Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
090122HASLS19211200222
2022-01-15
721631 N T?P ?OàN THéP TI?N LêN MITSUI CO THAILAND LTD Hot-rolled, non-alloyed steel, carbon content below 0.6%, specifications: 12 m x Wide 250 mm x High 90 mm x 34.6kg / m, JIS G3101 standard, SS400 steel labels, 100% new;Thép hình chữ U cán nóng, không hợp kim, hàm lượng Cacbon dưới 0.6%, quy cách: dài 12 m x rộng 250 mm x cao 90 mm x 34.6Kg/m, tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
199296
KG
199296
KGM
209261
USD
090622HCMJT15
2022-06-24
721634 N T?P ?OàN THéP TI?N LêN HANGZHOU COGENERATION HONG KONG COMPANY LIMITED H -shaped steel is hot, no alloy, not painted with coated, 100%new, specifications: 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12000mm, TCCL JIS G331, SS400;Thép hình chữ H cán nóng, không hợp kim, chưa sơn chưa tráng phủ mạ, mới 100%, quy cách: 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12000mm, TCCL JIS G3101, SS400
CHINA
VIETNAM
JINGTANG PORT IN CHINA
CANG TAN THUAN (HCM)
582
KG
101574
KGM
82072
USD
090320TW2008JT26
2020-03-24
722870 N T?P ?OàN THéP TI?N LêN TANGSHAN HAIGANG GUANGMING INDUSTRY AND TRADE CO LTD Thép hình chữ U cán nóng, hợp kim có chứa nguyên tố Boron (0.0008PCT Min), mới 100%, quy cách: 200 x 75 x 8.5 x 12000mm, tiêu chuẩn CL JIS G3101, SS400B (thuộc chương 98110010);Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel: Angles, shapes and sections: Not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded;其他合金钢的棒材和棒材;其他合金钢的角度,形状和截面;合金或非合金钢的空心钻杆和棒材:角度,形状和部分:不能比热轧,热拉伸或挤压
CHINA
VIETNAM
JINGTANG PORT IN CHINA
CANG LOTUS (HCM)
0
KG
58
TNE
30571
USD
112100012773677
2021-06-07
120799 T THàNH VIêN TI?P V?N T?N TI?N HN HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANGXI Piliquysia have not yet grinded, yet impregnated (unprocessed unprocessed, unmounted immediately) Using food. Net weight: 25kg / bag. 100% new;Nhân hạt bí chưa xay nghiền, chưa ngâm tẩm (chưa qua chế biến, chưa ăn được ngay) dùng làm thực phẩm.Trọng lượng tịnh: 25Kg/bao. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33132
KG
33000
KGM
37620
USD
112100015777766
2021-10-17
120799 T THàNH VIêN TI?P V?N T?N TI?N HN HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANGXI Dried pumpkin seeds, yet impregnated, unprocessed with spices, have not been separated, yet eat immediately, use as food. Packing 40kg / bag.. 100%;Hạt bí khô, chưa qua ngâm tẩm,chưa chế biến gia vị,chưa tách vỏ,chưa ăn được ngay, dùng làm thực phẩm. Đóng gói 40kg/bao.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33250
KG
28000
KGM
10640
USD
112200018433382
2022-06-26
846600 T THàNH VIêN TI?P V?N T?N TI?N HN HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Cold pressed machine placed fixed, used to produce plywood from peeled wooden planks. Brand: AV. Model: By814x8/600T, using electricity: 380V/50Hz-13KW, removable goods. Produced in 2022. 100%new.;Máy ép nguội đặt cố định, dùng để sản xuất tấm ván ép từ ván gỗ bóc. Nhãn hiệu: AV. Model: BY814x8/600T, dùng điện: 380V/50Hz-13Kw, hàng tháo rời. Sản xuất năm 2022. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
61080
KG
1
PCE
14400
USD
112200018433834
2022-06-26
846039 T THàNH VIêN TI?P V?N T?N TI?N HN GUANGXI ZHONGJI LIANYUN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Industrial knife grinding machine (not controlled) is fixed, used to sharpen the knife of the wooden peeling machine. Symbol: 1500, use 380V/50Hz-3.3KW. Produced in 2022, 100% new;Máy mài dao công nghiệp (không điều khiển số) đặt cố định, dùng để mài sắc dao của máy bóc gỗ. Ký hiệu: 1500, dùng điện 380V/50Hz-3.3Kw. Sản xuất năm 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17500
KG
2
PCE
400
USD
112200018433834
2022-06-26
846596 T THàNH VIêN TI?P V?N T?N TI?N HN GUANGXI ZHONGJI LIANYUN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Round wooden models (cage tu) are fixed. Brand: Shuntong, Model: 1500; Use 380V/50Hz-27KW. Machine diameter (500 to 80) mm; Processing size 1500mm. New production year 2022. 100% new;Máy tu gỗ tròn (loại tu lồng) đặt cố định. Nhãn hiệu: SHUNTONG, Model: 1500; dùng điện 380V/50Hz-27Kw. Đường kính gia công (500 xuống 80)mm; khổ gia công 1500mm. Năm sản xuất 2022. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17500
KG
2
PCE
3200
USD
210522SITGTXHP385323
2022-06-27
690290 N T?P ?OàN NAM TI?N VICTORY KK INTERNATIONAL CO LIMITED Carbon fire -resistant bricks (Carbon Block) KT: 400x400x1500 (mm) used as a wholesale trough from the phosphorus furnace out. With 100%.NSX: Sincerity Trade Carbon Co., Ltd, HL Carbon 92.26%, fire resistance temperature 3000 degrees Celsius;Gạch chịu lửa carbon (carbon block) KT: 400x400x1500(mm) dùng làm máng thải sỉ từ lò sx phốt pho ra ngoài.mới 100%.NSX: SINCERITY TRADE CARBON CO.,LTD,HL carbon 92.26%,Nhiệt độ chịu lửa 3000 độ C
CHINA
VIETNAM
XINGANG
TAN CANG (189)
25070
KG
25
TNE
45000
USD
111020ONEYSUBA32317300
2020-11-16
090831 N TI?P V?N B?O AN GUANG XI DUAN XIANG HE IMPORT EXPORT CO LTD Dried cardamom. Scientific name: Amomum cardamomum. Goods used as a spice, not for use as pharmaceuticals (goods not included in the list of Circular No. 04/2017 / TT-BNN dated 02/24/2017);Bạch đậu khấu khô. tên khoa học: Amomum cardamomum. Hàng dùng để làm gia vị, không dùng làm dược liệu (Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG LACH HUYEN HP
12102
KG
12005
KGM
1801
USD
132200016876323
2022-05-31
293139 N GI?I PHáP N?NG NGHI?P TIêN TI?N SHANDONG RAINBOW AGROSCIENCES CO LTD Grabbacal ingredients: 95% Tech Glufosinate ammonium (active ingredient to produce Newfosinate 150SL herbicides). Pitched in bags: 25kg/bag. New 100%;NGUYÊN LIỆU THUỐC TRỪ CỎ: GLUFOSINATE AMMONIUM 95% TECH (hoạt chất để sản xuất thuốc trừ cỏ NEWFOSINATE 150SL). Hàng đóng trong bao: 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTCP CANG DONG NAI
CTCP GIAI PHAP NN TIEN TIEN
6048
KG
6000
KGM
201000
USD
160721BKKCB21009041
2021-08-31
310510 N GI?I PHáP N?NG NGHI?P TIêN TI?N HAIFA CHEMICAL THAILAND LTD Distributed Kali Nitrate AA Tiger Multi-K GG (13-46). Ingredients: N: 13%, k2o: 46%. 25kg / bag bags. New 100%;Phân kali nitrat AA Mãnh Hổ Multi-K GG (13-46). Thành phần: N:13%,K2O: 46%. Hàng đóng bao 25kg/bao. Hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
73224
KG
72
TNE
69840
USD
180522SITSKHPG313429
2022-05-23
721921 NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled stainless steel, not overcurrent, steel label S136H, carbon content (0.36 ~ 0.5). Size 150*610*1770mm. According to KQPTPL No. 153/TB-KĐHQ;Thép không gỉ dạng cán phẳng , chưa được gia công quá mức cán nóng, mác thép S136H, hàm lượng cacbon( 0.36~0.5). Kích thước 150*610*1770mm.Theo kqptpl số 153/TB-KĐHQ
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
82299
KG
1314
KGM
6964
USD
021121PCSLHGHPC2100297
2021-11-04
721921 NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled stainless steel, hot rolled sheet, cross-sectional cross-sectional, un-coated or painted. S45C steel, carbon content (0.45 ~ 0.50). Size 30 * 1200 * 2400mm.;Thép không gỉ cán phẳng,dạng tấm cán nóng ,mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn.Mã thép S45C,hàm lượng cacbon( 0.45~0.50).Kích thước 30*1200*2400mm.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
GREEN PORT (HP)
83270
KG
1270
KGM
1651
USD
180522SITSKHPG313429
2022-05-23
721921 NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled stainless steel, not overcurrent, steel label S136H, carbon content (0.36 ~ 0.5). Size 175*610*1560mm. According to KQPTPL No. 153/TB-KĐHQ;Thép không gỉ dạng cán phẳng , chưa được gia công quá mức cán nóng, mác thép S136H, hàm lượng cacbon( 0.36~0.5). Kích thước 175*610*1560mm.Theo kqptpl số 153/TB-KĐHQ
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
82299
KG
1352
KGM
7166
USD
240422SITSKHPG302754
2022-04-25
722540 NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled alloy steel, sheet shape, hot section of rectangular cross -sectional cross -section, not coated or painted, 718h steel code, carbon content (0.28 ~ 0.40). Size 196*710*2100mm;Thép hợp kim cán phẳng,dạng tấm,cán nóng mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn,Mã thép 718H,hàm lượng cacbon(0.28~0.40).Kích thước 196*710*2100mm
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
167328
KG
4688
KGM
23206
USD
240422SITSKHPG302754
2022-04-25
722540 NG TY TNHH THéP KHU?N M?U TIêN PHONG ROKEY HARDWARE COMPANY LIMITED Flat rolled alloy steel, sheet shape, hot roller rolled with rectangular frozen, unprocessed or painted, P20 steel code, carbon content (0.28 ~ 0.40). Size 165*710*2200mm. KQPTPL No. 153 TB/KDHQ;Thép hợp kim cán phẳng,dạng tấm,cán nóng mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật,chưa tráng phủ mạ hoặc sơn,Mã thép P20,hàm lượng cacbon(0.28~0.40).Kích thước 165*710*2200mm. KQPTPL số 153 TB/KĐHQ
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
167328
KG
2136
KGM
5575
USD
231020SKIHP100ME004
2020-11-17
721632 T THàNH VIêN THéP PHúC TI?N NIPPON STEEL TRADING CORPORATION U-shaped steel, not alloyed, not further worked than hot-rolled steel grade SS400, t / c, JIS G3101, size: (W 200 x H 80 x D 7.5 x D 11) mm x 12m, not plated coating;Thép hình chữ U không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép SS400, t/c JIS G3101, size: (rộng 200 x cao 80 x dày 7.5 x dày 11)mm x 12m, chưa tráng phủ mạ sơn
JAPAN
VIETNAM
SAKAI - OSAKA
CANG HAI PHONG
186
KG
102660
KGM
53589
USD
210522HWX2205097
2022-06-01
250810 NG TY TNHH TI?N ??NG TI?N KIT CAT INTERNATIONAL PTE LTD Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Apple: Lightning seed (bentonite) for cats to go to the flavor of apple, 20 kg/ bag, 100% new;Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Apple: Hạt Sét (Bentonite) cho mèo đi vệ sinh hương táo, loại 20 kg/ bịch, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
75000
KG
200
BAG
960
USD
210522HWX2205097
2022-06-01
250810 NG TY TNHH TI?N ??NG TI?N KIT CAT INTERNATIONAL PTE LTD Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Lemon: Lightning seed (bentonite) for cats to go to lemon flavor, 20 kg/ bag, 100% new;Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Lemon: Hạt Sét (Bentonite) cho mèo đi vệ sinh hương chanh, loại 20 kg/ bịch, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
75000
KG
530
BAG
2544
USD
051221TWTPE0000225351
2021-12-13
340130 àO MINH TIêN BEAUTY ESSENTIALS LIMITED TAIWAN BRANCH NAT23-000771 - Tea Tree Purifying Clay Mask & Cleanser Print 1 Tra Melaleuca mud cleanser, 120gr tube, Naruko brand, CB: 57275/18 / CBMP-QLD on 29.01.18. HSD 3 years, 100% new goods;NAT23-000771 - Tea Tree Purifying Clay Mask & Cleanser In 1 sữa rửa mặt bùn trà tràm, tuýp 120gr, nhãn hiệu Naruko,CB: 57275/18/CBMP-QLD ngày 29.01.18. HSD 3 Năm, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
9933
KG
10000
PCE
30500
USD
51121112100016300000
2021-11-07
400129 NG TY TNHH TI?N THàNH FREE CO ZONE CO LTD Natural Rubber Primary Forms (Natural Rubber in Primary Forms);Mủ cao su thiên nhiên chưa qua sơ chế dạng nguyên sinh ( Natural Rubber in primary forms)
CAMBODIA
VIETNAM
DOUN ROATH- CAMBODIA
CUA KHAU VAC SA
450
KG
450
TNE
387000
USD
1.90522112200017E+20
2022-05-19
400129 NG TY TNHH TI?N THàNH FREE CO ZONE CO LTD Natural Rubber In Primary Forms (Natural Rubber In Primary Forms);Mủ cao su thiên nhiên chưa qua sơ chế dạng nguyên sinh ( Natural Rubber in primary forms)
CAMBODIA
VIETNAM
DA- CAMBODIA
CUA KHAU CHANG RIEC (TAY NINH)
400
KG
400
TNE
368000
USD
281221AP2112KI233
2022-01-07
551323 NG TY TNHH TI?N TH?NG SMART SHIRTS LIMITED 1.vai65.35 # & fabric 65% Polyester 35% cotton 58-60 ";1.vai65.35#&Vải 65% polyester 35% cotton 58-60"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
8663
KG
27996
MTR
42274
USD
260721112100014000000
2021-07-26
400122 NG TY TNHH TI?N THàNH MSNS IMPORT EXPORT CO LTD Natural rubber CSR 10 = 4500 banh (homogeneous goods 33,333 kg / bp);Cao su tự nhiên CSR 10 = 4500 bành ( hàng đồng nhất 33.333 kg/bành)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPAING PHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
250
KG
150
TNE
234750
USD
2.70622112200018E+20
2022-06-27
400122 NG TY TNHH TI?N THàNH MSNS IMPORT EXPORT CO LTD Natural rubber CSR 10 = 6,000 Banh (homogeneous row 35 kg/army);Cao su tự nhiên CSR 10 = 6.000 bành ( hàng đồng nhất 35 kg/bành)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPAING PHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
210
KG
210
TNE
336000
USD
280522WZSF2205033
2022-06-01
482340 NG TY TNHH MAY TI?N TH? NEW MAGMA LIMITED NPL57 #& paper cover, moisture -proof paper, 63 "size paper. 100% new goods;NPL57#&Bìa giấy, giấy chống ẩm, giấy lót khổ 63". Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
3911
KG
600
YRD
72
USD
200622WZSF2206031
2022-06-25
482340 NG TY TNHH MAY TI?N TH? NEW MAGMA LIMITED NPL57 #& paper cover, moisture -proof paper, 63 "size paper. 100% new goods;NPL57#&Bìa giấy, giấy chống ẩm, giấy lót khổ 63". Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG (189)
3630
KG
600
YRD
72
USD
91221112100017300000
2021-12-09
400123 NG TY TNHH TI?N THàNH MSNS IMPORT EXPORT CO LTD Natural rubber csr 5 = 12,000 banh (homogeneous goods 33,333 kg / bp);Cao su tự nhiên CSR 5 = 12.000 bành ( hàng đồng nhất 33.333 kg/bành)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPAING PHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
400
KG
400
TNE
716000
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-13
400123 NG TY TNHH TI?N THàNH MSNS IMPORT EXPORT CO LTD Natural rubber CSR 5 = 3,000 banh (homogeneous goods 33.33 kg / bp);Cao su tự nhiên CSR 5 = 3.000 bành ( hàng đồng nhất 33,33 kg/bành)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPAING PHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
310
KG
100
TNE
172000
USD
260721112100014000000
2021-07-26
400121 NG TY TNHH TI?N THàNH MSNS IMPORT EXPORT CO LTD Natural rubber RSS 3 = 3,000 bp (homogeneous goods 33.33 kg / bp);Cao su tự nhiên RSS 3 = 3.000 bành ( hàng đồng nhất 33.33 kg/bành)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPAING PHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
250
KG
100
TNE
166000
USD
2.50122112200014E+20
2022-01-25
400121 NG TY TNHH TI?N THàNH MSNS IMPORT EXPORT CO LTD Natural rubber RSS 3 = 1,800 bp (homogeneous goods 33.33 kg / bp);Cao su tự nhiên RSS 3 = 1.800 bành ( hàng đồng nhất 33,33 kg/bành)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPAING PHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
220
KG
60
TNE
106200
USD
266 9787 573
2021-12-15
551611 N MAY TI?N TI?N POONG IN TRADING CO LTD FR149 # & main fabric 100% Rayon, Suffering: 51/53 "(woven fabric from recreating staple fiber);FR149#&Vải chính 100%Rayon, khổ: 51/53" (Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
9
KG
18
MTR
20
USD
112200014961269
2022-02-24
551691 N MAY TI?N TI?N GLOBAL CITY INDUSTRIAL LTD FR801 # & Main Fabric 93% Rayon 7% Polyester, Suffering: 56/58 ";FR801#&Vải chính 93%Rayon 7%Polyester, khổ: 56/58"
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY MAY TIEN TIEN
CONG TY MAY TIEN TIEN
37208
KG
2305
MTR
7607
USD
140621KSPLE210602781
2021-06-21
551691 N MAY TI?N TI?N JIANGSU GUOTAI INT L GROUP GUOHUA CORP LTD M-VC583 # & Main Fabric 68% Rayon 27% Nylon 5% Spandex, Suffering: 60/62 "(Woven fabric from recreating staple fiber);M-VC583#&Vải chính 68%Rayon 27%Nylon 5%Spandex, khổ: 60/62" (Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4400
KG
2107
YRD
6530
USD
KASGNK0024
2021-11-06
520851 N MAY TI?N TI?N BONDEX TEXTILE LIMITED M-VC125 # & main fabric 100% cotton, suffering: 56/58 "(woven fabric from cotton, with cotton weight from 85% or more, printed);M-VC125#&Vải chính 100%Cotton, khổ: 56/58" (Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên,đã in)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
259
KG
144
YRD
648
USD
160122SNLCSHVL4000046
2022-01-24
551513 N MAY TI?N TI?N MARUBENI FASHION LINK LTD FP469 # & Main Fabric 51% Polyester 49% Wool, Suffering: 56/58 "(woven fabric from synthetic staple fiber, single phase with fine animal feathers);FP469#&Vải chính 51%Polyester 49%Wool, khổ: 56/58" (vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, pha duy nhất với lông động vật loại mịn)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
892
KG
2708
MTR
21937
USD
271020BMJIHCM2010022
2020-11-05
540831 N MAY TI?N TI?N POONG IN TRADING CO LTD LP # & 100% Polyester Lining, Suffering 56/58 ";LP#&Vải lót 100%Polyester, Khổ 56/58"
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
874
KG
3920
MTR
86
USD
051121KSPLE211105972
2021-11-18
540831 N MAY TI?N TI?N TEXBANK LIMITED M-VC470 # & Main Fabric 51% Rayon 49% Silk, Suffering: 52/54 "(woven fabric with renewable filament yarn);M-VC470#&Vải chính 51%Rayon 49%Silk, khổ: 52/54" (Vải dệt thoi bằng sợi filament tái tạo)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
899
KG
3812
YRD
36240
USD
031120BMJIHCM2011002
2020-11-25
540831 N MAY TI?N TI?N POONG IN TRADING CO LTD LP # & 100% Polyester Lining, Suffering 56/58 ";LP#&Vải lót 100%Polyester, Khổ 56/58"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
770
KG
10388
MTR
227
USD
250120SGH71SGN000071
2020-02-07
560311 N MAY TI?N TI?N OKTAVA LIMITED KEO#&Keo dựng, Khổ 40";Nonwovens, whether or not impregnated, coated, covered or laminated: Of man-made filaments: Weighing not more than 25 g/m2;无纺布,无论是否浸渍,涂布,覆盖或层压:人造长丝:重量不超过25 g / m2
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
600
MTR
180
USD
170921112100015000000
2021-09-21
843351 NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P TH?Y TIêN MEAN THAI HENG CO LTD KUBOTA DC-70H combination harvester; Used machine, 80% new, frame number DC-70H504413, Number of machines V2403-BGU2005, produced in 2017, Thai Land origin.;Máy gặt đập liên hợp KUBOTA DC-70H;máy đã qua sử dụng,mới 80%, số khung DC-70H504413,số máy V2403-BGU2005, sản xuất năm 2017, xuất xứ THAI LAND.
THAILAND
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU TINH BIEN (AN GIANG)
3030
KG
1
PCE
12000
USD
112100015402436
2021-09-29
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1724
KG
12
PCE
870
USD
112100015821505
2021-10-16
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), Jia Yuan brand, 5T-80 symbol, diesel engine, motor capacity from 2kW to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, 100% new;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Jia yuan,ký hiệu 5T-80,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1370
KG
6
PCE
448
USD
112200018413611
2022-06-25
843352 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), Jia Yuan brand, 5T-80 symbol, diesel engine, engine power from 1.5kW to 3kw, yield of 450kg/ hour to 500kg/ hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Jia yuan,ký hiệu 5T-80,động cơ diesel,công suất động cơ từ 1,5kw đến 3Kw,năng suất 450kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
4815
KG
45
PCE
3172
USD
112100015193070
2021-09-17
843352 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesters (plucking machines (dams) rice), Chinese characters, 5T- symbols, diesel engines, 4KW engine capacity, 400kg-500kg / hour yields, 100% new;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),hiệu chữ Trung Quốc ,ký hiệu 5T- ,động cơ diesel,công suất động cơ 4kw,năng suất 400kg-500kg/ giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
600
KG
15
PCE
1088
USD
112100015276378
2021-09-22
640192 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rain shoes, too much ankle but not too knee (33-37 cm) outsole and plastic hat with plastic, mounted by high-frequency electric welding, size 37 to 41, no brand, 100% new, 2 pcs / pairs.;Giầy đi mưa,loại quá mắt cá chân nhưng không quá đầu gối(33-37 cm)đế ngoài và mũ giầy bằng plastic,gắn bằng cách hàn điện cao tần,size 37 đến 41,không nhãn hiệu, mới 100%,2 chiếc/đôi.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
496
KG
120
PR
322
USD
112100015826147
2021-10-17
843710 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice fan, 220V voltage, capacity of 0.09kw, used to clean the paddy and remove the granule, no non-label sign, 100% new TQSX,;Máy quạt thóc,điện áp 220V,công suất 0,09KW,dùng để làm sạch thóc và loại bỏ hạt lép, không ký hiệu không nhãn hiệu,do TQSX mới 100%,
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1496
KG
50
PCE
450
USD
112100016148865
2021-10-29
843359 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1616
KG
100
PCE
1802
USD
112100014004321
2021-07-18
843359 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
2170
KG
100
PCE
1786
USD
112100015080000
2021-09-11
843359 Lê QUANG TI?N CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
1020
KG
30
PCE
540
USD
112100016071452
2021-10-28
843359 Lê QUANG TI?N SHENZHEN QIFA TRADE CO LTD Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
490
KG
10
PCE
180
USD
270921JMLDAD210904
2021-10-21
847150 NG TY TNHH TI?P V?N ?? PETABYTES BEYOND TECHNOLOGY LIMITED Dell server device, PowerEdge R740 2U rack Moount 240GB SSD used to connect computer devices, no encryption function. New 100%;Thiết bị máy chủ hiệu Dell ,PowerEdge R740 2U Rack Moount 240GB SSD dùng để nối các thiết bị máy tính, không có chức năng mã hóa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG TIEN SA(D.NANG)
690
KG
1
PCE
4399
USD
250322NKGA32725
2022-04-01
851769 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I ERICSSON AB The transceiver of E-Utra FDD mobile information stations. Symbol/Model: Radio 4428 B1 (2100 MHz); HSX: Ericsson; New: 100%, (krc161735/1);Khối thu phát của Thiết bị trạm gốc thông tin di động E-UTRA FDD. Ký hiệu/Model: Radio 4428 B1 (2100 MHz); Hsx: Ericsson; Mới: 100%, (KRC161735/1)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
54548
KG
256
PCE
405143
USD
310120HCMXG05/31A
2020-02-26
721049 N T?P ?OàN THéP NGUY?N MINH CHENGTONG INTERNATIONAL LIMITED 002A3_0.93x860#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng 0.93mm x 860mm x C, hàm lượng carbon dưới 0.6%, tiêu chuẩn:SGCC - JIS G3302, hàng không hợp kim, chưa sơn màu, mới 100% (Trọng lượng thực tế =932.365 tấn);Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Otherwise plated or coated with zinc: Other: Containing by weight less than 0.6% of carbon: Other, of a thickness not exceeding 1.2 mm;铁或非合金钢扁平轧制产品,宽度为600毫米或以上,包覆,电镀或涂层:否则镀锌或镀锌:其他:含重量小于0.6%的碳:其他厚度不超过1.2毫米
CHINA HONG KONG
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
0
KG
932
TNE
518302
USD
310120HCMXG25
2020-02-27
721049 N T?P ?OàN THéP NGUY?N MINH SALZGITTER MANNESMANN INTERNATIONAL ASIA PTE LTD 002C3_0.83x860#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng 0.83mm x 860mm x C, hàm lượng carbon dưới 0.6%, tiêu chuẩn:SGCC - JIS G3302, hàng không hợp kim, chưa sơn màu, mới 100%;Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated: Otherwise plated or coated with zinc: Other: Containing by weight less than 0.6% of carbon: Other, of a thickness not exceeding 1.2 mm;铁或非合金钢扁平轧制产品,宽度为600毫米或以上,包覆,电镀或涂层:否则镀锌或镀锌:其他:含重量小于0.6%的碳:其他厚度不超过1.2毫米
SINGAPORE
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
0
KG
487
TNE
278467
USD
251220SNKO010201116341
2020-12-31
930690 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I HANWHA CORPORATION Warhead and fuze mechanical. Manufacturer: Hanwha Corporation. New 100%;Đầu nổ và ngòi nổ cơ khí. Hãng sản xuất: Hanwha Corporation. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
10594
KG
50
SET
4850000
USD
251220SNKO010201116341
2020-12-31
930690 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I HANWHA CORPORATION Customers foc: warhead mechanical model. Manufacturer: Hanwha Corporation. New 100%;Hàng FOC: Mô hình đầu nổ cơ khí. Hãng sản xuất: Hanwha Corporation. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
10594
KG
1
SET
0
USD
27100016601
2021-08-16
930690 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I EDEPRO DOO BELGRADE SRM Journey Motor Incense for S125 Pechora (5B29) (5B29) (5B43) and 2 sets of primers) Category: ZMD-27, Manufacturer: Edepro, 100% new goods;Thỏi thuốc động cơ hành trình SRM cho tổ hợp S125 Pechora (5B29) (gồm đánh lửa VMD-27 (5B43) và 2 bộ mồi) Chủng Loại: ZMD-27, nhà sản xuất: EDEPRO, hàng mới 100%
SERBIA
VIETNAM
BELGRADE(BEOGRAD)
HA NOI
5545
KG
10
SET
197916
USD
27100016601
2021-08-16
930690 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I EDEPRO DOO BELGRADE SRM enlargement oxidation for S125 Pechora (5B84) combination (5B84) (including ignition VMD-27 (5B94) and 2 sets of primers), Category: ZSD-27, Manufacturer: Edepro, 100% new goods;Thỏi thuốc động cơ phóng SRM cho tổ hợp S125 Pechora (5B84) (gồm đánh lửa VMD-27 (5B94) và 2 bộ mồi), Chủng loại: ZSD-27,nhà sản xuất: EDEPRO, hàng mới 100%
SERBIA
VIETNAM
BELGRADE(BEOGRAD)
HA NOI
5545
KG
10
SET
234050
USD
18076429603
2020-12-31
930630 P ?OàN C?NG NGHI?P VI?N TH?NG QU?N ??I HANWHA CORPORATION Booster rocket motor of the C-STAR, for missiles, Manufacturer: Hanwha CORPORATION, New 100%;Động cơ phóng Booster of C-STAR,dùng cho tên lửa, hãng sx: HANWHA CORPORATION, Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
4605
KG
31
SET
2201000
USD
110721OOLU4052038459
2021-08-30
440795 T THàNH VIêN TI?P V?N GEMADEPT JAF GLOBAL GMBH Wood frequency drying drying (Scientific name: Fraxinus Excelsior) Unprocessed goods increase solidness (thick: 50mm) (# 29.03m3);Gỗ tần bì xẻ sấy (tên khoa học: FRAXINUS EXCELSIOR) Hàng chưa qua xử lý làm tăng độ rắn (dày: 50mm)(#29,03m3)
AUSTRIA
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
21370
KG
29
MTQ
12854
USD
100220IRSINHCM2015619
2020-02-13
630800 T THàNH VIêN TI?P V?N GEMADEPT DOU YEE ENTERPRISS S PTE LTD Khẩu trang phòng sạch - DYC600-SF-CARBON MASK-4-ES-IND-PACK ( Hàng mới 100%);Sets consisting of woven fabric and yarn, whether or not with accessories, for making up into rugs, tapestries, embroidered table cloths or serviettes, or similar textile articles, put up in packings for retail sale;由无纺布和纱线组成的套装,不论是否配饰,用于制作地毯,挂毯,刺绣桌布或餐巾或类似的纺织制品,装在零售包装中
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
440
UNK
1012
USD
240220IRSINHCM2015761
2020-02-27
630800 T THàNH VIêN TI?P V?N GEMADEPT DOU YEE ENTERPRISS S PTE LTD Khẩu trang phòng sạch - DYC600-SF-CARBON MASK-4-ES-IND-PACK ( Hàng mới 100%);Sets consisting of woven fabric and yarn, whether or not with accessories, for making up into rugs, tapestries, embroidered table cloths or serviettes, or similar textile articles, put up in packings for retail sale;由无纺布和纱线组成的套装,不论是否配饰,用于制作地毯,挂毯,刺绣桌布或餐巾或类似的纺织制品,装在零售包装中
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
400
UNK
920
USD
270921A02BA30127
2021-09-30
390440 T THàNH VIêN TI?P V?N GEMADEPT SHOJI FRANK M SDN BHD Primary plastic beads copolyme vinyl chloride PVC nanya 3mqa000vxx0f1, new 100%;Hạt nhựa nguyên sinh Copolyme vinyl clorua PVC NANYA 3MQA000VXX0F1, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
10225
KG
10000
KGM
19992
USD
140221PNH0020246
2021-02-18
560819 T THàNH VIêN TI?P V?N GEMADEPT NITORI CO LTD Products Appliances-Bag Nets -8503159 (Import exports to third countries KNQ wait 3. New 100%);Sản Phẩm Đồ Gia Dụng-Túi Lưới -8503159 ( Hàng nhập KNQ chờ xuất đi nước thứ 3- Hàng mới 100%)
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CANG CAT LAI (HCM)
2790
KG
3960
PCE
2693
USD
010721ATSZG0000003259
2021-09-14
842699 N TI?P V?N TR??NG TH?NH GLOBAL PALFINGER ASIA PACIFIC PTE LTD Hydraulic crane installed after the Palfinger truck, lift 15,000 kg Model: PK 41002-MH D (Top Seat), (with accessories) 100% new goods;Cần cẩu thủy lực lắp sau xe tải hiệu PALFINGER, sức nâng 15,000 kg model: PK 41002-MH D ( TOP SEAT ) ,( kèm phụ kiện ) hàng mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
14130
KG
1
SET
51399
USD
010721ATSZG0000003259
2021-09-14
842699 N TI?P V?N TR??NG TH?NH GLOBAL PALFINGER ASIA PACIFIC PTE LTD Hydraulic crane installed after a Palfinger truck, a lifting capacity of 12,000 kg Model: PK 32080 C, (Remote Control) (with accessories) 100% new goods;Cần cẩu thủy lực lắp sau xe tải hiệu PALFINGER, sức nâng 12,000 kg model: PK 32080 C, ( REMOTE CONTROL ) ( kèm phụ kiện ) hàng mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
14130
KG
1
SET
31573
USD
010721ATSZG0000003259
2021-09-14
842699 N TI?P V?N TR??NG TH?NH GLOBAL PALFINGER ASIA PACIFIC PTE LTD Hydraulic crane installed after the Palfinger truck, lift 10,000 kg Model: PK 23500 C, (Top Seat) (with accessories) New 100%;Cần cẩu thủy lực lắp sau xe tải hiệu PALFINGER, sức nâng 10,000 kg model: PK 23500 C, ( TOP SEAT ) ( kèm phụ kiện ) hàng mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
14130
KG
1
SET
25816
USD
051021SNKO160210900567
2021-10-22
440725 N SàO TIêN SA ADWOOD RESOURCES SDN BHD Dark Red Meranti (Dark Red Meranti), finished products, has been processed into a bar (groove), used in birds, numbers: 20,853 m3, Q: 1 '* 6' * 6'Up ', 100% new goods;Gổ xẻ Meranti đỏ sậm(dark red Meranti),dạng thành phẩm,đã qua gia công thành dạng thanh(đã tạo rãnh),dùng trong nhà nuôi chim yến,số luong:20.853 m3,kich thước:1'*6'*6'UP',hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
26990
KG
20853
MTQ
8758260
USD
291220IRSPKGHCM2004039
2020-12-30
440725 N SàO TIêN SA ADWOOD RESOURCES SDN BHD Red Meranti sawn wood, its final form, took over the processing of bars (created grooves), used in the birds nest, Quantity: 47.336m3, size: 1 '* 6' * UP ', a new row 100 %;Gổ xẻ Meranti đỏ,dạng thành phẩm,đã qua gia công thành dạng thanh(đã tạo rãnh),dùng trong nhà nuôi chim yến,số luong:47.336m3,kich thước:1'*6'*UP',hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
26990
KG
47336
MTQ
19881100
USD
170522PKGCB22004996
2022-05-24
440725 N SàO TIêN SA ADWOOD RESOURCES SDN BHD Dark Red Meranti (Dark Red Meranti), finished product, processed into a bar (groove), used in the house of bird nest, number: 46510 m3, Kich ruler: 1 '*6'*6 6 'Up, 100% new goods;Gổ xẻ Meranti đỏ(Dark red meranti),dạng thành phẩm,đã qua gia công thành dạng thanh(đã tạo rãnh),dùng trong nhà nuôi chim yến,số luong:46510 m3,kich thước:1'*6'*6'UP,hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
26990
KG
46510
MTQ
22324800
USD
170522PKGCB22004997
2022-05-24
440725 N SàO TIêN SA ADWOOD RESOURCES SDN BHD Dark Red Meranti (Dark Red Meranti), finished product, processed into a bar (groove), used in the house of bird nest, number: 46635 m3, Kich ruler: 1 '*6'*6 6 'Up, 100% new goods;Gổ xẻ Meranti đỏ(Dark red meranti),dạng thành phẩm,đã qua gia công thành dạng thanh(đã tạo rãnh),dùng trong nhà nuôi chim yến,số luong:46635 m3,kich thước:1'*6'*6'UP,hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
26990
KG
46635
MTQ
22384800
USD
301200289510059
2020-01-15
030343 NG TY TNHH TH?Y S?N UY TI?N FUJIAN FUDING SEAGUL FISHING FOOD CO LTD Cá ngừ vằn nguyên con đông lạnh Size: (1-3KG/PCS Packed in bag;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or stripe-bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), excluding livers and roes: Skipjack or stripe-bellied bonito;冷冻鱼,除去鱼类和其他品目03.04:金枪鱼属(Thunnus属),skip鱼或条纹bon鱼(Euthynnus(Katsuwonus)pelamis),不包括肝脏和鱼子酱:Skip鱼或条纹bon鱼
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
26061
KGM
34401
USD
131220911548838
2020-12-23
030349 NG TY TNHH TH?Y S?N UY TI?N KYOREI CO LTD Scad FROZEN WHOLE RED TAIL (Decapterus TAB) Packed: 15KGS / CTN;CÁ NỤC ĐUÔI ĐỎ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (DECAPTERUS TAB) PACKED: 15KGS/CTN
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
25600
KG
24000
KGM
24240
USD
FI21115835
2021-11-16
410791 O TI?N CONCERIA WALPIER S R L Cowhide Leather , thickness of 1.4-1.5 mm. New 100%;Da bò thuộc, độ dày 1.4-1.5 mm. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
ROMA-FIUMICINO APT
HO CHI MINH
85
KG
46
MTK
3133
USD
FI21115835
2021-11-16
410791 O TI?N CONCERIA WALPIER S R L Cow skin Leather , 1.8mm thickness. New 100%;Da bò thuộc, độ dày 1.8mm. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
ROMA-FIUMICINO APT
HO CHI MINH
85
KG
2
MTK
113
USD
011121HASLK01211002694
2021-11-10
390191 N XU?T TH??NG M?I TI?N TH?NH LX INTERNATIONAL CORP Oriental PE Plastic Beads: Linear Low Density Polyethylene LLDPE Resin UF1002EH (100% new, 25kg / bag);Hạt nhựa PE dạng nguyên sinh:LINEAR LOW DENSITY POLYETHYLENE LLDPE RESIN UF1002EH (Hàng mới 100%, 25kg/bao)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
220880
KG
220
MDW
275000
USD
112100016589806
2021-12-11
570250 NG TY TNHH XúC TI?N TH??NG M?I B?O TíN GUANGXI ACCURATE TRADING CO LTD Carpet covering, main material of woven polyester, non-blanched, feathered, complete, finished, size: (120-160x160-230) cm +/- 10%, sign BX1108-44. 100% new;Thảm trải sàn, chất liệu chính vải Polyeste dệt thoi, không chần, có cấu tạo vòng lông, đã hoàn thiện, kích thước: (120-160x160-230)cm+/-10%, kí hiệu BX1108-44. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10230
KG
465
PCE
744
USD
112100014741154
2021-10-06
900700 NG TY TNHH XúC TI?N TH??NG M?I B?O TíN GUANGXI ACCURATE TRADING CO LTD Hand hanging horizontal compact, tools support photography, steel alloy material, size 138 cm + -10%, stock code BX0817-163-5, 100% new;Tay treo ngang thu gọn, dụng cụ hỗ trợ chụp ảnh, chất liệu hợp kim thép, kích thước 138 cm+-10%, mã hàng BX0817-163-5,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10320
KG
50
PCE
50
USD
112100014741154
2021-10-06
900700 NG TY TNHH XúC TI?N TH??NG M?I B?O TíN GUANGXI ACCURATE TRADING CO LTD Lampshade boxes (no lights) Sinking in photography, size: (50x70) cm +/- 10%, with fabric. Code BX0817-163-21. 100% new;Ô chụp đèn (không có đèn) tản sáng dùng trong chụp ảnh, Kích thước: (50x70)cm +/-10%, bằng vải. Mã hàng BX0817-163-21. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10320
KG
660
PCE
396
USD
061120MEDUPG620743
2020-12-23
071332 N TI?P V?N MERCURY TAI TONG CAR PARTS CO LTD Dry red bamboo beans food use, the scientific name Vigna angularis. Aviation in the list of Cites.;Hạt đậu tre đỏ khô dùng làm thực phẩm, tên khoa học Vigna angularis. Hàng không nằm trong danh mục Cites.
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG LACH HUYEN HP
125200
KG
125000
KGM
136250
USD
091120MEDUPG610090
2020-12-23
071332 N TI?P V?N MERCURY TAI TONG CAR PARTS CO LTD Dry red bamboo beans food use, the scientific name Vigna angularis. Aviation in the list of Cites.;Hạt đậu tre đỏ khô dùng làm thực phẩm, tên khoa học Vigna angularis. Hàng không nằm trong danh mục Cites.
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG LACH HUYEN HP
150240
KG
150000
KGM
164250
USD
020122ONEYSUBBA7916500
2022-01-21
281700 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Zinc oxide, inorganic chemicals - Zinc Oxide White Seal Min 99.8% (used in rubber production) CAS No. 1314-13-2;Oxit kẽm, hóa chất vô cơ- Zinc Oxide White Seal Min 99.8 % (dùng trong sản xuất cao su) CAS No. 1314-13-2
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
20230
KG
20000
KGM
68000
USD
160122POBUSHA211201312
2022-01-25
291249 NG TY TNHH TH??NG M?I TI?P TH? CMS CHEMIPAC PTE LTD Glutaraldehyde- Glutaraldehyde 50% (Used in Son) CAS No. 111-30-8;Glutaraldehyde- Glutaraldehyde 50% (dùng trong ngành sơn) CAS No. 111-30-8
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18840
KG
17600
KGM
17248
USD