Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200018433164
2022-06-26
080940 NGUY?N TH? TH??NG XICHOU JIAHE AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh plums are used as food, close in plastic baskets, 14.5kg/basket, no brand, no sign;Quả mận tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa ,14,5kg/giỏ, không nhãn hiệu,không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13500
KG
13050
KGM
2088
USD
112200018433488
2022-06-26
080940 NGUY?N TH? TH??NG MA LIPO JINYAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fresh plums are used as food, close in plastic baskets, 19.5 kg/basket, no brand, no sign;Quả mận tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa ,19,5 kg/giỏ, không nhãn hiệu,không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
10800
KG
10530
KGM
1685
USD
112200018037871
2022-06-12
070200 NGUY?N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
112200018551933
2022-06-30
070200 NGUY?N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes are used as food, packed in plastic baskets, 20kg/basket, no brand;Cà chua quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa, 20kg/giỏ, không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
112200018027910
2022-06-11
070200 NGUY?N TH? TH??NG CHENGJIANG HONGDE AGRICULTURE CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17850
KG
17000
KGM
2720
USD
112200018037349
2022-06-12
070200 NGUY?N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
1.1210001647e+014
2021-11-11
650100 NGUY?N TH? CHIêN CONG TY TNHH ANYWEAR NV - Any # & BTP hats have not yet co-ended buttons;NV - ANY#&BTP nón vải chưa kết hột nút
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ANYWEAR
HKD NGUYEN THI CHIEN
2483
KG
424
PCE
9
USD
112100015050000
2021-09-09
681181 NGUY?N TH? NHUNG KETSANA TRADING IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED Fibro Cement Roofing (SCG) does not contain asbestos, a wave plate, size 50cm x 120cm x 0.55cm, quantity: 500 sheets, 100% new products.;Tấm lợp Fibro xi măng (SCG) không chứa Amiăng, dạng tấm làn sóng, kích thước 50cm x 120cm x 0.55cm, số lượng: 500 tấm, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
3350
KG
500
PCE
740
USD
112100016995517
2021-11-29
681181 NGUY?N TH? NHUNG KETSANA TRADING IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED Fibro Cement Roofing (SCG) does not contain asbestos, a wave plate, size 50cm x 120cm x 0.55cm, quantity: 2500 sheets, 100% new products.;Tấm lợp Fibro xi măng (SCG) không chứa Amiăng, dạng tấm làn sóng, kích thước 50cm x 120cm x 0.55cm, số lượng: 2500 tấm, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
17000
KG
2500
PCE
3700
USD
121121SITRNBHP113328
2021-11-23
303542 NGUY?N TH? HOA ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO LTD Pacific tuna (Saba) frozen (Saba Japonicus), homeSx: Zhoushan Boda Aquatic Products CO.LTD packing 10kg / ct, hsd: t6 / 2023, not in cites category;Cá thu ngừ thái bình dương(saba) đông lạnh (SCOMBER JAPONICUS),nhàSX:ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD đóng gói10kg/CT , HSD: T6/2023 ,không nằm trong danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
28350
KG
27000
KGM
26730
USD
181220CLK2012430HAI
2020-12-23
521149 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 1009 # & Shoulders main 53% Cotton 40% Nylon 7% Polyurethane K41 "/2142.3YDS;1009#&Vai chinh 53% Cotton 40% Nylon 7% Polyurethane K41"/2142.3YDS
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
3417
KG
2040
MTK
8384
USD
080621KRTPHAI2106003
2021-06-14
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & Cards hang kinds (tokens);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1641
KG
3500
PCE
70
USD
111121DSLGFT2122W107C
2021-11-18
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & hanging cards (cards);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
786
KG
2625
PCE
274
USD
220221KMTA72101418
2021-02-27
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & Cards hang kinds (tokens);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1266
KG
2351
PCE
10
USD
020721DSLGDA0122W043N
2021-07-07
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & hanging cards (cards);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8667
KG
2993
PCE
120
USD
230121KRTPHAI2101008
2021-01-29
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & Cards hang kinds (tokens);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1717
KG
10712
PCE
214
USD
300821KRTPHAI2108012
2021-09-06
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & hanging cards (cards);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1091
KG
3432
PCE
1167
USD
111021KRTPHAI2110004
2021-10-18
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & hanging cards (cards);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2707
KG
5000
PCE
750
USD
071221ANCXHPH21120004
2021-12-16
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & hanging cards (cards);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1199
KG
2345
PCE
59
USD
251220CLK2012441HAI
2021-01-05
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & Cards hang kinds (tokens);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
4287
KG
16916
PCE
1041
USD
080621KRTPHAI2106003
2021-06-14
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & Cards hang kinds (tokens);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1641
KG
9112
PCE
182
USD
020121KRTPHAI2012012
2021-01-09
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & Cards hang kinds (tokens);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1394
KG
5297
PCE
106
USD
140221TGLU2102017
2021-02-22
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & Cards hang kinds (tokens);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3300
KG
7494
PCE
300
USD
130621DSLGDA0121W108C
2021-06-21
480512 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 89 # & hanging cards (cards);89#&Thẻ treo các loại (thẻ bài)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2700
KG
8240
PCE
330
USD
170721B2BL2107043
2021-07-26
540744 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 71 # & 100% Nylon K56 woven lining fabric ";71#&Vải lót dệt thoi 100% nylon K56"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7583
KG
1249
MTK
1603
USD
190622SE2206006
2022-06-27
520831 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 1 #& main fabric woven 100% cotton k147cm;1#&Vải chính dệt thoi 100% cotton k147cm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
7679
KG
844
MTK
2141
USD
132200017719781
2022-06-01
050510 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 117-1 #& feathers that have treated heat, disinfected (gray goose feathers 80/20, soft fur.;117-1#&Lông vũ đã xử lý nhiệt, tẩy trùng ( Lông ngỗng thành phẩm màu xám 80/20, lông mềm. Sử dụng làm nguyên phụ liệu may mặc) Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH VFD VINA
CONG TY TNHH THAO NGUYEN
1134
KG
1120
KGM
67760
USD
011120KRTPHAI2011001
2020-11-06
611711 NG TY TNHH TH?O NGUYêN J PLUS CO LTD 823 # & WIRE HANGING WITH FABRIC cards;823#&DÂY TREO THẺ BÀI BẰNG VẢI
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1150
KG
525
PCE
53
USD
1219000054913
2022-06-05
120241 NGUY?N TH? H??NG QIAGUIE Dry peanuts have not peeled. Quantity of 29.8 kg/ 1 bag (30kg/ 1 pack) Vietnamese goods produced 100%;LẠC CỦ KHÔ CHƯA BÓC VỎ.TRỌNG LƯỢNG 29.8 KG/ 1 BAO(30KG/1 BAO CẢ BÌ) HÀNG VIỆT NAM SẢN XUẤT 100%
VIETNAM
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25500
KG
25330
KGM
21774
USD
112100017949247
2022-01-12
030199 N XNK TH?O NGUYêN GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Live banana fish (scientific name: Channa Maculata), Size: 0.5-5kg / head, Used as food, freshwater fish.;Cá Chuối Hoa sống (tên khoa học: Channa Maculata), Kích cỡ:0,5-5kg/con, Dùng làm thực phẩm, cá nước ngọt.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
14080
KG
3500
KGM
12250
USD
271220TSNCB20008830
2021-01-07
071350 NG TY TNHH TH?O NGUYêN TH?NH V??NG HEBEI NIHEWAN AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Vetch seeds unshelled, (scientific name Vicia FABA linn) preliminarily processed dried, used as a food ingredient. New 100% (0.1 TONS);Hạt đậu tằm chưa bóc vỏ, (tên khoa học Vicia faba linn) chỉ qua sơ chế phơi khô, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm. Hàng mới 100% (0.1 TẤN)
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
52100
KG
100
KGM
75
USD
281120COAU7228035970
2020-12-25
100829 NG TY TNHH TH?O NGUYêN TH?NH V??NG HEBEI NIHEWAN AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Gold shelling millet (Panicum miliaceuml scientific name) preliminarily processed dried, used as a food ingredient. New 100% (28 TONS);Hạt kê vàng đã tách vỏ, (tên khoa học Panicum miliaceuml) chỉ qua sơ chế phơi khô, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm. Hàng mới 100% (28 TẤN)
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG LACH HUYEN HP
28056
KG
28000
KGM
39200
USD
060821SITGTXHP346953
2021-08-30
100829 NG TY TNHH TH?O NGUYêN TH?NH V??NG HEBEI NIHEWAN AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Gold millet seeds have separated shells, (Scientific name Panicum Miliaceuml) only through preliminary exposure, used as food processing materials. 100% new goods (26 tons);Hạt kê vàng đã tách vỏ, (tên khoa học Panicum miliaceuml) chỉ qua sơ chế phơi khô, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm. Hàng mới 100% (26 TẤN)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
26000
KG
26000
KGM
30940
USD
201221KMTCXGG2061751
2022-01-21
100829 NG TY TNHH TH?O NGUYêN TH?NH V??NG HEBEI NIHEWAN AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Gold millet beads have separated shells, (Scientific name Panicum Miliaceuml) only through dried preliminary processing, used as food processing materials. New goods 100% (25 tons);Hạt kê vàng đã tách vỏ, (tên khoa học Panicum miliaceuml) chỉ qua sơ chế phơi khô, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm. Hàng mới 100% (25 TẤN)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
25050
KG
25
TNE
30000
USD
050522CULVMUN2200188
2022-05-24
120740 NG TY TNHH TH?O NGUYêN TH?NH V??NG SHEETAL ORGANIC FOODS PVT LTD Sesame seeds have been shelled, (Sesamum Indicum scientific name) is only through normal processing, used as food processing materials and the item is not in the cites category. New 100%;Hạt vừng đã tách vỏ, (tên khoa học Sesamum indicum) chỉ qua sơ chế thông thường, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm, hàng không nằm trong danh mục CITES. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG NAM DINH VU
28112
KG
28000
KGM
51240
USD
112100013838996
2021-07-12
070970 NGUY?N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD
112100013289190
2021-06-23
070810 NGUY?N Bá TO?N KUNMING SHUANGLANG TRADING CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23000
KG
20000
KGM
4000
USD
112000013284389
2020-12-23
070490 NGUY?N Bá TO?N TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Cabbage fresh vegetables (packed in plastic basket no marks, no signs, 11kg / basket);Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19683
KG
16038
KGM
1604
USD
112100015100000
2021-09-13
843352 NGUY?N TH? H?NG PH??NG GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), 5T-80 symbols, diesel engine, 2kw engine capacity to 5kw, round 1200-1400 rpm, 400kg-500kg / hour yield , 100% new;máy thu hoạch lúa ( máy tuốt ( đập) lúa ), ký hiệu 5T-80, động cơ diesel, công suất động cơ 2kw đến 5kw, vòng tua 1200-1400 vòng/phút, năng suất 400kg-500kg/giờ không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
4800
KG
100
PCE
7470
USD
112100014940000
2021-09-02
843352 NGUY?N TH? H?NG PH??NG GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), 5T-80 symbols, diesel engine, 2kw engine capacity to 5kw, round 1200-1400 rpm, 400kg-500kg / hour yield , 100% new;máy thu hoạch lúa ( máy tuốt ( đập) lúa ), ký hiệu 5T-80, động cơ diesel, công suất động cơ 2kw đến 5kw, vòng tua 1200-1400 vòng/phút, năng suất 400kg-500kg/giờ không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
7200
KG
150
PCE
11205
USD
310120HCMXG05/31A
2020-02-26
721049 N T?P ?OàN THéP NGUY?N MINH CHENGTONG INTERNATIONAL LIMITED 002A3_0.93x860#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng 0.93mm x 860mm x C, hàm lượng carbon dưới 0.6%, tiêu chuẩn:SGCC - JIS G3302, hàng không hợp kim, chưa sơn màu, mới 100% (Trọng lượng thực tế =932.365 tấn);Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Otherwise plated or coated with zinc: Other: Containing by weight less than 0.6% of carbon: Other, of a thickness not exceeding 1.2 mm;铁或非合金钢扁平轧制产品,宽度为600毫米或以上,包覆,电镀或涂层:否则镀锌或镀锌:其他:含重量小于0.6%的碳:其他厚度不超过1.2毫米
CHINA HONG KONG
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
0
KG
932
TNE
518302
USD
310120HCMXG25
2020-02-27
721049 N T?P ?OàN THéP NGUY?N MINH SALZGITTER MANNESMANN INTERNATIONAL ASIA PTE LTD 002C3_0.83x860#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng 0.83mm x 860mm x C, hàm lượng carbon dưới 0.6%, tiêu chuẩn:SGCC - JIS G3302, hàng không hợp kim, chưa sơn màu, mới 100%;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Otherwise plated or coated with zinc: Other: Containing by weight less than 0.6% of carbon: Other, of a thickness not exceeding 1.2 mm;铁或非合金钢扁平轧制产品,宽度为600毫米或以上,包覆,电镀或涂层:否则镀锌或镀锌:其他:含重量小于0.6%的碳:其他厚度不超过1.2毫米
SINGAPORE
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
0
KG
487
TNE
278467
USD
290821SHZH21081320
2021-09-20
841229 O NGUYêN TAIER HEAVY INDUSTRY CO LTD Hydraulic Motor - Part of of Steel Belt Belt Components 60002203-NSX: TAIER HEAVY INDUSTRY Co., Ltd, 100% new products;Motor thủy lực - bộ phận của máy buộc dây đai bó thép 60002203-NSX:Taier Heavy Industry Co.,Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
298
KG
1
PCE
560
USD
091221001BX29948
2021-12-13
731100 NG TY TNHH THáI NGUYêN TAI SHAN GASES CO LTD Hollow flasks for gas, TSGU8888600, capacity of 20,176 liters 16 bar, used goods;Bình rỗng dùng để chứa khí, TSGU8888600 , dung tích 20,176 lít 16 bar, hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
11550
KG
1
PCE
5000
USD
101221STC211204
2021-12-16
630491 N NGUYêN ??T NGUYêN HONG KONG XIANGTING INDUSTRY CO LIMITED Fabric mesh bags for natural sand for aquarium, 2 sizes: 12x15cm, 18x30cm. No brand. 100% new;Túi lưới bằng vải để đựng cát tự nhiên dùng cho hồ cá, 2 Sizes: 12x15CM, 18x30CM. Không nhãn hiệu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
22210
KG
2131
PCE
64
USD
270522EGLV560200255858
2022-06-30
380910 NG TY TNHH NGUYêN V?N THàNH EMSLAND STARKE GMBH Dyeing aids used in dyeing industry - Emprint CE (25kg / bag), 100% new goods;Chất trợ nhuộm dùng trong công nghiệp nhuộm - EMPRINT CE (25kg / bao) ,Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
20733
KG
19800
KGM
34056
USD
310522199CA00058
2022-06-27
230660 NG TY TNHH TH??NG M?I NGUYêN LI?U TH?O ANH GO HOLDINGS PTE LTD Dry palm oil, raw materials for production of animal feed, goods suitable to the Appendix VI Section I.2.2 Circular 21/2019/TT -BNNPTNT dated November 28, 2019 and QCVN 01 - 190: 2020/BNNPTNT, goods ~ 56.9kg/bag. New 100%;Khô dầu cọ, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp phụ lục VI mục I.2.2 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01 - 190: 2020/BNNPTNT, hàng bao ~56.9kg/bao. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SAMARINDA - KALIMANT
CANG TAN VU - HP
161440
KG
161128
KGM
41571
USD
14805549
2021-12-14
854511 N GANG THéP THáI NGUYêN PINGXIANG JINYUAN IMP EXP TRADING CO LTD Coal electrodes for super high capacity kilns (UHP) specifications: (non 450x1800 + -100) mm. 100% new;Than điện cực dùng cho lò nung siêu cao công suất ( UHP) Quy cách: (phi 450x1800+-100)mm. mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
DONG DANG (LANG SON)
55096
KG
53796
KGM
216696
USD
210622JSHP2206028
2022-06-27
520420 N MAY B?O L?M THáI NGUYêN MOVE INC NL08 #& sewing thread (29s/3) 100% new goods;NL08#&CHỈ MAY (29S/3) hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
729
KG
132
ROL
1320
USD
7720 0907 8481
2020-11-25
382101 T THàNH VIêN NGUYêN B?O ANH SURPLUS GOLDEN GROUP LTD Environmental decay KIT_VT602 embryos (box 4 pieces), manufacturers: KITAZATO, new 100%;Môi trường rã phôi KIT_VT602 (hộp 4 cái), nhà SX: KITAZATO, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
5
KG
35
UNK
3395
USD
030322HCMXG08
2022-03-18
730661 N THéP NGUY?N TR?N TIANJIN BAOLAI INTERNATIONAL TRADE CO LTD Non-alloy steel welded steel pipe, non-connected, hot rolled, hollow horizontal cross section, standard GB / T6728-Q235 new 100%, size: 100x200x10x6000mm, 223mm cross section;ống thép hàn không hợp kim, không nối,cán nóng, mặt cắt ngang rỗng hình chữ nhật, sản xuất theo tiêu chuẩn GB/T6728-Q235 hàng mới 100%, size: 100x200x10x6000mm, đường chéo mặt cắt ngang 223mm
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
350717
KG
24480
KGM
24725
USD
200322SSZ1172960
2022-06-01
260200 NG TY TNHH TRUNG THàNH THáI NGUYêN ZADA COMMODITIES PTE LTD Manganese ore (Manganese Lumpy Ore) used in the industry of manufacturing iron alloy, fero manganese and Silico Mangan. MN content: 46.12%. Moisture: 1.63%. Local form: 10-100mm: 88.17%. Bulk.;Quặng Mangan (Manganese Lumpy Ore ) dùng trong nghành công nghiệp sản xuất hợp kim sắt, luyện Fero Mangan và Silico Mangan. Hàm lượng Mn: 46.12%. Độ ẩm: 1.63%. Dạng cục: 10-100mm: 88.17%. Hàng rời.
BRAZIL
VIETNAM
VILA DO CONDE
DINH VU NAM HAI
544895
KG
536013
KGM
163158
USD
112100015827829
2021-10-17
681181 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100014868720
2021-08-30
681181 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with a wave of 50 x 120 x 0.55 x 2000 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 2000 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
13400
KG
2000
PCE
2960
USD
112100015612091
2021-10-07
681181 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100015305512
2021-09-23
681181 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1500 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1500 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10050
KG
1500
PCE
2220
USD
112200013861359
2022-01-12
140190 NGUY?N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry Indosasa Amabilis McClure (Dry Indosasa Amabilis McClure) split into bars (65cm long to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
400
USD