Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
120721HDMUBREA72345600
2021-09-09
291719 NG TY TNHH MINH ANH ROSE NUTRAPHARMA USA INC Food materials.Ferrous Fumarate. Batch No: 3098294 NSX: 03/2021 HSD: 02 / 2023.The SX: Dr.Paul Lohmann.Packaged, 25kg net / bag.;Nguyên liệu thực phẩm.FERROUS FUMARATE. Batch No:3098294 NSX:03/2021 HSD:02/2023.Nhà SX:Dr.Paul Lohmann.đóng gói,25kg Net/bao.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
7053
KG
3000
KGM
20047
USD
130821067BX42698
2021-08-31
703101 NG TY TNHH TM XNK MINH ANH SWAN OVERSEAS Red onion (Allium Cepa) (fresh, non-seed, used as a food) (VAT exemption from CV 15895 / BTC-CST on October 31, 2014). New 100%. Number of construction: 06 / mi / swan / 21 on 02/07/2021.;Củ hành đỏ (Allium cepa) (Loại tươi, không làm giống, dùng làm thực phẩm) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). Hàng mới 100%. Số HĐ: 06/MI/SWAN/21 ngày 02/07/2021.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
52260
KG
52
TNE
19240
USD
301021608742277
2021-11-26
703101 NG TY TNHH TM XNK MINH ANH SARAH EXIM PRIVATE LIMITED Red onion (Allium Cepa) (fresh, non-seed, used as a food) (VAT exemption from CV 15895 / BTC-CST on October 31, 2014). New 100%. Number of construction: 10 / mi / sa / 21 on September 16, 2021.;Củ hành đỏ (Allium cepa) (Loại tươi, không làm giống, dùng làm thực phẩm) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). Hàng mới 100%. Số HĐ: 10/MI/SA/21 ngày 16/09/2021.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
29145
KG
29
TNE
10749
USD
150320COAU7222615920
2020-03-20
091011 NG TY TNHH TM XNK MINH ANH SHENZHEN HONGSIFANG TRADE CO LTD Củ gừng (Loại tươi, không làm giống) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014).;Ginger, saffron, turmeric (curcuma), thyme, bay leaves, curry and other spices: Ginger: Neither crushed nor ground;生姜,藏红花,姜黄(姜黄),百里香,月桂叶,咖喱和其他香料:生姜:既不粉碎也不粉碎
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
127
TNE
50760
USD
081021COAU7234445330
2021-10-22
091011 NG TY TNHH TM XNK MINH ANH SHENZHEN HONGSIFANG TRADE CO LTD Ginger (zingiber officinale) (fresh, non-seed, used as a food) (VAT exemption from CV 15895 / BTC-CST on October 31, 2014). Number of construction: 13 / ma / she / gin-21 on August 20, 2021.;Củ gừng (Zingiber officinale) (Loại tươi, không làm giống, dùng làm thực phẩm) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). Số HĐ: 13/MA/SHE/GIN-21 ngày 20/08/2021.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
25
TNE
10152
USD
100621JOT31106-9257
2021-07-24
842720 MINH ANH TSUBAKI INTERNATIONAL CO LTD By forklift forklifts Used, Brand: MITSUBISHI, Model: FD25, serial: F18B-52 881, engine number: 011 963, diesel, sx Year: 1993;Xe nâng hàng bằng càng nâng đã qua sử dụng, hiệu: MITSUBISHI, model: FD25, serial: F18B-52881, số động cơ: 011963, động cơ diesel, năm sx: 1993
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
TAN CANG (189)
25760
KG
1
PCE
1276
USD
050322HSF-25224486
2022-04-05
842710 MINH ANH KOMATSU USED EQUIPMENT CORP Used lift forklift, branded: Komatsu, Model: Fe25-1, Serial: 306224, Electric motor;Xe nâng hàng bằng càng nâng đã qua sử dụng, hiệu: KOMATSU, model: FE25-1, serial: 306224, động cơ điện
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
21113
KG
1
PCE
4852
USD
101121FGNS2111000273
2021-11-19
847529 O ANH MINH SOUTH GLASS TECHNOLOGY CO LTD Flat and bend industrial glass machine, Model: NTPWG6026 + 20-A, Using current: 380V / 50Hz / 1000KVA, South Tech brand, 100% new.;Máy cường lực kính phẳng và uốn cong công nghiệp , model: NTPWG6026+20-A, sử dụng dòng điện: 380V/50HZ/1000KVA , Nhãn hiệu South tech, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
59430
KG
1
SET
400000
USD
200220SITGSHHPT50151
2020-02-26
521120 NG TY CP MAY MINH ANH KIM LIêN GUANGDONG TEXTILES IMPORT EXPORT CO LTD 115#&Vải 63% Cotton 22% Recycled Polyester 13% Rayon 2% Spandex/Khổ 54-56". Hàng mới 100%;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Bleached;含有少于85%重量的棉花的机织织物,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:漂白
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
7222
YRD
19066
USD
081221SITGSHHPQ230443
2021-12-14
551419 NG TY CP MAY MINH ANH KIM LIêN GUANGDONG TEXTILES IMPORT EXPORT CO LTD 4 # & fabric 65% poly 35% cotton. (Textile fabric from synthetic staple fiber, proportion <85%, phase mainly with cotton, weight> 170g / m2). Square 56-58 ''. New 100%;4#&Vải 65% poly 35% cotton. (Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, tỷ trọng <85%, pha chủ yếu với bông, trọng lượng >170g/m2). Khổ 56-58''. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
44057
KG
23189
YRD
28986
USD
081120SNKO040201001026
2020-11-17
030389 N ANH MINH QU?N MAGICA FISHERY CO LTD Frozen whole fish cam (Seriola quinqueradiata) size 800-1200gr / child. Manufacturer: HIYOSHIMARU Suisan LTD. MUROTOMISAKI FREEZING PLANT;Cá cam nguyên con đông lạnh (Seriola Quinqueradiata) size 800-1200gr /con. Nhà sản xuất: HIYOSHIMARU SUISAN LTD. MUROTOMISAKI FREEZING PLANT
JAPAN
VIETNAM
KOCHI - KOCHI
CANG CAT LAI (HCM)
24960
KG
20240
KGM
29348
USD
170821ONEYTYOBD2813500
2021-08-27
303891 N ANH MINH QU?N MARUHA NICHIRO CORPORATION Orange orange frozen steel size 800-1200 gr / head (15kg / barrel). Scientific name: Seriola Quinqueradiata. Manufacturer: Office Benkei CO., LTD.2ND Seafood Processing Factory. Date SX: 06/2021.;Cá cam nguyên con đông lạnh size 800-1200 gr/con ( 15kg/ thùng). Tên khoa học : Seriola quinqueradiata. Nhà SX: OFFICE BENKEI CO., LTD.2nd SEAFOOD PROCESSING FACTORY.Ngày SX: 06/2021.Hạn SD: 24 tháng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
19860
KGM
31379
USD
170821ONEYTYOBD2813500
2021-08-27
303891 N ANH MINH QU?N MARUHA NICHIRO CORPORATION Orange orange frozen steel size 500-800 gr / head (15kg / barrel). Scientific name: Seriola Quinqueradiata. SX: Office Benkei CO., LTD.2ND Seafood Processing Factory. DAY SX: 06 / 2021.T SD: 24 months.;Cá cam nguyên con đông lạnh size 500-800 gr/con ( 15kg/ thùng). Tên khoa học : Seriola quinqueradiata. Nhà SX: OFFICE BENKEI CO., LTD.2nd SEAFOOD PROCESSING FACTORY. Ngày SX: 06/2021.Hạn SD: 24 tháng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
4140
KGM
6541
USD
170821ONEYTYOBD2813500
2021-08-27
303891 N ANH MINH QU?N MARUHA NICHIRO CORPORATION Orange orange frozen steel size 500-1000 gr / head (15kg / barrel). Scientific name: Seriola Quinqueradiata. Manufacturer: Maruto Reizo Co., LTD. DAY SX: 06 / 2021.T SD: 24 months.;Cá cam nguyên con đông lạnh size 500-1000 gr/con ( 15kg/ thùng). Tên khoa học : Seriola quinqueradiata. Nhà SX: Maruto Reizo Co.,Ltd. Ngày SX: 06/2021.Hạn SD: 24 tháng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
12750
KGM
19890
USD
170821ONEYTYOBD2813500
2021-08-27
303891 N ANH MINH QU?N MARUHA NICHIRO CORPORATION Orange fish raw frozen size 1000-1500 gr / head (15kg / barrel). Scientific name: Seriola Quinqueradiata. Manufacturer: Maruto Reizo Co., LTD. DAY SX: 06 / 2021.T SD: 24 months.;Cá cam nguyên con đông lạnh size 1000-1500 gr/con ( 15kg/ thùng). Tên khoa học : Seriola quinqueradiata. Nhà SX: Maruto Reizo Co.,Ltd. Ngày SX: 06/2021.Hạn SD: 24 tháng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
11250
KGM
16650
USD
130621ONEYHAMB64303700
2021-08-30
206490 N ANH MINH QU?N BUTCHERS AREA LTD Foot pork after frozen (from pillow down nails). Trade name: Frozen Pork Hind Feet, packed 10 kg / barrel. Manufactory: Westfleisch SCE MBH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T05 / 2021; HSD: T05 / 2023;Chân heo sau đông lạnh ( từ gối xuống móng). Tên thương mại: Frozen pork hind feet, đóng gói 10 kg/ thùng. Mã nhà sx: Westfleisch SCE mbH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T05/2021; HSD: T05/2023
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
25371
KG
24520
KGM
14712
USD
130621ONEYHAMB64308500
2021-08-30
206490 N ANH MINH QU?N BUTCHERS AREA LTD Foot pork after frozen (from pillow down nails). Trade name: Frozen Pork Hind Feet, packed 10 kg / barrel. Manufactory: Westfleisch SCE MBH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T04.05 / 2021; HSD: T04.05 / 2023;Chân heo sau đông lạnh ( từ gối xuống móng). Tên thương mại: Frozen pork hind feet, đóng gói 10 kg/ thùng. Mã nhà sx: Westfleisch SCE mbH Fleischcenter Coesfeld ; NSX: T04,05/2021; HSD: T04,05/2023
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
26028
KG
25000
KGM
15000
USD
130621ONEYHAMB64302600
2021-08-30
206490 N ANH MINH QU?N BUTCHERS AREA LTD Foot pork after frozen (from pillow down nails). Trade name: Frozen Pork Hind Feet, packed 10 kg / barrel. Manufactory: Westfleisch SCE MBH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T04.05 / 2021; HSD: T04.05 / 2023;Chân heo sau đông lạnh (từ gối xuống móng). Tên thương mại: Frozen pork hind feet, đóng gói 10 kg/ thùng. Mã nhà sx: Westfleisch SCE mbH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T04,05/2021; HSD: T04,05/2023
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
24724
KG
23880
KGM
14328
USD
010621HBG1506212
2021-08-31
206490 N ANH MINH QU?N BUTCHERS AREA LTD Foot pork after frozen (from pillow down nails). Trade name: Frozen Pork Hind Feet, packed 10 kg / barrel. Manual code: de nw-ek 103 eg; De ez 119 eg. Day SX: 04/2021. HSD: 24 months.;Chân heo sau đông lạnh ( từ gối xuống móng). Tên thương mại: Frozen pork hind feet, đóng gói 10 kg/ thùng. Mã nhà sx: DE NW-EK 103 EG; DE EZ 119 EG. Ngày sx: : 04/2021. HSD : 24 tháng.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
28050
KG
27000
KGM
16200
USD
200220SITGSHHPT50151
2020-02-26
551429 NG TY CP MAY MINH ANH KIM LIêN GUANGDONG TEXTILES IMPORT EXPORT CO LTD 92#&Vải 58%cotton 39% polyester 3%spandex/Khổ 68-70". Hàng mới 100%;Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight exceeding 170 g/m2: Dyed: Other woven fabrics;合成纤维短纤维机织物,其重量百分比低于85%,主要或单独与棉花混合,重量超过170克/平方米。染色:其他机织物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
1384
YRD
5931
USD
112100015743571
2021-10-17
681320 NG TY TNHH XNK ANH ?àO GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD The set of asbestos-phase material seals, sets of 7 units, used for motorcycles with two wheels 49cc, 100% new products.;Bộ gioăng chất liệu pha amiăng, bộ gồm 7 chiếc, dùng cho xe gắn máy hai bánh 49cc, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6040
KG
200
SET
120
USD
81020205439765
2020-11-19
440730 MINH ANH BISON LOGISTICS CC Wood shakes (MUSSIVI) sawn box, the scientific name GUIBOURTIA COLEOSPERMA, airlines in the list of CITES .Chieu long (2.50 meters-2.65 meters). thick (0.13 m-0.18 m). Width (from 0.35 m- 0.41 m);Gỗ cẩm (MUSSIVI) xẻ hộp ,tên khoa học GUIBOURTIA COLEOSPERMA, hàng không nằm trong danh mục CITES .Chiều dài từ ( 2,50 m-2,65 m ). dày ( từ 0,13 m- 0,18 m). Chiều rộng( từ 0,35 m- 0,41 m)
ZAMBIA
VIETNAM
DURBAN
CANG XANH VIP
25000
KG
20
MTQ
4800
USD
11020204177946
2020-11-25
440730 MINH ANH BISON LOGISTICS CC Lumber wood box, the scientific name Afzelia africana, airlines in the list of CITES .Chieu long (1.65 m-2 m). thick (from 0.22 m- 0.28 m). Width (from 0.26 m- 0.31 m);Gỗ Gõ xẻ hộp ,tên khoa học AFZELIA AFRICANA, hàng không nằm trong danh mục CITES .Chiều dài từ ( 1,65 m-2 m ). dày ( từ 0,22 m- 0,28 m). Chiều rộng( từ 0,26 m- 0,31 m)
NAMIBIA
VIETNAM
WALVIS BAY
CANG XANH VIP
25000
KG
20
MTQ
4800
USD
231120205969790
2021-01-12
440729 MINH ANH BISON LOGISTICS CC Wood shakes (MUSSIBI) sawn box, the scientific name GUIBOURTIA COLEOSPERMA, airlines in the list of CITES .Chieu long (2.50 meters-2.65 meters). thick (from 0.27 m- 0.35 m). Width (from 0.16 m- 0.21 m);Gỗ cẩm (MUSSIBI) xẻ hộp ,tên khoa học GUIBOURTIA COLEOSPERMA, hàng không nằm trong danh mục CITES .Chiều dài từ ( 2,50 m-2,65 m ). dày ( từ 0,27 m- 0,35 m). Chiều rộng( từ 0,16 m- 0,21 m)
ZAMBIA
VIETNAM
WALVIS BAY
CANG XANH VIP
76730
KG
60
MTQ
14400
USD
120122ZGNGB0151000127
2022-01-19
910529 C MINH ANH YIWU GUANTAI COMMODITY PURCHASING CO LTD Wall clock (clock, circle, 10cm diameter, plastic, battery operation, no brand), 100% new goods;Đồng hồ treo tường ( Clock, hình tròn, đường kính 10cm, bằng nhựa, hoạt động bằng pin, không thương hiệu), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
21335
KG
1800
PCE
1440
USD
071221ZGNGB0151000071
2021-12-15
844610 C MINH ANH YIWU GUANTAI COMMODITY PURCHASING CO LTD Zipper weaving machine (zipper loom, 380v-1kw, no model, no brand), 100% new goods;Máy dệt dây kéo (Zipper loom, 380V-1KW, không model, không thương hiệu), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
23330
KG
2
PCE
1000
USD
111021WSS100065617
2021-10-16
600644 N MAY MINH ANH ?? L??NG HANSAE CO LTD 147 # & 26 # & 60% cotton 40% polyester knitted fabric printed. New 100%. Suffering 68/70 ";147#&26#&Vải dệt kim 60% Cotton 40% Polyester đã in. Hàng mới 100%. Khổ 68/70"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3337
KG
1095
YRD
2650
USD
210622COAU7239562450
2022-06-28
283526 N MINH ANH Hà N?I TIANBAO ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO LTD Monocalcium phosphate Ca (H2PO4) 2; P> = 22%, 18%=> CA> = 15%use Chinese production produced by 50kg. Manufacturer: Tianbao Animal Nutrition Technology Co., Ltd.;Monocalcium Phosphate Ca(H2PO4)2; P>=22%, 18%=>Ca>=15% dùng choThuỷ sản doTrung quốc sản xuất đóng bao 50kg. Nhà SX: TIANBAO ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO.,LTD.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
320640
KG
320
TNE
244927
USD
050721HWX2106534
2021-07-19
391810 SàN MINH ANH DING ZHOU HUI ZHI PIASTIC PRODUCTS CO LTD PVC flooring, thickness: 3.0mm, size: (914.4 x152.4) mm, Label: Comfort, Code: CF 312, 100% new goods (removable sheet, glue type, surface coating 0.2mm );Sàn nhựa PVC , Độ dày: 3.0mm, Kích thước: ( 914.4 x152.4)mm, Nhãn: COMFORT, Mã hàng: CF 312, hàng mới 100% ( dạng tấm rời, loại dán keo, lớp phủ bề mặt 0.2mm)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
27570
KG
648
MTK
2022
USD
290821HWX2108252
2021-09-20
391810 SàN MINH ANH DING ZHOU HUI ZHI PIASTIC PRODUCTS CO LTD PVC flooring, thickness: 3.0mm, Size: (914.4 x152.4) mm, Label: Comfort, Code: CF 306, 100% new (loose plate, glue type, 0.2mm surface coating );Sàn nhựa PVC , Độ dày: 3.0mm, Kích thước: ( 914.4 x152.4)mm, Nhãn: COMFORT, Mã hàng: CF 306, hàng mới 100% ( dạng tấm rời, loại dán keo, lớp phủ bề mặt 0.2mm)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CONT SPITC
27791
KG
541
MTK
1688
USD
300821KMTA72107666
2021-09-03
551219 U MINH ANH PSINC CO LTD MA01 # & woven fabric: 100% polyester format 145-147cm ", 130gsm. New 100%;MA01#&Vải dệt thoi: 100% Polyester khổ 145-147CM", 130GSM. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
670
KG
4636
MTK
5242
USD
180521SNKO013210500017
2021-08-30
207120 O MINH AN SHIN WOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (removing his head, foot, organs), 12pcs / carton; 1.1-1.29 kg / pc - Factory: Shin Woo FS Co., LTD.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12pcs/carton; 1.1-1.29 kg/pc - nhà máy: Shin Woo Fs Co.,Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
47510
KG
44900
KGM
54778
USD
180521NSSLPTHCC2100074
2021-08-30
207120 O MINH AN SHIN WOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (removing his head, foot, organs), 12pcs / carton; 1.1-1.29 kg / pc - Factory: Shin Woo FS Co., LTD.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12pcs/carton; 1.1-1.29 kg/pc - nhà máy: Shin Woo Fs Co.,Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
23902
KG
22600
KGM
27572
USD
180521SNKO013210500095
2021-08-30
207120 O MINH AN SHIN WOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (removing his head, foot, organs), 12pcs / carton; 1.1-1.29 kg / pc - Factory: Shin Woo FS Co., LTD.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12pcs/carton; 1.1-1.29 kg/pc - nhà máy: Shin Woo Fs Co.,Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
23904
KG
22600
KGM
27572
USD
070521SNKO013210400196
2021-08-30
207120 O MINH AN SHIN WOO FS CO LTD Meat of frozen raw chicken (removing his head, foot, organs), 12pcs / carton; 1.1-1.29 kg / pc - Factory: Shin Woo FS Co., LTD.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12pcs/carton; 1.1-1.29 kg/pc - nhà máy: Shin Woo Fs Co.,Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
47616
KG
45000
KGM
55248
USD
011121SNKO013211000191
2021-11-25
207120 O MINH AN SHIN WOO FS CO LTD Raw chicken meat frozen (remove head, foot, leave organs), 12pcs / carton; 1.1-1.29 kg / pc - Factory: Shin Woo FS Co., LTD.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, bỏ chân, bỏ nội tạng), 12pcs/carton; 1.1-1.29 kg/pc - nhà máy: Shin Woo Fs Co.,Ltd.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
CANG CAT LAI (HCM)
20702
KG
19400
KGM
27354
USD
070321COSU6452859700
2021-08-30
203290 O MINH AN NORIDANE FOODS A/S Meat of frozen pigs - Ribs, Skin (Frozen Pork Belly Single Ribbed, Rind-on) Factory code: RU-046 / FQ03831;Thịt ba chỉ lợn đông lạnh - rút sườn, có da (Frozen pork belly single ribbed,rind-on) Mã nhà máy: RU-046/FQ03831
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
28914
KG
27998
KGM
89595
USD
040321COSU6452859710
2021-08-30
203290 O MINH AN NORIDANE FOODS A/S Meat of frozen pigs - Ribs, Skin (Frozen Pork Belly Single Ribbed, Rind-on) Factory code: RU-046 / FQ03831;Thịt ba chỉ lợn đông lạnh - rút sườn, có da (Frozen pork belly single ribbed,rind-on) Mã nhà máy: RU-046/FQ03831
RUSSIA
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
28926
KG
27998
KGM
89595
USD
260421OOLU2664477400
2021-08-30
203290 O MINH AN MAPLE LEAF FOODS INC Frozen Pork Ribs (Frozen Pork Side Ribs) Factory: Maple Leaf Foods Inc. Code: 007;Thịt sườn lợn đông lạnh ( Frozen pork side ribs) nhà máy: Maple Leaf Foods Inc- mã: 007
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
25756
KG
24989
KGM
74967
USD
220421NAM9263356
2021-08-30
203290 O MINH AN AJC INTERNATIONAL INC Frozen Pork Ribs (Frozen Pork Side Spare Ribs), Olymel Code Factory: 270A;Thịt sườn lợn đông lạnh ( Frozen pork side spare ribs ), hiệu Olymel Mã nhà máy: 270A
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
26579
KG
25504
KGM
77787
USD
190321COSU6293207039
2021-08-30
207142 O MINH AN MOUNTAIRE FARMS INC Frozen Chicken Drumsticks (Frozen Chicken Drumsticks), Factory code: P667;Đùi gà tỏi đông lạnh (Frozen chicken drumsticks), Mã nhà máy: P667
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
24570
KG
23625
KGM
25751
USD
310122913591652
2022-04-01
020329 O MINH AN AJC INTERNATIONAL INC Frozen Pork Boneless Meat Leg (Food), Factory Code: 727;Đùi lợn không xương đông lạnh ( Frozen pork boneless meat leg - dùng làm thực phẩm) ,Mã nhà máy: 727
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG CAT LAI (HCM)
27782
KG
27000
KGM
58320
USD
130921913043561
2021-11-25
207141 O MINH AN WHG TRADING LIMITED Frozen chicken wings, middle song (Frozen Chicken Mid Joint Wing, 10k / CTN), - PL20630501WE factory code;Cánh gà đông lạnh, khúc giữa (Frozen Chicken Mid Joint Wing, 10k/ctn ), - mã nhà máy PL20630501WE
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG CAT LAI (HCM)
28890
KG
27000
KGM
43200
USD
271021912833446
2021-11-25
207141 O MINH AN WHG TRADING LIMITED Frozen chicken wings, middle song (Frozen Chicken Mid Joint Wing, 10k / CTN), - PL20630501WE factory code;Cánh gà đông lạnh, khúc giữa (Frozen Chicken Mid Joint Wing, 10k/ctn ), - mã nhà máy PL20630501WE
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG CAT LAI (HCM)
28890
KG
27000
KGM
43200
USD
310321HBG1485046
2021-08-30
206210 O MINH AN AJC INTERNATIONAL INC Frozen Pig Blade (Frozen Pork Tongues, Packed in 10kgs Fixed Weight Cartons) - Factory code: DE NW-ES 202EG, DE EZ 917 EG, DE EK 917 EG;Lưỡi lợn đông lạnh (Frozen pork tongues, packed in 10kgs fixed weight cartons) - mã nhà máy: DE NW-ES 202EG, DE EZ 917 EG, DE EK 917 EG
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
29055
KG
28100
KGM
68845
USD
080421ONEYSAOB10580400
2021-08-30
203220 O MINH AN NORIDANE FOODS A/S Frozen Pork Bone-in), Frozen Pork Loin Bone-in), Factory Code: 490;Thịt cốt lết lợn có xương đông lạnh (Frozen pork loin bone-in), mã nhà máy: 490
BRAZIL
VIETNAM
NAVEGANTES - SC
CANG CAT LAI (HCM)
29037
KG
27634
KGM
69086
USD
280921COSU6312293780
2021-11-25
203220 O MINH AN AJC INTERNATIONAL INC Frozen Pork Meat (Frozen Pork Loin, Bone in, with Vertebrae), Factory code: 3847;Thịt cốt lết lợn đông lạnh (Frozen pork loin, bone in, with vertebrae), mã nhà máy: 3847
BRAZIL
VIETNAM
ITAPOA ,BR
CANG CAT LAI (HCM)
28350
KG
27500
KGM
67375
USD
1.60322112200015E+20
2022-03-17
251690 O ANH NEAM THEARITH TRANSPORT CO LTD Stone scene to make monumental and ice construction (Other Monumental or Building Stone);ĐÁ CẢNH ĐỂ LÀM TƯỢNG ĐÀI VÀ LÀM ĐÁ XÂY DỰNG (OTHER MONUMENTAL OR BUILDING STONE)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
25
KG
25
TNE
8750
USD
2.00622112200018E+20
2022-06-20
251690 O ANH NEAM THEARITH TRANSPORT CO LTD Ornamental stone to make a raw monument;ĐÁ CẢNH ĐỂ LÀM TƯỢNG ĐÀI DẠNG THÔ
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
15
KG
15
TNE
5250
USD
10322112200015100000
2022-03-02
251690 O ANH NEAM THEARITH TRANSPORT CO LTD Stone scene to make monumental and ice construction (Other Monumental or Building Stone);ĐÁ CẢNH ĐỂ LÀM TƯỢNG ĐÀI VÀ LÀM ĐÁ XÂY DỰNG (OTHER MONUMENTAL OR BUILDING STONE)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
25
KG
25
TNE
8750
USD
132100016100718
2021-10-27
550810 N MAY MINH ANH TH? XU?N SHINWON CORPORATION 6 # & sewing Threads (1015 roll x 5000m);6#&Chỉ may các loại (1015 Cuộn x 5000M)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HANSUNG HARAM VIET NAM
CTY CP MAY MINH ANH THO XUAN
2738
KG
5075000
MTR
660
USD
132100015519241
2021-10-04
600644 N MAY MINH ANH TH? XU?N SHINWON CORPORATION 26 # & 60% cotton 40% recycle poly (printed knitted fabric, weight: 180g / m2, size 68/70 ");26#&Vải 60% Cotton 40% Recycle Poly ( Vải dệt kim đã in, Trọng lượng : 180G/M2, Khổ 68/70")
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SEWANG VINA
CTY CP MAY MINH ANH THO XUAN
19357
KG
24180
YRD
84872
USD
132100013681718
2021-07-08
600644 N MAY MINH ANH TH? XU?N SHINWON CORPORATION 26 # & 60% cotton 40% cotton recycle poly (knitted fabric has printed weight 180g / m2, size 68/70 ");26#&Vải 60% Cotton 40% Recycle Poly (Vải dệt kim đã in trọng lượng 180G/M2, Khổ 68/70")
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SEWANG VINA
CONG TY CP MAY MINH ANH THO XUAN
13080
KG
9391
YRD
21036
USD
132100016372771
2021-11-06
560410 N MAY MINH ANH TH? XU?N HANSAE CO LTD 10 # & Elastic rubber (rubber material);10#&Chun các loại (Chất liệu cao su)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KNB CSS VINA
CTY CP MAY MINH ANH THO XUAN
3767
KG
74834
YRD
7259
USD
051221TWTPE0000225351
2021-12-13
340130 àO MINH TIêN BEAUTY ESSENTIALS LIMITED TAIWAN BRANCH NAT23-000771 - Tea Tree Purifying Clay Mask & Cleanser Print 1 Tra Melaleuca mud cleanser, 120gr tube, Naruko brand, CB: 57275/18 / CBMP-QLD on 29.01.18. HSD 3 years, 100% new goods;NAT23-000771 - Tea Tree Purifying Clay Mask & Cleanser In 1 sữa rửa mặt bùn trà tràm, tuýp 120gr, nhãn hiệu Naruko,CB: 57275/18/CBMP-QLD ngày 29.01.18. HSD 3 Năm, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
9933
KG
10000
PCE
30500
USD
21761400846
2021-10-29
730729 ANH MINH AIR LOCK CORPORATION LIMITED Stainless steel couplings, DN350, P / N: 12353903, 100% new;Khớp nối bằng thép không rỉ ,mã DN350, P/N:12353903, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
74
KG
24
PCE
1848
USD
21761400846
2021-10-29
730729 ANH MINH AIR LOCK CORPORATION LIMITED Stainless steel couplings, DN250, P / N: 12253903, 100% new;Khớp nối bằng thép không rỉ ,mã DN250, P/N:12253903, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
74
KG
24
PCE
1440
USD