Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
181020010300277-C01
2020-11-30
330511 NG TY TNHH T?P ?OàN SáNG T?O T? NHIêN DAVINES S P A Reduce hair loss shampoo energizing Naturaltech shampoo (100ml), manufacturers s.p.a Davines, Davines Brand 100% new, CB number: 29025/17 / CBMP-QLD;Dầu gội giảm rụng tóc Naturaltech energizing shampoo (100ml) , nhà SX Davines s.p.a, Hiệu Davines mới 100%, số CB: 29025/17/CBMP-QLD
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
11885
KG
240
UNK
301
USD
181020010300277-C01
2020-11-30
330511 NG TY TNHH T?P ?OàN SáNG T?O T? NHIêN DAVINES S P A Naturaltech purifying shampoo shampoo (250ml), manufacturers s.p.a Davines, Davines Brand 100%, CB: 9879/16 / CBMP-QLD;Dầu gội đầu Naturaltech purifying shampoo (250ml) , nhà SX Davines s.p.a, Hiệu Davines mới 100%, số CB: 9879/16/CBMP-QLD
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
11885
KG
2100
UNK
5636
USD
181020010300277-C01
2020-11-30
330511 NG TY TNHH T?P ?OàN SáNG T?O T? NHIêN DAVINES S P A Color retention shampoo, hair dye for Minu polish shampoo (250ml), manufacturers s.p.a Davines, Davines Brand 100% new, CB number: 83524/18 / CBMP-QLD;Dầu gội giữ màu, làm bóng cho tóc nhuộm Minu shampoo (250ml) , nhà SX Davines s.p.a,Hiệu Davines mới 100%, số CB: 83524/18/CBMP-QLD
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
11885
KG
264
UNK
671
USD
181020010300277-C01
2020-11-30
330511 NG TY TNHH T?P ?OàN SáNG T?O T? NHIêN DAVINES S P A Shampoo cleanses hair smoothing shampoo for Love shampoo lovely hair frizzy or coarse (250ml), manufacturers s.p.a Davines, Davines Brand 100% new, CB number: 83496/18 / CBMP-QLD;Dầu gội làm sạch tóc Love shampoo lovely smoothing shampoo for coarse or frizzy hair (250ml) , nhà SX Davines s.p.a, Hiệu Davines mới 100%, số CB: 83496/18/CBMP-QLD
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
11885
KG
48
UNK
122
USD
120921011300336-C01
2021-10-29
340111 NG TY TNHH T?P ?OàN SáNG T?O T? NHIêN DAVINES S P A Shampoo soap Cleaning Hairdede Shampoo Bar (100gr), Davines S.P.A, 100% new Davines brand, No. 150440/21 / CBMP / QLD;Xà phòng gội đầu làm sạch tócDede shampoo bar (100gr) , nhà SX Davines s.p.a, Hiệu Davines mới 100%, số CB 150440/21/CBMP/QLD
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
11004
KG
60
UNA
194
USD
69527702706
2020-11-21
300421 NG TY TNHH LOGISTICS TáO ?? TITANS GLOBAL INC Aminyllin 100mg - Drug for Dogs and Cats, maker Mavlab, 200 tablets / 1 box, new 100%;Aminyllin 100mg - Thuốc cho Chó và Mèo, hãng sản xuất Mavlab, 200 viên/ 1 hộp, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
219
KG
300
UNK
360
USD
69527702706
2020-11-21
300421 NG TY TNHH LOGISTICS TáO ?? TITANS GLOBAL INC Phenomav 30mg - Medication for Dogs and Cats, maker Mavlab, 200 tablets / 1 box, new 100%;Phenomav 30mg - Thuốc cho Chó và Mèo, hãng sản xuất Mavlab,200 viên/ 1 hộp, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
219
KG
2000
UNK
2400
USD
241021TYOHPH21102101
2021-11-04
920190 NG TY TNHH ?àO T?O PHáT TRI?N NGH? THU?T XUSMIN HAMANA CO LTD Digital Piano, Brand: CASIO, Model: AP460BN, Serial: 71070, black, used goods, not yet refreshed;Đàn digital piano,nhãn hiệu:CASIO, model:AP460BN, Serial:71070, màu đen, Hàng đã qua sử dụng, chưa được làm mới
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG DINH VU - HP
5702
KG
1
PCE
44
USD
241021TYOHPH21102101
2021-11-04
920190 NG TY TNHH ?àO T?O PHáT TRI?N NGH? THU?T XUSMIN HAMANA CO LTD Digital Piano, Brand: Roland, Model: HP145, Serial: ZM15208, black, used goods, not yet refreshed;Đàn digital piano,nhãn hiệu:ROLAND, model:HP145, Serial:ZM15208, màu đen, Hàng đã qua sử dụng, chưa được làm mới
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG DINH VU - HP
5702
KG
1
PCE
44
USD
241021TYOHPH21102101
2021-11-04
920190 NG TY TNHH ?àO T?O PHáT TRI?N NGH? THU?T XUSMIN HAMANA CO LTD Digital Piano, Brand: Casio, Model: AP45, Serial: 6102573, black, used goods, not yet refreshed;Đàn digital piano,nhãn hiệu:CASIO, model:AP45, Serial:6102573, màu đen, Hàng đã qua sử dụng, chưa được làm mới
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG DINH VU - HP
5702
KG
1
PCE
44
USD
241021TYOHPH21102101
2021-11-04
920190 NG TY TNHH ?àO T?O PHáT TRI?N NGH? THU?T XUSMIN HAMANA CO LTD Digital Piano, Brand: CASIO, Model: PX735BN, Serial: 38151, black, used goods, not yet refreshed;Đàn digital piano,nhãn hiệu:CASIO, model:PX735BN, Serial:38151, màu đen, Hàng đã qua sử dụng, chưa được làm mới
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG DINH VU - HP
5702
KG
1
PCE
53
USD
241021TYOHPH21102101
2021-11-04
920190 NG TY TNHH ?àO T?O PHáT TRI?N NGH? THU?T XUSMIN HAMANA CO LTD Digital Piano, Brand: Kawai, Model: CA58A, Serial: E192116, Black, Used goods, Not yet refreshed;Đàn digital piano,nhãn hiệu:KAWAI, model:CA58A, Serial:E192116, màu đen, Hàng đã qua sử dụng, chưa được làm mới
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG DINH VU - HP
5702
KG
1
PCE
53
USD
241021TYOHPH21102101
2021-11-04
920190 NG TY TNHH ?àO T?O PHáT TRI?N NGH? THU?T XUSMIN HAMANA CO LTD Digital Piano Sync Comes with Chairs, Brand: Yamaha, Model: YDP160, Serial: JCOZ01420, black, used goods, not yet refreshed;Đàn digital piano đồng bộ đi kèm với ghế,nhãn hiệu:YAMAHA, model:YDP160, Serial:JCOZ01420, màu đen, Hàng đã qua sử dụng, chưa được làm mới
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG DINH VU - HP
5702
KG
1
SET
88
USD
241021TYOHPH21102101
2021-11-04
920190 NG TY TNHH ?àO T?O PHáT TRI?N NGH? THU?T XUSMIN HAMANA CO LTD Digital Piano, Brand: Yamaha, Model: CLP123, Serial: 18774, black, used goods, not yet refreshed;Đàn digital piano,nhãn hiệu:YAMAHA, model:CLP123, Serial:18774, màu đen, Hàng đã qua sử dụng, chưa được làm mới
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG DINH VU - HP
5702
KG
1
PCE
44
USD
200220AMIGL200037202A
2020-02-27
284329 NG TY TNHH N?NG L??NG TáI T?O XANH VI?T NAM SUZHOU JINSO TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO LTD NPL86-01-00#&Nhũ bạc (dùng trong sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời);Colloidal precious metals; inorganic or organic compounds of precious metals, whether or not chemically defined; amalgams of precious metals: Silver compounds: Other;胶体贵金属;贵金属的无机或有机化合物,无论是否化学定义;贵金属汞齐:银化合物:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
50
KGM
15000
USD
300122LH205TJ002
2022-03-30
850231 NG TY TNHH ??U T? N?NG L??NG TáI T?O C? Né CHINA HUADIAN ENGINEERING CO LTD Item 1-Tuabin wind power plant wind power capacity 49.8mw-cylinder tower support 1 in steel in DMNK 04, DMMT number 10 (according to Detail PKL) / Tower 1, New100%;Mục 1- Hệ thốngTuabin gió nhà máy điện gió công suất 49.8MW-Trụ tháp đỡ 1 bằng sắt thép thuộc DMNK 04, DMMT số 10 ( theo detail PKL ) /TOWER 1,Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG THANHYEN VPHONG
1765
KG
6
SET
678031
USD
300122LH205TJ002
2022-03-30
850231 NG TY TNHH ??U T? N?NG L??NG TáI T?O C? Né CHINA HUADIAN ENGINEERING CO LTD Item 2- wind system wind power plant with capacity of 49.8mw-pillar holder 2 steel Leather to DMNK 04, DMMT No. 10 (according to Detail PKL) / Tower 2, new goods100%;Mục 2- Hệ thốngTuabin gió nhà máy điện gió công suất 49.8MW-Trụ tháp đỡ 2 bằng sắt thép thuộc DMNK 04,DMMT số 10 ( theo detail PKL ) /TOWER 2,Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG THANHYEN VPHONG
1765
KG
8
SET
904042
USD
300122LH205TJ002
2022-03-30
850231 NG TY TNHH ??U T? N?NG L??NG TáI T?O C? Né CHINA HUADIAN ENGINEERING CO LTD Item 3- wind system wind power plant capacity 49.8mw-cylindrical support tower 3 by steel in DMNK 04, DMMT number 10 (according to Detail PKL) / Tower 3, new goods100%;Mục 3- Hệ thốngTuabin gió nhà máy điện gió công suất 49.8MW-Trụ tháp đỡ 3 bằng sắt thép thuộc DMNK 04, DMMT số 10 ( theo detail PKL ) /TOWER 3 ,Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG THANHYEN VPHONG
1765
KG
7
SET
791036
USD
061221HPCLHOC21126001
2021-12-14
540711 NG TY TNHH MAY SáNG T?O VI?T NAM TES KOREA CO LTD 100% nylon 840d fabric, dyed, suffering 58 ', woven, outside sewing, dl 400g / m; Vải 100% NYLON 840D , ĐÃ NHUỘM , KHỔ 58', DỆT THOI, MAY BÊN NGOÀI, DL 400G/M
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1939
KG
883
MTR
971
USD
161020SITGSHDAT06747
2020-11-03
890791 NG TY C? PH?N N?NG L??NG TáI T?O VI?T NAM HUAINAN SUNGROW FLOATING MODULE SCI TECH CO LTD Buoy floating body connection types 1400x410, kt 1400x410x205mm, made from HDPE raw material used in the solar system emerged, manufacturer: Huainan Sungrow Floating Module Sci. & Tech.Co., Ltd, a new 100%;Phao kết nối thân nổi loại 1400x410,kt 1400x410x205mm,được làm từ nguyên liệu thô HDPE dùng trong hệ thống điện mặt trời nổi,nhà sản xuất:Huainan Sungrow Floating Module Sci.& Tech.Co.,Ltd,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
87288
KG
5370
PCE
154388
USD
181020SITGSHDAT06746
2020-11-03
890791 NG TY C? PH?N N?NG L??NG TáI T?O VI?T NAM HUAINAN SUNGROW FLOATING MODULE SCI TECH CO LTD Floating buoy combo box type SF-H3.5_S body, to connect, kt1150x540x255mm, made from HDPE raw material, in ht sd floating solar power, home sx: Floating Module Sungrow Huainan Sci. & Tech.Co., Ltd , a new 100%;Phao hộp kết hợp thân nổi loại SF-H3.5_S,để kết nối,kt1150x540x255mm,làm từ nguyên liệu thô HDPE,sd trong ht điện mặt trời nổi,nhà sx:Huainan Sungrow Floating Module Sci.& Tech.Co.,Ltd,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
74964
KG
4080
PCE
127582
USD
211020SITGSHDAT06748
2020-11-23
890791 NG TY C? PH?N N?NG L??NG TáI T?O VI?T NAM HUAINAN SUNGROW FLOATING MODULE SCI TECH CO LTD Main-body floats floating type SF-M3.5_S, kt: 1150x880x150mm, made from HDPE raw nglieu hthong used in solar power stand to support panels of solar energy, the sx: Huainan Sungrow Floating Module, a new 100%;Phao nổi-Thân nổi chính loại SF-M3.5_S,kt:1150x880x150mm,làm từ ngliệu thô HDPE dùng trong hthong điện mặt trời nổi để đỡ tấm pin năng lượng mặt trời,nhà sx:Huainan Sungrow Floating Module,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
360983
KG
8400
PCE
191436
USD
231020741050055000
2020-11-23
890791 NG TY C? PH?N N?NG L??NG TáI T?O VI?T NAM HUAINAN SUNGROW FLOATING MODULE SCI TECH CO LTD Floating-body floats for type SF-A2_S aisle, kt 880x410x205mm, made from HDPE raw material used in the solar system emerged, the sx: Floating Module Sungrow Huainan Sci. & Tech.Co., Ltd, the new 100%;Phao nổi-Thân nổi cho lối đi loại SF-A2_S, kt 880x410x205mm,được làm từ nguyên liệu thô HDPE dùng trong hệ thống điện mặt trời nổi,nhà sx:Huainan Sungrow Floating Module Sci.& Tech.Co.,Ltd,mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
65768
KG
15210
PCE
236668
USD
211020SITGSHDAT06748
2020-11-23
890791 NG TY C? PH?N N?NG L??NG TáI T?O VI?T NAM HUAINAN SUNGROW FLOATING MODULE SCI TECH CO LTD Buoy floating body connection types 1400x410, kt 1400x410x205mm, made from HDPE raw material used in the solar system emerged, manufacturer: Huainan Sungrow Floating Module Sci. & Tech.Co., Ltd, a new 100%;Phao kết nối thân nổi loại 1400x410,kt 1400x410x205mm,được làm từ nguyên liệu thô HDPE dùng trong hệ thống điện mặt trời nổi,nhà sản xuất:Huainan Sungrow Floating Module Sci.& Tech.Co.,Ltd,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
360983
KG
9129
PCE
262459
USD
YTH04113410
2020-12-23
381590 NG TY TNHH T A O BANGKOK VI?T NAM T A O BANGKOK CORPORATION LTD Additives for increased sensitivity when handling UV inks - UV-B1 Accelerator (0.1kg / can), CODE Cas: new 7473-98-5,75980-60-8.Hang 100%;Phụ gia tăng độ nhạy sáng cho mực khi xử lý UV - UV-B1 Accelerator (0.1kg/can),Mã Cas: 7473-98-5,75980-60-8.Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
6
KG
25
UNL
1322
USD
123250812
2020-11-25
252100 NG TY C? PH?N T?P ?OàN T T RUIPEDRA WORLD OF NATURAL STO Samples of limestone used in construction, Size: 30x30x2cm, NCC: Ruipedra World of Natural, 100% new goods;Mẫu đá vôi dùng trong xây dựng, KT: 30x30x2cm, NCC: Ruipedra World of Natural, hàng mới 100%
PORTUGAL
VIETNAM
AVEIRO
HA NOI
20
KG
3
PCE
4
USD
8060545205
2022-06-09
320642 NG TY TNHH T?P ?OàN AN N?NG QUALITY BIZ CHEM INDIA PVT LTD Organic pigments in the industry used in plant protection drugs, 2 gm/1 bottle, sample, 100% new;Chất màu hữu cơ trong ngành công nghiệp dùng trong ngành thuốc bảo vệ thực vật, 2 gm/1 chai, hàng mẫu, mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
0
KG
1
UNA
1
USD
92140250932
2020-03-05
460194 NG TY TNHH PH? TùNG NúT áO QU?C T? UNITEX VI?T NAM DONGGUAN PENGWANG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD UTX23#&Dây dệt 1.5 Poly;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Other: Of other vegetable materials: Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;编织材料,编结材料和类似产品,以平行股或编织物,片材形式,无论是否成品(例如垫子,席子,纱窗)结合在一起:其他:其他:植物材料和类似物编织材料制品,不论是否组装成条
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
0
KG
18500
MTR
884
USD
30434067
2022-05-25
840732 NG TY TNHH CH? T?O ??NG C? ZONGSHEN VI?T NAM TAIXING SINTEC FOREIGN TRADE CO LTD Model C125 motorbike engine (125cc cylinder capacity, petrol type) (no brand, manufacturer Taixing vintec foreign trade, new model 100%);Động cơ xe máy model C125 (dung tích xi lanh 125CC,loại sử dụng xăng) (không nhãn hiệu,nhà sản xuất Taixing Sintec foreign Trade,hàng mẫu Mới 100%)
CHINA
VIETNAM
OTHER
YEN VIEN (HA NOI)
14102
KG
1
PCE
88
USD
230521COSU6300769530
2021-07-07
842549 NG TY TNHH THI?T B? T? ??NG B?O PHúC BFT S P A Automatic door closing controls operate according to horizontal winners running with electric motor kit Phobos BT A25 24V. (8811797 00009). New 100%;Thiết bị điều khiển đóng mở cửa tự động hoạt động theo cơ chế hệ tời ngang chạy bằng động cơ điện KIT PHOBOS BT A25 24V.(8811797 00009) .hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENICE FLA
CANG CAT LAI (HCM)
4531
KG
50
SET
19586
USD
A20F94NQ4HT
2021-12-13
851762 NG TY C? PH?N T? V?N Và ?àO T?O C?NG NGH? TH?NG TIN VNE DEDICATED NETWORKS INC Switches for LAN (Switch385048PortPoe, IPBase V09; Firm: Dedicated, does not have the function of broadcasting / civil encoding, no License, no warranty) Code: WS-C3850-48PW-SZ.V09 , 100% new;Thiết bị chuyển mạch cho mạng LAN (Switch385048PortPoE,IPBase v09; Hãng:DEDICATED, Ko có chức năng thu phát sóng/mật mã dân sự, Ko kèm License, Ko bảo hành) Mã hàng: WS-C3850-48PW-SZ.V09 , mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
USA - KOCHI
HA NOI
67
KG
2
PCE
1000
USD
FRA00000144
2022-04-01
845430 NG TY TNHH O T E C INDUTHERM ERWARMUNGSANLAGEN GMBH Metal casting machine, Model: MC100V, Capacity: 8KW, S/N: M22112, NSX: InditHerm Erwarmungsanlagen GMBH. New 100%;Máy đúc kim loại, model: MC100V, công suất: 8kW, S/N: M22112, NSX: INDUTHERM ERWARMUNGSANLAGEN GMBH. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
243
KG
1
PCE
24824
USD
081121VCLMUNSGN741520
2021-12-08
100641 NG TY TNHH G?O VI?T AL GYAS EXPORT PVT LTD Indian white rice 100% plate. 50kg / bag uniform package.;Gạo Trắng Ấn Độ 100% Tấm. Hàng Đóng Bao Đồng Nhất 50Kg/ Bao.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
391014
KG
390
TNE
124800
USD
211121VCLMUNSGN809520
2021-12-15
100641 NG TY TNHH G?O VI?T AL GYAS EXPORT PVT LTD Indian white rice 100% plate. 50kg / bag uniform package.;Gạo Trắng Ấn Độ 100% Tấm. Hàng Đóng Bao Đồng Nhất 50Kg/ Bao.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
391014
KG
390
TNE
124800
USD
060522SZXB63863-02
2022-05-26
810890 NG TY TNHH TR?NG BàY SáNG T?O KINGWOOD VI?T NAM KINGWOOD INTERNATIONAL ENTERPRISES LTD Titanium ingredients, purity: Weight 4.51g/cm2, (100*40mm), Accessories for Metal-plating PVD furnace-Service of furniture production, 100% new goods;Chén nguyên liệu titan, độ tinh khiết: trọng lượng 4,51g/cm2, (100*40mm), phụ kiện dùng cho lò PVD mạ kim loại-phục vụ sx đồ nội thất, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1474
KG
100
PCE
2769
USD
DBN20100463-5
2020-11-26
740812 NG TY TNHH CH? T?O SKYLINK VI?T NAM CAPITAL PROSPECT LTD NL156 # & Copper NEWS WIRE JUMPER 0.5 D-plead COPPER, LEAD FREE, ROHS, brass material. Data code: 999Z188;NL156#&Dây đồng JUMPER WIRE TIN-PLEAD COPPER D 0.5,LEAD FREE,ROHS, chất liệu bằng đồng. Mã liệu: 999Z188
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13913
KG
2875
MTR
41
USD
280322VTTI ATB/23940-A-1-03
2022-04-22
271012 T?P ?OàN X?NG D?U VI?T NAM VITOL ASIA PTE LTD Xang Dong has no phase Ron 95-III (Unleaded Gasonline 95 RON MUC 3 according to QCVN 1: 2015/BKHCN and 1: 2017 QCVN 1: 2015/BKHCN);XANG DONG CO KHONG PHA CHI RON 95-III (UNLEADED GASONLINE 95 RON MUC 3 THEO QCVN 1:2015/BKHCN VA SUA DOI 1:2017 QCVN 1:2015/BKHCN)
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG NHA BE (HCM)
7984
KG
7984326
KGM
9021680
USD
280322VTTI ATB/23940-A-1-02
2022-04-22
271012 T?P ?OàN X?NG D?U VI?T NAM VITOL ASIA PTE LTD Xang Dong has no phase Ron 95-III (Unleaded Gasonline 95 RON MUC 3 according to QCVN 1: 2015/BKHCN and 1: 2017 QCVN 1: 2015/BKHCN);XANG DONG CO KHONG PHA CHI RON 95-III (UNLEADED GASONLINE 95 RON MUC 3 THEO QCVN 1:2015/BKHCN VA SUA DOI 1:2017 QCVN 1:2015/BKHCN)
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG NHA BE (HCM)
7984
KG
7984326
KGM
9021680
USD
1.1210001645e+014
2021-11-10
820520 NG TY TNHH CH? T?O SKYLINK VI?T NAM CONG TY TNHH TOAN THINH . # & Iron rolling hammer C-Mart G0005-16, Material: Steel, 100% new goods;.#&Búa nhổ đinh cán sắt C-Mart G0005-16, chất liệu: bằng thép, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TOAN THINH
CTY TNHH CHE TAO SKYLINK VIET NAM
398
KG
2
PCE
15
USD
220422DBN22030126
2022-04-25
401011 NG TY TNHH CH? T?O SKYLINK VI?T NAM CAPITAL PROSPECT LTD NL112#& Cu Roa Belt S8M W = 10.0mm L = 5896mm GDO Rect 6-Core 7ft Black RoHS, PU Material: 701Z016-002;NL112#&Dây cu roa BELT S8M W=10.0MM L=5896MM GDO RECT 6-CORE 7FT BLACK RoHS, chất liệu PU mã liệu: 701Z016-002
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
GREEN PORT (HP)
5206
KG
3000
PCE
10633
USD
122200018384949
2022-06-28
847142 NG TY TNHH CH? T?O SKYLINK VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU VA GIAI PHAP BUI GIA PC Lenovo ThinkCentre NEO 50S Gen 3 - 11 T0004QVA_89034 - Black (Core i5-12400 (6*2.5)/16GD4/480GSSD/WL/BT/KB/M/NOOS/1 Y), 100% new goods #& CN;.#&PC LENOVO ThinkCentre neo 50s Gen 3 - 11 T0004QVA_89034 - ĐEN(Core i5-12400(6*2.5)/16GD4/480GSSD/WL/BT/KB/M/NoOS/1 Y), hàng mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH DV VA GIAI PHAP BUI GIA
CTY TNHH CHE TAO SKYLINK VIET NAM
25
KG
1
SET
578
USD
122200018384949
2022-06-28
847142 NG TY TNHH CH? T?O SKYLINK VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU VA GIAI PHAP BUI GIA Lenovo Thinkcentre NEO desktops (11 T0004JVA)/ Intel Core i3-12100 (Up to 4.3GHz, 12MB)/ RAM 16GB/ SSD 480GB/ Intel Uhdgraphics 730/ WL BT/ K & M/ No OS/ 1 YR, new goods 100% #& CN;.#&Máy tính để bàn Lenovo ThinkCentre neo 50s(11 T0004JVA)/ Intel core i3-12100 (up to 4.3Ghz,12MB)/ RAM 16GB/SSD 480GB/ Intel UHDGraphics 730/ WL BT/ K&M/ No OS/ 1 Yr, hàng mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH DV VA GIAI PHAP BUI GIA
CTY TNHH CHE TAO SKYLINK VIET NAM
25
KG
2
SET
941
USD
18078784672
2022-02-22
292412 NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH Monocrotophos, a laboratory used in laboratory, Code DRE-C15300000, CAS 6923-22-4, LOT G1153187, HSD 28/06 / 2025.NSX: LGC Standard.Hang New: 100%;Monocrotophos,là chất thử nghiệm dùng trong phòng thí nghiệm, mã DRE-C15300000, CAS 6923-22-4, lot G1153187, HSD 28/06/2025.NSX: LGC Standard.Hang mơi: 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
8
KG
1
UNA
37
USD
TWW00166732
2022-03-25
621020 NG TY TNHH T? V?N QU?NG CáO T?N QUANG TOURATECH GMBH Anti-scratches for men use cars, black, Brand Companero, Part Number: 01-514-1152-0, 100% new goods;Bộ quần áo chống trầy cho nam dùng chạy xe, Màu đen, nhãn hiệu Companero, part number: 01-514-1152-0, Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
412
KG
1
PCE
720
USD
2099508165
2021-12-14
293400 NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH Albendazole for laboratory testing, DRE-C10065000 code, CAS Code: 54965-21-8, LOT G753027, Powdered form, HSD: 07/01/2025, NSX: LGC, 100% new;Albendazole dùng để thử nghiệm trong phòng thí nghiệm, mã DRE-C10065000, mã CAS: 54965-21-8, lot G753027, dạng bột, hsd: 07/01/2025, nsx: LGC, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
1
UNA
89
USD
2099508165
2021-12-14
293400 NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH Bifenthrin used for laboratory experiments, DRE-C10584000 code, CAS: 82657-04-3, Lot G1032032, Powdered, HSD: 11/10/2025, NSX: LGC, 100% new;Bifenthrin dùng để thí nghiệm trong phòng thí nghiệm,mã DRE-C10584000, mã CAS:82657-04-3,lot G1032032 ,dạng bột, hsd:11/10/2025, nsx: LGC,mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
1
UNA
89
USD
18078784672
2022-02-22
291616 NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH Binapacryl, is a laboratory used in laboratory, Code DRE-C10590000, CAS 485-31-4, LOT G1103119, HSD 18/01 / 2024.NSX: LGC Standard.Hang New: 100%;Binapacryl, là chất thử nghiệm dùng trong phòng thí nghiệm, mã DRE-C10590000, CAS 485-31-4, lot G1103119, HSD 18/01/2024.NSX: LGC Standard.Hang mơi: 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
8
KG
1
UNA
67
USD
2099508165
2021-12-14
293091 NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH Malathion used for laboratory testing, DRE-C14710000 code, CAS Code: 121-75-5, LOT G994660, Powder form, HSD: January 16, 2025, NSX: LGC, 100% new;Malathion dùng để thử nghiệm trong phòng thí nghiệm, mã DRE-C14710000, mã CAS:121-75-5, lot G994660, dạng bột, hsd:16/01/2025, nsx: LGC, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
1
UNA
38
USD
2099508165
2021-12-14
292430 NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH Fenobucarb for laboratory testing, DRE-C13485000 code, CAS Code: 3766-81-2, LOT G1088679, Powder form, HSD: 06/07/2026, NSX: LGC, 100% new;Fenobucarb dùng để thử nghiệm trong phòng thí nghiệm, mã DRE-C13485000, mã CAS: 3766-81-2, Lot G1088679, dạng bột, hsd: 06/07/2026, nsx: LGC, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
1
UNA
51
USD
2099508165
2021-12-14
292430 NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH Metolachlor for laboratory testing, DRE-C15170000 code, code 51218-45-2, lot G1093102, powder form, HSD: August 31, 2024, NSX: LGC, 100% new;Metolachlor dùng để thử nghiệm trong phòng thí nghiệm, mã DRE-C15170000 , mã 51218-45-2, lot G1093102 , dạng bột, hsd:31/08/2024, nsx: LGC, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
1
UNA
32
USD
2099508165
2021-12-14
291250 NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH Metaldehyde used for testing in TN Part of, Code DRE-C14930000, CAS Code: 108-62-3, LOT 1193353, TP: 108-62-3 2,4,6,8-TeAcaciaethyl-1,3,5,7 -traxacyclootane powder, HSD: November 3, 2023, NSX: LGC, 100% new;Metaldehyde dùng để thử nghiệm trong phòng TN, mã DRE-C14930000, mã CAS:108-62-3,lot 1193353, tp:108-62-3 2,4,6,8-tetramethyl-1,3,5,7-tetraoxacyclootane dạng bột, hsd: 03/11/2023, nsx: LGC, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
1
UNA
38
USD
18078784672
2022-02-22
291250 NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH Metaldehyde, is a laboratory used in laboratory, Code DRE-C14930000, CAS 108-62-3, LOT 1193353, HSD 03/11 / 2023.NSX: LGC Standard.Hang New: 100%;Metaldehyde, là chất thử nghiệm dùng trong phòng thí nghiệm, mã DRE-C14930000, CAS 108-62-3, lot 1193353, HSD 03/11/2023.NSX: LGC Standard.Hang mơi: 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
8
KG
1
UNA
37
USD
2099508165
2021-12-14
292801 NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH 2-NP-SCA used for laboratory testing, DRE-C15654520 code, CAS Code: 16004-43-6, LOT G1104984, TP: 16004-43-6 2-Nitribenzaldehyde semicarbazone, format, hsd: 23 / 11/2024, NSX: LGC, 100% new;2-NP-SCA dùng để thử nghiệm trong phòng thí nghiệm,mã DRE-C15654520, Mã CAS:16004-43-6,lot G1104984, tp: 16004-43-6 2-NitribenzaldEhyde Semicarbazone, dạng bôt, hsd:23/11/2024, nsx: LGC, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
1
UNA
37
USD
210921KHAI21093087
2021-10-04
841291 NG TY TNHH CH? T?O XE MáY Và PH? TùNG SHYH YEONG ENTERPRISE CO LTD Hydraulic cylinder parts of pressure casting machine: Cylinder shell Heat-resistant steel material SKD61, KT: OD200x445x90mm, 100% new products manufactured by Shyh Company;Bộ phận xy lanh thủy lực của máy đúc áp lực: Vỏ xy lanh chất liệu bằng thép chịu nhiệt SKD61, KT: OD200x445x90mm, hàng mới 100% do công ty SHYH sản xuất
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
808
KG
2
PCE
2550
USD
18078784672
2022-02-22
290392 NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH Hexachlorobenzene, is a laboratory used in laboratory, Code DRE-C14160000, CAS 118-74-1, LOT G120431, HSD 23/03 / 2023.NSX: LGC Standard.Hang New: 100%;Hexachlorobenzene,là chất thử nghiệm dùng trong phòng thí nghiệm, mã DRE-C14160000, CAS 118-74-1, lot G120431, HSD 23/03/2023.NSX: LGC Standard.Hang mơi: 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
8
KG
1
UNA
47
USD
923002841055
2021-07-21
290729 NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Sodium 2-nitrophenolate, CAT S634315, CAT: 824-39-5 Laboratory Laboratory Laboratory Laboratory 1 bottle = 1 una. HSD: August 26, 2023. NSX: Toronto Research Chemicals, Inc. 100%.;Chất hiệu chuẩn dùng trong phòng thí nghiệm Sodium 2-Nitrophenolate, Cat S634315, CAS : 824-39-5. 1 lọ = 1 UNA. HSD: 26/08/2023. NSX: toronto research chemicals,Inc. Mơi 100%.
CANADA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
2
UNA
120
USD
18078627931
2021-07-15
293040 NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH DL-Methionin used for laboratory testing, DRE-C15021000 code, CAS code: 59-51-8, Powder form, HSD: November 29, 2021, NSX: LGC, 100% new;DL-Methionin dùng để thử nghiệm trong phòng thí nghiệm, mã DRE-C15021000, Mã CAS:59-51-8, dạng bột, hsd: 29/11/2021, nsx: LGC, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
3
KG
1
UNA
28
USD
190122JWLEM22010259
2022-01-25
902410 NG TY TNHH THI?T B? Và ?O L??NG VI?T NAM SHENZHEN JW SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Multimeter compression tractors test the durability of metal materials, several geotechnical materials, 100kn servo controller, model: WDW-100, voltage: 220V, 2kw capacity, brand: longchen, new 100%;Máy kéo nén vạn năng kiểm tra độ bền của các vật liệu kim loại, vài địa kỹ thuật,100KN điều khiển Servo, Model: WDW-100, Điện áp: 220V, công suất 2KW, hiệu: Longchen, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
8534
KG
1
PCE
3632
USD
080422LGSE22030354
2022-04-16
902410 NG TY TNHH THI?T B? Và ?O L??NG VI?T NAM GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD The universal compression tractor checks the durability of metal materials, several geotics, 100kn controlled servo, model: WDW-100, Da: 220V, CS 2KW, brand: longchen, 100% new;Máy kéo nén vạn năng kiểm tra độ bền của các vật liệu kim loại, vài địa kỹ thuật,100KN điều khiển Servo, Model: WDW-100, ĐA:220V,CS 2KW, hiệu: Longchen, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
18047
KG
2
PCE
6309
USD
2099508165
2021-12-14
293500 NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH DimethenamID-P used for laboratory testing, DRE-C12678000 code, CAS code: 163515-14-8, LOT G1009538, Powder form, HSD: 03/04/2025, NSX: LGC, 100% new;Dimethenamid-P dùng để thử nghiệm trong phòng thí nghiệm, mã DRE-C12678000 , mã CAS:163515-14-8, lot G1009538, dạng bột, hsd: 03/04/2025, nsx: LGC, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
1
UNA
121
USD
1274544246
2022-03-18
293139 NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH Glyphosate used for laboratory testing, DRE-C14050000 code, CAS code: 1071-83-6, LOT G1182916, Powdered form, HSD: 15/01/2027, 1 UNK = 1Lock NSX: LGC Standards GmbH, New 100 %;Glyphosate dùng để thử nghiệm trong phòng thí nghiệm, mã DRE-C14050000, mã CAS:1071-83-6,lot G1182916, dạng bột, hsd: 15/01/2027, 1 UNK= 1lọ nsx:LGC standards GmbH, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
1
UNK
69
USD
2099508165
2021-12-14
291990 NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH Fenchlorphos used for laboratory testing, DRE-C13460000 code, CAS Code: 299-84-3, Lot G1027875, Powder form, HSD: August 21, 202325, NSX: LGC, 100% new;Fenchlorphos dùng để thử nghiệm trong phòng thí nghiệm, mã DRE-C13460000 , mã CAS:299-84-3 ,lot G1027875 , dạng bột, hsd: 21/08/202325, nsx: LGC, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
1
UNA
55
USD
2099508165
2021-12-14
293340 NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH Aminopyralid used for laboratory experiments, DRE-C10218000 code, CAS150114-71-9, LOT G1038311, Powdered, HSD: 15/10/2025, NSX: LGC, 100% new;Aminopyralid dùng để thí nghiệm trong phòng thí nghiệm,mã DRE-C10218000, mã CAS150114-71-9,lot G1038311 ,dạng bột, hsd:15/10/2025, nsx: LGC,mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
1
UNA
134
USD
080422LGSE22030354
2022-04-16
902480 NG TY TNHH THI?T B? Và ?O L??NG VI?T NAM GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD The compression test machine of concrete 2000KN used in the laboratory, Model: Tya-2000, CS/MULTI: 220VP: 220V, 750W, Brand: Longchen, 100% new;Máy kiểm tra độ nén của bê tông 2000KN dùng trong phòng thí nghiệm, Model: TYA-2000, CS/ĐA:220Vp:220V, 750W, hiệu: Longchen, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
18047
KG
6
PCE
7098
USD
200122KAHAP22013091
2022-01-28
845420 NG TY TNHH CH? T?O XE MáY Và PH? TùNG SANTIEN TECHNOLOGY CO LTD Heat-resistant porcelain porcelain pot, 80 kg specifications, parts of automatic aluminum alloy machine melting CH-800A brand. New 100%;Nồi rót nhôm bằng sứ chịu nhiệt, quy cách 80 kg, bộ phận của máy tự động múc hợp kim nhôm nấu chảy nhãn hiệu CH-800A . Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
439
KG
6
PCE
23400
USD
18078784672
2022-02-22
293080 NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH Cptafol, is a laboratory used in laboratory, C10950000, CAS 2425-06-1, LOT G1160598, HSD 10/11 / 25.NSX: LGC Standard.Hang New: 100%;Captafol, là chất thử nghiệm dùng trong phòng thí nghiệm, mã C10950000, CAS 2425-06-1, lot G1160598, HSD 10/11/25.NSX: LGC Standard.Hang mơi: 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
8
KG
1
UNA
64
USD
1274544246
2022-03-18
292019 NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH Methacrifos used for laboratory testing, DRE-C14970000 code, CAS Code: 62610-77-9, LOT G1202069, Powdered form, HSD: 09/01/2025, 1 UNK = 1Lock NSX: LGC Standards GmbH, New 100 %;Methacrifos dùng để thử nghiệm trong phòng thí nghiệm, mã DRE-C14970000, mã CAS: 62610-77-9, Lot G1202069, dạng bột, hsd: 09/01/2025, 1 UNK= 1lọ nsx:LGC standards GmbH, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
1
UNK
51
USD
2099508165
2021-12-14
290382 NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH Aldrin used for laboratory testing, MaDRE-C10090000, CAS code: 309-00-2, LOT G991490, Powdered form, HSD: 12/11/2024, NSX: LGC, 100% new;Aldrin dùng để thử nghiệm trong phòng thí nghiệm, mãDRE-C10090000 , mã CAS: 309-00-2, lot G991490, dạng bột, hsd:12/11/2024, nsx: LGC, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
1
UNA
74
USD
1274544246
2022-03-18
290382 NG TY TNHH ??M B?O CH?T L??NG VI?T NAM LGC STANDARDS GMBH Chlordane (technical) used for laboratory testing, DRE-C11200000 code, CAS code: 978545, lot 57-74-9, powder format, hsd: 07/09/20231 UNK = 1Lock NSX: LGC Standards GmbH, New 100%;Chlordane (technical) dùng để thử nghiệm trong phòng thí nghiệm, mã DRE-C11200000, mã CAS:978545, lot 57-74-9, dạng bột, hsd:07/09/20231 UNK= 1lọ nsx:LGC standards GmbH, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HA NOI
1
KG
1
UNK
35
USD