Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200017524650
2022-05-25
851020 NG TY TNHH MTV H?O MINH H??NG DONGXING CITY XING LONG TRADE LIMITED COMPANY Hairbringing with 220V, type (3-6) v rechargeable battery, (without: Lubricant, hygienic broom, shawl), Xeng Xeng, 100% new;Tông đơ cắt tóc dùng pin sạc điện 220V, loại (3-6)V, (không kèm: dầu bôi trơn, chổi vệ sinh, khăn choàng), hiệu XENG XENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
25025
KG
700
PCE
1400
USD
132200017433176
2022-05-24
851621 H?O H?O LIVING STYLE SINGAPORE PTE LIMITED NTC-WH100-23I2D-RDB electronic fireplace, powered by electricity, no brand, Model: Wh100-23i2D-RDB, capacity: 1500W, size 612*234.4*448.6mm. Products used to attach to finished products, 100% new products;NTC-WH100-23I2D-RDB#&Lò sưởi điện tử, hoạt động bằng điện, không nhãn hiệu, model: WH100-23I2D-RDB, công suất: 1500w, kích thước 612*234.4*448.6mm. Sản phẩm dùng để gắn vào thành phẩm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAN XUAT DIEN TU SMART VN
CTY TNHH GO HAO HAO
6670
KG
580
PCE
34701
USD
200121OOLU2654781060
2021-02-18
440793 H?O H?O NORTHWEST HARDWOODS INC 8'-sawn maple length 10 ', 4/4 thick SXCB used in furniture - PACIFIC COAST FRAME 4/4 KILN DRIED MAPLE S2S H / M RW 8' ~ 10 '. (Wood untreated densified) (ACER MACROPHYLLUM);Gỗ thích xẻ dài 8'-10', dầy 4/4 dùng trong SXCB đồ gỗ nội thất - COAST MAPLE 4/4 PACIFIC FRAME KILN DRIED S2S H/M RW 8'~10'. (Gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) ( ACER MACROPHYLLUM )
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG CAT LAI (HCM)
24303
KG
46
MTQ
9976
USD
041021COAU7234583460
2021-10-19
081190 NG TY TNHH MINH HàNG SHANGHAI SHENG WOSHENG FOREST CO LTD Frozen durian type A (shell cup, grain, grain -18 degrees) (20 KGS / CTN) # & VN. Belonging to customs declaration number: 304231591700 on September 21, 2021.;Sầu riêng đông lạnh loại A (tách vỏ, có hạt, cấp đông -18 độ) (20 kgs/ctn)#&VN. Thuộc tờ khai hải quan số: 304231591700 ngày 21/09/2021.
VIETNAM
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
81120
KG
78000
KGM
507000
USD
041021COAU7234583470
2021-10-19
081190 NG TY TNHH MINH HàNG SHANGHAI SHENG WOSHENG FOREST CO LTD Frozen durian type A (separating shell, grain, grain -18 degrees) (20 kgs / ctn). Belonging to customs declaration number: 304232432250 on September 22, 2021.;Sầu riêng đông lạnh loại A (tách vỏ, có hạt, cấp đông -18 độ) (20 kgs/ctn). Thuộc tờ khai hải quan số: 304232432250 ngày 22/09/2021.
VIETNAM
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
108160
KG
104000
KGM
676000
USD
180521SNKO013210500017
2021-08-30
207120 O MINH AN SHIN WOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (removing his head, foot, organs), 12pcs / carton; 1.1-1.29 kg / pc - Factory: Shin Woo FS Co., LTD.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12pcs/carton; 1.1-1.29 kg/pc - nhà máy: Shin Woo Fs Co.,Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
47510
KG
44900
KGM
54778
USD
180521NSSLPTHCC2100074
2021-08-30
207120 O MINH AN SHIN WOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (removing his head, foot, organs), 12pcs / carton; 1.1-1.29 kg / pc - Factory: Shin Woo FS Co., LTD.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12pcs/carton; 1.1-1.29 kg/pc - nhà máy: Shin Woo Fs Co.,Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
23902
KG
22600
KGM
27572
USD
180521SNKO013210500095
2021-08-30
207120 O MINH AN SHIN WOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (removing his head, foot, organs), 12pcs / carton; 1.1-1.29 kg / pc - Factory: Shin Woo FS Co., LTD.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12pcs/carton; 1.1-1.29 kg/pc - nhà máy: Shin Woo Fs Co.,Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
23904
KG
22600
KGM
27572
USD
070521SNKO013210400196
2021-08-30
207120 O MINH AN SHIN WOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (removing his head, foot, organs), 12pcs / carton; 1.1-1.29 kg / pc - Factory: Shin Woo FS Co., LTD.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12pcs/carton; 1.1-1.29 kg/pc - nhà máy: Shin Woo Fs Co.,Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
47616
KG
45000
KGM
55248
USD
011121SNKO013211000191
2021-11-25
207120 O MINH AN SHIN WOO FS CO LTD Raw chicken meat frozen (remove head, foot, leave organs), 12pcs / carton; 1.1-1.29 kg / pc - Factory: Shin Woo FS Co., LTD.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12pcs/carton; 1.1-1.29 kg/pc - nhà máy: Shin Woo Fs Co.,Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
20702
KG
19400
KGM
27354
USD
070321COSU6452859700
2021-08-30
203290 O MINH AN NORIDANE FOODS A/S Meat of frozen pigs - Ribs, Skin (Frozen Pork Belly Single Ribbed, Rind-on) Factory code: RU-046 / FQ03831;Thịt ba chỉ lợn đông lạnh - rút sườn, có da (Frozen pork belly single ribbed,rind-on) Mã nhà máy: RU-046/FQ03831
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
28914
KG
27998
KGM
89595
USD
040321COSU6452859710
2021-08-30
203290 O MINH AN NORIDANE FOODS A/S Meat of frozen pigs - Ribs, Skin (Frozen Pork Belly Single Ribbed, Rind-on) Factory code: RU-046 / FQ03831;Thịt ba chỉ lợn đông lạnh - rút sườn, có da (Frozen pork belly single ribbed,rind-on) Mã nhà máy: RU-046/FQ03831
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
28926
KG
27998
KGM
89595
USD
260421OOLU2664477400
2021-08-30
203290 O MINH AN MAPLE LEAF FOODS INC Frozen Pork Ribs (Frozen Pork Side Ribs) Factory: Maple Leaf Foods Inc. Code: 007;Thịt sườn lợn đông lạnh ( Frozen pork side ribs) nhà máy: Maple Leaf Foods Inc- mã: 007
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
25756
KG
24989
KGM
74967
USD
220421NAM9263356
2021-08-30
203290 O MINH AN AJC INTERNATIONAL INC Frozen Pork Ribs (Frozen Pork Side Spare Ribs), Olymel Code Factory: 270A;Thịt sườn lợn đông lạnh ( Frozen pork side spare ribs ), hiệu Olymel Mã nhà máy: 270A
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
26579
KG
25504
KGM
77787
USD
190321COSU6293207039
2021-08-30
207142 O MINH AN MOUNTAIRE FARMS INC Frozen Chicken Drumsticks (Frozen Chicken Drumsticks), Factory code: P667;Đùi gà tỏi đông lạnh (Frozen chicken drumsticks), Mã nhà máy: P667
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
24570
KG
23625
KGM
25751
USD
310122913591652
2022-04-01
020329 O MINH AN AJC INTERNATIONAL INC Frozen Pork Boneless Meat Leg (Food), Factory Code: 727;Đùi lợn không xương đông lạnh ( Frozen pork boneless meat leg - dùng làm thực phẩm) ,Mã nhà máy: 727
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG CAT LAI (HCM)
27782
KG
27000
KGM
58320
USD
130921913043561
2021-11-25
207141 O MINH AN WHG TRADING LIMITED Frozen chicken wings, middle song (Frozen Chicken Mid Joint Wing, 10k / CTN), - PL20630501WE factory code;Cánh gà đông lạnh, khúc giữa (Frozen Chicken Mid Joint Wing, 10k/ctn ), - mã nhà máy PL20630501WE
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG CAT LAI (HCM)
28890
KG
27000
KGM
43200
USD
271021912833446
2021-11-25
207141 O MINH AN WHG TRADING LIMITED Frozen chicken wings, middle song (Frozen Chicken Mid Joint Wing, 10k / CTN), - PL20630501WE factory code;Cánh gà đông lạnh, khúc giữa (Frozen Chicken Mid Joint Wing, 10k/ctn ), - mã nhà máy PL20630501WE
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG CAT LAI (HCM)
28890
KG
27000
KGM
43200
USD
310321HBG1485046
2021-08-30
206210 O MINH AN AJC INTERNATIONAL INC Frozen Pig Blade (Frozen Pork Tongues, Packed in 10kgs Fixed Weight Cartons) - Factory code: DE NW-ES 202EG, DE EZ 917 EG, DE EK 917 EG;Lưỡi lợn đông lạnh (Frozen pork tongues, packed in 10kgs fixed weight cartons) - mã nhà máy: DE NW-ES 202EG, DE EZ 917 EG, DE EK 917 EG
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
29055
KG
28100
KGM
68845
USD
080421ONEYSAOB10580400
2021-08-30
203220 O MINH AN NORIDANE FOODS A/S Frozen Pork Bone-in), Frozen Pork Loin Bone-in), Factory Code: 490;Thịt cốt lết lợn có xương đông lạnh (Frozen pork loin bone-in), mã nhà máy: 490
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES - SC
CANG CAT LAI (HCM)
29037
KG
27634
KGM
69086
USD
280921COSU6312293780
2021-11-25
203220 O MINH AN AJC INTERNATIONAL INC Frozen Pork Meat (Frozen Pork Loin, Bone in, with Vertebrae), Factory code: 3847;Thịt cốt lết lợn đông lạnh (Frozen pork loin, bone in, with vertebrae), mã nhà máy: 3847
BRAZIL
VIETNAM
ITAPOA ,BR
CANG CAT LAI (HCM)
28350
KG
27500
KGM
67375
USD
270522ACSG012018
2022-06-01
481022 NG TY TNHH TENTAC H? CHí MINH SHANGHAI SAN KAI IMP EXP CO LTD Label printing paper - Hongta paper 190gsm -short grain (not printed, coated, quantitative: 190g/m2, size 787x1092mm). Raw materials for printing labels. New 100%.;Giấy dùng in nhãn - HONGTA PAPER 190GSM-SHORT GRAIN (chưa in, đã tráng, định lượng: 190g/m2, khổ 787x1092mm). Nguyên liệu SX in nhãn. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17696
KG
50400
TAM
14011
USD
070222MEDUHC768940
2022-02-25
681410 NG TY TNHH Hà MINH PHáT PAMICA ELECTRIC METERIAL HUBEI CO LTD Fire-resistant mica tape P160G32 (Glass Back) (0.14mm x 15mm). Use in the production of electric cables. 100% new products;Băng mica chống cháy P160G32 ( glass back) (0.14MM X 15MM) .Dùng trong sản xuất dây cáp điện.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG QT SP-SSA(SSIT)
13840
KG
1620
KGM
12638
USD
070222MEDUHC768940
2022-02-25
681410 NG TY TNHH Hà MINH PHáT PAMICA ELECTRIC METERIAL HUBEI CO LTD Fire-resistant mica tape P160G32 (Glass Back) (0.14mm x 30mm). Use in the production of electric cables. 100% new goods;Băng mica chống cháy P160G32 ( glass back) (0.14MM X 30MM) .Dùng trong sản xuất dây cáp điện.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG QT SP-SSA(SSIT)
13840
KG
1328
KGM
10358
USD
070222MEDUHC768940
2022-02-25
681410 NG TY TNHH Hà MINH PHáT PAMICA ELECTRIC METERIAL HUBEI CO LTD Fire-resistant Mica tape P160F25 (Film Back) (0.14mm x 8mm) Spool. Using electric cables. 100% new products;Băng mica chống cháy P160F25 ( film back) (0.14MM X 8MM) SPOOL.Dùng trong sản xuất dây cáp điện.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG QT SP-SSA(SSIT)
13840
KG
4014
KGM
36128
USD
070222MEDUHC768940
2022-02-25
681410 NG TY TNHH Hà MINH PHáT PAMICA ELECTRIC METERIAL HUBEI CO LTD Fire-resistant mica tape P160F25 (Film Back) (0.14mm x 8mm). Using electric cables. New 100%;Băng mica chống cháy P160F25 ( film back) (0.14MM X 8MM) .Dùng trong sản xuất dây cáp điện.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG QT SP-SSA(SSIT)
13840
KG
1626
KGM
14307
USD
241220112000013000000
2020-12-24
580300 NG TY TNHH MTV MINH Hà LPT NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Woven cloth wrap, made from polyethylene and strip, black, not impregnated, rolls, suffering: (1.5 to 4) m, TL: (50-90) g / m2, used for shading plant, new 100%, so Qingdao Zhongxing Co., Ltd.;Vải dệt quấn,được làm từ polyethylene và sợi dạng dải, màu đen,chưa ngâm tẩm, dạng cuộn, khổ:(1,5 - 4) m,TL: (50 - 90) g/m2, dùng để che nắng cho cây trồng,mới 100%,do Qingdao zhongxing Co.,Ltd
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
15745
KG
15490
KGM
6196
USD
3.10320112000006E+20
2020-03-31
551614 NG TY TNHH MTV MINH Hà LPT NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Vải dệt thoi, thành phần 100% staple rayon, đã in, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, dạng cuộn khổ > 140cm, trọng lượng 108g/m2+-20g/m2, mới 100%;Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing 85% or more by weight of artificial staple fibres: Printed;人造短纤维机织物:含有85%或以上的人造短纤维:印花
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
0
KG
1641
KGM
2298
USD
081221ZEPX2101177
2021-12-14
481023 NG TY TNHH TENTAC H? CHí MINH SHANGHAI SAN KAI IMP EXP CO LTD Label printing paper - C2S STAR BLANC PAPER 300GSM-Long Grain (not printed, coated, quantitative: 300g / m2, 787x1092mm size). Raw materials for label printing production. New 100%;Giấy dùng in nhãn - C2S STAR BLANC PAPER 300GSM-LONG GRAIN (chưa in nội dung, đã tráng, định lượng: 300g/m2, khổ 787x1092mm). Nguyên liệu phục vụ sản xuất in nhãn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11040
KG
42000
TAM
19446
USD
021221HIT211200331
2021-12-08
481023 NG TY TNHH TENTAC H? CHí MINH YUAN HE SHENG TRADING HK CO LTD Label printing paper-Starblanc Paper C2S FSC Mix Credit P3.2-SGSHK-COc004014 (300gsm) (No content printed, coated, quantitative: 300g / m2, 787x1092mm size). Raw materials for label printing production. New 100%;Giấy dùng in nhãn-STARBLANC PAPER C2S FSC MIX CREDIT P3.2-SGSHK-COC004014(300GSM)(chưa in nội dung, đã tráng, định lượng:300g/m2, khổ 787x1092mm). Nguyên liệu phục vụ sản xuất in nhãn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8669
KG
32930
TAM
10189
USD
271121NSSLASHA21K00574
2021-12-09
481023 NG TY TNHH TENTAC H? CHí MINH SHANGHAI SAN KAI IMP EXP CO LTD Label printing paper - Hongta Paper 230gsm-Long Grain (not printed content, coated, quantitative: 230g / m2, 787x1092mm size). Raw materials for label printing production. New 100%;Giấy dùng in nhãn - HONGTA PAPER 230GSM-LONG GRAIN (chưa in nội dung, đã tráng, định lượng: 230g/m2, khổ 787x1092mm). Nguyên liệu phục vụ sản xuất in nhãn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16688
KG
78400
TAM
25715
USD
774300297270
2021-07-29
902480 NG TY TNHH AREVO H? CHí MINH AREVO INC DFG35-50 # & Traction Traction Unit: Omega, maximum traction 250N, active with rechargeable batteries, 100% new products;DFG35-50#&Bộ kiểm tra lực kéo thương hiệu: Omega, lực kéo tối đa 250N, hoat động bằng pin sạc, Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAN FRANSISCO CA
HO CHI MINH
1
KG
1
SET
705
USD
775451025816
2021-12-15
902750 NG TY TNHH AREVO H? CHí MINH AREVO INC 83225-0101 # & infrared temperature measuring device for 3D printer, measuring temperature: -40oC to 550oC, electrical operation. P / N: 83225-0101. Brand: FLIR. New 100%;83225-0101#&Thiết bị đo nhiệt độ bằng tia hồng ngoại dùng cho máy in 3D, nhiệt độ đo: -40oC đến 550oC, hoạt động bằng điện. P/N: 83225-0101. Hiệu: Flir. Hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HO CHI MINH
10
KG
2
PCE
7694
USD
040721HDMUSELA67576400
2021-07-09
271210 NG TY TNHH Hà MINH PHáT JC COM CO LTD Anti-corrosion substances for electric cables manufacturing, BC-200U, 100% new goods;Chất chống ăn mòn dùng cho ngành sản xuất dây cáp điện, mã hàng BC-200U, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
15200
KG
13600
KGM
34952
USD
775036669979
2021-11-06
851690 NG TY TNHH AREVO H? CHí MINH AREVO INC 5.09.00114 # & heating burners used to attach plastic spray heads to 3D printers, 220V voltages. P / n: 5.09.00114. Brand: Raise 3D. New 100%;5.09.00114#&Đầu đốt gia nhiệt dùng để gắn vào đầu phun nhựa cho máy in 3D, điện áp 220V. P/N: 5.09.00114. Hiệu: Raise 3D. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HO CHI MINH
46
KG
1
PCE
15
USD
4052487403
2021-10-29
871491 NG TY TNHH AREVO H? CHí MINH AREVO INC 001-00208-00 # & Adult bicycle production components: Fixed pipes and chassis (Materials: Alloy). New 100%;001-00208-00#&Linh kiện sản xuất xe đạp người lớn: Ống nối giữa càng và khung xe (vật liệu: hợp kim) . Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HO CHI MINH
625
KG
50
PCE
417
USD
041121JWSLSGN2111001
2021-11-11
870850 NG TY TNHH MINH HòA VI?T SERIM ENTERPRISE CO LTD Coupling the shaft-sign, parts used for doosan brand forklift, 100% new goods, part no: 130804-00020;khớp nối trục các- đăng ,bộ phận dùng cho xe nâng hiệu DOOSAN, hàng mới 100%, part no: 130804-00020
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105
KG
1
PCE
908
USD
4052487403
2021-10-29
871496 NG TY TNHH AREVO H? CHí MINH AREVO INC 001-00206-08 # & Adult bicycle production components: plate sausage (plate type: 42 teeth, 175mm sausage length), (1 piece / set), P / n: 336-0345065090. New 100%;001-00206-08#&Linh kiện sản xuất xe đạp người lớn: Bộ giò dĩa (loại dĩa: 42 răng, chiều dài giò dĩa 175mm), (1 cái/ bộ), P/N: 336-0345065090. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HO CHI MINH
625
KG
25
PCE
1708
USD
4052489823
2021-11-06
731511 NG TY TNHH AREVO H? CHí MINH AREVO INC 001-00246-03 # & Adult bike production components: bicycle leash, steel, silver color, 126 chain, P / n: 00.2518.031.011. New 100%;001-00246-03#&Linh kiện sản xuất xe đạp thường người lớn: Dây xích xe đạp, bằng thép, màu bạc, 126 mắc xích, P/N: 00.2518.031.011. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HO CHI MINH
262
KG
19
PCE
561
USD
4052489823
2021-11-06
731511 NG TY TNHH AREVO H? CHí MINH AREVO INC 001-00246-05 # & Adult bike production components: Bicycle leash, steel, silver, 126 chains, P / n: 00.2518.023.011. New 100%;001-00246-05#&Linh kiện sản xuất xe đạp thường người lớn: Dây xích xe đạp, bằng thép, màu bạc, 126 mắc xích, P/N: 00.2518.023.011. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HO CHI MINH
262
KG
27
PCE
1801
USD
031021HPH21O0052
2021-10-16
871492 NG TY TNHH AREVO H? CHí MINH AREVO INC 001-00340-XX # & Adult bicycle assembly components: Carbon fiber car rims (no: spokes and folding) in the edge width in: 21mm - outer edge: 28mm, type 700c, model: rim- 104. 100% new;001-00340-XX#&Linh kiện lắp ráp xe đạp người lớn:Vành xe bằng sợi carbon (không: nan hoa và Moay-ơ) chiều rộng mép trong: 21mm - mép ngoài: 28mm, loại 700C, model:RIM-104. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
145
KG
200
PCE
21000
USD
200921IPHCM2021090017
2021-11-29
511999 Hà MINH GRINFIELD PTE LTD Ingredients for cattle and poultry sxtacn: pig blood flow, 100% new goods, imported goods in accordance with TT21 / 2019 / BNNPTNT,;Nguyên liệu SXTACN gia súc,gia cầm:Bột huyết lợn ,Hàng mới 100%, Hàng nhập khẩu phù hợp với TT21/2019/BNNPTNT,
HUNGARY
VIETNAM
GDANSK
CANG NAM DINH VU
67320
KG
66210
KGM
54954
USD
4052487403
2021-10-29
871493 NG TY TNHH AREVO H? CHí MINH AREVO INC 001-00128-01 # & Adult bicycle production components: Bicycle (including 12 gears), Model: CS-XG-1275-B1, Materials: Steel. 100% new;001-00128-01#&Linh kiện sản xuất xe đạp người lớn: Líp xe đạp (gồm 12 bánh răng), model: CS-XG-1275-B1, vật liệu: thép. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HO CHI MINH
625
KG
12
PCE
2144
USD
051221TWTPE0000225351
2021-12-13
340130 àO MINH TIêN BEAUTY ESSENTIALS LIMITED TAIWAN BRANCH NAT23-000771 - Tea Tree Purifying Clay Mask & Cleanser Print 1 Tra Melaleuca mud cleanser, 120gr tube, Naruko brand, CB: 57275/18 / CBMP-QLD on 29.01.18. HSD 3 years, 100% new goods;NAT23-000771 - Tea Tree Purifying Clay Mask & Cleanser In 1 sữa rửa mặt bùn trà tràm, tuýp 120gr, nhãn hiệu Naruko,CB: 57275/18/CBMP-QLD ngày 29.01.18. HSD 3 Năm, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
9933
KG
10000
PCE
30500
USD
070322YMLUI232211515
2022-03-17
844519 NG TY TNHH TM DV MINH H?NG GUANGXI PINGXIANG HENGWEI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Automatic automatic thumbing with electrical activity 160 nurseries: capacity of 380V- 50Hz, Model: 400CN, Brand: Hangzhou, 100% new goods.;Máy ươm tơ tự động hoạt động bằng điện 160 mối ươm: Công suất 380V- 50Hz, Model :400cn, nhãn hiệu : Hàng Châu, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
23594
KG
1
SET
81700
USD
070322YMLUI232211515
2022-03-17
844519 NG TY TNHH TM DV MINH H?NG GUANGXI PINGXIANG HENGWEI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Automatic automatic thumbing with electricity 400 nurseries: capacity of 380V- 50Hz, Model: 400CN, Brand: Hangzhou, 100% new products.;Máy ươm tơ tự động hoạt động bằng điện 400 mối ươm: Công suất 380V- 50Hz, Model :400cn, nhãn hiệu : Hàng Châu, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
23594
KG
1
SET
35530
USD
132100015508787
2021-10-02
580631 NG TY TNHH ELENSYS TP H? CHí MINH CONG TY TNHH JC VINA DJ61-02610A # & pads made of Velcro (Velcro) lock. Used to fix mops and floor cleaners for vacuum cleaners, Code: DJ61-02610A). Made in Viet Nam. New 100%.;DJ61-02610A#&Miếng đệm làm bằng khóa Velcro (VELCRO). Dùng để cố định chổi lau và miếng vải lau sàn dùng cho máy hút bụi, code: DJ61-02610A). Xuất xứ : Việt Nam. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH JC VINA
CTY ELENSYS TP. HO CHI MINH
387
KG
140000
PCE
13106
USD
132100013598317
2021-07-06
481920 NG TY TNHH ELENSYS TP H? CHí MINH CONG TY CO PHAN BAO BI VIET HUNG SAI GON DJ69-00948A # & Carton (330x127x376mm) (paper materials) used in packing goods - carton box. New 100%. Made in Viet Nam.;DJ69-00948A#&Thùng carton (330x127x376mm) (vật liệu bằng giấy) dùng trong đóng gói hàng hóa - CARTON BOX. Hàng mới 100%. Xuất xứ: Việt Nam.
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP BAO BI VIET HUNG SAI GON
CTY TNHH ELENSYS TP.HO CHI MINH
905
KG
700
PCE
1170
USD
301221SHHCM21833849
2022-01-04
282300 NG TY TNHH HóA CH?T MINH LONG RISEWAY INTERNATIONAL LIMITED Powdered synthetic pigments used in the plastic industry (Contains Mica, Titanium Oxide) .kc305. Emulsion-CAS: 12001-26-2 / 13463-67-7;Thuốc màu tổng hợp dạng bột dùng trong ngành nhựa ( Chứa Mica, Titanium Oxide).KC305. Bột màu nhũ- CAS :12001-26-2/13463-67-7
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2862
KG
100
KGM
727
USD
130622SITGTXSG389199
2022-06-28
294110 C MINH H?I LLOYD LABORATORIES INC Pharmaceutical ingredients: Amoxicillin Trihydrate (Compacted), NSX: 04/2022 - HD: 03/2026 - NSX: Sinopharm Weiqida Pharmaceutical Co. Ltd;Nguyên liệu Dược sản xuất thuốc: AMOXICILLIN TRIHYDRATE (COMPACTED), NSX: 04/2022 - HD: 03/2026 - NSX: SINOPHARM WEIQIDA PHARMACEUTICAL CO. LTD
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
11120
KG
10000
KGM
365000
USD
132200013674472
2022-01-07
381190 NG TY TNHH ELENSYS TP H? CHí MINH CONG TY O YANG VINA CO LTD Anti-rust oil does not contain mineral oil, used to prevent dust and moisture, preserving molds (Model: WD-40, 412ML / Flask, Spray), (1lit = 1kg) (total 24 bottles, 412ml / vase, Unit price 242,669VND), 100% new.;Dầu chống gỉ sét không chứa dầu khoáng, dùng để ngăn ngừa bụi và hơi ẩm, bảo quản khuôn đúc (Model: WD-40, 412ml/bình, Spray), (1lit = 1kg) (Tổng 24 bình, 412ml/bình, đơn giá 242.669VND), mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY O YANG VINA
CTY TNHH ELENSYS TP HCM
65
KG
10
LTR
106
USD
231021AS2110025
2021-11-05
140120 NG TY TNHH MINH H?P THàNH K T FOODS CO LTD A 2.4mm-2.6mm type A rattan tree (A-Grade Rattan Peel), raw material for production of handicrafts. 100% new;Vỏ cây mây loại A 2.4mm-2.6mm ( A-Grade Rattan Peel ), dạng nguyên liệu dùng để sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
5495
KG
5479
KGM
76980
USD
130522AMIGL220169001A
2022-05-23
321290 NG TY TNHH HóA CH?T MINH LONG HEFEI SUNRISE ALUMINIUM PIGMENTS CO LTD Color drugs are dispersed in an environment without water for plastic production, ink.resin-Cater Aluminum Paste APL14521. Aluminum paste. CAS: 64742-95-6;Thuốc màu được phân tán trong môi trường không có nước dùng để sx nhựa, mực in.RESIN-COATED ALUMINIUM PASTE APL14521 . Bột nhão nhôm. CAS: 64742-95-6
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1501
KG
250
KGM
2200
USD
112000012010559
2020-11-05
800301 NG TY TNHH ELENSYS TP H? CHí MINH NGUYEN TUAN LONG PK041 # & Wire for welding tin - Lead solder wire Dia 1.0mm.Xuat Vietnam origin. New 100%. Customers were to inspect the goods in the declaration number 103509070121 dated 09/01/2020.;PK041#&Dây thiếc dùng để hàn - Lead solder wire Dia 1.0mm.Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%. Hàng đã được kiểm hóa tại tờ khai số 103509070121 ngày 01/09/2020.
VIETNAM
VIETNAM
KHO NGUYEN TUAN LONG
CONG TY TNHH ELESYS TP. HO CHI MINH
104
KG
100
KGM
3154
USD
61842319185
2021-11-29
841191 HàNG H?I MINH LONG MARINETRANS SINGAPORE PTE LTD Turbine Axis PN 60 is used on the Heishin VSK -150L engine, 100% new, NCC: MarineTrans;Trục turbine PN 60 dùng trên động cơ Heishin VSK -150L , mới 100%, Ncc : Marinetrans
SINGAPORE
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
1571
KG
1
PCE
8000
USD
080121NSSLBKHCC2002028
2021-01-14
110290 M H?U H?N AN MINH áNH CHO HENG RICE VERMICELLI FACTORY CO LTD Flour Rice (Rice Flour) Brand Erawan (800Ctns x20bags x 600g), Expiry month 12/2022, New 100%;Bột Gạo (Rice Flour) Hiệu ERAWAN (800Ctns x20bags x 600g), Hạn sử dụng tháng 12/2022, Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
18450
KG
10
TNE
7584
USD
3312382931
2021-11-18
848410 HàNG H?I MINH LONG STX SERVICE SINGAPORE PTE LTD Metal sealing gaskets P.N P90704-0050-136 Use on ships ships, 100% new products NCC: STX SERVICE;Gioăng làm kín bằng kim loại P.N P90704-0050-136 dùng trên động cơ tàu biển, hàng mới 100%NCC:STX SERVICE
SOUTH KOREA
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
6
KG
4
PCE
3
USD
290921EGLV 025100056534
2021-10-14
840722 HàNG H?I MINH LONG SYSTEM POWER ENGINEERING ENT DEVELOPMENT PTE LTD Yamaha 200aetx (200hp, 147.1kw), internal combustion engine, gasoline activity, 100% new products;Động cơ thuỷ gắn ngoài hiệu Yamaha 200AETX (200HP, 147.1kW), động cơ đốt trong, hoạt động bằng xăng pha nhớt, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
1225
KG
5
PCE
45065
USD
311021ONEYSMZB11073700
2021-11-11
840721 HàNG H?I MINH LONG SYSTEM POWER ENGINEERING ENT DEVELOPMENT PTE LTD Yamaha E40XWL (40HP, 29.4KW), internal combustion engine, gasoline activity, 100% new products;Động cơ thuỷ gắn ngoài hiệu Yamaha E40XWL (40HP, 29.4kW), động cơ đốt trong, hoạt động bằng xăng pha nhớt, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG TAN VU - HP
2135
KG
1
PCE
3114
USD
777230761709
2022-06-30
852330 HàNG H?I MINH LONG ANGLO EASTERN SHIP MANAGEMENT LTD USB contains maritime information for ships, does not contain civil codes, NCC Anglo-Evaster Ship Management Ltd, 100% new;USB chứa thông tin tài liệu hàng hải dùng cho tàu biển, không chứa mật mã dân sự, NCC ANGLO-EASTERN SHIP MANAGEMENT LTD, mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
1
PCE
6
USD
98848106671
2022-01-05
842199 HàNG H?I MINH LONG MARINETRANS SINGAPORE PTE LTD Multipurpose connector table: TC001016 FMU Back Plane (Plate) Board (ABB). NCC MarineTrans Korea. New 100%;Bảng nối đa năng: TC001016 FMU Back Plane(Plate) Board (ABB). NCC MARINETRANS KOREA. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
241
KG
1
PCE
450
USD
23545133734
2022-01-25
853720 HàNG H?I MINH LONG ALFA LAVAL AALBORG A S The logical controller of PLC filter system - EC, 9034946-80, used for ballast water treatment systems. NCC: Alfa Laval. 100% new. (Used for Wild Rose);Bộ điều khiển Logic của hệ thống lọc PLC - EC, 9034946-80, dùng cho hệ thống lọc xử lý nước dằn tàu. NCC: Alfa Laval. Mới 100%. (Dùng cho tàu WILD ROSE)
DENMARK
VIETNAM
BILLUND
HA NOI
2680
KG
1
PCE
1420
USD
13156393120
2021-01-04
790500 HàNG H?I MINH LONG KUNIMORI ENGINEERING WORKS CO LTD Anode plate against corrosion on GE engines DAIHATSU 6DE-18, a New 100%, which sx KUNIMORI;Tấm Anode chống ăn mòn trên động cơ GE DAIHATSU 6DE-18 , hàng mới 100%, hãng sx KUNIMORI
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
140
KG
11
PCE
7881
USD
210122EGLV 520100267846
2022-03-18
110819 M H?U H?N AN MINH áNH MEELUNIE B V Windmill Bowmill peanut starch used as a food material shelf life in November / 2023, 100% new, manufacturer: MEELUNIE B.V, PACKING Brand: 25KG / BAO, NAME KH: PISUM sativum, the item is not in CITES;Tinh Bột Đậu Hà Lan Hiệu Windmill dùng làm nguyên liệu thực phẩm Hạn sử dụng tháng11/2023, mới 100%,Nhà sản xuất: Meelunie B.V, Qui cách đóng gói:25kg/Bao,tên KH: Pisum Sativum, hàng không thuộc cites
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG XANH VIP
72030
KG
70
TNE
49000
USD
200521HLCURTM210236732
2021-07-16
110819 M H?U H?N AN MINH áNH MEELUNIE B V Windmill peanut starch used as a food material used in September 9, 2022, 100% new products, manufacturers: Meelunie B.V, Packing specifications: 25kg / bag;Tinh Bột Đậu Hà Lan Hiệu Windmill dùng làm nguyên liệu thực phẩm Hạn sử dụng tháng 09/2022, Hàng mới 100%, Nhà sản xuất: Meelunie B.V, Qui cách đóng gói : 25kg/Bao
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG HAI AN
108045
KG
105
TNE
57225
USD
180120YMLUI221001013
2020-02-12
690912 M H?U H?N ??C MINH JINGMAO COMMERCIAL COMPANY LIMITED Bi nghiền cao nhôm (Kích thước: D=40mm; thành phần: Al2O3 >=92%; độ cứng 9Moh); NSX:Foshan Zhenghong Alumina Products Factory, dùng trong công nghiệp sản xuất thủy tinh lỏng, mới 100%;Ceramic wares for laboratory, chemical or other technical uses; ceramic troughs, tubs and similar receptacles of a kind used in agriculture; ceramic pots, jars and similar articles of a kind used for the conveyance or packing of goods: Ceramic wares for laboratory, chemical or other technical uses: Articles having a hardness equivalent to 9 or more on the Mohs scale;用于实验室,化学或其他技术用途的陶瓷制品;陶瓷槽,盆和类似的农业用的容器;用于货物运输或包装的陶瓷罐,罐子和类似物品:用于实验室,化学或其他技术用途的陶瓷制品:莫氏硬度等于或大于9的制品
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
0
KG
5000
KGM
9000
USD
160121PKGMY202101007-E
2021-01-21
200811 CTY TNHH HàO PH??NG SHYAN TRADING M SDN BHD 152825 D Soft Peanut Butter Peanut Butter Yogood Yogood- puree Smooth Brand 12x453g / barrel. HSD 02/04/2022;Bơ đậu phộng mềm nhuyễn hiệu Yogood- Yogood Peanut Butter Smooth 12x453g/thùng. HSD 02.04.2022
UNITED STATES
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1385
KG
100
UNK
1500
USD
132000013289479
2020-12-23
551422 CTY TNHH HàO T?N NOMURA TRADING CO LTD NL9 # & polyester staple fibers Woven fabrics dyed, cotton 65% polyester 35%-Suffering: 57/59 ".In quality 257g / m2;NL9#&Vải dệt thoi xơ staple polyester đã nhuộm, 65% polyester 35% cotton-Khổ:57/59".Trọng lượng 257g/m2
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PANGRIM NEOTEX
KHO CONG TY TNHH HAO TAN
1388
KG
871
MTR
2578
USD
190421SGN219151
2021-07-13
960910 C TP H? CHí MINH F UNDUETSCH GMBH Pencil kit / pencil set weh 073045 new goods 100%;Pencil kit/Bộ bút chì weh 073045 Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
860
KG
2
SET
107
USD
190421SGN219151
2021-07-14
482020 C TP H? CHí MINH F UNDUETSCH GMBH Writing Pad Lin.02 / Editorial BP 10-42942 100% new goods;writing pad Lin.02/Tập viết bp 10-42942 Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
860
KG
20
UNN
58
USD
200622NEWSE22060101
2022-06-29
844850 I MINH H?NG ??C GOLDLINK INDUSTRIES CO LTD Weaving machine parts: External threaded head; new 100%;Phụ tùng máy dệt: Đầu cốt dẫn ren ngoài; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1833
KG
300
PCE
101
USD