Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
280322VTTI ATB/23940-A-1-03
2022-04-22
271012 OàN X?NG D?U VI?T NAM VITOL ASIA PTE LTD Xang Dong has no phase Ron 95-III (Unleaded Gasonline 95 RON MUC 3 according to QCVN 1: 2015/BKHCN and 1: 2017 QCVN 1: 2015/BKHCN);XANG DONG CO KHONG PHA CHI RON 95-III (UNLEADED GASONLINE 95 RON MUC 3 THEO QCVN 1:2015/BKHCN VA SUA DOI 1:2017 QCVN 1:2015/BKHCN)
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG NHA BE (HCM)
7984
KG
7984326
KGM
9021680
USD
280322VTTI ATB/23940-A-1-02
2022-04-22
271012 OàN X?NG D?U VI?T NAM VITOL ASIA PTE LTD Xang Dong has no phase Ron 95-III (Unleaded Gasonline 95 RON MUC 3 according to QCVN 1: 2015/BKHCN and 1: 2017 QCVN 1: 2015/BKHCN);XANG DONG CO KHONG PHA CHI RON 95-III (UNLEADED GASONLINE 95 RON MUC 3 THEO QCVN 1:2015/BKHCN VA SUA DOI 1:2017 QCVN 1:2015/BKHCN)
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG NHA BE (HCM)
7984
KG
7984326
KGM
9021680
USD
1206223169SH211
2022-06-29
842630 N ??U T? X?Y D?NG B?O TOàN JIANGSU TONGHUI LIFTING EQUIPMENT CO LTD Fixed single rotation cranes use the A7 dandruff mechanism, 360 degrees rotation, reaching 8.5m-20m, lifting height -6m to +6m, lifting capacity 20-40 tons, CS: 170kW, brand model: HGQ2020, year manufacturing: 2022 (100%new);Cần trục cánh xoay đơn cố định sử dụng cơ cấu gàu ngoạm A7, xoay 360 độ, tầm với 8.5m-20m, chiều cao nâng -6m đến +6m, sức nâng 20-40 tấn, cs: 170kw, nhãn hiệu model: HGQ2020, năm sx: 2022 (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LOTUS (HCM)
79500
KG
1
SET
239371
USD
112100016589806
2021-12-11
570250 NG TY TNHH XúC TI?N TH??NG M?I B?O TíN GUANGXI ACCURATE TRADING CO LTD Carpet covering, main material of woven polyester, non-blanched, feathered, complete, finished, size: (120-160x160-230) cm +/- 10%, sign BX1108-44. 100% new;Thảm trải sàn, chất liệu chính vải Polyeste dệt thoi, không chần, có cấu tạo vòng lông, đã hoàn thiện, kích thước: (120-160x160-230)cm+/-10%, kí hiệu BX1108-44. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10230
KG
465
PCE
744
USD
112100014741154
2021-10-06
900700 NG TY TNHH XúC TI?N TH??NG M?I B?O TíN GUANGXI ACCURATE TRADING CO LTD Hand hanging horizontal compact, tools support photography, steel alloy material, size 138 cm + -10%, stock code BX0817-163-5, 100% new;Tay treo ngang thu gọn, dụng cụ hỗ trợ chụp ảnh, chất liệu hợp kim thép, kích thước 138 cm+-10%, mã hàng BX0817-163-5,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10320
KG
50
PCE
50
USD
112100014741154
2021-10-06
900700 NG TY TNHH XúC TI?N TH??NG M?I B?O TíN GUANGXI ACCURATE TRADING CO LTD Lampshade boxes (no lights) Sinking in photography, size: (50x70) cm +/- 10%, with fabric. Code BX0817-163-21. 100% new;Ô chụp đèn (không có đèn) tản sáng dùng trong chụp ảnh, Kích thước: (50x70)cm +/-10%, bằng vải. Mã hàng BX0817-163-21. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10320
KG
660
PCE
396
USD
190521EGLV520100104955
2021-08-02
310551 P TáC X? NAM S?N ORIENTAL AGRICOM B V NP-ENTEC fertilizer for rooting, components N: 25%, P2O5: 15%, 25kg / bag, 100% new products;Phân bón NP-ENTEC dùng để bón rễ, thành phần N:25%, P2O5:15%, 25kg/bao, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
56250
KG
28
TNE
20993
USD
021021COAU7234330650
2021-10-28
730840 N T?P ?OàN THI?T B? X?Y D?NG TP CANGZHOU QIYUAN FOREIGN TRADE CO LTD Ringlock Head, steel head scaffolding accessories, steel, d48mm, 0.28 kg / pcs, NSX: Cangzhou Qiyuan Foreign Trade co., Ltd, new 100%;phụ kiện giàn giáo đầu giằng ngang Ringlock head,bằng thép, D48mm, 0,28 kg/chiếc, NSX:CANGZHOU QIYUAN FOREIGN TRADE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
27690
KG
27
TNE
27189
USD
132000012679548
2020-11-30
580611 N X20 PRO SPORTS HK LIMITED 32 # & Abrasive stick (sanding belt, made of synthetic, 12.5mm);32#&Nhám dính ( dây băng nhám, làm bằng sợi nhân tạo, 12.5MM)
VIETNAM
VIETNAM
KHO C.T TNHH VIETNAM PAIHO
KHO CONG TY CO PHAN X20
32
KG
2942
YRD
221
USD
132000012679548
2020-11-30
580611 N X20 PRO SPORTS HK LIMITED 32 # & Abrasive stick (sanding belt, made of synthetic, 20MM);32#&Nhám dính ( dây băng nhám, làm bằng sợi nhân tạo, 20MM)
VIETNAM
VIETNAM
KHO C.T TNHH VIETNAM PAIHO
KHO CONG TY CO PHAN X20
32
KG
637
YRD
98
USD
132000012679548
2020-11-30
580611 N X20 PRO SPORTS HK LIMITED 32 # & Abrasive stick (sanding belt, made of synthetic, 20MM);32#&Nhám dính ( dây băng nhám, làm bằng sợi nhân tạo, 20MM)
VIETNAM
VIETNAM
KHO C.T TNHH VIETNAM PAIHO
KHO CONG TY CO PHAN X20
32
KG
697
YRD
70
USD
080120YFSHAHCM20200102
2020-01-17
520533 P TáC X? CHI?N TH?NG YOONSUNG APPAREL CO LTD YO CO#&Sợi 30/2 100% Cotton;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn less than 232.56 decitex but not less than 192.31 decitex (exceeding 43 metric number but not exceeding 52 metric number per single yarn);非零售用棉纱(含缝纫线除外),含棉重量百分比含量85%或以上的非纺织纤维多股(可折叠)或有线纱:每单纱测量值小于232.56分特但不低于192.31分特(超过43公制数,但每单纱不超过52公尺)
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1662
KGM
11304
USD
112100013951287
2021-07-19
843340 P TáC X? X?P H?NG GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Machine for baling (use of dried jelly packages) Model: DB-40T capacity 7.5 kW, 100% new products produced by China in 2021;Máy đóng kiện ( dùng đóng bó kiện cây thạch khô ) model: DB-40T công suất 7.5 Kw , hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
2700
KG
2
SET
3478
USD
080721TIAPHU001-002
2021-07-28
841122 N T? V?N X?Y D?NG ?I?N 2 CHINA ENERGY ENGINEERING GROUP SHANXI ELECTRIC POWER ENGINEERING CO L Part of the wind power turbine system: Rotor (including disassembled drivetrain, hub and disassembled fibers) Leather to 1.2 DMMT No. 01 / DMMT-HQCNC due to the year-old HQCK-based HQ. New 100%;Một phần của hệ thống tuabin điện gió:Rotor ( gồm Drivetrain , Hub và Fibers tháo rời ) thuộc mục 1.2 DMMT số 01/DMMT-HQCNC do Chi Cục HQCK Cảng Năm Căn cấp ngày 23/06/2020. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
BEN CANG TH THI VAI
995450
KG
5
SET
4806410
USD
230621OOLU2671472850-01
2021-07-12
841122 N T? V?N X?Y D?NG ?I?N 2 CHINA ENERGY ENGINEERING GROUP SHANXI ELECTRIC POWER ENGINEERING CO L Part of the wind power turbine system: Control system, monitoring and data collection under Section 3 DMMT No. 01 / DMMT-HQCNC dated 06/23/2012 due to the level of the year of the year / SCADA System. New 100%;Một phần của hệ thống tua bin điện gió: Hệ thống điều khiển, giám sát và thu thập dữ liệu thuộc mục 3 DMMT số 01/DMMT-HQCNC ngày 23/06/2020 do Chi Cục HQCKCảng Năm Căn cấp /Scada system. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
686
KG
1
SET
258000
USD
080721TIAPHU001-002
2021-07-28
841122 N T? V?N X?Y D?NG ?I?N 2 CHINA ENERGY ENGINEERING GROUP SHANXI ELECTRIC POWER ENGINEERING CO L Part of the wind power turbine system: Nacelle transmitter chamber and the accompanying synchronous installation accessories under Section 1.1 DMMT No. 01 / DMMT-HQCNC due to the year of the year of the year of the year on June 23, 2020. New 100%;Một phần của hệ thống tuabin điện gió:Buồng máy phát Nacelle và các phụ kiện lắp đặt đồng bộ đi kèm thuộc mục 1.1 DMMT số 01/DMMT-HQCNC do Chi Cục HQCK Cảng Năm Căn cấp ngày 23/06/2020. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
BEN CANG TH THI VAI
995450
KG
5
SET
4496320
USD
230621OOLU2671472850-02
2021-07-12
841122 N T? V?N X?Y D?NG ?I?N 2 CHINA ENERGY ENGINEERING GROUP SHANXI ELECTRIC POWER ENGINEERING CO L Part of the wind power turbine system: Control, monitoring and data collection systems under Section 3 DMMT No. 02 / DMMT-HQCNC dated 24/06/2020 due to the year-level / scada system of HQCK. New 100%;Một phần của hệ thống tuabin điện gió: Hệ thống điều khiển, giám sát và thu thập dữ liệu thuộc mục 3 DMMT số 02/DMMT-HQCNC ngày 24/06/2020 do chi cục HQCK Cảng Năm Căn cấp /Scada system. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
686
KG
1
SET
516000
USD
91221913400935
2021-12-15
390311 N NH?A X?P 76 MING DIH INDUSTRY CO LTD Plastic beads EPS primitive S2-338, relaxation type, 25 kgs / bag, 100% new goods;Hạt nhựa EPS nguyên sinh S2-338, loại giãn nờ được, 25 kgs/ bao, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
25755
KG
6
TNE
8580
USD
120622914322324
2022-06-28
292910 N MOUSSE X?P CHIYA VALUABLE DEVELOPMENTS LTD Desmodur T80 chemicals (toluene diisocyanate), Code CAS 584-84-9/ 91-08-7, CTHH: C9H6N2O2, 100% new mousse foam production;Hóa chất DESMODUR T80 (Toluene diisocyanate ),mã CAS 584-84-9/ 91-08-7 , CTHH: C9H6N2O2 ,mới 100% dùng sản xuất mousse xốp
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21839
KG
20000
KGM
60912
USD
170122EGLV003104577627
2022-01-27
292910 N MOUSSE X?P CHIYA VALUABLE DEVELOPMENTS LTD Chemicals Desmodur T80 (Toluene diisocyanate), CAS 584-84-9 / 91-08-7, CTHH: C9H6N2O2, 100% new use of foam mousse production;Hóa chất DESMODUR T80 (Toluene diisocyanate ),mã CAS 584-84-9/ 91-08-7 , CTHH: C9H6N2O2 ,mới 100% dùng sản xuất mousse xốp
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21839
KG
20000
KGM
50760
USD
060322PHPH22024372
2022-03-16
540774 Xí NGHI?P M?Y TRE NG?C S?N SUZHOU RED KOI TEXTILE CO LTD Vctcih # & main fabric printed bladdrare flowers (100% polyester woven fabric), Min 90% recycled, 176-180g / m2, size 150cm; 100% new;VCTCIH#&Vải chính in hoa BLADDRARE (vải dệt thoi 100% polyester), min 90% recycled, 176-180g/m2, khổ 150cm; mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
11543
KG
2610
MTR
3132
USD
220721015BA10179
2021-10-09
845900 T THàNH VIêN C? KHí X?Y D?NG GIA THIêN B?O DAIEI SHOUKAI Metal lathe with convenient serving radius> 300mm, Used electricity - Dainichi / DLG-16, Dainichi / DLG-SH, 2002;Máy tiện kim loại có bán kính gia công tiện > 300mm, dùng điện đã qua sử dụng - DAINICHI/DLG-16, DAINICHI/DLG-SH, năm 2002
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24800
KG
2
PCE
528
USD
220721015BA10179
2021-10-09
845900 T THàNH VIêN C? KHí X?Y D?NG GIA THIêN B?O DAIEI SHOUKAI Metal lathe with convenient radius> 300mm, Used electricity - Takisawa / Tal-1500, 2003;Máy tiện kim loại có bán kính gia công tiện > 300mm, dùng điện đã qua sử dụng - TAKISAWA/TAL-1500, năm 2003
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24800
KG
1
PCE
352
USD
112100009839375
2021-02-26
060312 P TáC X? N?NG NGHI?P S?CH V?N MINH SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Carnation flowers (flowers Phang) fresh, packed in carton 48kg / barrel, no marks, no signs;Cành hoa cẩm chướng (hoa phăng) tươi,đóng trong thùng carton 48kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
8120
KG
960
KGM
288
USD
051221NSSLLCVVC2100021
2021-12-15
480920 N BAO Bì NGUYêN X??NG TH?NH ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Self-duplicated paper (roll-long form: 12000m): CB-white (Quantitative: 56g, Wide: 0.650m), Phoenix # Brand # & 1,747,1495;Giấy tự nhân bản (dạng cuộn-dài : 12000m): CB-Màu trắng (Định lượng: 56g, Rộng: 0.650m), nhãn hiệu PHOENIX#&1,747.1495
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VICT
100323
KG
2
TNE
2612
USD
051221NSSLLCVVC2100021
2021-12-15
481620 N BAO Bì NGUYêN X??NG TH?NH ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Self-duplicating paper (roll-long form: 12000m): CF-blue (Quantitative: 56g, Wide: 0.216m), Phoenix # Brand # & 1,162,1455;Giấy tự nhân bản (dạng cuộn-dài : 12000m): CF-Màu xanh (Định lượng: 56g, Rộng: 0.216m), nhãn hiệu PHOENIX#&1,162.1455
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VICT
100323
KG
1
TNE
1691
USD
051221NSSLLCVVC2100021
2021-12-15
481620 N BAO Bì NGUYêN X??NG TH?NH ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Self-duplicating paper (roll-long form: 12000m): CFB-Green (Quantitative: 50g, Wide: 0.241m), Phoenix # Brand # & 1,162,1845;Giấy tự nhân bản (dạng cuộn-dài : 12000m): CFB-Màu xanh lá (Định lượng: 50g, Rộng: 0.241m), nhãn hiệu PHOENIX#&1,162.1845
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VICT
100323
KG
1
TNE
2144
USD
270621YMLUI488179316
2021-07-07
481620 N BAO Bì NGUYêN X??NG TH?NH ITOCHU SINGAPORE Self-cloning paper (roll-long form: 12000m): cfb-pink (quantitative: 50g, wide: 0.241m), Phoenix # brand # & 4,646,1830;Giấy tự nhân bản (dạng cuộn-dài : 12000m): CFB-Màu hồng (Định lượng: 50g, Rộng: 0.241m), nhãn hiệu PHOENIX#&4,646.1830
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VICT
75910
KG
5
TNE
8502
USD
200121SNKO190201205421
2021-01-22
481620 N BAO Bì NGUYêN X??NG TH?NH ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Paper copies itself (rolls-long: 12000m): CFB-Color Cream (Quantification: 50g, Width: 0.216m), the brand PHOENIX # & 0,259.1770;Giấy tự nhân bản (dạng cuộn-dài : 12000m): CFB-Màu kem (Định lượng: 50g, Rộng: 0.216m), nhãn hiệu PHOENIX#&0,259.1770
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
50240
KG
0
TNE
458
USD
100521SLP389
2021-12-17
890190 N T? V?N Và X?Y D?NG PHú XU?N ERA SURPLUS SDN BHD Salan Sealink Pacific 389; Non-self-propelled type; Year of SX: 2006; Full load: 4598; Long / wide / depth: 82.56 / 30.60 / 6.7m. Origin: Malaysia. Secondhand;Salan Sealink Pacific 389; Loại không tự hành; Năm SX: 2006; Trọng tải toàn phần: 4598; Dài/ Rộng/ Sâu: 82.56/ 30.60/ 6.7m. Xuất xứ: Malaysia. Hàng đã qua sử dụng
MALAYSIA
VIETNAM
BALIKPAPAN - KALIMAN
CANG NAM CAN
4598
KG
1
SET
1600000
USD
SYULAE051925
2022-06-01
901540 N T? V?N Và X?Y D?NG THU?N PHONG ROCTEST LTEE LTD Equipment for measuring hole dilatation. Model: Bor-Ex, attach standard cable and standard steel bar. Manufacturer: Roctest Ltee Ltd. New 100%;Thiết bị quan trắc đo độ giãn lỗ khoan. Model: BOR-EX ,đính kèm cáp tiêu chuẩn và thanh thép tiêu chuẩn đi kèm. Hãng sx: Roctest Ltee Ltd. Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
MONTREAL-DORVAL APT
HA NOI
494
KG
18
SET
37380
USD
JFKA02067606
2022-03-28
901540 N T? V?N Và X?Y D?NG THU?N PHONG GEOKON INCORPORATED Monitoring equipment, Model: 3400SV-3-250KPA, measuring water level with signal cable 02-335VT8 Length: 2x20m. Manufacturer: Geokon. 100% new;Thiết bị quan trắc, Model:3400SV-3-250KPA, đo mực nước gắn kèm cáp tín hiệu 02-335VT8 chiều dài: 2x20m. Hãng sx: Geokon. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BOSTON - MA
HA NOI
4
KG
1
SET
765
USD
POW40208140
2020-02-12
610433 LIêN ?OàN BóNG ?á VI?T NAM ADIDAS AG Áo khoác nữ đen, bằng sợi tổng hợp, article No. FT0476, mới 100%.;Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Jackets and blazers: Of synthetic fibres;针织或钩编的女士西装,套装,夹克,西装,连衣裙,裙子,裙裤,裤子,围兜和大括号工装裤,马裤和短裤:夹克和开拓者:合成纤维
GERMANY
VIETNAM
MUNCHEN
HA NOI
0
KG
6
PCE
149
USD
132000013289479
2020-12-23
551422 CTY TNHH HàO T?N NOMURA TRADING CO LTD NL9 # & polyester staple fibers Woven fabrics dyed, cotton 65% polyester 35%-Suffering: 57/59 ".In quality 257g / m2;NL9#&Vải dệt thoi xơ staple polyester đã nhuộm, 65% polyester 35% cotton-Khổ:57/59".Trọng lượng 257g/m2
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PANGRIM NEOTEX
KHO CONG TY TNHH HAO TAN
1388
KG
871
MTR
2578
USD
3008217002047430
2021-10-16
851490 N X?Y L?P AN GIANG SACMI IMOLA SC Lack of bricks of dryers Located electrical activities, SACMI brands, used in ceramic tiles production lines, 100% new products;THANG NÂNG HẠ GẠCH CỦA MÁY SẤY NẰM HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, HIỆU SACMI, DÙNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT GẠCH MEN, HÀNG MỚI 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
52520
KG
1
SET
13870
USD
3008217002047430
2021-10-16
847490 N X?Y L?P AN GIANG SACMI IMOLA SC Glazing stations of glazed and printing systems, electrical operations, sacmi brands, used in ceramic tile production lines, 100% new products;TRẠM TRÁNG MEN CỦA HỆ THỐNG TRÁNG MEN VÀ IN, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, HIỆU SACMI, DÙNG TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT GẠCH MEN, HÀNG MỚI 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
52520
KG
1
SET
40299
USD
150622TXGSGN2206523
2022-06-29
845711 N CHíNH XáC NATEC AWEA MECHANTRONIC CO LTD Metal Machine Machine (Vertical Machining Center), AWEA brand, Model AF-1250 II and accessories come with the machine. 100% new;Máy trung tâm gia công kim loại (Vertical Machining Center), hiệu AWEA, model AF-1250 II và phụ kiện đi kèm máy. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16000
KG
2
SET
181440
USD
112100016850584
2021-11-25
843010 N X?Y D?NG ?à GIANG SUNWARD INTELLIGENT H K LIMITED Fixed static hydraulic pile press machine. Model: ZYJ160B. Sunward brand. Capacity 74.5KW / 380V. The force of 160 tons (removable form). New 100% TQSX in 2021.;Máy ép cọc thủy lực tĩnh loại chân đế cố định. Model : ZYJ160B. Hiệu Sunward. Công suất 74.5KW/380V. Lực ép 160 tấn (dạng tháo rời). Hàng mới 100% TQSX năm 2021.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
60340
KG
1
UNIT
130000
USD
181221EGLV 550100158941
2022-02-28
130231 N RAU QU? VI?T X? B V S R L Agar powder (Yogar type 220), originating from seaweed, 20kg / carton, used as food material, 100% new;Bột Agar (Yogar type 220), nguồn gốc từ rong biển, 20kg/carton, dùng làm nguyên liệu thực phẩm, mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG XANH VIP
20460
KG
19200
KGM
220800
USD
051020YMLUZ580076107
2021-07-05
870333 NG TY TNHH X?Y D?NG S?N ART KIEU MY NGUYEN New cars 100% Toyota Land Cruiser 200 Executive Lounge, SUV type, Life 2020, SX 2020, Japanese SX, Black, DT 4.5L, 7 seats, 5 doors, 2 bridges, NL diesel, Thremy handlebar, SK JTMHV02J304304619, SM 05298051VD;Xe ôtô con mới 100% hiệu TOYOTA LAND CRUISER 200 EXECUTIVE LOUNGE,kiểu SUV,đời 2020,sx 2020,nước sx Nhật,màu Đen,dt 4.5L,7 chỗ,5 cửa,2 cầu,nl diesel,tay lái thuận,sk JTMHV02J304304619,sm 05298051VD
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TIEN SA(D.NANG)
2520
KG
1
PCE
55822
USD
301021SITGMKHP021594
2021-12-15
121222 N RAU QU? VI?T X? PT MEGA CITRA KARYA New seaweed just normal preliminary processing (washing, drying, unprocessed), scientific name: Gracilaria sp, 50kg / bag, used to make agar powder, 100% new;Rong biển mới chỉ qua sơ chế thông thường (rửa sạch, sấy khô, chưa chế biến), tên khoa học: Gracilaria sp, 50kg/bao, dùng để làm bột agar, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
MAKASSAR
CANG DINH VU - HP
75200
KG
74900
KGM
47936
USD
190621SITGMKHP020577
2021-07-23
121221 N RAU QU? VI?T X? CV ADI TIRTA New seaweed just normal preliminary processing (washing, drying, unprocessed), scientific name: Gracilaria sp, 50kg / bag, used to make agar powder, 100% new;Rong biển mới chỉ qua sơ chế thông thường (rửa sạch, sấy khô, chưa chế biến), tên khoa học: Gracilaria sp, 50kg/bao, dùng để làm bột agar, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
MAKASSAR
CANG DINH VU - HP
51150
KG
51
TNE
35735
USD
011220SITGMKHP019280
2020-12-23
121221 N RAU QU? VI?T X? PT MEGA CITRA KARYA Only seaweed preliminarily processed (washed, dried, unprocessed), scientific name: Gracilaria sp, 50kg / bag, used to make agar powder, a new 100%;Rong biển mới chỉ qua sơ chế thông thường (rửa sạch, sấy khô, chưa chế biến), tên khoa học: Gracilaria sp, 50kg/bao, dùng để làm bột agar, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
MAKASSAR
CANG DINH VU - HP
75451
KG
75150
KGM
39830
USD
8141966416
2020-12-30
490599 N ?àO T?O BAY VI?T POOLEYS FLIGHT EQUIPMENT LTD Flight school atlas navigation, Brand: Jeppesen Airway Manual, Model: JEP301 Jeppesen Student Pilot Route Manual for General EASA ATPL Exams GSPRM 10,865,904;Tập bản đồ học bay dẫn đường, Nhãn hiệu: Jeppesen Airway Manual, Model: JEP301 Jeppesen General Student Pilot Route Manual for EASA ATPL Exams GSPRM 10865904
UNITED STATES
VIETNAM
BIRMINGHAM
HO CHI MINH
203
KG
96
UNN
6925
USD
130721BMISHA2106119F
2021-10-02
292221 OàN ?I?N BàN QINGDAO HISIGMA CHEMICALS CO LTD 99% ammonium sulfamate additives, 100% new, CAS Number: 7773.06.0;Chất phụ gia AMMONIUM SULFAMATE 99%, Mới 100%, CAS số: 7773.06.0
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2238
KG
100
KGM
500
USD
060921MZHY-0080-1882
2021-10-05
722541 NG TY TNHH X?Y D?NG B?O NAM LONG JFE SHOJI CORPORATION CR alloy steel (CR> 0.3%) Flat rolled, hot rolled, unmatched coated coated paint, sheet form, size 12x1650x11000 mm, SMA490AW steel label, JIS G 3114 standard, 100% new goods;Thép hợp kim Cr (Cr>0.3%) cán phẳng, được cán nóng, chưa mạ tráng phủ sơn, dạng tấm, kích thước 12x1650x11000 mm, mác thép SMA490AW, tiêu chuẩn JIS G 3114, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG LOTUS (HCM)
80015
KG
2
TNE
2047
USD
060921MZHY-0080-1882
2021-10-05
722541 NG TY TNHH X?Y D?NG B?O NAM LONG JFE SHOJI CORPORATION CR alloy steel (CR> 0.3%) Flat rolled, hot rolled, unmatched coated coated paint, sheet form, size 12x1750x11000 mm, SMA490AW steel label, JIS G 3114 standard, 100% new (quantity: 5.439 ton);Thép hợp kim Cr (Cr>0.3%) cán phẳng, được cán nóng, chưa mạ tráng phủ sơn, dạng tấm, kích thước 12x1750x11000 mm, mác thép SMA490AW, tiêu chuẩn JIS G 3114, hàng mới 100% (số lượng: 5.439 tấn)
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG LOTUS (HCM)
80015
KG
5
TNE
6510
USD
060921MZHY-0080-1882
2021-10-05
722541 NG TY TNHH X?Y D?NG B?O NAM LONG JFE SHOJI CORPORATION Alloy steel CR (CR> 0.3%) Flat rolled, hot rolled, unmatched coated coated paint, sheet form, size 20x2000x9600 mm, SMA490AW steel label, JIS G 3114 standard, 100% new (quantity: 6,028 ton);Thép hợp kim Cr (Cr>0.3%) cán phẳng, được cán nóng, chưa mạ tráng phủ sơn, dạng tấm, kích thước 20x2000x9600 mm, mác thép SMA490AW, tiêu chuẩn JIS G 3114, hàng mới 100% (số lượng: 6.028 tấn)
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG LOTUS (HCM)
80015
KG
6
TNE
7216
USD
260521WTXTXGHPH210014
2022-04-04
950430 N T? V?N ??U T? X?Y D?NG V?N áNH ACP GAMING LIMITED Slick machine for 01 fully automatic player - Slot Machine for 1 Player; NSX Aristocrat, Model Viridian WS, NSX 2019: Comes with a synchronous accessory box, 100%new goods;;Máy giật xèng dành cho 01 người chơi tự động hoàn toàn - Slot Machine for 1 player; NSX Aristocrat, Model Viridian WS, NSX 2019: Kèm 1 thùng phụ kiện đồng bộ đi kèm , Hàng mới 100%;
UNITED STATES
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
2833
KG
26
PCE
143000
USD
150320SDB88S005895
2020-03-25
570242 N X?Y D?NG KI?N TRúC AA DH DECO PTE LTD Thảm trải sàn trang trí - Carpet ,qui cách 500x500m hàng mới 100%.;Carpets and other textile floor coverings, woven, not tufted or flocked, whether or not made up, including “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” and similar hand-woven rugs: Other, of pile construction, made up: Of man-made textile materials: Other;包括“Kelem”,“Schumacks”,“Karamanie”和类似手织地毯的编织,非簇绒或植绒地毯和其他纺织地板覆盖物:其他桩构造:制造纺织材料:其他
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
970
PCE
7191
USD
6362
2020-11-25
180691 N T? V?N X?Y D?NG THANH NGH? LIMITED LIABILITY COMPANY VOSTOK VED Krokant candy, 180g / pack, 14 packs / barrel, 1UNK = 1 package. NSX: 10/2020. HSD: 10/2021. NSX: N- LLC "KDV Nizhny Tagil" and B-LLC "KDV Voronhez". Origin: Russia. New 100%;Kẹo Krokant, 180g/gói, 14 gói/thùng, 1UNK = 1 gói. NSX: 10/2020. HSD: 10/2021. NSX: N- LLC "KDV Nizhny Tagil" và B-LLC "KDV Voronhez". Xuất xứ: Nga. Hàng mới: 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-SHEREMETYEVOA
HA NOI
7084
KG
6720
UNK
2755
USD
080222BRDTJPVN2202017
2022-02-24
843049 N XD C?NG BAO S?NG T? L?CH THU?C D? áN X? LY N??C TH?I YêN Xá HN TEKKEN CORPORATION Tube drilling machine, Non-980mm diameter, Model D800, QLY code: 819Y, Intec Co., Ltd, Electrical activity Equipment for underground drilling, non-self-propelled type, NSX: 3/2013, 200V voltage Secondhand;Máy khoan dạng ống,đường kính phi 980mm, Model D800,mã QLY:819Y, Hãng SX INTEC Co.,Ltd, hoạt động bằng điện thiết bị để khoan ngầm,Loại không tự hành,NSX:3/2013, điện áp 200V Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
10605
KG
1
PCE
127326
USD
080222BRDTJPVN2202017
2022-02-24
843049 N XD C?NG BAO S?NG T? L?CH THU?C D? áN X? LY N??C TH?I YêN Xá HN TEKKEN CORPORATION Tube drilling machine, Non-760mm diameter, Model D600, QLY code: 601, Intec Co., Ltd, Electrical activity Equipment for underground drilling, non-self-propelled type, NSX: 3/2014, 200V voltage Secondhand;Máy khoan dạng ống,đường kính phi 760mm, Model D600,mã QLY:601, Hãng SX INTEC Co.,Ltd, hoạt động bằng điện thiết bị để khoan ngầm,Loại không tự hành,NSX:3/2014, điện áp 200V Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
10605
KG
1
PCE
88464
USD
181020010300277-C01
2020-11-30
330511 OàN SáNG T?O T? NHIêN DAVINES S P A Reduce hair loss shampoo energizing Naturaltech shampoo (100ml), manufacturers s.p.a Davines, Davines Brand 100% new, CB number: 29025/17 / CBMP-QLD;Dầu gội giảm rụng tóc Naturaltech energizing shampoo (100ml) , nhà SX Davines s.p.a, Hiệu Davines mới 100%, số CB: 29025/17/CBMP-QLD
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
11885
KG
240
UNK
301
USD
181020010300277-C01
2020-11-30
330511 OàN SáNG T?O T? NHIêN DAVINES S P A Naturaltech purifying shampoo shampoo (250ml), manufacturers s.p.a Davines, Davines Brand 100%, CB: 9879/16 / CBMP-QLD;Dầu gội đầu Naturaltech purifying shampoo (250ml) , nhà SX Davines s.p.a, Hiệu Davines mới 100%, số CB: 9879/16/CBMP-QLD
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
11885
KG
2100
UNK
5636
USD
181020010300277-C01
2020-11-30
330511 OàN SáNG T?O T? NHIêN DAVINES S P A Color retention shampoo, hair dye for Minu polish shampoo (250ml), manufacturers s.p.a Davines, Davines Brand 100% new, CB number: 83524/18 / CBMP-QLD;Dầu gội giữ màu, làm bóng cho tóc nhuộm Minu shampoo (250ml) , nhà SX Davines s.p.a,Hiệu Davines mới 100%, số CB: 83524/18/CBMP-QLD
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
11885
KG
264
UNK
671
USD
181020010300277-C01
2020-11-30
330511 OàN SáNG T?O T? NHIêN DAVINES S P A Shampoo cleanses hair smoothing shampoo for Love shampoo lovely hair frizzy or coarse (250ml), manufacturers s.p.a Davines, Davines Brand 100% new, CB number: 83496/18 / CBMP-QLD;Dầu gội làm sạch tóc Love shampoo lovely smoothing shampoo for coarse or frizzy hair (250ml) , nhà SX Davines s.p.a, Hiệu Davines mới 100%, số CB: 83496/18/CBMP-QLD
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
11885
KG
48
UNK
122
USD
120921011300336-C01
2021-10-29
340111 OàN SáNG T?O T? NHIêN DAVINES S P A Shampoo soap Cleaning Hairdede Shampoo Bar (100gr), Davines S.P.A, 100% new Davines brand, No. 150440/21 / CBMP / QLD;Xà phòng gội đầu làm sạch tócDede shampoo bar (100gr) , nhà SX Davines s.p.a, Hiệu Davines mới 100%, số CB 150440/21/CBMP/QLD
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
11004
KG
60
UNA
194
USD
MIA02221764
2022-02-26
540784 NG CáO NóN OCEAN STATE INNOVATIONS Woven fabric 50% Nylon50% cotton 65 "-66", 100% new;Vải dệt thoi 50%nylon50%cotton Khổ 65"-66", mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
HO CHI MINH
60
KG
125
YRD
188
USD
8060545205
2022-06-09
320642 OàN AN N?NG QUALITY BIZ CHEM INDIA PVT LTD Organic pigments in the industry used in plant protection drugs, 2 gm/1 bottle, sample, 100% new;Chất màu hữu cơ trong ngành công nghiệp dùng trong ngành thuốc bảo vệ thực vật, 2 gm/1 chai, hàng mẫu, mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
0
KG
1
UNA
1
USD
GFDAA2110032
2021-10-30
520419 N T?N B?O K V KOREA 0321VAI5804 # & stitches from cotton 1rol = 1 100% new cone for garment;0321VAI5804#&Chỉ khâu từ bông 1ROL =1 CONE hàng mới 100% dùng cho may mặc
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
567
KG
200
ROL
160
USD
310821112100000000000
2021-09-04
441114 N X?Y L?P Và V?T LI?U X?Y D?NG V GUANGXI QINZHOU QINYUE IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Wooden planks MDF CARB P2 with wood pulp, unpaired wood fibers, have not drilled slot holes, have scrubbed two sides, through heat pressing heat and industrial handling (used as a radio frame). Size (1220x2440x21) mm. 100% new;Ván gỗ MDF Carb P2 bằng bột gỗ, sợi gỗ chưa sơn phủ, chưa khoan lỗ xẻ rãnh, đã chà hai mặt, qua xử lý ép nhiệt nóng và xử lý công nghiệp (dùng làm khung loa đài). Kích thước (1220x2440x21)mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
114100
KG
75
MTQ
17387
USD
21221913409629
2021-12-13
284910 N T?P ?OàN KIM TíN NGO CHEMICAL GROUP LTD Calcium carbide (lights land). Size (50 - 120) mm. New 100%;Canxium Cacbua (đất đèn). Size ( 50 - 120)mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
47700
KG
45000
KGM
53775
USD
210522SITGTXHP385323
2022-06-27
690290 N T?P ?OàN NAM TI?N VICTORY KK INTERNATIONAL CO LIMITED Carbon fire -resistant bricks (Carbon Block) KT: 400x400x1500 (mm) used as a wholesale trough from the phosphorus furnace out. With 100%.NSX: Sincerity Trade Carbon Co., Ltd, HL Carbon 92.26%, fire resistance temperature 3000 degrees Celsius;Gạch chịu lửa carbon (carbon block) KT: 400x400x1500(mm) dùng làm máng thải sỉ từ lò sx phốt pho ra ngoài.mới 100%.NSX: SINCERITY TRADE CARBON CO.,LTD,HL carbon 92.26%,Nhiệt độ chịu lửa 3000 độ C
CHINA
VIETNAM
XINGANG
TAN CANG (189)
25070
KG
25
TNE
45000
USD
210920ONEYRICACG352500
2020-11-06
230210 N T?P ?OàN T?N LONG VIET AGRO PTE LTD Corn flakes (DDGS) feed NLSX 26/2012 TT TT FITNESS PRODUCTS Rural BNN;BÃ NGÔ (DDGS) NLSX TACN HÀNG PHÙ HỢP TT 26/2012 TT BNN PTNT
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
468759
KG
468759
KGM
103127
USD
27042150-21-02929-01
2021-06-07
230210 N T?P ?OàN T?N LONG VIET AGRO PTE LTD Corn Bag (DDGS) NLSX FACT TAC FULLY TT 26/2012 TT BBN;BÃ NGÔ (DDGS) NLSX TACN HÀNG PHÙ HỢP TT 26/2012 TT BNN PTNT
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
181702
KG
181702
KGM
64686
USD
020521CLGQOE210512
2021-06-07
230210 N T?P ?OàN T?N LONG VIET AGRO PTE LTD Corn Bag (DDGS) NLSX FACT TAC FULLY TT 26/2012 TT BBN;BÃ NGÔ (DDGS) NLSX TACN HÀNG PHÙ HỢP TT 26/2012 TT BNN PTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
499836
KG
499836
KGM
177942
USD
08052150-21-03251-01
2021-06-17
230210 N T?P ?OàN T?N LONG VIET AGRO PTE LTD Corn flakes (DDGS) feed NLSX 26/2012 TT TT FITNESS PRODUCTS Rural BNN;BÃ NGÔ (DDGS) NLSX TACN HÀNG PHÙ HỢP TT 26/2012 TT BNN PTNT
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
259330
KG
259330
KGM
92322
USD
110721293390557UWS
2021-07-24
721129 N T?P ?OàN KIM TíN LINYI LIANGYU STEEL STRIP CO LTD Non-alloy steel, HL C> 0.25% to TL calculated, cold rolled coils, width below 400mm, not plated, 100% new goods. Size (80-125) mm x (0.7 -1.2) mm. Used as a saw blade, ...;Thép không hợp kim, HL C>0.25% tính theo TL, cán nguội dạng cuộn, chiều rộng dưới 400mm, chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100%. Size (80-125)mm x (0.7 -1.2)mm. Dùng làm lưỡi cưa,...
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
54906
KG
13773
KGM
20590
USD
301020PT39.V11/2020A
2020-11-06
230661 N T?P ?OàN T?N LONG GIDEON AGRI PTE LTD Dry palm oil (NLSXTACN line with TT02 / 2019 / TT-BNN On 2/11/2019) Profat: 21.0% min, Protein: 14.0% min, Moisture: 10.0% max, Aflatoxin: Max 20ppb, Fiber: 18.0% max, Sand / Silica: 2.5% max;Khô dầu cọ ( NLSXTACN hàng phù hợp với TT02/2019/TT-BNNPTNT Ngày 11/2/2019) Profat: 21.0% min, Protein: 14.0% min, Moisture: 10.0%max, Aflatoxin: 20ppb max,Fiber: 18.0% max, Sand/Silica: 2.5% max
INDONESIA
VIETNAM
TELUK BETUNGSUMATR
CANG BUORBON
1320
KG
1320
TNE
209880
USD
040222001/TP/BTS-GMK/II/2022
2022-02-25
230660 N T?P ?OàN T?N LONG GIDEON AGRI PTE LTD Dry oil palm (NLSXTACN goods in accordance with TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019) Profate: 21% min, protein: 14% min, moisture: 10.0% max, aflatoxin b1: 30ppb max, fiber: 18.0 % Max, Sand / Silica: 2.5% Max - ID;Khô dầu cọ ( NLSXTACN hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT Ngày 28/11/2019) Profat: 21% min, Protein: 14% min, Moisture: 10.0%max, Aflatoxin B1: 30ppb max,Fiber: 18.0% max, Sand/Silica: 2.5% max - ID
INDONESIA
VIETNAM
PELINDO SATUI, KALIMANTAN SELATAN
CANG QTE LONG AN S1
2300
KG
2300
TNE
468993
USD
071021001/TP/BTS-GMK/X/2021
2021-10-19
230660 N T?P ?OàN T?N LONG GIDEON AGRI PTE LTD Dry oil palm (NLSXTACN Goods in accordance with TT02 / 2019 / TT-BNNPTNT dated February 11, 2019) PROFAT: 21.0% min, protein: 14.0% min, moisture: 10.0% max, aflatoxin: 20ppb max, fiber: 18.0% Max, Sand / Silica: 2.5% Max - ID;Khô dầu cọ ( NLSXTACN hàng phù hợp với TT02/2019/TT-BNNPTNT Ngày 11/2/2019) Profat: 21.0% min, Protein: 14.0% min, Moisture: 10.0%max, Aflatoxin: 20ppb max,Fiber: 18.0% max, Sand/Silica: 2.5% max - ID
INDONESIA
VIETNAM
PONTIANAK KALIMANTAN
CANG BUORBON
2000
KG
2000
TNE
399000
USD