Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
POW40208140
2020-02-12
610433 LIêN ?OàN BóNG ?á VI?T NAM ADIDAS AG Áo khoác nữ đen, bằng sợi tổng hợp, article No. FT0476, mới 100%.;Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Jackets and blazers: Of synthetic fibres;针织或钩编的女士西装,套装,夹克,西装,连衣裙,裙子,裙裤,裤子,围兜和大括号工装裤,马裤和短裤:夹克和开拓者:合成纤维
GERMANY
VIETNAM
MUNCHEN
HA NOI
0
KG
6
PCE
149
USD
132000013289479
2020-12-23
551422 CTY TNHH HàO T?N NOMURA TRADING CO LTD NL9 # & polyester staple fibers Woven fabrics dyed, cotton 65% polyester 35%-Suffering: 57/59 ".In quality 257g / m2;NL9#&Vải dệt thoi xơ staple polyester đã nhuộm, 65% polyester 35% cotton-Khổ:57/59".Trọng lượng 257g/m2
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PANGRIM NEOTEX
KHO CONG TY TNHH HAO TAN
1388
KG
871
MTR
2578
USD
8141966416
2020-12-30
490599 N ?àO T?O BAY VI?T POOLEYS FLIGHT EQUIPMENT LTD Flight school atlas navigation, Brand: Jeppesen Airway Manual, Model: JEP301 Jeppesen Student Pilot Route Manual for General EASA ATPL Exams GSPRM 10,865,904;Tập bản đồ học bay dẫn đường, Nhãn hiệu: Jeppesen Airway Manual, Model: JEP301 Jeppesen General Student Pilot Route Manual for EASA ATPL Exams GSPRM 10865904
UNITED STATES
VIETNAM
BIRMINGHAM
HO CHI MINH
203
KG
96
UNN
6925
USD
130721BMISHA2106119F
2021-10-02
292221 OàN ?I?N BàN QINGDAO HISIGMA CHEMICALS CO LTD 99% ammonium sulfamate additives, 100% new, CAS Number: 7773.06.0;Chất phụ gia AMMONIUM SULFAMATE 99%, Mới 100%, CAS số: 7773.06.0
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2238
KG
100
KGM
500
USD
181020010300277-C01
2020-11-30
330511 OàN SáNG T?O T? NHIêN DAVINES S P A Reduce hair loss shampoo energizing Naturaltech shampoo (100ml), manufacturers s.p.a Davines, Davines Brand 100% new, CB number: 29025/17 / CBMP-QLD;Dầu gội giảm rụng tóc Naturaltech energizing shampoo (100ml) , nhà SX Davines s.p.a, Hiệu Davines mới 100%, số CB: 29025/17/CBMP-QLD
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
11885
KG
240
UNK
301
USD
181020010300277-C01
2020-11-30
330511 OàN SáNG T?O T? NHIêN DAVINES S P A Naturaltech purifying shampoo shampoo (250ml), manufacturers s.p.a Davines, Davines Brand 100%, CB: 9879/16 / CBMP-QLD;Dầu gội đầu Naturaltech purifying shampoo (250ml) , nhà SX Davines s.p.a, Hiệu Davines mới 100%, số CB: 9879/16/CBMP-QLD
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
11885
KG
2100
UNK
5636
USD
181020010300277-C01
2020-11-30
330511 OàN SáNG T?O T? NHIêN DAVINES S P A Color retention shampoo, hair dye for Minu polish shampoo (250ml), manufacturers s.p.a Davines, Davines Brand 100% new, CB number: 83524/18 / CBMP-QLD;Dầu gội giữ màu, làm bóng cho tóc nhuộm Minu shampoo (250ml) , nhà SX Davines s.p.a,Hiệu Davines mới 100%, số CB: 83524/18/CBMP-QLD
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
11885
KG
264
UNK
671
USD
181020010300277-C01
2020-11-30
330511 OàN SáNG T?O T? NHIêN DAVINES S P A Shampoo cleanses hair smoothing shampoo for Love shampoo lovely hair frizzy or coarse (250ml), manufacturers s.p.a Davines, Davines Brand 100% new, CB number: 83496/18 / CBMP-QLD;Dầu gội làm sạch tóc Love shampoo lovely smoothing shampoo for coarse or frizzy hair (250ml) , nhà SX Davines s.p.a, Hiệu Davines mới 100%, số CB: 83496/18/CBMP-QLD
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
11885
KG
48
UNK
122
USD
120921011300336-C01
2021-10-29
340111 OàN SáNG T?O T? NHIêN DAVINES S P A Shampoo soap Cleaning Hairdede Shampoo Bar (100gr), Davines S.P.A, 100% new Davines brand, No. 150440/21 / CBMP / QLD;Xà phòng gội đầu làm sạch tócDede shampoo bar (100gr) , nhà SX Davines s.p.a, Hiệu Davines mới 100%, số CB 150440/21/CBMP/QLD
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
11004
KG
60
UNA
194
USD
MIA02221764
2022-02-26
540784 NG CáO NóN OCEAN STATE INNOVATIONS Woven fabric 50% Nylon50% cotton 65 "-66", 100% new;Vải dệt thoi 50%nylon50%cotton Khổ 65"-66", mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
HO CHI MINH
60
KG
125
YRD
188
USD
8060545205
2022-06-09
320642 OàN AN N?NG QUALITY BIZ CHEM INDIA PVT LTD Organic pigments in the industry used in plant protection drugs, 2 gm/1 bottle, sample, 100% new;Chất màu hữu cơ trong ngành công nghiệp dùng trong ngành thuốc bảo vệ thực vật, 2 gm/1 chai, hàng mẫu, mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
0
KG
1
UNA
1
USD
GFDAA2110032
2021-10-30
520419 N T?N B?O K V KOREA 0321VAI5804 # & stitches from cotton 1rol = 1 100% new cone for garment;0321VAI5804#&Chỉ khâu từ bông 1ROL =1 CONE hàng mới 100% dùng cho may mặc
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
567
KG
200
ROL
160
USD
21221913409629
2021-12-13
284910 N T?P ?OàN KIM TíN NGO CHEMICAL GROUP LTD Calcium carbide (lights land). Size (50 - 120) mm. New 100%;Canxium Cacbua (đất đèn). Size ( 50 - 120)mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
47700
KG
45000
KGM
53775
USD
210522SITGTXHP385323
2022-06-27
690290 N T?P ?OàN NAM TI?N VICTORY KK INTERNATIONAL CO LIMITED Carbon fire -resistant bricks (Carbon Block) KT: 400x400x1500 (mm) used as a wholesale trough from the phosphorus furnace out. With 100%.NSX: Sincerity Trade Carbon Co., Ltd, HL Carbon 92.26%, fire resistance temperature 3000 degrees Celsius;Gạch chịu lửa carbon (carbon block) KT: 400x400x1500(mm) dùng làm máng thải sỉ từ lò sx phốt pho ra ngoài.mới 100%.NSX: SINCERITY TRADE CARBON CO.,LTD,HL carbon 92.26%,Nhiệt độ chịu lửa 3000 độ C
CHINA
VIETNAM
XINGANG
TAN CANG (189)
25070
KG
25
TNE
45000
USD
210920ONEYRICACG352500
2020-11-06
230210 N T?P ?OàN T?N LONG VIET AGRO PTE LTD Corn flakes (DDGS) feed NLSX 26/2012 TT TT FITNESS PRODUCTS Rural BNN;BÃ NGÔ (DDGS) NLSX TACN HÀNG PHÙ HỢP TT 26/2012 TT BNN PTNT
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
468759
KG
468759
KGM
103127
USD
27042150-21-02929-01
2021-06-07
230210 N T?P ?OàN T?N LONG VIET AGRO PTE LTD Corn Bag (DDGS) NLSX FACT TAC FULLY TT 26/2012 TT BBN;BÃ NGÔ (DDGS) NLSX TACN HÀNG PHÙ HỢP TT 26/2012 TT BNN PTNT
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
181702
KG
181702
KGM
64686
USD
020521CLGQOE210512
2021-06-07
230210 N T?P ?OàN T?N LONG VIET AGRO PTE LTD Corn Bag (DDGS) NLSX FACT TAC FULLY TT 26/2012 TT BBN;BÃ NGÔ (DDGS) NLSX TACN HÀNG PHÙ HỢP TT 26/2012 TT BNN PTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
499836
KG
499836
KGM
177942
USD
08052150-21-03251-01
2021-06-17
230210 N T?P ?OàN T?N LONG VIET AGRO PTE LTD Corn flakes (DDGS) feed NLSX 26/2012 TT TT FITNESS PRODUCTS Rural BNN;BÃ NGÔ (DDGS) NLSX TACN HÀNG PHÙ HỢP TT 26/2012 TT BNN PTNT
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
259330
KG
259330
KGM
92322
USD
110721293390557UWS
2021-07-24
721129 N T?P ?OàN KIM TíN LINYI LIANGYU STEEL STRIP CO LTD Non-alloy steel, HL C> 0.25% to TL calculated, cold rolled coils, width below 400mm, not plated, 100% new goods. Size (80-125) mm x (0.7 -1.2) mm. Used as a saw blade, ...;Thép không hợp kim, HL C>0.25% tính theo TL, cán nguội dạng cuộn, chiều rộng dưới 400mm, chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100%. Size (80-125)mm x (0.7 -1.2)mm. Dùng làm lưỡi cưa,...
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
54906
KG
13773
KGM
20590
USD
301020PT39.V11/2020A
2020-11-06
230661 N T?P ?OàN T?N LONG GIDEON AGRI PTE LTD Dry palm oil (NLSXTACN line with TT02 / 2019 / TT-BNN On 2/11/2019) Profat: 21.0% min, Protein: 14.0% min, Moisture: 10.0% max, Aflatoxin: Max 20ppb, Fiber: 18.0% max, Sand / Silica: 2.5% max;Khô dầu cọ ( NLSXTACN hàng phù hợp với TT02/2019/TT-BNNPTNT Ngày 11/2/2019) Profat: 21.0% min, Protein: 14.0% min, Moisture: 10.0%max, Aflatoxin: 20ppb max,Fiber: 18.0% max, Sand/Silica: 2.5% max
INDONESIA
VIETNAM
TELUK BETUNGSUMATR
CANG BUORBON
1320
KG
1320
TNE
209880
USD
040222001/TP/BTS-GMK/II/2022
2022-02-25
230660 N T?P ?OàN T?N LONG GIDEON AGRI PTE LTD Dry oil palm (NLSXTACN goods in accordance with TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019) Profate: 21% min, protein: 14% min, moisture: 10.0% max, aflatoxin b1: 30ppb max, fiber: 18.0 % Max, Sand / Silica: 2.5% Max - ID;Khô dầu cọ ( NLSXTACN hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT Ngày 28/11/2019) Profat: 21% min, Protein: 14% min, Moisture: 10.0%max, Aflatoxin B1: 30ppb max,Fiber: 18.0% max, Sand/Silica: 2.5% max - ID
INDONESIA
VIETNAM
PELINDO SATUI, KALIMANTAN SELATAN
CANG QTE LONG AN S1
2300
KG
2300
TNE
468993
USD
071021001/TP/BTS-GMK/X/2021
2021-10-19
230660 N T?P ?OàN T?N LONG GIDEON AGRI PTE LTD Dry oil palm (NLSXTACN Goods in accordance with TT02 / 2019 / TT-BNNPTNT dated February 11, 2019) PROFAT: 21.0% min, protein: 14.0% min, moisture: 10.0% max, aflatoxin: 20ppb max, fiber: 18.0% Max, Sand / Silica: 2.5% Max - ID;Khô dầu cọ ( NLSXTACN hàng phù hợp với TT02/2019/TT-BNNPTNT Ngày 11/2/2019) Profat: 21.0% min, Protein: 14.0% min, Moisture: 10.0%max, Aflatoxin: 20ppb max,Fiber: 18.0% max, Sand/Silica: 2.5% max - ID
INDONESIA
VIETNAM
PONTIANAK KALIMANTAN
CANG BUORBON
2000
KG
2000
TNE
399000
USD
110221FFHOC2102001
2021-02-19
130120 N T?P ?OàN THIêN LONG JUMBO TRADING CO LTD Gum Arabic (Gum Arabic Powder KB-120). Water used to produce color. new 100%.;Gôm ảrập (Gum Arabic Powder KB-120). dùng để sản xuất màu nước. hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3120
KG
3000
KGM
14160
USD
240521FFHOC2105002
2021-06-03
130120 N T?P ?OàN THIêN LONG JUMBO TRADING CO LTD Gum Arabic (Gum Arabic Powder KB-120). Water used to produce color. new 100%.;Gôm ảrập (Gum Arabic Powder KB-120). dùng để sản xuất màu nước. hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
2080
KG
2000
KGM
9440
USD
06092120221-13078-00
2021-11-02
844331 N T?P ?OàN PHú S?N ALFA TRADE INC Multi-function Copy Multi-Color Laser Printer Toshiba E-Studio 5540C (Copy, Print, Scan, Fax) 55 Copy A4 / min with laser technology, connected to automatic data processing machine. SX: 2015;Máy in laser copy màu đa chức năng đqsd Toshiba e- Studio 5540C (Copy,Print,Scan,Fax) 55 bản copy A4/phút bằng công nghệ laser, kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động. Sx: 2015
CHINA
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG XANH VIP
18900
KG
3
PCE
825
USD
200821OXPP210805
2021-10-28
844331 N T?P ?OàN PHú S?N COPEX INC Black and White Photocopier 4 Functions Used Toshiba E-Studio 357 (Copy, Print, Scan, Fax) 35 Copy A4 / min with laser technology, capable of connecting to automatic data processing machines.;Máy photocopy đen trắng 4 chức năng đã qua sử dụng Toshiba e-Studio 357 (Copy, Print, Scan, Fax) 35 bản copy A4/ phút bằng công nghệ laser, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động.
CHINA
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG TAN VU - HP
15876
KG
3
PCE
735
USD
200821OXPP210805
2021-10-28
844331 N T?P ?OàN PHú S?N COPEX INC Black and White Photocopier 4 Functions Used Toshiba E-Studio 7508A (Copy, Print, Scan, Fax) 75 Copy A4 / min with Laser Technology, capable of connecting to the automatic data processing machine.;Máy photocopy đen trắng 4 chức năng đã qua sử dụng Toshiba e-Studio 7508A (Copy, Print, Scan, Fax) 75 bản copy A4/ phút bằng công nghệ laser, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động.
CHINA
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG TAN VU - HP
15876
KG
3
PCE
1212
USD
121021OXPP210912
2021-12-13
844331 N T?P ?OàN PHú S?N BRE MAR OFFICE EQUIPMENT INC Black and white photocopier 4 functions used Ricoh Aficio MP 4054 (Copy, Print, Scan, Fax) 40 Copy A4 / min with laser technology, capable of connecting to the automatic data processing machine.;Máy photocopy đen trắng 4 chức năng đã qua sử dụng Ricoh Aficio MP 4054 (Copy, Print, Scan, Fax) 40 bản copy A4/ phút bằng công nghệ laser, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động.
THAILAND
VIETNAM
VANCOUVER - BC
DINH VU NAM HAI
14516
KG
9
PCE
3015
USD
121021OXPP210912
2021-12-13
844331 N T?P ?OàN PHú S?N BRE MAR OFFICE EQUIPMENT INC The 4-function black and white photocopier Used Ricoh Aficio MP 6054 (Copy, Print, Scan, Fax) 60 Copy A4 / min with laser technology, capable of connecting to the automatic data processing machine.;Máy photocopy đen trắng 4 chức năng đã qua sử dụng Ricoh Aficio MP 6054 (Copy, Print, Scan, Fax) 60 bản copy A4/ phút bằng công nghệ laser, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động.
CHINA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
DINH VU NAM HAI
14516
KG
7
PCE
2695
USD
120222HDMUTAOZ17324300
2022-02-24
293361 N T?P ?OàN KIM TíN ZIBO AIHENG NEW MATERIAL CO LTD Melamine Code CAS: 108-78-1. Raw materials used in production of MDF boards. New 100%;MELAMINE mã CAS: 108-78-1. Nguyên liệu dùng trong sản xuất ván MDF. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
140560
KG
140000
KGM
210000
USD
020320COAU7222476380
2020-03-26
831120 N T?P ?OàN KIM TíN PPR TRADING CO LIMITED Dây hàn lõi thuốc ER309L Size 0.8mm, hàng mớii 100%, hàng F.O.C;Wire, rods, tubes, plates, electrodes and similar products, of base metal or of metal carbides, coated or cored with flux material, of a kind used for soldering, brazing, welding or deposition of metal or of metal carbides; wire and rods, of agglomerated base metal powder, used for metal spraying: Cored wire of base metal, for electric arc-welding: Other;用于钎焊,钎焊,焊接或沉积金属或金属碳化物的种类的基体金属或金属碳化物的丝,棒,管,板,电极和类似产品,用焊剂材料涂覆或包芯;用于金属喷涂的烧结金属粉末的线材和棒材:用于电弧焊的基体金属包芯线:其他
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2
KGM
0
USD
231221SITGNBCL876339
2022-01-05
851521 N T?P ?OàN KIM TíN ZHEJIANG GOSAIL TRADING CO LTD Electronic welding machine Crown CT33102, 30-150A, 100% new goods;Máy hàn điện tử Crown CT33102, 30-150A, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
47566
KG
12
PCE
568
USD
231221SITGNBCL876339
2022-01-05
846722 N T?P ?OàN KIM TíN ZHEJIANG GOSAIL TRADING CO LTD Crown CT15188-185 sawing machine, capacity of 1500W, 220-230V voltage, portable type, electrical operation, 100% new goods;Máy cưa Crown CT15188-185, công suất 1500W, điện áp 220-230V, loại cầm tay, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
47566
KG
16
PCE
489
USD
220921UKBSGN21095423
2021-10-08
960892 N T?P ?OàN THIêN LONG TEIBOW CO LTD Marking Pen Nibs (Marking Pen Nibs) ESS-050N (s), Size: (5.0 x 4.50 x 34.84) mm, 100% new goods;Đầu bút lông dầu (Marking pen nibs)ESS-050N(S), size: (5.0 x 4.50 x 34.84)mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
510
KG
100000
PCE
1760
USD
230821177111011000
2021-10-01
960892 N T?P ?OàN THIêN LONG ESSEM TECNOPINZ PVT LTD Ball pen head G-500 / SS / 0.50 / TC / 2.00 / 11.50 / P (Ball Point Pen Tips), 100% new goods;Đầu bút bi G-500/SS/0.50/TC/2.00/11.50/P (Ball point pen tips), Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
241
KG
1000000
PCE
19250
USD
YJP36827254
2021-10-01
960892 N T?P ?OàN THIêN LONG TEIBOW CO LTD Marking Pen Nibs (Marking Pen Nibs) ET-147PN, Size: (4.7 x 4.14 x 28) mm, 100% new;Đầu bút lông (Marking pen nibs) ET-147PN, size: (4.7 x 4.14 X 28)mm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
95
KG
500000
PCE
7480
USD
231221SITGNBCL876339
2022-01-05
846721 N T?P ?OàN KIM TíN ZHEJIANG GOSAIL TRADING CO LTD Crown CT10126 drilling machine, 400W capacity, 220-230V voltage, portable type, electrical operation, 100% new goods;Máy khoan Crown CT10126, công suất 400W, điện áp 220-230V, loại cầm tay, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
47566
KG
260
PCE
3471
USD
231221SITGNBCL876339
2022-01-05
846721 N T?P ?OàN KIM TíN ZHEJIANG GOSAIL TRADING CO LTD DWT Drilling Machine SBM06-13, 600W capacity, 220-230V voltage, portable type, electrical operation, 100% new goods;Máy khoan DWT SBM06-13, công suất 600W, điện áp 220-230V, loại cầm tay, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
47566
KG
252
PCE
3402
USD
231021NGOSGN21104524
2021-11-04
960891 N T?P ?OàN THIêN LONG TEIBOW CO LTD Marking Pen Nibs (Marking Pen Nibs) C-3D-YS Size: (0.8 x 0.65 x 30) MH-09, 100% new;Đầu bút lông (Marking pen nibs) C-3D-YS size: (0.8 x 0.65 x 30)mm MH-09, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
785
KG
500000
PCE
10840
USD
231021NGOSGN21104524
2021-11-04
960891 N T?P ?OàN THIêN LONG TEIBOW CO LTD Oil Pen Head (Marking Pen Nibs) EJL-240PN, Size: (4.0 x 3.6 x 25.50) mm, 100% new;Đầu bút lông dầu (Marking pen nibs) EJL-240PN, size: (4.0 x 3.6 x 25.50)mm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
785
KG
500000
PCE
7893
USD
240921SHGS21080780
2021-10-04
960900 N T?P ?OàN THIêN LONG POREX TECHNOLOGIES NINGBO CO LTD Polyester XPE461274A (Reservoir), Size: (10.0 x 85.0) mm, 100%;Ruột bút lông polyester XPE461274A (Reservoir), size: (10.0 x 85.0)mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
20308
KG
1001000
PCE
7034
USD
240921SHGS21080780
2021-10-04
960900 N T?P ?OàN THIêN LONG POREX TECHNOLOGIES NINGBO CO LTD Polyester pen XPE461128A (Reservoir), Size: (7.90 x 85.30) mm, 100% new;Ruột bút lông polyester XPE461128A (Reservoir), size: (7.90 x 85.30)mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
20308
KG
1016750
PCE
7611
USD
240921SHGS21080780
2021-10-04
960900 N T?P ?OàN THIêN LONG POREX TECHNOLOGIES NINGBO CO LTD Polyester XPE460427A (Reservoir), size: (12.0 x 72.0) mm, 100% new;Ruột bút lông polyester XPE460427A (Reservoir), size: (12.0 x 72.0)mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
20308
KG
1004400
PCE
8022
USD
240921SHGS21080780
2021-10-04
960900 N T?P ?OàN THIêN LONG POREX TECHNOLOGIES NINGBO CO LTD Polyester pen XPE460780A (reservoir), size: (7.0 x 55) mm, 100% new;Ruột bút lông polyester XPE460780A (Reservoir), size: (7.0 x 55)mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
20308
KG
8310400
PCE
45591
USD
100222COAU7883457260
2022-02-25
722100 N T?P ?OàN THIêN QUANG PROFIT MORE INTERNATIONAL INDUSTRIAL LIMITED Hot rolled stainless steel bars with irregular coils, have a circular cross section, used to produce stainless steel wire, 304 (S30400), Size: 7.5-8.5mm (100% new);Thanh thép không gỉ cán nóng dạng cuộn cuốn không đều, có mặt cắt ngang hình tròn, dùng để sản xuất dây inox, 304(S30400), size: 7.5-8.5mm (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
20195
KG
20143
KGM
59623
USD
041121AAL32100316
2021-12-14
321490 OàN ITW PERFORMANCE POLYMERS FLUIDS JAPAN CO LTD Solid pursuit for cooling, Densit curing compound, packing: 25 kg / barrel, P / N: DN14180, 100% new goods;Chất hóa rắn dùng cho mát tít, Densit Curing Compound, Đóng gói: 25 kg/thùng, P/N: DN14180, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1045
KG
25
KGM
79
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or reinforced steel reinforcement, bars, cross-sectional cross-sectional cross-section, cold-pressing machining, non-painted coated coating, KT: 35x255x258mm, SM45C.Mews 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 35x255x258mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
56
PCE
2100
USD
250621STAG21061079
2021-10-05
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or reinforced reinforced steel, bar form, cross-sectional cross-section, cold-ending processing, un-coated coated coating, KT: 35x139x 200mm, SM45C. %;Thép không hợp kim,không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh,mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 35x139x 200mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
20587
KG
314
PCE
4914
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or concrete reinforced steel, bar form, cross-sectional cross-section, cold-ending machining, un-coating coated coated, KT: 37x306x308mm, sm45c.My 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 37x306x308mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
12
PCE
450
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or reinforced steel reinforcement, bars, cross-sectional cross-sectional sections, cold-ending machining, non-painted coated coating, KT: 60x146x293mm, SM45C. New 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 60x146x293mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
126
PCE
4779
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or concrete reinforcement steel, bar form, cross-sectional cross-section, cold-ending machining, un-coated coated coated, KT: 35x111x190mm, SM45C. New 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 35x111x190mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
14
PCE
209
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or concrete reinforced steel, bar form, cross-sectional cross-section, cold-ending machining, non-painted coated coated, KT: 7.5x50x190mm, SM45C .1 100 %;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 7.5x50x190mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
24
PCE
322
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or concrete reinforced steel, bar form, cross-sectional cross-section, cold-ending machining, un-coated coating coated, KT: 35x111x195mm, sm45c.Mews 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 35x111x195mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
216
PCE
2720
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or reinforced steel reinforcement, bar, cross-sectional cross-section, cold-ending machining, un-coated coating, KT: 35x126x190mm, SM45C.Mews 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 35x126x190mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
183
PCE
2452
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or reinforced steel reinforcement, bars, cross-sectional cross-sectional cross-section, cold-ending machining, non-painted coated coated, KT: 35x126x195mm, SM45C.Mews 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 35x126x195mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
240
PCE
3591
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or reinforced steel reinforcement, bar, cross-sectional cross-sectional cross section, cold-ending machining, un-coated coated coating, KT: 12x140x203mm, sm45c.My 100%;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 12x140x203mm, SM45C.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
3
PCE
40
USD
020721STAG21071007
2021-10-07
721551 NG TY TNHH O N VINA M P KOREA CO LTD Non-alloy steel, not easy steel cutting or concrete reinforced steel, bar form, crowded cross section, cold-ending machining, unwind coated coating, KT: 17.5x250x250mm, ss400 .1 100 %;Thép không hợp kim, không phải thép dễ cắt gọt hoặc thép cốt bê tông, dạng thanh, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,gia công kết thúc nguội,không sơn phủ mạ tráng,KT: 17.5x250x250mm, SS400.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
21250
KG
150
PCE
2010
USD
301221BKKHCM2112-01SD
2022-01-06
551012 OàN J P BOSCO CO LTD Micro Fiber Modal 100% NE 40/2 (Dyer Yarn) JPR-4003. New 100%;Sợi Micro Modal 100% NE 40/2 (Dyer yarn) JPR-4003. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
40
KG
35
KGM
670
USD
090122HASLS19211200222
2022-01-15
721631 N T?P ?OàN THéP TI?N LêN MITSUI CO THAILAND LTD Hot-rolled, non-alloyed steel, carbon content below 0.6%, specifications: 12 m x Wide 250 mm x High 90 mm x 34.6kg / m, JIS G3101 standard, SS400 steel labels, 100% new;Thép hình chữ U cán nóng, không hợp kim, hàm lượng Cacbon dưới 0.6%, quy cách: dài 12 m x rộng 250 mm x cao 90 mm x 34.6Kg/m, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
199296
KG
199296
KGM
209261
USD
090622HCMJT15
2022-06-24
721634 N T?P ?OàN THéP TI?N LêN HANGZHOU COGENERATION HONG KONG COMPANY LIMITED H -shaped steel is hot, no alloy, not painted with coated, 100%new, specifications: 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12000mm, TCCL JIS G331, SS400;Thép hình chữ H cán nóng, không hợp kim, chưa sơn chưa tráng phủ mạ, mới 100%, quy cách: 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12000mm, TCCL JIS G3101, SS400
CHINA
VIETNAM
JINGTANG PORT IN CHINA
CANG TAN THUAN (HCM)
582
KG
101574
KGM
82072
USD
090320TW2008JT26
2020-03-24
722870 N T?P ?OàN THéP TI?N LêN TANGSHAN HAIGANG GUANGMING INDUSTRY AND TRADE CO LTD Thép hình chữ U cán nóng, hợp kim có chứa nguyên tố Boron (0.0008PCT Min), mới 100%, quy cách: 200 x 75 x 8.5 x 12000mm, tiêu chuẩn CL JIS G3101, SS400B (thuộc chương 98110010);Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel: Angles, shapes and sections: Not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded;其他合金钢的棒材和棒材;其他合金钢的角度,形状和截面;合金或非合金钢的空心钻杆和棒材:角度,形状和部分:不能比热轧,热拉伸或挤压
CHINA
VIETNAM
JINGTANG PORT IN CHINA
CANG LOTUS (HCM)
0
KG
58
TNE
30571
USD
260122KMTCMUM0895379
2022-02-24
020629 N T?P ?OàN INTIMEX ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen buffalo tendon, Code 09 - Allana brand, 150 barrels x 20kg / carton;Gân trâu đông lạnh, mã 09 - hiệu Allana, 150 thùng x 20kg/thùng
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
87000
KG
3000
KGM
12645
USD
130522SMFCL22050272
2022-05-23
732393 N T?P ?OàN MUTOSI ZHONGSHAN LEADER NEW ENERGY CO LTD Components of the meat grinder G522: Spring elastic button, stainless steel, the item is not , 100% new;Linh kiện của máy xay thịt G522: Lò xo đàn hồi nút ấn, chất liệu thép không gỉ, hàng không thanh toán, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
CANG XANH VIP
11185
KG
52
PCE
0
USD
290422XHOC22040529
2022-06-06
841191 N T?P ?OàN IPC ENVISION ENERGY INTERNATIONAL TRADING LIMITED The engine of the turbine rotation system capacity of 2.2kW, frequency 50Hz, voltage of 400/690V, rotation speed 1410 rounds in minutes.;động cơ của hệ thống quay tuabin công suất 2,2KW,Tần số 50HZ, điện áp 400/690V, tốc độ quay 1410 vòng trên phút.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
1673
KG
1
PCE
1336
USD
77540498846
2022-06-02
251810 N T?P ?OàN VITTO VIDRES INDIA CERAMICS PVT LTD Dolomite, not baked or burned, product code: RM 202; Raw materials used in ceramic tiles - 100% new goods;Dolomite, chưa nung hoặc thiêu kết, mã sản phẩm: RM 202; Nguyên liệu dùng trong sản xuất gạch men - Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
163
KG
2
KGM
0
USD
220122APT22010016
2022-01-26
851539 N XNK B?O TíN ZHEJIANG CAFTP SERVICE CO LTD Metal arc welding machine, electrical operation: Welding Machine Model: MMA-200KA (220V 50Hz 1phase). The voltage out DC 60V. Line out: 20-200A. About 7.1 KVA Brand: Kazaki. New 100%;Máy hàn hồ quang kim loại ,hoạt động bằng điện: WELDING MACHINE Model:MMA-200KA(220V 50Hz 1Phase). Điện thế ra DC 60V. Dòng điện ra:20-200A.Công suất 7.1 KVA Hiệu: KAZAKI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5345
KG
57
PCE
616
USD
112100017949247
2022-01-12
030199 N XNK TH?O NGUYêN GUANGXI PINGXIANG DEXUAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Live banana fish (scientific name: Channa Maculata), Size: 0.5-5kg / head, Used as food, freshwater fish.;Cá Chuối Hoa sống (tên khoa học: Channa Maculata), Kích cỡ:0,5-5kg/con, Dùng làm thực phẩm, cá nước ngọt.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
14080
KG
3500
KGM
12250
USD
301121HASLJ01211100681
2021-12-14
390931 N T?P ?OàN TONMAT IVICT SINGAPORE PTE LTD Material sx in sound insulation, insulation, Millionate MR- 200 Polymethylene polyisocyanate polymethylene (polymeric- crude mdi). New 100% .cas: 9016-87-9; 101-68-8. 250kg / barrel, manufacturer: TOSOH CORPORATION.;Nguyên liệu SX lớp xốp cách âm, cách nhiệt,MILLIONATE MR- 200 POLYMETHYLENE POLYPHENYL POLYISOCYANATE(POLYMERIC- CRUDE MDI). Mới 100%.CAS:9016-87-9; 101-68-8. 250KG/thùng, Nhà SX: Tosoh Corporation .
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA - YAMAGUCHI
CANG TAN VU - HP
85056
KG
78
TNE
218400
USD
011221SITGSHHPP049829
2021-12-14
390931 N T?P ?OàN TONMAT HUNTSMAN SINGAPORE PTE LTD NLSX Foam Soundproof, SUPRASEC 5005 Insulation - Poly Methylen Phenyl Isooxiat liquid. CAS: 9016-87-9; 101-68-8. Clearing250kg / dr, no T / P must be KBHC according to ND113 / 2017 / ND-CP. New 100%;NLSX xốp cách âm,cách nhiệt SUPRASEC 5005 -Nhựa nguyên sinh dạng lỏng poly methylen phenyl isoxianat. CAS: 9016-87-9; 101-68-8. Đóng250kg/DR, Ko có t/p phải KBHC theo NĐ113/2017/NĐ-CP.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
64812
KG
60000
KGM
168000
USD
270721WHSCMSHP21072317
2021-08-30
870510 N T?P ?OàN 911 COSMOS CORPORATION Tire crane 02 Cabin type Used Liebherr brand, Model: LTM1300, Frame number: W09767000TEL05059, Number of machines: 96120124, Diesel engine, year SX: 1996. Disassemble goods;Cần trục bánh lốp loại 02 cabin đã qua sử dụng hiệu LIEBHERR, model: LTM1300, số khung: W09767000TEL05059, số máy: 96120124, động cơ diesel, năm sx: 1996. Hàng đồng bộ tháo rời
GERMANY
VIETNAM
MASAN
HOANG DIEU (HP)
194600
KG
1
PCE
440000
USD
9646752500
2021-03-16
300692 N ?OáN THú Y TRUNG ??NG IAEA LABORATORIES Primer sets used diagnostic tests for animal diseases in the lab, liquid, the sx: EUROFINS Genomics, 20 ml / bottle, every mau.New 100%;Bộ mồi dùng chẩn đoán, xét nghiệm bệnh động vật trong phòng thí nghiệm, dạng lỏng, nhà sx: Eurofins Genomics, 20 ml/lọ, hàng mẫu.Mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
WIEN
HA NOI
1
KG
1
UNA
12
USD
23253513821
2022-06-28
293729 N T?P ?OàN MERAP VAMSI LABS LIMITED Ingredients for drug research: Budesonide, standard EP 10.0, Batch No.BDS-0270422 (m), Date of manufacturing: 04/2022, SD: 03/2027, 100%new goods, SX: VAMSI LABS LTD LTD - India.;Nguyên liệu dùng để nghiên cứu thuốc: BUDESONIDE , tiêu chuẩn EP 10.0, Batch No.BDS-0270422 (M), Ngày SX: 04/2022, Hạn SD:03/2027, hàng mới 100%, hãng sx: VAMSI LABS LTD - INDIA.
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
3
KG
2
KGM
8000
USD
140921CMZ0606027
2021-10-04
283660 N T?P ?OàN VITTO GUIZHOU REDSTAR DEVELOPING IMPORT EXPORT CO LTD Barium carbonate powder chemicals, powder form (trade name barium carbonate powde, baco3 99% min) used to produce frit, enamel frit used to produce ceramic tiles, 100% new products.;Hóa chất Barium carbonate Powder,dạng bột ( tên thương mại Barium carbonate Powde,BACO3 99% Min) dùng để sản xuất men frit, Men frit dùng để sản xuất gạch men, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
FANGCHENG
CANG TIEN SA(D.NANG)
54432
KG
54
TNE
30888
USD
110422167CA00634
2022-06-02
283692 N T?P ?OàN VITTO KANDELIUM MEXICO S DE RL DE CV Chemical Strontium Carbonate (SRCO3) Type BMX, additives used in the production of enamel frit (enamel frit to produce ceramic tiles). Code CAS: 1633-05-2. SRCO3: 99.1%.;Hóa chất Strontium carbonate ( SRCO3 ) TYPE BMX, phụ gia dùng trong sản xuất men frit (men frit để sản xuất gạch men). Mã Cas: 1633-05-2. SrCo3: 99.1%.
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO
CANG TIEN SA(D.NANG)
41026
KG
40
TNE
47200
USD
151021EGLV703180542761
2021-12-17
283692 N T?P ?OàN VITTO KANDELIUM MEXICO S DE RL DE CV Strontium carbonate chemicals (srco3) BMX type, additive for manufacturing enzyme frit (enamel frit to produce ceramic tiles).;Hóa chất Strontium carbonate ( SRCO3 ) TYPE BMX, phụ gia dùng trong sản xuất men frit (men frit để sản xuất gạch men).
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO
CANG TIEN SA(D.NANG)
20513
KG
20
TNE
21000
USD
280521EGLV703180521437
2021-07-05
283692 N T?P ?OàN VITTO KANDELIUM MEXICO S DE RL DE CV Strontium carbonate chemicals (SRCO3) TYPE M, additive in producing enamel frit (enamel frit to produce ceramic tiles).;Hóa chất Strontium carbonate ( SRCO3 ) TYPE M, phụ gia dùng trong sản xuất men frit (men frit để sản xuất gạch men).
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO
CANG TIEN SA(D.NANG)
46156
KG
45
TNE
40050
USD
190921EGLV703180538925
2021-11-12
283692 N T?P ?OàN VITTO KANDELIUM MEXICO S DE RL DE CV Strontium carbonate chemicals (srco3) BMX type, additive for manufacturing enzyme frit (enamel frit to produce ceramic tiles).;Hóa chất Strontium carbonate ( SRCO3 ) TYPE BMX, phụ gia dùng trong sản xuất men frit (men frit để sản xuất gạch men).
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO
CANG TIEN SA(D.NANG)
20513
KG
20
TNE
21000
USD
210522BKK/PMY-01
2022-05-25
150710 N T?P ?OàN KIDO APICAL VIETNAM OILS AND FATS PTE LTD Raw soybean oil has dehed plastic, cargo, no packaging (Crude Degummed SoyaBean Oil, Bulk in Bulk).;Dầu đậu tương thô đã khử chất nhựa, hàng xá, không bao bì (Crude Degummed Soyabean Oil, in bulk).
THAILAND
VIETNAM
SAMUTPRAKAN, THAILAND
CANG PHU MY (V.TAU)
2499
KG
2498719
KGM
4792940
USD
011021BKK/PMY-01
2021-10-04
150710 N T?P ?OàN KIDO APICAL VIETNAM OILS AND FATS PTE LTD Crisp soybean oil has removed plastic, commercial, non-packaging (Crude degummmmed soyabean oil, printed bulk).;Dầu đậu tương thô đã khử chất nhựa, hàng xá, không bao bì (Crude Degummed Soyabean Oil, in bulk).
THAILAND
VIETNAM
SAMUTPRAKAN, THAILAND
CANG PHU MY (V.TAU)
2502
KG
2501505
KGM
3804790
USD
241221SMFCL21120577
2022-01-05
940592 N T?P ?OàN VIANCO SHENYANG YELIGHT INTERNATIONAL TRADE CO LTD LED components set: Gourded aluminum-wrapped plastic material, size: non-6cm, high 4.9cm (+ -10%), disassembled without assembly; Model: CP37-60, 10W capacity, 100% new;Bộ linh kiện đèn Led: Bầu chất liệu nhựa bọc nhôm, kích thước: phi 6cm, cao 4.9cm (+-10%), tháo rời chưa lắp ráp; Model: CP37-60, Công suất 10W,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
11750
KG
10000
PCE
210
USD
241221SMFCL21120577
2022-01-05
940592 N T?P ?OàN VIANCO SHENYANG YELIGHT INTERNATIONAL TRADE CO LTD LED components set: Plastic material, size: Non-7cm, high 4.8cm (+ -10%), disassembled has not been assembled; Model: CP26-70, 15W capacity, 100% new;Bộ linh kiện đèn Led: Chao chất liệu nhựa, kích thước: phi 7cm, cao 4.8cm (+-10%), tháo rời chưa lắp ráp; Model: CP26-70, Công suất 15W,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
11750
KG
8000
PCE
96
USD
241221SMFCL21120577
2022-01-05
940592 N T?P ?OàN VIANCO SHENYANG YELIGHT INTERNATIONAL TRADE CO LTD LED components set: Plastic material, size: African 8cm, high 5.7cm (+ -10%), disassembled unassembled; Model: CP37-80, 20W capacity, 100% new;Bộ linh kiện đèn Led: Chao chất liệu nhựa, kích thước: phi 8cm, cao 5.7cm (+-10%), tháo rời chưa lắp ráp; Model: CP37-80, Công suất 20W,Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
11750
KG
10000
PCE
90
USD
091021NBHPH2112972
2021-10-18
851621 N T?P ?OàN SUNHOUSE NINGBO KADEER ELECTRICAL APPLIANCES CO LTD Oil Heaters, Brand Sunhouse, Model: SHD7084, Type 13 Leaves Radiators, 220V-50Hz, 1000W-2400W, White, New 100%;Máy sưởi dầu, nhãn hiệu Sunhouse, model: SHD7084, loại 13 lá tản nhiệt, 220V-50Hz,1000W-2400W, màu trắng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
20240
KG
1072
PCE
31517
USD
180322EGLV 091230124539
2022-03-24
382471 N T?P ?OàN TONMAT GROWCHEM SDN BHD Raw materials for producing insulation in insulation Growgent RC-2608RB-CP, (Polyether polyol) primordless HCFC, 0.5% solution in water, nonion form, liquid form, 100% new CAS: 9049-71 -2;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT LỚP XỐP CÁCH ÂM CÁCH NHIỆT GROWGENT RC-2608RB-CP,(POLYETHER POLYOL) NGUYÊN SINH KHÔNG CHỨA HCFC,DUNG DỊCH 0,5% TRONG NƯỚC, DẠNG NONION, DẠNG LỎNG, MỚI 100% CAS : 9049-71-2
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
61837
KG
28250
KGM
74863
USD
180322EGLV 091230124539
2022-03-24
382471 N T?P ?OàN TONMAT GROWCHEM SDN BHD Raw materials for producing insulation in insulation Growgent RC-2308RA-CP, (polyether polyol) Current HCFC, 0.5% solution in water, nonion form, liquid, 100% new CAS: 9049-71 -2;NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT LỚP XỐP CÁCH ÂM CÁCH NHIỆT GROWGENT RC-2308RA-CP,(POLYETHER POLYOL) NGUYÊN SINH KHÔNG CHỨA HCFC,DUNG DỊCH 0,5% TRONG NƯỚC, DẠNG NONION, DẠNG LỎNG, MỚI 100% CAS : 9049-71-2
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
61837
KG
27940
KGM
99746
USD
7771 6929 0374
2022-06-27
390910 N T?P ?OàN MERAP ZHENGZHOU KUNYUE TECHNOLOGY CO LTD Powdered Urea plastic, ingredients: Urea Formaldehyde 99%, 1%water, used to save the production of wood glue, 100%new goods;Nhựa ure nguyên sinh dạng bột, thành phần: ure formaldehyde 99%, nước 1%, dùng để nguyên cứu sản xuất keo dán gỗ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
HA NOI
1
KG
1
BAG
3
USD
270522SINHMC01
2022-06-02
890110 N T?P ?OàN MASTERISE OPENASIA DEVELOPMENT LIMITED Ships used to transport passengers (yachts) Model-nhan: Azimut 25 Metri Grande, frame number: IT-Azi25M30C121, C. Top: 2x1800HP, D. Tich 106 GT, Year SX: 2021, N.SX: Azimut .SE 100%;Tàu dùng để vận chuyển hành khách(du thuyền) Model-nhãn hiệu:Azimut 25 Metri Grande ,Số khung:IT-AZI25M30C121,c.suất:2x1800HP ,d.tích 106 GT,năm sx:2021,n.sx:Azimut.Mới 100%
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG BEN NGHE (HCM)
76780
KG
1
PCE
5018780
USD
250222TW2209BYQ40
2022-04-07
720836 N T?P ?OàN IPC ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Flat rolled rolled steel, not overheated, not coated with plating, paint, no alloy, new goods 100% GB/T 1591 Q355B, size (11.8 x1500 x c) mm;Thép cuộn cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ,sơn,không hợp kim,hàng mới 100% tiêu chuẩn GB/T 1591 Q355B ,kích cỡ(11,8 x1500 x C )mm
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
HOANG DIEU (HP)
976
KG
56
TNE
44588
USD
300322KMTCTAO6096349
2022-04-19
722511 N T?P ?OàN GELEX POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Silicon alloy steel with flat rolled roller technique is oriented. Used as a transformer core. Brand 27QHEL110 (0.27mm x 990-1000mm x rolls), 100% new goods;Thép hợp kim silic kỹ thuật điện cán phẳng dạng cuộn có định hướng. Dùng làm lõi máy biến thế. Hiệu 27QHEL110 (0.27mm x 990-1000mm x cuộn), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
73032
KG
72276
KGM
170571
USD
310821212491992
2021-10-15
310520 N T?P ?OàN VINACAM FERSOL LIMITED Fertilizer NPK 16-16-8 (NPK SF 16-16-8). Content N: 16% min, P2O5: 16% min, k2o: 8% min, humidity = 0.5% max. Clinic stores in containers.;Phân bón NPK 16-16-8(NPK SF 16-16-8). Hàm lượng N: 16%min, P2O5: 16%min, K2O: 8% min, Độ ẩm = 0.5% max. Hàng xá đóng trong container.
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG CAT LAI (HCM)
1260
KG
1260
TNE
466200
USD
112100016135839
2021-11-05
271600 OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in September 2021 - Expected output for sale for EDL (unit price 0.0587765USD / kWh);Năng lượng điện tháng 09/2021-Sản lượng dự kiến bán cho EDL (đơn giá 0,0587765USD/kWh)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
9226871
KHW
542323
USD
112200015899188
2022-04-02
271600 OàN ?I?N L?C VI?T NAM XEKAMAN 1 POWER COMPANY LIMITED Electrical energy in February 2022- Electricity output is committed to sale to Laos;Năng lượng điện tháng 02/2022- Sản lượng điện cam kết bán cho Lào
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
0
KG
18667897
KHW
1180930
USD