Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
180521SNKO013210500017
2021-08-30
207120 O MINH AN SHIN WOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (removing his head, foot, organs), 12pcs / carton; 1.1-1.29 kg / pc - Factory: Shin Woo FS Co., LTD.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12pcs/carton; 1.1-1.29 kg/pc - nhà máy: Shin Woo Fs Co.,Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
47510
KG
44900
KGM
54778
USD
180521NSSLPTHCC2100074
2021-08-30
207120 O MINH AN SHIN WOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (removing his head, foot, organs), 12pcs / carton; 1.1-1.29 kg / pc - Factory: Shin Woo FS Co., LTD.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12pcs/carton; 1.1-1.29 kg/pc - nhà máy: Shin Woo Fs Co.,Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
23902
KG
22600
KGM
27572
USD
180521SNKO013210500095
2021-08-30
207120 O MINH AN SHIN WOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (removing his head, foot, organs), 12pcs / carton; 1.1-1.29 kg / pc - Factory: Shin Woo FS Co., LTD.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12pcs/carton; 1.1-1.29 kg/pc - nhà máy: Shin Woo Fs Co.,Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
23904
KG
22600
KGM
27572
USD
070521SNKO013210400196
2021-08-30
207120 O MINH AN SHIN WOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (removing his head, foot, organs), 12pcs / carton; 1.1-1.29 kg / pc - Factory: Shin Woo FS Co., LTD.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12pcs/carton; 1.1-1.29 kg/pc - nhà máy: Shin Woo Fs Co.,Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
47616
KG
45000
KGM
55248
USD
011121SNKO013211000191
2021-11-25
207120 O MINH AN SHIN WOO FS CO LTD Raw chicken meat frozen (remove head, foot, leave organs), 12pcs / carton; 1.1-1.29 kg / pc - Factory: Shin Woo FS Co., LTD.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12pcs/carton; 1.1-1.29 kg/pc - nhà máy: Shin Woo Fs Co.,Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
20702
KG
19400
KGM
27354
USD
070321COSU6452859700
2021-08-30
203290 O MINH AN NORIDANE FOODS A/S Meat of frozen pigs - Ribs, Skin (Frozen Pork Belly Single Ribbed, Rind-on) Factory code: RU-046 / FQ03831;Thịt ba chỉ lợn đông lạnh - rút sườn, có da (Frozen pork belly single ribbed,rind-on) Mã nhà máy: RU-046/FQ03831
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
28914
KG
27998
KGM
89595
USD
040321COSU6452859710
2021-08-30
203290 O MINH AN NORIDANE FOODS A/S Meat of frozen pigs - Ribs, Skin (Frozen Pork Belly Single Ribbed, Rind-on) Factory code: RU-046 / FQ03831;Thịt ba chỉ lợn đông lạnh - rút sườn, có da (Frozen pork belly single ribbed,rind-on) Mã nhà máy: RU-046/FQ03831
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
28926
KG
27998
KGM
89595
USD
260421OOLU2664477400
2021-08-30
203290 O MINH AN MAPLE LEAF FOODS INC Frozen Pork Ribs (Frozen Pork Side Ribs) Factory: Maple Leaf Foods Inc. Code: 007;Thịt sườn lợn đông lạnh ( Frozen pork side ribs) nhà máy: Maple Leaf Foods Inc- mã: 007
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
25756
KG
24989
KGM
74967
USD
220421NAM9263356
2021-08-30
203290 O MINH AN AJC INTERNATIONAL INC Frozen Pork Ribs (Frozen Pork Side Spare Ribs), Olymel Code Factory: 270A;Thịt sườn lợn đông lạnh ( Frozen pork side spare ribs ), hiệu Olymel Mã nhà máy: 270A
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
26579
KG
25504
KGM
77787
USD
190321COSU6293207039
2021-08-30
207142 O MINH AN MOUNTAIRE FARMS INC Frozen Chicken Drumsticks (Frozen Chicken Drumsticks), Factory code: P667;Đùi gà tỏi đông lạnh (Frozen chicken drumsticks), Mã nhà máy: P667
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
24570
KG
23625
KGM
25751
USD
310122913591652
2022-04-01
020329 O MINH AN AJC INTERNATIONAL INC Frozen Pork Boneless Meat Leg (Food), Factory Code: 727;Đùi lợn không xương đông lạnh ( Frozen pork boneless meat leg - dùng làm thực phẩm) ,Mã nhà máy: 727
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG CAT LAI (HCM)
27782
KG
27000
KGM
58320
USD
130921913043561
2021-11-25
207141 O MINH AN WHG TRADING LIMITED Frozen chicken wings, middle song (Frozen Chicken Mid Joint Wing, 10k / CTN), - PL20630501WE factory code;Cánh gà đông lạnh, khúc giữa (Frozen Chicken Mid Joint Wing, 10k/ctn ), - mã nhà máy PL20630501WE
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG CAT LAI (HCM)
28890
KG
27000
KGM
43200
USD
271021912833446
2021-11-25
207141 O MINH AN WHG TRADING LIMITED Frozen chicken wings, middle song (Frozen Chicken Mid Joint Wing, 10k / CTN), - PL20630501WE factory code;Cánh gà đông lạnh, khúc giữa (Frozen Chicken Mid Joint Wing, 10k/ctn ), - mã nhà máy PL20630501WE
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG CAT LAI (HCM)
28890
KG
27000
KGM
43200
USD
310321HBG1485046
2021-08-30
206210 O MINH AN AJC INTERNATIONAL INC Frozen Pig Blade (Frozen Pork Tongues, Packed in 10kgs Fixed Weight Cartons) - Factory code: DE NW-ES 202EG, DE EZ 917 EG, DE EK 917 EG;Lưỡi lợn đông lạnh (Frozen pork tongues, packed in 10kgs fixed weight cartons) - mã nhà máy: DE NW-ES 202EG, DE EZ 917 EG, DE EK 917 EG
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
29055
KG
28100
KGM
68845
USD
080421ONEYSAOB10580400
2021-08-30
203220 O MINH AN NORIDANE FOODS A/S Frozen Pork Bone-in), Frozen Pork Loin Bone-in), Factory Code: 490;Thịt cốt lết lợn có xương đông lạnh (Frozen pork loin bone-in), mã nhà máy: 490
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES - SC
CANG CAT LAI (HCM)
29037
KG
27634
KGM
69086
USD
280921COSU6312293780
2021-11-25
203220 O MINH AN AJC INTERNATIONAL INC Frozen Pork Meat (Frozen Pork Loin, Bone in, with Vertebrae), Factory code: 3847;Thịt cốt lết lợn đông lạnh (Frozen pork loin, bone in, with vertebrae), mã nhà máy: 3847
BRAZIL
VIETNAM
ITAPOA ,BR
CANG CAT LAI (HCM)
28350
KG
27500
KGM
67375
USD
051221TWTPE0000225351
2021-12-13
340130 àO MINH TIêN BEAUTY ESSENTIALS LIMITED TAIWAN BRANCH NAT23-000771 - Tea Tree Purifying Clay Mask & Cleanser Print 1 Tra Melaleuca mud cleanser, 120gr tube, Naruko brand, CB: 57275/18 / CBMP-QLD on 29.01.18. HSD 3 years, 100% new goods;NAT23-000771 - Tea Tree Purifying Clay Mask & Cleanser In 1 sữa rửa mặt bùn trà tràm, tuýp 120gr, nhãn hiệu Naruko,CB: 57275/18/CBMP-QLD ngày 29.01.18. HSD 3 Năm, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
9933
KG
10000
PCE
30500
USD
NEC87601496
2021-08-31
370390 O MINH CANON SINGAPORE PTE LTD SUPPLY CHAIN MGMT DIV Canon SELPHY XS-20L photo printing paper (paper size: 60x90mm), 100% new goods;Giấy in ảnh Canon Selphy XS-20L (khổ giấy: 60x90mm), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
82
KG
960
PCE
8131
USD
110721GCSG100526
2021-07-26
370390 O MINH CANON SINGAPORE PTE LTD Canon Selphy XS-20L printing paper. New 100%;Giấy in Canon Selphy XS-20L. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
5142
KG
20
PCE
169
USD
240621GCSG099892
2021-07-05
844399 O MINH CANON SINGAPORE PTE LTD FC6-1647-000 ink carton, specialized for Copier Canon. New 100%;Gạt mực FC6-1647-000, chuyên dùng cho máy copier Canon. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4325
KG
4
PCE
105
USD
300522GCSG117407
2022-06-02
850151 O MINH CANON SINGAPORE PTE LTD Engine - 1060060022 for Canon Colorwave 300 printer. 100% new goods;Động cơ - 1060060022 dùng cho máy in Canon ColorWave 300. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
6289
KG
1
PCE
355
USD
300921GCSG104097
2021-10-07
900710 O MINH CANON SINGAPORE PTE LTD Canon EOS XA40 (EU), 100% new products;Máy quay Canon EOS XA40(EU), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1886
KG
60
PCE
65280
USD
270821SLSSINHPG210837
2021-09-07
844332 O MINH CANON SINGAPORE PTE LTD Canon G570 color inkjet printer (single function, printing speed: 3.9 sheets / minute, A4 printing size, capable of connecting to automatic data processing machine). New 100%;Máy in phun màu Canon G570 (đơn năng, tốc độ in: 3.9 tờ/phút, khổ in A4, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
10179
KG
300
PCE
51000
USD
240622GCSG118670
2022-06-29
844333 O MINH CANON SINGAPORE PTE LTD Canon Selphy CP1300 photo printer (black) (printing 100.0 x 148.0 mm, printing speed: 58 seconds/page). New 100%;Máy in ảnh Canon Selphy CP1300 (đen) (khổ in 100,0 x 148,0 mm, tốc độ in: 58 giây/trang). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
5435
KG
300
PCE
30600
USD
NEC89291440
2021-09-30
370320 O MINH CANON SINGAPORE PTE LTD Selphy Canon photo paper XS-20L (paper size: 60x90mm), 100% new products.;Giấy in ảnh Selphy Canon XS-20L (khổ giấy: 60x90mm), hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
20
KG
240
PCE
2033
USD
112200017524650
2022-05-25
851020 O MINH H??NG DONGXING CITY XING LONG TRADE LIMITED COMPANY Hairbringing with 220V, type (3-6) v rechargeable battery, (without: Lubricant, hygienic broom, shawl), Xeng Xeng, 100% new;Tông đơ cắt tóc dùng pin sạc điện 220V, loại (3-6)V, (không kèm: dầu bôi trơn, chổi vệ sinh, khăn choàng), hiệu XENG XENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
25025
KG
700
PCE
1400
USD
20999768742
2022-04-07
730721 O MINH VEIT HONG KONG LIMITED Flange (non -casting form) for boiler heat, in diameter of 11cm, stainless steel material, code C100623, VEIT manufacturer, 100% new goods;Mặt bích(dạng không đúc) dùng cho thanh nhiệt nồi hơi, đường kính trong 11cm, chất liệu thép không gỉ , mã C100623, nhà sản xuất VEIT, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
18
KG
20
PCE
200
USD
112100015887922
2021-10-20
520526 O MINH CONG TY TNHH XINDADONG TEXTILES VIET NAM 100% cotton fiber made of brushed fibers JC50S / 1 (Meter number: 85.75), 70% Cotton Supima - 70% Supima Combed Cotton Yarn JC50S / 1. New 100%;Sợi 100% cotton làm từ xơ chải kỹ JC50S/1 (Chi Số Mét: 85,75), Loại 70% bông Supima - 70% Supima Combed Cotton Yarn JC50S/1. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH XINDADONG TEXTILES(VN)
KHO CONG TY CP DET BAO MINH
2219
KG
2000
KGM
14753
USD
231021SHHPG21804707A
2021-11-02
520821 O MINH SMART SHIRTS LIMITED NANTONG YIYI INTERLINING CO LTD F1F # & Fabrics Building from 100% cotton woven fabric, Van Score, Bleached, Weight 64.41g / m2, no glue cover on the surface, 110cm;F1F#&Vải dựng từ vải dệt thoi 100% cotton, vân điểm, đã tẩy trắng, trọng lượng 64.41g/m2, không phủ keo trên bề mặt, khổ 110cm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
21
KG
56
MTK
33
USD
230621RH21LF06069
2021-07-13
520912 O MINH TIANJIN GLORY TANG TEXTILE CO LTD Woven fabrics from cotton, have a proportion of cotton 97% cotton3% spandex, in 222g / 1m2;Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông 97% cotton3%Spandex, trong lượng 222g/1m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
53
KG
118
KGM
250
USD
21791652761
2022-06-29
030199 O MINH MANIT GENETICS CO LTD Tilapia is used as a breed, scientific name: Oreochromis niloticus, size (0.1-0.12) Gram, originating from farming, Manit Genetics Co., Ltd;Cá rô phi vằn sống dùng làm con giống, tên khoa học : Oreochromis niloticus, kích thước (0.1-0.12)gram, có nguồn gốc nuôi trồng, nhà sản xuất Manit Genetics Co., Ltd
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1480
KG
500000
UNC
12513
USD
112100014320197
2021-07-31
520849 O MINH SMART SHIRTS LIMITED SUNRISE VIET NAM TEXTILE JSC F1 # & 100% cotton woven fabric, Suffering 57/58 ", woven from different colored fibers Weight of 169.81 g / m2 (27.34 yard = 25mm = 36.51 square meters, 1 roll);F1#&Vải dệt thoi 100% cotton, khổ 57/58", được dệt từ các sợi có màu khác nhau trọng lượng 169.81 g/m2(27.34 Yard= 25 mét= 36.51mét vuông, 1 cuộn)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CTY TNHH SMART SHIRTS BAO MINH
7539
KG
37
MTK
42
USD
1.1210001648e+014
2021-11-10
520849 O MINH SMART SHIRTS LIMITED SUNRISE VIET NAM TEXTILE JSC F1 # & 100% cotton woven fabric, size 57/58 ", woven from different colored fibers 194.26 g / m2 (179.353 yard = 164mm = 239.52 square, 2 rolls);F1#&Vải dệt thoi 100% cotton, khổ 57/58", được dệt từ các sợi có màu khác nhau trọng lượng 194.26 g/m2(179.353 Yard= 164 mét= 239.52mét vuông, 2 cuộn)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CTY TNHH SMART SHIRTS BAO MINH
2328
KG
240
MTK
501
USD
112100016101882
2021-10-27
520849 O MINH SMART SHIRTS LIMITED SUNRISE VIET NAM TEXTILE JSC F1 # & 100% cotton woven fabric, 57/58 "size, woven from different colored fibers Weight 117.12 g / m2 (2763.561 yard = 2527mm = 3690.68 Square, 23 rolls);F1#&Vải dệt thoi 100% cotton, khổ 57/58", được dệt từ các sợi có màu khác nhau trọng lượng 117.12 g/m2(2763.561 Yard= 2527 mét= 3690.68mét vuông, 23 cuộn)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CTY TNHH SMART SHIRTS BAO MINH
5859
KG
3691
MTK
5499
USD
200522218341337
2022-05-26
520527 O MINH QINGDAO JIAYI TEXTILE CO LTD CM60s/1 (100% cotton compact cm60/1 yarn cf unwaxed for weaving) Single yarn made from preliminary brushing proportion of 100% cotton, single fiber with 83.33 decitex to under 106.38 decitetiex;Sợi CM60S/1(100%cotton Compact CM60/1 Yarn CF Unwaxed for Weaving)sợi đơn làm từ sơ chải kỹ tỷ trọng 100% cotton, sợi đơn có đọ mảnh 83,33 decitex đến dưới 106,38 decitetiex
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG LACH HUYEN HP
6550
KG
850
KGM
5449
USD
14082403005
2022-06-02
520527 O MINH TOYOSHIMA CO LTD Woven fibers (yarn cm 20/1), car fibers from each single fiber with a piece of less than 83.33 decitex, made from thoroughly made a single mixed with cotton with a density of 100% cotton, 22.68 kg/barrel (carton). New 100%;Sợi dệt ( sợi CM 20/1 ),sợi xe từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 83.33 decitex, làm từ sơ trải kỹ được pha duy nhất với bông có tỷ trọng 100% cotton,22.68 kg/thùng (Carton). Hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
25
KG
23
KGM
91
USD
101021STL21039007
2021-11-10
520548 O MINH WEIQIAO TEXTILE COMPANY LIMITED Textile fiber (100% cotton supima CPCM80S / 2W), fiber from each single-fiber made from brushed fibers, single fiber fiber numbers over 120. 100% new products. Unit price 9.67 USD / kg;Sợi dệt (Sợi 100% Cotton Supima CPCM80S/2W), sợi xe từ mỗi sợi đơn làm từ xơ chải kỹ, chi số mét sợi đơn trên 120. Hàng mới 100%. Đơn giá 9,67USD/Kg
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
8450
KG
2848
KGM
27536
USD
101221HKGSAC000035
2021-12-14
590391 O MINH SMART SHIRTS LIMITED Matching (made of weaved fabric, with glue coating on the side), 150cm (+/- 2cm) weight 27.5 g / m2;Mếch dựng ( làm từ vải đã dệt, có phủ lớp keo trên bên mặt), khổ 150cm(+/-2cm) trọng lượng 27.5 g/m2
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
131
KG
600
MTK
438
USD
112200014825844
2022-02-25
852352 O MINH SMART SHIRTS LIMITED RFID paper card - RFID paper stamp contains electronic integrated circuit 54x100mm, uniqlo brand;Thẻ bài giấy RFID - Tem in giấy RFID có chứa mạch tích hợp điện tử 54x100mm, hiệu UNIQLO
VIETNAM
VIETNAM
KHO C.TY NAXIS VIET NAM CN HA NAM
CONG TY SMART SHIRTS GARMENTS BM
33
KG
804
PCE
115
USD
112200014825844
2022-02-25
852352 O MINH SMART SHIRTS LIMITED RFID paper card - RFID paper stamp contains electronic integrated circuit40 x 100 mm, Uniqlo brand;Thẻ bài giấy RFID - Tem in giấy RFID có chứa mạch tích hợp điện tử40 x 100 mm, hiệu UNIQLO
VIETNAM
VIETNAM
KHO C.TY NAXIS VIET NAM CN HA NAM
CONG TY SMART SHIRTS GARMENTS BM
33
KG
6688
PCE
375
USD
220921AWS/PENHAI6781
2021-10-01
292610 O MINH CHEMDYES SDN BHD Binder N3 # & Binder N3 adhesive solution (CAS-NO code. 107-13-1) Using fiber adhesion, improving durability, anti-dry to handle complete fabric, blood house Manufacturing Chemdyes Sdn Bhd, 100% new goods;BINDER N3#&Dung dịch kết chất kết dính Binder N3 ( Mã CAS-No. 107-13-1)Dùng kết dính sợi vải, cải thiện độ bền, chống khô để xử lý hoàn tất vải, Nhà máu sản xuất Chemdyes Sdn Bhd, Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG TAN VU - HP
655
KG
600
KGM
1380
USD
050522MUN200160000
2022-05-20
520531 O MINH TEXPERTS INDIA PRIVATE LIMITED Ne 20/2 Fearine20/2 cars from each single 100%Organic cotton Combed Compact Raw White Unwaxed Weaving Z Twist, made from thin brush fibers from 714.29 Decitex or higher (spending of single meters of single fibers no more than 14).;NE 20/2#&SợiNE20/2sợi xe từ mỗi sợi đơn100%Organic cotton combed compact Raw White Unwaxed Weaving Z Twist, làm từ xơ chải kỹ có độ mảnh từ714,29 decitex trở lên(chi số mét sợi đơn không quá 14).
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG NAM DINH VU
8146
KG
4581
KGM
27946
USD
112100014127456
2021-07-23
520949 O MINH SMART SHIRTS LIMITED SUNRISE VIET NAM TEXTILE JSC F1B # & 100% cotton woven fabric, Suffering 53/54 ", woven from different colored fibers 206.79 g / m2 (23350.831 yard = 21352mm = 29015.23 Square, 144 rolls);F1B#&Vải dệt thoi 100% cotton, khổ 53/54", được dệt từ các sợi có màu khác nhau trọng lượng 206.79 g/m2(23350.831 Yard= 21352 mét= 29015.23mét vuông, 144 cuộn)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CTY TNHH SMART SHIRTS BAO MINH
16238
KG
29015
MTK
28255
USD
112100013956118
2021-07-16
520949 O MINH SMART SHIRTS LIMITED SUNRISE VIET NAM TEXTILE JSC F1B # & 100% cotton woven fabric, woven from different colored fibers Suffering 53/54 "Weight 206.79 g / m2 (6697.288 yards = 6124mm = 8321.90 square meters, 35 rolls);F1B#&Vải dệt thoi 100% cotton, được dệt từ các sợi có màu khác nhau khổ 53/54" trọng lượng 206.79 g/m2(6697.288 yards=6124 mét= 8321.90 mét vuông, 35 cuộn)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CTY TNHH SMART SHIRTS BAO MINH
5867
KG
8322
MTK
8104
USD
1.1210001648e+014
2021-11-10
520949 O MINH SMART SHIRTS LIMITED SUNRISE VIET NAM TEXTILE JSC F1B # & 100% cotton woven fabric, Suffering 53/54 ", woven from different colored fibers 206.8 g / m2 (1044,401 yard = 955mm = 1297.75 square, 8 rolls);F1B#&Vải dệt thoi 100% cotton, khổ 53/54", được dệt từ các sợi có màu khác nhau trọng lượng 206.8 g/m2(1044.401 Yard= 955 mét= 1297.75mét vuông, 8 cuộn)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CTY TNHH SMART SHIRTS BAO MINH
2328
KG
1298
MTK
1375
USD
112200013865391
2022-01-12
520949 O MINH SMART SHIRTS LIMITED BLUET TRADING COMPANY DMCC F1B # & 100% cotton woven fabric, Suffering 53/54 ", woven from different colored fibers 206.79 g / m2 (6488.407 yard = 5933 meters = 8062.35 Square, 36 rolls);F1B#&Vải dệt thoi 100% cotton, khổ 53/54", được dệt từ các sợi có màu khác nhau trọng lượng 206.79 g/m2(6488.407 Yard= 5933 mét= 8062.35mét vuông, 36 cuộn)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CTY TNHH SMART SHIRTS BAO MINH
5677
KG
8062
MTK
9084
USD
112100016812703
2021-11-23
520949 O MINH SMART SHIRTS LIMITED/SUNRISE VIET NAM TEXTILE JSC F1B # & 100% cotton woven fabric, Suffering 53/54 ", woven from different colored fibers 206.79 g / m2 (3834.208 yard = 3506mm = 4764.3 Square, 23 rolls);F1B#&Vải dệt thoi 100% cotton, khổ 53/54", được dệt từ các sợi có màu khác nhau trọng lượng 206.79 g/m2(3834.208 Yard= 3506 mét= 4764.3mét vuông, 23 cuộn)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP DN SUNRISE VIET NAM
CTY TNHH SMART SHIRTS BAO MINH
5196
KG
4764
MTK
5050
USD
021021HDMUTAOA96349800
2021-10-18
551090 O MINH TIANJIN GLORY TANG TEXTILE CO LTD Textile fiber NE 50/1 (Polyester Bamboo Yarn 50/50 NE 50/1 Sirin Compact Spinning) Staple fibers from each single yarn. New 100%;Sợi dệt NE 50/1 ( POLYESTER BAMBOO YARN 50/50 NE 50/1 SIRO COMPACT SPINNING) sợi staple từ mỗi sợi đơn. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
7776
KG
7200
KGM
32688
USD
112100015300602
2021-09-23
843352 N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
701
KG
6
PCE
435
USD
112100014147201
2021-07-24
843359 N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
640
KG
10
PCE
179
USD