Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
PNIS2101105
2021-01-15
500720 N T?P ?OàN TH?I TRANG THáI TU?N GEO SILK CO LTD Finished fabrics in 100% silk 16mm, Brand Geo Silk, 100% new goods, code 12103, design 9424;Vải thành phẩm 100% tơ tằm 16MM in, hiệu Geo Silk, hàng mới 100%, mã 12103, thiết kế 9424
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
327
KG
462
MTR
7753
USD
30200029
2021-01-05
621440 N T?P ?OàN TH?I TRANG THáI TU?N LARIOSETA S P A Modal woolen shawl Brand LARIOSETA, 100% new goods, code K1039, 21 702 design, color rust;Khăn choàng modal pha len nhãn hiệu LARIOSETA, hàng mới 100%, mã K1039, thiết kế 21702, màu rust
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
33
KG
9
PCE
208
USD
78412971641
2022-02-24
500200 N T?P ?OàN THáI TU?N WHASUN TECH CORPORATION 100% crude tucked silk yarn, yet not yet packaged RAW Silk 22D 5A;sợi tơ tằm hàng mới 100% thô, chưa se chưa đóng gói bán lẻ RAW SILK 22D 5A
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
327
KG
299
KGM
23959
USD
270122YHHY-0020-2893
2022-02-25
842952 CTY TNHH TH??NG M?I TU?N ANH SUMITOMO CONSTRUCTION MACHINERY SALES CO LTD SUMITOMO SH200-5 SH200-5 crawler machine, with a 360-degree rotating structure, frame number: SMT200A5H00SC3497, Number of machines: 494011, Year of productivity: 2012 Used;Máy đào bánh xích hiệu SUMITOMO SH200-5, có cơ cấu phần trên quay được 360 độ, số khung: SMT200A5H00SC3497, số máy: 494011, năm sản suất: 2012 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
19900
KG
1
PCE
14773
USD
280920ST026PNRHPG-001
2020-11-05
440400 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N THàNH OLAM INTERNATIONAL LIMITED Ironwood thallium liquid form. S Name: Erythrophleum ivorense. Diameter 100 cm. 4.3-14.2 m long and up. They are not on the list of Cites. 54 341 CBM. Value: 28,529.03 EUR;Gỗ lim TALI dạng lóng. Tên KH: Erythrophleum ivorense. Đường kính 100 cm trở lên. Dài 4.3-14.2 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. 54.341 CBM. Trị giá: 28.529,03 EUR
CONGO
VIETNAM
POINTE NOIRE
HOANG DIEU (HP)
285638
KG
54
MTQ
34029
USD
280920ST026PNRHPG-001
2020-11-05
440400 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N THàNH OLAM INTERNATIONAL LIMITED Ironwood thallium liquid form. S Name: Erythrophleum ivorense. 70-79 cm in diameter. 9.1-13 meters long or more. They are not on the list of Cites. 41 314 CBM. Value: 17,145.31 EUR;Gỗ lim TALI dạng lóng. Tên KH: Erythrophleum ivorense. Đường kính 70-79 cm. Dài 9.1-13 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. 41.314 CBM. Trị giá: 17.145,31 EUR
CONGO
VIETNAM
POINTE NOIRE
HOANG DIEU (HP)
285638
KG
41
MTQ
20449
USD
280920ST026PNRHPG-002
2020-11-05
440400 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N THàNH OLAM INTERNATIONAL LIMITED Etimoe liquid timber. S Name: copaifera Mildbraedii. 64 -110 cm diameter. 6-13.9 m long and up. They are not on the list of Cites. CBM 184 394. Value: 73,757.6 EUR;Gỗ Etimoe dạng lóng. Tên KH: Copaifera Mildbraedii. Đường kính 64 -110 cm. Dài 6-13.9 m trở lên. Hàng không thuộc danh mục Cites. 184.394 CBM. Trị giá: 73.757,6 EUR
CONGO
VIETNAM
POINTE NOIRE
HOANG DIEU (HP)
175174
KG
184
MTQ
87976
USD
240921021BA00287
2021-10-18
521141 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N ANH Y M T CORPORATION 9530 # & main fabric 9530, 50% polyester 50% cotton, 142cm size (100% new);9530#&Vải chính 9530, 50% Polyester 50% Cotton, khổ 142CM (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG XANH VIP
2727
KG
6750
MTR
29106
USD
020322CMZ0760717
2022-03-12
440839 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N NGHI?P DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD The veneer from Melaleuca wood is used as an imported raw material to produce furniture - Acacia Veneer QC: (0.6 * 1000-2700 * 100-350) MM- TKH: Acacia Auriculiformis. New 100%;Ván lạng từ gỗ tràm dùng làm lớp mặt nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất- ACACIA VENEER QC: (0.6*1000-2700*100-350)MM- TKH: Acacia auriculiformis. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21900
KG
13878
MTK
4857
USD
060122NBCLI2117250
2022-01-12
391731 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N GIA MINH C F COOPER INC 8m plastic sprayer pressure washer. Code: 1508B-8M. New 100%;Dây xịt nhựa 8m máy xịt rửa áp lực. Mã số: 1508B-8M. Hàng mới: 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
489
KG
50
PCE
186
USD
041221CMZ0643905
2021-12-08
440840 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N NGHI?P DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD VeneCaCia Veneer QC: (1.2 * 1000-2700 * 100-350) MM- TKH: Acacia Auriculiformis, imported materials for manufacturing woodwork production. New 100%;Ván lạng từ gỗ tràm- ACACIA VENEER QC: (1.2*1000-2700*100-350)MM- TKH: Acacia auriculiformis, Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ sản xuất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22230
KG
9210
MTK
3776
USD
301020CMZ0444485
2020-11-03
440840 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N NGHI?P DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD Tram ACACIA veneer wood VENEER QC: (0.6 * 1000-2600 * 100-350) mm is TKH: Acacia auriculiformis - The causes material to produce furniture imported produce. New 100%;Ván lạng từ gỗ tràm- ACACIA VENEER QC: (0.6*1000-2600*100-350)MM- TKH: Acacia auriculiformis - Ngyên liệu NK để sản xuất đồ gỗ sản xuất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
19400
KG
21938
MTK
4388
USD
031221OOLU8890348060
2021-12-09
440840 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N NGHI?P DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD VeneCaCia Veneer QC: (1.2 * 1000-2700 * 100-350) MM- TKH: Acacia Auriculiformis, imported materials for manufacturing woodwork production. New 100%;Ván lạng từ gỗ tràm- ACACIA VENEER QC: (1.2*1000-2700*100-350)MM- TKH: Acacia auriculiformis, Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ sản xuất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22220
KG
1845
MTK
756
USD
041221CMZ0643905
2021-12-08
440840 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N NGHI?P DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD VeneCaCia Veneer QC: (0.6 * 1000-2700 * 100-350) MM- TKH: Acacia Auriculiformis, imported materials for manufacturing woodwork production. New 100%;Ván lạng từ gỗ tràm- ACACIA VENEER QC: (0.6*1000-2700*100-350)MM- TKH: Acacia auriculiformis, Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ sản xuất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22230
KG
43695
MTK
15293
USD
201120CMZ0458042
2020-11-26
440840 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N NGHI?P DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD Tram ACACIA veneer wood VENEER QC: (0.4 * 1000-2600 * 100-350) mm is TKH: Acacia auriculiformis - The causes material to produce furniture imported produce. New 100%;Ván lạng từ gỗ tràm- ACACIA VENEER QC: (0.4*1000-2600*100-350)MM- TKH: Acacia auriculiformis - Ngyên liệu NK để sản xuất đồ gỗ sản xuất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CONT SPITC
19030
KG
8398
MTK
1680
USD
031221OOLU8890348060
2021-12-09
440840 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N NGHI?P DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD VeneCaCia Veneer QC: (0.6 * 1000-2700 * 100-350) MM- TKH: Acacia Auriculiformis, imported materials for manufacturing woodwork production. New 100%;Ván lạng từ gỗ tràm- ACACIA VENEER QC: (0.6*1000-2700*100-350)MM- TKH: Acacia auriculiformis, Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ sản xuất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22220
KG
59219
MTK
20727
USD
111121112100016000000
2021-11-25
301920 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese japanese fish live (scientific name: Anguilla Japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg / head, (freshwater fish). Use as food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5600
KG
4000
KGM
43764
USD
171121112100016000000
2021-11-24
301920 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese japanese fish live (scientific name: Anguilla Japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg / head, (freshwater fish). Use as food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6450
KG
3000
KGM
32354
USD
171121112100016000000
2021-11-24
106200 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Three three smooth live (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg / child. Use as food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6450
KG
2000
KGM
25008
USD
70522112200016900000
2022-05-24
030192 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese eels live (scientific name: Anguilla japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg/fish, (freshwater fish). Food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10650
KG
1800
KGM
20235
USD
1.30522112200017E+20
2022-05-30
030192 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese eels live (scientific name: Anguilla japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg/fish, (freshwater fish). Food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9700
KG
2600
KGM
25332
USD
1.70522112200017E+20
2022-05-28
030192 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Japanese eels live (scientific name: Anguilla japonica). Size: 0.8 - 2.5 kg/fish, (freshwater fish). Food;cá chình nhật bản sống ( tên khoa học: Anguilla japonica). Kích thước: 0,8 - 2,5 kg/con, (cá nước ngọt). Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12180
KG
4290
KGM
39868
USD
70522112200016900000
2022-05-24
010620 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Turtles live smoothly (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg/head. Food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10650
KG
6000
KGM
85438
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-18
010620 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Three three smooth live (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg / child. Use as food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5400
KG
4800
KGM
59953
USD
1.30522112200017E+20
2022-05-30
010620 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Turtles live smoothly (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg/head. Food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9700
KG
4000
KGM
32976
USD
1.70522112200017E+20
2022-05-28
010620 NG TY TNHH TH?Y S?N TU?N MINH ZHONGSHAN XINLIAN TRADE CO LTD Turtles live smoothly (scientific name: trionyx sinensis). Size: 0.5 - 8 kg/head. Food;Ba ba trơn sống ( tên khoa học: Trionyx sinensis). Kích thước: 0,5 - 8 kg/con. Dùng làm thực phẩm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12180
KG
3200
KGM
28779
USD
020120SITGTAHP743077
2020-01-13
071232 TH??NG M?I TU?N PHONG FU LI TRADING CORPORATION LIMITED Mộc nhĩ sấy khô (Tên khoa học:Auricularia polytricha) . Hàng không nằm trong danh mục cites;Dried vegetables, whole, cut, sliced, broken or in powder, but not further prepared: Mushrooms, wood ears (Auricularia spp.), jelly fungi (Tremella spp.) and truffles: Wood ears (Auricularia spp.);干的蔬菜,整个,切,切片,破碎或粉末,但没有进一步准备:蘑菇,木耳(黑木耳),果冻真菌(银耳属)和松露:木耳(木耳属)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
0
KG
12560
KGM
1256
USD
61121112100016300000
2021-11-06
960390 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I TU?N MINH LS GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Palette toilet brushes with synthetic plastic rolled plated, KT: (Africa (7-10) cm Cao50cm) + -10%, Manufacturer: Ningbo Yohann Houseware Co., Ltd, 100% new;Chổi cọ toilet bằng nhựa tổng hợp cán bằng sắt mạ, KT: ( phi (7-10)cm cao50cm) +-10%, nhà sản xuất: Ningbo Yohann Houseware Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
21000
KG
1500
PCE
480
USD
230821SNKO131210700489
2021-08-30
902409 TH??NG M?I TU?N PHONG FU LI TRADING CORPORATION LIMITED Black tea has been dried, (scientific name: Camellia Sinensis), (the item is not is in the cites list). Items are closed in 1350 cartons.;Chè đen đã được sấy khô, (tên khoa học: Camellia Sinensis), (hàng không nằm trong danh mục cites). Hàng được đóng trong 1350 Cartons.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
14378
KG
14378
KGM
2157
USD
21121112100016200000
2021-11-02
481960 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I TU?N MINH LS GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Box with non-wave paperboards shaped, using ceremony tray decoration, (not exposed to food), KT: (8 * 8 * 6) cm + -10%, NSX: Zhejiang Pangoo Culture and Arts Co. , Ltd, 100% new;Hộp đựng bằng giấy bìa không sóng đã định hình, dùng trang trí mâm lễ, (không tiếp xúc với thực phẩm), KT: (8*8*6)cm +-10%, nsx: Zhejiang Pangoo Culture And Arts Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
22480
KG
650
KGM
520
USD
030621SITHTSG2102620
2021-07-12
846299 NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T TU?N THàNH PHáT AUTO TRADING CO Amada metal presses, Hitachi (Direct import machines for production) 10HP Manufacturing 2013 used;Máy ép kim loại amada,hitachi ( máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất ) 10HP sx 2013 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
18970
KG
2
UNIT
2187
USD
030621SITHTSG2102620
2021-07-12
843229 NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T TU?N THàNH PHáT AUTO TRADING CO Kubota, Yanmar, Iseki, Mitsubishi, Satou, Satou, Satou, Satou, (direct imported machines for production) SX2012 or more used;Máy xới nông nghiệp không chức năng kéo hiệu kubota, yanmar, iseki, mitsubishi, satou 2 HP, ( máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất ) sx2012 trở lên đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
18970
KG
23
UNIT
838
USD
PDA205732710
2022-06-28
842491 T THàNH VIêN TH??NG M?I TU?N Q C IDROBASE GROUP SRL Rotate nozzle: Part of 310 bar high pressure pump size 040, stainless steel material, code: CDR.1963-040, 100%new goods.;Đầu phun xoay: Bộ phận của máy bơm cao áp 310 bar size 040, chất liệu bằng Inox, code: CDR.1963-040, hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
165
KG
20
PCE
767
USD
300621015BX15016
2021-07-19
846781 NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T TU?N THàNH PHáT PIG TRADING COMPANY LTD 0.5-1 HP capacity saws (Hitachi, Robin, Shindaiwa, Makita) (Direct import machines for production) SX 2012 or more used;Máy cưa xích công suất 0.5-1 HP ( hitachi, robin, shindaiwa, makita )( máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất )sx 2012 trở lên đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24780
KG
2
UNIT
9
USD
260621015BA09063
2021-07-15
843280 NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T TU?N THàNH PHáT BTM CORPORATION Kubota agricultural gardener, Yanmar, Shibaura, Iseki, Ford 3HP, (direct imported machines for production) SX2012 or higher used;Máy làm vườn dùng trong nông nghiệp hiệu kubota, yanmar, shibaura, iseki, ford 3hp,( máy nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất ) sx2012 trở lên đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
14000000
KG
12
UNIT
1531
USD
250222SEI-0122/1009/0
2022-03-11
844520 N TH??NG M?I B?NG S?I HOàNG TU?N SAURER INTELLIGENT TECHNOLOGY AG Saurer Spirit Type BD 480 Basic Configuration With NSB 38 Spinning Box, Burmaster BM 2+, 400 Piles / Machine, SX: Saurer (Jiangsu) Textile Machinery Co.Ltd, 100% new products;Máy kéo sợi Saurer loại BD 480 cấu hình cơ bản với hộp kéo sợi NSB 38, công nghệ nối sợi Burmaster BM 2+, 400 cọc/máy, hãng sx: Saurer (Jiangsu) Textile Machinery Co.Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
22631
KG
1
SET
228400
USD
251021TLXMHCHR21250047
2021-10-29
842531 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? TU?N TRANG SàI GòN ZHANGZHOU CHANGTAI NEW QILIN MACHINE CO LTD Equipment for winches along the rolling door type and winch with Leash HL 800kg, with a capacity of 550W, including motor, chain transmitter, control, 100% new.;Thiết bị tời dọc cửa cuốn loại dùng điện và tời bằng dây xích Model HL 800KG, Công suất 550W, gồm mô tơ, bộ truyền lực bằng xích, điều khiển, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
25528
KG
80
SET
1920
USD
141221215279908
2022-01-05
842531 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? TU?N TRANG SàI GòN GUANGDONG BEIDI SMART SCIENCE TECHNOLOGY CO LTD Winched machines with electric rolls and winches with Leash Model YH-500A, 340W capacity, including motor, chain, control, 100% new.;Thiết bị tời dọc cửa cuốn loại dùng điện và tời bằng dây xích Model YH-500A, Công suất 340W, gồm mô tơ, bộ truyền lực bằng xích, điều khiển, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
18188
KG
100
SET
1800
USD
180821PL2021085514
2021-08-30
843691 TH??NG M?I ??C TU?N QINGDAO CHIMA ASIA MACHINERY CO LTD Drinking knobs for meat pigs, stainless steel materials304, 87g weight, length: 64 mm, Size of Europe's Inch Lace: 1/2, 8mm latch, 100% new goods;Núm uống nước cho heo thịt, chất liệu inox304, trọng lượng 87g, chiều dài: 64 mm, kích thước của ren theo hệ inch của Châu Âu: 1/2, chốt 8mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4690
KG
2581
PCE
2478
USD
180821PL2021085514
2021-08-30
843691 TH??NG M?I ??C TU?N QINGDAO CHIMA ASIA MACHINERY CO LTD Drinking knobs for dairy pigs, stainless steel materials304, 55g weight, length: 55 mm, Size of Europe's Inch Lace: 1/2, 5mm latch, 100% new goods;Núm uống nước cho heo sữa, chất liệu inox304, trọng lượng 55g, chiều dài: 55 mm, kích thước của ren theo hệ inch của Châu Âu: 1/2, chốt 5mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4690
KG
1353
PCE
1123
USD
200721ANBVH1B1154008E
2021-07-28
903281 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N H?NG PHáT YINGKOU ZEDA TECHNOLOGY CO LTD Automatic control equipment used to close the valve, operate with pneumatic, TBN005B code, maximum torque of 50 Nm, S / X: Yingkou, 100% new.;Thiết bị điều khiển tự động dùng để đóng mở van, hoạt động bằng khí nén, mã TBN005B, mô men xoắn tối đa 50 Nm, hãng s/x:Yingkou,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
767
KG
100
PCE
7200
USD
1.30122112200013E+20
2022-01-13
870790 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? TU?N ??T GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP EXP TRADE CO LTD Iron carpentry cabin does not include furniture, has painted anti-rust, unrealized, used for trucks with 3.5 ton load. KT: (160 * 200 * 190) cm + -5%. 100% new;Cabin mộc bằng sắt chưa bao gồm nội thất, đã sơn tĩnh điện chống gỉ, chưa sơn hoàn chỉnh, dùng cho xe tải có tải trọng 3,5 tấn. KT: (160*200*190)cm+-5%. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3560
KG
2
PCE
900
USD
200422HENHP42ME004
2022-06-15
870410 NG TY TNHH 1 THàNH VIêN TU?N MINH MARUBENI CORPORATION Self-pouring trucks, brand: Komatsu, Model: HD785-7, frame number: KMTHD023CND033895, engine number: 12V140513758, SX in 2022, running Diezel engine. 100%new. Removable synchronous parts accompanying;Ô tô tải tự đổ, hiệu: KOMATSU, Model:HD785-7, số khung: KMTHD023CND033895, Số động cơ:12V140513758, SX năm 2022,chạy động cơ Diezel. Mới 100%. Phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm
JAPAN
VIETNAM
HITACHINAKA - IBARAK
CANG CHUA VE (HP)
218682
KG
1
PCE
529615
USD
200422HENHP42ME004
2022-06-15
870410 NG TY TNHH 1 THàNH VIêN TU?N MINH MARUBENI CORPORATION Self-pouring trucks, brand: Komatsu, Model: HD785-7, Frame number: KMTHD023PND033897, Motor Number: 12V140513765, SX 2022, Run Diezel engine. 100%new;Ô tô tải tự đổ , hiệu: KOMATSU, Model:HD785-7, số khung: KMTHD023PND033897, Số dộng cơ: 12V140513765, SX năm 2022, chạy động cơ Diezel. Mới 100%.Phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm
JAPAN
VIETNAM
HITACHINAKA - IBARAK
CANG CHUA VE (HP)
218682
KG
1
PCE
529615
USD
200422HENHP42ME003
2022-06-15
870410 NG TY TNHH 1 THàNH VIêN TU?N MINH MARUBENI CORPORATION Self-pouring trucks, brand: Komatsu, Model: HD785-7, frame number: KMTHD023LND033889, engine number: 12V140513749, SX 2022, running Diezel engine. 100%new. Removable synchronous parts accompanying;Ô tô tải tự đổ , hiệu: KOMATSU, Model:HD785-7, số khung: KMTHD023LND033889, Số động cơ: 12V140513749, SX năm 2022, chạy động cơ Diezel. Mới 100%. phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm
JAPAN
VIETNAM
HITACHINAKA - IBARAK
CANG CHUA VE (HP)
218682
KG
1
PCE
529615
USD
200422HENHP42ME003
2022-06-15
870410 NG TY TNHH 1 THàNH VIêN TU?N MINH MARUBENI CORPORATION Self-pouring trucks, brand: Komatsu, Model: HD785-7, frame number: KMTHD023end033877, engine number: 12V140513729, SX in 2022, running Diezel engine. 100%new. Removable synchronous parts accompanying;Ô tô tải tự đổ , hiệu: KOMATSU, Model:HD785-7, số khung: KMTHD023END033877, Số động cơ:12V140513729, SX năm 2022, chạy động cơ Diezel. Mới 100%. phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm
JAPAN
VIETNAM
HITACHINAKA - IBARAK
CANG CHUA VE (HP)
218682
KG
1
PCE
529615
USD
251219YC19195LSHPG30
2020-01-13
722550 NG TY TNHH THéP TU?N NG?C ELDON DEVELOPMENT LIMITED Thép hợp kim, cán phẳng dạng cuộn,chưa sơn phủ, mạ hoặc tráng, chưa gia công quá mức cán nguội, hàm lượng Boron min 0.0008% hàng loại1. KT: d1.0mm x r1219mm x cuộn.Mới100%, sx theoTC JISG3141 SPCC-SD.;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than cold-rolled (cold-reduced): Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进一步加工冷轧(冷轧):其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
LANSHAN
HOANG DIEU (HP)
0
KG
96860
KGM
48624
USD
61221215050459
2022-01-06
760529 NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U HàO TU?N SHIJIAZHUANG JIPENG IMP EXP CO LTD Aluminum alloy aluminum wire D2.1mm (Aluminum Alloy Wire D2.1mm) is used to force 2 sausage trees. Specifications: 5kg / roll, 5 rolls / barrels. NXS: Honghao Factory. 100% new goods.;Dây nhôm hợp kim D2.1mm (Aluminum alloy wire D2.1mm) dùng để buộc 2 đầu cây xúc xích. Quy cách: 5kg/cuộn, 5 cuộn/thùng. NXS: HongHao factory. Hàng mơi 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
18720
KG
18000
KGM
72000
USD
160122ITITAOHCM220113
2022-01-25
843850 NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U HàO TU?N HIWELL MACHINERY SHANDONG CO LTD Meat splitting machine used in food industry. Model: DSJ400-II. Capacity: 200-400kg / hour. New 100%. Label: Hiwell Machinery (Shandong) Co., LTD. Shredding Machine.;Máy tách sợi thịt dùng trong công nghiệp thực phẩm. Model: DSJ400-II. Công suất: 200-400kg/giờ. Hàng mới 100%. Nhãn hàng: Hiwell Machinery (Shandong) Co.,Ltd. Shredding Machine.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
320
KG
1
SET
9500
USD
130122ITITSNHCM2201005
2022-01-27
843850 NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U HàO TU?N SHIJIAZHUANG HELPER FOOD MACHINERY CO LTD Machine for frozen meat used in food processing industry. Model QK-2000. Capacity: 5 tons / hour. New 100%. Helper brand. Frozen Meat Cutting Machine QK-2000.;Máy chặt thịt đông lạnh dùng trong công nghiệp chế biến thực phẩm. Model QK-2000. Công suất: 5 tấn/giờ. Hàng mới 100%. Nhãn hiệu Helper. Frozen meat cutting machine QK-2000.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
700
KG
1
SET
10800
USD
041221EGLV003103813017
2021-12-15
291430 N TH??NG M?I D?CH V? TU?N VINH NHI METHYL CO LTD Isophorone (Vestasol IP) (C9H14O) (CAS: 78-59-1) used in the industry.;ISOPHORONE (VESTASOL IP) (C9H14O) (CAS: 78-59-1) Dùng trong ngành công nghiệp.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
16640
KG
15200
KGM
29792
USD
010322TAOCB22002097
2022-03-10
291422 N TH??NG M?I D?CH V? TU?N VINH NHI ZHEJIANG OUHUA CHEMICAL IMP EXP CO LTD Cyclohexanone (C6H10O) (CAS Code: 108-94-1) - Chemicals used in shoe manufacturing industry. (New 100%);CYCLOHEXANONE (C6H10O) (Mã CAS: 108-94-1)- Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sản xuất giầy. (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27588
KG
25080
KGM
45144
USD
301021SNKO190210903642
2021-11-18
970300 NG TY TNHH TU?N THIêN ?N WE ADVISE SHIPPING LIMITED PARTNERSHIP Buddha statue likes shifts made of copper aluminum, red paint, specification (310x200x100) cm, no brand, 100% new;Tượng Phật Thích Ca làm bằng đồng pha nhôm, sơn màu đỏ, quy cách (310x200x100)cm, không nhãn hiệu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
650
KG
1
PCE
2650
USD
CP007770618ID
2021-08-05
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I JEMI ALEXANDER MANEK Fossil chrysanthemum ammonites, with size from 5cm to 16cm, originating from Indonesia, NCC Jemi Alexander Manek, 100% new products have not yet been researched and manipulated;Hóa thạch cúc đá Ammonites, có kích thước từ 5cm đến 16cm, xuất xứ từ Indonesia, NCC Jemi Alexander Manek, hàng mới 100% chưa qua nghiên cứu, chế tác
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
100
KG
94
KGM
1410
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Agassiceras, weighs 60kg, 54cm x 40cm size, origin Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Agassiceras, nặng 60kg, kích thước 54cm x 40cm, xuất xứ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
1
PCE
450
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Ancyloceras, weighs 15kg, 64cm x 25cm in size, originating from Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Ancyloceras, nặng 15kg, kích thước 64cm x 25cm, xuất xứ từ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
2
PCE
700
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Lewesiceras, weighs 60kg, 60cm x 50cm in size, originating from Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Lewesiceras, nặng 60kg, kích thước 60cm x 50cm, xuất xứ từ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
1
PCE
350
USD
250422YMLUI235198755
2022-05-26
843353 NG TY TNHH TH??NG M?I C?NG NGHI?P MINH TU?N SHENZHEN BESON UNIVERSAL CO LTD Goods directly serving production activities: Agricultural harvesting machines, no brands, production in 2014 (used);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy thu hoạch nông sản, không nhãn hiệu, sản xuất năm 2014 (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
XICHANG
CANG CAT LAI (HCM)
23460
KG
4
PCE
155
USD
020522EGLV147200397472
2022-05-31
843353 NG TY TNHH TH??NG M?I C?NG NGHI?P MINH TU?N SHENZHEN BESON UNIVERSAL CO LTD Goods directly serving production activities: Agricultural harvesting machines, no brands, production in 2014 (used);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy thu hoạch nông sản, không nhãn hiệu, sản xuất năm 2014 (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
NANSHA
CANG SP ITC ( HCM)
26310
KG
4
PCE
187
USD
090522GOSUGZH0238405
2022-06-15
843353 NG TY TNHH TH??NG M?I C?NG NGHI?P MINH TU?N SHENZHEN BESON UNIVERSAL CO LTD Goods directly serving production activities: Agricultural harvesting machines, no brands, production in 2014 (used);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy thu hoạch nông sản, không nhãn hiệu, sản xuất năm 2014 (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24230
KG
4
PCE
265
USD
040422OOLU8890805780
2022-05-07
843353 NG TY TNHH TH??NG M?I C?NG NGHI?P MINH TU?N SHENZHEN BESON UNIVERSAL CO LTD Goods directly serving production activities: Agricultural harvesting machines, no brands, production in 2014 (used);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy thu hoạch nông sản, không nhãn hiệu, sản xuất năm 2014 (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24310
KG
5
PCE
272
USD
060422OOLU8890812200
2022-05-07
843353 NG TY TNHH TH??NG M?I C?NG NGHI?P MINH TU?N SHENZHEN BESON UNIVERSAL CO LTD Goods directly serving production activities: Agricultural harvesting machines, no brands, production in 2014 (used);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy thu hoạch nông sản, không nhãn hiệu, sản xuất năm 2014 (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
26200
KG
4
PCE
311
USD
30721112100013500000
2021-07-05
401693 Và TH??NG M?I TU?N Tú PINGXIANG KINGQUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Hydraulic seals for industrial machinery with rubber combinations of plastic (components are non-porous vulcanic rubber) KH: IDU, Size: from 300 - 395mm, 100% new;Phớt thuỷ lực dùng cho máy móc công nghiệp bằng cao su kết hợp nhựa (thành phần chính là cao su lưu hóa dạng không xốp) KH: IDU, size: từ 300 - 395mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2817
KG
177
PCE
393
USD
250422YMLUI235198755
2022-05-26
843010 NG TY TNHH TH??NG M?I C?NG NGHI?P MINH TU?N SHENZHEN BESON UNIVERSAL CO LTD Goods directly serving production activities: Hydraulic hammer used for industrial machines, (goods quality over 80%, 2014, LURC);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: búa thuỷ lực dùng cho máy công nghiệp, (chất lượng hàng trên 80%, sx 2014, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
XICHANG
CANG CAT LAI (HCM)
23460
KG
1
PCE
39
USD
020522EGLV147200397472
2022-05-31
843010 NG TY TNHH TH??NG M?I C?NG NGHI?P MINH TU?N SHENZHEN BESON UNIVERSAL CO LTD Goods directly serving production activities: Hydraulic hammer used for industrial machines, (goods quality over 80%, 2014, LURC);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: búa thuỷ lực dùng cho máy công nghiệp, (chất lượng hàng trên 80%, sx 2014, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
NANSHA
CANG SP ITC ( HCM)
26310
KG
1
PCE
54
USD
070422SITKBSG2204398
2022-05-04
843010 NG TY TNHH TH??NG M?I C?NG NGHI?P MINH TU?N NAKAYAMA ENGINE CO LTD Goods directly serving production activities: Hydraulic hammer used for industrial machines, (goods quality over 80%, 2016, LURC);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: búa thuỷ lực dùng cho máy công nghiệp, (chất lượng hàng trên 80%, sx 2016, đqsd)
JAPAN
VIETNAM
KOZA
CANG CAT LAI (HCM)
25610
KG
7
PCE
979
USD
281020SITSKHPG147645A
2020-11-05
340291 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? TU?N ??NG DONGGUAN NANYANG TRADING CO LTD Preparations containing nonionic surfactant and a mixture of inorganic salts, powders, Anti back staining agent used in the Sun, not retail packaging, KQ PTPL: 07 / TB-KD5 (01/21/2020) of CCKDHQ5 ; New 100%;Chế phẩm chứa chất hoạt động bề mặt nonionic và hỗn hợp muối vô cơ, dạng bột, Anti back staining agent dùng trong CN, chưa đóng gói bán lẻ, KQ PTPL: 07/TB-KĐ5 (21/01/2020) của CCKĐHQ5; mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
5050
KG
5000
KGM
12150
USD
110122215592372
2022-01-14
844110 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? CHí TU?N ??T HUIZHOU SHIJIE TECHNOLOGY CO LTD SANTECHLABEL PAPER PAPER SD350 (used in the print industry), SX: Huizhou Shijie Technology Co., Ltd, Number of serial: 1673, year SX: 2022, 100% new.;Máy bế giấy SantechLabel SD350 (dùng trong ngành in), hãng sx: Huizhou Shijie Technology Co.,Ltd, Số sê-ri: 1673, năm sx: 2022, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
11340
KG
1
UNIT
33915
USD
112200014778701
2022-02-24
740400 T THàNH VIêN TU?N THàNH C?NG CONG TY TNHH MA RI GOT VIET NAM Copper waste (brass debris) scrap is recovered in QTSX that does not contain hazardous waste;Phế liệu đồng (Đồng thau hợp kim dạng mảnh vụn )Phế liệu được thu hồi trong QTSX ko chứa chất thải nguy hại
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY MARIGOT
CONG TY TUAN THANH CONG
2581
KG
2418
KGM
6679
USD
191021913201280
2021-10-30
390311 T THàNH VIêN T?N ANH TU?N MING DIH INDUSTRY CO LTD Plastic beads EPS (expandable polystyrene), symbols: S, 100% new goods;Hạt nhựa EPS (Expandable Polystyrene) , ký hiệu: S, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
51744
KG
51
TNE
76755
USD
100522291659600
2022-05-25
847740 T THàNH VIêN T?N ANH TU?N HANGZHOU FUYANG LONGWELL INDUSTRY CO LTD Plastic LWS-1800T plastic casting machine (used for 800mm high box) and removable synchronous accessories, 100% new goods;Máy đúc định hình nhựa plastic LWS-1800T ( dùng cho hộp cao 800MM) và phụ kiện đồng bộ tháo rời, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
19370
KG
1
SET
37000
USD
YMLUI288063260
2021-12-21
721260 NG TY TNHH SX TM THéP TU?N V? DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, has been plated, coated with color, belt form and strip, carbon content below 0.6%. Type 2 goods. Thick (0.50 - 0.80) mm x wide (240 - 250) mm x roll. Standard JIS G3302;Thép không hợp kim, đã được mạ, dát phủ màu, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Hàng loại 2 . Dày ( 0.50 - 0.80 )mm x Rộng ( 240 - 250 )mm x cuộn.Tiêu chuẩn JIS G3302
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
409894
KG
2352
KGM
1458
USD
015BA15091
2021-12-23
721260 NG TY TNHH SX TM THéP TU?N V? SANKOU CO LTD Non-alloy steel, has been plated, colored with color, other type, carbon content below 0.6%. Type 2 goods. Thick (0.50) mm x wide (551.5) mm x roll. Standard JIS G3302;Thép không hợp kim, đã được mạ, dát phủ màu, loại khác, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Hàng loại 2 . Dày ( 0.50 )mm x Rộng ( 551.5 )mm x cuộn.Tiêu chuẩn JIS G3302
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
111882
KG
195
KGM
123
USD
015BA15091
2021-12-23
721260 NG TY TNHH SX TM THéP TU?N V? SANKOU CO LTD Non-alloy steel, has been plated, coated with color, belt form and strip, carbon content below 0.6%. Type 2 goods. Thick (0.50 - 0.80) mm x wide (120 - 461) mm x roll. Standard jis g3302;Thép không hợp kim, đã được mạ, dát phủ màu, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Hàng loại 2 . Dày ( 0.50 - 0.80 )mm x Rộng ( 120 - 461 )mm x cuộn.Tiêu chuẩn JIS G3302
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
111882
KG
499
KGM
314
USD
YMLUI288068111
2022-03-10
721260 NG TY TNHH SX TM THéP TU?N V? DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, has been plated, coated with color, belt form and strip, carbon content below 0.6%. Type 2 goods. Thick (0.50 - 0.80) mm x wide (82 - 250) mm x roll. Standard JIS G3302;Thép không hợp kim, đã được mạ, dát phủ màu, dạng đai và dải, hàm lượng carbon dưới 0.6%. Hàng loại 2 . Dày ( 0.50 - 0.80 )mm x Rộng ( 82 - 250 )mm x cuộn.Tiêu chuẩn JIS G3302
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
431399
KG
6059
KGM
3726
USD
EGLV022000164217
2020-11-16
720828 NG TY TNHH SX TM THéP TU?N V? THANKS CORPORATION Rolled non-alloy steel, hot-rolled, not clad, plated or coated. not wavy, coiled, soaked pickling, thickness (2:10 - 2.90) mm x width (949-1845) mm x Scroll. JIS G3131 standards;Thép cuộn không hợp kim, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng. không lượn sóng, dạng cuộn, đã ngâm tẩy gỉ, Chiều dày (2.10 - 2.90)mm x Chiều rộng (949 - 1845)mm x Cuộn. Theo tiêu chuẩn JIS G3131
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
260633
KG
58650
KGM
27976
USD
140621ONEYVTZB01843400
2021-07-08
720211 N THéP VAS TU? MINH JFE SHOJI CORPORATION Fero-manganese alloy. High carbon ferro manganese used during liquid steel cooking, component: MN 65.39%, si: 0.63%, c: 6.92%, p: 0.234%, s: 0.018%. Size form: 50-100mm 95.15%. New 100%;Hợp kim fero-mangan. High carbon Ferro Manganese dùng trong quá trình nấu thép lỏng, Thành phần: MN 65.39%, SI:0.63%, C:6.92%, P:0.234%, S:0.018%. Dạng cục Size: 50-100mm 95.15%. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
TANCANG CAI MEP TVAI
100160
KG
100
TNE
123000
USD
141220ONEYVTZA05298400
2020-12-24
720211 N THéP VAS TU? MINH JFE SHOJI CORPORATION Ferro-manganese alloy. High Carbon Ferro Manganese steel used in the cooking process liquid Composition: 65.27% MN, SI: 0.66%, C: 7:48%, P: 0219%, S: 0: 022%. Lumpy Size: 50-100mm 94.30%. New 100%;Hợp kim fero-mangan. High carbon Ferro Manganese dùng trong quá trình nấu thép lỏng, Thành phần: MN 65.27%, SI:0.66%, C:7.48%, P:0.219%, S:0:022%. Dạng cục Size: 50-100mm 94.30%. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
TANCANG CAIMEP TVAI
100150
KG
100000
KGM
81500
USD
010721NAM4504713D
2021-07-29
720449 N THéP VAS TU? MINH STAZ USA INC Scrap, iron or steel debris from the production or consumption process. Types of PNS. Goods meet standards QCVN 31: 2018 / BTNMT.;Phế liệu, mảnh vụn sắt hoặc thép loại ra từ quá trình sản xuất hoặc tiêu dùng. Chủng loại PNS. Hàng đáp ứng tiêu chuẩn QCVN 31:2018/BTNMT.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
GEMALINK
127860
KG
127860
KGM
66871
USD