nén : ly đựng sơn của dụng cụ Parts for Air Spray 400cc Cup.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18607
KG
80
PCE
480
USD
150821SUN21080167
2021-09-07
901060 M GIáO D?C TH??NG XUYêN THàNH PH? VINH GYEONGSANGNAMDO OFICE OF EDUCATION Projector screen model JJ-S150 3000x2400mm, Jinjun Brand, Korean origin, non-refundable aid rows, 100% new;Màn hình máy chiếu Model JJ-S150 3000x2400mm, hiệu JinJun, xuất xứ Hàn Quốc, Hàng viện trợ không hoàn lại, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
1420
KG
1
PCE
780
USD
180320A56AA13470
2020-03-24
380893 O V? TH?C V?T AN TH?NH PHáT BAILING AGROCHEMICAL CO LTD THUỐC KÍCH THÍCH SINH TRƯỞNG CÂY TRỒNG: PACLOBUTRAZOL 15% WP ( PARLO 15WP );Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Plant-growth regulators;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和蝇纸):其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:植物生长调节剂
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
13000
KGM
29640
USD
210522PCSLHOSHP22Q0053
2022-06-01
920190 NG TY TNHH GIáO D?C Và TH??NG M?I THàNH AN TAKEMOTO PIANO CO LTD Health piano and synchronous chair, Atlas brand, model A1B, serial number: 110024, used goods, (1SET = 1PCE);Đàn Piano cơ và ghế đồng bộ, hiệu ATLAS, model A1B,số seri: 110024, hàng đã qua sử dụng,(1SET=1PCE)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
7885
KG
1
SET
147
USD
090320ONEYLY0RR0014400
2020-03-27
282710 Và TH??NG M?I PH??NG TH?O SICHUAN HUILI AGRICHEM CHAIN CO LTD Phân bón AMMONIUM CHLORIDE( Amoni clorua PT ). Công thức hóa học NH4Cl. Hàm lượng Nitro:25%, độ ẩm:1%.Axit tu do: 1% Hàng mới 100%, đóng trong bao 50kg/bao. Trung Quốc sản xuất.;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Ammonium chloride;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物氧化物:氯化铵
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
529
TNE
68770
USD
115A508960
2020-12-01
310559 Và TH??NG M?I PH??NG TH?O GOLDEN BARLEY INTERNATIONAL PTE LTD Fertilizer NP 20 -20 (TAN Viet Phap NP 20-20). N: 20% P2O5: 20% Moisture: 5%. Packed in 50kg bags. Do TQSX,;Phân bón NP 20 -20 (TAN VIET PHAP NP 20-20). N: 20%, P2O5: 20% , Moisture: 5%. Đóng bao 50kg. Do TQSX,
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG CAT LAI (HCM)
156312
KG
156
TNE
42432
USD
271021SITGCDHPD01934
2021-11-01
940350 I TH?T TáO ?? SICHUAN NEWRISE IMPORT AND EXPORT CO LTD Brand beds, Size: 1800mm * 2000mm, Material: industrial wood. New 100%;Giường hiệu Quanu, kích thước: 1800mm*2000mm, chất liệu: gỗ công nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
6897
KG
8
PCE
416
USD
040422ESSASEL22040399
2022-04-20
831120 NG TY TNHH THáP GIó O SUNG VINA HYUNDAI WELDING CO LTD Alloy steel welding welding, with core is auxiliary substance, used for electric arc welding, 100% new - FCW Flux Core Wire 81 -K2 1.2mm (12.5kg) 1.2*12.5;Dây hàn bằng thép không hợp kim, có lõi là chất trợ dung, dùng để hàn hồ quang điện, mới 100% - FCW FLUX CORED WIRE 81-K2 1.2MM (12.5KG) 1.2*12.5
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
810
KG
800
KGM
1936
USD
261219TSNCB19010296
2020-01-06
720840 NG TY TNHH THáP GIó O SUNG VINA GNEE TIANJIN MULTINATIONAL TRADE CO LTD Thép tấm không hợp kim được cán phẳng, cán nóng, một mặt có hình dập nổi,rộng 1500mm, dày 5mm, chưa phủ/mạ/tráng, dùng trong sx tháp gió, mới 100% - CHECKED PLATE 5/7x1500x6000-S235JR;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, hot-rolled, not clad, plated or coated: Not in coils, not further worked than hot-rolled, with patterns in relief;铁或非合金钢,宽度为600毫米或以上的热轧,非包覆,电镀或涂层的扁平轧制产品:不是卷材,没有进一步加工而不是热轧,具有浮雕图案
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
13692
KGM
9639
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-14
846229 NG TH?O LOGISTICS GUANGXI PINGXIANG SHUN HONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Angular presses (bending) Aluminum doors (fixed, non-numerical), symbols: LM-120KTS, capacity 1.5KW-380V produced in 2021, 100% new;Máy ép góc (uốn) cửa nhôm (đặt cố định, không điều khiển số), ký hiệu: LM-120KTS, công suất 1.5KW-380V Sản xuất năm 2021, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
20550
KG
4
PCE
600
USD
161221HLCUGOT211026734
2022-02-24
480519 NH TH?O NORDIC PAPER BACKHAMMAR AB Wave layer paper used to produce cooling evaporators - Iamkraft Cool (1100 mm, 95gsm quantitative), 100% new products;Giấy tạo lớp sóng dùng để sản xuất tấm bay hơi làm mát - Iamkraft Cool (khổ 1100 mm, định lượng 95GSM), Hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
45105
KG
45105
KGM
53449
USD
CP007770618ID
2021-08-05
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I JEMI ALEXANDER MANEK Fossil chrysanthemum ammonites, with size from 5cm to 16cm, originating from Indonesia, NCC Jemi Alexander Manek, 100% new products have not yet been researched and manipulated;Hóa thạch cúc đá Ammonites, có kích thước từ 5cm đến 16cm, xuất xứ từ Indonesia, NCC Jemi Alexander Manek, hàng mới 100% chưa qua nghiên cứu, chế tác
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
100
KG
94
KGM
1410
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Agassiceras, weighs 60kg, 54cm x 40cm size, origin Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Agassiceras, nặng 60kg, kích thước 54cm x 40cm, xuất xứ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
1
PCE
450
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Ancyloceras, weighs 15kg, 64cm x 25cm in size, originating from Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Ancyloceras, nặng 15kg, kích thước 64cm x 25cm, xuất xứ từ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
2
PCE
700
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Lewesiceras, weighs 60kg, 60cm x 50cm in size, originating from Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Lewesiceras, nặng 60kg, kích thước 60cm x 50cm, xuất xứ từ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
1
PCE
350
USD
1201216008879
2021-02-18
560819 O N?NG TH?NH GINEGAR PLASTIC PRODUCTS LTD Government anti-insect netting: ANTI Insect CLEAR MESH NET 50 (1 m x 101 m) (warp knitting fabrics of synthetic filament poly-ethylene, white not impregnated, coated, covered or laminated form Roll_Moi 100%;Lưới phủ chống côn trùng: ANTI INSECT NET 50 CLEAR MESH (1 m x 101 m) (Vải dệt kim sợi dọc từ filament tổng hợp poly ethylene, màu trắng chưa ngâm tẩm, tráng , phủ hoặc ép lớp dạng cuộn_Mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
HAIFA
CANG CAT LAI (HCM)
64094
KG
25250
MTK
13130
USD
1201216008879
2021-02-18
560819 O N?NG TH?NH GINEGAR PLASTIC PRODUCTS LTD Grid Aluminet I 60% - CN9560 (4.3 m x 50 m) (Fabric with warp knitting yarn knit poly ethylene coated aluminum strips). New 100%;Lưới ALUMINET I 60% - CN9560 ( 4.3 m x 50 m) (Vải dệt kim sợi dọc bằng poly ethylene có sợi đan dạng dải được phủ nhôm). Mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
HAIFA
CANG CAT LAI (HCM)
64094
KG
2150
MTK
2193
USD
200320EGLV 141000080342
2020-03-31
722011 NG TY TNHH THáP GIó O SUNG VINA GNEE TIANJIN MULTINATIONAL TRADE CO LTD Tấm thép không gỉ được cán phẳng, không ở dạng cuộn, rộng 500mm dày 16mm, mới 100% - STAINLESS PLATE 16x500x600-316L;Flat-rolled products of stainless steel, of a width of less than 600 mm: Not further worked than hot-rolled: Of a thickness of 4.75 mm or more: Other;宽度小于600毫米的不锈钢扁轧制品:未经热轧处理:厚度为4.75毫米或更大:其他
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
38
KGM
129
USD
200320EGLV 141000080342
2020-03-31
722011 NG TY TNHH THáP GIó O SUNG VINA GNEE TIANJIN MULTINATIONAL TRADE CO LTD Tấm thép không gỉ được cán phẳng, không ở dạng cuộn, rộng 500mm dày 8mm, mới 100% - STAINLESS PLATE 8x500x500-316L;Flat-rolled products of stainless steel, of a width of less than 600 mm: Not further worked than hot-rolled: Of a thickness of 4.75 mm or more: Other;宽度小于600毫米的不锈钢扁轧制品:未经热轧处理:厚度为4.75毫米或更大:其他
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
16
KGM
55
USD
011021SHDAD21037067A
2021-10-20
293399 NG TY TNHH MTV TH?O NAM PHáT NANJING TRUST CHEM CO LTD Chemicals used in industrial water treatment boiler systems, water cooling tower systems, water chiller systems (benzotriazole needle). CAS: 95-14-7. New 100%;Hoá chất dùng trong công nghiệp xử lý nước hệ thống lò hơi, nước hệ thống tháp giải nhiệt, nước hệ thống chiller (BENZOTRIAZOLE NEEDLE).Mã CAS:95-14-7. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CT LOGISTICS CANG DN
1413
KG
1000
KGM
6670
USD
260322CCFQDPKHCM2200014
2022-04-21
070690 T TH??NG M?I T?M TH?O CHINA MARK FOODS CO LTD Slice dried bulls (used as wedge seeds), not marinated, not packed (N.W: 10kg/carton).;Củ ngưu báng khô cắt lát (dùng làm hạt nêm), chưa tẩm ướp gia vị, chưa đóng gói bán lẻ (N.W: 10kg/carton).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
1000
KGM
4000
USD
151220AMIGL200552240A
2020-12-29
070690 T TH??NG M?I T?M TH?O CHINA MARK FOODS CO LTD Dried burdock sliced tubers (used as seasoning seeds), not marinated spices, no retail packaging. (N.W: 20kg / barrel), as raw materials for production within the company.;Củ ngưu báng khô cắt lát (dùng làm hạt nêm), chưa tẩm ướp gia vị, chưa đóng gói bán lẻ. (N.W: 20kg/thùng), làm nguyên liệu sản xuất trong nội bộ công ty.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1050
KG
1000
KGM
3900
USD
100522CULVSHK2218448
2022-05-20
250610 T THàNH VIêN TH??NG M?I AN H?O SUNRISING INTL HK CO LTD Quartz powder (Ingredients Molds for leather shoes) TP: Quartz 99.99% (SiO2), CAS NO: 14808-60-7, 100% new goods;Bột thạch anh (nguyên liệu làm khuôn nghành da giày ) TP:thạch anh 99.99% (SiO2),CAS NO : 14808-60-7,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
73005
KG
18000
KGM
10800
USD